Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
ĐỀ SỐ 1:
SỞ GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI TỈNH CẤP THPT
HÀ TĨNH NĂM HỌC 2012-2013
MÔN THI: HOÁ HỌC LỚP 11
Thời gian làm bài: 180 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 02 trang, gồm 6 câu)
Câu I:
!"#
#$%&'()*+#
#$ ,-*..!(!!!///0)--+1
2
34
5
*6((-78(9:;<*=>?@A>;34
2
!@/>-&#B!07C
>;34
2
DEF*E 2;--+GH4
5
*7C--+B<I;-
-+>J*A#
K$%7'L(;/E!;M*0/N--+GH4
5
*.-O#
KB;1--+B<PQR/A#
S%)1
2
34
5
G
T
UVWXG
2
UT8
K2
#
Câu II:
T#B/T/--+HY
2
THE!T88/--+1
,
THE!1
5
YTH*7CT88/-
-+Z(P>%H<41A
2
*7C!>J[
S%\
2
Mg(OH)
T
UT8
KT8(]9
E!
,
<1 A
K
UT8
K5("9
#
2#B;1--+*7C>0^--+\
#T8/--+Y1
,
Y4418(T8HE T8/--+1Y1U5(88
#29/--+Y1
,
Y4411U,(88E T9/--+G411 UTT(88
#T8/--+Y1
,
Y4411U,(88E T8/--+)_/<1Y441A1U,(88#
S%GY1
,
Y441E!1Y441`7C!T8
K5(":
E!T8
K,("9
<G;& aD2-&
@>%QOA#
Câu III:
T#Y2(T:/bCM/ZE!H%--+)14
,
.(*c
--+ZE!55d/<*,95(]GE!]dd//1AbC>;SM/2>;>J/!(>J
*/!>J>;#Be>SE )f8("T:`e>Y4
2
E #g!/
>Z/0@h*7C&ij(j*%>7C>J**7C,(d5/
&ik#B;>7CjE!!``l/>7C/b>/bC
*`#
2#Y28/bCZM/mY4
,
(m(Y(ZDE :8/--+412H*7C
2(:dd;*#B/%E!'D"58/--+1YTHE!**%>
F>;(*7CbC>;S(L*7C6Y<>JDC&ZA#YS&
nFFE!--+7 EJ-7*7CT8/>%#YYD%E 14
,
*6
-7*7C--+jE!T(T2;/0>;-&#YjDE --+41-7
*7C>%k#k*%>7C>J**7C//&i#B;>7C/b&
Z(;/(%I;>;**=>?@#
Câu IV:
o!!8(85"/bCpM/,*/M!0@/
&nE!2;--+Y<41A
2
8(8999H*7C>%E!--+H#g7C--+H
6--+Y<41A
2
*`!,(T8d/#Y--+S<41A
2
-7E!--+H
&>%`2)&?#B>7C>%`!28(]9/#YO7CbCp
-nEF*E T;--+S
2
8(8]H#p*+JD(JD&
*%2&O(>&p*=
T
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
qT88E!7CbC-nEF*E T88/--+Z4
,
8(2H1
,
*7C,(Td/T>%#
Câu V:
T#1C&pJDY
:
1
T8
-nE *e?/T\T>&)r#
Yp-nE --+GH4
5
1
2
34
5
.(**7C144Y<Y1
2
A
5
Y441#
#p*+JD&(LpE!E%7'D
#$%7'D)pf--+GH4
5
7
2#o!!8(82/bCpM/,**MZ(S(Y#1&n!0
@/E!9("9;--+Y<41A
2
8(82H*7C>%E!>7C--+l
9(8d/#YS<41A
2
-7E!--+*7C(>%l/(>7C>%
2`!25(,89/#
#p*+JD,*
#p*+JD&Z(S(Y%\
KY,&*=>J!//&/!--+/#
KG*E --+GH4
5
.1
2
34
5
'ZE!S*=O@/Y
]
1
:
4
:
sY@/Y
d
1
:
4
5
#
KG*E //60iZe/0@///#Ys&S(Y/b&
2@///
$%7'LD)
Câu VI:
T#G;
2
4
5
>q/=(+/0`7'\
2
4
5<>;A
24
2<>;A
<TA
BR?/%?><TA* f&T/\
?*0 <8
YA ,9 59
h
M
<A
"2(598 ::(d88
<
h
M
!>7C/'bC>;fA
#B;*0α
2
4
5
?*0*.#
#B;ffG
<TA/b?*0#
#Y%<TA!D?P?#t;[
<G;& aD,-&@A#
2#Yp1
,
#1.%-'Lu1
,
E!Z1
,
#
#3>%1p1aE!;#
#a!*R[t;iL
Sm
,
(1
,
(34
,
(um
,
#
Y%v
u
UT9(v
Z
U,,(v
4
Ud(v
m
U](v
S
U9(v
U"(v
3
UT:#
HẾT
- Thí sinh không được sử dụng tài liệu (kể cả bảng Hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học).
- Cán bộ coi thi không phải giải thích gì thêm#
- Họ và tên thí sinh: Số báo danh
2
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
HƯỚNG DẪN CHẤM
Câu 0,75+1,75(1+0,75)
I
2,5
ABEPE! DR!\T
2
X
2
2
X,
2
X5
T
UwY&'P/.!
T
2
2
2
2
:
,
2
,
:
5
T
UwvUT]!G
T
2
2
2
2
:
,
2
,
:
,-
9
5
T
UwvU25!Y/
T
2
2
2
2
:
,
2
,
:
,-
T8
5
T
UwvU2]!*M
A$')Y-nE --+)_*6>;34
2
-*!*M
<xA)<Y
2
4A
A<829(8
2
moln
SO
=
Y
2
4V21
2
34
5
→
o
t
2Y34
5
V34
2
V21
2
4
8(8298(829</A
Uw/UT55#8(829U,(:<A
934
2
V2GH4
5
V21
2
4→21
2
34
5
VG
2
34
5
V2H34
5
8(8298(8T8(8T</A
M*0/N--+GH4
5
!8(889<HA
u7'*?)_\<y1
2
34
5
zU8(889HA
1
2
34
5
→
1
V
V134
5
K
8(8898(8898(889<HA
134
5
K
1
V
V34
5
2K
Y\8(8898(8898<HA
yz\8(889K)8(889V))<HA
Uw
2
T8
889(8
A#889(8<
−
=
−
+
x
xx
Uw
−=
=
−
8T(8
T8#dT(2
,
x
x
Uwy1
V
zU8(889V2(dT#T8
K,
U"(dT#T8
K,
<HAUw1U2(T8"
0,75
0,5
0,5
0,75
II 1+3(1+1+1)
1. G/T/--+HY
2
THE!T88/--+*?/'
+2
Mg
C
*`
UT8
K2
<HA#
B\
2
Mg(OH)
T
UyH
2V
zy41
−
z
2
UT8
KT8(]9
oI>%H<41A
2
'yH
2V
zy41
−
z
2
≥T8
KT8(]9
⇒y41
−
z
2
≥
[ ]
2
T8
−
−
+
−
=
10,95
2
10,95
10
Mg
10
UT8
Kd(]9
#1y41
−
z≥T8
K5(5"9
{j-+\1
5
YTHV1
,
TH#
f%!\
1
,
V1
2
4
+
4
NH
V41
−
3
NH
K
UG
UT8
K5("9
TT
TK)TV))
G
U
( )
x1
x1x
−
+
UT8
K5("9
⇒)UT8
K5("9
1y41
−
zUT8
K5("9
|T8
K5(5"9
#
$h>/T/--+HY
2
THE!T88/--+1
,
THE!1
5
YTH'
>J)&?>%H<41A
2
#
0,5
0,5
2.
