Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

BÀI TẬP PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP NÂNG CAO ( CÓ ĐÁP ÁN)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.79 MB, 17 trang )

ĐÁP ÁN BÀI TẬP PHÂN TÍCH TCDN NÂNG CAO – 2011
Bài tập 1:
2010 RÚT GỌN
Chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối kỳ
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 518.586 639.146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92.646 44.509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193.639 238.538
1. Phải thu khách hàng 139.067 168.755
2. Trả trước cho người bán 30.592 34.779
5. Các khoản phải thu khác 30.981 42.657
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.001 -7.653
IV. Hàng tồn kho 211.462 325.049
V.Tài sản ngắn hạn khác 10.839 31.050
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1.956 8.951
4. Tài sản ngắn hạn khác 8.883 22.099
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 267.451 500.619
II.Tài sản cố định 161.030 274.448
1. Tài sản cố định hữu hình 128.419 183.442
3. Tài sản cố định vô hình 101 90
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32.510 90.916
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 106.371 226.133
1. Đầu tư vào công ty con 40.613 115.333
2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh 17.129 20.888
3. Đầu tư dài hạn khác 58.237 97.987
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài
hạn -9.608 -8.075
V. Tài sản dài hạn khác 50 38
1. Chi phí trả trước dài hạn 46 34
3. Tài sản dài hạn khác 4 4


TỔNG CỘNG TÀI SẢN 786.037 1.139.765

NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 464.924 647.918
I. Nợ ngắn hạn 389.411 501.833
1. Vay và nợ ngắn hạn 212.350 320.725
2. Phải trả người bán 51.310 64.964
3. Người mua trả tiền trước 48.663 51.042
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.270 7.619
5. Phải trả người lao động 27.182 26.653
6. Chi phí phải trả 2.738 1.964
9. Các khoản phải trả. phải nộp ngắn hạn
khác 15.524 13.932
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.374 14.934
1
II. Nợ dài hạn 75.513 146.085
4. Vay và nợ dài hạn 74.394 144.736
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1.119 1.349
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321.113 491.847
I. Vốn chủ sở hữu 321.113 491.847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 292.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 19.804 21.322
4. Cổ phiếu quỹ -1 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 45.921 81.946
8. Quỹ dự phòng tài chính 4.747 9.334
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100.642 86.745
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 786.037 1.139.765
ĐÁP ÁN BÀI TẬP 1:

1/ Phân tích khái quát tình hình tài chính
2
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN
±
(%)
1, Tổng cộng nguồn vốn(trd)
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
2, Hệ số tài trợ 0,41 0,43 0,02 5,63
Vốn chủ sở hữu
321.113,0
0 491.847,00 170.734,00 53,17
Tổng cộng nguồn vốn
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
3a, Hệ số tự tài trợ TSDH 1,20 0,98 -0,22 -18,17
Vốn chủ sở hữu
321.113,0
0 491.847,00 170.734,00 53,17
Tài sản dài hạn
267.451,0
0 500.619,00 233.168,00 87,18
3b, Hệ số tự tài trợ TSCĐ 1,99 1,79 -0,20 -10,13
Vốn chủ sở hữu
321.113,0
0 491.847,00 170.734,00 53,17
Tài sản cố định
161.030,0
0 274.448,00 113.418,00 70,43
4, Hệ số đầu tư 0,34 0,44 0,10 29,09

Tài sản dài hạn
267.451,0
0 500.619,00 233.168,00 87,18
CKPthu dài hạn
Tổng cộng tài sản
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
5, Hệ số khả năng TT tổng quát 1,69 1,76 0,07 4,05
Tổng cộng tài sản
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
Nợ phải trả 464.924,00 647.918,00 182.994,00 39,36
6, Hệ số khả năng TT nợ NH 1,33 1,27 -0,06 -4,36
Tài sản ngắn hạn
518.586,0
0 639.146,00 120.560,00 23,25
Nợ ngắn hạn
389.411,0
0 501.833,00 112.422,00 28,87
7, Hệ số khả năng TT nhanh 0,24 0,09 -0,15 -62,72
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
92.646,00 44.509,00 -48.137,00 -51,96
Nợ ngắn hạn
389.411,0
0 501.833,00 112.422,00 28,87

Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 2010-2009
(%)
8, Hệ số khả năng chi trả 0,05 -0,11 -0,16 -322,48
Tiền thuần trong kỳ 19.130,00 -48.137,00 -67.267,00 -351,63

3
±
Nợ ngắn hạn bình quân
394.003,0
0 445.622,00 51.619,00 13,10
ĐN 398.595,00 389.411,00 -9.184,00 -2,30
CN
389.411,0
0 501.833,00 112.422,00 28,87
9, Khả năng sinh lời của tài sản 0,17 0,09 -0,08 -44,48
Tổng LN kế toán trước thuế
122.152,0
0 90.267,00 -31.885,00 -26,10
Tổng cộng tài sản bình quân
723.484,5
0 962.901,00 239.416,50 33,09
ĐN
660.932,0
0 786.037,00 125.105,00 18,93
CN
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
10, Khả năng sinh lời của VCSH
0,35 0,20 -0,15 -43,76
Lợi nhuận sau thuế TNDN
100.721,0
0 80.394,00 -20.327,00 -20,18
Vốn chủ sở hữu bình quân
286.395,0
0 406.480,00 120.085,00 41,93

ĐN
251.677,0
0 321.113,00 69.436,00 27,59
CN
321.113,0
0 491.847,00 170.734,00 53,17
2/ Phân tích sự biến động và cơ cấu TS
Tài sản
ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN
ST(trđ)
TT
(%) ST(trđ)
TT
(%) ST(trđ) TL(%) TT(%)
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 518.586 65,97 639.146 56,08 120.560 23,248 -9,90
I. Tiền và các khoản TĐ tiền 92.646 11,79 44.509 3,91 -48.137 -51,96 -7,88
II. Các khoản ĐTTC ngắn hạn 10.000 1,27 0 0,00 -10.000 -100 -1,27
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193.639 24,63 238.538 20,93 44.899 23,187 -3,71
1. Phải thu khách hàng 139.067 17,69 168.755 14,81 29.688 21,348 -2,89
2. Trả trước cho người bán 30.592 3,89 34.779 3,05 4.187 13,687 -0,84
5. Các khoản phải thu khác 30.981 3,94 42.657 3,74 11.676 37,688 -0,20
6. Dự phòng phải thu NH khó đòi -7.001 -0,89 -7.653 -0,67 -652 9,313 0,22
IV. Hàng tồn kho 211.462 26,90 325.049 28,52 113.587 53,715 1,62
V.Tài sản ngắn hạn khác 10.839 1,38 31.050 2,72 20.211 186,47 1,35
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1.956 0,25 8.951 0,79 6.995 357,62 0,54
4. Tài sản ngắn hạn khác 8.883 1,13 22.099 1,94 13.216 148,78 0,81
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 267.451 34,03 500.619 43,92 233.168 87,182 9,90
II.Tài sản cố định 161.030 20,49 274.448 24,08 113.418 70,433 3,59
1. Tài sản cố định hữu hình 128.419 16,34 183.442 16,09 55.023 42,846 -0,24
3. Tài sản cố định vô hình 101 0,01 90 0,01 -11 -10,89 0,00

