Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung chi tiết: Biểu chỉ đạo
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
TK Tên TK
Số dư tại ngày
01/12/2009
Số dư trước KT
31/12/2009
Điều chỉnh
Số dư sau KT
31/12/2009
Difference
+/- %
(1) (1) (2)
RF
F (3) (4) = (2) + (3) (5) = (2) - (1)
(6) =
(5)/(1)
-
!
!
!" !" ##! " "$
%&' ! ! !# ! !# ! "! "$
! ()*+',' # - .#/ $
0*+ # !! !"
F2 .!#/ # "" "$
1 " !! !""""! !""""! .!!/ -!$
23*4)5
06
- . "/ F2 "# .# #/
ToTal 22,038,325,72
5
27,360,976,088 (1,847,403,900) 25,513,572,188 9,464,996,843 55%
LY B/S €
LY789:;9'<=>?5@ABC
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F1
B/S70:G)%860
€78<H'IJ
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng ĐFc Minh
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Các kiến nghị điều chỉnh
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
Các bút toán đề nghị điều chỉnh:
1.Điều chỉnh giảm chi phí nguyên vật liệu:
Nợ TK 623 2,050,540,001
Có TK 155 2,050,540,001 F5-2/1
F1
2. Điều chỉnh giảm các khoản phụ cấp không đúng theo quy định:.
a) Nợ 431 53,647,214
Có TK 155 53,647,214 F5-3/1
F1
b) Nợ TK431 281,647,874
Có TK 632 281,647,874 F5-3/1
3. Điều chỉnh giảm khoản thưởng Tết âm lịch 2010.
a) Nợ TK 431 140,823,937
Có TK 155 140,823,937 F5-3/1
F1
b) Nợ TK 431 739,325,668
Có TK 632 739,325,668 F5-3/1
4. Điều chỉnh giảm chi phí khấu hao:
Nợ TK 214 44,927
Có TK 155 44,927 F5-4/1
F1
Nợ TK 214 235,865
Có TK 632 235,865 F5-4/1
5. Điều chỉnh giảm Dự phòng giảm giá HTK:
Nợ TK 159 397,652,181
Có TK 632 397,652,181 F9-2
F1
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F2
Ph lc
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Chuẩn Việt
( )
Thành viên của Hãng Kiểm toán Quốc tế MSI
Global
0A;,K7L@6MN*O
0*C%PC
Tên khách hàng: Công ty ABC
Ngày khóa sổ: 31/12/2009
Nội dung: HÀNG TỒN KHO
Đối tượng Tên Ngày
3
00 #QQ
;?5RS 0 QQ
Mã số F3
A. MỤC TIÊU
8)T)?5=?)0613HOU;,VW2XYD?5Z
WKR5JH55N?5AEZXA[TAG%0%*\Y*
B5+3:H=:?5.
B. THỦ TỤC KIỂM TOÁN
STT Thủ tục Người
thực
hiện
Tham
chiếu
I. Thủ tục chung
6>A5]=:?55*'^O5B@
AB*\Y*BOEW+3:H=:?5
C
00 F4
_*T);9`Y*1;?;5B;9'9@ABC
89:5;9'AT);9`Y*BG%8(
^W=>?5@AB.:1/C
00 F4
II. Kiểm tra phân tích
(?;5;9'06.=>);9''3*4/a^06@
;?B@AB)KVT:HT^C
00 F4
(?;5bAc06B`;)]D@;?B
@AB55KY*dWVT:HC
00 F4
(?;5O4W06B@AB=:
?DR5EeT:HZ*'3*4
.:1/
00 F4
!
