Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

Phân tích các chỉ số CAMELS của Ngân hàng VPBank

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (300.44 KB, 21 trang )

VP_
BANK
FRAME
WORK
CAMEL
S
Họ tên
học viên:
Đặng Thị
Thố
Trinh Đơn vị tính: Triệu đồng
S
T
T Chỉ số
Công
thức
tính 2007 2008 2009
G
hi
ch
ú
C
AN TOÀN VỐN (CAPITAL
ADEQUACY RATIO)
1 Vốn điều lệ tính đến 31/12


2,000,00
0

2,117,47


4

2,117,47
4
2
Hệ số an toàn vốn (Capital
Adequacy Ratio_CAR)
Vốn tự
có/Tổn
g tài
sản có
đã điều
chỉnh 15.10% 12.80% 11.33%
A
CHẤT LƯỢNG TÀI SẢN
(Asset quality)
3
Tập trung hóa khu vực tín
dụng
3.
1
Căn cứ theo thành phần kinh
tế (xem bảng chi tiết)
3.
2
Căn cứ theo ngành nghề kinh
doanh (Xem bảng chi tiết)
4 Tín dụng ngoại tê Cho 29.0% 19.6% 21.4%
vay
ngoại

tệ/Tổng
dư nợ
5
Tỷ lệ nợ xấu/Tổng dư nợ cho
vay
Nợ
xấu/Tổ
ng dư
nợ 0.04% 0.06% 0.05%
6 Đặc trưng rủi ro tài sản

Tỷ lệ đầu tư chứng
khoán/Tổng tài sản
đầu tư
chứng
khoán/
Tổng
tài sản
có rủi
ro
9.98% 9.96% 6.42%
7 Tỷ lệ tác dụng đòn bẩy
Tổng
tài
sản/Vố
n chủ
sở hữu

6


11

12
M
QUẢN TRỊ LÀNH MẠNH
(Management soundness)
8
Tỷ lệ chi phí trên tổng doanh
thu
(tổng
chi
phí/tổn
g doanh
thu)% -70.15% -82.82% -80.66%
9
Thu nhập trên một lao
động/nhân viên (đồng/tháng)

4,536,45
8

5,690,15
8

7,692,01
5
10
Gia tăng số lượng các định
chế tài chính (Chi nhánh và
phòng giao dịch)


20

25

52

E THU NHẬP (EARNING)
11
Tỷ suất sinh lờii trên tài sản
(ROA)
Lãi
ròng/Tổ
ng tài
sản 1.73% 1.07% 1.39%
12
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ
(ROE)
Lãi
ròng/V
ốn chủ 30.6% 28.1% 28.5%
13
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên
(NIM) 4.68% 7.65% 10.82%
14
Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận
biên 0.75% 0.94% 0.77%
15
Chênh lệch lãi suất bình
quân

-
0.02
-
0.03
-
0.06
16
Tỷ lệ hiệu suất sử dụng tài
sản cố định 7.5% 15.1% 9.1%
17 Tỷ lệ tài sản sinh lợi 93% 92% 95%
18
Cơ cấu doanh thu (xem bảng
tính chi tiết)
19
Cơ cấu lãi (xem bảng tính chi
tiết)
L
TÍNH THANH KHOẢN
(Liquidity)
20 Tỷ lệ cho vay/tiền gửi
Tổng
cho
vay/Tổ
ng tiền
gửi 103% 91% 311%
21 Khả năng thanh toán ngay (A/B)

0.17

0.20


0.54
S
ĐỘ NHẠY RỦI RO THỊ
TRƯỜNG ( Sénitivity to
market risk)
22 Rủi ro lãi suất

1

1

1

VP BANK
FRAMEWORK CAMELS
Họ tên học viên: Đặng Thị
Thố Trinh
Đơn vị tính:
Triệu đồng
ST
T Chỉ số
Công
thức tính