4
4. Chi phí XDCB dở dang 32.510 4,14 90.916 7,98 58.406 179,66 3,84
IV. Các khoản ĐTTC dài hạn 106.371 13,53 226.133 19,84 119.762 112,59 6,31
1. Đầu tư vào công ty con 40.613 5,17 115.333 10,12 74.720 183,98 4,95
2. Đầu tư vào công ty liên kết. LD 17.129 2,18 20.888 1,83 3.759 21,945 -0,35
3. Đầu tư dài hạn khác 58.237 7,41 97.987 8,60 39.750 68,256 1,19
4. Dự phòng giảm giá ĐTTCDH -9.608 -1,22 -8.075 -0,71 1.533 -15,96 0,51
V. Tài sản dài hạn khác 50 0,01 38 0,00 -12 -24 0,00
1. Chi phí trả trước dài hạn 46 0,01 34 0,00 -12 -26,09 0,00
3. Tài sản dài hạn khác 4 0,00 4 0,00 0 0 0,00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 786.037 100,00 1.139.765 100,0 353.728 45,001 0,00
3/ Phân tích sự biến động và cơ cấu NV
Nguồn vốn
ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN
ST
TT
(%) ST
TT
(%) ST TL(%) TT(%)
A. NỢ PHẢI TRẢ 464.924 59,15 647.918 56,85 182.994 39,36 -2,30
I. Nợ ngắn hạn 389.411 49,54 501.833 44,03 112.422 28,87 -5,51
1. Vay và nợ ngắn hạn 212.350 27,02 320.725 28,14 108.375 51,04 1,12
2. Phải trả người bán 51.310 6,53 64.964 5,70 13.654 26,61 -0,83
3. Người mua trả tiền trước 48.663 6,19 51.042 4,48 2.379 4,89 -1,71
4. Thuế và các khoản PNNN 26.270 3,34 7.619 0,67 -18.651 -71,00 -2,67
5. Phải trả người lao động 27.182 3,46 26.653 2,34 -529 -1,95 -1,12
6. Chi phí phải trả 2.738 0,35 1.964 0,17 -774 -28,27 -0,18
9. CK PTPN ngắn hạn khác 15.524 1,97 13.932 1,22 -1.592 -10,26 -0,75
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.374 0,68 14.934 1,31 9.560 177,89 0,63
II. Nợ dài hạn 75.513 9,61 146.085 12,82 70.572 93,46 3,21

4. Vay và nợ dài hạn 74.394 9,46 144.736 12,70 70.342 94,55 3,23
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1.119 0,14 1.349 0,12 230 20,55 -0,02
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321.113 40,85 491.847 43,15 170.734 53,17 2,30
I. Vốn chủ sở hữu 321.113 40,85 491.847 43,15 170.734 53,17 2,30
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 19,08 292.500 25,66 142.500 95,00 6,58
2. Thặng dư vốn cổ phần 19.804 2,52 21.322 1,87 1.518 7,67 -0,65
4. Cổ phiếu quỹ -1 0,00 0 0,00 1 -100 0,00
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển 45.921 5,84 81.946 7,19 36.025 78,45 1,35
8. Quỹ dự phòng tài chính 4.747 0,60 9.334 0,82 4.587 96,63 0,22
10. Lợi nhuận ST chưa phân phối 100.642 12,80 86.745 7,61 -13.897 -13,81 -5,19
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 786.037 100,00 1.139.765 100,0 353.728 45,00 0,00
5
4/ Phân tích mối quan hệ giữa tài sản với nguồn vốn
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN
%
1, Hệ số nợ trên tài sản 0,59 0,57 -0,02
-3,89
Nợ phải trả
464.924,00 647.918,00
182.994,00
39,36
Tổng cộng tài sản
786.037,00 1.139.765,00
353.728,00
45,00
2, Hệ số khả năng thanh toán tổng quát 1,69 1,76
0,07
4,05

Tổng cộng tài sản
786.037,00 1.139.765,00
353.728,00
45,00
Nợ phải trả
464.924,00 647.918,00
182.994,00
39,36
3, Hệ số tài sản trên VCSH 2,45 2,32 -0,13
-5,33
Tổng cộng tài sản
786.037,00 1.139.765,00
353.728,00
45,00
Vốn chủ sở hữu
321.113,00 491.847,00
170.734,00
53,17
5/ Phân tích tình hình đảm bảo vốn theo tính ổn định của nguồn tài trợ
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN – ĐN %
1. Tài sản ngắn hạn 518.586 639.146 120.560
23,25
2. Nợ ngắn hạn 389.411 501.833 112.422
28,87
3. VLC = TSNH – Nợ NH 129.175 137.313 8.138
6,30
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN – ĐN %
1. Nguồn vốn dài hạn 396.626 637.932 241.306
60,84
Nợ dài hạn 75.513 146.085 70.572