(?;5a^*K.e&;)R^
/@B@AB55KY*dW5T:
HC
00 F4
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Ph lc
III. Kiểm tra chi tiết
1 Tham gia chứng kiến kiểm kê HTK cuối năm 00 F6
C f5E^)5=?.W2?g/=dhCCC
E5AE5=?55AWA?Wi=?>R5E
a60L;jF=:=>=C
C 03WF=:=>=N?%aA[=>
=06
C 89B=?7 kZTV=?R5;9Y
h:Ac:C
STT Thủ tục Người
thực
hiện
Tham
chiếu
2 Kiểm tra đối chiếu số liệu chi tiết HTK PTT F6
C 89:;9VT5?5?*R^I=?B;9;`
5G%8(C
00 F6
C 8)T)?^)TT)=>=<T?IA?G)`
Y*=:O)=>=C
00 F6
C 8)T)?G)`Y*=:O)=>==B*JB5
*::W2=:O)O;5W60L.:1/
R5WTFT.:1/C
00 F6
C! 89:cl;9Y3:iG)`Y*=:O)
=>=BT5?5?*R^I=?YDC
00 F6
C fNRSD5T)*R^I5gT;9'
06 9@ >*5;?5RS V=?)T^
:W=>AaFC
00 F6
C 8)T)?2<9:Um;9=:?5B;9
=>=3:C
00 F6
3 Kiểm tra các nghiệp vụ mua hàng trong kỳ:
0Aa;,;`:06=>A clFi
A?@C
PTT F4
4 Kiểm tra tính giá PTT F5
4.1 Hàng mua đang đi đường: 6>Acl5*
15AEBB5Fi>)T)?5;9
'D=1;`<YS*K
R5J=nC
4.2 Nguyên vật liệu , công cụ dụng cụ , hàng hóa: 6>Ac
lT5?5?*R^I=?H;95>)T)?2<
3^O5*a*5*K5R^=?<3
cC
4.3 Sản phẩm dở dang:
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Ph lc
!CC
(?;5b*ZA@?BK'3AO;5D
>=>=BbY'\>K?55AE;)
*+','C0*)A[Y*d?5
Ac:C
!CC 6>AK?5*eT`*K;)R^?;)
*+','9=nC
4.4 Thành phẩm: PTT F5
!C!C
89:;9AT)K5B;9Y1
N?T5?5?;)R^*K;)R^A?=nC
00 F5
!C!C 6>A55KY*dW*Y**eT`K
5*+*=?C
00 F5
!C!C
6>A5K5R^=?9:B59
T5<)T)?KKR5^O5C
00 F5
!C!C! 89:5*KA3:*.e&/:
5*ZOC
00 F5
!C!C eK=>A5*K;)R^YKA?
0655KY*dW5*a*5**eT`K5
C
00 F5
!C!C
0A? A Y* 2 ?D H 'B F & ;^ T[
7RNRSBK*K??DH'B
F&;^T[=&YK?5AE06C
STT Thủ tục Người
thực
hiện
Tham
chiếu
4.5 Hàng gửi bán:
!CC 89:;9YhT5?ghR5?T
h.:Z/?gFi>Y*I?g
TT)?;=:JH=:?5>
)T)?KY*dWC
!CC 0:a5hT5:=:O)=>AK
5,*Z0*+C
5 Kiểm tra lập dự phòng giảm giá HTK PTT F9
C 0[>55KY*dW5*a*5*K'3
*45*'.:1/C
00 F9
C (?5RSD06O4I=?o?g<
MC
00 F9
C eKYH*>RNRS1*5;0615
?a5AEZ1>3>R5EZ
*'3*4C
00 F9
C! 8)T)?=&1;3=*5;;=1;`=:?5
1),:5*A?@5AE06C
00 F9
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Ph lc
C 8555Rhd:9B5=?)'3*4)5
<AK*C
00 F9
Kiểm tra tính đúng kỳ: %cl5**=?9
B&'AB;pppppp
*T5?5?=>A*:*a1aY*I
BT5?5?*=?;`:06T5?5?>
)T)?5*YS*J=nD?5C
00 F8
" Kiểm tra việc trình bày: 6> A A[T 06 A
G%0%C
00 F4
IV. Thủ tục kiểm toán khác
#
6>AOUq9B06W'?*
00 F7
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Ph lc
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Thủ tục phân tích
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
Thủ tục phân tích7
Các chỉ tiêu 31/12/2009 31/12/2008
0;)]D !##! !! " B/S
0`;) ##!#! !!#! B/S
2?Z #" "#
##!!#
P/L
r59 "#"""" " P/L
I=? #"" # ! B/S
Các chỉ tiêu 2009 2008 chênh lệch
HTK/TSNH 0.7080 0.6923 C $
HTK/Tổng TS 0.3467 0.2376 C !$
Vòng quay HTK 2.4551 3.5113 -C -$
Số ngày lưu kho bình quân 147 103 !! !$
Phân tích sự biến động7
-I=?A0;)]D=&T:HBC
0b;906Q`0(L4O061;3T:HB>7
s0b;906Q`0(@!$4OI=?)C4C
s(9=?T[OeW06@ @!$;?B@#C
06W&1>g**)VAWA?B75;9
Y06=S^Ye>t
%ZRNRS06@RN1*)*'3*4=&u
-v[>55e7
s@ '?E),WH=W?)=:9@
#EAA?BA:BT:HDC8U
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F4
R
Ph lc
),DB?DHW'?*C2?@ )
