TR C NGHI M N G C NG S NẮ Ệ ĐẢ Ộ Ả
B Ộ MÔN: N GĐƯỜ L IỐ CÁCH M NGẠ C AỦ
N GĐẢ C NGỘ S NẢ VI TỆ NAM
50 CÂU H IỎ TR CẮ NGHI MỆ
CH NGƯƠ I
1.
Cu cộ CM tháng 10 Nga giành th ngắ l iợ n mă nào?
A. 1916
B. 1917
C. 1918
D. 1919
2.
V iớ ch ủ tr ngươ “dùng bi nệ pháp b oạ ngđộ để ánhđ u iđ ổ th cự dân Pháp
khôi ph cụ n nề cđộ l pậ cho dân t c”,ộ iđạ di nệ c aủ xu h ngướ b oạ ngđộ
này là: (trang 11)
A. Phan B iộ Châu
B. Phan Chu Trinh
C. Bùi Quang Chiêu
D. Nguy nế Ái Qu cố
3.
V iớ ch ủ tr ngươ “v nậ ngđộ c iả cách v nă hóa, xã h i;ộ ngđộ viên long yêu
n cướ trong nhân dân; đả kích b nọ vua quan phong ki nế th iố nát, đề
x ngướ t ư t ngưở dân ch ủ t ư s n;ả th cự hi nệ khai dân trí, ch nấ dân khí, h uậ
dân sinh, m ở mang dân quy n;ề ph nả iđố uđấ tranh v ũ trang và c uầ vi nệ
n cướ ngoài”, iđạ bi uể xu h ngướ c iả cách này là: (trang 11)
A. Phan B iộ Châu
B. Phan Chu Trinh
C. Nguy nễ Ái Qu cố
4.
Ba Danh là m tộ nhân v tậ nh ư th ế nào trong chi nế tranh:
A. Là tay sai c aủ Pháp
B. Trùm m ộ phu nđồ i nđ ề cao su c aủ Pháp
C. Là sĩ quan c aủ M ỹ
D. Là chi nế sĩ yêu n cướ
5.
V ụ ám sát Ba Danh (Bazin) x yả ra vào th iờ gian nào? Do nh ngữ ai th cự
hi n?ệ
A. 2-1919, m tộ s ố ngđả viên c aủ Tân Vi tệ Cách m ngạ ngĐả
Nam
C. 3-1929, m tộ s ố ngđả viên c aủ ngĐả Thanh niên cao v ngọ
D. 3-1919, m tộ s ố ngđả viên c aủ ngĐả Thanh niên
6.
Tân Vi tệ Cách m ngạ n gĐả ra iđờ và ho tạ ngđộ trong b iố c nhả H iộ Vi tệ
Nam Cách m ngạ Thanh Niên trong tình tr ngạ nh ư th ế nào?
A. a ngĐ d nầ suy y uế
B. Phát tri nể m nhạ
C. Phát tri nể r tấ m nhạ
D. Bình th ngườ
7.Tân Vi tệ Cách m ngạ ngĐả v aừ ra i ,đờ trong n iộ b ộ ngĐả di nễ ra cu cộ
uđấ tranh gi aữ hai khuynh h ngướ nào?
A. T ư t ngưở cách m ngạ vô s nả và t ư t ngưở c iả l ngươ
B. T ư t ngưở cách m ngạ vô s nả và t ư t ngưở cách m ngạ ti uể t ư s nả
C. T ư t ngưở cách m ngạ vô s nả và t ư t ngưở cách m ngạ t ư s nả
D. T ư t ngưở cách m ngạ ti uể t ư s nả và t ư t ngưở c iả l ngươ
8.S ự ki nệ nào cđượ Nguy nễ Ái Qu cố ánhđ giá “nh ư ti ngế xét ãđ ánhđ
th cứ nhân dân châu Á tnhỉ gi cấ m ơ hàng th ế k ”ỷ ? ( tr.7 )
A. Cu cộ cách m ngạ Nga giành th ngắ l i.ợ
9.
Qu cố t ế c ngộ s nả (qu cố t ế III) cđượ thành l pậ khi nào? ( tr.8 )
A. 7/1971.
B. 3/1918.
C. 3/1919.
D. 8/1920
10. Tính ch tấ c aủ xã h iộ Vi tệ Nam d iướ s ự th ngố trị c aủ th cự dân Pháp:
(tr.10)
A. Xã h iộ thu cộ a.đị
B. Xã h iộ n aử phong ki n.ế
C. Xã h iộ có giai c p.ấ
D. á pĐ án A, B úng.đ
11. Nhi mệ v ụ n gĐả ta tđặ ra trong th cự ti nễ l chị s ử Vi tệ Nam d iướ s ự th ngố
trị c aủ th cự dân Pháp: (tr.10 )
A. á nhĐ u iđ ổ th cự dân Pháp, giành cđộ l pậ t ự do cho dân t c.ộ
B. Xóa b ỏ ch ế độ phong ki n,ế giành quy nề dân ch ủ cho nhân dân.
C. Ch ngố đế qu c,ố gi iả phóng dân t cộ là nhi mệ v ụ hàng u.đầ
D. A, B, C úng.đ
12. Nguy nễ Ái Qu cố ãđ ánhđ giá: “Ông là tiêu bi uể cho chủ ngh aĩ qu cố
gia”. Ông là ai? (tr.11 )
A. Phan B iộ Châu.
B. Phan Châu Trinh.
C. Vua Hàm Nghi.
D. Cả A, B, C.
13. Tân Vi tệ cách m ngạ ngĐả ra iđờ khi nào? (tr.12 )
A. 3/1926.
B. 5/1927
C. 7/1928.
D. 12/1929.
14. Nh ngữ giai c pấ bị trị ở Vi tệ Nam d iướ chế độ thu cộ ađị c aủ Pháp là:
(câu 7 tài li uệ l chị sử ngĐả C ngộ s nả VN)
A. Công nhân và nông dân.
B. Công nhân, nông dân, ti uể tư s n,ả tư s nả dân t c.ộ
C. Công nhân, nông dân, ti uẻ tư s n.ả
D. Công nhân, nông dân, ti uể tư s n,ả tư s nả dân t c,ộ ađị chủ
v aừ và nh .ỏ
15. Mâu thu nẫ cơ b n,ả chủ y uế ở Vi tệ Nam uđầ thế kỷ XX là mâu thu nẫ
nào? (tr.10)
A. Mâu thu nẫ gi aữ công nhân và nông dân v iớ đế qu cố và phong
ki n.ế
Nam
l c.ượ
C. Mâu thu nẫ gi aữ giai c pấ nông dân v iớ giai c pấ ađị chủ phong
ki n.ế
D. Mâu thu nẫ gi aữ giai c pấ công nhân v iớ giai c pấ tư s n.ả
16. Nguy nễ Ái Qu cố ãđ tìm th yấ con ngđườ c uứ n cướ và gi iả phóng dân
t cộ trên l pậ tr ngườ cách m ngạ vô s nả vào th iờ gian nào? (tr14)
A. 1917.
B. 1918.
C. 1919.
D. 1920.
17. Nguy nễ Ái Qu cố ãđ cđọ b nả sơ th oả l nầ thứ I nh ngữ lu nậ c ngươ về v nấ
đề dân t cộ và v nấ đề thu cộ ađị khi nào, ở âu?đ (tr.14 )
A. 7/1920- Pháp.
B. 7/1920- Trung Qu c.ố
C. 7/0920- Liên Xô.
D. 8/1920- Pháp.
18. Tổ ch cứ C ngộ s nả nào ra iđờ uđầ tiên ở Vi tệ Nam? (câu 16 trong tài
li uệ l chị sử ngĐả C ngộ s nả VN )
Nam
B. ôngĐ D ngươ C ngộ s nả ng.Đả
C. An Nam C ngộ s nả ng.Đả
D. ôngĐ D ngươ C ngộ s nả liên oàn.đ
19. ôngĐ D ngươ C ngộ s nả Liên oànđ gia nh pậ ngĐả C ngộ s nả Vi tệ Nam
khi nào? ( tr.20)