a. Dung dịch HCl có pH = 4,0 ⇒ [H
+
] = [HCl] = 10
-4
M
3>0\
,
5
9
1Y
Y1 Y441
T8 #T8
Y 9#T8 H
28
8(T#T8
Y 8(89H
28
−
−
= =
= =
1Y}1
V
VY
K
,
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
9#T8
K9
H9#T8
K9
H
Y1
,
Y441
€
Y1
,
Y44
K
V1
V
Y8(89H 8 9#T8
K9
H
~Y )))
yz8(89K) )9#T8
K9
V)
( )
9
5(":
9#T8 ) )
T8
8(89 )
−
−
+
=
−
)Ud(]]T#T8
K5
H<hA
)UK](::5#T8
K5
H<A
1UKy1
V
zUK<9#T8
K9
V)AU,(82,U,(82
b. Gọi C
A
là nồng độ M của dung dịch CH
3
COOH
, ,
Y1 Y441 Y1 Y44 1
− +
+€
Y Y
Z
8 8
•Y ) ) )
yzY
Z
€) ) )
$ 1U,(8⇒)UT8
K,
H
( )
,
2
,
5(":
,
Z
:
, T(25 T8
Z
5(":
T8
T8
Y T8
T8
Y T8 T8 8(89d9H
T8
−
−
−
−
−
− − +
−
=
−
= + = ≈
j-+G411UTT(8⇒y41
K
zUyG41zU
T5
,
TT
T8
T8 H
T8
−
−
−
=
3>0\
,
2
Y1 Y441
,
5
G41
, , 2
8(89d9)29
Y 8(8,:9:H ,(::#T8 H
58
T8 )T9
Y ,("9#T8 H
58
Y1 Y441 G41 Y1 Y44G 1 4
−
−
−
= = ≈
= =
+ → +
uD,(::#T8
K2
,("9#T8
K5
8 8
3D<,(::#T8
K2
€,("9#T8
K5
A8 ,("9#T8
K5
,("9#T8
K5
G
U)<)V,("9#T8
K5
AN<8(8,:229K)AUT8
K5(":
})U:(2TT#T8
K5
1U,(28"U,(2T
c. Tương tự với câu trên:
K j-+Y1
,
Y4411U,(8DE
,
Y1 Y441
Y 8(89d9H=
K j-+1Y4411U,(8DE M*0)_/
( )
2
1
:
1 , 2(29 , ,
1Y441
,("9
1Y441
T8
T8
Y T8 T8 T8 T8 :(:2#T8 H
G
T8
−
−
− − − − −
−
= + = + = + =
3>0^\
,
Y1 Y441
,
,
1Y441
8(89d9#T8
Y 8(82]29H
28
:(:2#T8 #T8
Y ,(,T#T8 H
28
−
−
= =
= =
S!*?;\y1
V
zUyY1
,
Y44
K
zVy1Y44
K
z
B\UY
T
G
T
N<G
T
VAVY
2
G
2
N<G
2
VA
}
,
V
2
<G
T
VG
2
AV<G
T
G
2
€Y
T
G
T
KY
2
G
2
AK<Y
T
G
T
G
2
VY
2
G
T
G
2
AU8
1
1
, ,
Y1 Y441 Y1 Y44 1
− +
+
€
Y
•Y
yz
8(8,:229 ,("9#T8
K5
8
) ) )
8(8,:229€))V,("9#T8
K5
)
5
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
BU](]]"#T8
K5
#1U,(88 1
III 1,5+2
1. B%'SD
2
E!
2
4
B
2 2 2
2 2 2
8(55d#<]dd N ":8A N <8(8d2#,95(]A 8(82 8(8T
#55 #2d 8(82#,2#8("T:#55 N 2d 8(8T
N O N N O
N O N N
n n n
n n n
→
+ = = =
+ = =
số mol e nhận để tạo ra 2 khí này là : 0,01(10+8) = 0,18 mol (I)
jZ<4
,
A
,
(H<4
,
A
2
I1
5
4
,
#
1
5
4
,
}
2
4•V21
2
4
21
5
4
,
→
2
↑V4
2
↑V51
2
4↑
5Z<4
,
A
,
→2Z
2
4
,
VT24
2
↑V,4
2
↑
2H<4
,
A
2
→2H4V54
2
↑V4
2
↑
keZ
2
4
,
E!H4#
VtL)(`7C!/ZE!H?\
2" 25 2(T:
T82# 58 ,(d5
2
x y
x
y
+ =
+ =
)UZU8(85/E!HU8(859/số mol e cho = 0,21 mol (II)
VBF<x(xxA1
5
4
,
#BF*-‚-!;*7C>%Q\
jM/\Z<4
,
A
,
<d(92/AXH<4
,
A
2
<:(::/AX1
5
4
,
<8(,/AUT9(5d/#1b
C*`98ƒ7C/b>/#
0,25
0,5
0,75
2. VGZ7E 41'
41
U8(T2/X
12
U8(T2/#341-7
ZV41V1
2
4}Z4
2
V,N21
2
#
H\8(8d8(8d 8(8d 8(T2
37'\mY4
,
VmVYV8(85/41-7V8(8d/Z4
2
#
VG/E!8("5/1YE!'\
41V1Y}YV1
2
4
H\8(858(85
Z4
2
V51YV1
2
4}YVZY
,
V,1
2
4
H\8(8d8(,2
3/1Ys27!8(,d/#S!>;SY4
2
V1
2
#Yi
iY(ImY4
,
Vm#H6>YV14
,
}4
2
!>;-&Y>J
IDmY4
,
YYE!Im<mY4
,
*.+1Ys%A#
TH1: Fe dư.tL)!/mY4
,
X!/m+sX„!/m-7(!/
Y\116x + 56(y + z) + 64t = 20 – 0,08.27 = 17,84 (I)
mY4
,
V21Y}mY
2
VY4
2
•V1
2
4
H\)2)))
mV21Y}mY
2
V1
2
•
H\2
3/1YU2x + 2y = 0,38 (II)
S)/Y4
2
V/*#jRE!7SE 7 EJx = 0,1 mol(III)
Y„/m-7V/Y3z + 2t = 1,12/22,4 (IV)
)U8(T/XU8(8]/X„U8(8T/E!U8(8T/#
$hZ\8(T#TT:UTT(:/mY4
,
V8(T#9:U9(:/mV8(8T#:5U:(5/YV
8(8d#2"U2(T:/Z
VB;%*7C+/U/
Y4
V/
m24,
U8(8T#d8V8(8T#T:8N2UT(:/#
TH2: Fe hếtYeY/YU…4
2
U8(829/#
Z8(T#T„T:UTT(:/mY4
,
V8(829#:5UT(:/YV8(8d#2"U2(T:/ZV<28KTT(:K
T(:K2(T:U5(:5A/m
;*7C/U/
Y4
U8(829#d8U2/#
0,5
0,75
0,75
IV 2,5
Y
)
1
V/Z4
,
V/1
,
}Y
)
1
K/
Z
/
V/1
5
4
,
#
8(82/8(82N//
9
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
}/
†
U,(TdU<8(82N/A<T2)VVT8"/A}T2)VU92/
jH
1jY
|T88/UT()U5(U5#
$hT&Y
5
1
5
\Y1
2
UY1KY‡Y1\8(82/
B*M
Y4
2
VY<41A
2
<8(TTT/A}
YY4 <)A
,
S<41A
2
Y<1Y4 A <8(TTTK)A SY4 <8(TTTK)AVYY4 <8(TTTK)A
, 2 , ,
→
T88)V<8(TTTK)AT88V<8(TTTK)AT]"U28(]9})U8(8:T}
Y42
U8(8:TV2<8(TTTK8(8:TAU
8(T:T
}
124
U<8(8:T#T88V,(T8dK8(T:T#55ANTdU8(TTd
V11jYs\
Y42
U8(T:TK8(82#5U8(8dTX
124
U8(TTdK8(82#2U8(8"d
3Y
U8(8dTN8(82"U,
jp21jYOYB1
VB1T\21jYsO,Y
S2
U8(8]K8(82#,U8(8,w8(82"Y
,
1
5
s!Y
,
1
d
6Y
,
1
:
KY
,
1
d
\XY
,
1
5
\
8(82" 8(8T2
2 8(8, 8(8T9
a b a
TM
b b
→
+ = =
= =
KY
,
1
:
\XY
,
1
5
\
8(82" 8(825
2 8(8, 8(88,
a b a
TM
a b b
→
+ = =
+ = =
VB12\T1jYsO5Y(1jYs!TY62Y
KY
5
1
\)XY
2
1
-
\
8(82" 8(8T,9
5 2 8(8dT 8(8T,9
x y x
x y y
→
+ = =
+ = =
8(8T,9N2V8(8T,9-N2U8(8"d}V-UTT(99
KY
5
1
\)XY1
