Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Ôn Tập Toàn Bộ Kiến Thức Lượng Giác pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (230.53 KB, 11 trang )

CtnSharing.Com – Download Ebook Free !!!
PHẦN I. ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH
I. CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
1. Hai cung đối nhau: -x và x
cos( ) cos
sin( ) sin
tan( ) tan
cot( ) cot
x x
x x
x x
x x
− =
− = −
− = −
− = −
2. Hai cung bù nhau:
x
π

và x
sin( ) sin
cos( ) cos
tan( ) tan
cot( ) cot
x x
x x
x x
x x
π
π


π
π
− =
− = −
− = −
− = −
3. Hai cung phụ nhau:
2
x
π

và x
sin cos cos sin
2 2
tan cot cot tan
2 2
x x x x
x x x x
π π
π π
   
− = − =
 ÷  ÷
   
   
− = − =
 ÷  ÷
   
4. Hai cung hơn kém nhau Pi:
x

π
+
và x
sin( ) sin
cos( ) cos
tan( ) tan
cot( ) cot
x x
x x
x x
x x
π
π
π
π
+ = −
+ = −
+ =
+ =
5. Các hằng đẳng thức lượng giác
2 2
2
2
1
. sin cos 1 . 1 tan
cos
1
. 1 cot . tan .cot 1
sin
+ = + =

+ = =
a x x b x
x
c x d x x
x
6. Công thức cộng lượng giác
cos( ) cos .cos sin .sin
cos( ) cos .cos sin .sin
− = +
+ = −
x y x y x y
x y x y x y

sin( ) sin .cos sin .cos
sin( ) sin .cos sin .cos
− = −
+ = +
x y x y y x
x y x y y x
7. Công thức nhân đôi
2 2 2 2
sin 2 2sin cos : sin 2sin cos
2 2
cos2 cos sin 2cos 1 1 2sin
nx nx
x x x TQ nx
x x x x x
= =
= − = − = −
8. Công thức nhân ba:

3 3
sin3 3sin 4sin cos3 4cos 3cosx x x x x x= − = −
9. Công thức hạ bậc:
2 2
1 cos2 1 cos2
sin cos
2 2
x x
x x
− +
= =
10. Công thức biến đổi tích thành tổng
[ ]
[ ]
[ ]
1
cos .cos cos( ) cos( )
2
1
sin .sin cos( ) cos( )
2
1
sin .cos sin( ) sin( )
2
x y x y x y
x y x y x y
x y x y x y
= − + +
= − − +
= − + +

«n tËp chuyªn ®Ò lîng gi¸c 1
CtnSharing.Com Download Ebook Free !!!
11 . Cụng thc bin i tng thnh tớch
cos cos 2cos cos
2 2
cos cos 2sin sin
2 2
+
+ =
+
=
x y x y
x y
x y x y
x y

sin sin 2sin cos
2 2
sin sin 2cos sin
2 2
+
+ =
+
=
x y x y
x y
x y x y
x y
A. CễNG THC BIN I
I/. GI TR LNG GIC

Bi 1: Cho
3 3
sin < < .Tớnh cos ,tan ,cot .
5 2
p
a p a a a a
ổ ử


=-




ố ứ
Bi 2: Cho 5cosa + 4 = 0
( )
o o
180 < a < 270
.Tớnh sina , tana, cota.
Bi 3: Cho
o o o o
tan15 2 3. Tớnh sin15 ,cos15 ,cot15 .= -
Bi 4: Tớnh
tan x cot x
A
tan x cot x
+
=
-

bit
1
sinx = .
3
Tớnh
2sin x 3cosx
B
3sin x 2cosx
+
=
-
bit tanx = -2
Tớnh
2 2
2
sin x 3sin xcosx 2cos x
C
1 4sin x
+ -
=
+
bit cotx = -3
Bi 5: Chng minh:
4 4 2 2 6 6 2 2
a/sin x+cos x=1-2sin xcos x; b/sin x+cos x=1-3sin xcos x

(s dng nh 1 cụng thc)
2 2 2 2 2 2
c/tan x = sin x+sin x.tan x; d/sin x.tanx + cos x.cotx + 2sinx.cosx = tanx + cotx
Bi 6: Chng minh cỏc ng thc sau:

2 2
1-2cos x 1+sin x cosx 1
2 2 2
a/ = tan x-cot x; b/ = 1+2tan x; c/ +tanx =
2 2 2
1+sinx cosx
sin x.cos x 1-sin x
sinx 1+cosx 2 1-sinx cosx sinx+cosx-1 cosx
d/ + = ; e/ = ; f/ =
1+cosx sinx sinx cosx 1+sinx sinx-cosx+1 1+sinx
1+cosx
g/
( )
( )
2 2
1-cosx 4cotx sin x cos x
- = ; h/1- - = sinx.cosx;
1-cosx 1+cosx sinx 1+cotx 1+tanx
2 2 2 2
1 tan x-tan y sin x-sin y
2
i/ 1-cosx 1+cot x = ; j/ =
2 2 2 2
1+cosx
tan x.tan y sin x.sin y
Bi 7: * Chng minh cỏc biu thc sau c lp i vi x:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
6 6 4 4 4 2 4 2
A=2 sin x+cos x -3 sin x+cos x ; B=cos x 2cos x-3 +sin x 2sin x-3

2
4 4 2 2 8 8 8 8 6 6 4
C=2 sin x+cos x+sin xcos x - sin x+cos x ; D=3 sin x-cos x +4 cos x-2sin x +6sin x
6 6
sin x+cos x-1
4 2 4 2
E= sin x+4cos x + cos x+4sin x; F= ;
4 4
sin x+cos x-1
4 4
sin x+3cos x-1
G=
6 6 4
sin x+cos x+3cos x-1
2 2
H=cosx 1-sinx 1-cosx 1-sin x +sinx 1-cosx 1-sinx 1-cos x ;(x 0; )
2
p
ộ ự
ờ ỳ
ờ ỳ
ở ỷ

I
I/. GI TR LNG GIC CA CUNG C BIT
* Bit 1 HSLG khỏc:
Bi 1:
Cho sinx = - 0,96 vi
3
x 2

2
p
p
ổ ử


< <




ố ứ

a/ Tớnh cosx ; b/ Tớnh
( ) ( )
sin x , cos x , tan x , cot 3 x
2 2
p p
p p
ổ ử ổ ử
ữ ữ
ỗ ỗ
+ - + -
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
ôn tập chuyên đề lợng giác 2
CtnSharing.Com Download Ebook Free !!!

Bi 2:
Tớnh:

( )
( )
2cos sin tan
2 2
A 2cos ;
cot sin
2
p p
a a p a
a
p
a p a
ổ ử ổ ử
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
ổ ử








ố ứ
- + -
= -
+ -
( )
( )
( )
( )
3 3
sin tan sin cot
2 2 2 2
B cot cot tan
3 cos 2 tan
cos cot
2
p p p p
a b b a
b b b
p p b p a
p a b
ổ ử ổ ử
ổ ử ổ ử
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ữ ữ

ỗ ỗ
ỗ ỗ
ữ ữ
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
ố ứ ố ứ
ổ ử








ố ứ
+ + - +
= - + -
- -
- -
Bi 3:
n gin biu thc:
( ) ( )
( )
( ) ( )

9 5
A sin 13 cos cot 12 tan
2 2
7 3 3
B cos 15 sin tan .cot
2 2 2
5 9 7
C sin 7 cos cot 3 tan 2tan
2 2 2
p p
p a a p a a
p p p
p a a a a
p p p
p a a p a a a
ổ ử ổ ử
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
ổ ử ổ ử ổ ử
ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ
ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ
ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ

ố ứ ố ứ ố ứ
ổ ử ổ ử ổ ử
ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ
ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ
ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ
ố ứ ố ứ ố ứ
= + - - + - + -
= - + - - + -
= + + - - - + - + -
Bi 4:
n gin biu thc:

( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
A sin a sin 2 a sin 3 a sin 100 a
o o o o o
B cos 1710 x 2sin x 2250 cos x 900 2sin 720 x cos 540 x
p p p p= + + + + + + + +
= - - - + + + - + -
Bi 5:
n gin biu thc:
( ) ( )
( )
( )
o o
o o o
19

tan x .cos 36 x .sin x 5
2sin 2550 cos 188
1
2
A B
9
tan368 2cos638 cos98
sin x .cos x 99
2
p
p p
p
p
ổ ử