A. 22/2/1930.
B. 24/2/1931.
C. 24/2/1930.
D. 20/2/1931.
20. Tính ch tấ c aủ c ngươ l nhĩ chính trị uđầ tiên c aủ ngĐả ta là: (tr.21 )
A. Tính khoa h c.ọ
B. Tính cách m ng.ạ
C. Tính úngđ nđắ và ti nế b .ộ
D. Cả A, B, C.
21. Các v nă ki nệ nào cđượ thông qua h iộ nghị thành l pậ ngĐả C ngộ s nả
Vi tệ Nam? (tr.20)
A. Chánh c ngươ v nắ t tắ c aủ ng.Đả
B. Sách l cượ v nắ t t.ắ
C. Tính úngđ nđắ và ti nế b .ộ
D. Cả 3 ápđ án trên.
22. H iộ nghị th oả lu nậ đề nghị c aủ Nguy nễ Ái Qu cố ở Trung Qu cố g mồ
m yấ i mđể l n?ớ
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
23. Sự ki nệ nào cđượ Nguy nễ Ái Qu cố ánhđ giá “là m tộ b cướ ngo tặ vô
cùng quan tr ngọ trong l chị sử Cách m ngạ Vi tệ Nam ta” ? (tr.22)
A. Sự thành l pậ ngĐả c ngộ s nả Pháp.
Nam
C. Vụ m uư sát tên toàn quy nề Méc- Lanh c aủ Ph mạ H ngồ Thái.
D. Sự thành l pậ h iộ VN cách m ngạ thanh niên.
24. iĐạ bi uể các tổ ch cứ c ngộ s nả nào ãđ tham dự h iộ nghị thành l pậ ngĐả
uđầ tiên n mă 1930? (tr.19)
Nam
B. ôngĐ D ngươ C ngộ s nả ng,Đả An Nam CS ng,Đả ôngĐ D ngươ
CS liên oàn.đ
C. An Nam CS ngĐả và ôngĐ D ngươ CS liên oàn.đ
D. ôngĐ D ngươ CS ngĐả và ôngĐ D ngươ CS liên oàn.đ
25. H iộ VN Cách m ngạ thanh niên th cự hi nệ chủ tr ngươ “vô s nả hóa” khi
nào? (tr.15)
A. N mă 1926.
B. N mă 1927.
C. N mă 1928.
D. N mă 1929
26. Trong tác ph mẩ ngĐườ Cách M nh,ệ Nguy nễ Ái Qu cố ãđ đề c pậ giai
c pấ nào là ch ,ủ g c,ố và cái c tố c aủ cách m nh?ệ (tr.16)
A. Liên k tế công - nông.
B. Giai c pấ vô s n.ả
C. Giai c pấ công nhân.
D. Giai c pấ ađị ch .ủ
27. Ch nọ ápđ án úngđ nh t:ấ (tr.20, tr.22)
A. Cách m ngạ VN là cu cộ cách m ngạ “tư s nả dân quy nề cách
m ngạ và thổ ađị cách m ngạ để iđ t iớ xã h iộ c ngộ s n”.ả
B. ngĐả C ngộ s nả VN là s nả ph mẩ c aủ sự k tế h pợ chủ ngh aĩ Mác-
Lênin v iớ phong trào công nhân và phong trào yêu n cướ c aủ
nhân dân VN.
C. Sự ki nệ ngĐả C ngộ s nả VN ra iđờ là 1 b cướ ngo cặ vô vùng
quan tr ngọ trong l chị sử Cách m ngạ VN ta.
D. Cả A, B, C.
28. N iộ dung nào không ph iả là nhi mệ vụ về kinh tế c aủ cách m ngạ VN?
A. Thủ tiêu h tế các thứ qu cố trái, t chị thu toàn bộ s nả nghi pệ l nớ
c aủ tư b nả đế qu cố chủ ngh aĩ Pháp để giao cho Chính Phủ công
nông binh qu nả lí.
B. L pậ chính phủ công nông binh, tổ ch cứ quân iđộ công nông.
C. Bỏ s uư thuế cho dân cày nghèo, thi hành lu tậ ngày làm 8 gi .ờ
D. Mở mang công nghi pệ và nông nghi p.ệ
29. ngĐồ chí nào làm Bí thư chi bộ C ngộ s nả uđầ tiên ở VN? (tr.17)
A. Tr nầ Phú.
B. Lê H ngồ Phong.
C. Tr nầ V nă Cung.
30. N iộ dung nào là m cụ tiêu ho tạ ngđộ c aủ ngĐả VN Qu cố dân ng?Đả
A. Tr cướ h tế làm dân t cộ cách m ng,ạ sau làm thế gi iớ cách m ng.ạ
B. ánhĐ u iđ ổ gi cặ Pháp, ánhđ đổ ngôi vua.
C. Thi tế l pậ n nề dân quy n.ề
D. Cả A, B, C.
31. Sau khi Tân Vi tệ cách m ngạ ngĐả ra i,đờ trong n iộ bộ ngĐả di nễ ra
cu cộ uđấ tranh gi aữ 2 khuynh h ngướ nào? (tr.12)
A. Tư t ngưở cm vô s nả và tư t ngưở cm tư s n.ả
B. Tư t ngưở cm vô s nả và tư t ngưở c iả l ng.ươ
C. Tư t ngưở cm tư s nả và tư t ngưở c iả l ng.ươ
D. Cả A, B, C.
32. Phong trào C nầ V ngươ di nễ ra vào th iờ gian nào? (tr.11)
A. 1885-1896.
B. 1884-1913.
C. 1884-1896.
D. 1885-1913.
33. Tác ph mẩ nào c aủ Nguy nễ Ái Qu cố ãđ v chạ rõ âm m uư và thủ o nđ ạ c aủ
chủ ngh aĩ đế qu cố che d uấ t iộ ác d iướ cái vỏ b cọ “ khai hóa v nă minh”?
(tr.15)
A. B nả án chế độ th cự dân Pháp.
B. ngĐườ cách m nh.ệ
C. Nh tậ ký trong tù.
D. Cả A, B, C.
34. Nhi mệ vụ hàng uđầ c aủ ngĐả ta tđặ ra trong th cự ti nễ l chị sử VN d iướ
sự th ngố trị c aủ Pháp là ? (tr.10)
A. Xóa bỏ chế độ phong ki n.ế
B. Giành quy nề dân chủ cho nhân dân, chủ y uế là ru ngộ tđấ cho
nông dân.
C. Ch ngố đế qu c,ố gi iả phóng dân t c.ộ
D. Cả A, B, C.
35. Vi tệ Nam Qu cố dân ngĐả là 1 ngđả chính trị theo xu h ngướ nào? (tr.12)
A. Dân chủ vô s n.ả
B. Dân chủ tư s n.ả
C. Tư t ngưở phong ki n.ế
D. A, B, C uđề sai.
36. N nề t ngả tư t ngưở c aủ ngĐả C ngộ s nả VN là ? (tr.7)
A. Chủ ngh aĩ Mác- Lênin.
B. Cách m ngạ tháng 10 Nga.
C. Xu h ngướ b oạ ngđộ c aủ Phan B iộ Châu.
D. Xu h ngướ c iả cách cua Phan Châu Trinh.
37. Hoàn c nhả qu cố tế cu iố thế kỷ XIX, uđầ thế kỷ XX: (tr.6)
A. Các n cướ tư b n:ả bên trong t ngă c ngườ bóc l tộ nhân dân lao
ng,độ bên ngoài xâm l cượ và áp b cứ nhân dân các dân t cộ thu cộ
a.đị
B. Mâu thu nẫ gi aữ các dân t cộ thu cộ ađị v iớ chủ ngh aĩ th cự dân
ngày càng gay g t.ắ
C. Phong trào uđấ tranh xâm l cượ di nễ ra m nhạ mẽ ở các n cướ
thu cộ a.đị
D. A, B, C uđề úng.đ
38. N iộ dung c aủ nh ngữ chủ tr ngươ trong xu h ngướ c iả cách c aủ Phan
Châu Trinh ? (tr11, tr12)
A. V nậ ngđộ c iả cách v nă hóa, xã h i,ộ ph nả iđố uđấ tranh vũ trang
và c uầ vi nệ n cướ ngoài.