5
\
8(82" 8(8Td
5 T 8(8dT 8(88]
x y x
x y y
→
+ = =
+ = =
8(8TdN2V8(88]#5N2U8(8"d
}U:(:"
G%h\Y1
2
UY1KY‡Y1 Y1
2
UYUY1
2
Y
,
1
:
6Y
,
1
d
0,5
0,5
0,75
0,75
V 1,5+2,5
1#
#Y
:
1
T8
[ ]
v
π
+
U2
pDE 1
2
e?T\TpTEs9(:E!T>%*J
G)p*7C@/D:pTEs:>J
KYJD&p!\ ))
9 VdGH4
5
VT21
2
34
5
→
9144Y<Y1
2
A
5
Y441V5G
2
34
5
VdH34
5
VT21
2
4#
#uD\
3 V2GH4
5
V51
2
4
→
,
OH
OH
V2H4
2
V2G41#
0,5
0,5
0,5
2. #
Y<41A2
U8(TT9/
Y4
2
VY<41A
2
<8(T9T/A}
YY4 <)A
,
S<41A
2
Y<1Y4 A <8(TT9K)A SY4 <8(TT9K)AVYY4 <8(TT9K)A
, 2 , ,
→
T88)V<8(TT9K)AT88V<8(TT9K)AT]"U25(,89})U8(89}
Y42
U8(89V2<8(TT9K8(89AU8(Td
}
124
U<8(89#T88V9(8dK8(Td#55ANTdU8(T2
0,25
:
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
KtLJDZ!Y
)
1
\
Y
)
1
V4
2
→
)Y4
2
V
2
y
1
2
4
8(828(82)8(8T
B\8(82)U8(Td
⇔
)U]E!8(8TU8(T2
⇔
UT2
YJDZ(S(Y!Y
]
1
T2
(
[ ]
v
π
+
U5#
#B%'Z(S(Y!-^)&„E'r>J!//&/!-
-+S
2
#
{Z(SQ--+GH4
5
N1
V
*7CY
]
1
:
4
:
Z(S,Y1
,
XY
Y
d
1
:
4
5
Y2Es„<T€Y1
,
E!T€Y
2
1
9
A#
KG*E S
2
Nm'ZT@///sS(Y2@/
//JD&Z(S(Y!\
CH
3
CH
3
H
3
C
CH
3
CH
3
H
3
C
CH
3
CH
2
CH
3
<ZA<SA<YA
YD)@
5
CH
3
CH
3
H
3
C
VTdGH4
5
V2"1
2
34
5
→
5
COOH
COOHHOOC
V]G
2
34
5
VTdGH4
5
V521
2
4#
5
H
3
C
CH
3
CH
3
VTdGH4
5
V2"1
2
34
5
→
5
COOH
COOHHOOC
V]G
2
34
5
VTdGH4
5
V521
2
4#
5
CH
2
CH
3
CH
3
VTdGH4
5
V2"1
2
34
5
→
5
COOH
COOH
V9Y4
2
VTdH34
5
V]G
2
34
5
V521
2
4
CH
3
CH
3
H
3
C
VS
2
8
(Fe t
→
CH
3
H
3
C CH
3
Br
V1S
H
3
C
CH
3
CH
3
VS
2
8
(Fe t
→
CH
3
H
3
C CH
3
Br
6
H
3
C
CH
3
CH
3
Br
V1S
CH
2
CH
3
CH
3
VS
2
8
(Fe t
→
CH
2
CH
3
Br
CH
3
6
CH
2
CH
3
CH
3
Br
V1S
0,5
0,75
0,75
0,25
VI 2(0,5+1+0,5)+1,5
1. Ao6!/
2
4
5
*`(
α!*0
2
4
5
Y
)qf\
2
4
5
24
2
/*` 8
/I α 2α
/rf <TKαA 2α
B/>;ˆ*I/f!<TVαA
G7C/'bC>;\
h
92a 92
M
a(1 ) 1
= =
+ α + α
0,5
"
Tuyn tp cỏc thi hc sinh gii mụn húa hc lp 11 (kốm ỏp ỏn chi tit)
K,9
Y'
h
M
U"2(59
92
1 +
U"2(59 U8(2"8 2"
K59
Y'
h
M
U::(d U8(,"" ,"("
ABG
U
[ ]
[ ]
2
2
2
2
2 4
2a
NO
V
4a
a(1 ) (1 )V
N O
V
= =
$!I;<;A'D>;
$!u$U
3
#BBU
S
PV PV
n a(1 )
=
+
BB(G
E!IDG
u
UG
#
n
(RT)
*
UTG
u
U
2 2
2
4a PV P.4.
.
(1 )V a(1 )
1
=
+
,9
Y'U8(2"G
u
U8(,T9
59
Y'U8(,""
,
p
K
U8(::,
A$'>l?*0F,9
Y59
Y'*0*?
2
4
5
l<G
u
lAYD
P>?*0l'fI=h<D4
2
A-*
;fg3<gYA'Dh?#
1
0,5
2. #u\T
2
2
2
2
:
,
2
,
,
XZ\T
2
2
2
2
:
,
2
,
:
,-
T8
5
2
5
,
uE!Z*=9+E!*.,*0p1
,
X
H
H
H
X
ụỷ traùng thaựi lai hoựa sp
3
.
p1
,
'/(
#1u1wZ1(E'*0/*?/u E Z
6>%uK1`E ZK1R*@/#
#>JR
F
B
F
F
O
S
O
O
uR
H
N
H
H
F
P
F
F
2&*`&&*)DR
0,5
0,5
0,5
S 2:
SjB1tB
S GIO DC V O TO
oY11B1Y
K THI CHN HC SINH GII VN HểA LP 11 THPT
Nm hc: 2013 - 2014
Khúa thi ngy: 19/3/2014
Mụn thi: HểA HC
Thi gian lm bi: 180 phỳt (khụng k thi gian giao )
<o=M/2A
Cõu 1.(4,0 im)
d
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
1. Ye-O/0--+!/(.h*M*Ih%5--+?D
&\G
,
u4
5
(GY(G4
,
(G
2
3<>J`DA#
2. Y--+OM*0D&\Z
2
<34
5
A
,
(14
,
(G4
,
(
2
Y4
,
#1.
%--+1P&E!;[
3.a) $%7'D*=%R%&\
2
(14
,
(1
,
u4
5
s;
?/E!J?#
b)1!!7'D\
G
2
34
,
VGH4
5
VG134
5
→
GH4
5
VmY
2
V1
2
34
5
→
j-+eD/_
4. Y2/Z
2
34
5
E!334
5
E!7 &E!>&*=*%>**7C--+.
s ? *0 s# p *+ M *0 Z
V
E! 3
2V
# S% f ? *0 D
9
B T(9#T8
Z 34
2 5
−
=
(
"
B 2(d#T8
334
5
−
=
#
Câu 2.(4,0 điểm)
1.BFQ6(I*=%*7C)*M\
‹6
→
u
→
u
2
4
9
→
1
,
u4
5
#
$%7'D)E!;>7CQ6D",ƒY
,
<u4
5
A
2
`*I
*=%T&--+1
,
u4
5
98ƒ#t?&/b**=*]8ƒ#
2. YbCZM/m3E!mY4
,
-nE --+14
,
*6-7(D!
!(*7C--+Z
T
eDm<4
,
A
,
(1
2
34
5
E!14
,
-7XbCSM/2>;!pE!‘e
>E 1
2
f22(d#
$%7'DE!;`l/>7C/b/Z#
3. GO/07C>/HE!--+14
,
*6-7E!--+1
2
34
5
.-7(D!!'I;>;4
2
<@/>-&A*7C&,`I;
>;1
2
O*=>??*0E!&#G7C/_*7Cf:2(dTƒ>7C
/!#p*+>/H#
4. u!/0&>;*0*7C*=%D\Y4<>AVY
2
<>A
→
Y4Y
2
<>A
3?R?/28
YE=*0LD!7\
B;?/ yY4z*`</N;A yY
2
z*`</N;A B*0*`</N;#A
T T(88 8(T8 T(2]#T8
K2]
2 8(T8 8(T8 T(,,#T8
K,8
, 8(T8 T(88 T(,8#T8
K2]
5 8(T8 8(8T T(,2#T8
K,T
a) 1.E%ID*0D#
b) % yY4z*`!T(88/N;E!yY
2
z*`8(T8/N;('ˆyY
2
z
s8(8d/N;#
Câu 3.(4,0 điểm)
1. YbCM/YY4
,
(m
,
4
5
E!Z!/2`#u`T-nE --+14
,
.-7(@/>!4-&#u`2-n--+41-7*7C&i#Y
*J&i(M-n`7CE --+1
2
34
5
.-7E!Y4-7(#$%
7'D)(%D)!!#
2.?7CE!E%7'D)7ˆC\
a)Y*M>/E!--+bC1
5
4
,
E!1
2
34
5
.#
b)3n>;1
,
FF*%-7E!--+vY
2
#
c)Y--+G134
5
*%-7E!--+S<1Y4
,
A
2
#
3. 1bCM/T(]2/HE!5(5d/mDEF%E bC>;pM/E!)