D;?B@
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Thủ tục phân tích
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
# ;9=?W06@!!C%K['?
*g*U=1=@A?&5O)dT)?O)06w
*)9gB;3T:H5=06=?A?'C
s@ E),W:;)Y8U&i5W
AAD);?B5@AB'?5D8U&@$
^Y8UD^*a@ABC8U),:^
Y06C%K[&<*'3*4?;9Y06=S^
YC
B/S: Số liệu được căn cứ vào Bảng cân đối kế toán (số liệu chưa điều chỉnh).
P/L: Số liệu được căn cứ vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (số liệu
chưa điều chỉnh).
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F4
R
Ph lc
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Kiểm tra nghiệp vụ mua hàng
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
I. Mục tiêu7
%KR5ZWVC
II. Công việc đã thực hiện7
1. Kiểm tra phương pháp tính giá xuất kho7G[OevU
-a*5*=:?5I=?7==RC
2. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ
-%1;3*e&AxAA?N?'x=?7=:?5=?W=?C
-6:?5I=?9:;9BW=?ARC
-Po@&:=>=Z7QQ
yQ1;3F=:=>=W=>?5
3.Một số ghi chú7
vA[;);)R^7
-2?*D8U&<YT15./i5
'?*egD5m>:T:11C
-0&OA[:T:Y3;=
Y*=?CvA[Y'zAA?].-/C
8U)KD;?=&1;9'9=nW(22C
-%*K*5;A?O5A[:T:.*KT:`/W:5
*Ke&*K=^?*K^t2?15AE
:=?)"$5AE*+C
III. Kết luận7
-rS*ZWKR5C
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F4-1
R
Ph lc
-8a5Y*d*\Y*Bg>W*a*5*TKOeOU
9BL_C
Khỏch hng: Cụng ty ABC
Ni dung: Kim tra nghip v mua hng
Niờn : 31/12/2009
n v tớnh: 1000.
Cụng vic thc hin:
-%cl=>AOA[*R^=?*+C
a) Kim tra quy trỡnh nhp:
%c55=>A{{{|*\Y*
?AH;9=>A;7
CT
NG
Y CT S CT DIN GII S TIN
TK
GHI CH
PN 01/01 504555 Thành phẩm
6,90
4,986 154 Nhập TP từ sản xuất
}
PN 01/01 504556 Thành phẩm
54,98
8,123 154 Nhập TP từ sản xuất
}
PN 01/01 504557 Thành phẩm
13,37
3,063 154 Nhập TP từ sản xuất
}
PN 02/01 504559 Thành phẩm
15,45
5,685 154 Nhập TP từ sản xuất
}
PN 02/01 504560 Thành phẩm
26,86
1,606 154 Nhập TP từ sản xuất
}
PN 02/01 504561 Thành phẩm
42,96
2,376 154 Nhập TP từ sản xuất
}
PN 02/01 504563 Thành phẩm
62,06
1,162 154 Nhập TP từ sản xuất
}
PN 30/11 611121 Thành phẩm
67,71
7,651 154 Võ Thị Đủ
}
PN 30/11 611122 Thành phẩm
15,58
2,232 154 Võ Thị Đủ
}
PN 30/11 611123 Thành phẩm
53,12
9,679 154 Võ Thị Đủ
}
PN 30/11 611124 Thành phẩm
53,28
6,658 154 Võ Thị Đủ
}
PN 30/11 611125 Thành phẩm
53,06
5,618 154 Võ Thị Đủ
}
==> kt lun: Cỏc nghip v phỏt sinh u y chng t.
