Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Kỹ năng thực hành tiếng Trung - Bài 1 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.62 KB, 8 trang )

第一课
你好
04/21/11 002039 第一课 1
生词 Shēngcí
1. 你 (代) nǐ bạn
2. 好 (形) hǎo tốt, khỏe, được
你好 Xin chào !
3. 一 (数) yī một
4. 五 (数) wǔ năm
5. 八 (数) bā tám
6. 大 (形) dà lớn, to
7. 不 (副) bù không
8. 口 (名,量) kǒu miệng, nhân khẩu
(số người)
9. 白 (形) bái trắng
10.女 (形) nǚ nữ
11.马 (名) mǎ ngựa
04/21/11 002039 第一课 2
练习 Liànxí
 声调
yī yí yǐ yì yī 一
wū wú wǔ wù wǔ 五
yū yú yǔ yù yú
bā bá bǎ bà bā 八
dā dá dǎ dà dà 大
bū bú bǔ bù bù 不
nǖ nǘ nǚ nǜ nǚ 女
kōu kóu kǒu kòu kǒu 口
bāi bái bǎi bài bái 白
hēi héi hěi hèi hēi
mā má mǎ mà mǎ 马


nī ní nǐ nì nǐ 你
hāo háo hǎo hào hǎo 好
04/21/11 002039 第一课 3
 变调
nǐ hǎo měihǎo wǔ bǎi Běihǎi
gěi nǐ yǔfǎ kěyǐ fǔdǎo
练习 Liànxí
04/21/11 002039 第一课 4
 辨音
( 1 ) 辨别声母
ba pa da ta ga ka
bu pu du tu gu ku
bai pai dai tai gai kai
bao pao dou tou gao ka
练习 Liànxí
04/21/11 002039 第一课 5
 辨音
( 2 ) 辨别韵母
ba bo he fo
pa po ne mo
ma mo de bo
fa fo ke po
bai bei pao pou
mai mei hao hou
gai gei kao kou
hai hei gao gou
练习 Liànxí
04/21/11 002039 第一课 6
 辨音
( 3 ) 辨音辨调

bā pà dà tā hé fó gē kè
bǐ pí dé tè hòu fǒu gū kǔ
bù pù dì tì hēi fēi gǎi kǎi
bái pái dú tú hù fù gěi děi
běi péi dài tài hā fā gǒu kǒu
练习 Liànxí
04/21/11 002039 第一课 7
 认读
yī hào bā hào nǐ hǎo bù hǎo
dà mǎ bái mǎ dìtú yìtú
dàitóu tái tóu dà lóu tǎlóu
kèfú kèkǔ dà yú dà yǔ
yǔfǎ lǐ fà měihǎo méi lái
一 五 八 不 口 白 马 大 女 你

练习 Liànxí
04/21/11 002039 第一课 8

×