Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

Tổng hợp kiến thức môn toán ôn thi đại học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (279.04 KB, 30 trang )

WWW.ToanCapBa.Net
TỔNG HỢP KIẾN THỨC TỐN ƠN THI ĐẠI HỌC
NHỚ 1: PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬT NHẤT
Ax = B
• A ≠ 0 : phương trình có nghiệm duy nhất
A
B
x =
• A = 0 và B ≠ 0 : phương trình vô nghiệm
• A = 0 và B = 0 : phương trình vô số nghiệm
Ax > B
• A > 0 :
A
B
x >
• A < 0 :
A
B
x <
• A = 0 và B ≥ 0 : vô nghiệm
• A = 0 và B < 0 : vô số nghiệm
NHỚ 2 : HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬT NHẤT HAI ẨN SỐ
1/. Dạng :



=+
=+
///
cybxa
cbyax


2/. Cách giải :
baab
ba
ba
D
//
//
−==
bccb
bc
bc
D
x
//
//
−==
caac
ca
ca
D
y
//
//
−==
∗ D ≠ 0 : hệ có nghiệm duy nhất








=
=
D
D
y
y
D
D
x
x
∗ D = 0 và D
x
≠ 0
Hệ vô nghiệm
D = 0 và D
y
≠ 0
∗ D = D
x
= D
y
= 0 : Hệ vô số nghiệm hay vô nghiệm tùy thuộc a, b, c, a
/
, b
/
, c
/
Sơ đồ: a c b

a’ c’ b'
D
D
y
D
x
Trang 1
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
NHỚ 3 : PHƯƠNG TRÌNH BẬT HAI MỘT ẨN
ax
2
+ bx + c = 0 ( a ≠ 0)
∗ ∆ = b
2
– 4ac
∆ > 0
a
b
x
2
1
∆+−
=
,
a
b
x
2
2

∆−−
=
∆ = 0
Nghiệm kép
a
b
xx
2
21
−==
∆ < 0 Vô nghiệm
∗ ∆
/
= b
/ 2
– ac

/
> 0
a
b
x
//
1
∆+−
=
,
a
b
x

//
2
∆−−
=

/
= 0
Nghiệm kép
a
b
xx
/
21
−==

/
< 0 Vô nghiệm
Chú ý: a + b + c = 0 : nghiệm x
1
= 1, x
2
=
a
c
a – b + c = 0 : nghiệm x
1
= –1, x
2
=
a

c

NHỚ 4 : DẤU NHỊ THỨC
f(x) = ax + b ( a ≠ 0)
x
– ∞
a
b

+∞
f(x) Trái dấu a 0 cùng dấu a
NHỚ 5 : DẤU TAM THỨC
f(x) = ax
2
+ bx + c ( a ≠ 0) ( Nhớ : TRONG TRÁI NGOÀI CÙNG)
Nếu Thì



>
<∆
0
0
a



<
<∆
0

0
a
f(x) > 0, ∀x
f(x) < 0, ∀x



>
=∆
0
0
a



<
=∆
0
0
a
f(x) > 0, ∀x ≠
a
b
2

f(x) < 0, ∀x ≠
a
b
2


∆ > 0
x – ∞ x
1
x
2
+∞
f(x) cùng 0 trái 0 cùng
dấu a
Trang 2
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
NHỚ 6 : SO SÁNH NGHIỆM CỦA TAM THỨC BẬC HAI
VỚI CÁC SỐ
Cho: f(x) = ax
2
+ bx + c ( a ≠ 0) và α, β là hai số thực
1/. Muốn có x
1
< α < x
2
ta phải có af(x) < 0
2/. Muốn có x
2
> x
1
> α ta phải có








>−
>
>∆
0
2
0)(
0
α
α
S
af
3/. Muốn có x
1
< x
2
< α ta phải có







<−
>
>∆
0

2
0)(
0
α
α
S
af
4/. Muốn có x
1
< α < β < x
2
ta phải có



<
<
0)(
0)(
β
α
af
af
5/. Muốn có x
1
< α < x
2
<β ta phải có




>
<
0)(
0)(
β
α
af
af
6/. Muốn có



<<<
<<<
21
21
xx
xx
βα
βα
ta phải có
0)()( <
βα
ff
7/. Muốn có α < x
1
< x
2
<β ta phải có










<<
>
>
>∆
βα
β
α
2
0)(
0)(
0
S
af
af
 Chú ý:
1/. Muốn có x
1
< 0 < x
2
ta phải có P < 0
2/. Muốn có x

2
> x
1
> 0 ta phải có





>
>
>∆
0
0
0
S
P
3/. Muốn có x
1
< x
2
< α ta phải có





<
>
>∆

0
0
0
S
P
NHỚ 7 : PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
1/.



=

⇔=
K
K
BA
B
BA
2
2
0
Trang 3
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
2/.



≥≥
=

⇔=
)0(0
22
hayBA
BA
BA
KK
NHỚ 8 : BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
1/.





<
>

⇔<
K
K
BA
B
A
BA
2
2
0
0
2/.











>





<
⇔>
K
K
BA
B
A
B
BA
2
2
0
0
0
3/.

12
12
+
+
<⇔<
K
K
BABA
NHỚ 9 : PHƯƠNG TRÌNH CÓ DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
1/.











−=




=
⇔=
0
0

B
BA
B
BA
BA

2/.



−=
=
⇔=
BA
BA
BA
Chú ý:











=−





=
⇔=
0
)()(
0
)()(
)()(
x
xgxf
x
xgxf
xgxf
NHỚ 10 : BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
1/.



>
<<−
⇔<
0B
BAB
BA
Trang 4
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
2/.