-%1ZW*:*1R5W5TH*1OC
Khỏch hng: Cụng ty ABC
Ni dung: Kim tra nghip v mua hng
SVTH: PhDm ThE Toỏn GVHD: Th.s. Hong
Fc Minh
Tờn Ngy Mó s
Ngi TH PTT 28/02/10
Ngi KT NTH 20/03/10 F4-1/1
Tờn Ngy Mó s
Ngi TH PTT 28/02/10
Ngi KT NTH 20/03/10 F4-1/1
R
Ph lc
Niờn : 31/12/2009
n v tớnh: 1000.
b)Kim tra xut kho7
%c5"5>=>A{{|*\Y*
?AH;9l;7
CT Ngy
CT
S CT Din gii TK
S tin
cú
Ghi chỳ
HD 25/07 0053047 Thành phẩm 6322
129
,360 Cơ Sở Đạt Phú
}
HD 25/07 0053047 Thành phẩm 6412
1,927
,202 Cơ Sở Đạt Phú
}
HD 25/07 0053048 Thành phẩm 6322
5,520
,720 Anh Hải
}
HD 25/07 0053048 Thành phẩm 6412
656
,320 Anh Hải
}
HD 25/07 0053049 Thành phẩm 6322
16,141
,720 Cửa hàng Thu Nga
}
HD 25/07 0053050 Thành phẩm 6412
1,513
,912 Cửa hàng Thu Nga
}
HD 25/07 0053051 Thành phẩm 6322
9,783
,840 Anh Hải
}
HD 25/07 0053051 Thành phẩm 6412
1,039
,150 Anh Hải
}
HD 25/07 0053052 Thành phẩm 6322
32,840
,156 Công Ty TNHH DV Nguyễn Cờng
}
HD 25/07 0053053 Thành phẩm 6322
2,475
,600 Công Ty TNHH DV Nguyễn Cờng
}
HD 25/07 0053053 Thành phẩm 6412
4,165
,718 Công Ty TNHH DV Nguyễn Cờng
}
HD 25/07 0053054 Thành phẩm 6322
27,599
,220 CTy TNHH TMDV Trung Hoà
}
HD 25/07 0053055 Thành phẩm 6412
3,326
,850 CTy TNHH TMDV Trung Hoà
}
HD 25/07 0053056 Thành phẩm 8118
1,185
,000 Công Ty Gia Hải
}
HD 26/07 0053057 Thành phẩm 6322
1,005
,856 Siêu Thị Maxi Mart 3C
}
HD 26/07 0053058 Thành phẩm 6412
3
6,288 Siêu Thị Maxi Mart 3C
}
HD 26/07 0053059 Thành phẩm 6322
1,253
,202 Siêu Thị BigC Miền Đông
}
HD 26/07 0053060 Thành phẩm 6412
154
,488 Lê Thị Diễm Châu
}
HD 26/07 0053061 Thành phẩm 6322
13,488
,464 DNTN Huy Phong
}
HD 26/07 0053062 Thành phẩm 6412
1,369
,818 DNTN Huy Phong
}
HD 26/07 0053063 Thành phẩm 6322
19,804
,406 Cty TNHH TM Hạnh Nguyên
}
PX 19/07 TB607002 Thành phẩm 6212
62,665
,920 Đoàn Vân Trang
Khỏch hng: Cụng ty ABC
Ni dung: Kim tra vic tớnh giỏ HTK
Niờn : 31/12/2009
n v tớnh: 1000.
SVTH: PhDm ThE Toỏn GVHD: Th.s. Hong
Fc Minh
Tờn Ngy Mó s
Ngi TH PTT 28/02/10
Ngi KT NTH 20/03/10 F5
R
Ph lc
I: Mục tiêu7
-8)T)?5AEI=?Y55J]Y*dD
QQ
II. Công việc thực hiện:
-M^T<D?&>T:U*a*5*K506
-fNRSD*a*5*W=55:9gTC
-03D*a*5*W=55:9gTC
III. Kết quả7
-fN:DF5-1, F5-2, F5-3, F5-4
IV. Kết luận7
-(=Um5TJ?560LUEK506*\Y*C
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
R Ph lc
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Kiểm tra việc tính giá HTK
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
Từ bảng tính phân tích chi phí và tính giá thành
Tháng CP NVLTT-621 CP NCTT - 622 CPSX C-627 TK khác Tổng cộng ∑ nhập kho 155
Đầu kỳ #
Tháng 1 !! !#"## #!# ##! ##!
Tháng 2 !"" " ! "! " "! "
Tháng 3 !" ! ##"#! !! " "
Tháng 4 !## "! # !#! "" !" !"
Tháng 5 !" # "!# ## ""# ""#
Tháng 6 !#"!# ""! # #!! "!!! "!!!
Tháng 7 !" #! ! # !" !"
