Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề thi môn: hoá học lớp 12 Phần: ancol-andehit-axit- gluxit-amin ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.48 KB, 3 trang )

Số 5B7-khu 918-phúc đồng- long biên
1

Đề thi môn: hoá học lớp 12
Phần: ancol-andehit-axit- gluxit-amin

Thời gian làm bài: 90 phút - đề thi gồm 4 trang


Cõu 1. Cỏc cht no sau õy tỏc dng c vi dung dch nc Brom iu kin thng?
A. Ru etylic B. Anilin C. Axit aminoaxờtic D. Axitaxờtic
Cõu 2. Cho cỏc cõu sau:
a. Tớnh Baz ca CH
3
NH
2
mnh hn NH
3
b. Tớnh Baz ca NH
3
yu hn C
6
H
5
NH
2

c. Ch cú C
6
H
5


NH
2
mi lm i mu qu tớm thnh xanh
d. t
o
thng, di tỏc dng ca men, protein b thy phõn cho cỏc aminoaxit
e. Dung dch glixerin khụng lm i mu qu tớm.
Nhúm cỏc cõu ỳng l
A. a, c, e B. a, d, e C. b, c, e D. a, d
Cõu 3. Ru ờtylic phn ng c vi tt c cỏc cht trong nhúm cht no di õy?
A. NaOH; Na; CuO; HCl. B. Na; CuO; HCl; CH
3
CHO
C. NaOH; Na; CuO; HCl; CH
3
COOH. D. Na; CuO; HCl; CH
3
COOH.
Cõu 4. Cht hu c A mch h phn ng vi Na v cú CTPT l C
3
H
6
O.
A cú CTCT no sau õy?
A. CH
3
-CH=CH-OH B.
H
2
C

H
2
C
CH
O
H
C. CH
2
=C(CH
3
)-OH D. CH
2
=CH-CH
2
-OH
Cõu 5. Phn ng iu ch ru t Glucoz l phn ng
A. phõn hy B. lờn men C. thy phõn D. quang hp
Cõu 6. Khi cho dung dch etylamin tỏc dng vi dung dch FeCl
3
xy ra hin tng no sau õy?
A. Cú khúi trng C
2
H
5
NH
3
Cl bay ra B. Hi thoỏt ra lm xanh giy qu tớm
C. Cú kt ta nõu xut hin D. Cú kt ta trng C
2
H

5
NH
3
Cl to thnh
Cõu 7. Chn phn ng ỳng nht sau õy chng t phenol l axớt yu ?
A. C
6
H
5
OH + Na B. C
6
H
5
OH + Na
2
CO
3
C. C
6
H
5
ONa + CO
2
+ H
2
O D. C
6
H
5
OH + NaOH

Cõu 8. Khi cho anilin vo dd HCl thỡ hin tng quan sỏt c y l hin tng no sau õy?
A. to dd trong sut khụng mu . B. ban u phõn lp sau ú tan dn to dd trong sut.
C. Cú kt ta trng to ra. D. si bt khớ to ra.
Cõu 9. Hp cht X cú cụng thc phõn t C
3
H
8
O
3
. X thuc loi hp cht no sau õy?
A. Anehit B. Ru C. Phenol D. Este
Cõu 10. Trờn nhón chai ru ghi "ru 45
0
", cỏch ghi ú cú ý ngha no sau õy?
A. 100ml ru trong chai cú 45 ml ru nguyờn cht B. Ru ny sụi 45
0

C. Trong chai ru, cú 45 ml ru nguyờn cht D. 100ml ru trong chai cú 45 mol ru nguyờn cht
Cõu 11. Khi cho phenol rn vo dd NaOH thỡ hin tng quan sỏt c y l hin tng no sau õy?
A. phenol tan dn v to dd trong sut khụng mu B. ban u phõn lp sau ú tan dn to dd trong sut.
C. Cú kt ta trng to ra. D. si bt khớ to ra.
Cõu 12. Cho cỏc cht sau: Phenol, anilin, ru etylic. Hi cú th dựng nhúm cht no sau õy nhn bit
c tt c cỏc cht trờn?
A. Na v CO
2
B. Dung dch Br
2
C. Dung dch HCl D. Dung dch NaHCO
3
Cõu 13. tng hp trc tip etanol, cn nhng nhúm húa cht cn thit no sau õy?