−<




>
<
⇔>
0
0
0
B
BA
B
BA
B

BA
3/.
22
BABA >⇔>
NHỚ 11 : BẤT ĐẲNG THỨC
1/. Đònh nghóa :
Dạng : A > B, A ≥ B
A < B, A ≤ B
2/. Tính chất :
a)
abba
<⇔>
b)
ca
cb
ba
>⇒



>
>
c)
cbcaba
+>+⇔>
d)



<<

>>
⇔>
0,
0,
cbcac
cbcac
ba
e)
dbca
dc
ba
+>+⇒



>
>
f)
bdac
dc
ba
>⇒



>>
>>
0
0
g)







<>
><
⇒>
0;
11
0;
11
abkhi
ba
abkhi
ba
ba
3/. BĐT Cô Si :
Cho n số tự nhiên không âm a
1
, a
2
, a
3
, , a
n
n
n
n

aaaa
n
aaaa


321
321

++++
hay
n
n
n
n
aaaa
aaaa






++++



321
321
Dấu đẳng thức xảy ra ⇔ a
1

= a
2
= a
3
= = a
n
4/. BĐT Bunhia Côp ski :
Cho a
1
, a
2
, a
3
, , a
n
, b
1
, b
2
, b
3
, , b
n
là những số tực khi đó:
) )( () (
22
2
2
1
22

2
2
1
2
2211 nnnn
bbbaaabababa ++++++≤+++
Dấu đẳng thức xảy ra ⇔ a
i
= k.b
i
, i = 1 , 2 , 3, , n
5/. BĐT BecnuLi :
Trang 5
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
Cho : a > –1, n ∈ N Ta có : (1 + a)
n
≥ 1 + na
Đẳng thức xảy ra



=
=

1
0
n
a
6/. BĐT tam giác :

BABA +≤+
Đẳng thức xảy ra ⇔ AB ≥ 0
NHỚ 12 : CÔNG THỨC LƯNG GIÁC
A. HỆ THỨC CƠ BẢN ( 6 công thức )
1/.
1
22
=+ xCosxSin
2/.
Cosx
Sinx
Tanx =
3/.
Sinx
Cosx
Cotx =
4/.
1.
=
CotxTanx
5/.
xCos
xTan
2
2
1
1 =+
6/.
xSin
xCot

2
2
1
1 =+
Điều kiện tồn tại :
• Tanx là x ≠ π/ 2 + kπ , k ∈ Z
• Cotx là x ≠ kπ , k ∈ Z
• Sinx là – 1 ≤ Sinx ≤ 1
• Cosx là – 1 ≤ Cosx ≤ 1
Chú ý :
• a
2
+ b
2
= ( a + b)
2
– 2ab
• a
3
+ b
3
= ( a + b)
3
– 3ab( a + b)
B. CÔNG THỨC CỘNG ( 8 công thức )
7/.
SinaSinbCosaCosbbaCos −=+ )(
8/.
SinaSinbCosaCosbbaCos +=− )(
9/.

CosaSinbSinaCosbbaSin +=+ )(
10/.
CosaSinbSinaCosbbaSin −=− )(
11/.
TanaTanb
TanbTana
baTan

+
=+
1
)(
12/.
TanaTanb
TanbTana
baTan
+

=−
1
)(

13/.
CotbCota
CotaCotb
baCot
+

=+
1

)(
Trang 6
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
14/.
CotbCota
CotaCotb
baCot

+
=−
1
)(
C. CÔNG THỨC NHÂN
I. NHÂN ĐÔI : ( 3 công thức)
15/.
SinaCosaaSin 22 =
16/.
aSinaCosaSinaCosaCos
2222
21122 −=−=−=
17/.
aTan
Tana
aTan
2
1
2
2


=
II. NHÂN BA : ( 3 công thức)
18/.
CosaaCosaCos 343
3
−=
19/.
aSinSinaaSin
3
433 −=
20/.
aTan
aTanTana
aTan
2
3
31
3
3


=
III.HẠ BẬC : ( 4 công thức)
21/.
2
21
2
aCos
aSin


=

aSinaCos
2
221 =−
22/.
2
21
2
aCos
aCos
+
=

aCosaCos
2
221 =+
23/.
4
33
3
aSinSina
aSin

=
24/.
4
33
3
aCosCosa

aCos
+
=
IV.GÓC CHIA ĐÔI : ( 3 công thức)
25/.
2
1
2
t
t
Sinx
+
=
26/.
2
2
1
1
t
t
Cosx
+

=
, với
2
x
Tant =
27/.
2

1
2
t
t
Tanx

=
D. TỔNG THÀNH TÍCH : ( 8 công thức)
28/.
22
2
ba
Cos
ba
CosCosbCosa
−+
=+
29/.
22
2
ba
Sin
ba
SinCosbCosa
−+
−=−
30/.
22
2
ba

Cos
ba
SinSinbSina
−+
=+
31/.
22
2
ba
Sin
ba
CosSinbSina
−+
=−
32/.
CosaCosb
baSin
TanbTana
)( +
=+
33/.
CosaCosb
baSin
TanbTana
)( −
=−
Trang 7
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
34/.

SinaSinb
baSin
CotbCota
)( +
=+
35/.
SinaSinb
baSin
CotbCota
)( −−
=−
E. TÍCH THÀNH TỔNG : ( 3 công thức)
36/.
( )
[ ]
)(
2
1
baCosbaCosCosaCosb ++−=
37/.
[ ]
)()(
2
1
baCosbaCosSinaSinb +−−=
38/.
[ ]
)()(
2
1

baSinbaSinSinaCosb ++−=
F. CUNG LIÊN KẾT :
Cos đối
Cos(–
α
) = Cos
α
; Sin(–
α
) = – Sin
α
Sin bù
Sin(
π

α
) = Sin
α
; Cos(
π

α
) = – Cos
α
Phụ chéo
Sin(
π
/2 –
α
) = Cos

α
; Cos(
π
/2 –
α
) = Sin
α
Khác
π
Tan
Tan(
π
+
α
) = Tan
α
; Cot(
π
+
α
) = Cot
α