- - -


-


ố ứ
= = +
ổ ử
+


- -





ố ứ
Bi 6:
Chng minh:

( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
o o o o o o
a / sin825 cos 2535 cos75 sin 555 tan 695 tan 245 0
85 3
2 2
b / sin x cos 207 x sin 33 x sin x 1
2 2
p p
p p
- + - + =
+ + + + + + - =
ổ ử ổ ử
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
Bi 7:
Cho tam giỏc ABC.Chng minh:


A B C
a /sin(A B) sin A; b/cosA cos(B C) 0; c/sin cos ;
2 2
3A B C
d / cosC cos(A B 2C) 0; e/sinA cos 0
2
+
+ = + + = =
+ +
+ + + = + =
III/. CễNG THC LNG GIC
Bi 8:
Tớnh giỏ tr cỏc HSLG ca cỏc cung sau:
o o o o o
15 ,75 ,105 ,285 ,3045
Bi 9:
Tớnh giỏ tr cỏc HSLG ca cỏc cung sau:
7 13 19 103 299
, , , ,
12 12 12 12 12
p p p p p
Bi 10:
Tớnh
cos x
3
p
ổ ử


-





ố ứ
bit
12 3
sin x , ( < x < 2 )
13 2
p
p=-
Bi 11:
Cho 2 gúc nhn
,a b

1 1
tan ,tan
2 3
a b= =
. a/ Tớnh
( )
tan a b+
b/ Tớnh
a b+
ôn tập chuyên đề lợng giác 3
CtnSharing.Com Download Ebook Free !!!
Bi 12:
Cho 2 gúc nhn x v y tho :
x y
4

tan x.tan y 3 2 2
p

ù
ù
+ =
ù

ù
ù
= -
ù

a/ Tớnh
( )
tan x y ;tan x tan y+ +
b/ Tớnh tanx , tany c/ Tớnh x v y.
Bi 13:
Tớnh
tan x
4
p
ổ ử


-





ố ứ
bit
40
sin x
41
=-
v
3
< x <
2
p
p
Bi 14:
Tớnh
tan
4
p
a
ổ ử


+




ố ứ
theo
tana
. p dng: Tớnh tg15

o
Bi 15:
Tớnh:
o o o
o o o o
o o o
o o o
o o o o
o o
tan 25 tan 20 1 tan15
A sin 20 cos10 sin10 cos 20 B C
1 tan 25 .tan20 1 tan15
3 tan225 cot81 .cot 69
D sin15 3cos15 E sin15 cos15 F
3
cot 261 tan 201
+ +
= + = =
- -
-
= - = + =
+
Bi 16:
Tớnh:

3
a / A cos x cos x cos x cos x
3 4 6 4
2 2
b/ B tan x.tan x tan x tan x tan x tan x

3 3 3 3
p p p p
p p p p
ổ ử ổ ử ổ ử ổ ử
ữ ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ ỗ
= - + + + +
ữ ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ ỗ
ữ ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ ỗ
ố ứ ố ứ ố ứ ố ứ
ổ ử ổ ử ổ ử ổ ử
ữ ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ ỗ
= + + + + + +
ữ ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ ỗ
ữ ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ ỗ
ố ứ ố ứ ố ứ ố ứ
Bi 17:
Chng minh biu thc sau c lp i vi x:

2 2 2 2 2 2
2 2
A cos x cos x cos x B sin x sin x sin x
3 3 3 3
p p p p
ổ ử ổ ử ổ ử ổ ử

ữ ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ ỗ
= + + + - = + + + -
ữ ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ ỗ
ữ ữ ữ ữ
ỗ ỗ ỗ ỗ
ố ứ ố ứ ố ứ ố ứ
Bi 18:
Chng minh:

( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
2 2 2 2
2 2 2 2
a /cos a b .cos a b cos a sin b cos b sin a
b/sin a b .sin a b sin a sin b cos b cos a
c/sin a b .cos a b sinacosa sin bcosb
d /sin a sin a 2 sina
4 4
p p
+ - = - = -
+ - = - = -
+ - = +
ổ ử ổ ử
ữ ữ
ỗ ỗ
+ - - =
ữ ữ

ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
Bi 19:
Loi 5: H thc lng trong tam giỏc
Cho tam giỏc ABC.Chng minh:

1/ sinA = sinB.cosC + sinC.cosB
2/ cosA = sinB.sinC - cosB.cosC
A B C B C
3/ sin cos cos sin sin
2 2 2 2 2
A B C B C
4/ cos sin cos cos sin
2 2 2 2 2
5/ tanA + tanB + tanC = tanA.tanB.tanC A,B,C
2
A B B
6/ tan tan tan
2 2
p
= -
= -
ổ ử








ố ứ
+
C C A
tan tan tan 1
2 2 2 2
A B C A B C
7/ cot cot cot cot .cot .cot
2 2 2 2 2 2
8/ cotA.cotB +cotB.cotC +cotC.cotA = 1
+ =
+ + =

( hc thuc kt qu )
Cụng thc bin i:
ôn tập chuyên đề lợng giác 4
CtnSharing.Com Download Ebook Free !!!
Bi 20:
Bin i tớch thnh tng
( ) ( )
o o
2
a / sin .sin b / cos5x.cos3x c / sin x 30 cos x 30
5 5
p p
+ -
( ) ( ) ( )
d / 2sin x.sin 2x.sin 3x; e / 8cos x.sin 2x.sin3x;
f / sin x .sin x .cos 2x; g / 4cos a b .cos b c .cos c a

6 6
p p
ổ ử ổ ử
ữ ữ
ỗ ỗ
+ - - - -
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ

Bi 21:
Bin i tng thnh tớch
( ) ( ) ( )
a / cos4x cos3x; b/ cos3x cos6x; c/ sin5x sin x
d / sin a b sin a b ; e/ tan a b tan a; f / tan 2a tana
+ - +
+ - - + + -
Bi 22:
H thc lng trong tam giỏc
Trong tam giỏc ABC.Hóy chng minh v hc thuc cỏc kt qu sau :
A B C
9/ sinA + sinB + sinC = 4cos .cos .cos
2 2 2
A B C
10/ cosA + cosB + cosC = 1 + 4sin .sin .sin
2 2 2
11/ sin2A + sin2B + sin2C = 4sinA.sinB.sinC
12/ cos2A + cos2B + cos2C = -1 -

( )
2 2 2
2 2 2
4cosA.cosB.cosC
13/ sin A + sin B + sin C = 2 1 +cosA.cosB.cosC
14/ cos A + cos B + cos C = 1 - 2cosA.cosB.cosC
A B C
15/ sinA + sinB - sinC = 4sin .sin .cos
2 2 2

( tip theo Loi 5- Trang 8)
Bi 23:
Chng minh
ABCD
vuụng nu:

2 2 2
sin B sin C
a / sin A ; b/ sin C cos A cosB; c/ sin A sin B sin C 2
cosB cosC
+
= = + + + =
+

Bi 24:
Chng minh
ABCD
cõn nu:
C sin B
2

a / sin A 2sin B.cosC; b / tan A tan B 2cot ; c / tan A 2tan B tan A.tan B; d / 2cosA
2 sin C
= + = + = =
Bi 25:
Chng minh
ABCD
u nu:
1 3
a / cosA.cos B.cosC ; b / sin A sin B sin C sin 2A sin 2B sin 2C; c/ cos A cos B cosC
8 2
= + + = + + + + =
Bi 26:
Chng minh
ABCD
cõn hoc vuụng nu:

( ) ( )
2
2
2 2 2 2 2
sin B C sin B C
C tan B sin B
a / tan A.tan B.tan 1; b / ; c /
2 tanC sin C sin B sin C sin B sin C
+ -
= = =
+ -
Bi 27:
Hóy nhn dng
ABCD

bit:

sin A
2 2 2
a / sin 4A sin 4B sin 4C 0 b / cos A cos B cos C 1 c / 2sin C
cosB
+ + = + + = =
B. HM S LNG GIC
I. Tỡm tp xỏc nh ca hm s lng giỏc
Chỳ ý : 1)
A
B
cú ngha khi B
0

(A cú ngha) ;
A
cú ngha khi A
0

2)
1 sinx 1 ; -1 cosx 1

3)
sin 0 ; sinx = 1 x = 2 ; sinx = -1 x = 2
2 2
x x k k k


= = + +

ôn tập chuyên đề lợng giác 5
CtnSharing.Com – Download Ebook Free !!!
4)
os 0 ; osx = 1 x = 2 ; osx = -1 x = 2
2
c x x k c k c k
π
π π π π
= ⇔ = + ⇔ ⇔ +
5) Hàm số y = tanx xác định khi
2
x k
π
π
≠ +
Hàm số y = cotx xác định khi
x k
π

