Tải bản đầy đủ (.pdf) (101 trang)

Thuyết minh đồ án nền móng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.61 MB, 101 trang )

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 1



MỤC LỤC
1. THỐNG KÊ ĐỊA CHẤT 2A 4
2. THIẾT KẾ MÓNG BĂNG 6
2.1. SƠ ĐỒ MÓNG BĂNG VÀ SỐ LIỆU TÍNH TOÁN 6
2.2. CHỌN VẬT LIỆU CHO MÓNG 8
2.3. CHỌN CHIỀU SÂU CHÔN MÓNG 8
2.4. XÁC ĐỊNH SƠ BỘ KÍCH THƢỚC MÓNG (BxL) 9
2.4.1. Xác định bề rộng móng B 9
2.4.2. Điều kiện ổn định của nền đất đáy móng. 10
2.4.3. Điều kiện cƣờng độ. 12
2.4.4. Điều kiện ổn định tại tâm đáy móng (ĐK lún) 12
2.5. CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƢỚC TIẾT DIỆN NGANG 15
2.5.1. Xác định:  15
2.5.2. Xác định chiều cao móng: 15
2.6. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC TRONG DẦM MÓNG (M;Q) 16
2.7. Tính toán cốt thép chịu lực trong dầm móng 29
2.7.3. THANH THÉP SỐ 3, BỐ TRÍ CỐT ĐAI 31
2.7.4. TÍNH VÀ BỐ TRÍ THÉP CHO THANH SỐ 4. 32
3. THỐNG KÊ ĐỊA CHẤT 3B. 33
4. SỐ LIỆU TẢI TRỌNG. 36
5. THIẾT KẾ MÓNG CỌC. 36
5.1. CHỌN THÔNG SỐ BAN ĐẦU. 36
5.1.1. Chọn chiều sâu chôn đài móng. 36
5.1.2. Chọn thông số cho cọc. 36


5.1.3. Tính khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu. 38
5.1.4. Sức chịu tải của cọc theo chỉ tiêu cơ lý của đất nền. 39
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 2



5.1.5. Tính sức chịu tải của cọc theo chỉ tiêu cƣờng độ của đất nền. 40
5.1.6. Sức chịu tải của cọc theo kết quả xuyên tiêu chuẩn (SPT): 41
5.2. Xác định số lƣợng cọc trong đài. 42
5.1. Bố trí cọc trong đài: 42
5.2. Kiểm tra phàn lực đầu cọc. 42
5.3. Kiểm tra cọc làm việc theo nhóm. 43
5.4. Kiểm tra lún cho móng. 44
5.4.1. Xác định móng khối quy ƣớc 44
5.5. Xác định chiều cao đài móng. 48
5.6. Tính toán cốt thép cho đài cọc. 50
5.7. Kiểm tra cọc chịu tải ngang. 51
5.8. Kiểm tra cọc theo điều kiện cẩu lắp 56


ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 3




NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN HƢỚNG DẪN:




















Chữ ký của giảng viên hƣớng dẫn:
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 4



PHẦN I: THIẾT KẾ MÓNG BĂNG

1. THỐNG KÊ ĐỊA CHẤT 2A
Theo sơ đồ mặt bằng tổng thể khu đất tại đƣờng 30 tháng 4, thi xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh,
công tác khoan khảo sát địa chất phục vụ cho việc thiết kế công trình Khu phố thƣơng mại liên kế
25 căn, có 3 vị trí khoan khảo sát địa chất: HK1, HK2, HK3
Chiều sâu khoan khảo sát là -15m mỗi hố khoan, có các trạng thái của đất nền nhƣ sau:
* Hố khoan HK2 có 4 lớp, HK1 và HK3 có 5 lớp
1.1. Lớp 1: (Chí có tại HK1) Đất sét lẫn cát, màu nâu đỏ
Lớp này dày 0.5m
1.2. Lớp 2: Sét pha nhiều cát, màu xám nhạt đến xám trắng đốm nâu vàng/ nâu đỏ, độ dẻo
trung bình – trạng thái dẻo cứng đến nửa cứng, gồm 2 lớp:
1.2.1. Lớp 2a: Trạng thái dẻo cứng; có bề dày tại HK1 = 5.5m, HK2 = 5.3m, HK3 =3.2m
với các tính chất cơ lý đặc trƣng nhƣ sau:
- Độ ẩm: W = 21.4%
- Dung trọng tự nhiên: 

= 1.885 g/cm
3
= 18.85 KN/m
3

- Sức chịu nén đơn: Qu = 1.211 kG/cm
2

- Lực dính đơn vị: C = 0.151 kG/cm
2
= 15.1 KN/m
2

- Góc ma sát trong:  = 14
0

30’
1.2.2. Lớp 2b: Trạng thái nửa cứng, có bề dày tại HK3 = 2.5m với các tính chất cơ lý đặc
trƣng nhƣ sau:
- Độ ẩm: W = 20.1%
- Dung trọng tự nhiên: 

= 1.917 g/cm
3
= 19.17 KN/m
3

- Lực dính đơn vị: C = 0.241 kG/cm
2
= 24.1 KN/m
2

-
Góc ma sát trong:  = 17
0

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 5



1.3. Lớp 3: Sét pha cát lẫn sỏi sạn laterite, màu nâu đỏ vân xám trắng đốm vàng nâu, độ
dẻo trung bình – trạng thái nửa cứng; có bề dày tại HK1 = 1.5m, HK2 = 1.9m, HK3 =
1.3m với các tính chất cơ lý đặc trƣng nhƣ sau:

- Độ ẩm: W = 20.1%
- Dung trọng tự nhiên: 

= 1.972 g/cm
3
= 19.72 KN/m
3

- Dung trọng đẩy nổi: 

= 1.031 g/cm
3
= 10.31 KN/m
3

- Lực dính đơn vị: C = 0.255 kG/cm
2
= 25.5 KN/m
2

- Góc ma sát trong:  = 16
0
30’
1.4. Lớp 4: Cát mịn lẫn bột, màu xám trắng vân nâu vàng nhạt – trạng thái bời rời; có bề
dày tại HK1 = 4.1m, HK2 = 4.3m, HK3 = 4.5m với các tính chất cơ lý đặc trƣng nhƣ
sau:
- Độ ẩm: W = 25.7%
- Dung trọng tự nhiên: 