Sai kém
π
/ 2
Sin(
π
/2 +
α

) = Cos
α
; Cos(
π
/2 +
α
) = – Sin
α
NHỚ 13 : PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
A. CƠ BẢN :
Sinu = Sinv



+−=
+=

ππ
π
2
2
kvu
kvu
k

Z
Cosu = Cosv
π
2kvu +±=⇔
Tanu = Tanv

π
kvu +=⇔
Cotu = Cotv
π
kvu +=⇔
Sinu = 0
π
ku =⇔
Sinu = 1
ππ
22/ ku +=⇔
Sinu = –1
ππ
22/ ku +−=⇔
Cosu = 0
ππ
ku +=⇔ 2/
Cosu = 1
π
2ku =⇔
Cosu = – 1
ππ
2ku +=⇔
B. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI Sin và Cos
Dạng aSinx + bCosx = c ( a
2
+ b
2
≠ 0 )
Phương pháp :

Cách 1: Chia hai vế cho
22
ba +
Đặt :
αα
Sin
ba
b
Cos
ba
a
=
+
=
+
2222
;

Ta có
22
)(
ba
c
xSin
+
=+
α
(*)
(*) Có nghiệm khi
1

22

+ ba
c
222
cba ≥+⇔
(*) Vô nghiệm khi
222
cba <+⇔
Trang 8
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
Cách 2:
• Kiểm chứng x = (2k + 1)π có phải là nghiệm của phương trình hay không?
• Xét x ≠ (2k + 1)π Đặt :
2
x
Tant =
Thế
2
2
2
1
1
;
1
2
t
t
Cosx

t
t
Sinx
+

=
+
=
Vào phương trình ⇒ t ?
⇒ x ?
C. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI:
1/. Đối với một hàm số lượng giác:
Giả sử a≠ 0
0
2
=++ cbSinxxaSin
( đặt
1, ≤= tSinxt
)
0
2
=++ cbCosxxaCos
(đặt
1, ≤= tCosxt
)
0
2
=++ cbTanxxaTan
( đặt
π

π
kxTanxt +≠=
2
,
)
0
2
=++ cbCotxxaCot
( đặt
π
kxCotxt ≠= ,
)
2/. Phương trình đẳng cấp đối với Sinx, Cosx
Dạng:
0
22
=++ xcCosbSinxCosxxaSin
(1)
0
3223
=+++ xdCosxcSinxCosxCosxbSinxaSin
(2)
Phương pháp :
Cách 1:
∗ Kiểm x = π/ 2 + kπ có phải là nghiệm của phương trình ?
∗ Chia hai vế cho Cos
2
x ( dạng 1), chia Cos
3
x ( dạng 2) để đưa phương trình đã cho

về dạng phương trình bậc hai, bậc ba đối với Tanx.
Cách 2:
Dạng (1) có thể sử dụng công thức hạ bậc và
2
2xSin
SinxCosx =
thế vào
3/. Phương trình đối xứng của Sinx, Cosx:
Dạng : a(Sinx + Cosx) + bSinxCosx + c = 0 (*)
Phương pháp: Đặt :
2),
4
(2 ≤+=+= txSinCosxSinxt
π
0
2
1
(*)
2
=+

+⇔ c
t
bat
t⇒
( nếu có)
x⇒
Chú ý: Dạng a(Sinx – Cosx) + bSinxCosx + c = 0 (*) giải tương tự :
Đặt :
2),

4
(2 ≤−=−= txSinCosxSinxt
π
0
2
1
(*)
2
=+

+⇔ c
t
bat
⇒ t ? ( nếu có) ⇒ x ?
D. PHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT :
Trang 9
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
1/. Tổng bình phương :
• A
2
+ B
2
+ + Z
2
= 0 ⇔ A = B = = Z = 0
• A ≥ 0, B ≥ 0, , Z ≥ 0
Ta có : A + B + + Z = 0 ⇔ A = B = = Z = 0
2/. Đối lập :
Giả sử giải phương trình A = B (*)

Nếu ta chứng minh





KB
KA




=
=

KB
KA
(*)
3/.





+=+


klBA
kB
lA





=
=

kB
lA
4/.
1,1 ≤≤ BA




=
=
⇔=
1
1
1
B
A
AB
hay



−=
−=

1
1
B
A
NHỚ 14: HỆ THỨC LƯNG
Tam giác thường ( các đònh lý)
Hàm số Cosin

bcCosAcba 2
222
−+=

bc
acb
CosA
2
222
−+
=
Hàm số Sin

R
SinC
c
SinB
b
SinA
a
2===


R
a
SinARSinAa
2
,2 ==
Hàm số Tan

ba
ba
BA
Tan
BA
Tan
+

=
+

2
2
Các chiếu •
cCosBbCosCa +=
Trung tuyến

4
)(2
222
2
acb
m

a
−+
=
Phân giác

2 .
2
a
A
bc Cos
l
b c
=
+
Diện tích
Diện tích

cba
chbhahS
2
1
2
1
2
1
===
Trang 10
WWW.ToanCapBa.Net
H
B

C
A
WWW.ToanCapBa.Net

abSinCacSinBbcSinAS
2
1
2
1
2
1
===

prS =

R
abc
S
4
=

))()(( cpbpappS −−−=
Chú ý:

2
)(
2
)(
2
)(

C
Tancp
B
Tanbp
A
Tanap
p
S
r −=−=−==

SinC
c
SinB
b
SinA
a
S
abc
R
2224
====
• a, b, c : cạnh tam giác
• A, B, C: góc tam giác
• h
a
: Đường cao tương ứng với cạnh a
• m
a
: Đường trung tuyến vẽ từ A
• R, r : Bán kính đường tròn ngoại, nội tiếp tam giác.