Bài 1: Tìm tập xác định của các hàm số sau
1) y = cosx + sinx 2) y = cos
1
2
x
x
+
+
3) y = sin
4x +
4) y = cos

2
3 2x x− +
5) y =
2
os2xc
6) y =
2 sinx−
7) y =
1 osx
1-sinx
c+
8) y = tan(x +
4
π
) 9) y = cot(2x -
)
3
π
10) y =
1 1
sinx 2 osxc

II. Xét tính chẵn, lẻ của các hàm số lượng giác
Chú ý : cos(-x) = cosx ; sin(-x) = -sinx ; tan(-x) = - tanx ; cot(-x) = -cotx
sin
2
(-x) =
[ ]
2
sin(-x)

= (-sinx)
2
= sin
2
x
Phương pháp: Bước 1 : Tìm TXĐ
D
; Kiểm tra
,x D x D x∈ ⇒ − ∈ ∀
Bước 2 : Tính f(-x) ; so sánh với f(x) . Có 3 khả năng

− = →


− = − →


− ≠ ± →

0 0 0
( ) ( ) ch½n
( ) ( ) lÎ
Cã x ®Ó ( ) ( ) kh«ng ch¼n, kh«ng lÎ
f x f x f
f x f x f
f x f x f
Bài 2 Xét tính chẳn, lẻ của các hàm số sau
1) y = -2cosx 2) y = sinx + x 3) y = sin2x + 2
4) y =
1

2
tan
2
x 5) y = sin
x
+ x
2
6) y = cos
3x
III. Xét sự biến thiên của hàm số lượng giác
Chú ý : Hàm số y = sinx đồng biến trên mỗi khoảng
2 ; 2
2 2
k k
π π
 
− + π + π
 ÷
 
Hàm số y = sinx nghịch biến trên mỗi khoảng
3
2 ; 2
2 2
k k
π π
 
+ π + π
 ÷
 
Hàm số y = cosx đồng biến trên mỗi khoảng

( )
2 ; 2k k−π + π π
Hàm số y = cosx nghịch biến trên mỗi khoảng
( )
2 ; 2k kπ π + π
Hàm số y = tanx đồng biến trên mỗi khoảng
;
2 2
k k
π π
 
− + π + π
 ÷
 
Hàm số y = cotx nghịch biến trên mỗi khoảng
( )
;k kπ π + π
Bài 3* Xét sự biến thiên của các hàm số
1) y = sinx trên
;
6 3
π π
 

 ÷
 
2) y = cosx trên khoảng
2 3
;
3 2

π π
 
 ÷
 
3) y = cotx trên khoảng
3
;
4 2
π π
 
− −
 ÷
 
4) y = cosx trên đoạn
13 29
;
3 6
π π
 
 
 
5) y = tanx trên đoạn
121 239
;
3 6
π π
 

 
 

6) y = sin2x trên đoạn
3
;
4 4
π π
 

 
 

«n tËp chuyªn ®Ò lîng gi¸c 6
CtnSharing.Com Download Ebook Free !!!
7) y = tan3x trờn khong
;
12 6





8) y =sin(x +
3

) trờn on
4 2
;
3 3






Bi 4: * Xột s bin thiờn ca cỏc hm s
Hm s

Khong
3
;
2





;
3 3





23 25
;
4 4




362 481
;

3 4





y = sinx
y = cosx
y = tanx
y = cotx
Chỳ ý Hs y = f(x) ng bin trờn K

y = A.f(x) +B
đồng biến trên K nếu A > 0
nghịch biến trên K nếu A < 0



Bi 5* Lp bng bin thiờn ca hm s
1) y = -sinx, y = cosx 1 trờn on
[ ]
;
2) y = -2cos
2
3
x


