HTML NÂNG CAO
Siêu liên kt
2
Gii thiu siêu liên kt
3
Cc dng liên kt
Liên kt trong l liên kt đn cc phn trong
cng ti liu hoc cng mt web site
Liên kt ngoi l liên kt đn cc trang trên
cc web site khc hoc my ch khc.
Liên kt trong v liên kt ngoi
4
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
Liên kt
5
Liên kt đn ti liu khc
Đưng dn tuyt đi
Đưng dn tương đi
Liên kt đn cc phn trong cng mt ti liu
Liên kt đn mt đim xc đnh mt ti liu khc
S dng e-mail
To siêu liên kt
6
Đ to siêu liên kt, chng ta cn phi xc đnh
hai thnh phn :
Đa ch đy đ hoc URL ca file đưc kt ni
Đim nng cung cp cho liên kt. Đim nng ny
c th l mt dng văn bn hoc hình nh.
Thẻ siêu liên kt
7
Thẻ <A>: Thuc tính HREF
C php ca HREF l :
<A HREF = protocol://host.domain:port/path/filename>
Hypertext </A>
Protocol xc đnh loi giao thc
Host.domain l đa ch Internet ca my ch
Port l cng phc v ca my ch đch
HyperText l văn bn hay hnh nh m user cn
nhp vo đ kch hot liên kt
Giao thc
8
<A HREF="http:// "> liên kt với mt website
<A HREF="ftp:// "> liên kt với mt FTP site
<A HREF="mailto: "> liên kt với 1 đa ch đ gi mail
<A HREF="file#local"> liên kt với mt v tr trong trang
web
<A HREF=“filename”> liên kt download file
V d:
<A HREF=“index.htm#Dinhvi”>Local</A>
<A HREF=“”>KhoaCNTH</A>
<A HREF=“mailto: ”> E-mail to us</A>
<A HREF=“vanban.doc”> Download this file</A>
Thẻ siêu liên kt
9
Thẻ <A> : thuộc tính NAME
Cú pháp: <A NAME=“ ”> </A>
Thuc tính NAME cho phép đt tên cho v trí
mun liên kt bên trong mt trang web hoc
từ trang khác đn 1 v trí trong trang.
Ví d :
<A HREF=“index.htm#Dinhvi”>Local</A>
<A NAME=“Dinhvi">local</A>
Thẻ siêu liên kt
10
Thẻ <A> : thuộc tính TARGET
Cú pháp: <A Target=“ ”> </A>
Thuc tnh Target dng đ ch đnh cho trnh duyt np
đi tưng liên kt vo 1 ca s ch đnh.
Cc lựa chọn ca target :
_blank ( ca s mới ),
_self ( np vo ca s ny ) mc đnh
_parent ( np vo ca s đưc m gn nht ),
_top ( np vo ca s đưc m xa nht ),
window_name : tên ca frame trong trang ( np vo
frame có tên này ).
V d: <a target=“_blank” Href=“index.htm”>index.htm</a>
Thẻ liên kt âm thanh
11
Thẻ <BGSOUND>
Cú pháp:
<BGSOUND SRC=“URL” LOOP=“n”>
Liên kt mt trang web tới mt file âm thanh,
trình duyt sẽ chy file này khi trang web đưc
m lên.
File âm thanh phi dng .MIDI, .AU hay .WAV.
Các thuộc tính của thẻ BGSOUND :
SRC : đa ch file âm thanh
LOOP : ch đnh s vòng lp , với INFINITE hoc -
1 là lp vô hn.
Thẻ liên kt video
12
Thẻ IMG:
Chèn đon phim có đuôi *.avi vào trang Web
Cú pháp:
<img dynsrc="file.avi" src="filename" width=“ "
height=“ " alt=“text">
Trong đ:
file.avi là đưng dn đn tập tin phim
filename là đưng dn ch đn tập tin hình nh (*.gif,
*.jpg).
Hình nh dùng tm thi trong khi ch đi tập tin phim kia
đưc ti về.
Thuc tính ALT=“text”: Hin ra dòng chữ chú thích khi đưa
chut vào hình nh
Khi không có thuc tính DYNSRC="file.avi”, thẻ IMG đưc
dùng đ chèn hình nh vào trang web.
Thẻ liên kt hnh nh
13
Thẻ IMG:
Chèn hình nh vào trang web.
Cú pháp:
<IMG SRC="filename.extension“ WIDTH=“x"
HEIGHT=“y" ALIGN=“left/right“ ALT=“text">
Trong đ:
filename là đưng dn ch đn tập tin hình nh (*.gif,
*.jpg, *.png).
Thuc tính WIDTH, HEIGHT ch kích thước hin th nh,
x,y có th có giá tr s hoc phn trăm.
Thuc tính ALIGN ch v trí hin th nh
Thuc tính ALT=“text”: Hin ra dòng chữ chú thích khi đưa
chut vào hình nh
Thẻ liên kt âm thanh
14
Thẻ <EMBED>
Cho phép ngưi son tho chèn liên kt trực tip vào trang web.