= 1.860 g/cm

3
= 18.60 KN/m
3

- Dung trọng đẩy nổi:  = 0.925 g/cm
3
= 9.25 KN/m
3

- Lực dính đơn vị: C = 0.025 kG/cm
2
= 2.5 KN/m
2

-
Góc ma sát trong:  = 27
0
1.5. Lớp 5: Sét lẫn bột và ít cát, màu xám trắng/ nâu đỏ nhạt đến nâu nhạt, độ dẻo cao –
trạng thái nửa cứng; có bề dày tại HK1 = 3.4m , HK2 = 3.5m, HK3 = 3.5m với các tính
chất cơ lý đặc trƣng nhƣ sau:
- Độ ẩm: W = 25.1%
- Dung trọng tự nhiên: 

= 1.982 g/cm
3
= 19.82 KN/m
3

- Dung trọng đẩy nổi:  = 0.995 g/cm
3

= 9.95 KN/m
3

- Lực dính đơn vị: C = 0.290 kG/cm
2
= 29.0 KN/m
2

- Góc ma sát trong:  = 15
0

Trong phạm vi khảo sát, địa tầng chấm dứt ở đây.

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 6



2. THIẾT KẾ MÓNG BĂNG
2.1. SƠ ĐỒ MÓNG BĂNG VÀ SỐ LIỆU TÍNH TOÁN
Với số liệu tính toán được giao theo bảng sau: Mã Đề 24
Địa chất
L1 (m)
L2 (m)
L3 (m)
L4 (m)
L5 (m)
N

tt

H
tt

M
tt

2A
4.2
5.0
5.9
5.0
4.2
3543
-10
96.45






ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 7




Lực dọc Ntt Lực Ngang Htt Moment Mtt
(KN) (KN) (KN.m)
A 461 52 40
B 619 60 53
C 695 50 73
D 729 67 70
E 557 48 69
F 482 57 60
Cột
Giá Trị Tính Toán



Lực dọc Ntc Lực Ngang Htc Moment Mtc
(KN) (KN) (KN.m)
A 400.87 45.22 34.78
B 538.26 52.17 46.09
C 604.35 43.48 63.48
D 633.91 58.26 60.87
E 484.35 41.74 60
F 419.13 49.57 52.17
Cột
Giá Trị Tiêu Chuẩn


ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 8




2.2. CHỌN VẬT LIỆU CHO MÓNG
- Móng đƣợc đúc bằng bê tông B20 (M250) có:
+ R
bt
= 0.9MPa (cƣờng độ chịu kéo của bê tông).
+ R
b
= 11.5 MPa ( cƣờng độ chịu nén của bê tông).
+ Mô đun đàn hồi E = 26.5*10
3
MPa = 2.65*10
7
KN/m2.
- Cốt thép trong móng loại CII, có cƣờng độ chịu kéo cốt thép dọc Rs = 280MPa,
R
sw
=225MPa
- Cốt thép trong móng loại CII, có cƣờng độ chịu kéo cốt thép đai Rs = 225 Mpa,
R
sw
=225MPa
- Hệ số vƣợt tải n =1,15.
- γ
tb
giữa bê tông và đất = 22KN/m
3
=2,2T/m
3


2.3. CHỌN CHIỀU SÂU CHÔN MÓNG
- Đáy móng nên đặt trên lớp đất tốt, tránh đặt trên rễ cây hoặc lớp đất mới đắp, lớp đất quá
yếu.
- Chiều sâu đôn móng: chọn D
f
= 2 m .
- Chọn sơ bộ chiều cao h:
max
1 1 1 1
5.9 (0.49 0.98)
12 6 12 6
i
hl
   
     
   
   

 Chọn h = 0.8 m

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 9



2.4. XÁC ĐỊNH SƠ BỘ KÍCH THƢỚC MÓNG (BxL)
- Tổng chiều dài móng băng là:

L = 1 + 4.2 + 5.0 + 5.9 + 5.0 + 4.2 + 1= 26.3 m
2.4.1. Xác định bề rộng móng B
- Chọn sơ bộ B = 1 m
- Các chỉ tiêu cơ lý của lớp đất:
+ D
f
= 2 m.
+ H ( chiều cao mực nƣớc ngầm) = 5.5 m.
+ Dung trọng lớp đất (lớp 1) trên mực nƣớc ngầm: γ
1
= 20 KN/m
3

+ Chiều cao của lớp đất này: h
1
= 0.5 m
+ Dung trọng lớp đất trên đáy móng (lớp 2) trên mực nƣớc ngầm: γ
2
= 18.85 KN/m
3

+ Chiều cao của lớp đất này: h
2
= 1.5 m.
+ Dung trọng lớp đất dƣới mực nƣớc ngầm trên đáy móng (lớp 2): γ2’ = 9.73
KN/m3
+ Chiều cao của lớp đất này: h
2
’ = 3.5 m ; 
3

= 14
0
30’ ; C
3
= 15.1 KN/m
2

+ Với góc nội ma sát 
3
= 14
0
30’ ( Dùng phƣơng pháp nội suy) ta có
0.3089
2.2354
4.7679
A
B
C









N 10.675
N 3.765
N 2.470

c
q











ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 10



2.4.2. Điều kiện ổn định của nền đất đáy móng.
1.2

0
tc tc
max
tc tc
TB
tc
min

PR
PR
P









Trong đó:
- 

: cƣờng độ (sức chịu tải tc) của đất nền dƣới đáy móng.
- 








    

  )
- 



, 


: Áp lực tiêu chuẩn cực đại và cực tiểu do móng tác dụng lên nền đất.
- 












 

 


- 












- Khoảng cách từ các điểm đặt lực đến trọng tâm đáy móng
+
26.3
1 12.15
22
Aa
L
d l m    

