Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

bài kiểm tra tiếng anh lớp 3 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.03 KB, 4 trang )

Name:………………………………………
Class: ………………………………………
BÀI KIỂM TRA SỐ 1
MÔN: TIẾNG ANH
Thời gian: 75 phút
Câu 1: khoanh vào từ khác nhất
A: book he pen ruler
B: friend please library classroom
C: school he you she
D: father mother brother cat
E: what who my how
Câu 2: chọn đáp án A, B, C, D
1.Hello. My name’s Lan.
A. Thanks. B. Hi. And you. C. Hi. I’m Peter.
2.How are you?
A. My name’s Linda. B. I’m fine, thank you. C. Hi
3.What’s your name?
A. My name’s Nam B. Goodbye C. Thank you
4.How old are you?
A. Hello B. Thanks. I am seven years old.
Câu 5: Viết lại câu
1.your / what / name / is?
……………………………………
2.to / you. / nice / meet
……………………………………….
3.new/ that / my / school. / is
…………………………………………
4.are / old / you. /how
………………………………………….
5.big / it/ is ?
………………………………………….


Câu 6: Viết từ vựng
1.To, lớn : ………………………………
2.Phòng tập thể dục: ……………………….
3.Sân chơi : …………………………………
4.Phòng máy vi tính: ……………………….
5. Thư viện:…………………………………
Câu 7: Dịch các câu sau sang tiếng anh
1.Mời các bạn mở sách ra!
……………………………………………….
2.Mời các bạn ngồ xuống!
……………………………………………….
3.Đó là trường của tớ.
………………………………………………
4.Nó có to không?
………………………………………………
5.Tên của tớ là Linda.
……………………………………………
6.Rất vui được gặp bạn.
……………………………………………
7. Hãy giữ yên lặng!
…………………………………………….
8.Đừng nói chuyện!
……………………………………………
Câu 8. Dịch các câu sau sang tiếng việt
1.How do you spell your name?
…………………………………………………
2.This is my school.
…………………………………………………
3.It is new and nice.
………………………………………………

4.That is my classroom.
………………………………………………
5.Who is that?
………………………………………………….
6.The gym is new but small.
………………………………………………….
7.Teacher. May I go out?
…………………………………………………
8.Teacher. May I come in?
…………………………………………………
Câu 9: Trả lời các câu hỏi sau
1.What’s your name?
………………………………
2. How do you spell your name?
…………………………….
……………The end…………

×