Cú pháp:
<EMBED SRC=“URL" WIDTH=“n" HEIGHT=“m" AUTOSTART=“ " LOOP=“ “ HIDDEN=“”>
Các thuộc tính của thẻ EMBED :
SRC : đa ch file âm thanh
WIDTH/HEIGHT ch ra kích thước ca thanh điều khin, bằng s pixel hay
giá tr tương đi (%)
AUTOSTART ch đnh cho trình duyt có tự đng chơi bn nhc (true) hay
không (false)
LOOP ch đnh cho trình duyt có lp li bn nhc này (true) hay không
(false).
HIDDEN dùng đ làm ẩn thanh điều khin này (true).
To danh sch
Kt qu
Danh sách có trật tự
<ol>
<li>Yu t 1
<li>Yu t 2
<li>Yu t 3
</ol>
1.Yu t 1
2.Yu t 2
3. Yu t 3
Danh sách không có trật tự
<ul>
<li>Yu t 1
<li>Yu t 2
<li>Yu t 3
</ul>
•Yu t 1
•Yu t 2
•Yu t 3
15
To danh sch
Kt qu
Danh sách định nghĩa
<dl>
<dt>Yu t 1
<dd>Chú gii cho yu t 1
<dt>Yu t 2
<dd>Chú gii cho yu t 2
</dl>
Yu t 1
Chú gii cho yu t 1
Yu t 2
Chú gii cho yu t 2
Danh sách kiểu thực đơn
<menu>
<li>Yu t 1
<li>Yu t 2
<li>Yu t 3
</menu>
•Yu t 1
•Yu t 2
•Yu t 3
16
Thẻ TABLE
17
Thẻ <TABLE> </TABLE>: To bng
trong trang web
Dùng bng trình bày rt tin li, dễ dàng
cho vic tìm kim
Có th đưa văn bn, hình nh, danh sách
và thậm chí có th chèn thêm vào đ mt
bng mới.
Bng HTML cũng có các chc năng trình
bày, đnh dng, đưng biên như bng trong
MS-Word, MS-Excel.
Cc thuc tnh ca thẻ TABLE
18
border=“value”: kích thước đưng biên (value=0: không
có đưng biên)
cellspacing=“value”: khong cách giữa các ô (giá tr mc
đnh là 2)
cellpadding=“value”: khong trắng giữa đưng biên và ô
(giá tr mc đnh là 1)
width=“value”: đ rng bng tính bằng pixels hoc % đ
rng ca s hin th
height =“value”: đ cao bng tính bằng pixels hoc % đ
cao ca s hin th
align=“left/right/center/justify”: canh lề
tri/phi/giữa/đều
valign=“top/bottom/midle”: canh lề trên/dưới/giữa
bgcolor=“name”: màu nền cho bng
bordercolor=“name”: màu đưng biên bng
background=“url”: nh làm nền cho bng
Đnh dng dữ liu bng
19
Thẻ <tr>: to dng
Thẻ <td>: To ct
Thẻ <th>: To dng tiêu đề ct (in đậm, canh
giữa)
Thẻ <caption>: To tiêu đề cho ton b bng,
tiêu đề đưc căn giữa
C 3 thẻ <tr>, <th>, <td> ngoi cc thuc tnh
tương tự thẻ <table>, cn c cc thuc tnh sau:
colspan=n :M rng ct thnh n ct
rowspan=n: M rng dng thnh n dng
Đnh dng dữ liu bng
20
<!DOCTYPE html PUBLIC "-//W3C//DTD XHTML 1.0 Transitional//EN"
"
<html xmlns="
<head>
<meta http-equiv="Content-Type" content="text/html; charset=utf-8" />
</head>
<body bgcolor = lavender>
<table border="1" width="100%" cellpadding="0" cellspacing="0">
<caption> Thi kha biu</caption>
<tr>
<th>Ca học</td>
<th>Th 2</td>
<th>Th 3</th>
<th>Th 4</td>
<th>Th 5</th>
<th>Th 6</td>
<th>Th 7</th>
<th>Ch nhật</th>
</tr>
<tr>
<th>Ca 1</td>
<td>Cơ s lập trnh</td>
<td>Tư tưng Hồ Ch Minh</td>
<td>Ting Anh 3</td>
<td>Kin trc my tnh</td>
<td>Ngôn ngữ thit k web</td>
<td>Đin t kỹ thuật s</td>
<td>Mng v truyền thông</td>
</tr>
<tr>
<th>Ca 2</td>
<td>Cơ s lập trnh</td>
<td>Tư tưng Hồ Ch Minh</td>
<td>Ting Anh 3</td>
<td>Kin trc my tnh</td>
<td>Ngôn ngữ thit k web</td>
<td>Đin t kỹ thuật s</td>
<td>Mng v truyền thông</td>
</tr>
</table>
</body>
</html>
BÀI TẬP
22
Thit k mt trang web tùy ý, với ni dung cha các
thành phn:
Hình nh, thanh kẻ ngang (horizontal ruler), links (link
email, link download, link đn trang khác…)
Có đnh dng tiêu đề, có đnh dng chữ
Dùng Notepad, frontpage hoc dreamweaver đ vit
code HTML. (Không đưc dùng tool, phi tự gõ code).