93,46
Vốn chủ sở hữu 321.113 491.847 170.734
53,17
2. Tài sản dài hạn 267.451 500.619 233.168
87,18
3. VLC =Nguồn vốn DH - TSDH 129.175 137.313 8.138
6,30
6/ Phân tích tình hình sử dụng nguồn tài trợ
Nguồn tài trợ Số tiền Tỷ trọng
I/ Tài sản giảm
1. Tiền 48.137 10,75
2. Đầu tư ngắn hạn 10.000 2,23
3. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 652 0,15
4. Tài sản cố định vô hình 11 0,00
5. Chi phí trả trước dài hạn 12 0,00
6. Tài sản dài hạn khác 0 0,00
II/ Nguồn vốn tăng 0,00
7. Vay và nợ ngắn hạn 108.375 24,19
8. Phải trả người bán 13.654 3,05
6
9. Người mua trả tiền trước 2.379 0,53
10.Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.560 2,13
11.Vay và nợ dài hạn 70.342 15,70
12.Dự phòng trợ cấp mất việc làm 230 0,05
13.Vốn đầu tư của chủ sở hữu 142.500 31,81
14.Thặng dư vốn cổ phần 1.518 0,34
15.Cổ phiếu quỹ 1 0,00
16.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0,00
17.Quỹ đầu tư phát triển 36.025 8,04
18.Quỹ dự phòng tài chính 4.587 1,02

Tổng cộng 447.983 100,00
Sử dụng nguồn tài trợ Số tiền
I/ Tài sản tăng

0,00
1. Phải thu khách hàng 29.688 6,63
2. Trả trước cho người bán 4.187 0,93
3. Các khoản phải thu khác 11.676 2,61
4. Hàng tồn kho 113.587 25,36
5. Thuế GTGT được khấu trừ 6.995 1,56
6. Tài sản ngắn hạn khác 13.216 2,95
7. Tài sản cố định hữu hình 55.023 12,28
8. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58.406 13,04
9. Đầu tư vào công ty con 74.720 16,68
10.Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh 3.759 0,84
11.Đầu tư dài hạn khác 39.750 8,87
12.Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 1.533 0,34
II/ Nguồn vốn giảm 0,00
13.Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.651 4,16
14.Phải trả người lao động 529 0,12
15.Chi phí phải trả 774 0,17
16.Các khoản phải trả. phải nộp ngắn hạn khác 1.592 0,36
17.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.897 3,10
Tổng cộng 447.983 100,00
7a/ phân tích tình hình nợ phải thu, nợ phải trả
Các khoản phải thu ĐN 2010

CN 2010

Số tìên Tỷ lệ (%)

III. Các khoản phải thu ngắn hạn
7
1. Phải thu khách hàng 139.067 168.755 29.688 21,35
2. Trả trước cho người bán 30.592 34.779 4.187 13,69
5. Các khoản phải thu khác 30.981 42.657 11.676 37,69
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.001 -7.653 -652 9,31
Tổng cộng 193.639 238.538 44.899 23,19
I. Phải trả ngắn hạn
2. Phải trả người bán 51.310 64.964 13.654 26,61
3. Người mua trả tiền trước 48.663 51.042 2.379 4,89
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.270 7.619 -18.651 -71,00
5. Phải trả người lao động 27.182 26.653 -529 -1,95
6. Chi phí phải trả 2.738 1.964 -774 -28,27
9. Các khoản phải trả. phải nộp ngắn hạn khác 15.524 13.932 -1.592 -10,26
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.374 14.934 9.560 177,89
177.061 181.108 4.047 2,29
II. Phải trả dài hạn
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1.119 1.349 230 20,55
Tổng cộng 178.180 182.457 4.277 2,40
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 Tăng, giảm