*7CbC‘eM/)E!/#1s‘`-O/07CEF*!T28/-
-+1Y2H(*7C--+v#YZ4
,
-7E!--+v(D!!(*7C9:(:]
/>%#B;`l/I;>;bCp#
Câu 4.(4,0 điểm)
1. o!!*(*7Ce?/1
2
4E!Y4
2
7DfT(T29#
a)p*+JD#
]
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
b)
T
!*M(>-nE Y
2
(*=>?;C(e?/T\T'*7C/0-^
)&/-&<
2
A#tL
T
(
2
E!E%7'D)#
2. B'!7L*&*I?/b6&-7 *D
'?/&.E!E%7'D)\
a) /K/E!„/# b))E!#
c) )E!# d) Y1
2
UY<Y1
,
A€Y441E!)_/#
3. BF**D(/ZIIR%!SE!)j7D(
FSE!j*=%k#
a) $%7'DE!;e>7C/kE!Z#
b) %*//kE 7C-7--+G41'*7C/
T
//>(sE
7C-7--+Y<41A
2
’/
2
//)#S%/
2
|/|/
T
#
p*+JD&Z(S(j(k(%D)!!#
4. 4)/07CYf)()r(*7CbCp#Yp!`f\
u`T-nE --+Z4
,
/-7*7C2T(:/Z#
u`2-nE --+1Y4
,
-7*7C2(25;>;#
u`,-nE EF**7C5(5d;>;E!29(d/&i>#
a)$%7'D)#
b)p*+JD&Y(%*YE 1
2
34
5
*6(T"8
Y*7C
>(&>;**>E!D)!!#
Câu 5.(4,0 điểm)
1.p*+JD&C&aZ(S(Y(j(Z
T
(Z
2
(Z
,
(Z
5
*M
D<>JDA\
a)Z
1Y
→
S
1 4
,
+
→
Y
2 5
→
o
H SO ñaëc, t
j
Y1 41
,
→
Y1
2
UY<Y1
,
A€Y44Y1
,
Z
T
<>;A
Z
2
Z
,
Z
5
<Y
,
1
:
4A<K2KAZ
9
VS„N1
V
V1
2
4N1
V
V4
2
N)
Y
1
2V2
Yaêêê>
VTA4
2
(2A1
2
34
5
<TA
<2A
<,A
<9A
<5A
b)
2. 1!!7'D\
a
)
CH
2
CH(CH
3
)
2
VGH4
5
→
b)t)VY<41A
2
→
c)V4
2
$ 4 (,98 598 Y
9
2
−
→
d)„VY
2
m( (T\T
→
3. Z))‘E />J(JD*&!Y14#YD
T/‘-n%E 1Y4
,
2/Y4
2
#jOu
2
4
9
*I7 >P‘*7C
&v&/Es#%)„f)()r(*7C&v(Y4
2
E!1
2
4#
1.'/JD&(L‘E!E%D)#
4. 1C&p<Y
T8
1
T:
AI&n*#4„p*7C)(*
_/E!2K)*<4U1Y€Y4€Y1
2
€Y1
2
€Y1U4A#
a) $%JD&pP/.;&#
b) 1*!!2("2/&pM&@/-nE x
2
N41*7C
T9(":/>%/!E!#jOJD&pE%7'D<e-O
@/;(?&7T88ƒA#
Y\1UT(4UT:(U2,(HU25(uU,T(YU,9(9XGU,](YU58(mU9:(ZUT8d(xUT2"#
Hết
ĐỀ SỐ 3:
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
――――――
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ THI CHỌN HSG LỚP 11 THPT NĂM HỌC 2009 – 2010
ĐỀ THI MÔN: HÓA HỌC
Dành cho học sinh trường THPT không chuyên
T8
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
Thời gian làm bài : 180 phút, không kể thời gian phát đề.
““““““““““““
Bài 1.Y28(d8/bCpM/m(m3(m3
2
(3-nE --+14
,
*6-7
*7C$;>;4
2
<!@/>-&(**>AE!--+Z#YZ-nE --+
S<41A
2
-7*7C]T(,8/>%#
T# $%7'D)-7 -7'L[
2# B;$E!/14
,
`-O*I)!!bCp[
Bài 2.YTT(]/bCZE!v!!--+D4
,
E!41-7*7C
5(]2d;bC>;<*>A#YbC>;Q'*RY4-7(*D&
>7C'/5/#
T#$%7'D)
2#B;ƒ>7CbC*`
Bài 3.B/FFT"(d9/--+>’/T"ƒ<-UT(T2N/AE!29/--+>
,(8/N;<-UT(,8N/A>%„#3DLP>%(;M*0ƒ
&7 L#
B i 4.à H p th h t V lít khí COấ ụ ế
2
( ktc)v o dung d ch ch a a mol NaOH c dung d ch A. Bi t r ng n uđ à ị ứ đượ ị ế ằ ế
cho t t dung d ch HCl v o dung d ch A thì ph i m t 50ml dd HCl 1M m i th y b t u có khí thoát ra.ừ ừ ị à ị ả ấ ớ ấ ắ đầ
M t khác cho dung d ch Ba(OH)ặ ị
2
d v o dung d ch A c 7,88 gam k t t a. Tính V ( ktc) v s molư à ị đượ ế ủ đ à ố
NaOH trong A.
Bài 5.1!!7'D*M(”*=>?D<%A
Y
2
1
2
Y1
,
Y14
Z
S
Y
j
Z
k
Z
m
Bài 6. H0bC‘M/ZE!m#Y22/‘-nE 2;--+1Y8(,H*7C$;
>;1
2
<*>A#
T#YD/fbC‘>J%#B;
2
H
V
<*>A#
2#Y22/‘-nE -7*7C/
T
//#%22/‘-nE x-7
*7C/
2
//#S%/
2
€/
T
UT,](,/#B;>7C/b>/22/‘#
Bài 7.1!8(95/Z8(9;--+1
2
34
5
8(TH*7C--+Z#B/$;--+
418(THE!--+Z*7C--+SE!>%Y#>%Y*%>7C>J
**7C&i68(9T/#B;I;--+418(TH*.-O#
Bài 8.o!!T8(5/&apM-^@/Q'TD1
2
34
5
*6E!
