Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

quy trình kiểm toán tài sản cố định tại công ty TNHH kiểm toán Á Châu phần 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.49 KB, 4 trang )

GVHD: TS. Lê Ngọc Tánh Chuyên đề tốt nghiệp
CƠNG TY TNHH KIỂM TỐN Á CHÂU WP ref: BH
o
ASIA AUDITING CO.,LTD.
Client: ABC CO., LTD Prepared by: MNO Date:
Period ended Previewed by: Date:
Subject: TSCĐ và chi phí XDCB dở dang/ Fixed assets and construction in progress
Số cuối năm/kỳ
Số đơn vị
Điều chỉnh Số sau điều chỉnh Số đầu năm WP ref.
TSCĐ hữu hình 61,776,971,660 ADJE (56,408,305) 61,720,563,355 50,645,196,145

GL,
T/B,
BH
1
TSCĐ vơ hình 49,500,000 - 49,500,000 49,500,000

GL,
T/B,
BH
3

Cộng 61,826,471,660 (56,408,305) 61,770,063,355 50,694,696,145
GL:
General
Ledger (sổ cái)
T/B: Trial Balance (bảng cân đối số phát sinh)
 : đã đối chiếu số dư đầu kỳ trên Bảng cân đối kế tốn với BCKT năm trước.
Bảng 2.3: Trích giấy tờ làm việc của KTV (BHo)
45


GVHD: TS. Lê Ngọc Tánh Chuyên đề tốt nghiệp
Bảng 2.4: Trích giấy tờ làm việc của KTV (BH
1
)
CƠNG TY TNHH KIỂM TỐN Á CHÂU WP ref: BH
1
ASIA AUDITING CO.,LTD.
Client: ABC CO., LTD Prepared by: MNO Date:
Period ended Previewed by: Date:
Subject: Tăng giảm TSCĐ hữu hình – Increase (decrease) in tangible fixed assets
Nhà cửa, vật
kiến trúc
Cải tạo, nâng
cấp
Máy móc và
thiết bị
Phương
tiện vận tải,
truyền dẫn
Thiết bị,
dụng cụ
quản lý
Tài sản cố
định khác
Cộng
Ngun
giá
Số đầu
năm
15,444,800,00

0
1,796,292,34
0
32,117,599,275 451,606,485 241,328,055 593,569,990 50,645,196,145
Tăng
trong
năm/kỳ
10,989,520,070 7,560,945 134,694,500 11,131,775,515
Mua sắm
mới
10,989,520,070 7,560,945 134,694,500 11,131,775,515
Đầu tư
xây dựng
cơ bản
hồn
thành
Tăng
khác (ghi
cụ thể)
Giảm
trong
năm/kỳ
(48,847,360) (7,560,945) (56,408,305)
46
GVHD: TS. Lê Ngọc Tánh Chuyên đề tốt nghiệp
WP ref: BH
1
Chuyển
sang bất
động sản

đầu tư
Thanh lý,
nhượng
bán
Giảm
khác (ghi
cụ thể)
(48,847,360) (7,560,945) (56,408,305)
Số cuối
năm/kỳ
15,444,800,000 1,796,292,340 43,058,271,985 451,606,485 241,328,055 728,264,490 61,720,563,355
Trong đó:
Đã khấu
hao hết
nhưng
vẫn còn
sử dụng
1,610,053,03
0
1,610,053,030
Giá trị
hao mòn
Số đầu
năm
671,513,043 1,466,285,220 9,553,829,791 177,416,83
3
127,780,340 155,796,968 12,152,622,195
Tăng
trong
năm/kỳ

671,513,040 233,783,482 3,499,937,543 64,515,204 49,777,800 140,586,199 4,660,113,268
Khấu hao
trong
năm/kỳ
671,513,040 233,783,482 3,499,937,543 64,515,204 49,777,800 140,586,199 4,660,113,268
Tăng
khác (ghi
cụ thể)
47
GVHD: TS. Lê Ngọc Tánh Chuyên đề tốt nghiệp
Giảm
trong
năm/kỳ
(12,193,999) (1,512,192) (13,706,191)
WP ref: BH
1
Chuyển
sang bất
động sản
đầu tư
Thanh lý,
nhượng
bán
Giảm
khác (mât
cắp)
(12,193,999) (1,512,192) (13,706,191)
Số cuối
năm/kỳ
1,343,026,083 1,700,068,702 13,041,573,335 241,932,037 176,045,948 296,383,167 16,799,029,272

Giá trị
còn lại
Số đầu
năm
14,773,286,95
7
330,007,120 22,563,769,48
4
274,189,652 113,547,715 437,773,022 38,492,573,95
0
Số cuối
năm/kỳ
14,101,773,917 96,223,638 30,016,698,650 209,674,448 65,282,107 431,881,323 44,921,534,083
Trong đó:
Tạm thời
chưa sử
dụng
Đang chờ
thanh lý
48

×