B. ngĐộ viên lòng yêu n cướ trong nhân dân, ãđ kích b nọ vua quan
phong ki nế th iố nát, đề x ngướ tư t ngưở dân chủ tử s n.ả
C. Th cự hi nệ khai dân trí, chân dân khi, h uậ dân sinh, mở mang
dân quy n.ề
D. Cả A, B, C.
39. Cơ quan tuyên truy nề c aủ H iộ Vi tệ Nam Cách m ngạ Thanh niên là:
(tr.20 L chị sử ng)Đả
A. Tu nầ báo Thanh niên
B. C ngộ s nả oànđ
C. H iộ Thanh niên
D. H iộ h cọ sinh – sinh viên
40. Nguy nễ Ái Qu cố tham gia ngĐả xã h iộ Pháp vào th iờ gian nào?
A. 1918
B. 1919
C. 1920
D. 1921
41. Nguy nễ Ái Qu cố tin theo Qu cố tế C ngộ s nả nào?
A. Qu cố tế I
B. Qu cố tế II
C. Qu cố tế III c aủ Lênin
D. Cả 3 Qu cố tế C ngộ s nả
42. Cách m ngạ gi iả phóng dân t cộ mu nố giành cđượ th ngắ l iợ c nầ ph i:ả
A. Ti nế hành chủ ngđộ và sáng t oạ
B. D aự vào sự ngủ hộ c aủ các n cướ phát tri nể
C. D aự vào th ngắ l iợ c aủ Cách m ngạ vô s nả ở chính qu cố
D. D aự vào sự th ngắ l iợ c aủ cách m ngạ ở các n cướ thu cộ ađị khác
43. Bài th :ơ
“Ch cọ tr iờ khu yấ n cướ ti ngế ùngđ ùngđ
Ph iả có kiên c ngườ m iớ g iọ hùng
Ba h tộ nđạ th mầ – hai t cấ l iưỡ
Sao cho ích gi ngố m iớ cam long”
Nguy nễ T tấ Thành g iử t ngặ ai?
A. Nguy nễ Thế Truy nề
B. Phan V nă Tr ngườ
C. Phan Chu Trinh
D. Phan Bộ Châu
44. Trong tđợ khai thác thu cộ ađị l nầ thứ nh tấ c aủ th cự dân Pháp ở n cướ ta
có giai c pấ m iớ nào cđượ hình thành? (tr8,9)
A. Giai c pấ tư s nả
B. Giai c pấ tư s nả và công nhân
C. Giai c pấ công nhân
D. Giai c pấ ti uể tư s nả
45. Tr cướ chi nế tranh thế gi iớ thứ nh t,ấ ở Vi tệ Nam có nh ngữ giai c pấ nào?
A. aĐị chủ phong ki nế và nông dân
B. aĐị chủ phong ki n,ế nông dân, tư s n,ả ti uể tư s nả và công nhân
C. aĐị chủ phong ki n,ế nông dân và công nhân
D. aĐị chủ phong ki n,ế nông dân và ti uể tư s nả
46. D iướ chế độ th cự dân phong ki n,ế giai c pấ nông dân Vi tệ Nam có yêu
c uầ b cứ thi tế nh tấ là gì? (tr.9)
A. cĐộ l pậ dân t cộ
B. Quy nề bình ngđẳ nam nữ
C. Ru ngộ tđấ
47. Nh ngữ giai c pấ bị trị ở Vi tệ Nam d iướ chế độ thu cộ ađị c aủ Pháp là:
(tr.9)
A. Công nhân và nông dân
B. Công nhân, nông dân, ti uể tư s nả
C. Công nhân, nông dân, ti uể tư s n,ả tư s nả dân t cộ
D. Công nhân, nông dân, ti uể tư s n,ả tư s nả dân t c,ộ ađị chủ
v aừ và nhỏ
48. Chi bộ C ngộ s nả uđầ tiên g mố m yấ ngĐả viên?
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
49. iĐạ bi uể các tổ ch cứ C ngộ s nả nào ãđ tham dự h iộ nghị thành l pậ ngĐả
uđầ tiên n mă 1930? (tr.19)
A. ôngĐ D ngươ CS ng,Đả An Nam CS ng,Đả ôngĐ D ngươ CS
liên oànđ
Nam
C. An Nam CS ngĐả và ôngĐ D ngươ CS liên oànđ
D. ôngĐ D ngươ CS ngĐả và ôngĐ D ngươ CS liên oànđ
50. Về quá trình ra iđờ c aủ ngĐả C ngộ s nả Vi tệ Nam, chủ t chị Hồ Chí
Minh ãđ khái quát: “Chủ ngh aĩ Mác – Lênin k tế h pợ v iớ phong trào
công nhân và phong trào yêu n cướ ãđ d nẫ t iớ vi cệ thành l pậ
……………… vào uđầ n mă 1930”. (tr.22)
A. ngĐả C ngộ s nả ôngĐ D ngươ
B. ngĐả C ngộ s nả An Nam
C. ôngĐ D ngươ CS liên oànđ
Nama. Công nhân và nông dân. b. Công nhân, nông dân, ti u t s n.ể ư ả c. Công nhân, nông dân, ti uể t ư
s n, t s n dân t c.ả ư ả ộ
d. Công nhân, nông dân, ti u t s n, t s n dân t c, a ch v aể ư ả ư ả ộ đị ủ ừ và nh .ỏ
Nam a. 31/12/1858
b. 31/8/1858
c. 6/6/1884 d. 1/9/1858
Nam
a. cĐộ l p dân t cậ ộ
b. Ru ngộ tđấ c. Quy n bình ngề đẳ nam, nữ d. cĐượ gi m tô, gi m t cả ả ứ
Nam a. Mâu thu nẫ gi aữ giai c p nôngấ dân v iớ giai c p a ch phongấ đị ủ ki nế b. Mâu thu nẫ gi aữ giai c p ấ
công nhân v i giai c pớ ấ t s nư ả c. Mâu thu nẫ gi aữ công nhân và nông dân v i qu cớ đế ố và phong ki nế
d. Mâu thu nẫ gi aữ dân t cộ Vi t Nam v i qu cệ ớ đế ố xâm l cượ và tay sai c aủ chúngCâu 5: T i H i ngh ạ ộ ị
h pợ nh t cácấ tổ ch cứ công s n thành l p ngả ậ Đả C ngộ s n Vi t Namả ệ (3/2/1930), ch có i di n ỉ đạ ệ
c aủ An Nam\ C ngộ s nả ngđả và ôngĐ D ngươ C ngộ s n ngả đả tham d . ôngự Đ D ngươ C ngộ s n ả
liên oàn chính th cđ ứ gia nh p ngậ Đả C ng s nộ ả Vi t Namệ vào ngày tháng n m nào?ă a. 07/2/1930
b. 22/2/1930 c. 23/2/1930
d. 24/2/1930
Câu 6: Khi nào phong trào công nhân Vi t Nam hoàn toàn tr thành m t phongệ ở ộ trào tự giác? a. N m ă