2
cba
p
++
=
Nữa chu vi tam giác.
Hệ thức lượng tam giác vuông:

ACABBCAH
CHBHAH

.
2
=
=

BCBHAB .
2
=

CBCHAC .
2
=

222
ACABBC +=
NHỚ 15: MỘT SỐ BÀI TÓAN CẦN NHỚ
Cho tam giác ABC :
1/.

222
4
C
Cos
B
Cos
A
CosSinCSinBSinA =++
2/.
222
41
C
Sin
B
Sin
A
SinCosCCosBCosA +=++
3/.
TanCTanBTanATanCTanBTanA =++
( tam giác ABC không vuông)
4/.
2
.
2
.
2222
C
Cot
B
Cot

A
Cot
C
Cot
B
Cot
A
Cot =++
5/.
1
2
.
22
.
22
.
2
=++
A
Tan
C
Tan
C
Tan
B
Tan
B
Tan
A
Tan

6/.
CosCCosBCosACSinBSinASin 22
222
+=++
7/.
CosCCosBCosACCosBCosACos 21
222
−=++
8/.
SinCBASin =+ )(
CosCBACos −=+ )(
;
22
C
Cos
BA
Sin =
+
22
C
Sin
BA
Cos =
+
;
22
C
Cot
BA
Tan =

+
Trang 11
WWW.ToanCapBa.Net
222
111
ACABAH
+=
WWW.ToanCapBa.Net
9/.
8
33
≤SinCSinBSinA
10/.
8
1
≤CosCCosBCosA
11/.
8
33
2
.
2
.
2

C
Cos
B
Cos
A

Cos
12/.
8
1
2
.
2
.
2

C
Sin
B
Sin
A
Sin
13/.
4
3
222
≥++ CCosBCosACos
14/.
9
4
222
≤++ CSinBSinASin
15/.
9
222
≥++ CTanBTanATan

16/.
1
2224
3
222
<++≤
C
Sin
B
Sin
A
Sin
17/.
4
9
222
2
222
≤++<
C
Cos
B
Cos
A
Cos
18/.
1
222
222
≥++

C
Tan
B
Tan
A
Tan
19/.
9
222
222
≥++
C
Cot
B
Cot
A
Cot
20/.
2
33
222 ≤++ CSinBSinASin

21/.
2
3
222 −≥++ CCosBCosACos
NHỚ 16 : HÀM SỐ LIÊN TỤC
Đònh nghóa 1:Hàm số
)(xfy =
gọi là liên tục tại điểm x = a nếu :

1/.
)(xf
xác đònh tại điểm x = a
2/.
)()(lim afxf
ax
=

Đònh nghóa 2:
)(xf
liên tục tại điểm x = a
)()(lim)(lim afxfxf
axax
==⇔
−+
→→
Đònh lý : Nếu
)(xf
liên tục trên [a, b] và
0)().( <bfaf
thì tồn tại ít nhất một điểm c∈ (a, b)
sao cho
0)( =cf
NHỚ 17 : HÀM SỐ MŨ
1/. Đònh nghóa : Cho a > 0, a

1 ( cố đònh). Hàm số mũ là hàm số xác đònh bởi công thức :
y = a
x
( x


R)
2/. Tính chất :
a) Hàm số mũ liên tục trên R
b) y = a
x
> 0 mọi x ∈ R
c) a > 1 : Hàm số đồng biến
21
21
xxaa
xx
<⇔<
d) 0 < a < 1 : Hàm số nghòch biến
21
21
xxaa
xx
>⇔<
Trang 12
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
Chú ý :
)10(
21
21
≠<=⇔< axxaa
xx
3/. Đồ thò :
(a> 1) y ( 0 < a < 1) y


1 1
0 x 0 x



NHỚ 18 : HÀM SỐ LOGARIT
1/. Đònh nghóa :
a) Cho
0,1,0 >≠> Naa

Logarit cơ số a của N là số mũ M sao cho : a
M
= N
Ký hiệu : log
a
N = M
b) Hàm số logarit theo cơ số a ( a > 0, a

1 ) của đối số x là hàm số được cho bởi công
thức: y = log
a
x ( với x > 0, a > 0, a

1)
2/. Tính chất và đònh lý cơ bản về logarit :
Giả sử logarit có điều kiện đã thỏa mãn
TC1 : log
a
N = M ⇔ a

M
= N
TC2 : log
a
a
M
= M ,
Ma
M
a
=
log
TC3 : log
a
1 = 0, log
a
a = 1
TC4 : log
a

(MN) = log
a
M + log
a
N
TC5 :
NM
N
M
aaa

logloglog −=
TC6 : Đổi cơ số
a
b
a
N
N
b
a
c
c
a
log
1
log;
log
log
log ==
3/. Đồ thò :
(a> 1) y ( 0 < a < 1) y

1 1
0 x 0 x

4/. Phương trình Logarit :
)()()(log)(log xgxfxgxf
aa
=⇔=

( f(x) hoặc g(x) > 0 , 0 < a


1 )
5/. Bất phương trình Logarit :
(*))(log)(log xgxf
aa
<




<
>
→←
>
)()(
0)(
(*)
1
xgxf
xf
a




>
>
 →←
<<
)()(

0)(
(*)
10
xgxf
xg
a

Trang 13
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
NHỚ 19 : ĐẠO HÀM
I/. Đònh nghóa đạo hàm :
Cho hàm số y = f(x) , xác đònh trên ( a, b) , x
0


( a, b). Ta nói f(x) có đạo hàm tại x
0
nếu
giới hạn
0→∆


xkhi
x
y
tồn tại.
x
xfxxf
x

y
xf
xx

−∆+
=


=
→∆→∆
)()(
limlim)(
00
00
0
'
∗ Đạo hàm bên trái :
x
y
xf
x


=

→∆

0
0
'

lim)(
( tồn tại )
∗ Đạo hàm bên phải :
x
y
xf
x


=
+
→∆
+
0
0
'
lim)(
( tồn tại )
 Cho y = f(x) xác đònh trên (a, b)
y = f(x) có đạo hàm tại x
0


(a, b)

f

(x
0
+

) = f

(x
0

)
II/. Qui tắc tính đạo hàm :
1/.
''''
) ( cbacba +++=+++
2/.
'''
)( babaab +=

''''
)( cbacbacbaabc ++=
3/.
2
''
'
b
abba
b
a −
=







( b

0)

)(.)(
''
Rcuccu ∈=

2
'
'
1
u
u
u
−=






III/. Bảng đạo hàm của các hàm số sơ cấp cơ bản :
TT Hàm số Đạo hàm
1
y = c y

= 0
2

y = x y

= 1
3
α
xy =
α
uy =
1'
.

