Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Bảng kích thước các thiết bị của dây truyền chưng cất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.03 KB, 6 trang )

KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
T
T
Bộ phận Đại lượng Kí hiệu Đơn vò
Thiết bò cô đặc
Buồng đốt Buồng bốc
1 Ống đốt
Bề mặt
TN
F m
2
230
Vận tốc
LC
W m/s 20
Vật liệu X18H10T
Sắp xếp Lục giác
Số ống n ốáng 613
Số ống
giữa
b ống
19
Đường
kính
d
n
mm
38
Chiều cao h mm
3000
Bề dày


δ
mm
2
2 Ống tuần
hoàn
Đường
kính
D
th
mm
500
3 Vỉ ống
Vật liệu
X18H10T
Bề dày S mm
4 Thân thiết bi
Vật liệu CT3 X18H10T
Đường
kính
D
t
mm 1810 3000
Chiều cao H mm 3000 3000
Bề dày S mm 3010 16
p suất
TT
P N/mm
2
0.1962 0.16677
5 Nắp elip

Vật liệu X18H10T
Loại Có gờ
Đường
kính
D
t
mm 3000
Chiều cao h
n
mm 750
Gờ cao h
ng
mm 50
Chiều dày S
n
mm 16
6 Đáy nón
Vật liệu X18H10T
Loại Cógờ
Góc nón 45
0
Đường
kính
D
t
mm 1800
Chiều cao h mm 1012
Bề dày S mm 16
7 Bích
Thân-nắp Thân-đáy

Loại Có gờ Có gờ
Vật liệu X18H10T X18H10T
Kiểu Kiểu 2 Kiểu 2
p suất P N/mm
2
0.16677 0.16677
Đường
kính trong
D
t
mm 3000 1800
Đườngkính
ngoài
3180 1950
Đường
kínhvòng
bulong
3110 1900
Bulông M,Z 30;68 24;48
8 Tai treo
Vật liệu CT3
Số lượng z Cái 4
Tải trọng Q N 60000
9 Các cửa
Sửa chữa D
s
mm 500
Quan sát D
q
mm 200

KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ PHỤ
STT Thiết bò Thông số Kí hiệu Đơn vò Giá trò
1 Baromet
Mức độ đun nóng P 0.73
Số bậc Hb 4
Số ngăn n 8
Khoảng cách a
tb
mm 300
Đường kính trong Dt mm 1000
Vận tốc hơi w m/s 40
Chiều cao h mm 5680
Bề rộng tấm ngăn b mm 550
Chiều dày tấm ngăn
δ
mm 4
Đường kính lỗ d mm 5
Tổng diện tích lỗ f m
2
77.15
Gờ h
g
mm
Đường kính ống d mm 200
Chiều cao ống H m 8
Vận tốc nước w
n
m/s 0.6
Chiều cao nước h m 7.5
2 Bồn cao vò

Chiều cao h m 6
Đường kình ống d mm 54
Chiều dài ống l m 15
Vận tốc lưu chất v m/s 2
KẾT QUẢ TÍNH THÔNG SỐ CÔNG NGHỆ
Lưu
chất
Đại
lượng

hiệu
Đơn

TBCĐ TBBaromet TBGN
Thôn
g số
Giá
trò
Thông
số
Giá
trò
Thôn
g số
Giá
trò
Dung
dòch
vào
Dung

dòch
Hơi thứ
Dung
dòch
Lưu
lượng
G Kg/h
14000 10000 14000
Nồng độ x %kl 10 10
psuất p at 0.3 0.29 0.3
Nhiệt độ t
0
C 75 131.9 30
Ra
Dung
dòch
Dung
dòch
Lưu
lượng
G Kg/h
4000
14000
Nồng độ x %kl 35 10
Nhiệt độ t
0
C 101 75
Chất
thứ
Ra

Hơi
thứ
Không
khí
Lưư
lượng
G Kg/h
10000 101.232
p suất p at 0.3 0.184
Nhiệt độ t
0
C 68.7 57.7
Tải
Nhiệt
Vào
Hơi
nước
Nước
Hơi
đốt
Lưu
lượng
G Kg/h
11961 178920 78727
p suất p at 3 0.29 3
Nhiệt độ t
0
C
132.9
30

132.9
Ra
Nước Nước Nước
Lưu
lượng
G Kg/h
11961 78727
Nhiệt độ t t
132.9
57.7
132.9
Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh
Trường Đại Học Bách Khoa
Khoa Công nghệ Hóa học & Dầu khí
BỘ MÔN MÁY &THIẾT BỊ
___________________
ĐỒ ÁN MÔN HỌC
Quá Trình & Thiết Bò
(MSMH:605040)
THIẾT KẾ HỆ THỐNG CÔ ĐẶC NaOH
MỘT NỒI LIÊN TỤC NĂNG SUẤT :4 TẤN/H
GVHD: TS. Lê Phan Hoàng Chiêu
SVTH : Huỳnh Thò Kim Hằng
MSSV : 60000704
Lớp : HC00MB Ngành : Máy & Thiết bò

×