1920 (t ch cổ ứ công h i ộ ở Sài Gòn cđượ thành l p)ậ b. N m 1925 (cu că ộ bãi công Ba Son) c. N m 1929 ă
(sự ra iđờ ba t ch cổ ứ c ngộ s n)ả
d. N m 1930 ( ngă Đả C ngộ s nả Vi t Nam raệ i)đờ
Câu 7: Nguy n ái Qu cễ ố l aự ch n con ngọ đườ gi i phóngả dân t cộ theo khuynh h ngướ chính tr vô s n vào ị ả
th i gian nào?ờ a. 1917 b. 1918 c. 1919
d. 1920 Câu 8: ngĐả C ngộ s n Vi t Nam cả ệ đượ i tên thành ngđổ Đả C ngộ s n ôngả Đ D ngươ vào th i gianờ
nào? a. 02/1930 b. 05/1930
c. 10/1930
d. 03/1935 Câu 9: Tên c aủ t ch cổ ứ này cđượ thành l p Thángậ 6 n m 1925 ?ă a. Vi t Nam Thanh ệ
niên cách m ngạ ngđồ chí H iộ b. H i Vi t Nam cách m ngộ ệ ạ ngđồ minh c. H i Vi t Nam c ộ ệ độ
l pậ ngđồ minh
d. H i Vi t Nam Cách m ngộ ệ ạ Thanh niên
Câu 10: T ch cổ ứ c ngộ s n nào raả i u tiên Vi t Nam?đờ đầ ở ệ a. H i Vi t Nam cách m ngộ ệ ạ thanh niên
b. ôngĐ D ngươ c ngộ s nả ngĐả
c. An Nam c ngộ s n ngả Đả d. ôngĐ D ngươ c ngộ s nả liên oànđ Câu 11: Do âu Nguy nđ ễ Ái
Qu cố ãđ tri uệ t p vàậ ch trì H i ngh thành l pủ ộ ị ậ ngĐả u n mđầ ă 1930? a. cĐượ s uự ỷ nhi mệ c aủ Qu cố t ế
C ngộ s nả b. Nh n cậ đượ ch th c aỉ ị ủ Qu cố t C ngế ộ s nả
c. S ch ngự ủ độ c aủ Nguy n Ái Qu cễ ố
d. Các t ch cổ ứ c ngộ s n trongả n cướ đề nghị Câu 12: i bi u cácĐạ ể t ch cổ ứ c ngộ s n nào ãả đ tham d H iự ộ
ngh thành l pị ậ ngĐả u n mđầ ă 1930? a. ôngĐ D ngươ c ngộ s nả ng, An Đả
Nam c ngộ s nả ngĐả và ôngĐ D ngươ c ngộ s n liênả oànđ
b. ôngĐ D ngươ c ngộ s nả ngĐả và An Nam c ngộ s n ngả Đả
c. An Nam c ngộ s n ngả Đả và ôngĐ D ngươ c ngộ s n liên oànả đ d.
ôngĐ D ngươ c ngộ s nả ngĐả và ôngĐ D ngươ c ngộ s n liên oànả đ Câu 13: H i ngh H p nh t thành l p ộ ị ợ ấ ậ
ngĐả CSVN (3/2/1930) thông qua các v n ki n nàoă ệ sau ây:đ a. Chánh c ngươ v n t tắ ắ b. Sách l cượ v nắ
t tắ c. i u l v n t t và Ch ngĐề ệ ắ ắ ươ trình v n t tắ ắ
d. Chánh c ngươ v n t t,ắ ắ Sách l cượ v n t t, i u lắ ắ Đề ệ v n t t vàắ ắ Ch ngươ trình v n t tắ ắ
Câu 14: N i dungộ nào sau âyđ n m trongằ C ngươ l nh u tiên c aĩ đầ ủ ng?Đả
a. ánh Đ đổđế qu cố ch ngh a Pháp vàủ ĩ b n phongọ ki n, làm cho n cế ướ Nam hoàn toàn cđộ l p.ậ
b. Tư s n dân quy nả ề cách m ngạ là th i kờ ỳ d b ự ị để làm xã h i cách m ng.ộ ạ c. Chỉ có gi i phóngả giai c p ấ
vô s n thìả m i gi i phóngớ ả cđượ dân t c.ộ d. ngĐả có v ngữ cách m ngạ m i thành côngớ Câu 15: i m Đ ể
gi ngố nhau c b nơ ả gi aữ C ngươ l nh chính tr u tiên c aĩ ị đầ ủ ngĐả do Nguy nễ Ái Qu cố so nạ th o vàả lu n ậ
c ngươ chính tr thángị 10/1930 do Tr n Phú so nầ ạ th o?ả a. Cách m ngạ Vi t Nam tr i qua haiệ ả giai o n: đ ạ
Cách m ngạ t s n dân quy n vàư ả ề cách m ngạ XHCN b. Nhi m v c aệ ụ ủ cách m ngạ Vi t Nam làệ ánh đ
đổ đế qu cố tr c,ướ ánh phongđ đổ ki n sauế c. Nhân t quy t nh th ngố ế đị ắ l i c aợ ủ cách m ngạ Vi t Nam ệ
là chính ngđả c aủ giai c p vôấ s n lãnh oả đạ
d. Cách m ngạ Vi t Nam tr i qua haiệ ả giai o n: Cách m ngđ ạ ạ t s n dân quy n vàư ả ề cách m ngạ XHCN; Nhân
t quy t nh th ngố ế đị ắ l i c aợ ủ cách m ngạ Vi t Nam làệ chính ngđả c aủ giai c p vô s n lãnh o. Câu 16: ấ ả đạ
Sau H i ngh thành l p ng,ộ ị ậ Đả Ban Ch p hành Trungấ ngươ lâm th i c aờ ủ ngĐả cđượ thành l p do ai ậ
ngđứ u?đầ a. Hà Huy T pậ b. Tr n Phúầ c. Lê H ngồ Phong d. Tr nh ình C u Câu 17: ị Đ ử
Nguy nÁiQu cễ ố cđọ tác ph mẩ c aủ V.I. Lênin: S th o l n th nh t nh ngơ ả ầ ứ ấ ữ lu nậ
c ngươ v v nề ấ đề dânt cvàv n thu c a, ngộ ấ đề ộ đị đă trên báo Nhân o vào th i gian nào?đạ ờ a. 7/1910
b. 7/1920
c. 12/1920 d. 7/1921
Câu 18: ngĐả C ngộ s nả Vi t Nam raệ i làđờ s k t h p c a:ự ế ợ ủ a. Chủ ngh a Mácĩ - Lênin v i ớ
phong trào yêu n c.ướ
b. Ch ngh a Mácủ ĩ - Lênin v i phongớ trào yêu n cướ và phong trào công nhân.
c. Chủ ngh a Mácĩ - Lênin v i phongớ trào công nhân. d. Ch ngh a Mácủ ĩ - Lênin v i phongớ trào u tranh đấ
theo khuynh h ngướ phong ki n.ế Câu 19: V n ki n nào c aă ệ ủ ngĐả t nhi m vđặ ệ ụ ch ngố đế qu cố lên
hàng u?đầ
a. Chính c ngươ v n t t, Sách l cắ ắ ượ v n t t do H i ngh thành l p ngắ ắ ộ ị ậ Đả thông qua
b. Lu nậ c ngươ chính tr thángị 10-1930 (Dự án c ngươ l nh ĩ để th o lu n trongả ậ ng)Đả c.
