Tải bản đầy đủ (.pptx) (51 trang)

cong nghe xu ly nuoc thai thuy san potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11 MB, 51 trang )

BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ II
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
THỦY SẢN CỦA NHÀ MÁY HIỆP NGUYÊN
GVHD : LÊ TẤN THANH LÂM
NHÓM I: Nguyễn Trường Giang
Nguyễn Thị Thúy Kiều
Lê Thị Diễm Quýt
NỘI DUNG BÁO
CÁO
I.TỔNG QUAN VỀ NƯỚC THẢI THỦY
SẢN
I.TỔNG QUAN VỀ NƯỚC THẢI THỦY
SẢN
III.TÍNH TOÁN THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH
III.TÍNH TOÁN THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH
II. CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
THỦY SẢN HIỆP NGUYÊN
I.TỔNG QUAN VỀ NƯỚC THẢI CỦA NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN HIỆP
NGUYÊN
THÀNH PHẦN NƯỚC THẢI NHÀ MÁY
CHẾ BIẾN THỦY SẢN
1
Chất thải rắn
Nước thảiMàu, mùi
I.TỔNG QUAN VỀ NƯỚC THẢI CỦA NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN HIỆP
NGUYÊN
Chất
I.TỔNG QUAN VỀ NƯỚC THẢI CỦA NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN HIỆP
NGUYÊN
Nước
I.TỔNG QUAN VỀ NƯỚC THẢI CỦA NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN HIỆP


NGUYÊN

I.TỔNG QUAN VỀ NƯỚC THẢI CỦA NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN HIỆP NGUYÊN
Lạnh đông
Lạnh đông
Ra khuôn
Ra khuôn
Đóng gói
Đóng gói
Trữ đông
Trữ đông
Nước thải
Nước thải
Nước thải
Nước thải
Nước
Nước
Nước không cần xử lý
Nước không cần xử lý
Nước
Nước
Nước thải
Nước thải
Nguyên liệu
Nguyên liệu
Tiếp nhận
Tiếp nhận
Xử lý
Xử lý
Rửa sơ bộ

Rửa sơ bộ
Phân loại
Phân loại
Rửa sạch
Rửa sạch
Làm ráo
Làm ráo
Xếp khuôn
Xếp khuôn
Nước
Nước
Loại bỏ nội tạng
Loại bỏ nội tạng
Nước
Nước
Nước thải
Nước thải
Quy trình chế biến thủy
san
2
I.TỔNG QUAN VỀ NƯỚC THẢI CỦA NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN HIỆP
NGUYÊN
Các nguồn nước thải
trong quá trình sản xuất
Nước thải trong quá trình rửa thiết bị và dụng
cụ chứa nguyên liệu và sản phẩm
Nước thải trong quá trình xử lý nguyên liệu
Lượng nước thải ra trong quá trình phá băng
3




STT Thơng số Đơn vị Hàm lượng Giá trị C (*)
A (*) B(*)
1 pH 6.5 – 7.1 6-9 5,5-9
2 Nhiệt độ 0C 27 -33 40 40
3 COD Mg/l 700-1200 50 100
4 BOD
5
Mg/l 600 - 800 30 50
5 Chất rắn lơ lửng (SS) Mg/l 250 - 400 50 100
6 N – tổng số Mg/l 80,45 15 30
7 Photpho tổng Mg/l 9,56 4 6
I.TỔNG QUAN VỀ NƯỚC THẢI CỦA NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN HIỆP
NGUN
(*): QCVN24:2009/BTNMT
Nguồn : Phòng thí nghiệm khoa Môi Trường – Trường Đại Học Bách Khoa TP.HCM

II.CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY THỦY SẢN HIỆP NGUYÊN
Bể metan
Bể metan
Sân phơi bùn
Sân phơi bùn
Bể chứa rác nghiền
Bể chứa rác nghiền
Bể chứa cát
Bể chứa cát
Khí gas
Khí gas
Bể chứa song chắn rác

Bể chứa song chắn rác
Bể lắng đợt 1
Bể lắng đợt 1
Bể lắng cát
Bể lắng cát
Bể điều hòa lưu
lượng
Bể điều hòa lưu
lượng
Bể Aerotank
Bể Aerotank
Bể lắng đợt 2
Bể lắng đợt 2
Bể nén bùn
Bể nén bùn
Bể khử trùng nước thải
Bể khử trùng nước thải
 !"#$%&
'''()*+',, /01
Các thông số thiết kế
- Q
ngày
TB
: 700 m
3
/ ngày
- BOD
5
: 800 mg/L
- COD : 1200 mg/L

