Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Giáo án giải tích lớp 11 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (164.62 KB, 4 trang )

GIẠO ẠN V GII TÊCH LÅÏP 11
Tiãút 36: ÂÃƯ KIÃØM TRA 1 TIÃÚT CHỈÅNG II: TÄØ HÅÜP - XẠC SÚT
(THEO CHỈÅNG TRÇNH BÄÜ SẠCH CHØN)
Ngỉåìi soản: Cao Ngc Ton
Trỉåìng THPT Tam Giang - Thỉìa Thiãn Hú

I. TRÀÕC NGHIÃÛM (4 âiãøm)
Cáu 1: Cọ bao nhiãu säú tỉû nhiãn cọ hai chỉỵ säú?
(A) 100 (B) 90 (C) 81 (D) 19
Cáu 2: Bäún ngỉåìi âỉåüc xãúp vo ngäưi quanh mäüt bn trn bäún ghãú. Thç säú cạch sàõp
xãúp l:
(A) 40 (B) 6 (C) 10 (D) 24
Cáu 3: Mäüt nhọm âon viãn, trong âọ cọ 10 hc sinh nam v 6 hc sinh nỉỵ. Cáưn chn
8 hc sinh tham gia chiãún dëch ma h tçnh nguûn ca âon viãn trong âọ cọ 5 hc
sinh nam v 3 hc sinh nỉỵ. Hi cọ táút c bao nhiãu cạch chn?
(A) (B) (C) (D)
8
16
C
8
16
A
3
6
5
10
CC +
3
6
5
10


.CC
Cáu 4: Chn 7 con trong mäüt bäü Âäminä 28 con. Hi cọ máúy cạch chn?
(A)
7
(B) (C) (D)
28
C
8
16
A
7
P
7
7
28
.PC
Cáu 5: Gieo ngáùu nhiãn mäüt con sục sàõc cán âäúi v âäưng cháút hai láưn, khi âọ
(A) n (
Ω ) = 2 (B) n (
Ω
) = 3 (C) n (
Ω
) = 4 (D) n (Ω ) = 5
Cáu 6: Gi biãún säú A: “Täøng säú cháúm xút hiãûn hai láưn khi gieo mäüt con sục sàõc cán
âäúi v âäưng cháút hai láưn m khäng bẹ hån 10” thç:
(A) P(A) =
36
3
(B) P(B) =
36

4
(C) P(A) =
36
5
(D) P(A) =
36
6

Cáu 7: Gieo hai con sục sàõc, xạc sút âãø säú cháúm xút hiãûn trãn hai con nhỉ nhau l:
(A)
36
6
(B)
36
5
(C)
36
4
(D)
36
3

Cáu 8: Mäüt häüp âỉûng 4 viãnbi xanh v 3 viãn bi â. Chn ngáùu nhiãn hai viãn bi tỉì
häüp bi âọ. Xạc sút âãø láúy âỉåüc hai viãn bi cng mu l:
(A)
2
7
2
3
2

4
C
CC +
(B)
2
7
2
3
2
4
C
AA +
(C)
2
7
2
3
2
4
.
C
AA
(D)
2
7
2
3
2
4
.

C
CC

II. TỈÛ LÛN (6 âiãøm)
Trãn giạ sạch cọ 5 quøn sạch toạn, 4 quøn sạch L, 3 quøn sạch Hoạ. Láúy ngáùu
nhiãn 3 quøn.
Cáu 1: (1 âiãøm) Tênh n (
Ω
).
Cáu 2: (5 âiãøm) Tênh xạc sút sao cho:
a. Ba quøn sạch láúy ra âỉåüc thüc ba män khạc nhau (2 âiãøm)
b. C ba quøn sạch láúy ra âãưu l sạch Toạn (2 âiãøm)
c. Êt nháút láúy âỉåüc 1 quøn sạch Toạn (2 âiãøm)

Hóỳt

AẽP AẽN ệ KIỉM TRA CHặNG II
Tỉ HĩP XAẽC SUT



I. TRếC NGHIM (mọựi cỏu 0,5 õióứm. Tọứng õióứm: 4 õióứm)
Cỏu 1: (B) Cỏu 2: (D) Cỏu 3: (D) Cỏu 4: (B)
Cỏu 5: (C) Cỏu 6: (D) Cỏu 7: (A) Cỏu 8: (A)

II. Tặ LUN
Cỏu 1: n ( ) = = 220

3
12

C
Cỏu 2: Goỹi A, B, C laỡ bióỳn cọỳ ổùng vồùi caùc cỏu a, b, c
a) n (A) = 5 . 4. 3 = 60
P (A) =
) (n
(A)n
=
220
60
=
11
3

b) n (B) = = 10
3
5
C
P (B) =
) (n
(B)n

=
220
10
=
22
1

c) Goỹi
C

laỡ bióỳn cọỳ Trong ba quyóứn saùch khọng coù quyóứn saùch Toaùn naỡo
n (
C ) = = 35
3
7
C
P (C) = 1 - P (
C ) = 1 -
) (n
)C(n

= 1 -
220
35
=
44
37


Hóỳt




GIẠO ẠN ÂẢI SÄÚ 11 SẠCH CHØN
Tiãút 24: ξ 3: NHË THỈÏC NIU - TÅN
Ngỉåìi soản: Cao Ngc Ton
Trỉåìng THPT Tam Giang - Thỉìa Thiãn Hú