1,Tỷ lệ CK nợ phải thu so với CK nợ phải trả
(%) 108,68 130,74 22,06
20,30
các khoản phải thu 193.639 238.538 44899
23,19
các khoản phải trả 178.180 182.457 4277
2,40
Chỉ tiêu 2009 2010 1
0,05

2, Vòng quay CKP.thu ngắn hạn 3,10 2,23 -0,87
-27,99
Doanh thu thuần về BH & CCDV
519.779
481.992 -37787
-7,27
Các khoản phải thu NH bình quân 167799,5 216088,5 48289
28,78
ĐN 141.960 193.639 51679
36,40
CN 193.639 238.538 44899
23,19
3, Thời gian thu tiền bình quân 116,22 161,40 45,18
38,87
7b/ Phân tích khả năng thanh toán
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN %
±
1, Hệ số khả năng thanh toán tổng quát
1,69 1,76 0,07 4,05
Tổng cộng tài sản
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
Nợ phải trả 464.924,00 647.918,00 182.994,00 39,36
2, Hệ số khả năng thanh toán nợ NH 1,33 1,27 -0,06 -4,36
8
Tài sản ngắn hạn
518.586,0
0 639.146,00 120.560,00 23,25
Nợ ngắn hạn
389.411,0

0 501.833,00 112.422,00 28,87
3, Hệ số khả năng thanh toán nhanh 0,24 0,09 -0,15 -62,72
Tiền và các khoản tơng đơng tiền 92.646,00 44.509,00 -48.137,00 -51,96
Nợ ngắn hạn
389.411,0
0 501.833,00 112.422,00 28,87
ĐÁP ÁN BÀI TẬP 3
1. Phân tích kết quả kinh doanh
Chỉ tiêu Năm 2008 Năm 2007 Tăng, giảm
Số tiền
Tỷ lệ
(%)
1. Doanh thu bán hàng 70.338 60.962 9.376 15,38
2. Các khoản giảm trừ 0 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng 70.338 60.962 9.376 15,38
4. Giá vốn hàng bán 61.798 52.827 8.971 16,98
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng 8.540 8.135 405 4,98
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.281 985 296 30,05
7. Chi phí tài chính 0 0 0
8. Chi phí bán hàng 2.494 2.151 343 15,95
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.153 1.985 168 8,46
10.Lơị nhuận thuần từ HĐKD 5.174 4.984 190 3,81
11.Thu nhập khác 434 428 6 1,40
12.Chi phí khác 224 132 92 69,70
13.Lợi nhuận khác 210 296 -86 -29,05
14.Tổng LNKT trước thuế 5.384 5.280 104 1,97
15.Chi phí thuế TNDN hiện hành 673 660 13 1,97
16.Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
17.Lợi nhuận sau thuế TNDN 4.711 4.620 91 1,97
2. Phân tích mức độ sử dụng chi phí (%)

Chỉ tiêu 2008 2007 Tăng, giảm
1.Tỷ suất CPKD/DTT 92,78 91,95 0,82
2.Tỷ suất GVHB/DTT 86,29 85,28 1,01
9
3.Tỷ suất CPBH/DTT 3,48 3,47 0,01
4.Tỷ suất CPQL/DTT 3,01 3,20 -0,19
1. Phân tích sức sản xuất của toàn bộ tài sản
Chỉ tiêu 2008 2007 Tăng, giảm %
Doanh thu thuần HĐKD
71.619 61.947
9.672 15,61
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505 40.854,5 4.650,5 11,38
Vốn chủ sở hữu bình quân (B) 37.534 31.994,5 5.539,5 17,31
*Sức SX của toàn bộ tài sản 1,5739 1,5163 0,0576 3,80
Hệ số tự tài trợ VCSH/TTS 0,8248 0,7831 0,0417 5,32
Sức SX của VCSH 1,9081 1,9362 -0,0281 -1,45
AH của hệ số tự tài trợ = 0,0417 x 1,9362 0,0807
AH của sức SX VCSH = 0,8248 x (-0,0281) -0,0232
2. Phân tích sức sản xuất của VCSH
Chỉ tiêu 2008 2007 Tăng, giảm %
±
Doanh thu thuần HĐKD 71.619 61.947 9.672 15,61
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505
40.854,
5 4.650,5 11,38
Vốn chủ sở hữu bình quân 37.534
31.994,
5 5.539,5 17,31
* Sức SX của VCSH 1,9081 1,9362 -0,0281 -1,45
Hệ số TTS/VCSH 1,2124 1,2769 -0,0646 -5,06

