Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

TOÁN BIẾN HÌNH CỰC HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.1 KB, 1 trang )

M
M'
M''
I
d1
d2
M
M'
M''
I
J
d2
d1
v
a
b
a+b
M'
M''
M
I
J
K
M
M1
M2
M'
d1
d2
TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ CÁC PHÉP BIẾN HÌNH CƠ BẢN TRONG MẶT PHẲNG.
Các ký hiệu chung: P là tập hợp mọi điểm của mặt phẳng.


:
'
f P P
M M

a
có nghĩa: f là phép biến hình của mặt phẳng, biến điểm M (bất kỳ thuộc P) thành điểm M’ (thuộc P).
1
f

: phép biến hình ngược của f.
g fo
: hợp thành (tích) của f và g theo thứ tự
thực hiện. M’ = f(M): M’ là ảnh của M qua f . (H) là một hình của mặt phẳng. (H’) = f((H)): (H’) là ảnh của (H) qua f. f(M) = M : M bất động qua f.
ĐỊNH NGHĨA TÍNH CHẤT
CHUNG
PHÂN LOẠI MINH HOẠ TÍNH CHẤT
RIÊNG
HÌNH
BẤT ĐỘNG
TOẠ ĐỘ ẢNH QUAN HỆ –
PHÉP HỢP THÀNH
PHÉP DỜI HÌNHp
:f P P→

là phép dời hình
' ' ;
,
M N MN
M N P

⇔ =
∀ ∈
* f bảo toàn: độ dài
đoạn thẳng, quan hệ
thẳng hàng và thứ tự
của các điểm, quan hệ
song song – vuông góc
của đường thẳng, góc
của hai đường thẳng –
hai tia – hai véc tơ.
* (H) = (H’)
⇔ ∃
phép dờihình
f :
( ) ( ')H Ha
.
* Phép dời hình là hợp
thành (tích) của một số
hữu hạn phép đối xứng
trục.
PHÉP ĐỒNG NHẤT
:
d
I M Ma
Mọi hình
( ; ) '( ; )M x y M x ya
PHÉP ĐỐI XỨNG TÂM I
: ' '
I
D M M IM IM

⇔ = −
uuur uuuur
a
M
M'
d'
d
d' = d
N'
N
I
(C) = (C')
'
'//
I d d
d d


a
'd d I d
≡ ⇔ ∈
( ) ( ')
( )
C C
C tamI


( ; ) '( '; ')
' 2
; ( ; )

' 2
M x y M x y
x a x
I a b
y b y
= −


= −

a
2
J I
IJ
D D T
=
uur
o
I
J
M
M'
M''
PHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC

: '
' ;
;
D M M
M M if M

latrung truc MN if M

≡ ∈∆



∆ ∉∆

a
M
M'
d
d'
d = d'
d = d'
I
(C) = (C')
'
// '//
( , ) ( , ')
d d
d d d
d I
d d
∆ ⇒
∆ = ⇒
∆ = ∆
a
I
'

d
d d
d
≡ ∆

≡ ⇔

⊥ ∆

( ) ( ')
( )
C C
tam C

⇔ ∈∆
: 0
( ' ) ( ' ) 0
' '
0
2 2
ax by c
b x x a y y
x x y y
a b c
∆ + + =
− − − =


+ +


   
+ + =
 ÷  ÷

   

2 1
2 1
1 2
2
1 2 ( ;2 )
//
d d
v
d d I
d d D D T
d d I D D Q
ϕ
⇒ =
= ⇒ =
r
o
I o
PHÉP TỊNH TIẾN theo véc tơ
v
r
: ' '
v
T M M MM v⇔ =
r

uuuuur r
a
v
M
M'
d
d'
d = d'
v
v
'
'//
d d
d kv d d
≠ ⇒
a
ur r
'd d d kv
≡ ⇔ =
ur r
( ; )
'
'
v a b
x a x
y b y
=
= +



= +

r
v
M'
M''
M
I
k
d
a a
T T I

=
r r
o
;
I K
v
D T D=
r
o
b a a b a b
T T T T T
+
= =
r r r r r r
o o
PHÉP QUAY tâm I, góc quay
ϕ

( ; )
: '
' ;
'
; .
( , ')
I
Q M M
M I if M I
IM IM
if M I
IM IM
ϕ
ϕ
≡ ≡



=





=


a
M
M'

I
N
N'
d
d'
';0
2
( , ')
d d
d d
π
ϕ
ϕ
≤ ≤
⇒ =
a
( ) ( ')
( )
C C
tam C I

⇔ ≡
I(a;b)
' ( )cos
( )sin
' ( )sin
( )cos
x a x a
y b
y b x a

y b
ϕ
ϕ
ϕ
ϕ
= + −


− −


= + −


+ −

( ; ) ( ;0)
;
I I I d
Q D Q I
π
= =
( ; ) ( ; )I I d
Q Q I
ϕ ϕ

=o
( ; ) ( ; ) ( ; )J I K
Q Q Q
β α α β

+
=
o
2( , ) ; 2( , )IK IJ JI JK
α β
= =
PHÉP ĐỒNG DẠNG
:g P P


là phép đồng dạng
tỉ số k ( k > 0)
' ' ;
,
M N kMN
M N P
⇔ =
∀ ∈
* g bảo toàn: tỉ số độ
dài hai đoạn, quan hệ
thẳng hàng, song song,
vuông góc, góc của hai
đường thẳng – hai tia –
hai véc tơ…
* (H)
:
(H’)
⇔ ∃
phép đồng dạng
: ( ) ( ')g H Ha

PHÉP VỊ TỰ tâm I, tỉ số
0k ≠
: '
'
k
I
V M M
IM kIM
⇔ =
a
uuuur uuur
(
k
I
V
là phép đồng dạng tỉ số
k
)
O
O'
I
A
B
C
A'
B'
C'
D
D'
k < 0

d
d'
d = d'
1k ≠
'
'//
I d d
d d


a
( ; ) ( '; ')
' ; '
O R O R
IO kIO R k R
= =
a
uuur uur
1k ≠
'd d I d
≡ ⇔ ∈
( ; )
' ( )
' ( )
I a b
x a k x a
y b k y b
= + −



= + −

1 1
;
I d I I
V I V D

= =
' 'k k kk
I I I
V V V
=
o
1
;( , , 1)
1
l k kl
J I O
V V V
l
IO IJ k l kl
kl
=

= ≠

o
uur uur
PHÉP ĐỒNG DẠNG tỉ số | k | > 0
k k

I I
g f V V f= =o o
với f là phép dời hình.
A
B
C
A'
B'
C'
B1
C1
B2
C2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×