Thư c aủ Trung ngươ g i cho cácử c p ngấ đả b (12-1930)ộ d. Ngh quy t i h i l nị ế Đạ ộ ầ th nh t c aứ ấ ủ ngĐả (3-
1935)
Câu 20: V n ki n nào c aă ệ ủ ngĐả nh n m nh “V nấ ạ ấ đề th aổ đị là cái c t c aố ủ cách m ngạ tư s n dân ả
quy n”?ề a. Chính c ngươ v n t t, Sách l cắ ắ ượ v n t t.ắ ắ b. Ch th thành l p H i ph n ỉ ị ậ ộ ả đế ngđồ minh (18-11-
1930).
c. Lu n c ngậ ươ chính tr thángị 10-1930.
d. Chung quanh v n ấ đề chính sách m i c aớ ủ ngĐả (10-1936). Câu 21: Tên c aủ l cự l ngượ v trang ũ
cđượ thành l p Nghậ ở ệ T nh trongĩ cao trào cách m ngạ n m 1930 làă gì? a. Du kích b. Tự vệ
c. Tự vệ đỏ
d. Tự vệ chi n uế đấ
Câu 22: Nguyên nhân chủ y u vàế có ý ngh a quy t nh s bùngĩ ế đị ự n vàổ phát tri n c aể ủ cao trào cách
m ngạ Vi t Nam n m 1930?ệ ă a. Tác ngđộ tiêu c cự c aủ cu cộ kh ngủ ho ngả kinh tế 1929-1933 b. Chính
sách kh ngủ b tr ngố ắ c aủ đế qu cố Pháp c. Chính sách t ngă c ng v vét bóc l t c aườ ơ ộ ủ đế qu cố Pháp
d. S lãnh o c aự đạ ủ ngĐả C ngộ s n Vi t Namả ệ Câu 23: Lu nậ c ngươ Chính tr do ngị đồ chí Tr n Phú kh i ầ ở
th o raả i vào th iđờ ờ gian nào? a. 2-1930
b. 10-1930
c. 9-1930 d. 8-1930 Câu 24: Ai là T ngổ Bí th u tiên c aư đầ ủ ng?Đả a. H Chíồ Minh b. Tr n V n Cungầ ă
c. Tr n Phúầ
d. Lê H ngồ Phong Câu 25: M cụ tiêu c th tr cụ ể ướ m t c aắ ủ cao trào cách m ngạ 1936 - 1939 là gì? a.
cĐộ l p dân t c.ậ ộ
b. Các quy n dân ch n s .ề ủ đơ ơ
c. Ru ngộ t cho dân cày.đấ d. T t c cácấ ả m cụ tiêu trên
Câu 26: Cho bi t i t ngế đố ượ c aủ cách m ngạ trong giai o n 1936-1939?đ ạ a. B n ọ đế qu cố xâm l c.ượ b.
a ch phong ki n.Đị ủ ế c. Đế qu cố và phong ki n.ế
d. M t b ph n qu cộ ộ ậ đế ố xâm l cượ và tay sai.
Câu 27: Trong cao trào dân ch 1936-1939 ngủ Đả ch tr ngủ ươ t p h p nh ngậ ợ ữ l cự l ngượ nào ? a.
Công nhân và nông dân. b. C dân t c Vi t Nam.ả ộ ệ c. Công nhân, nông dân, ti u t s n, t s n, a ch .ể ư ả ư ả đị ủ
d. M iọ l cự l ngượ dân t cộ và m tộ b ph n ng i Pháp ôngộ ậ ườ ở Đ D ng. Câu 28: H i ngh Ban Ch p hành ươ ộ ị ấ
Trung ngươ ngĐả h p thángọ 7-1936 ch tr ngủ ươ thành l p m t tr n nào?ậ ặ ậ a. M tặ tr n dânậ ch ông ủ Đ
D ng.ươ
b. M t tr n nhân dân ph n ặ ậ ả đế ôngĐ D ng.ươ
c. M t tr n dân t cặ ậ ộ th ng nh t ph n ố ấ ả đế ôngĐ D ng.ươ d. M t tr n ph n ặ ậ ả đế ng minh ôngđồ Đ D ng.ươ
Câu 29: Cho bi t hình th cế ứ t ch cổ ứ và u tranh trongđấ giai o n 1936-1939?đ ạ a. Công khai, h p pháp.ợ b.
N a công khai, n a h p pháp.ử ử ợ c. Bí m t, b t h p pháp.ậ ấ ợ
d. Công khai, h p pháp,ợ n aử công khai, n aử h p pháp.ợ Câu 30: i h iĐạ ộ l n th nh t ầ ứ ấ
c aủ ngĐả C ngộ s nả ôngĐ D ngươ (3/1935) ãđ di n raễ âu?ở đ a. Cao B ngằ b. H ngươ C ng(TQ)ả
c. Ma Cao (TQ)
d. Tân Trào. Câu 31: T thángừ 3/1938 n thángđế 8/1941, ai là T ngổ bí thư Ban ch p hành Trungấ ngươ
ngĐả C ngộ s n ôngả Đ D ng?ươ a. Tr ngườ Chinh b. Hà Huy T pậ
c. Nguy n V n Cễ ă ừ
d. Lê H ngồ Phong Câu 32: B n hãyạ cho bi tế tên g i c aọ ủ các t ch cổ ứ qu n chúngầ trong m t tr nặ ậ Vi t ệ
Minh? a. Dân chủ
b. C u qu cứ ố
c. Ph n ả đế d. Gi i phóngả Câu 33: Sau 30 n m bôn ba, Nguy n Ái Qu că ễ ố ãđ tr vở ề T qu cổ ố vào th iờ gian
nào?
a. 28/01/1941
b. 10/5/1941 c. 19/5/1941 d. 22/12/1944
Câu 34: Ban Ch p hànhấ Trung ngươ ngĐả ch tr ngủ ươ thành l p n cậ ướ Vi t Nam dân chệ ủ c ngộ hoà t i ạ
H i ngh nào?ộ ị a. H i ngh h p thángộ ị ọ 10-1930 b. H i ngh h p thángộ ị ọ 11-1939 c. H i ngh h p thángộ ị ọ 11-
1940
d. H i ngh h p thángộ ị ọ 5-1941 Câu 35: Nhân ngày Qu cố tế Lao ngđộ 01/5/1938, m tộ cu cộ mit tinh
kh ngổ l c aồ ủ 2,5 v nạ ng i ãườ đ di nễ ra v i kh u hi u òi t do l p h i, òi gi m thu , ch ngớ ẩ ệ đ ự ậ ộ đ ả ế ố phát xít,
……Cu cộ mit tinh di n raễ t i âu?ạ đ
a. Qu ngả tr ngườ nhà uĐấ x o (Hàả N i)ộ
b. Qu ngả tr ngườ Ba ìnhĐ (Hà N i)ộ c. Ph Khâm Saiủ d. Nhà hát l nớ Câu 36: Lá c sao vàngờ đỏ l n u ầ đầ
tiên xu t hi n trongấ ệ các cu cộ kh i ngh aở ĩ nào? a. Kh i ngh aở ĩ B cắ S nơ b. Kh i ngh aở ĩ Ba Tơ
c. Kh i ngh aở ĩ Nam Kì
d. Binh bi n ôế Đ L ngươ Câu 37: Kh u hi u nào sau cẩ ệ đượ nêu ra trong Cao trào kháng Nh t c u n c?ậ ứ ướ
a. ánh u i phát xítĐ đ ổ Nh t-ậ Pháp
b. ánh u i phát xítĐ đ ổ Nh tậ
c. Gi i quy t n n óiả ế ạ đ d. Ch ngố nh lúa tr ngổ ồ ayđ Câu 38: Cao trào kháng Nh t c u n cậ ứ ướ ãđ di n raễ ở
vùng r ngừ núi và trung du B cắ kỳ v iớ hình th cứ nào là chủ y u?ế
a. Kh i ngh a t ngở ĩ ừ ph nầ
b. V trangũ tuyên truy nề c. Chi n tranh du kích c cế ụ bộ d. u tranh báo chíĐấ Câu 39: Trong cao trào
kháng Nh t c u n c, phongậ ứ ướ trào “Phá kho thóc c aủ Nh t ậ để gi iả quy t n n ói” ãế ạ đ đ di nễ ra m nh mạ ẽ ở
âu?đ a. ngĐồ b ngằ Nam Bộ
b. ngĐồ b ngằ B cắ B vàộ B cắ Trung Bộ
c. ngĐồ b ngằ B cắ Bộ d. ngĐồ b ngằ Trung Bộ Câu 40: Ai là ng i cườ đượ giao nhi m v thành l pệ ụ ậ i Độ