2,007

2,008

2,009

G
hi
ch
ú
C
AN TOÀN VỐN
(CAPITAL
ADEQUACY
RATIO)
1
Vốn điều lệ tính đến
31/12


2,000,00
0

2,117,47
4

2,117,47
4
2
Hệ số an toàn vốn
(Capital Adequacy
Ratio_CAR)
Vốn tự
có/Tổng
tài sản có
đã điều

chỉnh 15.10% 12.80% 11.33%

Vốn tự có = Tier 1 +
Tier 2 - Các khoản
giảm trừ

2,700,24
7

2,493,89
5

3,217,50
7

Vốn tự có cấp 1 (Tier
1)

2,180,83
4

2,394,71
1

2,547,98
5

Vốn điều lệ

2,000,00

0
2,117,47
4
2,117,47
4

Quỹ dự trữ bổ sung
vốn điều lệ
18,660 173,072 173,072


Quỹ dự phòng tài
chính
57,037 91,666 127,974

Quỹ đầu tư phát triển


nghiệp vụ
Lợi nhuận không chia 105,137 12,499 129,465

Vốn tự có cấp 2 (Tier
2)

718,860

357,259

912,197


Các khoản giảm trừ
vốn tự có

199,447

258,075

242,675

Tổng tài sản có đã
điều chỉnh gồm:

17,886,9
26

19,488,6
50

28,392,5
33

Tài sản có rủi ro Nội
bảng

17,288,0
00

17,539,5
54


26,528,9
07

Nhóm tài sản có(TSC)
có hệ số rủi ro 0%
1,495,91
2
1,240,62
7
1,113,92
7

Nhóm tài sản có(TSC)
có hệ số rủi ro 20%
693,862 1,543,89
9
7,383,09
3

Nhóm tài sản có(TSC)
có hệ số rủi ro 50%
1,810,75
4
1,850,88
5
2,349,06
8

Nhóm tài sản có(TSC)
có hệ số rủi ro 100%

13,287,4
72
12,904,1
43
15,682,8
19

Nhóm tài sản có(TSC)
có hệ số rủi ro 150%
0 0 0


Tài sản có rủi ro
ngoại bảng

598,926

1,949,09
6

1,863,62
6

Cam kết bảo lãnh, tài
trợ cho khách hàng
595,414 1,600,83
7
927,693



Hợp đồng giao dịch
lãi suất, giao dịch
ngoại tệ
3,512 348,259 935,933


A
CHẤT LƯỢNG TÀI
SẢN (Asset quality)
3
Tập trung hóa khu
vực tín dụng
3.1 Căn cứ theo thành 0.0% 0.0% 0.0%
phần kinh tế