=
α
α
xy
'1'
uuy

=
α
α
4
x
y
1
=
xy =
uy =
2
'

1
x
y −=
x
y
2
1
'
=
u
u
y
2
'
'
=
5
Sinuy
Sinxy
=
=
Cosuuy
Cosxy
.
''
'
=
=
Trang 14
WWW.ToanCapBa.Net

WWW.ToanCapBa.Net
6
Cosxy =
Cosuy =
Sinxy −=
'
Sinuuy .
''
−=
7
Tanxy =
Tanuy =
xCos
y
2
'
1
=
uCos
u
y
2
'
'
=
8
Cotxy =
Cotuy =
xSin
y

2
'
1
−=
uSin
u
y
2
'
'
−=
9
arcSinxy =
2
'
1
1
x
y

=
10
arcCosxy =
2
'
1
1
x
y


−=
11
arcTanxy =
2
'
1
1
x
y
+
=
12
arcCotxy =
2
'
1
1
x
y
+
−=
13
x
ay =
u
ay =
Lnaay
x
=
'

Lnaauy
u

''
=
14
u
ey =
u
ey =
x
ey =
'
u
euy
''
=
15
Lnxy =
Lnuy =
x
y
1
'
=
u
u
y
'
'

=
16
xLny =
uLny =
x
y
1
'
=
u
u
y
'
'
=
17
xy
a
log=
xLna
y
1
'
=
NHỚ 20 : ĐỊNH LÝ LAGRĂNG
Nếu f(x) liên tục trên [a, b] và có đạo hàm trên khoảng (a, b) thì tồn tại ít nhất một điểm
x = c , c

(a, b)
f(b) – f(a) = f


(c)(b – a)
NHỚ 21 : BẢNG TÍCH PHÂN
1/. Công thức NewTon _ Leibnitz :
Trang 15
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
[ ]

−==
b
a
b
a
aFbFxFdxxf )()()()(
với F(x) là nguyên hàm của f(x) trên [a, b}
2/. Tích phân từng phần :
∫ ∫
−=
b
a
b
a
b
a
vduvuudv ].[
với u, v liên tục và có đạo hàm liên tục trên [a, b]
3/. Đổi cơ số :
[ ]
∫∫

=
β
α
ϕϕ
dtttfdxxf
b
a
)(.)()(
'
với x =
ϕ
(t) là hàm số liên tục và có đạo hàm
ϕ

(t) liên tục trên [a, b] ,
α


t


β

a =
ϕ
(
α
), b =
ϕ
(

β
), f[
ϕ
(t)] là hàm số liên tục trên [
α
,
β
]
4/. Tính chất :
a)
∫ ∫
−=
b
a
a
b
dxxfdxxf )()(
b)
0)( =

a
a
dxxf
c)
∫∫∫
+=
b
c
c
a

b
a
dxxfdxxfdxxf )()()(
d)
∫ ∫∫
±=±
b
a
b
a
b
a
dxxgdxxfdxxgxf )()()]()([
e)
∫ ∫
∈=
b
a
b
a
RKdxxfKdxxKf ,)()(
f) Nếu m ≤ f(x) ≤ M thì
)()()( abMdxxfabm
b
a
−≤≤−