- SS : 400 mg/L
- Tổng Nitơ : 80,45 mg/L
- Tổng Photpho : 9,56 mg/L
'''()*+',, /01
Song chắn rác
Song chắn rác
1
L
2
L
s
L
1
B
s
B
m
Song chắn rác
'''()*+',, /01
Song chắn rác
Song chắn rác
1
Thông số Loại làm sạch thủ công Loại làm sạch cơ giới
Kích thước thanh chắn
Bề rộng (mm) 5 – 15 5 – 15
Độ sâu (mm) 25 – 75 25 – 75
Khoảng hở giữa các thanh (mm) 25 – 50 15 – 75
Góc nghiêng so với phương thẳng đứng 30 -45 0 – 30
Vận tốc dòng chảy trước chắn rác, m/s 0,3 – 0,6 0,6 – 1,0
Tổn thất áp lực cho phép, m 0,15 0,15

'''()*+',, /01
Song chắn rác
Song chắn rác
- Vận tốc dòng chảy qua chắn không dưới 0,8 m/s
- Độ sâu dòng chảy trước chắn 0,03m
- Kích thước thanh chắn 10mm x 50mm
- Khoảng hở giữa các thanh 20mm
- Đặt chắn rác thẳng đứng (vuông góc với dòng chảy)
1
'''()*+',, /01
Song chắn rác
Song chắn rác
- Q
tb
=700m
3
/ngày=29,17m
3
/h=0,008 m
3
/s
=> K
ch
= 1,35 +0,81/29,17
0,2
= 1,76
- Lưu lượng thiết kế Q
tk
= 1,76 x0,008 = 0,014 m
3

/s
- Vận tốc dòng chảy qua chắn V = 0,8 m/s
=> Tổng diện tích phần khe hở = 0,014/0,8= 0,018 m
2
1
'''()*+',, /01
Song chắn rác
Song chắn rác
-
Độ sâu = 0,03m
=> Tổng bề rộng khe hở = 0,018/0,03 = 0,6m
- Khoảng hở 20mm
=> số khoảng hở = 0,6/0,02= 30 khoảng
=> Số thanh chắn = 30- 1 = 29 thanh
- Bề rộng mỗi thanh 10mm
=> tổng bề rộng của chắn = 0,6 + 29x0,01= 0,89m
1
'''()*+',, /01
Song chắn rác
Song chắn rác

Kiểm tra tổn thất áp lực
- Diện tích mặt ướt của kênh = 0,89 x0,03 = 0,027 m
2
=> Vận tốc dòng chảy trước chắn V = 0,014/0,027 = 0,52m/s
- Vậy tổn thất áp lực theo công thức
(p =3; β=2,42)

=> h
L

nhỏ hơn giá trị giới hạn 0,150 m
1
θβ
sin
2
2
3/4












=
g
v
b
w
ph
L
mh
L
04,090sin
81,9*2

52,0
02,0
01,0
42,2*3
2
3/4
=












=
'''()*+',, /01
Bể lắng cát
Bể lắng cát
2
Bể lắng cát

Loại bỏ các hạt có đường kính = 2mm, chọn thể tích ứng với lưu lượng lớn nhất là 0,3
m
3
/s


Thiết kế bể lắng thành 2 ngăn
- Qmax = 700 m
3
/ngày = 0,08 m
3
/s
- V= 0,3 m
3
/s
=> tiết diện ướt = 0,08/2.0,3 = 0,13 m
2
'''()*+',, /01
Bể lắng cát
Bể lắng cát
2
- Chọn độ sâu công tác của bể là H = 1m

Bề rộng B = 0,13/1 = 0,13 m

Chiều dài công tác
L = (1000.K.v.H)/Uo với K = 1,3 ; Uo = 24,2mm/s
= (1000.1,3.0,3.1)/24,2= 16,12 m

Vậy kích thước phần công tác là
L x B x H = 16,12m x 0,13m x 1m
'''()*+',, /01
Bể lắng cát
Bể lắng cát
2

'''()*+',, /01
Bể điều hòa lưu
lượng
Bể điều hòa lưu
lượng
3
Chú thích:
1. Ống chính cung cấp khí nén
2. Ống nhánh cung cấp khí nén
3. Bơm nhúng chìm
4. Ống dẫn nước thải ra
Bể điềuhòa lưu lượng
- Thể tích bể điều hòa : W = Q
h
TB
x T
Trong đó : Q
h
TB
= 29,17 m
3
/h
T = 2h
Vậy: W = 29,17 x 2 = 58,34 m
3
'''()*+',, /01
Bể điều hòa lưu
lượng
Bể điều hòa lưu
lượng

3
- Chọn kích thước bể điều hòa: L x B x H = 8 x 5 x 1.5 m
- Lưu lượng không khí cần cung cấp cho bể điều hòa:
L
khí
= Q
h
TB
× a
Trong đó : a = 3,74 m
3
khí/ m
3
nước thải ( theo W. Wesley Eckenfelder, Industrial Water
Pollution Control, 1989)
=> L
khí
= 29,17× 3,74 = 109,1 m
3
/h
'''()*+',, /01
Bể điều hòa lưu
lượng
Bể điều hòa lưu
lượng
3

×