Tổng dư nợ cho vay
15,956,5
99
16,192,2
99
24,995,0
21
0 0 0

Doanh nghiệp nhà
nước
2,683,63
6
1,378,82
4

6,076,78
2

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 17% 9% 24%


Công ty cổ phần,
TNHH, Doanh nghiệp
tư nhân
10,064,3
66
11,230,1
02
15,489,5
44


Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 63% 69% 62%

Công ty liên doanh 473,377 549,455 542,980

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 3% 3% 2%


Công ty 100% vốn
nước ngoài
41,001 50,100 122,573



Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 0% 0% 0%

Hợp tác xã 375 5,750 5,205

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 0.00% 0.04% 0.02%

Cá nhân
1,053,01
9
1,025,98
0
1,553,92
5

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 7% 6% 6%

3.2
Căn cứ theo ngành
nghề kinh doanh 0.00% 0.00% 0.00%

Tổng dự nợ cho vay
15,956,5
99
16,192,2
99

24,995,0
21

Căn cứ theo
thành phần kinh tế

, Doanh
nghiệp nhà nước

Công ty
cổ phần, TNHH,
Doanh nghiệp tư nhân

Công ty
liên doanh

Công ty
100% vốn nước ngoài

Hợp tác

Cá nhân

Căn cứ theo
ngành nghề kinh
doanh

Bất động
sản


Thương
mại

Nông lâm
nghiệp

Sản xuất
và gia công chế biến
Xây dựng

Dịch vụ cá
nhân và cộng đồng

Kho bãi,
giao thông vận tải và
thông tin liên lạc

Giáo dục
và đào tạo

Nhà hàng
khách sạn

Dịch vụ tài
chính

Các ngành
nghề khác

Thương mại

2,019,33
5
1,982,57
6
2,505,66
3

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 13% 12% 10%

Nông lâm nghiệp 36,156 26,980 65,603

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 0% 0% 0%


Sản xuất và gia công
chế biến
1,135,08
9
1,536,98
2
1,035,69
8

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 7% 9% 4%

Xây dựng 265,089 450,269 698,025


Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 2% 3% 3%


Dịch vụ cá nhân và
cộng đồng
2,036,80
1
3,895,00
6
4,395,20
5

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 13% 24% 18%


Kho bãi, giao thông
vận tải và thông tin
liên lạc
105,683 205,159 256,359


Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 1% 1% 1%

Giáo dục và đào tạo 11,083 10,298 989

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 0.07% 0.06% 0.00%



Tư vấn và kinh doanh
bất động sản
45,006 90,651 156,023


Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 0% 1% 1%

Nhà hàng khách sạn 59,206 69,015 105,235

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 0% 0% 0%

Dịch vụ tài chính 24,681 3,500 3,526

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 0.15% 0.02% 0.01%

Các ngành nghề khác 6,788 282,906 398,686

Tỷ trọng trong tổng dư
nợ cho vay 0.0% 1.7% 1.6%

4 Tín dụng ngoại tê
Cho vay
ngoại
tệ/Tổng
dư nợ 29.0% 19.6% 21.4%


Cho vay bằng ngoại tệ
(qui ra VND)
1,105,22
6
1,050,20
5
1,369,80
5
Tổng dư nợ cho vay
3,806,11
5
5,368,92
8
6,392,50
1
5
Tỷ lệ nợ xấu/Tổng dư
nợ cho vay
Nợ
xấu/Tổng
dư nợ 0.04% 0.06% 0.05%
Tổng nợ xấu gồm:

6,629

9,377

12,746
Nhóm 3: Nợ dưới

chuẩn(Quá hạn từ 91
2,631 5,013 5,061
đến 180 ngày)

Nhóm 4: Nợ nghi ngờ(
Quá hạn từ 181 đến
360 ngày)
2,013 2,169 4,035


Nhóm 5: Nợ có khả
năng mất vốn (Quá
hạn lớn 360 ngày)
1,985 2,195 3,650

Tổng dự nợ cho vay

15,956,5
99

16,192,2
99

24,995,0
21

6
Đặc trưng rủi ro tài
sản


Tỷ lệ đầu tư chứng
khoán/Tổng tài sản
đầu tư
chứng
khoán/Tổ
ng tài sản
có rủi ro
9.98% 9.96% 6.42%

Đầu tư chứng khoán
gồm:

1,810,75
4

1,850,88
5

1,768,10
7

Chứng khoán kinh
doanh
132,427 77,300 84,330


Chứng khoán đầu tư
sẵn sàng để bán
1,678,32
7

1,773,58
5
1,683,77
7

Chứng khoán đầu tư
giữ đến ngày đáo hạn
50,971 153,477 45,778

Tổng tài sản

18,137,4
33

18,587,0
10

27,543,0
06

7
Tỷ lệ tác dụng đòn
bẩy
Tổng tài
sản/Vốn
chủ sở
hữu

6


11

12
Tổng tài sản 12,567,8 24,035,5 29,641,0
96 90 02
Vốn chủ gồm:

2,162,17
4

2,221,63
9

2,374,91
3

+
Vốn điều lệ

2,000,00
0

2,117,47
4

2,117,47
4

+ Lợi
nhuận chưa phân phối

105,137 12,499 129,465


+
Các loại quỹ
57,037 91,666 127,974


M
QUẢN TRỊ LÀNH
MẠNH
(Management
soundness)
8
Tỷ lệ chi phí trên
tổng doanh thu
(tổng chi
phí/tổng
doanh
thu)% -70.15% -82.82% -80.66%
Tổng doanh thu:

1,373,64
4

2,688,95
3

2,103,41
2

Thu nhập từ lãi
1,247,12
2
2,630,12
1
2,071,59
8

Thu từ hoạt động dịch
vụ

46,730

67,600

48,985

Thu từ kinh doanh
ngoại hối

6,538

(7,481)