+



trờn on
2
;
3 3





IV. Tỡm GTLN, GTNN ca hm s lng giỏc
Chỳ ý :
1 sinx 1 ; -1 cosx 1
; 0

sin
2
x

1 ; A
2
+ B

B
Bi 6*: Tỡm GTLN, GTNN ca cỏc hm s
1) y = 2sin(x-
2

) + 3 2) y = 3
1

2
cos2x 3) y = -1 -
2
os (2x + )
3
c

4) y =
2
1 os(4x )c+
- 2 5) y =
2 sinx 3+
6) y = 5cos
4
x

+
7) y =
2
sin 4sinx + 3x
8) y =
2
4 3 os 3 1c x +
Chỳ ý :
Hm s y = f(x) ng bin trờn on
[ ]
;a b
thỡ
[ ]
[ ]

a;
a;
ax ( ) ( ) ; min ( ) ( )
b
b
m f x f b f x f a= =
Hm s y = f(x) nghch bin trờn on
[ ]
;a b
thỡ
[ ]
[ ]
a;
a;
ax ( ) ( ) ; min ( ) ( )
b
b
m f x f a f x f b= =
Bi 7*: Tỡm GTLN, GTNN ca cỏc hm s
1) y = sinx trờn on
;
2 3





2) y = cosx trờn on
;
2 2






3) y = sinx trờn on
;0
2





4) y = cos

x trờn on
1 3
;
4 2



C.PHệễNG TRèNH LệễẽNG GIAC.
I:L THUYET .
1/Phửụng trỡnh lửụùng giaực cụ baỷn .
ôn tập chuyên đề lợng giác 7
CtnSharing.Com – Download Ebook Free !!!
sin u = sin v ⇔




+−=
+=
ππ
π
2
2
kvu
kvu
( k ∈ Z )
cos u = cos v ⇔ u = ± v + k2π. ( k ∈ Z )
tanu = tanv ⇔ u = v + kπ ( k ∈ Z )
cotu = cotv ⇔ u = v + kπ ( k ∈ Z )
2/ Phương trình đặc biệt :
sinx = 0 ⇔ x = kπ , sinx = 1 ⇔ x =
2
π
+ k2π ,sinx = -1 ⇔ x = -
2
π
+ k2π
cosx = 0 ⇔ x =
2
π
+ k π , cosx = 1 ⇔ x = k2π , cosx = -1 ⇔ x = π + k2π .
3/ Phương trình bậc nhất đối với sinx và cosx .
Là phương trình có dạng : acosx + bsinx = c (1) trong đó a
2
+ b
2

≠ 0
Cách 1: acosx + bsinx = c ⇔
)cos(.
22
ϕ
−+
xba
= c với
22
cos
ba
a
+
=
ϕ
asinx +bcosx = c ⇔
)sin(.
22
ϕ
++
xba
= c với
22
cos
ba
a
+
=
ϕ
.

Cách 2 :
Xét phương trình với x = π + kπ , k ∈ Z
Với x ≠ π + kπ đặt t = tan
2
x
ta được phương trình bậc hai theo t :
(c + b)t
2
– 2at + c – a = 0
Chú ý : pt(1) hoặc pt( 2) có nghiệm ⇔ a
2
+ b
2
- c
2
≥ 0 .
Bài tập :Giải các phương trình sau:
1.
2sincos3 =− xx
, 2.
1sin3cos
−=−
xx
3.
xxx 3sin419cos33sin3
3
+=−
, 4.
4
1

)
4
(cossin
44
=++
π
xx
5.
)7sin5(cos35sin7cos xxxx
−=−
, 6.
tan 3cot 4(sin 3 cos )x x x x
− = +

7.
3(1 cos2 )
cos
2sin
x
x
x

=
8.
2
1
sin 2 sin
2
x x+ =


4/ Phương trình chỉ chứa một hàm số lượng giác :
Phương trình chỉ chứa một hàm số lượng giác là phương trình có dạng : f[u(x)] = 0
với u(x) = sinx hay u(x) = cosx hay u(x) = tanx hay u(x) = cotx.
Đặt t = u(x) ta được phương trình f(t) = 0 .
Bài tập: Giải các phương trình sau:
1. 2cos
2
x +5sinx – 4 = 0 , 2. 2cos2x – 8cosx +5 = 0
3. 2cosx.cos2x = 1+cos2x + cos3x 4. 2(sin
4
x + cos
4
x) = 2sin2x – 1
5. sin
4
2x + cos
4
2x = 1 – 2sin4x 6.
4x
2
cos cos x
3
=
«n tËp chuyªn ®Ị lỵng gi¸c 8
CtnSharing.Com – Download Ebook Free !!!
7.
2
3
3 2tan
cos