+
   
26.3
1 4.2 7.95
22
aB
d
L
l l m      

+
   
12
26.3
1 4.2 5.0 2.95
22

Ca
L
d l l l m        

+
   
45
26.3
1 5.0 4.2 2.95
22
Db
L
d l l l m        

+
   
5
26.3
1 4.2 7.95
22
Eb
L
d l l m      

+
26.3
1 12.15
22
Fb
L

d l m    


ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 11



- Tổng tải trọng tác dụng theo phƣơng đứng:
+
tt tt tt tt tt tt tt
1 2 3 4 5 6
N N N N N N N     

461 619 695 729 557 482 3543
tt
N KN      

+
1 2 3 4 5 6

tt tt tt tt tt tt tt
HHHHHHH     

52 60 50 67 48 57 10
tt
H KN       


+
tt
tt ttt t
M
i i i
M N d H h

 
 

Trong đó:

40 53 73 70 69 60 33 .
tt
M KN m       







 

                
    






   




    


- Tải trọng tiêu chuẩn:
+ 









+ 










+ 









- Cƣờng độ ( sức chịu tải tiêu chuẩn) của đất nền dƣới đáy móng:
12
*( )
tc
f
tc
mm
R A b B D D c
K


       

+ Trong đó : trọng lƣợng riêng của đất dƣới đáy móng
    








  








 kN/m
3
- Trong trƣờng hợp này không xét đến ảnh hƣởng của MNN đến  dƣới đáy móng
 
12
2
*( )
1*1
0.3089*1*18.85 2.2354*(0.5*20 1.5*18.85) 4.7679*15.1 163.38 /
1
tc
f
tc
mm
R A b B D D c
K
kN m



       
    

- Ta có:
2
3080.87
25.81
* 163.38 22*2
tc
tc tb
f
N
Fm
RD

  


ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 12




25.81
0.98
26.3
F

Bm
L
  
 Chọn B = 1.5 m
2
167.92 /
tc
R kN m

- Kiểm tra:
+
2
2
ax
2
3080.87 6*83.87
22*2 122.58 /
1.5*26.3 1.5*26.3
6
*
**
tc tc
tc
fm tb
NM
PD
B
kN
L B L
m


   

+
2
2
2
3080.87 6*83.87
22*2 121.61 /
1.5*26.3 1.5*26.
6
*
* 3*
tc tc
tc
min tb f
NM
PD
BL
km
B
N
L

  

+
122.58 121.61
122.095
22

tc tc
tc
max min
TB
PP
P


  

+
22
2
22
122.58 / 1.2 201.5 /
121.61 / 0
122.095 / 167.92 /
tc tc
max
tc
min
tc tc
tb
P KN m R KN m
P KN m
P KN m R KN m
  











Thỏa ĐK
2.4.3. Điều kiện cƣờng độ.
- Hệ số an toàn cƣờng độ:
+
*
2
15.1*10.675 (0.5*20 1.5*18.85)*3.7
* * 0
65 0.5*18.85*1.5*2.470 340.22 /
.5* * *
ult c f q y
q c N D N b
N
N
km

    
  

+
22
3543 6*96.45
22*2 134.37

1.5*26.3 1.5*26.3
6
*
**
tt tt
tt
max tb f
NM
PD
B L B L

    

+
 
340.22
2.53 2
134.37
ult
ss
tt
max
q
FF
P
    
(thõa mãn)
2.4.4. Điều kiện ổn định tại tâm đáy móng (ĐK lún)
- Để xác định ứng suất gây lún tại tâm đáy móng, ta có:
 

*2
* 122.095 0.5*20 1.5*18.85 83.82 /
tc
gl tb f
P P D KN m

     

- Độ lún:
 
12
1
* 8
1
ii
ii
i
ee
S S h S cm
e

   



- Chia lớp đất dƣới đáy móng thành từng đoạn nhỏ:





  

 

  




- Áp lực ban đầu (do trọng lƣợng bản thân đất gây ra) tại lớp đất i:












(theo bảng 1)
Trong đó: 



 

; 


-hệ số phân bố ứng suất; 









ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 13



Tính lún: Ta dùng phƣơng pháp cộng lún từng lớp phân tố
Chọn mẫu đất tính lún
Lớp 2a chọn mẫu 1-1 (độ sâu 1.5 – 2.0m) tính lún từ 1.5–3.5m
P
(KN/m2)
0
25
50
100
200
400
800

e
0.695
0.675
0.659
0.635
0.607
0.572
0.532



Lớp 2a chọn mẫu 2-3 (độ sâu 3.5-4.0m) tính lún từ 3.5-5.5m
P
(KN/m2)
0
25
50
100
200
400
800
e
0.734
0.715
0.695
0.67
0.638
0.603
0.56




0.6
0.62
0.64
0.66
0.68
0.7
0 50 100 150 200 250
e-p
0.6
0.65
0.7
0.75
0 50 100 150 200 250
e-p
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 14



Lớp 3 chọn mẫu 1-5 (độ sâu 5.5-6.0m) tính lún từ 5.5-7.5m
P
(KN/m2)
0
25
50
100

200
400
800
e
0.764
0.746
0.725
0.7
0.67
0.63
0.588



Ta có bảng tính toán độ lún móng băng như sau:
Stt
Lớp
đất
Lớp
phân
tố
Chiều
dày hi
độ
sâu z
i
 L/B Z/B K
0
s
gli

P
1i
P
2i
e
1i
e
2i
s
i
1 2a 1 0.8 0.4 18.85 17.53 0.27 0.92 77.09 45.82 122.90 0.66 0.63 0.00796
2 2a 2 0.8 1.2 18.85 17.53 0.80 0.64 53.81 60.90 114.71 0.65 0.63 0.01661
3 2a 3 0.8 2 18.85 17.53 1.33 0.44 36.88 75.98 112.85 0.68 0.67 0.01917
4 2a 4 0.8 2.8 18.85 17.53 1.87 0.33 27.30 91.06 118.35 0.67 0.66 0.01729
5 3 5 0.8 3.6 19.72 17.53 2.40 0.26 21.58 109.27 130.85 0.70 0.69 0.01373
0.07477
L B
26.3 1.5
Tổng

Sau khi ta phân chia lớp đất đến phân tố thứ 5, ta có:


  


=> Vậy độ lún ổn định tại tâm móng là:













 






=> Vậy ta có bài toán thỏa mãn điều kiện về độ lún.