Tháng 8 !# !" " "" ! !# !#
Tháng 9 !# !### !! !"# !"#
Tháng 10 # " "! # #"## #"##
Tháng 11 "#! !! ! #" " "
Tháng 12
#!#"""
!! """ # " # #
Cuối kỳ
Total 60,554,696,549 18,710,663,373 3,160,701,254 6,764,605 82,432,825,781 82,432,825,781
Sô cái TK 60,554,696,549 18,710,663,373 3,160,701,254 6,764,605 82,432,825,781 T/B,√,SCT,T
F5-2 F5-3 F5-4
~78<9:5=?)O
T/B7(9G)%e9*5;
SCT7(9;`:
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F5-1
R
Ph lc
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Kiểm tra chi phí NVL-621
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
I. Mục tiêu7
8)T)?*KL_YZW55Y*dDQQ C
I. Công việc thực hiện7
-MT<D?&U*K*a*5*O
A[?;)R^C
-fNRSD*KO:OA[;)R^C
Nhận xét:
61ZR^L_TH*(f**:Z^*L_1;3*
'Wr8(f;1>?TH*=?=>ARN1L_=&;
159()R^A,*4=:?D=d'>?W=?=d
R^=??TH*;)R^N?ZC
0[>UOA[;)R^60L^A•7
8aER^=?L_?;)R^@F?EF;)R^
W>T)?O)L_;)R^:?9oaE;j*
D;9YL_;)R^:?=?C8>a)O5A[;)R^5R^
5=:?D<YOEiZ=n9=nUmDN?a53
:C
Lưu ý7v*M^=:?5A,-%E0e-YH;9=:O)7L?
>9=n'?*Um5AEL_N?a53:C0
'?*D?D?5?TH*Z?5AE069=nC
{{{{|8U=&55Y*dJ]5AE069=nCG,[m
1H*Z5AEL_<R^=??;)R^A?=n1A?5AE0
*+9=nC
60LZ@F?b069=nrLG>Um*Z
Va5=:?Da53:C
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F5-2
R
Ph lc
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Kiểm tra chi phí NVL-621
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
Kết quả:
Mã SP Tên SP Đơn giá kế hoạch Số lượng NVL Giá trị NVL
€ 2-€€ " " "
€ 2-€€ " "" "
G 2-GG " # "!#
G 2-GG " """ ""
% 2-%% " ! "#
% 2-%% " " ##" "
Hoạch toán thêm phần chênh lệch 2,441,119,049
Tổng cộng 2,113,220 60,554,696,549
Đơn giá thực tế cuối kỳ 28,655
F5-1
%9=n'?*?D?5*ZA?5AE*+I
9=nC
%@F?b069=n.$/rLG.#!$/a;,??D
?5*ZA?Y*d7
Tỷ lệ Thành tiền
0*+.$/ " !#
rLG.#!$/ !
Tổng cộng 2,441,119,049
KTV đề nghị bút toán điều chỉnh7
Nợ TK 623 2,050,540,001
Có TK 155 2,050,540,001 F2
IV. Kết luận:
(=3VTJ?5Um*KL_Y55Y*dC
Khách hàng: Công ty ABC
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F5-3
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F5-2/1
R
Ph lc
Nội dung: Kiểm tra chi phí nhân công -622
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
I. Mục tiêu7
-8)T)?*Kae&Y55Y*d*5;D
QQ
II. Công việc thực hiện:
-0*G)a5W&eA3:*D*eR,C
-6>AFiY*=•N?T)a7O:E@aY*
I=>ARN1ZWV=dAT)a=&u
III. Kết quả7
eK;aTH*Ka60L^A•*Ka5@c
;?B55=5C%Z[>e |=>A
Tổng hợp các khoản chi phí theo khách hàng và theo KTV
Tên TK Số theo khách
hàng
số theo KTV Khác biệt Ghi
chú
%*Ke& #
!
#
W !
Gf‚Gk0 #"! #"!