'2D:88/--+S<41A
2
TH(&>7C'Tl9(5/('2l,"/
*Mˆ)&?"d(d/>%#
T#p*+JDp#S%>!/T8(5/p*7CI;>;fI
;,/Y
2
1
:
O*=>??*0E!&#
2#p/0*Mp
T
(%f>,(T2/p
T
DEF*E ]:/--+S
2
9ƒ#7,(T2/p-n*E 2(:dd;1
2
<*>A>*)r#
$%JD&E!Lp
T
,#p*Mp
2
D*M&(>-nE Y
2
>%
*7C/0-^)&/-&#p*+JD&p
2
#
Hết
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm
1L;####################################################################################################################3Sj#################
TT
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
••••••
KỲ THI CHỌN HSG LỚP 11 THPT NĂM HỌC 2009 – 2010
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN HÓA HỌC
Dành cho học sinh trường THPT không chuyên
““““““““““““
S! 0j oI/
S!T
<T(9*A
TAY7'D\
mV:1
V
V,4
,
K
}m
,V
V,4
2
↑V,1
2
4<TA
m3VT81
V
V]4
,
K
}m
,V
V34
5
2K
V]4
2
↑V91
2
4<2A
m3
2
VT51
V
VT94
,
K
}m
,V
V234
5
2K
VT94
2
↑V"1
2
4<,A
3V51
V
V4
,
K
}34
5
2K
V:4
2
↑V21
2
4<5A
j-+D\m
,V
(34
5
2K
(1
V
1
V
V41
K
}1
2
4
m
,V
V,41
K
}m<41A
,
↓
S
2V
V34
5
2K
}S34
5
↓
2AYbCM/mE!3*M\
, 2
,
,
< A
2
5
5
< A
34
d
HNO Ba OH
Fe OH
Fe
Fe
xmol
xmol
xmol
S
B
SO
ymol
ymol
ymol
+
+ +
−
→ →
B!?\
9: ,2 28(d 8(2
T8" 2,, ]T(, 8(,
x y x mol
x y y mol
+ = =
→
+ = =
–-n*+h!\
m}m
V,
V,
8(2/,#8(2/
3}3
V:
V:
8(,/:#8(,/
V9
VT}
V5
#T//
–-n*+h!\
U8(:VT(dU2(5/}$U9,(":;
B<,AE!<5A\
,
:# 5 2(5
HNO Fe S
H
n n n n mol
+
= = + =
8(9*
8(29*
8(29*
8(29*
8(29*
S!2
<T*A
Y7'DI
dZV941V,4
,
V21
2
4→dZ4
2
V,1
,
↑
5vV"41V4
,
→5
2
v4
2
V1
,
↑V21
2
4
2ZV241V21
2
4→2Z4
2
V,1
2
↑
vV241→
2
v4
2
V1
2
↑
1>;!1
,
E!1
2
tL)(`7C!/1
,
E!1
2
Uw)VU
5(]2d
8(22< A
22(5
mol=
G7C'Y4/!>7C)/&*
Uw
5
8(29< A
T:
O
n mol= =
Uw
,
8(29
2
x
y+ =
Uw)U8(8:</AXU8(T:</A
tL(`7C!/ZE!v
8(29
8(29
8(29
T2
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
Uw2"V:9UTT(]
,V2Ud#8(8:V2#8(T:U8(d
UwU8(2</AXU8(T</A
Uw
8(2#2"
ƒ #T88ƒ 59(,dƒ
TT(]
Al = =
ƒvUT88ƒKƒZU95(:2ƒ
8(29
S!,
<T*A
3/vY
2
U8(829|/G
2
Y4
,
U8(8"9
2vY
2
V2G
2
Y4
,
V1
2
4→yv41z
2
Y4
,
↓V5GYVY4
2
↑
8(8298(8298(8T298(898(8T29
jG
2
Y4
,
-7DE Y4
2
G1Y4
,
\
G
2
Y4
,
VY4
2
V1
2
4→2G1Y4
,
8(8T298(8T298(829
g7C7 LU/< G
2
Y4
,
AV/< vY
2
A€/<yv41z
2
Y4
,
↓A
U29#T(,VT"(d9×T(T2€8(8T29×225U5]("/
ƒG
2
Y4
,
-7U<8(8,"9×T,dA\5]("U8(T85T8(5ƒ
ƒG1Y4
,
U<8(829×T88A\5]("U8(899ƒ
ƒGYU<8(89×"5(9A\5]("U8(8"9"(9ƒ
8(29
8(29
8(29
8(29
S!5
<T(8*A
GFF1YE!--+Z%98// &>;(-Eh
ZD41-76
2
Y4
,
Trường hợp 1:j-+41-7>*)DX
Y4
2
V241}
2
Y4
,
V1
2
4<TA
j-+Z
2
Y4
,
E!41-7(>FF1YE!ZD\
41V1Y}YV1
2
4<2A
2
Y4
,
V1Y}1Y4
,
VY<,A
1Y4
,
V1Y}YV1
2
4VY4
2
↑<5A
GS<41A
2
E!--+ZD
S<41A
2
V
2
Y4
,
}241VSY4
,
↓<9A
B7'D\
2 , 2
8(85 8(d]:< A
CO BaCO CO
n n mol V lit= = → =
2 2 ,
2# 2#8(85 8(89 8(85 8(8]
NaOH CO HCl Na CO
n n n n mol= + − = + − =
Trường hợp 2: j-+ZDbC/
2
Y4
,
E!1Y4
,
Y1YE!--+ZD\
2
Y4
,
V1Y}1Y4
,
VY<,A
1Y4
,
V1Y}YV1
2
4VY4
2
↑<5A
B<,A
2 ,
8(89< A
Na CO HCl
n n mol= =
G--+Z-nE --+S<41A
2
-7D
S<41A
2
V
2
Y4
,
}241VSY4
,
↓<9A
S<41A
2
V1Y4
,
}SY4
,
↓V41V1
2
4<:A
, 2 , , ,
8(89 8(85< A
BaCO Na CO NaHCO NaHCO
n n n n mol= + = + >
}$J;
8(9
8(9
S!9<T*A
Y
2
1
2
V1
2
4
5
8
34
d8
Hg
C
→
Y1
,
Y14
8(T29
T,
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
Y
2
1
2
V1
2
8
,
-NuY4 (P t
→
Y1
2
UY1
2
<ZA
Y1
2
UY1
2
V…4
2
2 2
8
-Y NP CuCl
t
→
Y1
,
Y14
Y1
2
UY1
2
V1
2
4
2 5
H SO
→
Y1
,
Y1
2
41
<kA
Y1
,
Y1
2
41V…4
2
8
Cu
t
→
Y1
,
Y14V1
2
4
,Y1
2
UY1
2
V2GH4
5
V51
2
4
→
,Y
2
1
5
<41A
2
V2G41V
2H4
2
<mA
Y
2
1
5
<41A
2
2 5
8
T"8
H SO
C
→
Y1
,
Y14V1
2
4
Y
2
1
2
V1Y
T\T
→
Y1
2
UY1Y
<SA
Y1
2
UY1YV41
8
t
→
Y1
,
Y14VY
Y
2
1
2
V21Y
→
Y1
,
Y1Y
2
8(T29
8(T29
8(T29
8(T29
8(T29
8(T29
8(T29
S!:
<T*A
A o6/ZE!m22bC‘!)/E!/
ZV,1
V
}Z
,V
V,N21
2
•<TA#
mV21
V
}m
2V
V1
2
•<2A#
1Y
U2#8(,U8(:</A
t>/D%}1
V
DU,#)V2#
$'>/%\,)V2—8(:<xA
B\
bC
U)V}22N9:|)V|22N2"}8(,]2|)V|8(dT9
}8("d5|2)V2|,)V2<xxA
BF<xAE!<xxA&*=($hZ)D%
}
2
T
8(,
2
H
H
n n mol
+
= =
}$U8(,#22(5U:("2;
AY7'D\
ZV,N2Y
2
}ZY
,
mV,N2Y
2
}mY
,
}/
T
UT,,(9)VT:2(9<TA
ZV,N2x
2
}Zx
,
mVx
2
}mx
2
}/
2
U58d)V,T8<2A
B!\2")V9:U22
/
2
€/
T
UT,](,}2"5(9)VT5"(9UT,](,
})U8(5/E!U8(2/
H
Z
UT8(d/E!/
m
UTT(2/
8(29
8(29
8(29
8(29
S!"