x
x
= +
8. 5tan x -2cotx - 3 = 0
9.
2
6sin 3 cos12 4x x+ =
10.
4 2
4sin 12cos 7x x+ =
5/ Phương trình đẳng cấp theo sinx và cosx :
a/ Phương trình đẳng cấp bậc hai : asin
2
x +b sinx cosx + c cos
2
x = 0 .
Cách 1 :
• Xét cos x = 0: Nếu thoả ta lấy nghiệm .
• Xét
cos 0x

chia hai vế của phương trình cho cos
2
x rồi đặt t = tanx.
Cách 2: Thay sin
2
x =
2
1
(1 – cos 2x ), cos

2
x =
2
1
(1+ cos 2x) ,
sinxcosx =
2
1
sin2x ta được phương trình bậc nhất theo sin2x và cos2x .
b/ Phương trình đẳng cấp bậc cao : Dùng phương pháp đặt ẩn phụ t = tanx sau khi đã xét phương
trình trong trường hợp cos x = 0 hay x =
2
π
+ kπ ,k∈Z.
Bài tập :
1. 2sin
2
x – 5sinx.cosx – cos
2
x = - 2
2. 3sin
2
x + 8sinxcosx + ( 8
3
- 9)cos
2
x = 0
3. 4sin
2
x +3

3
sin2x – 2cos
2
x = 4
4. 6sinx – 2cos
3
x = 5sin2x.cosx.
5.
2 2
1
sin sin 2 2cos
2
x x x+ − =
6/ Phương trình dạng : a( cosx
±
sinx ) + b sinxcosx + c = 0 .
Đặt t = cosx + sinx , điều kiện
22
≤≤−
t
khi đó sinxcosx =
2
1
2

t
Ta đưa phưong trình đã cho về phương trình bậc hai theo t .
Chú ý : nếu phương trình có dạng :a( cosx - sinx ) + b sinxcosx + c = 0
Đặt t = cosx - sinx , điều kiện
22

≤≤−
t
khi đó sinxcosx =
2
1
2
t

Bài tập : Giải các phương trình sau :
1. 3(sinx + cosx ) +2sin2x + 3 = 0
2. sin2x – 12( sinx – cosx ) = -12
3. 2(cosx + sinx) = 4sinxcosx +1
4. sin2x – 12( sinx + cosx )+12 = 0
5. cosx –sinx – 2sin2x – 1 = 0
7. Các phương trình lượng giác khác.
Bài 1: Giải các phương trình sau :
1/ cos 2x + 3cosx +2 = 0 , 2/ 2+ cos 2x = - 5sinx , 3/ 6 – 4cos
2
x – 9sinx = 0,
4/ 2cos 2x + cosx = 1 , 5/ 2tg
2
x + 3 =
xcos
3
, 6/ 4sin
4
+12cos
2
x = 7
«n tËp chuyªn ®Ị lỵng gi¸c 9

CtnSharing.Com – Download Ebook Free !!!
Bài 2 : Giải các phương trình sau :
1/ 4(sin3x – cos 2x ) = 5(sinx – 1) . HD : đặt t =sinx
2/
x
x
2
cos
3
4
cos
=
ĐS : x = k3π , x= ±
4
π
+k3π , x = ±
4
5
π
+k3π
3/ 1+ sin
2
x
sinx - cos
2
x
sin
2
x = 2cos
2

(

4
π

2
x
) ĐS: sinx =1 v sin
2
x
= 1
4/ 1+ 3tanx = 2sin 2x HD : đặt t = tanx , ĐS : x = -
4
π
+ k π
5/ 2cos 2x – 8cosx + 7 =
xcos
1
ĐS : x = k2π , x = ±
3
π
+k2π
6/ sin2x(cotx +tanx ) = 4cos
2
x ĐS : cosx = 0 , cos 2x =
2
1

7/ 2cos
2

2x +cos 2x = 4sin
2
2xcos
2
x
8/ cos 3x – cos 2x = 2
9/ 4sinx + 2cos x =2 + 3tanx HD :đặt t = tan
2
x

10/ sin2x+ 2tanx = 3
11/ sin
2
x + sin
2
3x = 3cos
2
2x HD :đặt t =cos 2x


12/ tan
3
( x -
4
π
) = tanx - 1 ĐS : x = kπ v x =
4
π
+ kπ
13/ sin 2x – cos 2x = 3sinx + cosx – 2 HD : Đưa về PT bậc hai theo sinx.

