Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Chuyên đề bất phương trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (759.02 KB, 10 trang )


Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT
1
CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
I. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT
Vấn đê 1: Giải và biện luận
1. Giải các bất phương trình sau:
2 2 2 3 3 2
4
)(1 3) 4 2 3 ) 1 7
5
)2( 2) ( 2) )( 2) 6 5
x
a x b x x
c x x x d x x x x

      
        

2. Giải và biện luận các bất phương trình sau:
2
)( 1) 4 ) ( 1 )
)( 2) 3 6 )( 2) 3 4 1
a m x x m b m x m x
c x k x x d a x a x
      
        

3. Giải và biện luận bất phương trình:
a) 5(m+1)x+2<3m+4x b) (m+1)(m-2)x



 
c) (

 x+8>4mx+

d)



 


4. Tìm tất cả các giá trị m để bất phương trình sau vô nghiệm:
a) (

 )x + m < 6x + 2
b) (

  )x +1 



 

 

5. Tìm tất cả các giá trị m để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x

:

a) 






  x – 12m
b) 


 

 
c)




 

  
d)




 

   

Vấn đề 2. Hệ phương bất phương trình bậc 1
6. Giải các hệ bất phương trình sau:
38
4 1 1 2 3
25
4
) 1 0 ) ) 5 3
45
3
7 1 0 3 5
3
7
2
x
x x x
x
a x b c x x
x
x
xx
x




   






   
  

  

  








Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT
2
7. Giải hệ:
d) 


  


 
 e) 






 


;
8. Tìm m để các hệ sau có nghiệm:
2
1
2 1 3 1
4 2 2 8
41
) ) )
2
13
( 1) 1
21
xm
xx
x x m
a b c
xm
m x m
x m x

  
  

  



  

  



  


9. Tìm m để hàm số y =


  

  xác định với mọi x.

10. Tìm m để bất phương trình (

  )x – 5m    thỏa mãn
với mọi x >


.
11. Tìm m để bất phương trình

   [(

+1)x – 5m]  có tập nghiệm là
[2 ; 4].

12. Tìm m để hai bất phương trình sau tương đương :
a) x – 3 < 0 (1) và mx – m – 4 < 0 (2)
b) mx + 2 – m > 0 (1) và (m+2)x +1– m > 0 (2) .
13. Tìm tất cả các giá trị m để hệ bất phương trình sau vô nghiệm:
a) 

 
b) 


 




  
  

c) 
 

 




 


 



 

 

 
d) 



 

14. Tìm m để hệ bất phương trình sau có nghiệm duy nhất: 


 

 
 

15. Tìm m để hệ bất phương trình sau có nghiệm duy nhất: 





 

16. Định m để hàm số y =


   -

    xác định với mọi x


Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT
3
DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT
Vấn đề 1: Xét dấu một biểu thức
1. Xét dấu các biểu thức sau:
a) f(x) =


b) f(x) = 1 +



b) c) f(x) = (2x + 4)

  



  


2. Xét dấu các biểu thức sau:
a) f(x) =













b) f(x) =





 



 


c) f(x) = [(

 )x – 2][6 - (

 )x].

Vấn đề 2: Ứng dụng của dấu nhị thức để giải bất phương trình
3. Giải các bất phương trình sau:
a)







b)






c)










d)







e)







f)







4. Giải và biện luận bất phương trình:
a)


 b) (2x – 3)(x – m – 1)
5. Giải các hệ bất phương trình:
a) 

 


  


 
 b) 










6. Giải và biện luận hệ bất phương trình:
a) 

 

  


  
b) 






 

Vấn đề 3: Giải bất phương trình chứa giá trị tuyệt đối.
7. Giải các bất phương trình sau:
a)

  


b)

 



  

 
c) 

  


 
d)













e)
















Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT
4
II. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
A. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI

Vấn đề 1: Xét dấu một tam thức bậc hai.
1. Xét dấu các tam thức bậc hai sau:
a) f(x) = 