A. C
2
H
4
, H
2
O B. C
2
H
4
, NaOH C. CH
4
, H
2
O, C
2
H
5
Cl D. C
6
H
12
O
6
, CH
3
COOH, HCl
Cõu 14. Cht no sau õy tham gia phn ng trỏng gng?
A. CH
3

CHO B. CH
3
COOH C. CH
3
CH
2
OH D. CH
3
-CO-CH
3
Cõu 15. Cht trong s 4 cht CH
3
CH
2
CH
2
COOH, CH
3
COOH, CH
3
-CH(OH)-CH
3
, CH
3
CHO cú nhit i sụi
cao nht l
A. CH
3
-CH(OH)-CH
3

B. CH
3
CH
2
CH
2
COOH. C. CH
3
CHO D. CH
3
COOH
Cõu 16. Cho một dãy các chất sau: ancol etylic, etilen glicol, glixerin, propan-1,2-điol, propan-1,3-điol, phenol.
Số 5B7-khu 918-phúc đồng- long biên
2

Số chất tác dụng đợc với Cu(OH)
2
là.
A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
Cõu 17. Hp cht hu c A tỏch nc thu c hn hp gm 2 ng phõn Anken. A l
A. 2- Metyl propanol - 2. B. 2- Metyl propanol - 1. C. Propanol - 1. D. Butanol - 2.
Cõu 18. Hũa tan hon ton 4.6g Na vo ru metylic, sau ú phn ng thu c m(g) cht A v V(l) khớ
(ktc). m v V ln lt l
A. 10,8(g) ; 8,96(l) B. 10,8(g) ; 4,48(l) C. 5,4(g) ; 3,36(l) D. 10,8(g) ; 2,24(l)
Cõu 19. Cú bao nhiờu ng phõn dng amin ng vi CTPT C
3
H
9
N ?
A. 4 B. 8 C. 2 D. 6

Cõu 20. Hóy sp xp cỏc cht sau õy theo th t tớnh ba z tng dn.
NH
3
(1) , CH
3
-NH
2
(2) , C
6
H
5
NH
2
, (3)
A. 2< 3 <1 B. 2< 1 <3 C. 3< 1 < 2 D. 1< 2 <3
Cõu 21. Cho hn hp cht hu c mch h cú cụng thc phõn t C
3
H
6
O
2,
hp cht ú cú th l loi hp cht
no sau õy?
A. Xeton hai chc no. B. Ru hai chc cha no cú 1 liờn kt ụi .
C. Anehit hai chc no D. Axit hay este n chc no.
Cõu 22. Cho cỏc cht cú cụng thc phõn t sau, cht no khụng phi l anờhớt ?
A. C
3
H
4

O B. C
3
H
6
O C. C
4
H
10
O D. C
2
H
4
O
Cõu 23. Mun cõn bng phn ng este hoỏ chuyn dch sang phi cn iu kin no sau õy ?
A. Tng ỏp sut. B. Cho d mt trong hai cht ban u.
C. Gim ỏp sut. D. Cho d c hai cht ban u.
Cõu 24. Cụng thc chung ca anờhit no n chc l
A. C
x
H
2x+2
O
y
. B. C
x
H
2x+1
CHO. C. C
x
H

2x+2-y
(CHO)
y
. D. C
x
H
y
O
z
.
Cõu 25. Cho 1 ancol đơn chức đi qua bình đựng CuO (d nung nóng), sau khi phản ứng hoàn toàn thu đợc
một anđehit có tỉ khối hơi so với ancol đó bằng 0,957. Công thức phân tử của rợu đó là.
A. CH
3
OH B. C
3
H
7
OH C. C
2
H
5
OH D. C
4
H
9
OH
Cõu 26. Mt este E cú phn ng vi dd NaOH un núng to mui Natri axetat v anehit axetic. Cụng thc
cu to ca este E l
A. CH

3
-COOCH(OH)CH
3
. B. CH
3
-COOCH=CH
2
. C. CH
2
=CHCOOCH
3
. D. CH
3
-COOCH
2
CH
3
.
Cõu 27. Cho 1,74 gam một anđehit no, đơn chức phản ứng hoàn toàn với AgNO
3
/NH
3
sinh ra 6,48 gam Ag.
Công thức cấu tao của anđehit là.
A. CH
3
-CHO B. CH
3
-CH
2