Sức SX của toàn bộ tài sản 1,5739 1,5163 0,0576 3,80
AH của hệ số TTS/VCSH = (- 0,0646) x 1,5163 -0,0979
10
AH của sức SX TTS = 1,2124 x 0,0576 0,0698
3. Phân tích tốc độ luân chuyển của TSNH
Chỉ tiêu 2008 2007
Tăng,
giảm %
±
Tổng mức luân chuyển (D) 72.053 62.375 9.678 15,52
Tổng mức luân chuyển BQ ngày 200,15 173,26 26,88 15,52
Tài sản ngắn hạn bình quân (S) 32.374 28.982 3.392 11,70
Số vòng luân chuyển (V) 2,23 2,15 0,08 3,72
Thời gian luân chuyển (N) 162 167 -5 -2,99
AH do TSNH thay đổi đến V -0,22
AH do LC thay đổi đến V 0,30
AH do TSNH thay đổi đến N 20
AH do LC thay đổi đến N -25
TSNH tiết kiệm (lãng phí) -1000,75
4. PT khả năng sinh lời của tổng tài sản
Chỉ tiêu 2008 2007
Tăng, giảm
%
±
Doanh thu thuần HĐKD (DTT)
71.619 61.947
9.672 15,61
Tổng Lợi nhuận kế toán trước thuế 5.384 5.280 104 1,97
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505 40.854,5 4.650,5 11,38
Sức SX của toàn bộ tài sản 1,5739 1,5163 0,0576 3,80

Tỷ suất LNTT/DTT (%) 7,52 8,52 -1,00 -11,74
Khả năng sinh lời của TTS (%) 11,83 12,92 -1,09 -8,45
AH của sức SX của TTS (%) 0,49
AH của LNTT/DTT (%) -1,58
5. PT khả năng sinh lời VCSH
Chỉ tiêu 2008 2007
Tăng, giảm
%
Doanh thu thuần HĐKD (DTT)
71.619 61.947
9.672 15,61
Lợi nhuận sau thuế TNDN 4.711 4.620 91 1,97
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505 40.854,5 4.650,5 11,38
11
Vốn chủ sở hữu bình quân 37.534 31.994,5 5.539,5 17,31
Hệ số TTS/VCSH 1,2124 1,2769 -0,0646 -5,06
Sức SX của toàn bộ tài sản 1,5739 1,5163 0,0576 3,80
Tỷ suất LNST/DTT (%) 6,58 7,46 -0,88 -11,80
Khả năng sinh lời của VCSH (%) 12,55 14,44 -1,89 -13,08
Do hệ số TTS/VCSH (%) -0,73
Do sức SX của toàn bộ tài sản (%) 0,52
Do tỷ suất LNST/DTT (%) -1,68

8. PT suất hao phí của TS so với LNST
Chỉ tiêu 2008 2007
Tăng,
giảm %
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505 40.854,5 4.650,5 11,38
Vốn chủ sở hữu bình quân 37.534 31.994,5 5.539,5 17,31
Lợi nhuận sau thuế 4.711 4.620 91 1,97