5x + 6
b) g(x) = 







c) h(x) = 

 

   
d) k(x) = -



  

 
2. Xét dấu các biểu thức sau :
a) f(x) =









b) 



=









3. Chứng minh phương trình sau luôn có nghiệm với mọi m :
a) (3-2m)



 

  
b)

 




   
4. Chứng minh phương trình sau vô nghiệm với mọi m:
a)



  



 

  


b) 

  

 

 

   = 0
5. Tùy theo m lập bảng xét dấu các biểu thức sau :
a) f(x) = 


 

  

 

  
b) g(x) = 



 

  
Vấn đề 2: Tìm giá trị của tham số để tam thức bậc hai không đổi dấu trên R
6. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức sau luôn dương với mọi x  :
a) f(x) =



 



 

 

 
b) f(x) = 




 

 
7. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức sau luôn âm với mọi x
a) f(x) = -2

 

 

  
b) f(x) = (m+4)



 

   
8. Tìm các giá trị của tham số m để biểu thức sau luôn không dương với mọi x 
: f(x) = (m-2)

 

 

 
9. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức sau luôn không âm với mọi x


a) f(x) =



 



 

 

 
b) f(x) = f(x) = 



 

  
10. Tìm m để hàm số sau có TXĐ là R: f(x) =


 



 


 

  
11. Tìm m để bất phương trình vô nghiệm:

 



 

  

  

Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT
5
B. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
Vấn đề 1: Giải bất phương trình bậc hai
1. Giải các bất phương trình:
a) 

   b) 

  
c) 

   d) 


 
Vấn đề 2: Giải bất phương trình tích và bất phương trình chứa ẩn ở mẫu
2. Tìm tập xác định của hàm số:
a) 

  





 
b) y =








3. Giải các bất phương trình:
a)

  



  




 
b)







c)










d) 













e) 

 

 

  
Vấn đề 3: Giải hệ bất phương trình bậc hai
4. Giải các hệ bất phương trình:
a) 


 



  



 



b) 



 

  




 



c) 


  


 


 

 

d) 










Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT
6
Vấn đề 4: Giải và biện luận bất phương trình bậc hai
5. Tìm m để:
a) phương trình

 



 

 

  có nghiệm.
b) bất phương trình

 



 


 

   nghiệm đúng
vơi mọi x 
c) bất phương trình 

   vô nghiệm
6. Tìm m sao cho với mọi x ta có : 






< 7.
7. Tìm m để hệ sau có nghiệm :
a) 














 

 
;
b) 


  

 


   


;
8. Tìm m để :
a) bất phương trình 






có tập nghiệm là R
b) hàm số y =








xác định với mọi x .
9. Chứng minh rằng: 

   

  0 với mọi x , y
10. Giải và biện luận bất phương trình:
a) 

  
b) 

 

 

 








Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT

7

BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH. THƯƠNG, BẬC CÂO
Giải các bất phương trình:
1.
32
4 3 0x x x  

2.
3
6 5 0xx  

3.
42
5 4 0xx   

4.
4 3 2
( 1) ( 2) ( 1) ( 3) 0x x x x    

5.
2
1
x
x
x



6.

2
0
13
xx
xx





BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHƯA ||
Giải các bất phương trình sau:
1.
3 4 5x 

2.
7 3 5x

3.
5 4 2 7xx  

4.
3 7 3xx  

5.
3 4 5 3xx  

6.
4 4 3xx  


7.
3 4 1 5xx   

8.
1 2 3x x x    

9.
3
1
21
x
x




10.
35
3
23
x
x




11. |x + 2| + |x - 2|

2(x
3

– 1).
12. |x
2
+ x| - 5 < 0.
13.
2
|3|


x
xx
> 1.
14. x + 6 > |x
2
+ 6x – 7|.
15. |x
2
– 3x +2| > |x
2
+ 3x + 2|.

Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT
8
BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ
Dạng 1:
)(xf
< g(x)
1.
33

2
 xx
< 2x + 1
2.
2
3 xx 
< 4 – x
3. (x – 3).
4
2
x
= x
2
– 9
4.
12
2
 xx
< 8 – x
Dạng 2:
)(xf
> g(x)
5.
23
2
 xx
> 2x – 5
6.
2
28 xx

> 6 – 3x
7.
12
24
 xx
> 1 – x
8.
103
2
 xx
> x – 2

9.
x
x
2
411 
< 3
10.
x
xx


1
251
2
< 1
11.
1105
2

 xx
> 7 – 2x – x
2

12.
)8)(3( xx 
> - x
2
+11x
13. 5
x
+
x2
5
< 2x +
x2
1
+ 4
14.
1x
x
- 2
x
x 1
> 3
15.
2x
-
1x




x







Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT
9

BÀI TẬP TỔNG HỢP PT – BPT VÔ TỈ
Giải các phương trình và bất phương trình sau:
1. (ĐHQG – Khối D – 1997).
16 17 8 23xx  

2. (ĐHQG – Khối B – 1997).
2
6 5 8 2x x x    

3.
22
5 10 1 7 2x x x x    

4. (ĐHBK – 1999).
1 3 4xx   


5. (Khối A - 2004).
2
2( 16)
7
3
33
x
x
x
xx


  


6.
3
2 1 2 1
2
x
x x x x

     

7. (BCVT – 2000).
2 1 2 1 2x x x x     

8.
8 2 7 1 7 4x x x x       


9.
3
2 1 1xx   

10. (Khối A – 2009).
3
2 3 2 3 6 5 8 0xx    

11.
3
3
1 2 2 1xx  

12. (ĐHQG – 1994).
32
3
3 3 3 3 1 3x x x x    

13. (ĐHAN – 2000).
2
49
77
28
x
xx


với
0x 


14.
22
26 26 11x x x x    

15. (QS – 1999).
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x       

16. (ĐH Dược – 1997).
22
2(1 ) 2 1 2 1x x x x x     

17.
22
( 3) 5 2 7 3x x x x     

18.
51
5 2 4
2
2
xx
x
x
   

19. (ĐHSPHP – 2001).
4
2 3 2 2 3 (3 2)( 2)x x x x     


20.
22
33
3
5
( 2) ( 3) ( 2)( 3)
2
x x x x     

21. Tìm nghiệm nguyên của phương trình
2
12 1 36x x x   

22. (Khối D – 2006).
2
2 1 3 1 0x x x    

23. HVNH – 1999).
22
( 4) 4 ( 2) 2x x x x x     

24.
3
2
33
1 2 1 3 2x x x x      


Luy  Pn bpt0976.853.538
Học Toán là học cách học Toán - TCT

10
25. (Dự bị - khối D – 2006).
2
2 7 2 1 8 7 1x x x x x        

26. (ĐHXD – 1997).
2
3 4 2
2
xx
x
   


27. (ĐHNN – 1998).
2
1 1 4
3
x
x



28. (Khối A – 2010).
2
1
1 2( 1)
xx
xx



  

29. (BCVT – 2001).
1
4x+1 3 2 ( 3)
5
xx   

30.
11x x x   

31.
22
4( 1) (2 10)(1 3 2 )x x x    

32.
2
1 1 4 3x x x   

33.
3 3 3
1 2 2 3x x x    

34. (ĐHAN – 2001).
3 3 3
1 2 3 0x x x     

35.
2

( 1) ( 2) 2x x x x x   

36. (ĐHKTr – 2001).
22
4 3 2 3 1 1x x x x x      

37.
2 2 2
2 12 22 3 18 36 2 12 13x x x x x x        

38.
2
2 4 6 11x x x x     

39. (ĐHXD – 1992).
2
1 2 1 2 2x x x    

40.
22
(2 1)(2 4 4 4 3 (2 9 3) 0x x x x x       




×