Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 5 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.87 KB, 6 trang )


25

信 号
しんごう
を 右
みぎ
へ 曲

がります : quẹo phải ở đèn giao thông
まっすぐ 行

きます : đi thẳng
これで おねがします : vui lòng trả bằng cái này
おつり : tiền thối lại


Bài 15


ちます : đứng

すわ
ります : ngồi
使
つか
います : sử dụng


きます : đặt


つく
ります : chế tạo

つく
ります : làm (xây dựng)


ります : bán


ります : biết


っています : (khẳng định) biết
出羽番号
でわ ばんごう
を しっています


みます : ở


んでいます
おおさかに 住

んで います
研 究
けんきゅう
します : nghiên cứu
資 料

しりょう
: tài liệu
カタログ : catalog
時 刻 病
じこくびょう
: lịch trình

ふく
: trang phục
製 品
せいひん
: sản phẩm
ソフト : phần mềm
専 門
せんもん
: chuyên môn
歯医者
は い し ゃ
: nha sĩ
床屋
とこ や
: tiệm hớt tóc
プレイガイド : nơi bán vé

26

独 身
どくしん
: độc thân


とく
に : đặc biệt

おも
い出

します : nhớ
ご家族
かぞ く
: gia đình
高 校
こうこう
: trường cấp 3


Bài 16


ります : bước lên ( tàu/xe)
電 車
でんしゃ
に 乗

ります


ります : bước xuống ( tàu/xe)
電 車
でんしゃ
を 降


ります


り換

えます : chuyển xe/ sang xe


びます : tắm
シャワ
し ゃ わ
ーを 浴

びます


れます : bỏ vào


します : rút tiền
銀 行
ぎんこう
で お 金
かね
を 出

します

はい

ります : vào
大 学
だいがく
に 入
はい
ります


ます : ra
大 学
だいがく
を 出

ます


めます : nghỉ/ bỏ
会 社
かいしゃ
を 辞

めます


します : nhấn/ đẩy

わか
い : trẻ trung

なが

い : dài

みじか
い : ngắn

あか
るい : sáng

くら
い : tối

27



が 高
たか
い : cao (người)

あたま
がいい : thông minh

からだ
: cơ thể

あたま
: đầu

かみ
: tóc


かお
: mặt


: mắt

みみ
: tai

くち
: miệng


: răng
お 腹
なか
: bụng

あし
: chân
サービス : sự phục vụ
ジョギング : việc chạy bộ
シャワー : vòi hoa sen

みどり
: cây xanh/ màu xanh lá
お 寺
てら
: chùa

神 社
じんじゃ
: đền thờ thần
留 学 生
りゅうがくせい
: du học sinh
一 番
いちばん
: nhất
どうやって : làm thế nào
どの : nào
どのひと : người nào
いいえ まだまだです : vẫn chưa
アシア : châu Á
お引

きだしですか : anh rút tiền phải không ?
ボタン : nút bấm
キャッシュカード : thẻ tín dụng
まず : trước tiên
暗 証 番 号
あんしょうばんごう
: pin

つぎ
に : kế tiếp
確 認
かくにん
: xác nhận


28

金 額
きんがく
: số tiền


Bài 17

おぼ
えます : nhớ/ thuộc

わす
れます : quên


くします : đánh mất


します : nộp/ đưa
レポートを 出

します


みます : uống

くすり
を 飲


みます

はら
います : trả tiền

かえ
します : trả lại


かけます : đi ra ngoài


ぎます : cởi


って行

きます : mang theo


って来ます : mang đến
心 配
しんぱい
します : lo lắng
残 業
ざんぎょう
します : làm thêm
出 張
しゅっちょう
します : đi công tác



みます ( 薬
くすり
を 飲

みます) : uống

はい
ります : đi vào
おふろに 入
はい
ります
大 切
たいせつ
な : quan trọng
大 丈 夫
だいじょうぶ
な : không sao

あぶ
ない : nguy hiểm
問 題
もんだい
: vấn đề

こた
え : trả lời
禁 煙
きんえん

: cấm hút thuốc
健 康 保 険 証
けんこうほけんしょう
: thẻ bảo hiểm y tế

29

風邪
か ぜ
: bị cảm
風邪
か ぜ
が 引

きます

ねつ
: nhiệt độ

ねつ
が あります : bị sốt
病 気
びょうき
: bệnh

くすり
: thuốc
お風呂
ふ ろ
: bồn tắm

上着
うわ ぎ
: áo khoác
下着
した ぎ
: đồ lót
2,3日


~までに : trước
ですから : vì vậy
どうしましたか : bị sao vậy
が いたいです : đau~
おだいじに : chúc mau lành bệnh


Bài 18
できます : có thể

あら
います : rửa


きます : chơi đàn
ピアノを 弾

きます

うた
います : hát/ca


あつ
めます : tập hợp


てます : vứt bỏ


えます : đổi
運 転
うんてん
します : lái xe
予約
よや く
します : hẹn trước/ đặt trước
見 学
けんがく
します : đi tham quan học hỏi
~メートル : ~mét
国 際
こくさい
: quốc tế
国際電話
こくさいでんわ
: điện thoại quốc tế

30

現 金
げんきん

: tiền mặt
趣味
しゅ み
: sở thích
日記
にっ き
: nhật ký
お 祈
いの
り : cầu nguyện
課 長
かちょう
: trưởng ban
部 長
ぶちょう
: trưởng phòng
社 長
しゃちょう
: giám đốc
ピアノ : piano
ビートルズ : ban nhạc Beatles
動 物
どうぶつ
: động vật

うま
: ngựa
へえ : thật vậy à
これ は 面 白
おもしろ

い ですね : thật thú vị
なかなか ~ません : mãi mà không~
牧 場
ぼくじょう
: bãi chăn nuôi
本 当
ほんとう
ですか : thật sao
ぜひ : nhất định
ふくしゅう : ôn lại
ぶんぽう : ngữ pháp


Bài 19

のぼ
ります : leo

やま
に 登
のぼ
ります


まります : trọ lại
ホテルに 泊

まります
掃除
そう じ

します : lau chùi
洗 濯
せんたく
します : giặt giũ
練 習
れんしゅう
します : luyện tập
なります : trở nên

ねむ
い : buồn ngủ

つよ
い : mạnh

×