0.65
0.7
0.75
0.8
0 50 100 150 200 250
e-p
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 15




2.5. CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƢỚC TIẾT DIỆN NGANG
2.5.1. Xác định: 


















 



  


2.5.2. Xác định chiều cao móng:

- Chiều cao dầm móng h:
max
11
0.49 0.98
12 6
i
hl

    


chọn h= 0.8m
- Chọn bề rộng dầm móng b
b

   
0.3 0.6 0.24 0.48 0.4
b
b h m    

- b=B=1.5m
- Chọn chiều cao bản móng h
b

+ Xét 1m bề rộng bản móng
+
 
max
* *1 0.6 * *1
2

tt
b
bt bo
net
bb
P m R h m



+ Ta có:
+
 
2
max
2 2
3543 6*96.45
1.5*26.3 1.
6
90.37
5*26.3
/
**
tt tt
tt
net
NM
P KN m
B L B L
  


+
0
0.6 * *1 540
bt bo b
R h m h

+
0 0 0
0.17 0.390.37 0 354
b b b
h h h   

- Chọn chiều cao của cánh móng: 


- Chọn chiều dày lớp bê tông bảo vệ ở đáy móng 
0.33 0.07 0.4
b bo
h h a m    

Độ dốc của bản móng =
0.4
21
0.2
b
a
h
m
h
  

(Thỏa ĐK của độ dốc từ 1

3)

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 16



2.6. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC TRONG DẦM MÓNG (M;Q)


- Hệ số nền: 











 

  kN/m
2


- Sử dụng phần mềm Sap2000 để tính toán lực cắt và moment tại dầm:


XÁC ĐỊNH NỘI LỰC TRONG DẦM MÓNG (M;Q)
TABLE: Element Forces - Frames
Frame
Station
OutputCase
CaseType
P
V2
M3
Text
m
Text
Text
KN
KN
KN-m
8
0
MB
LinStatic
0
-7.81
0
8
0.1
MB

LinStatic
0
-7.81
0.781
8
0.1
MB
LinStatic
-0.125
-23.388
0.781
8
0.2
MB
LinStatic
-0.125
-23.388
3.1198
8
0.2
MB
LinStatic
-0.375
-38.922
3.1198
8
0.3
MB
LinStatic
-0.375

-38.922
7.012
8
0.3
MB
LinStatic
-0.5
-54.414
7.012
8
0.4
MB
LinStatic
-0.5
-54.414
12.4534
8
0.4
MB
LinStatic
-0.5
-69.863
12.4534
8
0.5
MB
LinStatic
-0.5
-69.863
19.4397

8
0.5
MB
LinStatic
-0.5
-85.269
19.4397
8
0.6
MB
LinStatic
-0.5
-85.269
27.9667
8
0.6
MB
LinStatic
-0.5
-100.633
27.9667
8
0.7
MB
LinStatic
-0.5
-100.633
38.03
8
0.7

MB
LinStatic
-0.625
-115.954
38.03
8
0.8
MB
LinStatic
-0.625
-115.954
49.6254
8
0.8
MB
LinStatic
-0.938
-131.233
49.6254
8
0.9
MB
LinStatic
-0.938
-131.233
62.7488
8
0.9
MB
LinStatic

-1.063
-146.469
62.7488
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 17



8
1
MB
LinStatic
-1.063
-146.469
77.3956
9
0
MB
LinStatic
-53
299.338
117.3956
9
0.1
MB
LinStatic
-53
299.338

87.4618
9
0.1
MB
LinStatic
-53.188
284.192
87.4618
9
0.2
MB
LinStatic
-53.188
284.192
59.0426
9
0.2
MB
LinStatic
-53.313
269.093
59.0426
9
0.3
MB
LinStatic
-53.313
269.093
32.1334
9

0.3
MB
LinStatic
-53.563
254.04
32.1334
9
0.4
MB
LinStatic
-53.563
254.04
6.7293
9
0.4
MB
LinStatic
-53.625
239.035
6.7293
9
0.5
MB
LinStatic
-53.625
239.035
-17.1742
9
0.5
MB

LinStatic
-53.5
224.077
-17.1742
9
0.6
MB
LinStatic
-53.5
224.077
-39.5819
9
0.6
MB
LinStatic
-53.5
209.166
-39.5819
9
0.7
MB
LinStatic
-53.5
209.166
-60.4985
9
0.7
MB
LinStatic
-53.625

194.301
-60.4985
9
0.8
MB
LinStatic
-53.625
194.301
-79.9286
9
0.8
MB
LinStatic
-53.938
179.483
-79.9286
9
0.9
MB
LinStatic
-53.938
179.483
-97.8769
9
0.9
MB
LinStatic
-54.063
164.71
-97.8769

9
1
MB
LinStatic
-54.063
164.71
-114.3479
9
1
MB
LinStatic
-54
149.982
-114.3479
9
1.1
MB
LinStatic
-54
149.982
-129.3462
9
1.1
MB
LinStatic
-54.188
135.3
-129.3462
9
1.2

MB
LinStatic
-54.188
135.3
-142.8761
9
1.2
MB
LinStatic
-54.438
120.661
-142.8761
9
1.3
MB
LinStatic
-54.438
120.661
-154.9422
9
1.3
MB
LinStatic
-54.5
106.065
-154.9422
9
1.4
MB
LinStatic

-54.5
106.065
-165.5487
9
1.4
MB
LinStatic
-54.563
91.512
-165.5487
9
1.5
MB
LinStatic
-54.563
91.512
-174.6999
9
1.5
MB
LinStatic
-54.438
77
-174.6999
9
1.6
MB
LinStatic
-54.438
77

-182.3999
9
1.6
MB
LinStatic
-54.5
62.53
-182.3999
9
1.7
MB
LinStatic
-54.5
62.53
-188.6529
9
1.7
MB
LinStatic
-54.625
48.099
-188.6529
9
1.8
MB
LinStatic
-54.625
48.099
-193.4628
9