14/ sin2x + cos 2x + tanx = 2 ĐS : x =
4
π
+ kπ
15/ cos3x – 2cos 2x + cosx = 0
II. PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP BẬC n THEO SINX ,COSX.
Giải các phương trình sau :
1/ sin
2
x + 2sin 2x –3 +7cos
2
x = 0 .
2/ cos
3
x – sin
3
x = cosx + sinx.
3/ sinxsin2x + sin3x = 6cos
3
x
4/ sin
3
x + cos
3
x = 2( sin
5
x + cos
5
x ) ĐS : x=
4

π
+
2
π
k

5/ sin
3
(x -
4
π
) =
2
sinx ĐS : x =
4
π
+kπ
6/ 3cos
4
x – sin
2
2x + sin
4
x = 0 ĐS :x = ±
3
π
+ kπ v x=
4
π
+

2
π
k

7/ 3sin
4
x +5cos
4
x – 3 = 0 .
8/ 6sinx – 2cos
3
x = 5sin 2x cosx
III. PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG – PT PHẢN ĐỐI XỨNG .
Giải các phương trình sau :
1/ cos
3
x + sin
3
x = sin 2x + sinx + cosx 2/ 2cos
3
x + cos 2x +sinx = 0
3/ 1 + sin
3
x + cos
3
x =
2
3
sin2x 4/ 6( cos x – sinx ) + sinxcosx + 6 = 0
«n tËp chuyªn ®Ị lỵng gi¸c 10

CtnSharing.Com Download Ebook Free !!!
5/ sin
3
x cos
3
x = 1 + sinxcosx 6/
3
10
cossin
sin
1
cos
1
=+++
xx
xx

7/ tanx + tan
2
x + tan
3
x + cotx+cot
2
x +cot
3
x = 6
8/
x
2
sin

2
+ 2tan
2
x + 5tanx + 5cotx + 4 = 0
9/ 1 + cos
3
x sin
3
x = sin 2x 10/ cos
3
x sin
3
x = - 1
11/ 2cos 2x + sin
2
x cosx + cos
2
x sinx = 2( sinx + cosx ).


IV .PHệễNG TRèNH TCH VAỉ PHệễNG TRèNH LệễẽNG GIAC KHAC .
Giaỷi caực phửụng trỡnh sau:
1/ sin 2x +2cos2x = 1 + sinx 4cosx 2/ sin 2x cos 2x = 3sinx +cosx 2
3/ sin
2
x + sin
2
3x 3cos
2
2x = 0 4/ cos3x cos

3
x sin3xsin
3
x = cos
3
4x +
4
1

5/ sin
4
2
x
+ cos
4
2
x
= 1 2sinx 6/ cos3x 2cos 2x + cosx = 0
7/ sin
6
x + cos
6
x = sin
4
x + cos
4
x 8/ sin
4
x + cos
4

x cos
2
x = 1 2sin
2
x cos
2
x
9/ 3sin3x -
3
cos 9x = 1 + 4sin
3
x. 10/
x
x
xx
sin
cos1
sincos
=

+

11/ sin
2
)
42
(


x

tan
2
x cos
2
2
x
= 0 12/ cotx tanx + 4sinx =
xsin
1

13 / sinxcosx + cosx = - 2sin
2
x - sinx + 1 14 / sin 3x = cosxcos 2x ( tan
2
x + tan2x)
15/
32cos)
2sin21
3sin3cos
(sin5
+=
+
+
+
x
x
xx
x
16/ sin
2

3x cos
2
4x = sin
2
5x cos
2
6x
17 / cos3x 4cos2x +3cosx 4 = 0. 18/
2
4
4
(2 sin 2 )sin 3
tan 1
cos
x x
x
x

+ =
19/ tanx +cosx cos
2
x = sinx (1+tanx.tan
2
x
)
20/ cotx 1 =
2
cos2 1
sin sin 2
1 tan 2

x
x x
x
+
+

ôn tập chuyên đề lợng giác 11

×