19,211

Thu từ mua bán chứng
khoáng kinh doanh

73,254


(1,287)

(36,382)

Thu từ mua bán chứng
khoáng đầu tư


Thu từ hoạt động khác

Thu từ góp vốn, mua
cổ phần



Tổng chi phí:
-
963,551
-
2,227,12
0
-
1,696,66
3
Chi phí lãi
-781,121 -
1,978,61
1
-

1,479,15
9

Chi phí từ hoạt động
dịch vụ
-16,442 -33,325 -35,026


Chi phí từ hoạt động
kinh doanh ngoại hối
0 0 0


Chi phí mua bán
chứng khoáng kinh
doanh
0 0 0


Chi phí mua bán
chứng khoáng đầu tư
0 0 0


Chi phí hoạt động
khác
-165,988 -215,184 -182,478


Chi phí quản lý chung

(quản lý doanh
nghiệp)



Chi phí dự phòng rủi
ro tín dụng



9
Thu nhập trên một
lao động/nhân viên
(đồng/tháng)

4,536,45
8

5,690,15
8

7,692,01
5
10
Gia tăng số lượng các
định chế tài chính
(Chi nhánh và phòng
giao dịch)

20


25

52

E
THU NHẬP
(EARNING)
11 Tỷ suất sinh lờii trên
tài sản (ROA)
Lãi
ròng/Tổn
1.73% 1.07% 1.39%
g tài sản
Lãi ròng 313,523 198,723 382,632
Tổng tài sản

18,137,4
33

18,587,0
10

27,543,0
06

12
Tỷ suất sinh lời trên
vốn chủ (ROE)
Lãi

ròng/Vốn
chủ 30.6% 28.1% 28.5%
Lãi ròng 142,307 495,398 622,251
Vốn chủ sở hữu gồm:

465,555

1,761,42
6

2,186,06
4

Vốn điều
lệ
309,635 740,295 1,789,00
0

Lợi
nhuận chưa phân phối
103,080 404,128 196,216


Các loại
quỹ
52,840 617,003 200,848


13
Tỷ lệ thu nhập lãi cận

biên (NIM)
(A+B-
C)/D 4.68% 7.65% 10.82%

Thu nhập lãi từ cho
vay (A) A

2,490,61
6

4,538,13
4

10,497,8
46

Thu nhập từ chứng
khoán (B), gồm: B

27,381

110,136

252,424

Thu từ mua bán chứng
khoáng kinh doanh
8,872 97,106 0



Thu từ mua bán chứng
khoáng đầu tư
18,509 13,030 252,424


Chi phí trả lãi cho
tiền gửi huy động
(C ) C

1,670,04
4

3,227,02
8

7,769,58
9
Tổng tài sản(D) D
18,137,4

18,587,0

27,543,0

33 10 06

14
Tỷ lệ thu nhập ngoài
lãi cận biên (A-B)/C 0.75% 0.94% 0.77%


Thu nhập ngoài lãi
(A), gồm: A

112,703

175,978

441,898

Thu từ hoạt động dịch
vụ
48,689 96,431 191,487


Thu từ kinh doanh
ngoại hối
19,793 43,668 191,085

Thu từ hoạt động khác 33,485 25,563 10,833

Thu từ góp vốn, mua
cổ phần
10,735 10,317 48,492


Chi phí ngoài lãi (B),
gồm: B
-
23,174


2,156

230,295

Chi phí từ hoạt động
dịch vụ
-16,442 -33,325 -35,026


Chi phí từ hoạt động
kinh doanh ngoại hối
0 0 0


Chi phí hoạt động
khác
29,095 24,176 0


Chi phí quản lý chung
(quản lý doanh
nghiệp)
130,161 226,489 447,799


Chi phí dự phòng rủi
ro tín dụng
-165,988 -215,184 -182,478

Tổng tài sản (C ) C


18,137,4
33

18,587,0
10

27,543,0
06

15
Chênh lệch lãi suất
bình quân (A-B)
-
0.02
-
0.03
-
0.06

Thu từ lãi/Tổng tài
sản sinh lợi (A) A

0.02

0.01

0.01
Thu từ lãi 313,523 198,723 382,632
Tổng tài sản sinh lợi

(Tổng tài sản-Tài sản
không sinh lợi)
16,934,7
68
17,086,7
43
26,084,2
34
Tổng tài sản