1.8
MB
LinStatic
-54.813
33.708
-193.4628
9
1.9
MB
LinStatic
-54.813
33.708
-196.8335
9
1.9
MB
LinStatic
-55.063
19.354
-196.8335
9
2
MB
LinStatic
-55.063
19.354
-198.7689
9
2
MB

LinStatic
-55.125
5.038
-198.7689
9
2.1
MB
LinStatic
-55.125
5.038
-199.2727
9
2.1
MB
LinStatic
-55.25
-9.242
-199.2727
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 18



9
2.2
MB
LinStatic
-55.25

-9.242
-198.3485
9
2.2
MB
LinStatic
-55.375
-23.486
-198.3485
9
2.3
MB
LinStatic
-55.375
-23.486
-195.9999
9
2.3
MB
LinStatic
-55.438
-37.697
-195.9999
9
2.4
MB
LinStatic
-55.438
-37.697
-192.2302

9
2.4
MB
LinStatic
-55.5
-51.873
-192.2302
9
2.5
MB
LinStatic
-55.5
-51.873
-187.0429
9
2.5
MB
LinStatic
-55.563
-66.017
-187.0429
9
2.6
MB
LinStatic
-55.563
-66.017
-180.4412
9
2.6

MB
LinStatic
-55.563
-80.13
-180.4412
9
2.7
MB
LinStatic
-55.563
-80.13
-172.4282
9
2.7
MB
LinStatic
-55.563
-94.211
-172.4282
9
2.8
MB
LinStatic
-55.563
-94.211
-163.0071
9
2.8
MB
LinStatic

-55.5
-108.263
-163.0071
9
2.9
MB
LinStatic
-55.5
-108.263
-152.1808
9
2.9
MB
LinStatic
-55.688
-122.285
-152.1808
9
3
MB
LinStatic
-55.688
-122.285
-139.9522
9
3
MB
LinStatic
-55.875
-136.279

-139.9522
9
3.1
MB
LinStatic
-55.875
-136.279
-126.3243
9
3.1
MB
LinStatic
-56
-150.246
-126.3243
9
3.2
MB
LinStatic
-56
-150.246
-111.2997
9
3.2
MB
LinStatic
-55.938
-164.185
-111.2997
9

3.3
MB
LinStatic
-55.938
-164.185
-94.8813
9
3.3
MB
LinStatic
-56.063
-178.097
-94.8813
9
3.4
MB
LinStatic
-56.063
-178.097
-77.0715
9
3.4
MB
LinStatic
-56.313
-191.984
-77.0715
9
3.5
MB

LinStatic
-56.313
-191.984
-57.8732
9
3.5
MB
LinStatic
-56.5
-205.845
-57.8732
9
3.6
MB
LinStatic
-56.5
-205.845
-37.2887
9
3.6
MB
LinStatic
-56.563
-219.68
-37.2887
9
3.7
MB
LinStatic
-56.563

-219.68
-15.3206
9
3.7
MB
LinStatic
-56.5
-233.491
-15.3206
9
3.8
MB
LinStatic
-56.5
-233.491
8.0285
9
3.8
MB
LinStatic
-56.875
-247.277
8.0285
9
3.9
MB
LinStatic
-56.875
-247.277
32.7561

9
3.9
MB
LinStatic
-56.875
-261.038
32.7561
9
4
MB
LinStatic
-56.875
-261.038
58.8599
9
4
MB
LinStatic
-56.875
-274.774
58.8599
9
4.1
MB
LinStatic
-56.875
-274.774
86.3373
9
4.1

MB
LinStatic
-56.938
-288.485
86.3373
9
4.2
MB
LinStatic
-56.938
-288.485
115.1859
10
0
MB
LinStatic
-116.938
316.963
168.1859
10
0.09804
MB
LinStatic
-116.938
316.963
137.1111
10
0.09804
MB
LinStatic

-117.188
303.574
137.1111
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 19



10
0.19608
MB
LinStatic
-117.188
303.574
107.3489
10
0.19608
MB
LinStatic
-117.375
290.215
107.3489
10
0.29412
MB
LinStatic
-117.375
290.215

78.8964
10
0.29412
MB
LinStatic
-117.5
276.886
78.8964
10
0.39216
MB
LinStatic
-117.5
276.886
51.7507
10
0.39216
MB
LinStatic
-117.563
263.588
51.7507
10
0.4902
MB
LinStatic
-117.563
263.588
25.9088
10

0.4902
MB
LinStatic
-117.813
250.32
25.9088
10
0.58824
MB
LinStatic
-117.813
250.32
1.3676
10
0.58824
MB
LinStatic
-117.938
237.082
1.3676
10
0.68627
MB
LinStatic
-117.938
237.082
-21.8757
10
0.68627
MB

LinStatic
-118.188
223.874
-21.8757
10
0.78431
MB
LinStatic
-118.188
223.874
-43.8241
10
0.78431
MB
LinStatic
-118.25
210.696
-43.8241
10
0.88235
MB
LinStatic
-118.25
210.696
-64.4806
10
0.88235
MB
LinStatic
-118.438

197.548
-64.4806
10
0.98039
MB
LinStatic
-118.438
197.548
-83.8481
10
0.98039
MB
LinStatic
-118.438
184.43
-83.8481
10
1.07843
MB
LinStatic
-118.438
184.43
-101.9294
10
1.07843
MB
LinStatic
-118.688
171.341
-101.9294

10
1.17647
MB
LinStatic
-118.688
171.341
-118.7275
10
1.17647
MB
LinStatic
-118.813
158.28
-118.7275
10
1.27451
MB
LinStatic
-118.813
158.28
-134.2452
10
1.27451
MB
LinStatic
-118.938
145.247
-134.2452
10
1.37255

MB
LinStatic
-118.938
145.247
-148.485
10
1.37255
MB
LinStatic
-118.938
132.241
-148.485
10
1.47059
MB
LinStatic
-118.938
132.241
-161.4499
10
1.47059
MB
LinStatic
-118.938
119.262
-161.4499
10
1.56863
MB
LinStatic

-118.938
119.262
-173.1422
10
1.56863
MB
LinStatic
-119
106.309
-173.1422
10
1.66667
MB
LinStatic
-119
106.309
-183.5647
10
1.66667
MB
LinStatic
-118.938
93.381
-183.5647
10
1.76471
MB
LinStatic
-118.938
93.381