A. MỦC TIÃU: Qua bi hc HS cáưn nàõm

* Vãư kiãún thỉïc:
- Viãút thnh thảo cäng thỉïc nhë thỉïc Niu tån
- Sỉí dủng cäng thỉïc âọ vo viãûc gii toạn
- Tênh âỉåüc cạc hãû säú ca khai triãøn nhanh chọng bàòng cäng thỉïc hồûc bàòng
tam giạc Pa - xcan.
* Vãư k nàng:
- Thnh thảo cạc tênh säú täø håüp bàòng cäng thỉïc
- Váûn dủng linh hoảt MTBT vo thỉûc hnh
* Chøn bë ca GV v hc sinh
- GV: Hãû thäúng cạc hoảt âäüng, cáu hi, cạc váún âãư cọ tçnh húng
- HS: Thnh thảo k nàng biãún âäøi âải säú pháưn âån thỉïc v âa thỉïc
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC: Vãư cå bn l gåüi måí, váún âạp âan xen hoảt âäüng nhọm.
C. TIÃÚN HNH BI HC:

HÂ ca hc sinh HÂ ca GV Ghi bng
- Viãút vo giáúy âãø GV
kiãøm tra, chènh sỉía
HÂ1: Viãút cạc hàòng âàóng
thỉïc
(a + b)
2
=
(a + b)
3
=


(a + b)
2
= a

2
+ 2ab + b
2
(a + b)
3
= a
3
+ 3a
2
b + 3ab
2
+ b
3
- Hoảt âäüng theo nhọm
tçm âãø ghi ra giáúy sau âọ
nháûn xẹt âiãưu chènh
HÂ2: Tçm hãû säú âỉïng
trỉåïc cạc âån thỉïc åí vãú
phi trong cạc hàòng âàóng
thỉïc trãn
(a + b)
2
= 1.a
2
+ 2ab + 1.b
2
Ỉ 1, 2, 1
(a + b)
3
= 1.a

3
+ 3a
2
b + 3ab
2
+ 1.b
3
Ỉ 1, 3, 3, 1
Ghi kãút qu vo giáúy HÂ3: Tênh
0
2
C
; ;
1
2
C
2
2
C
0
3
C ; ; ;
1
3
C
2
3
C
3
3

C
0
2
C
= = 1 ; = 2
2
2
C
1
2
C
0
3
C = = 1; = = 3
3
3
C
1
3
C
2
3
C
Tho lûn nhọm ghi kãút
qu vo giáúy
HÂ4: Ghi lải cạc hàòng
âàóng thỉïc (a + b)
2
v
(a + b)

3
cọ sỉí dủng täø
håüp
(a + b)
2
= a
0
2
C
2
+ ab + b
1
2
C
2
2
C
2
(a + b)
3
= a
0
3
C
3
+ a
1
3
C
2

b

+ ab
2
3
C
2
+
b
3
3
C
3
Lm theo nhọm, tho
lûn theo nhiãưu cạch viãút
HÂ5: Khai triãøn (a+ b)
4

thnh täøng cạc âån thỉïc
(a + b)
4
= (a
2
+ 2ab + b
2
)
2
hồûc
(a + b)
4

= (a + b)
3
(a + b) viãút âỉåüc
(a + b)
4
= a
0
4
C
4
+ a
1
4
C
3
b

+ a
2
4
C
2
b
2
+
ab
3
4
C
3

+ b
4
4
C
4
HÂ6: Nháûn xẹt gç vãư
cạch viãút (a+b)
2
; (a+b)
3
;
(a+b)
4
thnh täøng cạc
âån thỉïc cọ sỉí dủng täø
håüp. Tỉì âọ viãút khai triãøn
(a+b)
n
(a+b)
n
= a
0
n
C
n
+ a
1
n
C
n - 1

b + +
k
n
C a
n-k
b
k
+ ab
1−n
n
C
n-1
+ b
n
n
C
n
=

=

n
k
kknk
n
baC
0
HÂ7: Tỉì CT nhë thỉïc
Niu-tån nãúu:
a = b = 1 Ỉ

a = 1, b = 1 Ỉ
Phán têch vãú phi âãø âãún
cạc chụ a, b, c, åí sgk
I. Cäng thỉïc Nhë thỉïc Niu-tån
(sgk)
Hãû qu (SGK)
Chụ (SGK)
Hoảt âäüng nhọm
Dng MTBT âãø thỉûc
hnh
HÂ8: Khai triãøn biãøu
thỉïc (x + y)
5
; (x - 2y)
4
- Tênh täøng säú cạc táûp
håüp con ca táûp håüp A cọ
6 pháưn tỉí.
VD1: (x+ y)
5
= x
5
+ 5x
4
y + 10x
3
y
2
+
10x

2
y
3
+ 5xy
4
+ y
5
.
VD2: (x - 2y)
4
= x
4
- 8x
3
y + 24x
2
y
2
-
32xy
3
+16y
4
.
VD3: Säú táûp håüp con ca táûp A cọ 6
pháưn tỉí l 2
6
= 64.
HÂ9: Xáy dỉûng tam giạc
Pa-xcan dỉûa vo cäng

thỉïc nhë thỉïc Niu-tån v
cäng thỉïc
k
n
k
n
k
n
CCC
1
1
1 −


+=
II. Tam giạc Pa-xcan (SGK)
Tho lûn nhọm âãø âỉa
ra cạch viãút
HÂ10: Dng tam giạc
Pa-xcan chỉïng t
1 + 2 + 3 + 4 =
2
5
C
2
5
C = 10 = 1+ 2 + 3 + 4
1 + 2 + 3 4 = ( + ) + +
0
2

C
1
2
C
2
3
C
3
4
C
= ( + ) + = + = =
1
3
C
2
3
C
3
4
C
2
4
C
3
4
C
3
5
C
2

5
C

D. CNG CÄÚ:
- Mäüt säú cáu hi tràõc nghiãûm khạch quan khàõc sáu näüi dung bi hc
- Bi táûp: 1 - 6 trang 57 - 58 (SGK)

×