0Ua@ # # .! !/
! ^* ##"" ! ## (a)
0,-*JY "" "" "! ##! (b)
Tổng cộng 18,710,663,37
3
17,495,219,14
5
€ 1,215,444,22
8
T
F5-1{{{{|8Um
W: <=>AG)aGf‚k0
€: 8<K?5J
a) %5=?)*^*=&YRN*KY*d=K:02C
v*M^A3:*6:?5U_a-E0\5=?)*^*
YAK*>*^*U@?&eA?V@
H=?)HAY&eg*=1=@C(?5=?)*K
=&YAK*N?O:E=&1A?Y*I?HC
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
R
Ph lc
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Kiểm tra CP nhân công-622
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
%@F?b*+I=?9=nrLG60L;j)
*K
rLG7#!$
0*+7$
KTV đề nghị bút toán điều chỉnh:
Nợ 431 53,647,214
Có TK 155 53,647,214 F2
Nợ TK431 281,647,874
Có TK 632 281,647,874 F2
(b)%5h:>[>e1;3@HT:*K
a560L<^H=?),:eE
?*Ka5C
%@F?b*+rLG60L;j)*KC
KTV đề nghị bút toán điều chỉnh
Nợ TK 431
Có TK 155
140,823,937
140,823,937 F2
Nợ TK 431
Có TK 632
739,325,668
739,325,668 F2
IV: Kết luận:
-(=5TJ?5UEUm*Ke&Y5
5Y*dC
Khách hàng: Công ty ABC
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F5-4
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F5-3/1
RR
Ph lc
Nội dung: Kiểm tra CP SX chung-627
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
I. Mục tiêu:
8)T)?*K;)R^<*5;Y55Y*dD
QQ C
II. Công việc thực hiện7
-0`Y**K;)R^N?;9W=5C
-6>AV=?)*KT:HT^A?@UAAx
eC
-6>?5K?5D*K;)R^;?;5=:O)B;9
W=5C
IIICKết quả7
Chi phí sản xuất chung được phân loại bởi khách hàng :
€SCT
F5-1
€ 7Đã cộng dồn đúng
SCT : Đã đối chiếu với
số liệu trên Sổ chi tiết
% *K ;)
R^=?)O:U=?)9FC0A?O5A[
=>?560L=>?5=?)06=:Y*gjB560L=5
>*A1*5AVAWA?=>?51>R)A
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Kiểm tra CP SX chung -627
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
Chú ý7
-v*M^BT<D?=>AI;a0;)9ET)AK
=^?60L^A•@ '?*ZDH
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
" %*Ke& "
" G)?>R<H: #!
" ^*, #
"! 6^? F5-4/1!!!
" %*KB !"!##
"" %*K^ #
"# 2E? ""
Tổng cộng 3,160,701,254
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F5-4/1
RR
Ph lc
=?C0A?Y*IT5AE5=?T?IvU;h'^e
'1`5AEbIC=?;=Y;hVDB`
*K*5;AKF?;h'?5@ C
0=^?Y55D@C
-6>AT)=^?@ '?*<AK=^???
TH`5AE=?T?IvU;h'^C
0`AE57s{
Tổng hợp chi phí Khấu hao
5 !!
=? F5-4/2 "
a) ##!
0:TE'O)d !!
P51:TE;)R^ ""
Tổng cộng 1,043,031,414
F5-4
-0N?0&Q QG0%-B'lAK=^?0(%8
Z5AE;)vU;h'^e'=&YAK=^?C
{60L@F?=5^YOE?iET=
35m5*'BETa'?*=?>B
K?5AEOU;h'^W=?C
Giá đất
(m2)
Tổng diện tích
(m2)
Trị giá quyền sử dụng
đất
!
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Kiểm tra CP SX chung -627
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
PF*K=^?@ YK?5D;7
-
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F5-4/1
RR
Ph lc
f05{!!"
{{60L@F?b0*+9=nrLGA?=n>U
m)*K=^?=&YAKAi=K:02C
F5-4/1
KTV đề nghị bút toán điều
chỉnh7
Nợ TK 214 44,927
Có TK 155 44,927 F2
Nợ TK 214 235,865
Có TK 632 235,865 F2
IV. Kết luận7
(=5TJ?5Um*K;)R^Y55
Y*dC
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Tổng hợp và đối chiếu- TK 155
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
I.Mục tiêu:
-8)T)?5*YKR5ZWC
-6>A;3KR5A?K?5;9`HC
-0[>=>A;3VW5?DI=?1C
II. Công việc thực hiện:
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
6N?=5 "
6N?60L !!"