-192.7197
10
1.76471
MB
LinStatic
-118.813
80.478
-192.7197
10
1.86275
MB
LinStatic
-118.813
80.478
-200.6097
10
1.86275
MB
LinStatic
-118.875
67.597
-200.6097
10
1.96078
MB
LinStatic
-118.875
67.597
-207.2368
10

1.96078
MB
LinStatic
-118.75
54.74
-207.2368
10
2.05882
MB
LinStatic
-118.75
54.74
-212.6035
10
2.05882
MB
LinStatic
-118.813
41.904
-212.6035
10
2.15686
MB
LinStatic
-118.813
41.904
-216.7117
10
2.15686
MB

LinStatic
-118.688
29.089
-216.7117
10
2.2549
MB
LinStatic
-118.688
29.089
-219.5635
10
2.2549
MB
LinStatic
-118.875
16.293
-219.5635
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 20



10
2.35294
MB
LinStatic
-118.875

16.293
-221.1609
10
2.35294
MB
LinStatic
-118.938
3.516
-221.1609
10
2.45098
MB
LinStatic
-118.938
3.516
-221.5056
10
2.45098
MB
LinStatic
-119
-9.242
-221.5056
10
2.54902
MB
LinStatic
-119
-9.242
-220.5995

10
2.54902
MB
LinStatic
-119.063
-21.984
-220.5995
10
2.64706
MB
LinStatic
-119.063
-21.984
-218.4442
10
2.64706
MB
LinStatic
-118.938
-34.71
-218.4442
10
2.7451
MB
LinStatic
-118.938
-34.71
-215.0413
10
2.7451

MB
LinStatic
-119
-47.421
-215.0413
10
2.84314
MB
LinStatic
-119
-47.421
-210.3921
10
2.84314
MB
LinStatic
-119.063
-60.118
-210.3921
10
2.94118
MB
LinStatic
-119.063
-60.118
-204.4982
10
2.94118
MB
LinStatic

-118.938
-72.802
-204.4982
10
3.03922
MB
LinStatic
-118.938
-72.802
-197.3608
10
3.03922
MB
LinStatic
-118.938
-85.474
-197.3608
10
3.13725
MB
LinStatic
-118.938
-85.474
-188.981
10
3.13725
MB
LinStatic
-119
-98.134

-188.981
10
3.23529
MB
LinStatic
-119
-98.134
-179.36
10
3.23529
MB
LinStatic
-119.188
-110.784
-179.36
10
3.33333
MB
LinStatic
-119.188
-110.784
-168.4989
10
3.33333
MB
LinStatic
-119.188
-123.424
-168.4989
10

3.43137
MB
LinStatic
-119.188
-123.424
-156.3985
10
3.43137
MB
LinStatic
-119.188
-136.055
-156.3985
10
3.52941
MB
LinStatic
-119.188
-136.055
-143.0597
10
3.52941
MB
LinStatic
-119.25
-148.678
-143.0597
10
3.62745
MB

LinStatic
-119.25
-148.678
-128.4835
10
3.62745
MB
LinStatic
-119.5
-161.294
-128.4835
10
3.72549
MB
LinStatic
-119.5
-161.294
-112.6704
10
3.72549
MB
LinStatic
-119.688
-173.902
-112.6704
10
3.82353
MB
LinStatic
-119.688

-173.902
-95.6211
10
3.82353
MB
LinStatic
-119.625
-186.504
-95.6211
10
3.92157
MB
LinStatic
-119.625
-186.504
-77.3364
10
3.92157
MB
LinStatic
-119.625
-199.1
-77.3364
10
4.01961
MB
LinStatic
-119.625
-199.1
-57.8168

10
4.01961
MB
LinStatic
-119.688
-211.691
-57.8168
10
4.11765
MB
LinStatic
-119.688
-211.691
-37.0629
10
4.11765
MB
LinStatic
-119.563
-224.276
-37.0629
10
4.21569
MB
LinStatic
-119.563
-224.276
-15.075
10
4.21569

MB
LinStatic
-119.563
-236.856
-15.075
10
4.31373
MB
LinStatic
-119.563
-236.856
8.1461
10
4.31373
MB
LinStatic
-119.625
-249.431
8.1461
10
4.41176
MB
LinStatic
-119.625
-249.431
32.6002
10
4.41176
MB
LinStatic

-119.5
-262.002
32.6002
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 21



10
4.5098
MB
LinStatic
-119.5
-262.002
58.2867
10
4.5098
MB
LinStatic
-119.5
-274.568
58.2867
10
4.60784
MB
LinStatic
-119.5
-274.568

85.2051
10
4.60784
MB
LinStatic
-119.625
-287.128
85.2051
10
4.70588
MB
LinStatic
-119.625
-287.128
113.3549
10
4.70588
MB
LinStatic
-119.625
-299.684
113.3549
10
4.80392
MB
LinStatic
-119.625
-299.684
142.7357
10

4.80392
MB
LinStatic
-119.875
-312.234
142.7357
10
4.90196
MB
LinStatic
-119.875
-312.234
173.3469
10
4.90196
MB
LinStatic
-119.688
-324.778
173.3469
10
5
MB
LinStatic
-119.688
-324.778
205.1879
11
0
MB

LinStatic
-169.688
357.559
278.1879
11
0.1
MB
LinStatic
-169.688
357.559
242.432
11
0.1
MB
LinStatic
-169.563
344.784
242.432
11
0.2
MB
LinStatic
-169.563
344.784
207.9535
11
0.2
MB
LinStatic
-169.563

332.023
207.9535
11
0.3
MB
LinStatic
-169.563
332.023
174.7512
11
0.3
MB
LinStatic
-169.688
319.277
174.7512
11
0.4
MB
LinStatic
-169.688
319.277
142.8235
11
0.4
MB
LinStatic
-169.563
306.546
142.8235

11
0.5
MB
LinStatic
-169.563
306.546
112.1688
11
0.5
MB
LinStatic
-169.375
293.832
112.1688
11
0.6
MB
LinStatic
-169.375
293.832
82.7857
11
0.6
MB
LinStatic
-169.313
281.133
82.7857
11
0.7