5/. Bảng tích phân :
TT Công thức
1

)1(
1
1
−≠+
+
=
+

α
α
α
α
c
x
dxx
2
c
bax
a
dxbax +
+
+
=+

+
1
)(
.
1
)(

1
α
α
α
3

≠+

−=

)1(
)1(
11
1
α
α
αα
c
x
dx
x
4

≠+
+−
−=
+

)1(
))(1(

1
)(
1
α
α
αα
c
baxabax
dx
5

+= cxLn
x
dx
Trang 16
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
6

++=
+
cbaxLn
abax
dx 1
7

∈+= RKcKxKdx ,
8

+= cedxe

xx
9

+=
++
ce
a
dxe
baxbax
1
10

+= c
Lna
a
dxa
x
x
11

+−= cCosxSinxdx
12

++−=+ cbaxCos
a
dxbaxSin )(
1
)(
13


+= cSinxCosxdx
14

++=+ cbaxSin
a
dxbaxCos )(
1
)(
15

+= cTanx
xCos
dx
2
16

+−= cCotx
xSin
dx
2
17

+=
+
carcTanx
x
dx
1
2
18


+=
+
c
a
x
arcTan
a
ax
dx 1
22
19

+
+

=

c
ax
ax
Ln
a
ax
dx
2
1
22
20


+

+
=

c
xa
xa
Ln
a
xa
dx
2
1
22
21

>+=

)0(
22
ac
a
x
arcSin
xa
dx
22
chxxLn
hx

dx
+++=
+

2
2
23

>++−=− )0(
22
2
2222
ac
a
x
arcSin
a
xa
x
dxxa
24
chxxLn
h
hx
x
dxhx +++++=+

222
22
NHỚ 22 : HOÁN VỊ _ TỔ HP _ CHỈNH HP

1/. Hoán vò :
!nP
n
=
2/. Tổ hợp :
)!(!
!
KnK
n
C
K
n

=

Kn
n
K
n
CC

=
Trang 17
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net

1
0
==
n

n
n
CC

K
n
K
n
K
n
CCC =+

−−
1
11

nn
nnn
CCC 2
10
=+++
3/. Chỉnh hợp :
)0(
)!(
!
nK
Kn
n
A
K

n
≤≤

=
NHỚ 23 : SỐ PHỨC
1/. Phép tính :
∗ Cho z = a + bi
z’ = a’ + b’i
z
±
z’ = ( a
±
a’) + ( b
±
b’)i
z.z’ = (a.a’ – b.b’) + ( a.b’ + a’.b)i
∗ z = r.(Cos
α
+ i.Sin
α
)
z’ = r’(Cos
β
+ i.Sin
β
) z, z’

0
z.z’ = r.r’[Cos(
α

+
β
) + i.Sin(
α
+
β
)]
)]()([
''
βαβα
−+−= iSinCos
r
r
z
z
2/. MoaVrơ :
)()]([
αααα
iSinnCosnriSinCosr
nn
+=+
3/. Căn bậc n của số phức z = r.( Cos
α
+ i.Sin
α
) :
)
2
.
2

(
n
K
Sini
n
K
CosrZ
n
K
παπα
+
+
+
=
với K = 0, 1, 2, , n – 1
NHỚ 24 : PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
A. VECTƠ VÀ TỌA ĐỘ :

→→→
+=⇔
21
),( yexeOMyxM
• Cho A( x
A
, y
A
)
B( x
B
, y

B
)
1).
),(
ABAB
yyxxAB −−=
→
2).
2
),(
ABAB
yyxxAB −−=
Trang 18
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
3). Tọa độ trung điểm I của AB :







+
=
+
=
2
2
BA

BA
yy
y
xx
x
4). Tọa độ điểm M chia AB theo tỉ số k ≠ 1 :









=


=
k
yky
y
k
xkx
x
BA
BA
1
.
1

.
• Phép toán : Cho
),(
21
aaa =

),(
21
bbb =

1).



=
=
⇔=
→→
22
11
ba
ba
ba
2).
),(
2211
bababa ±±=±
→→
3).
),(.

21
mamaam =

4).
2211
bababa +=
→→
5).
2
2
2
1
aaa +=

6).
0
2211
=+⇔⊥
→→
bababa
7).
2
2
2
1
2
2
2
1
2211

.
,
bbaa
baba
baCos
++
+
=






→→
B. ĐƯỜNG THẲNG
1/. Phương trình tham số :



+=
+=
tayy
taxx
20
10
Vectơ chỉ phương
),(
21
aaa =


2/. Phương trình tổng quát : Ax + By + C = 0 ( A
2
+ B
2


0)
• Pháp vectơ
),( BAn =


y

• Vectơ chỉ phương
),( ABa −=

( hay
),( ABa −=

)
• Hệ số góc
)0( ≠−= B
B
A
K

0

x

3/. Phương trình pháp dạng :
0
222222
=
+
+
+
+
+ BA
C
y
BA
B
x
BA
A
4/. Phương trình đường thẳng qua M( x
0
, y
0
) có hệ số góc K :
)(
00
xxKyy −=−
5/. Phương trình đường thẳng qua A(x
A
, y
A
) và B(x
B

, y
B
) :
Trang 19
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
(x – x
A
)(y
B
– y
A
) = (y – y
A
)(x
B
– x
A
)
hay
AB
A
AB
A
yy
yy
xx
xx



=


6/. Phương trình đường thẳng qua A( a, 0) , B( 0,b) ( đọan chắn)
1=+
b
y
a
x
7/. Phương trình chính tắc :
b
yy
a
xx
00

=








=

),(),,(
00
baayxM

* Quy ước :
0
0
0
00
=−⇔

=

xx
b
yyxx
0
0
0
00
=−⇔

=

yy
yy
a
xx
8/. Phương trình đường thẳng qua A(a, 0), B(0, b) ( đoạn chắn ) :
1=+
b
y
a
x


9/. Khoảng cách từ một điểm M(x
0
, y
0
) đến Ax + By + C = 0 :
22
00
BA
CByAx
+
++
10/. Vò trí tương đối của hai đường thẳng : d
1
: A
1
x + B
1
y + C
1
= 0
d
2
: A
2
x + B
2
y + C
2
= 0

2
1
2
1
B
B
A
A
D =
2
1
2
1
B
B
C
C
D
x


=
2
1
2
1
C
C
A
A

D
y


=
* d
1
cắt d
2


0≠⇔ D
*




=

0
0
//
21
x
D
D
dd
hay





=
0
0
y
D
D
*
0
21
===⇔≡
yx
DDDdd
Chú ý : A
2
, B
2
, C
2


0
d
1
cắt d
2


2

1
2
1
B
B
A
A
≠⇔
2
1
2
1
2
1
21
//
C
C
B
B
A
A
dd ≠=⇔
2
1
2
1
2
1
21

C
C
B
B
A
A
dd ==⇔≡
11/. Góc của hai đường thẳng d
1
và d
2
:
Xác đònh bởi công thức :
2
2
2
2
2
1
2
1
2121
BABA
BBAA
Cos
++
+
=
ϕ
Trang 20

WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
12/. Phương trình đường phân giác của các góc tạo bởi d
1
và d
2
:
2
2
2
2
222
2
1
2
1
111
BA
CyBxA
BA
CyBxA
+
++
±=
+
++
* Chú ý :
Dấu của
→→
21

nn
Phương trình đường phân
giác góc nhọn tạo bởi d
1
, d
2
Phương trình đường phân
giác góc tù tạo bởi d
1
, d
2
– t
1
= t
2
t
1
= – t
2
+ t
1
= – t
2
t
1
= t
2
C. ĐƯỜNG TRÒN :
1/. Đònh nghóa : M ∈ (c) ⇔ OM = R
2/. Phương trình đường tròn tâm I( a, b) bán kính R :