Hệ số TTS/VCSH 1,2124 1,2769 -0,0646 -5,06
Suất hao phí VCSH/LNST
7,97 6,93
1,04 15,01
Suất hao phí của TTS so với LNST
9,66 8,84 0,82
9,28
Do Hệ số TTS/VCSH
-0,45
Do Suất hao phí VCSH/LNST
1,26
9. Phân tích rủi ro tài chính
Chỉ tiêu CN 2008 CN 2007 Tăng,
giảm
1, Hệ số nợ trên tài sản 0,17 0,18 -0,01
Nợ phải trả 8.253 7.689
Tổng cộng tài sản 49.213 41.797
2, Hệ số khả năng thanh toán tổng quát 5,96 5,44 0,52
Tổng cộng tài sản 49.213 41.797
Nợ phải trả 8.253 7.689
3, Hệ số khả năng thanh toán nợ NH 4,46 4,04 0,42
Tài sản ngắn hạn 35.018 29.732
Nợ ngắn hạn 7.846 7.356
4, Hệ số khả năng thanh toán nhanh 0,645 0,995 -0,35
Tiền và các khoản tơng đơng tiền 5.064 7.320
12
Nợ ngắn hạn 7.846 7.356
Chỉ tiêu Năm 2008 Năm 2007 Tăng,
giảm
5, Vòng quay CKP.thu ngắn hạn 13,85 13,54 0,31

Doanh thu thuần về BH & CCDV 70.338 60.962
Các khoản phải thu NH bình quân 5.079 4.502
6, Thời gian thu tiền bình quân 26,00 26,59 -0,59
7/ Hệ số quay vòng hàng tồn kho 6,81 6,77 0,04
Gía vốn hàng bán 61.798 52.827
Hàng tồn kho bình quân 9.075 7.798
8/ Thời gian quay vòng HTK bình quân 52,87 53,14 -0,27
Bài tập 4: Tại công ty X có tài liệu sau:
- Gía bán đơn vị sản phẩm: 120.000 đồng,
- Chi phí biến đổi đơn vị SP: 70.000 đồng,
- Chi phí cố định: 2.000.000.000 đồng.
- Công suất tối đa: 60.000 SP/năm.
1/ Xác định: SL
H
, DT
H
, T
H
, C
H
.
2/ Công ty đặt ra mục tiêu lợi nhuận là 800.000.000 đồng thì công ty cần
SX&TT bao nhiêu SP?
Giải:
13

SPQ
LNF
xC
ngay

x
T
xDT
SPSL
H
H
H
H
000.56
000.50
000.000.800.2
000.000.800.2000.000.800000.000.000.2/2
%67,66%100
000.60
000.40
240
000.60
360000.40
000.000.800.4000.120000.40
000.40
000.70000.120
000.000.000.2
/1
==
=+=+
==
==
==
=


=
Bài tập 5:
- Năm N công ty X đạt doanh thu 50.000 tỷ đồng Dự kiến năm (N+ 1) doanh thu đạt
là 65.000 tỷ đồng.
- Trích số dư cuối năm N các chỉ tiêu chủ yếu của Bảng cân đối kế toán
Đơn vị: 1.000.000.000đ.
Tài sản Cuối
năm
Nguồn vốn Cuối
năm
A- Tài sản ngắn hạn 8000 A- Nợ phải trả 5500
I- Tiền 1000 I- Nợ ngắn hạn 5000
II. Các khoản phải thu 3000 1- Vay ngắn hạn 500
1. Phải thu của khách hàng 2400 2- Phải trả cho người bán 2000
2. Trả trước cho người bán 600 3- Thuế và các khoản phải
nộp Nhà nước
1000
IV. Hàng tồn kho 3500 4- Phải trả người lao động 1500
V. Tài sản NH khác 500 II- Nợ dài hạn 500
1. Thuế GTGT được khấu 500
14
trừ
B- Tài sản dài hạn 6000 B- Vốn chủ sở hữu 8500
II- Tài sản cố định 6000
1- Vốn đầu tư của chủ sở hữu …
7000
2- Lợi nhuận chưa phân
phối
1500
Tổng cộng 14000 Tổng cộng 1400