Vi t Nam tuyên truy n gi i phóngệ ề ả quân vào ngày 22/12/1944? a. V nă Ti nế D ngũ b. Ph m V n ngạ ă Đồ
c. Võ Nguyên Giáp
Câu 41: Ngày 04/6/1945, khu gi i phóngả Vi tệ B cắ cđượ thành l p vàậ cđượ xem là hình nh thu nh ả ỏ
c aủ n cướ Vi t Nam m i. Khu gi i phóngệ ớ ả Vi tệ B cắ g m m t ph n nh ngồ ộ ầ ữ t nhỉ nào? a. Cao B ng, ằ
B cắ C n, Hàạ Tây, Tuyên Quang, Thái Nguyên
b. Cao B ng,ằ B cắ C n,ạ L ngạ S n, Hàơ Giang, Tuyên Quang, Thái Nguyên
c. H ngư Yên, B cắ C n,ạ L ngạ S n, Hàơ Giang, Tuyên Quang, Thái Nguyên d. Cao
B ng,ằ B cắ C n,ạ L ngạ S n, Hàơ Giang, Tuyên Quang, Yên Bái Câu 42: T ch cổ ứ nào tri u t p i ệ ậ Đạ
h iộ qu cố dân h p t i Tân Trào?ọ ạ a. Ban Th ngườ v Trungụ ngươ ngĐả b. Ban Ch p hành ấ
Trung ngươ ngĐả
c. T ngổ b Vi t Minhộ ệ
d. Uỷ ban kh iở ngh aĩ Câu 43: Uỷ ban dân t cộ gi i phóngả do ai làm ch t ch?ủ ị
a. H Chíồ Minh
b. Tr ngườ Chinh c. Ph m V n ngạ ă Đồ d. Võ Nguyên Giáp Câu 44: Qu cố dân i h iĐạ ộ Tân trào tháng 8-
1945 ãđ không quy t nh nh ngế đị ữ n i dungộ nào d i ây:ướ đ a. Quy t nh T ngế đị ổ kh i ngh aở ĩ b. 10 Chính
sách c aủ Vi t Minh.ệ
c. Quy t nh thành l pế đị ậ Uỷ ban gi i phóngả Hàở N i.ộ
d. Quy t nh thành l pế đị ậ Uỷ ban gi i phóngả dân t c, quyộ nh Qu cđị ố k , Qu cỳ ố ca. Câu 45: Vi t Nam ệ
Tuyên truy nề gi i phóngả quân cđượ thành l p khi nào?ậ
a. 22-12-1944
b. 19-12-1946 c. 15-5-1945 d. 10-5-1945 Câu 46: Nhân dân ta ph iả ti n hành t ngế ổ kh i ngh aở ĩ giành
chính quy n tr cề ướ khi quân ngĐồ minh vào ôngĐ D ngươ vì: a. ó làĐ lúc so sánh l cự l ngượ có l i nh t ợ ấ
i v iđố ớ cách m ngạ b. ó làĐ lúc kẻ thù c ãũ đ ngã g cụ nh ngư kẻ thù m i ch aớ ư k p nị đế c. Quân
ngĐồ minh có thể d ngự ra m tộ chính quy n trái v iề ớ ý chí và nguy n v ngệ ọ c aủ nhân dân ta
d. So sánh l cự l ngượ có l i nh t i v i cách m ng, kợ ấ đố ớ ạ ẻ thù c ãũ đ ngã g cụ nh ngư kẻ thù m i ch aớ ư k p ị
n, quânđế ngĐồ minh có th d ngể ự ra m tộ chính quy n trái v iề ớ ý chí và nguy n v ngệ ọ c aủ nhân dân ta
Câu 47: Tình hình t n cđấ ướ ta sau cách m ngạ tháng Tám n m 1945 c víă đượ nh hìnhư nh:ả a.
N cướ sôi l aử nóng b. N cướ sôi l aử b ngỏ
c. Ngàn cân treo s iợ tóc
d. Tr ngứ n cướ Câu 48: Nh ngữ khó kh n, thách th că ứ i v i Vi tđố ớ ệ Nam sau cách m ngạ tháng Tám n mă
1945: a. Các th l cế ự đế qu c, ph n ngố ả độ bao vây, ch ng pháố b. Kinh t ki t qu vàế ệ ệ n n ói hoành hànhạ đ
c. H n 90%ơ dân s khôngố bi t chế ữ
d. Các th l cế ự đế qu c, ph nố ả ngđộ bao vây, ch ng phá, kinh tố ế ki t quệ ệ và n n ói hoànhạ đ hành, h n ơ
90% dân s khôngố bi t chế ữ
Câu 49: Nh ngữ thu n l i c n b nậ ợ ă ả c aủ t n cđấ ướ sau cách m ngạ tháng Tám n m 1945ă a. Cách
m ngạ thế gi i phát tri n m nh mớ ể ạ ẽ b. Hệ th ngố chính quy nề cách m ngạ nhân dân cđượ thi t l pế ậ c. Nhân
dân có quy t tâmế b o vả ệ chế m iđộ ớ
d. Cách m ngạ thế gi i phát tri n m nh m , hớ ể ạ ẽ ệ th ngố chính quy n cách m ng nhân dânề ạ cđượ thi t l p, ế ậ
nhân dân có quy t tâm b o vế ả ệ chế m i.độ ớ Câu 50: Kẻ thù chính c aủ cách m ngạ Vi t Nam ệ
ngay sau Cách m ngạ 8- 1945?
a. Th cự dân Pháp xâm l c.ượ
b. T ngưở Gi i Th ch vàớ ạ tay sai c. Th cự dân Anh xâm l cượ d. Gi cặ ói vàđ gi cặ d t.ố
Câu 51: Sau ngày tuyên b cố độ l p Chính ph lâm th i ã xácậ ủ ờ đ nh cácđị nhi m v c pệ ụ ấ bách c nầ gi i ả
quy t:ế a. Ch ngố ngo i xâmạ b. Ch ngố ngo i xâm và n i ph nạ ộ ả
c. Di tệ gi cặ ói,đ gi cặ d t và gi cố ặ ngo i xâmạ
d. C baả ph ngươ án trên Câu 52: Ch th Khángỉ ị chi n ki n qu cế ế ố c aủ Trung
ngươ ngĐả ngày 25/11/1945, xác nhđị nhi m v nào là trungệ ụ tâm, bao trùm nh t?ấ
a. C ngủ c , b o vố ả ệ chính quy nề cách m ngạ
b. Ch ngố th cự dân Pháp xâm l cượ c. C i thi n i s ngả ệ đờ ố nhân dân
d. C ngủ c , b o vố ả ệ chính quy nề cách m ng; Ch ng th cạ ố ự dân Pháp xâm l c;ượ
Câu 53: Ch th khángỉ ị chi n, ki n qu cế ế ố ãđ xác nh kh u hi u cách m ngđị ẩ ệ ạ Vi t Nam sauệ cách
m ngạ tháng Tám n m 1945:ă a. Dân t cộ gi i phóngả
b. Thành l p chính quy nậ ề cách m ngạ
c. Dân t c trên h t, T qu cộ ế ổ ố trên h tế
d. oàn k t dân t cĐ ế ộ và thế gi iớ
Câu 54: ngĐườ l iố toàn qu cố kháng chi nế ch ngố th cự dân Pháp cđượ hoàn ch nh và thỉ ể hi n t p ệ ậ
trung trong v nă ki n nào?ệ a. Toàn dân kháng chi nế ( Trung ngươ ngĐả – 12/12/1946) b. L iờ kêu g i ọ
toàn qu cố kháng chi n (ế H Chíồ Minh – 19/12/1946) c. Kháng chi n nh t nhế ấ đị th ngắ l i ( Tr ngợ ườ Chinh)
d. Toàn dân kháng chi nế ( Trung ngươ ngĐả – 12/12/1946); L iờ kêu g i toàn qu cọ ố kháng chi n (ế H ồ
Chí Minh – 19/12/1946); Kháng chi nế nh t nh th ngấ đị ắ l i ( Tr ngợ ườ Chinh) Câu 55: Phong trào mà
ngĐả ta ãđ v n ngậ độ nhân dân ch ngố n n mù ch di n raạ ữ ễ sau cách m ngạ tháng Tám n m 1945ă a.