Điều chỉnh
280,792
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F6
RR
Ph lc
-0K?5;9`H9:B5=?)9FG)e9=:?5
G)*-R^-IG)e9;9*5;C
-0*T)=:06'?=5^*C
- 6>A;9:i?D06;?;5B;`5C
-89:;9A;`5G)%860;9=>=3:[A
e:1;3=5TC
Hoạch toán tổng hợpC
Đầu năm Phát sinh Cuối năm
TK Nợ Có Nợ Có Nợ Có
# !! - #"#
"#""# !"
-
Total 6,099,689,544 - 85,678,303,35
1
78,552,577,18
2
13,225,415,71
3
-
F6-2, F6-3
TK 155
TK
Đ.Ứ
PS Nợ PS Có €, B/S, P/L
! #!#"# => xem 154
# "!" => điều chỉnh do kiêm kê TP 30/6 và 31/12
# ! ! => điều chỉnh do kiêm kê TP 30/6 và 31/12
"" (c) ==> xuất thành phẩm gia công bao bi
! !!#! ! (b) ==> Xuất hàng khuyến mãi
!" "
(a) ==> Xuất hàng bán tiêu thu
" #"#! !!#"# (d) ==> Xuất hàng gui bán
Total 85,678,303,351 78,552,577,18
2
B/S 85,678,303,351 78,552,577,18
2
B/S: Số liệu được căn cứ vào Bảng cân đối kế toán (số liệu chưa điều chỉnh).
€: Đã tính toán đúng
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Tổng hợp và đối chiếu- TK 155
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
III. Kết quả: -fNF6-1
-G)=:YR^i*ZU%P(-1=)@O)d06
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F6
RR
Ph lc
-6:?5'3AT)`Y*>N?'x[[*-f^-
0IC
IV. Kết luận: 0*+*5;A?=nY*dC
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Tổng hợp và đối chiếu -155
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
Tổng hợp các bút toán
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F6-1
RR
Ph lc
(a) %&=:>59aFBi1aT5
?D?5DV1a=&WU='?7
0`;9*5;59;7
Q%
Q% !" "
Tổng giá vốn xuất kho 69,232,020,54
1
(a) 89BR^=:<&@F?Y*IT5
VTN?1:2? A?=nDFOE[Y
?59\Y:=^i${{|"$A`'?W
5
Tổng số phát sinh xuất khuyến mãi như sau7
!Q% !
Q%! !!#!
Tổng giá vốn xuất kho 3,252,782,069
(c)?A&4R^=?*+>`DT?T[11?
*\Y*.0`5AR^=?>T?T[7
Q% ""
(d) Xuất kho hàng để gửi bán
_ R^ ? R^ =+ 9 @ R^ 4 • , ) 7
#!#
Ma
CT
Ngày
CT
Sô CT Diễn giải SL ĐG Thành tiền
f Q 'N€(!*; " !## #! !
f Q 'N€(!*; #
f Q 'N€(!*; " !
f Q 'N€(!*; ! "" #!
- - Tổng cộng 325,086,480
%4*5;A?=n'?&R^:);1?D?5)D
?D?57Q%#"#!
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng
ĐFc Minh
RR Ph lc
Khách hàng: Công ty ABC
Nội dung: Tổng hợp & Đối chiếu Bảng Nhập- xuất- tồn- TK 155
Niên độ: 31/12/2009
Đơn vị tính: 1000.đ
I. M ục tiêu:
8) T)?06YZWS*KR5C
II. Công việc thực hiện7
-0*G)*-R^-I9:;9B;`:;`50[>e:1;3=5TC
Bảng Nhập- Xuất- Tồn
0iQ:Q
Mã
SP
Tên SP SL Đầu
kỳ
TT đầu kỳ SL Nhập TT Nhập SL xuất TT xuất FF SL cuối TT cuối
€ 2-€€ #! "## ! !! !# " "
F6-3/1
# !##
€ 2-€€ "" #!#" " "! ! #!"
" #!!
G 2-GG ! # "##! !"#" " !
! #
G 2-GG ! #! " # !# " #""
" "#
% 2-%% "" # ##! " ""!" "" "##!#" "! !!
% 2-%% "#!! !!! ! """ ! "! "
! " !! "
Tổng cộng 95,920 6,099,689,544 1,309,242 85,678,303,351 1,131,644 78,552,577,18 273,519 13,225,415,713
SVTH: PhDm ThE Toán GVHD: Th.s. Hoàng ĐFc Minh
Tên Ngày Mã số
Người TH PTT 28/02/10
Người KT NTH 20/03/10 F6-2