Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Kỹ năng thực hành tiếng Trung - Bài 2 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.56 KB, 7 trang )

第二课
第二课
汉语不太难
汉语不太难
04/21/11 002039 第二课
1
1. 忙 (形) máng bận rộn, bận bịu
2. 吗 (助) ma …. không ?
(được không ?)
3. 很 (副) hěn rất
4. 汉语 (名) Hànyǔ tiếng Hoa
5. 难 (形) nán khó
6. 太 (副) tài quá
7. 爸爸 (名) bàba cha
8. 妈妈 (名) māma mẹ
9. 他 (名) tā anh ấy
10. 她 (名) tā cô ấy
11. 男 (形) nán nam
12. 哥哥 (名) gēge anh trai
13. 弟弟 (名) dìdi em trai
14. 妹妹 (名) mèimei em gái
生词 Shēngcí
04/21/11 002039 第二课
2
练习
练习
Liànxí
Liànxí
 声调
tā tá tǎ tà tā 他 她
māng máng mǎng màng máng 忙


hēn hén hěn hèn hěn 很
nān nán nǎn nàn nán 难
hān hán hǎn hàn Hànyǔ 汉语
bā bá bǎ bà bàba 爸爸
mā má mǎ mà māma 妈妈
gē gé gě gè gēge 哥哥
mēi méi měi mèi mèimei 妹妹
dī dí dǐ dì dìdi 弟弟
04/21/11 002039 第二课
3
练习
练习
Liànxí
Liànxí
 轻声
māma gēge tā de tāmen
hóng de máng ma lái ma bái de
nǎinai hǎo ma bǎo le pǎo le
dìdi mèimei lèi ma lèi le
04/21/11 002039 第二课
4
练习
练习
Liànxí
Liànxí
 半三声
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐfàn hǎo le
běn bān běnláihěn bàng hěn pang
 辨音变调

bàngōng bàn kōng dòng hóng tōnghóng
hěn nán hěn lán hán lěng kěnéng
hěn máng hěn màn nánfāng nán fang
04/21/11 002039 第二课
5
练习
练习
Liànxí
Liànxí
 回答问题
( 1 ) 你忙吗?
________________________________.
( 2 ) 汉语难吗?
_______________________________.
( 3 ) 你爸爸好吗?
_____________________________.
( 4 ) 他忙吗?
_________________________________.
04/21/11 002039 第二课
6
练习
练习
Liànxí
Liànxí
 完成会话
( 1 )A : ____________________________ !
B : Nǐ hǎo !
( 2 ) A : ______________________________ ?
B : Hěn máng.
( 3 ) A : ______________________________ ?

B : Hànyǔ bù nán.
04/21/11 002039 第二课
7

×