-CHO C. (CH
3
)
2
CH-CHO D. CH
3
-CH
2
-CH
2
-CHO
Cõu 28. Cho cỏc cht hu c:CH
2
=CH-COOH ; CH
3
-COOH; CH
2
=C(CH
3
) COOH. Hi nhúm cht no di
õy trong s nhng cht trờn phn ng c vi c dd Br
2
v dd NaOH?
A. CH
3
-COOH;CH
2
=C(CH
3
)COOH B. CH

2
=CH-COOH ;CH
3
-COOH;CH
2
=C(CH
3
)COOH
C. CH
2
=CH-COOH ;CH
3
-COOH D. CH
2
=CH-COOH ;CH
2
=C(CH
3
)COOH
Cõu 29. Axớt cú cu to phõn t C
3
H
4
O
2
tỏc dng c vi nhúm nhng cht no sau õy?
A. NaOH; Cu; CaCO
3
; Br
2

. B. NaCl; NaOH; CaCO
3
; Br
2
.
C. Mg; NaOH; Cu; CaCO
3
; Br
2
. D. Mg; NaOH; H
2
; CaCO
3
; Br
2
.
Cõu 30. Cho m gam glucôzơ lên men thành rợu etylic với hiệu suất phản ứng là 80%. Hấp thụ hoàn toàn khí
CO
2
sinh ra vào nớc vôi trong d thu đợc 20 gam kết tủa. Giá trị của m là
A. 45 gam B. 22,5 gam C. 11,4 gam D. 11,25 gam
Cõu 31. Cho CH
3
-CHO vo dung dch Ag
2
O (NH
3
; t
0
) thu c sn phm l

A. cú khớ bay lờn. B. dung dch trong sut.
C. cú kt ta mu vng. D. cú kt ta sỏng bc.
Cõu 32. Cho CaCO
3
nghin nh vo ng nghim cha dung dch CH
3
COOH. Hin tng xy ra l
A. thu c dung dch trong sut, cú khớ khụng mu thoỏt ra. B. thu c dung dch vn c.
C. thu c kt ta v cú khớ bay lờn D. thu c dung dch trong sut
Cõu 33. Cõu phỏt biu no sau õy núi v este l ỳng?
A. este l hp cht hu c ch cú kh nng phn ng vi kim .
Số 5B7-khu 918-phúc đồng- long biên
3

B. este l hp cht hu c mch h ch cú cha nhúm chc -COO - trong phõn t.
C. este l hp cht hu c ch cú cha nhúm chc -COO - trong phõn t.
D. este l sn phm ca phn ng gia axit hu c hoc vụ c vi ru.
Cõu 34. Axit axetic khụng tỏc dng vi dung dch mui no?
A. Fomiat Natri. B. Amonihidrocacbonat. C. Phenolat Natri. D. Amoni Cacbonat.
Cõu 35. Đốt cháy 0,1 mol rợu thu đợc 13,2 gam CO
2
và 5,4 gam H
2
O. Tính thể tích O
2
cần dùng để đốt cháy.
A. 11,2 lit B. 6,72 lit C. 8,96 lit D. 13,44 lit
Cõu 36. Hp cht no sau õy thuc loi hp cht este?
A. CH
3

CHO B. CH
3
COOCH
3
C. CH
3
-CO-CH
3
D. CH
3

O CH
3

Cõu 37. Trong cỏc trng hp di õy trng hp no cú tt c cỏc cht u phn ng c Ag
2
O/NH
3
cho
sn phm kt ta?
A. Glucoz, Saccaroz, CH
3
CHO, CH CH
B. CH
C
- CH
3
; O=CH-CH=O ; Glucoz; HCOOH
C. CH
3

- C C - CH
3
; CH
3
CHO, HCOOH, O=CH-CH=O
D. CH
C
- CH
3;
HCOOH; CH
3
CHO; CH
3
COOH
Cõu 38. X cú cụng thc phõn t C
3
H
6
O
2
.
X tỏc dng c vi Na v NaOH. Cụng thc cu to ca X l cụng thc no sau õy?
A. CH
3
CH
2
COOH. B. HCOOCH
2
CH
3