Dạng 1 :
2 2 2
( ) ( )x a y b R− + − =
Dạng 2 :
2 2
2 2 0x y ax by c+ − − + =
Với
2 2 2
0R a b c= + − ≥
3/. Phương trình tiếp tuyến với đường tròn tại M( x
0
, y
0
)
(x
0
– a).(x – a) + (y
0
– b).(y – b) = R
2
( Dạng 1)
x
0
x + y
0
y – a(x
0
+ x) – b(y
0
+ y) + c = 0 ( Dạng 2)

D. ELIP
PT chính tắc
Lý thuyết
2 2
2 2
2 2
1
( )
x y
a b
a b
+ =
>
2 2
2 2
2 2
1
( )
x y
a b
a b
+ =
<
Trục lớn, độ dài Ox, 2a Oy, 2b
Trục nhỏ, độ dài Oy, 2b Ox, 2a
Liên hệ a, b, c c
2
= a
2
– b

2
c
2
= b
2
– a
2
Tiêu điểm F
1
(– c, 0), F
2
( c, 0) F
1
(0,– c), F
2
( 0, c)
Đỉnh
A
1,2
( ± a, 0)
B
1,2
(0, ± b)
A
1,2
( ± a, 0)
B
1,2
(0, ± b)
Tâm sai

c
e
a
=
c
e
b
=
Đường chuẩn
a
x
e
= ±
b
y
e
= ±
Bán kính qua tiêu
MF
1
= a + ex
MF
2
= a – ex
MF
1
= b + ey
MF
2
= b – ey

Pt tiếp tuyến tại
M(x
0
, y
0
)
0 0
2 2
1
x x y y
a b
+ =
0 0
2 2
1
x x y y
a b
+ =
Pt hình chữ nhật cơ
sở
x a
y b
= ±


= ±

x a
y b
= ±



= ±

Điều kiện tiếp xúc
với Ax + By + C = 0
A
2
a
2
+ B
2
b
2
= C
2
A
2
a
2
+ B
2
b
2
= C
2
E. HYPEBOL
Trang 21
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net

PT chính tắc
Lý thuyết
2 2
2 2
1
x y
a b
− =
2 2
2 2
1
y x
b a
− =
Trục thực, độ dài Ox, 2a Oy, 2b
Trục ảo, độ dài Oy, 2b Ox, 2a
Liên hệ a, b, c c
2
= a
2
+ b
2
c
2
= a
2
+ b
2
Tiêu điểm F
1

(– c, 0), F
2
( c, 0) F
1
(0,– c), F
2
( 0, c)
Đỉnh A
1,2
( ± a, 0) B
1,2
(0, ± b)
Tâm sai
c
e
a
=
c
e
b
=
Đường chuẩn
a
x
e
= ±
b
y
e
= ±

Tiệm cận
b
y x
a
= ±
b
y x
a
= ±
Bán kính qua tiêu
M

nhánh phải
MF
1
= ex + a
MF
2
= ex – a
M

nhánh trái
MF
1
= – (ex + a)
MF
2
= – (ex – a)
M


nhánh phải
MF
1
= ey + b
MF
2
= ey – b
M

nhánh trái
MF
1
= – (ey + b)
MF
2
= – (ey – b)
Pt tiếp tuyến tại
M(x
0
, y
0
)
0 0
2 2
1
x x y y
a b
− =
0 0
2 2

1
y y x x
b a
− =
Điều kiện tiếp xúc
với Ax + By + C = 0
A
2
a
2
– B
2
b
2
= C
2
B
2
b
2
– A
2
a
2
= C
2
F. PARAPOL
Pt chính tắc
Lý thuyết
y

2
= 2px y
2
= – 2px y
2
= 2py y
2
= – 2py
Tiêu điểm
,0
2
p
F
 
 ÷
 
,0
2
p
F
 

 ÷
 
0,
2
p
F
 
 ÷

 
0,
2
p
F
 

 ÷
 
Đường chuẩn
2
p
x = −
2
p
x =
2
p
y = −
2
p
y =
Điều kiện tiếp xúc
với Ax + By + C = 0
B
2
p = 2AC B
2
p = – 2AC A
2

p = 2BC A
2
p = – 2BC
NHỚ 25 : PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
Trang 22
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
A. VECTƠ VÀ TỌA ĐỘ :

( )
1 2 3
, ,M x y z OM x e y e z e
→ → → →
⇔ = + +

1 2 3 1 1 2 2 3 3
( , , )a a a a a a e a e a e
→ → → → →
= ⇔ = + +
• Cho
( , , ), ( , , )
A A A B B B
A x y z B x y z
1).
( , , )
B A B A B A
AB x x y y z z
→
= − − −
2).

2 2 2
( ) ( ) ( )
B A B A B A
AB x x y y z z= − + − + −
3). Tọa độ trung điểm I của AB :
2
2
2
A B
A B
A B
x x
x
y y
y
z z
z
+

=


+

=


+

=



4). Tọa độ điểm M chia AB theo tỉ số k ≠ 1 :
1
1
1
A B
A B
A B
x kx
x
k
y ky
y
k
z kz
z
k
+

=



+

=




+

=



• Phép toán : Cho
1 2 3
( , , )a a a a

=
1 2 3
( , , )b b b b

=
1).
1 1
2 2
3 3
a b
a b a b
a b
→ →
=


= ⇔ =


=


2).
1 1 2 2 3 3
( , , )a b a b a b a b
→ →
± = ± ± ±
3).
1 2 3
( , , )m a ma ma ma