<T(9*A
Y7'D\
ZV,1
V
}Z
,V
V,N21
2
↑<TA
S*`\8(828(T</A
37\88(858(82
G/--+41E!--+ZD\
1
V
V41
K
}1
2
4<2A
8(858(85/
Z
,V
V,41
K
}Z<41A
,
†<,A
%-741
K
\Z<41A
,
V41
K
}Z4
2
K
V21
2
4<5A
2Z<41A
,
8
t
→
Z
2
4
,
V,1
2
4<9A
8(8T8(889/
$'
,
,
< AAl OH
Al
n n
+
<
}27ˆC
Trường hợp 1:-7Z
,V
>*eD<2A(<,AE!<9A
8(9
8(9
T5
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
,
< A
, 8(85 8(8, 8(8"
Al OH
OH H
n n n mol
− +
= + = + =
}$U8("<;A
Trường hợp 1: -741
K
/0`>%+s>*D<2A(<,A(
<5AE!<9A
,
,
< A
, 8(85 8(8: 8(8T 8(TT
Al OH
OH H Al
n n n n mol
− + +
= + + = + + =
}$UT(T<;A
8(9
Yd
<2*A
B!\
2 : 2 :
8(T
X C H X C H
V V n n mol= → = =
S'T\D1
2
34
5
*6&n7
S'2\YD--+S<41A
2
&nY4
2
E!I7 7+&n
1
2
34
5
B!\
2 2
9(5 ," 52(5
CO H O
m m g+ = + =
<xA
pq'2\YDI
S<41A
2
VY4
2
}SY4
,
↓V1
2
4<TA
S<41A
2
V2Y4
2
}S<1Y4
,
A
2
<2A
Trường hợp 1: %S<41A
2
-7>*e)D<TA
2 ,
"d(d
8(85
T]"
CO BaCO
n n mol= = =
BE!<xA'/*7C
2
52(5 8(5#55
T(,"d
Td
H O
n mol
−
= =
o6JDp!Y
)
1
4
)
u7'\
2 2 2
< A
5 2 2
x y z
y z y
C H O x O xCO H O+ + − → +
B7'\U
2
2
2#T(,"d
2"(9:
8(T
H O
X
n
n
= =
}EJ;<E'A
Trường hợp 1: %DbC/
B<TAE!<2A\
2
8(d
CO
n mol=
}
2
52(5 8(d#55
8(5
Td
H O
n mol
−
= =
2 2 2
< A
5 2 2
x y z
y z y
C H O x O xCO H O+ + − → +
B7'\
2
8(d
d
8(T
CO
A
n
x
n
= = =
(U
2
2
2#8(5
d
8(T
H O
X
n
n
= =
H!T2#)VVT:#„U
T8(5
T85
8(T
X
X
m
n
= =
}„U8
$hJDp!\Y
d
1
d
A \
2
8(8,
T
8(8,
Br
X
n
n
= =
2
8(T2
5
8(8,
H
X
n
n
= =
T/ZVT/--+S
2
UwZT>%>q/=<->A
T/ZV5/1
2
UwZ5>%(6Es>q/=
UwZ,>%(6Es=E --+S
2
Z!C&7'JUwZ&rEs„
$hJD&Z!\Z!3#
HC
CH
2
A p
2
>-nE Y%-^)&/Yp
2
!C&6C&/
Yp
2
!!*M&e&
8(29
8(29
8(29
8(29
8(29
8(29
8(9
T9
Tuyn tp cỏc thi hc sinh gii mụn húa hc lp 11 (kốm ỏp ỏn chi tit)
P/.\
HC CH
CH
CH
CH
CH
HC
CH
{Yr\>&/%L7>(%*rE^**I/
S 4:
TRNG THPT GIO LINH Kè THI CHN HC SINH GII CP TRNG
T HểA HC MễN : HểA HC : Thi gian : 150 phỳt
Câu 1(3 đ)\1m3EmY4
,
--14
,
>Z
/2>p(.Ă>ÂE;22(]8]#
T# BÊÔ/>ÂƠ/ÂÊ
2# g/Ư>Z)ÂĐqăâ>S /,>p((v.
Ă>ÂE;,T(9#BÊÔ/>pêôv
,# ơ-/>ESđ/ƠSơơ[$đ[
Cõu 2: (3 )
AB?*07(;E=/6L7>**0L
l[
A?7C(;(E%7'rL;?/\
T#B/FF*%-7--+1
,
E!--+YY
2
#
2#B/--+
2
Y4
,
E!`7C--+mY
,
(SY
2
(v<4
,
A
2
#
,#B/FF*%-7--+41E!--+ZY
,
#
Cõu 3: (3 )
A1!!E!fDL\
1. G4
,
V3VY
2.Y1
,
KY1UY1
2
V--+GH4
5
AB(7*@aR-E >%!//>%E
(s7*@a>%)7 !/l>%#jR
!(.;\
T#3R>?E=>%a1
2
3<131U]2
8
A(1
2
4<141UT85
8
2]
A(1
,
<11UT8"
8
A#
2#BR>?E=>%-7 *\
344
YT8,
8
YmT89
8
mYTTT
8
Y
Cõu 4: (4 )
T# 4)//C&aZfY4M@/M/Y4
2
E!1
2
4`
7C*Q'<TA*RH<Y4
5
A
2
E!'<2A*RT98/Y<41A
2
8(2H'*7C2/
>%#G7C'<TAl8(]/E!>7CY4/T(]2/#p*+JD
Z(%>ZP>#
2# 1!!D-7 *#p*+@/;/bDE!-O%
;R'!@/;*#
T:
Tuyn tp cỏc thi hc sinh gii mụn húa hc lp 11 (kốm ỏp ỏn chi tit)
# Y1
,
KY1UY1
2
<AV1Y
# Y1
,
KY1
2
KY1<41AKY1
,
<s-A
YTd8(341
52
# Y
:
1
9
Y1
,
V14
,
52
(341
Cõu 5: (4 )
T#A$%*M&&OJDY
,
1
5
Y
2
#
AY&!*M'L[$%6*M'L7DE!e-K(
K#
2#B:"2/<*>AbC>;ZM//0>(/0>E!/0><*=
fAQ--+Z4
,
N1
,
('&,(5Z4
,
*./
D#Y7CbC>;Z!//&/!EF%288/--+S
2
8(T9H#
<A p*+!`*+;E!*+7C&Z
<A o=+7F&>PbCZ#
Cõu 6 : (3)
1. B;1--+*7C>0^98(8/g--+1
5
Y8(288HE "9(8/g-
-+418(T88H#S%G
<1
,
AUT(d#T8
K9
#
2.BqƠYm
2
--1YT8
K2
HYG
1m
U:#T8
K5
EB
2
CaF
U5#T8
KTT
S%\1UT(YUT2(UT5(4UT:(HU25(ZU2"(uU,T(3U,2(YU,9(9X
GU,](mU9:XYU:5(SUd8(ZUT8d(SUT,"#
B;>J*7C-n`!E!;#Y0>J;'
/
Nội dung Điể
m
Câ
u 1
<,
A
T#
A
M
U2#22(]8]U59(dTdT>.>Âàw59(dTdET>
.>Âà|59(dTd#BZ.Y4
2
<HU55|59(dTdA
>ảƯ.>Âàw59(dTdE/qã/>.á
Ă.4
2
/ạ
Yôá\
m3VT81
V
V]4
,
K
m
,V
V34
5
2K
V]4
2
V91
2
4
mY4
,
V51
V
V4
,
K
m
,V
VY4
2
V4
2
V21
2
4
tÂ/Ơm3(mY4
,
Ê\)(<)(w8A
Â/Y4
2
\XÂ/4
2
\])V
A
M
U59(dTdU
yx
yyx
25
55A]<5:
+
++
)U
j.\m3U5,(T5XmY4
,
U9:(d:
2#3Â/Ơ/ăZ\
Y4
2
U)X
4
2
UT8)
tÂ/4
2
êô
2
4
5
\24
2
2
4
5
B
M
U
2
TT
A2N#<]2AT8<5:55
a
x
aaxx
++
U,T(9#2U:,U8(:)
4
2
êô\:8
,#G-/>Y4
2
E>ằ)áE;
2
4
5
4
2
/
ôăƠđÔƠáê-ẳ/
/Âà>ê-ẳẵ/ƠS
Ư-Ê
8(29
8("9
8(29
8(9
8("9
8(9
Cõu
2:
Au>%,=?*077*E=l
L#ắ?*0+;! 8(9
T"
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
*0L
A
T#S*`>%)(*>%-`--+1
,
-7!
--+/!)^/\
Y
2V
V241
K
Y<41A
2
Y<41A
2
V51
,
yY<1
,
A
5
z<41A
2
uD/!)^/
2#
K
2
Y4
,
E!mY
,
p&?>%*P(L>;>J/!\
2m
,V
V,Y4
−2
,
V,1
2
42m<41A
,
V,Y4
2
K
2
Y4
,
E!SY
2
p&?>%/!i
S
2V
VY4
−2
,
SY4
,
K
2
Y4
,
E!v34
5
GJ?7C')
,#YFF--+41E!--+ZY
,
*%-7&)&?>%
i>(*>%-`\
Z
,V
V,41
K
Z<41A
,
Z<41A
,
V41
K
yZ<41A
5
z
K
8(9
8(9
8(9
8(9
8(9
Câu
3
A
1. 2G4
,
V3V,Y
→
G
2
3V
2
V,Y4
2
2#Y1
,
KY1UY1
2
V--+GH4
5
A
T#Y!*=6R-(7*@aR-E
>%!/>%!*=PE #
j1
2
3E!1
2
4s6R->%P
>%1
,
<e/06R-A#t>%
1
2
4 1
2
3->%4K1R<E=;
)A/3K1(>a>%`(
7*@/#
2#GE 4m
2
RE=;_(Y
2
4
RE=;)/>a#
B7*@a>%!/>% #¾3Y
2
E!