18,137,4
33

18,587,0
10

27,543,0
06

Tài sản không sinh
lợi gồm:

1,202,66
5

1,500,26
7

1,458,77
2


Tiền mặt tại ngân
hàng
284,091 509,976 355,430


Tài sản cố định hữu
hình
270,417 353,767 326,237


Tài sản cố định vô
hình
120,112 96,312 135,021


Tài sản khác (xây
dựng cơ bản dở dang,
chi phí chờ phân bổ…)
528,045 540,212 642,084


Tổng chi phí trả
lãi/Tổng nguồn vốn
phải trả lãi (B) B

0.04

0.04


0.08
Tổng chi phí lãi
470,075 908,326 2,186,94
2

Tổng nguồn vốn phải
trả lãi (tổng nợ phải
trả)
12,090,3
70
22,274,1
65
27,454,9
39



16
Tỷ lệ hiệu suất sử
dụng tài sản cố định (A+B)% 7.5% 15.1% 9.1%

Thu nhập lãi/Tổng tài
sản (A) A 6.9% 14.2% 7.5%
Thu nhập lãi
1,247,12
2
2,630,12
1
2,071,59
8

Tổng tài sản

18,137,4
33

18,587,0
10

27,543,0
06

Thu nhập ngoài
lãi/Tổng tài sản (B) B 0.6% 0.9% 1.6%

Thu nhập ngoài lãi,
gồm:

112,703

175,978

441,898

Thu từ hoạt động dịch
vụ
48,689 96,431 191,487


Thu từ kinh doanh
ngoại hối

19,793 43,668 191,085

Thu từ hoạt động khác 33,485 25,563 10,833

Thu từ góp vốn, mua
cổ phần
10,735 10,317 48,492

Tổng tài sản

18,137,4
33

18,587,0
10

27,543,0
06

17
Tỷ lệ tài sản sinh lợi
=Tổng tài sản sinh
lời/Tổng tài sản (A/B)% 93% 92% 95%

Tổng tài sản sinh lợi
(Tổng tài sản-Tài sản
không sinh lợi) A

16,934,7
68


17,086,7
43

26,084,2
34

Tài sản không sinh
lợi gồm:

1,202,66
5

1,500,26
7

1,458,77
2

Tiền mặt tại ngân
hàng
284,091 509,976 355,430


Tài sản cố định hữu
hình
270,417 353,767 326,237


Tài sản cố định vô

hình
120,112 96,312 135,021


Tài sản khác (xây
dựng cơ bản dở dang,
chi phí chờ phân bổ…)
528,045 540,212 642,084

Tổng tài sản B

18,137,4
33

18,587,0
10

27,543,0
06

18 Cơ cấu doanh thu
Tổng doanh thu:
15,956,5
99
16,192,2
99
24,995,0
21

Thu nhập từ lãi cho

vay
1,247,12
2
2,630,12
1
2,071,59
8

Tỷ trọng thu nhập lãi/
tổng doanh thu 8% 16% 8%


Thu từ hoạt động dịch
vụ

46,730

67,600

48,985

Tỷ trọng thu nhập từ
hoạt động DV/ tổng
doanh thu 0% 0% 0%


Thu từ kinh doanh
ngoại hối
19,793 43,668 191,085



Tỷ trọng thu nhập từ
kinh doanh ngoại hối /
tổng doanh thu 0% 0% 1%


Thu từ mua bán chứng
khoáng kinh doanh

73,254

(1,287)

(36,382)

Tỷ trọng thu nhập từ
kinh doanh chứng
khoán / tổng doanh
thu 0% 0% 0%


Thu từ mua bán chứng
khoáng đầu tư



Tỷ trọng thu nhập từ
mua bán chứng khoán
đầu tư/ tổng doanh thu 0% 0% 0%


Thu từ hoạt động khác
Tỷ trọng thu nhập từ 0% 0% 0%
hoạt động khác/ tổng
doanh thu