=
4).
1 1 2 2 3 3
a b a b a b a b
→ →
= + +
5).
2 2 2
1 2 3
a a a a

= + +
6).
1 1 2 2 3 3
0a b a b a b a b
→ →
⊥ ⇔ + + =
7).
1 1 2 2 3 3
2 2 2 2 2 2

1 2 3 1 2 3
,
.
a b a b a b
Cos a b
a a a b b b
→ →
+ +
 
=
 ÷
 
+ + + +
8). Tích vô hướng của hai Vectơ
3 3
2 1 1 2
2 3 3 1 1 2
, , ,
a a
a a a a
a b
b b b b b b
→ →
 
 
=
 ÷
 
 ÷
 

 
Trang 23
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
Điều kiện đồng phẳng :
, ,a b c
→ → →
Đồng phẳng
, 0a b c
→ → →
 
⇔ =
 
 
* Diện tích tam giác ABC :
1
,
2
S AB AC
→ →
 
=
 
 
B. PHƯƠNG TRÌNH CỦA MẶT PHẲNG :
1/. Phương trình tham số :
0 1 1 1 2
0 2 1 2 2 1 2
0 3 1 3 2
,( , )

x x a t b t
y y a t b t t t R
z z a t b t
= + +


= + + ∈


= + +

Cặp Vectơ chỉ phương ( VCP)
1 2 3 1 2 3
( , , ), ( , , )a a a a b b b b
→ →
= =
2/. Phương trình tổng quát :
Ax + By + Cz + D = 0
( , , )n A B C

=
Vectơ pháp tuyến ( VPT)
Đặc biệt :
• By + Cz + D = 0 song song trục ox
• Cz + d = 0 song song mặt phẳng oxy
• Ax + By + Cz = 0 qua gốc tọa độ
• By + Cz = 0 chứa trục ox
• z = 0 mặt phẳng oxy
3/. Phương trình mặt phẳng qua M( x
0

, y
0
, z
0
) ,có VPT
( , , )n A B C

=
là:
A(x – x
0
) + B(y – y
0
) + C(z – z
0
) = 0
4/. Phương trình mặt phẳng theo các đoạn chắn tên các trục tọa độ:
1
x y z
a b c
+ + =
5/. Cho α : A
1
x + B
1
y + C
1
z + D
1
= 0

β: A
2
x + B
2
y + C
2
z + D
2
= 0
a/. Góc giữa 2 mặt phẳng : Tính bởi công thức :
1 2 1 2 1 2
2 2 2 2 2 2
1 1 1 2 2 2
.
A A B B C C
Cos
A B C A B C
ϕ
+ +
=
+ + + +
b/. Vuông góc :
1 2 1 2 1 2
0A A B B C C
α β
⊥ ⇔ + + =
c/. Vò trí tương đối :
• α cắt β
1 1 1 2 2 2
: : : :A B C A B C⇔ ≠


1 1 1 1
2 2 2 2
A B C D
A B C D
α β
≡ ⇔ = = =

1 1 1 1
2 2 2 2
//
A B C D
A B C D
α β
⇔ = = ≠
Với A
2
, B
2
, C
2
, D
2
≠ 0
d/. Phương trình của chùm mặt phẳng có dạng
1 1 1 1 2 2 2 2
( ) ( ) 0m A x B y C z D n A x B y C z D+ + + + + + + =
Với m
2
+ n

2
≠ 0 và α cắt β
Trang 24
WWW.ToanCapBa.Net
WWW.ToanCapBa.Net
C. PHƯƠNG TRÌNH CỦA ĐƯỜNG THẲNG:
1/. Phương trình tham số :
0 1
0 2
0 3
,
x x a t
y y a t t R
z z a t
= +


= + ∈


= +

Với
1 2 3
( , , )a a a a

=
Vectơ chỉ phương
2/. Phương trình tổng quát :
1 1 1 1

2 2 2 2
0
:
0
A x B y C z D
d
A x B y C z D
+ + + =


+ + + =

Với
1 1 1 2 2 2
: : : :A B C A B C≠
2 2 2
1 1 1
0A B C+ + >
2 2 2
2 2 2
0A B C+ + >
d có Vectơ chỉ phương là
1 2
,a n n
→ → →
 
=
 
 
3/. Phương trình đường thẳng qua A(x

A
, y
A
, z
A
), B(x
B
, y
B
, z
B
) là
A A A
B A B A B A
x x y y z z
x x y y z z
− − −
= =
− − −
D. VỊ TRÍ TƯƠNG ĐỐI
1/. Hai đường thẳng :
d qua M(x
0
, y
0
, z
0
) có Vectơ chỉ phương
1 2 3
( , , )a a a a


=

'
d
qua
' ' '
0 0 0
( , , )N x y z
có Vectơ chỉ phương
1 2 3
( , , )b b b b

=
* d, d’ cùng nằm trong mặt phẳng
, . 0a b MN
→ → →
 
⇔ =
 
 
* d chéo d’
, . 0a b MN
→ → →
 
⇔ ≠
 
 
* Góc giữa d và d’ là :
1 1 2 2 3 3

2 2 2 2 2 2
1 2 3 1 2 3
.
a b a b a b
Cos
a a a b b b
ϕ
+ +
=
+ + + +
2/. Đường thẳng và mặt phẳng :
• d qua M(x
0
, y
0
, z
0
) có Vectơ chỉ phương
1 2 3
( , , )a a a a

=
• mặt phẳng (
α
) : Ax + By + Cz + D = 0 có vectơ pháp tuyến
( , , )n A B C

=
* d // (
α

)
0 0 0
. 0
0
a n
Ax By Cz D
→ →


=


+ + + ≠


* d cắt (
α
)
. 0a n
→ →
⇔ ≠
* d
α

0 0 0
. 0
0
a n
Ax By Cz D
→ →



=


+ + + =


Trang 25
WWW.ToanCapBa.Net

×