MB
LinStatic
-169.313
281.133
54.6723
11
0.7
MB
LinStatic
-169.125
268.452
54.6723
11
0.8
MB
LinStatic
-169.125
268.452
27.8272
11
0.8
MB
LinStatic
-169.188
255.787
27.8272
11
0.9
MB
LinStatic

-169.188
255.787
2.2485
11
0.9
MB
LinStatic
-169.125
243.138
2.2485
11
1
MB
LinStatic
-169.125
243.138
-22.0653
11
1
MB
LinStatic
-169.063
230.507
-22.0653
11
1.1
MB
LinStatic
-169.063
230.507

-45.116
11
1.1
MB
LinStatic
-169.063
217.891
-45.116
11
1.2
MB
LinStatic
-169.063
217.891
-66.9051
11
1.2
MB
LinStatic
-169.063
205.292
-66.9051
11
1.3
MB
LinStatic
-169.063
205.292
-87.4343
11

1.3
MB
LinStatic
-169.125
192.709
-87.4343
11
1.4
MB
LinStatic
-169.125
192.709
-106.7052
11
1.4
MB
LinStatic
-169
180.141
-106.7052
11
1.5
MB
LinStatic
-169
180.141
-124.7193
11
1.5
MB

LinStatic
-168.875
167.588
-124.7193
11
1.6
MB
LinStatic
-168.875
167.588
-141.478
11
1.6
MB
LinStatic
-168.938
155.049
-141.478
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 22



11
1.7
MB
LinStatic
-168.938

155.049
-156.9829
11
1.7
MB
LinStatic
-168.875
142.523
-156.9829
11
1.8
MB
LinStatic
-168.875
142.523
-171.2352
11
1.8
MB
LinStatic
-168.75
130.01
-171.2352
11
1.9
MB
LinStatic
-168.75
130.01
-184.2362

11
1.9
MB
LinStatic
-168.563
117.509
-184.2362
11
2
MB
LinStatic
-168.563
117.509
-195.9872
11
2
MB
LinStatic
-168.688
105.019
-195.9872
11
2.1
MB
LinStatic
-168.688
105.019
-206.4891
11
2.1

MB
LinStatic
-168.563
92.54
-206.4891
11
2.2
MB
LinStatic
-168.563
92.54
-215.7431
11
2.2
MB
LinStatic
-168.375
80.069
-215.7431
11
2.3
MB
LinStatic
-168.375
80.069
-223.75
11
2.3
MB
LinStatic

-168.375
67.607
-223.75
11
2.4
MB
LinStatic
-168.375
67.607
-230.5106
11
2.4
MB
LinStatic
-168.5
55.151
-230.5106
11
2.5
MB
LinStatic
-168.5
55.151
-236.0257
11
2.5
MB
LinStatic
-168.5
42.702

-236.0257
11
2.6
MB
LinStatic
-168.5
42.702
-240.296
11
2.6
MB
LinStatic
-168.563
30.258
-240.296
11
2.7
MB
LinStatic
-168.563
30.258
-243.3218
11
2.7
MB
LinStatic
-168.563
17.818
-243.3218
11

2.8
MB
LinStatic
-168.563
17.818
-245.1035
11
2.8
MB
LinStatic
-168.5
5.38
-245.1035
11
2.9
MB
LinStatic
-168.5
5.38
-245.6415
11
2.9
MB
LinStatic
-168.5
-7.056
-245.6415
11
3
MB

LinStatic
-168.5
-7.056
-244.936
11
3
MB
LinStatic
-168.5
-19.491
-244.936
11
3.1
MB
LinStatic
-168.5
-19.491
-242.9868
11
3.1
MB
LinStatic
-168.5
-31.927
-242.9868
11
3.2
MB
LinStatic
-168.5

-31.927
-239.7942
11
3.2
MB
LinStatic
-168.688
-44.365
-239.7942
11
3.3
MB
LinStatic
-168.688
-44.365
-235.3577
11
3.3
MB
LinStatic
-168.75
-56.805
-235.3577
11
3.4
MB
LinStatic
-168.75
-56.805
-229.6772

11
3.4
MB
LinStatic
-168.688
-69.249
-229.6772
11
3.5
MB
LinStatic
-168.688
-69.249
-222.7523
11
3.5
MB
LinStatic
-168.625
-81.698
-222.7523
11
3.6
MB
LinStatic
-168.625
-81.698
-214.5825
11
3.6

MB
LinStatic
-168.563
-94.153
-214.5825
11
3.7
MB
LinStatic
-168.563
-94.153
-205.1671
11
3.7
MB
LinStatic
-168.5
-106.615
-205.1671
11
3.8
MB
LinStatic
-168.5
-106.615
-194.5056
11
3.8
MB
LinStatic

-168.375
-119.085
-194.5056
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 23



11
3.9
MB
LinStatic
-168.375
-119.085
-182.597
11
3.9
MB
LinStatic
-168.313
-131.564
-182.597
11
4
MB
LinStatic
-168.313
-131.564

-169.4406
11
4
MB
LinStatic
-168.375
-144.053
-169.4406
11
4.1
MB
LinStatic
-168.375
-144.053
-155.0353
11
4.1
MB
LinStatic
-168.313
-156.552
-155.0353
11
4.2
MB
LinStatic
-168.313
-156.552
-139.3802
11

4.2
MB
LinStatic
-168
-169.062
-139.3802
11
4.3
MB
LinStatic
-168
-169.062
-122.474
11
4.3
MB
LinStatic
-168
-181.584
-122.474
11
4.4
MB
LinStatic
-168
-181.584
-104.3157
11
4.4
MB

LinStatic
-167.813
-194.118
-104.3157
11
4.5
MB
LinStatic
-167.813
-194.118
-84.9038
11
4.5
MB
LinStatic
-167.75
-206.666
-84.9038
11
4.6
MB
LinStatic
-167.75
-206.666
-64.2373
11
4.6
MB
LinStatic
-167.813