Thu từ góp vốn, mua
cổ phần



Tỷ trọng thu nhập từ
hoạt động góp vốn,
mua cổ phần/ tổng
doanh thu 0% 0% 0%

19 Cơ cấu lãi
Tổng lợi nhuận 226,721 142,581 382,632
Trong đó: xem lại 0 0 0

Lãi/lỗ từ cho vay (thu
nhập lãi-chi phí lãi)
120,051 92,025 256,002


Tỷ trọng trong tổng lợi
nhuận 53% 65% 67%


Lãi/lỗ thuần từ hoạt

động dịch vụ
30,120 26,420 65,095


Tỷ trọng trong tổng lợi
nhuận 13% 19% 17%


Lãi/lỗ thuần từ hoạt
động kinh doanh
ngoại hối
13,685 22,082 25,058


Tỷ trọng trong tổng lợi
nhuận 6% 15% 7%


Lãi/lỗ thuần từ hoạt
động kinh doanh
chứng khoán
6,682 6,531 2,015


Tỷ trọng trong tổng lợi
nhuận 3% 5% 1%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt 11,905 11,012 28,341
động chứng khoán đầu



Tỷ trọng trong tổng lợi
nhuận 5% 8% 7%


Lãi/lỗ thừ hoạt động
khác
3,506 962 11,501


Tỷ trọng trong tổng lợi
nhuận 2% 0.67% 3%


Lãi/lỗ từ góp vốn, mua
cổ phần dài hạn



Tỷ trọng trong tổng lợi
nhuận 0% 0% 0%


L
TÍNH THANH
KHOẢN (Liquidity)
20 Tỷ lệ cho vay/tiền gửi
Tổng cho
vay/Tổng
tiền gửi 103% 91% 311%

Tổng cho vay

15,727,0
87

14,182,2
08

23,290,0
51

Cho các tổ chức tín
dụng khác vay
2,439,61
5
1,278,06
5
7,476,78
2
Cho vay khách hàng
13,287,4
72
12,904,1
43
15,813,2
69
Tổng tiền gửi

15,203,9
81


15,508,1
67

7,476,78
2

Tiền vay của TCTD
khác
2,439,61
5
1,278,06
5



Tiền gửi của khách
hàng
12,764,3
66
14,230,1
02
7,476,78
2

21
Khả năng thanh toán
ngay (A/B)

0.17


0.20

0.54

Tài sản có thể thanh
toán ngay gồm: (A)

2,189,77
4

2,784,52
6

8,497,02
0

Tiền mặt, vàng bạc, đá
quý
284,091 509,976 355,430

Tiền gửi tại NHNN
1,211,82
1
730,651 758,497


Tiền, vàng gửi ở các tổ
chức tín dụng khác
693,862 1,543,89

9
7,383,09
3


Tài sản nợ phải thanh
toán ngay gồm: (B)

12,764,3
66

14,230,1
02

15,682,8
19

Tiền gửi thanh toán
của khách hàng
12,764,3
66
14,230,1
02
15,682,8
19

Tiền gửi tiết kiệm
không kỳ hạn





S
ĐỘ NHẠY RỦI RO
THỊ TRƯỜNG
( Sénsitivity to
market risk) A/B
22 Rủi ro lãi suất

1

1

1

Tài sản nhạy cảm lãi
suất gồm: A

15,098,2
26

14,755,0
28

18,031,8
87

Chứng khoán ngắn
hạn của Chính phủ và
các tổ chức tư nhân.

1,810,75
4
1,850,88
5
2,349,06
8


Các khoản cho vay
ngắn hạn gồm:

13,287,4
72

12,904,1
43

15,682,8
19

Cho các tổ chức tín
dụng khác vay
13,287,4
72
12,904,1
43
15,682,8
19

Cho vay khách hàng

ngắn hạn



Nợ nhạy cảm lãi suất
gồm: B

12,799,5
86

14,264,0
20

15,728,5
97
Vay liên hàng 35,220 33,918 45,778
Tiết kiệm ngắn hạn
12,764,3
66
14,230,1
02
15,682,8
19


×