4m
2
*=RRE=;)E /#B-
>'2<4E!mA>P>'
,<3E!YA(4m
2
>a>%P(
7*@a!/!/>% #
T(8
T(8
8(9
8(9
Câu
4
T#4)Z@/!Y4
2
E!1
2
4ZDY(1E!I4#
H<Y4
5
A
2
&n1
2
4
/
124
U8(]/
124
U8(89/X
1
U8(T/
j-+Y<41A
2
&nY4
2
Y4
2
VY<41A
2
YY4
,
V1
2
4<TA
Y4
2
VY<41A
2
Y<1Y4
,
A
2
<2A
Y<41A2
U8(T9)8(2U8(8,/
YY4,
U8(82/
B7ˆCT\%e)<TAE!Y<41A
2
-7
Y42
U
YY4,
U8(82/
B7ˆC2\%)<TAE!<2A
<TAE!<2A
Y42
U8(85/
o0/>7CY4f>7C4Y4*.D
4NY4
U
8(T2/
8(9
8(9
8(9
Td
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
$hZ\
1
U8(T/X
Y
U8(828(85/
4
U8(85V8(89€8(T2UK8(8,/<A
4
U8(8dV8(89€8(T2U8(8T/
Y
\
1
\
4
U8(85\8(T\8(85U5\T8\T
YJD<Y
5
1
T8
4A
B%\HU"5|H
Y:1:
U"dUT
$hJD!\Y
:
1
T8
4
2#
T# uDE!%D\
<A uD\
Y1
,
Y1 Y1
2
V1Y
Y1Y1
,
Y1
,
Y
Y1
2
Y1
,
Y1
2
Y
(s¶n phÈm chÝnh)
Y%<0Z
k
A\
Y1
,
Y1 Y1
2
1
V
δ−
Y1
,
Y1 Y1
,
Y1
,
Y1
2
Y1
2
Y
K
Y1Y1
,
Y1
,
Y
(X)
(Y)
3@/;'!7 =Ea
#j‚&f<pA=<‘A<-*?;*7CP
=(E :1
¿
A(@/;!#
<A uD\
Y1
,
Y1
2
1
2
34
5
(s¶n phÈm chÝnh)
Y1 Y1
,
41
Y1
,
Y1 Y1 Y1
,
V1
2
4
Y1
2
Y1 Y1
2
Y1
,
V1
2
4
Y%<kTA\
Y1
,
Y1
2
Y1 Y1
,
41
Y1
,
Y1 Y1 Y1
,
Y1
2
Y1 Y1
2
Y1
,
1
V
Y1
,
Y1
2
Y1 Y1
,
V
41
2
K1
2
4
(X)
(Y)
3@/;*7C'!7 @/=#¾*(
<pA=<‘A-1
¿
/C(!/=
>%À=#
<A uD\
V144
2
1
2
34
5
V1
2
4
Y1
,
Y1
,
4
2
V1
2
4
Y1
,
4
2
Y%<%3
k
2ZA\144
2
V1
2
34
5
→134
5
K
V1
2
4V
V
4
2
8(9
8(9
8(9
8(9
8(9
T]
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
V
4
2
V
4
2
K1
V
Y1
,
Y1
,
Y1
,
Y1
,
K1
V
Y1
,
Y1
,
1
4
2
1
4
2
4
2
4
2
uD-+7 %E!E+;meta-(-/h*0E+;!
!E+;K(K#oMˆD%E!E+;!
RP*?;&DÀ#
Câu
5
T#A
<TAYY
2
UY1KY1
,
<2AY1YUYYKY1
,
<,AY1YUY1KY1
2
Y<5AY1
2
UYYKY1
2
Y
<9AY1
2
UY1KY1Y
2
<:AYK
∆
KY<"A
∆
KY
2
A
Y&<2A(<,AE!<:A*M'L
2#<A %>-Y≡Y1\
Y≡Y1VZ4
,
V1
,
→Y≡YZV1
5
4
,
⇒
/82(8
/N/T"8
/5(,
A>< ==
E!
/85(8A><2
2
S
=×≥
o=!%(E'/S
2
ef
/8,(8gN/T9(8g2(8 =×
$h>!Y
2
1
2
E!7Eh>!Y
2
1
:
(>!Y
2
1
5
#
BFD\
Y
2
1
2
V2Z4
,
V21
,
→Y
2
Z
2
V21
5
4
,
⇒ <Y
2
1
2
AUTN2<Z4
,
AU8(8T/
BFD\
Y
2
1
2
V2S
2
→Y
2
1
2
S
5
Y
2
1
5
VS
2
→Y
2
1
5
S
2
⇒ <Y
2
1
5
A
U8(8T/
⇒ <Y
2
1
:
AU
=−− /8T(8/8T(8
/Ng5(22
g:"2(8
8(8T/
<A BbCQD--+Z4
,
N1
,
-7#gL>%(
s>%--+1Y-7*7C>;Y
2
1
2
#
Y
2
1
2
V2Z4
,
V21
,
→Y
2
Z
2
V21
5
4
,
Y
2
Z
2
V21Y→Y
2
1
2
V2ZY
G;>P'D--+Z4
,
N1
,
(%Q--+7
/-7#Y%&@/E!*E 0v<Y1
,
Y441A
*7CY
2
1
5
\
Y
2
1
5
VS
2
→Y
2
1
5
S
2
Y
2
1
5
S
2
Vv→Y
2
1
5
VvS
2
G;>P'D--+/!>;Y
2
1
:
T(8
T(8
T(8
T(8
Câu
6:
T#
H8d(8
gT29(8
g#/288(8g898(8
Y
T
Y1
5
=
×
=
−
X
H8:(8
gT29(8
g#/T88(8g8"9(8
Y
T
41
=
×
=
−
1
5
YV41→YV1
,
V1
2
4
8(8d8(8:
8(8:8(8:8(8:
8(8288(8:
pqf\
1
,
V1
2
4⇄1
5
V
V41
K
0,50
28
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
8(8:8(82
)))
8(8:€)8(82V))
9
,
5
T8#d(T
)8:(8
)A)82(8<
z1y
z41zy1y
G
−
−+
=
−
+
==
( ` *r
HT8#5(9
82(8
8:(8
T8#d(T)
99 −−
=×=
⇒
",(]AzT8#5(9<yT51
9
=−−=
−
2#t³\
Ym
2
Y
2V
V2m
K
Y
2V
>»/³¸J(-¬ºžq¥Ym
2
1Y
™T8
K2
H™3®\ yY
2V
zU3
Y¶m
K
/³¸J\
1
V
Vm
K
1mXG
1m
Uy1
V
z#ym
K
zNy1mz
jž.\ymÁzUym
K
zVy1mzUym
K
z#<TVy1
V
zNG
1m
A
BÁU53
,
UyY
2V
z#ym
K
z
2
#<TVy1
V
zNG
1m
A
2
UB#<TVy1
V
zNG
1m
A
2
3U9(9#T8
K,
</NA
1,00
2,0
ĐỀ SỐ 5:
ĐỀ THAM KHẢO :
Câu I (5 điểm):
1. j-+pD1Y5HE!14
,
H# YFFHE!T88/--+p >>;F
&%/H(*7C--+SeD/HE!T"(]2;b
C>;‘M/,>;#Y‘Q--+41-7&s9(:;bC>;v
2
Z H
d
/
U,(d#YD)!!#BI;>;*=**>#B;([
2.Y9(d/mY4
,
-nE --+14
,
EF**7C--+pE!bC‘
M/Y4
2
(4#Y--+1Y-7E!--+p*7C--+‘#j-+‘!*/
/Y@/>4-&#B;/[
Câu II : ( 4 điểm )
o01
2
3--+1Y4
5
8(88,H!8(T/N#%/E!--+!
H
2V
E!Y
2V
M*0rf2#T8
K5
H'!’>%-7 -_[
S%B
H3
U,#T8
KT5
(B
Y3
Ud#T8
K,"
X
2
2T
T(,#T8
H S
K
−
=
Câu III : ( 2 điểm ) ( LỚP 11)
Y--+Y1
,
Y4418(TH#S%
,
9
T("9#T8
CH COOH
K
−
=
#
NB;M*0--+E!;1#
NB;*0*?