0
Yêu cầu: Dự báo nhu cầu về vốn và nguồn vốn năm N +1.
Giải:
1/ Tỷ lệ phần trăm (%) giữa các khoản mục của B01 – DN có quan hệ trực tiếp và
chặt chẽ với doanh thu và dự báo B01-DN cho năm (N+1)
Phần tài sản Tỷ lệ % so
với DTT
(%)
Dự báocuối năm
N+1
(tỷ đồng)
1, Tiền 2,0 1300
2, Phải thu của khách hàng 4,8 3120
3, Trả trớc cho ngời bán 1,2 780
4, Hàng tồn kho 7,0 4550
5, Thuế GTGT đợc khấu trừ 1,0 650
Cộng 16 10400
Phần nguồn vốn Tỷ lệ % so
với DTT
(%)
Dự báocuối năm
N+1
(tỷ đồng)
1- Phải trả cho ngời bán 4 2600
2- Thuế và các khoản phải nộp Nhà
nớc 2 1300
3- Phải trả ngời lao động 3 1950
4- Lợi nhuận cha phân phối 3 1950
Cộng 12 7800
Vậy 1 đồng doanh thu tăng lên doanh nghiệp chỉ cần bổ sung thêm: 0,16 – 0,12 = 0,04 đ vốn, Vậy

nhu cầu vốn cần bổ sung thêm cho năm N+1 là: (65,000 tỷ – 50,000 tỷ) × 0,04 = 600 tỷ
2/
Phần tài sản Cuối
năm N
Tỷ lệ % so
với DTT
(%)
Dự báocuối
năm N+1
Mức tăng
thêm
1, Tiền 1000 2 1300 300
2, Phải thu của K/hàng 2400 4,8 3120 720
15
3, Trả trớc cho ngời bán 600 1,2 780 180
4, Hàng tồn kho 3500 7 4550 1050
5, Thuế GTGT đợc khấu
trừ
500
1 650 150
Cộng 8000 16 10400 2400
Phần nguồn vốn Cuối
năm N
Tỷ lệ % so
với DTT
(%)
Dự báo cuối
năm N+1
Mức tăng
thêm

1- Phải trả cho ngời bán 2000 4 2600 600
2- Thuế và các khoản
phải nộp Nhà nớc
1000
2 1300 300
3- Phải trả ngời lao động 1500 3 1950 450
4- Lợi nhuận cha phân
phối
1500
3 1950 450
Cộng 6000 12 7800 1800
Vậy nhu cầu vốn cần huy động thêm cho năm N+1 là: 2400 – 1800 = 600 tỷ
3/ Bảng cân đối kế toán dự báo
Phần tài sản Tỷ lệ % so
với DTT
(%)
Dự báocuối năm
N+1
(tỷ đồng)
A, TSNH 10400
I, Tiền 2 1300
III, Các khoản phải thu 3900
1, Phải thu của khách hàng 4,8 3120
2, Trả trớc cho ngời bán 1,2 780
IV, Hàng tồn kho 7 4550
V, TSNH khác 650
Thuế GTGT đợc khấu trừ 1 650
B- Tài sản dài hạn 6000
II- Tài sản cố định 6000
Tổng cộng 16400

Phần nguồn vốn Tỷ lệ % so
với DTT
(%)
Dự báocuối năm
N+1
(tỷ đồng)
A, Nợ phải trả 6850
I, Nợ ngắn hạn 6350
1- Vay ngắn hạn 500
16
2- Phải trả cho ngời bán 4 2600
3- Thuế và các khoản phải nộp NN 2 1300
4- Phải trả ngời lao động 3 1950
II- Nợ dài hạn 500
B- Vốn chủ sở hữu 8950
1- Vốn đầu tư của chủ sở hữu … 7000
4- Lợi nhuận cha phân phối 3 1950
Tổng cộng 15800
Vậy nhu cầu vốn cần huy động thêm cho năm N+1 là: 16400 – 15800 = 600 tỷ
17

×