Xây d ngự n p s ngế ố v n hoáă m iớ
b. Bình dân h cọ vụ
c. Bài tr cácừ t n n xãệ ạ h iộ d. Xoá b v n hoáỏ ă th cự dân nô d ch ph n ngị ả độ Câu 56: Chính ph n c ủ ướ
Vi t Nam dân chệ ủ c ngộ hoà do H Chíồ Minh làm ch t ch raủ ị m t qu cắ ố dân vào ngày, tháng, n m nào?ă a.
3/10/1946
b. 3/11/1946
c. 13/11/1946 d. 22/12/1946 Câu 57: Để quân T ngưở và tay sai kh i ki m c sách nhi u, ngỏ ế ớ ễ Đả ta ch ủ
tr ng:ươ a. D hoàĩ vi quý b. Hoa Vi t thân thi nệ ệ c. Bi n xungế t l n thành xungđộ ớ t nh , bi n xungđộ ỏ ế t độ
nh thành khôngỏ có xung tđộ
d. Hoa Vi t thân thi n, bi n xungệ ệ ế t l n thành xungđộ ớ t nh , bi n xungđộ ỏ ế t nh thànhđộ ỏ không có xung tđộ
Câu 58: ngĐả ta ãđ l aự ch n gi i phápọ ả gì trong m i quan hố ệ v i th cớ ự dân Pháp sau ngày Pháp
và T ngưở ký hi p cệ ướ Trùng Khánh (28-2-1946)?
a. Th ngươ l ngượ và hoà hoãn v i Phápớ
b. Kháng chi nế ch ngố th cự dân Pháp c. Nhân nh ngượ v i quânớ i T ngđộ ưở d. Ch ngố cả quân i độ
T ngưở và Pháp Câu 59: T i sao ngạ Đả l iạ l aự ch nọ gi i pháp th ngả ươ l ngượ v i Pháp?ớ a. Ch m d t ấ ứ
cu cộ kháng chi n Namế ở B .ộ
b. Bu cộ quân T ngưở ph iả rút ngay về n c, tránhướ cđượ tình tr ngạ cùng m tộ lúc ph i iả đố phó v i nhi u ớ ề
kẻ thù.
c. Ph i h p v i Pháp t n côngố ợ ớ ấ T ng.ưở d. L cự l ngượ c aủ ta còn y u.ế
Câu 60: V n ki n nào d iă ệ ướ âyđ không cđượ coi nh C ngư ươ l nh khángĩ chi n c aế ủ ngĐả ta: a. L iờ kêu g iọ
toàn qu cố kháng chi n c aế ủ Ch t ch H Chí Minhủ ị ồ b. Ch th toàn dân kháng chi n c aỉ ị ế ủ Trung ngươ ngĐả
c. Tác ph m “Khángẩ chi n nh t nh th ngế ấ đị ắ l i” c aợ ủ T ngổ Bí th Tr ngư ườ Chinh
d. ngĐườ cách m nh c aệ ủ Nguy n Ái Qu c Câu 61: Nhi m v hàngễ ố ệ ụ u c ađầ ủ nhân dân ta trong quá trình
kháng chi nế ch ngố th cự dân Pháp:
a. Ch ngố đế qu cố giành cđộ l p dân t cậ ộ
b. Xoá b nh ngỏ ữ tàn tích phong ki n em l i ru ngế đ ạ ộ tđấ cho nông dân c. Xây d ngự chế dânđộ ch m iủ ớ
d. Xây d ngự chính quy nề m iớ Câu 62: Ph ngươ châm chi n l cế ượ c aủ cu cộ kháng chi n ch ngế ố Pháp là:
a. Toàn dân. b. Toàn di n.ệ c. Lâu dài và d aự vào s cứ mình là chính.
d. Toàn dân, toàn di n, lâu dài và d aệ ự vào s cứ mình là chính. Câu 63: Khi b t u ti n hành xâm ắ đầ ế
l cượ Vi t Nam, th cệ ự dân Pháp ãđ th cự hi n chi nệ ế l c:ượ a. Dùng ng i Vi t ánhườ ệ đ ng i Vi tườ ệ
b. L yấ chi n tranh nuôi chi n tranhế ế
c. ánh nhanh, th ngĐ ắ nhanh
d. Dùng ng i Vi t ánhườ ệ đ ng i Vi t, l yườ ệ ấ chi n tranh nuôi chi n tranh.ế ế Câu 64: Ngày 15-10-1947, để i đố
phó v i cu cớ ộ t n côngấ c aủ th cự dân Pháp lên c n c aă ứ đị Vi t B c, Ban Th ngệ ắ ườ v ụ
Trung ngươ ngĐả ãđ đề ra: a. Ch th khángỉ ị chi n, ki n qu cế ế ố
b. Ch th “Phá tan cu cỉ ị ộ t n côngấ mùa ôngĐ c aủ gi cặ Pháp”
c. Chủ tr ngươ ti nế công quân Pháp vùngở sau l ngư chúng d. L iờ kêu g i ánh tan cu cọ đ ộ t n côngấ lên
Vi t B cệ ắ c aủ th cự dân Pháp Câu 68: u n m 1948,Đầ ă TW ngĐả ãđ đề ra cách th cứ th cự hi nệ cách m ng ạ
ru ngộ t theođấ ngđườ l iố riêng bi tệ c aủ cách m ngạ Vi t Nam, óệ đ là: a. C i cáchả ru ngộ tđấ
b. C i cách t ngả ừ b cướ để d n d n thu h p ph m viầ ầ ẹ ạ bóc l tộ c aủ a chđị ủ
c. S aử i chđổ ế ru ngđộ ộ t trongđấ ph m viạ không có h i cho nôngạ dân
Câu 69: i h iĐạ ộ i bi u toàn qu cđạ ể ố l n th hai c aầ ứ ủ ngĐả h p t i âu?ọ ạ đ a. Bà i mĐể – Hóc Môn – Gia nhĐị
b. Cao B ngằ
c. Tuyên Quang
d. B cắ Ninh Câu 70: T i i h iạ Đạ ộ i bi u toàn qu cđạ ể ố l n th hai,ầ ứ ngĐả ta quy t nh i tên thành:ế đị đổ a.
