Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.45 KB, 6 trang )
Project X Project Y Project Z
Year Project X Project Y Project Z Điều chỉnh theo a Điều chỉnh theo a
2001 $10,000 $20,000 0 7770
13,167.91 -
2002 10,000 18,000 2,500 7770
11,851.12 1,580
2003 10,000 16,000 5,000 7770
10,534.33 3,159
2004 10,000 14,000 7,500 7770
9,217.54 4,739
2005 10,000 12,000 10,000 7770
7,900.75 6,319
2006 10,000 10,000 12,500 7770
6,583.96 7,898
2007 10,000 8,000 15,000 7770
5,267.17 9,478
2008 10,000 6,000 17,500 7770
3,950.37 11,058
2009 10,000 4,000 20,000 7770
2,633.58 12,637
2010 10,000 2,000 22,500 7770
1,316.79 14,217
PV of Cash Flow @ 5% $91,131 $79,130
Investment Outlay in 2000: $60,000 $60,000 $50,000
PV of Cash Flow @ 5% $77,217 $91,131 $79,130 $60,000 $60,000 $50,000
NPV $17,217 $31,131 $29,130
Hệ số a 0.78 0.66 0.63
i= 12% 18%
Time Period (years) Alpha Project E(CFAT) PV
0 1.00 (75,000)
(75,000) -75000 (75,000)