. C. HO-CH
2
-CH
2
-CHO D. CH
3
COOCH
3
.
Cõu 39. Cho hp cht hu c A cú cụng thc CH
3
- COO - CH = CH
2
. Thy phõn A trong mụi trng Baz
(NaOH) sn phm thu c l
A. 1 mui v 1 ru. B. 1 mui v 1 ete. C. 1 mui v 1 anehớt. D. 1 axớt v 1 ru.
Cõu 40. A l este cú cụng thc phõn t l C
4
H
6
O
2
. Cho A phn ng vi dung dch NaOH (t
0
) thỡ thu c mt
mui cú phn ng trỏng gng. Vy A cú cu to phõn t l
A. CH
3
-COO-CH=CH
2

. B. HCOOCH
2
-CH=CH
2
. C. CH
2
=CH-COOH
3
. D. HCOOCH
2
-CH
2
-CH
3
.
Câu 41. Xà phòng hóa 204 gam trieste của glixerin và 2 loại axit đợc 92 gam glixerin. Hai loại axit đó là.
A. CH
3
COOH và C
2
H
5
COOH. B. CH
3
COOH và C
3
H
7
COOH.
C. HCOOH và C

2
H
5
COOH. D. HCOOH và CH
3
COOH.
Câu 42. Cho các chất sau: C
6
H
5
ONa, CH
3
COOH, Na, Na
2
CO
3
, HCl tác dụng lần lợt với nhau (các điều kiện có
đủ). Số phản ứng là.
A. 5 B. 4 C. 6 D. 7
Câu 43. Cho 30 gam CH
3
COOH tác dụng với 4,6 gam rợu etylic (có xúc tác H
2
SO
4
). Biết hiệu suất phản ứng là
80%. Khối lợng este tạo thành là.
a. 35,2 gam
B. 7,04 gam C. 5,6 gam D. 27,68 gam
Câu 44. Công thức cấu tạo của axit meta acrylic là.

A. CH
2
=CH-COOH B. CH
2
=C(CH
3
)-COOH C. CH

C-COOH D. CH
3
-CH(CH
3
)-COOH
Câu 45. Trung hòa hỗn hợp gồm 2 axit no, đơn chức kế tiếp nhau trong dãy đồng đẳng phải hết 40 ml dung dịch
NaOH 1,25M. Cô cạn dung dịch thu đợc 4,25 gam muối khác nhau. Vậy hai axit là.
A. axit axetic và axit propionic B. axit fomic và axit axetic
C. axit fomic và axit propionic D. axit propionic và axit butyric.
Câu 46. Cho 3,6 gam axit cacboxylic no, đơn chức X tác dụng hoàn toàn với 500 ml dung dịch gồm KOH
0,12M và NaOH 0,12M. Cô cạn dung dịch thu đợc 8,28 gam hỗn hợp chất rắn khan. Công thức phân tử của X
là.
A. CH
3
COOH

B. HCOOH C. C
2
H
5
COOH D. C
3

H
7
COOH
Câu 47. Đốt cháy hoàn toàn x mol axit X đa chức thu đợc y mol CO
2
và z mol H
2
O. Biết y-z = x. Vậy X thuộc
dãy đồng đồng đẳng nào sau đây.
A. C
n
H
2n+1
COOH B. C
n
H
2n
(COOH)
2
C. C
n
H
2n-1
COOH D. C
n
H
2n-1
(COOH)
3


Câu 48. Câu nào sau đây không đúng.
A. Tất cả các amin đều có tính bazơ B. anilin không làm quỳ tím chuyển màu xanh
C. các amino axit đều có tính lỡng tính D. các aminoaxit không là quỳ tím chuyển màu xanh
Câu 49. Chất nào sau đây có tính lỡng tính.
A. CH
3
-CH(NH
2
)-COOH B. CH
3
-CH
2
COONH
4
C. (NH
4
)
2
CO
3
D. cả a, b, c
Câu 50. Đốt cháy hoàn toàn 6,2 gam một amino đơn chức thì dùng vừa đủ 10,08 lit O
2
. Công thức phân tử của
amin đó là.
A. CH
3
NH
2
B. C

2
H
5
NH
2
C. C
3
H
7
NH
2
D. C
4
H
9
NH
2


×