ngĐả C ngộ s n ôngả Đ D ngươ b. H i nghiênộ c u Ch ngh a Mácứ ủ ĩ c. ngĐả C ngộ s n Vi t Namả ệ
d. ngĐả Lao ngđộ Vi t Nam Câu 71: i h iệ Đạ ộ ngĐả toàn qu cố l n th haiầ ứ c aủ ngĐả Lao ngđộ Vi t Nam ãệ đ
thông qua m tộ v n ki n mangă ệ tính ch t c ngấ ươ l nh. ó là:ĩ Đ a. C ngươ l nh cách m ng Vi t Namĩ ạ ệ
b. Chính c ngươ c aủ ngĐả Lao ngđộ Vi t Namệ
c. Lu n c ngậ ươ về cách m ngạ Vi t Namệ d. C ngươ l nh c aĩ ủ ngĐả Lao ng Vi t Namđộ ệ Câu 72: Chính
c ngươ ngĐả Lao ngđộ Vi t Nam thángệ 2-1951 ãđ nêu ra các tính ch t c aấ ủ xã h i Vi t Nam:ộ ệ
a. Dân ch nhân dân, m t ph n thu củ ộ ầ ộ a vàđị n aử phong ki nế
b. Dân ch vàủ dân t cộ c. Thu cộ a n ađị ử phong ki nế d. Dân t c vàộ dân ch m iủ ớ Câu 73: Hai
iđố t ngượ c aủ cách m ngạ Vi t Nam cệ đượ nêu ra t i Chính c ngạ ươ ngĐả Lao ngđộ Vi t Nam:ệ a. i Đố
t ngượ chính là chủ ngh a ĩ đế qu cố xâm l c, c th làượ ụ ể th cự dân Pháp b. i t ngĐố ượ ph là ụ
phong ki n,ế c th làụ ể phong ki n ph n ngế ả độ
c. Th cự dân Pháp và phong ki n ph n ngế ả độ
d. Đế qu cố và phong ki n Vi t Namế ệ Câu 74: Con ngđườ i lên ch ngh ađ ủ ĩ xã h i cộ đượ nêu ra t i Chính ạ
c ngươ ngĐả Lao ngđộ Vi t Nam tr i qua m yệ ả ấ giai o n?đ ạ a. 2
b. 3
c. 4 d. 5 Câu 75: L cự l ngượ t o nên ngạ độ l cự cho cách m ngạ Vi t Nam cệ đượ nêu ra trong Chính
c ngươ ngĐả Lao ngđộ Vi t Nam:ệ
a. Công nhân, nông dân, ti u t s n, t s n dân t c, a chể ư ả ư ả ộ đị ủ yêu n cướ (nhân dân)
Câu 76: Nhi m v cáchệ ụ m ngạ cđượ nêu ra t i Chính c ngạ ươ ngĐả Lao ngđộ Vi t Nam:ệ a. ánh u i b n Đ đ ổ ọ
qu cđế ố xâm l c, giành cượ độ l p vàậ th ngố nh t th t s cho dân t c,ấ ậ ự ộ b. Xoá b nh ngỏ ữ di tích phong ki n ế
và n aử phong ki n,ế c. Làm cho ng i càyườ có ru ng, phát tri n chộ ể ế độ dân ch nhân dân,ủ gây cơ s cho ở
chủ ngh a xãĩ h i.ộ
d. ánh u i b n qu cĐ đ ổ ọ đế ố xâm l c, giành cượ độ l p vàậ th ngố nh t th t s cho dân t c, xoáấ ậ ự ộ b nh ngỏ ữ di
tích phong ki n vàế n aử phong ki n, làm cho ng i càyế ườ có ru ng, phát tri nộ ể chế dânđộ ch nhân ủ
dân, gây c sơ ở cho ch ngh aủ ĩ xã h i. Câu 77: i u lộ Đề ệ m iớ c aủ ngĐả Lao ngđộ ãđ xác nh ngđị Đả i di nđạ ệ
cho quy n l i c a:ề ợ ủ a. Giai c pấ công nhân Vi t Nam.ệ b. Nhân dân Vi t Nam.ệ c. Dân t c Vi t Nam.ộ ệ
d. Giai c p côngấ nhân và nhân dân lao ngđộ Vi tệ Nam Câu 78: N n t ngề ả t t ngư ưở và kim ch nam ỉ
cđượ ngĐả ta xác nhđị t i i h iạ Đạ ộ II là:
a. Chủ ngh a Mácĩ - Lênin
b. Tư t ng H Chí Minhưở ồ c. Truy n th ngề ố dân t cộ d. Cả ba ph ng án trênươ Câu 79: Trong c ngươ l nh ĩ
th baứ (2-1951), ngĐả ta ãđ kh ngẳ nh nh n th cđị ậ ứ c aủ mình về con ng cách m ngđườ ạ Vi t Nam. ó là:ệ Đ
a. Con ngđườ cách m ng vô s nạ ả b. Con ngđườ cách m ng t s n dân quy n vàạ ư ả ề th aổ đị cách m ngạ c.
Con ngđườ cách m ng t s n dân quy nạ ư ả ề
d. Con ngđườ cách m ng dân t c, dân ch , nhân dânạ ộ ủ Câu 80: Nh m yằ đẩ m nhạ th cự hi n kh u ệ ẩ
hi uệ “ng i càyườ có ru ng”, thángộ 11-1953, H iộ Nghị BCH TW l n th Vầ ứ ãđ thông qua:
a. C ngươ l nh ru ngĩ ộ tđấ
b. Ch th gi m tô, gi m t cỉ ị ả ả ứ c. Chính sách c iả cách ru ngộ tđấ d. C ngươ l nh ru ngĩ ộ t,đấ Ch th gi m tô, ỉ ị ả
gi m t c, Chính sách c i cách ru ngả ứ ả ộ tđấ Câu 83: V i thớ ế ch ngủ độ trên chi n tr ng, tế ườ ừ cu i 1950 n ố đế
u 1953 quân ta ãđầ đ tổ ch cứ nhi uề chi n d ch tiêu di t, tiêu hao sinh l cế ị ệ ự ch. ó là:đị Đ a. Chi n d ch ế ị
Trung Du, chi n d ch ngế ị Đườ 18, chi n d ch Hàế ị Nam Ninh
b. Chi n d ch Hoàế ị Bình, chi n d ch Tâyế ị B c, chi n d ch Th ngắ ế ị ượ Lào c. Chi n d ch Trungế ị Lào, chi n d ch ế ị
Tây Nguyên, chi n d ch i nế ị Đệ Biên Phủ
d. Chi n d ch Trungế ị Du, chi n d ch ngế ị Đườ 18, chi n d ch Hàế ị Nam Ninh, Chi n d ch Hoàế ị Bình, chi n d chế ị
Tây B c, chi n d ch Th ng Làoắ ế ị ượ
Câu 86: Trên c sơ ở theo dõi tình hình ch i n Biên Ph , i t ngđị ở Đ ệ ủ Đạ ướ Võ Nguyên Giáp ãđ quy t nh ế đị
thay i đổ để th cự hi n ph ngệ ươ châm: a. ánh nhanh, th ngĐ ắ nhanh b. Ch cắ th ngắ m i ớ
ánh,đ không ch cắ th ngắ không ánhđ
c. ánh ch c, ti nĐ ắ ế ch cắ
d. Cơ ng, ch ng, linh ho tđộ ủ độ ạ Câu 88. ngĐườ l i kháng chi n ch ngố ế ố Mỹ c u n cứ ướ cđượ thông qua t i ạ
i h iĐạ ộ nào c aủ ng?Đả a. i h iĐạ ộ l n thầ ứ II (1951)
b. i h iĐạ ộ l n thầ ứ III (1960)
c. i h iĐạ ộ l n thầ ứ IV (1976) d. i h iĐạ ộ l n th Vầ ứ (1982) Câu 89: ngĐườ l iố chung xây d ngự XHCN ở
mi nề B cắ (1954-1975) cđượ đề c p iậ ở Đạ h i l n th m yộ ầ ứ ấ c aủ ng?Đả a. i h iĐạ ộ II
b. i h iĐạ ộ III
c. i h iĐạ ộ IV; d. i h iĐạ ộ V. Câu 90. H i ngh nàoộ ị c aủ ngĐả quy t nh mế đị ở cu cộ T ngổ t n côngấ và n i ổ
d yậ gi i phóngả Sài Gòn tr cướ tháng 5 - 1975? a. H i ngh Trungộ ị ngươ 21 (khoá III - 7/1973) b. H i ộ
nghị B Chính tr (10-1974)ộ ị c. H i ngh Trungộ ị ngươ 23 (khoá III - 12/1974)
d. H i nghộ ị B Chính tr (3ộ ị – 1975)