α
)#
Câu IV : (4 điểm )
Y*&Z(S(Y#BR?D\
A + B X
pV1
2
441VS
SVY‘
‘V41
T \ T
→
vV1
2
4
Cho 2,688 lit khí X ( kc ) qua dung d ch NaOH thì kh i l ng ch t tan b ng 2,22 gam .đ ị ố ượ ấ ằ
ghh)*+Z(S(YE!!!D#
Câu V (5 điểm):
2T
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
T#Y9(T9/bCZM/vE!YE!T58/--+Z4
,
TH#3>D)
*7CT9(":/bC>/E!--+S#YS!`f(/G41-7
E!`T(*7C>%#gL>%(*/*%>7C>J*(*7C//&i#
#B;/[
#Y0v -7E!`2(*7C--+j#YFF$;--+412HE!-
-+j*7C2(]"/>%#B;$(D)!!#
2.Y/E!\
V#4
2
X4
2
V
X4
2
K
#
V#1
,
Xm
,
#
1.%-'LE!*.(*Mˆi)%r=
>%=/-`#t;#
o–u–oŽB1x
Câu I : (5 điểm)
1.
‘
U8(d/X
v
U8(29/
→
2
8 99
NO
n mol,=
<8(9*A
$'>Q--+41e>;4
2
&nvD>;1
2
E!>;Z
" :
Z
M( , )=
#
B
2
T
8 2
2
H HCl
n n ,= =
/
→
Z
U8(89/#
8 2 2 8 89
" :
8 29
A
Z
M
M
, . , .
,
,
+
= =
→
H
Z
U,8
→
Z!4# <8(9*A
tL
H
D!)/#
‹')\ ‹'>\
H
→
H
V2
V2 21
V
V 2
→
1
2
) 2) 8(5/ 8(2/
V9
V T
→
V5
8(99/ 8(99/
V9
V ,
→
V2
8(T9/ 8(89/ <8(9*A
22
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
–-n!\2)U8(5V8(99V8(T9
→
)U8(99/#
→
U8(99#25UT,(2/# <8(9*A
,
, ,
HNO pu
NO NO
n n pu n muoi
( )
( ) ( )
− −
= +
U8(99V8(89V2<8(99€8(2AUT(,/# <8(9A
→
[ ]
,
T ,
T,
8 T
HNO M
,
,
= =
→
UT,H# <8(9*A
2#<2*I/A\
, ,
,
,
8 89 , 8 T9
FeCO
Fe NO Fe
n n mol n n mol, ; ,
+ − +
= = = =
<8(9*A
,Y V d1
V
V 24
,
K
→
,Y
2V
V24V51
2
4 <8(9*A
8 T9 ,
2
mol
, .
8(T9/
Y V 2m
,V
→
Y
2V
V 2m
2V
<8(9*A
8(829/ 8(89/
$h/U:5<
8 T9 ,
2
, .
V8(829AUT:/# <8(9*A
Câu II : ( 4 điểm )
B--+1Y4
5
8(88,Hy1
V
zU8(88,H 0,5 điểm
1
2
321
V
V3
2K
0,5 điểm
[ ]
( )
2
2
2
2T
2 T"
2
2
T(,#T8 #8(T
T(5#T8
8(88,
H S
H S
K S
H S
+ −
−
− −
= → = =
1 điểm
2 2 5 T" 2T
2#T8 #T(5#T8 2(d#T8
MnS
Mn S T
+ − − − −
= = <
0,5 điểm
UwH3>J>%# 0,5 điểm
2 2 5 T" 2T
2#T8 #T(5#T8 2(d#T8
CuS
Cu S T
+ − − − −
= = >
0,5 điểm
UwY3>%# 0,5 điểm
Câu III : ( 2 điểm )
, ,
CH COOH CH COO H
− +
+€
0,5 điểm
9
,
5
# T("9#T8 #8(T 8(88T,
T,#T8
A
H CH COO K C
pH H
+ − −
+ −
= = = =
= − = −
1 điểm
9
T("9#T8
8(8T,2
8(T
K
C
α
−
= = =
8,5 điểm
Câu IV : ( 4 điểm )
Z\XS\1
2
Xp\1 0,5 điểm
SVY‘⇒Y!>/(‘!); 0,5 điểm
T\T
2
Y NaOH Z H O+ → +
0,5 điểm
T/‘D >7C&l<‘KTdA
2(:dd
8(T2 2(22
22(5
mol g=
0,5 điểm
( )
Td T
,:(9
2(22 8(T2
\
Y
Y
C Clo
−
= ⇒ =
⇒
1 điểm
$%7'D1 điểm
2,
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
Câu V (5 điểm):
T#<,*I/A
#$'D*7CbC>/IM/27ˆC\
+ Trường hợp 1:Z4
,
%(vs-7(Y7D<bCGgM/\v-7(Y(ZA#
tL
v(
Y
<ZA!)E!(
v
D!</A#
vV2Z4
,
→
v<4
,
A
2
V2Z<TA
22
/
Z
U:9)V:5U9(T9<xAX/
Gg
U:9<)KAV:5VT8d#2UT9(":<xxA
Z4,
U2U8(T5<xxxA#1?7'x(xx(xxxEJ?/<A#
+ Trường hợp 2:v%(YD/0`(Z4
,
%#L
Y
D!</A#
vV2Z4
,
→
v<4
,
A
2
V2Z<TA
)2))2)
YV2Z4
,
→
Y<4
,
A
2
V2Z<2A
22
/
Z
U:9)V:5U9(T9<xAX/
Gg
U:5<KAVT8d<2)V2AUT9(":<xxA
Z4,
U<2)V2AU8(T5<xxxA#t?7'x(xx(xxx*7C\)U8(8,(U8(89(U8(85#
VB/b`\8(8T9/v<4
,
A
2
E!8(82/Y<4
,
A
2
#
v<4
,
A
2
→
v<41A
2
→
G
2
v4
2
#
Y<4
,
A
2
→
Y<41A
2
→
Y4#
8(828(82
→
/U8(82#d8UT(:/#
b.vVY<4
,
A
2
→
v<4
,
A
2
VY<TA
8(828(82
V
v<4,A2
< jAU8(8T9V8(82U8(8,9#YIM/27ˆC\
+ Trường hợp 1:v<4
,
A
2
-7#
v<4
,
A
2
V241
→
v<41A
2
V2<4
,
A<2A
8(8:8(8,
$U8(8:N2U8(8,;#
+ Trường hợp 2:v<4
,
A
2
%#
v<4
,
A
2
V241
→
v<41A
2
V2<4
,
A<2A
8(8,98(8"8(8,9
v<41A
2
V241
→
2
v4
2
V21
2
4<,A
8(8898(8T
V
41
U8(8"V8(8TU8(8d$U8(8dN2U8(85;#
2#<2*I/A\
oI;!I-O%$3ku6%<6>%CA#
#
25
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi môn hóa học lớp 11 (kèm đáp án chi tiết)
N
O
O
2
N OO
N
O
O
2
<TA E!<,A\'&>r#
<2A \Â
t>%/DR\<2A€<TA€<,A-<2A>JR*@+>J
/>%(<TA/0+>J>%-@!/44c*Jr#¾
<,A>%/=-2>J>%*@#
N
H
H
H
,
N
F
F
F
,
t>%/=11KmmE'*0/*?m 1!*?;?E=
;m=⇒R*@>q/#
ĐỀ SỐ 6:
a SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH ĐIỆN BIÊN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 02 trang)
KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP CƠ SỞ
NĂM HỌC 2012 - 2013
Môn: Hóa học - lớp 11
Ngày thi: 15/4/2013
Thời gian: 180 phút, không kể thời gian giao đề
ĐỀ BÀI
Câu 1 (4,5 điểm)
T#$%7'L*M<”*=>?D(%A
T 2 , 5 9 :
, 2 2 9 , 5 2 5 , 5 , 5
Ca P P P O H PO Na HPO Na PO Ag PO¬ → → → → →
2#Z!/0/#o!!//Z(*7C,(,:;>;Y4
2
<*>AE!,(:/7 #p*+JD(E%JD&ZE!
%#
,# 1&n!!T(9:d;Y4
2
<*>AE!988/--+418(T:H(*7C
--+p#B/298/--‘M/SY
2
8(T:HE!S<41A
2
HE!--+p(
*7C,(]5/>%E!--+v#B;+#
Câu 2(4,0 điểm)
T#Z!/0*M*„Ã>E /f9("9#Z/
I*M
29