-219.227
-64.2373
11
4.7
MB
LinStatic
-167.813
-219.227
-42.3146
11
4.7
MB
LinStatic
-167.813
-231.802
-42.3146
11
4.8
MB
LinStatic
-167.813
-231.802
-19.1344
11
4.8
MB
LinStatic
-167.938
-244.391
-19.1344

11
4.9
MB
LinStatic
-167.938
-244.391
5.3046
11
4.9
MB
LinStatic
-167.938
-256.994
5.3046
11
5
MB
LinStatic
-167.938
-256.994
31.0041
11
5
MB
LinStatic
-168
-269.612
31.0041
11
5.1

MB
LinStatic
-168
-269.612
57.9652
11
5.1
MB
LinStatic
-168.25
-282.244
57.9652
11
5.2
MB
LinStatic
-168.25
-282.244
86.1896
11
5.2
MB
LinStatic
-168.313
-294.89
86.1896
11
5.3
MB
LinStatic

-168.313
-294.89
115.6786
11
5.3
MB
LinStatic
-168.5
-307.55
115.6786
11
5.4
MB
LinStatic
-168.5
-307.55
146.4336
11
5.4
MB
LinStatic
-168.5
-320.224
146.4336
11
5.5
MB
LinStatic
-168.5
-320.224

178.456
11
5.5
MB
LinStatic
-168.313
-332.911
178.456
11
5.6
MB
LinStatic
-168.313
-332.911
211.7471
11
5.6
MB
LinStatic
-168.375
-345.61
211.7471
11
5.7
MB
LinStatic
-168.375
-345.61
246.3081
11

5.7
MB
LinStatic
-168.438
-358.321
246.3081
11
5.8
MB
LinStatic
-168.438
-358.321
282.1401
11
5.8
MB
LinStatic
-168.438
-371.042
282.1401
11
5.9
MB
LinStatic
-168.438
-371.042
319.2443
12
0
MB

LinStatic
-101.188
345.352
249.2443
12
0.09804
MB
LinStatic
-101.188
345.352
215.3863
12
0.09804
MB
LinStatic
-101.313
332.868
215.3863
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 24



12
0.19608
MB
LinStatic
-101.313

332.868
182.7522
12
0.19608
MB
LinStatic
-101.25
320.381
182.7522
12
0.29412
MB
LinStatic
-101.25
320.381
151.3423
12
0.29412
MB
LinStatic
-101.25
307.894
151.3423
12
0.39216
MB
LinStatic
-101.25
307.894
121.1566

12
0.39216
MB
LinStatic
-101.188
295.405
121.1566
12
0.4902
MB
LinStatic
-101.188
295.405
92.1953
12
0.4902
MB
LinStatic
-101.063
282.916
92.1953
12
0.58824
MB
LinStatic
-101.063
282.916
64.4584
12
0.58824

MB
LinStatic
-101.125
270.427
64.4584
12
0.68627
MB
LinStatic
-101.125
270.427
37.9459
12
0.68627
MB
LinStatic
-101.188
257.938
37.9459
12
0.78431
MB
LinStatic
-101.188
257.938
12.6579
12
0.78431
MB
LinStatic

-101.125
245.448
12.6579
12
0.88235
MB
LinStatic
-101.125
245.448
-11.4057
12
0.88235
MB
LinStatic
-101.125
232.959
-11.4057
12
0.98039
MB
LinStatic
-101.125
232.959
-34.2448
12
0.98039
MB
LinStatic
-101.063
220.469

-34.2448
12
1.07843
MB
LinStatic
-101.063
220.469
-55.8594
12
1.07843
MB
LinStatic
-101
207.979
-55.8594
12
1.17647
MB
LinStatic
-101
207.979
-76.2496
12
1.17647
MB
LinStatic
-101
195.489
-76.2496
12

1.27451
MB
LinStatic
-101
195.489
-95.4151
12
1.27451
MB
LinStatic
-101.063
182.997
-95.4151
12
1.37255
MB
LinStatic
-101.063
182.997
-113.356
12
1.37255
MB
LinStatic
-101
170.503
-113.356
12
1.47059
MB

LinStatic
-101
170.503
-130.072
12
1.47059
MB
LinStatic
-101.063
158.008
-130.072
12
1.56863
MB
LinStatic
-101.063
158.008
-145.5629
12
1.56863
MB
LinStatic
-101.063
145.509
-145.5629
12
1.66667
MB
LinStatic
-101.063

145.509
-159.8285
12
1.66667
MB
LinStatic
-100.938
133.007
-159.8285
12
1.76471
MB
LinStatic
-100.938
133.007
-172.8685
12
1.76471
MB
LinStatic
-101
120.501
-172.8685
12
1.86275
MB
LinStatic
-101
120.501
-184.6823

12
1.86275
MB
LinStatic
-101.063
107.991
-184.6823
12
1.96078
MB
LinStatic
-101.063
107.991
-195.2696
12
1.96078
MB
LinStatic
-101
95.474
-195.2696
12
2.05882
MB
LinStatic
-101
95.474
-204.6298
12
2.05882

MB
LinStatic
-101
82.951
-204.6298
12
2.15686
MB
LinStatic
-101
82.951
-212.7622
12
2.15686
MB
LinStatic
-101.063
70.42
-212.7622
12
2.2549
MB
LinStatic
-101.063
70.42
-219.6662
12
2.2549
MB
LinStatic

-101
57.881
-219.6662
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


Page 25



12
2.35294
MB
LinStatic
-101
57.881
-225.3408
12
2.35294
MB
LinStatic
-101
45.333
-225.3408
12
2.45098
MB
LinStatic
-101
45.333

-229.7852
12
2.45098
MB
LinStatic
-101
32.774
-229.7852
12
2.54902
MB
LinStatic
-101
32.774
-232.9983
12
2.54902
MB
LinStatic
-101.125
20.204
-232.9983
12
2.64706
MB
LinStatic
-101.125
20.204
-234.979
12

2.64706
MB
LinStatic
-101.25
7.621
-234.979
12
2.7451
MB
LinStatic
-101.25
7.621
-235.7262
12
2.7451
MB
LinStatic
-101.188
-4.975
-235.7262
12
2.84314
MB
LinStatic
-101.188
-4.975
-235.2384
12
2.84314
MB

LinStatic
-101.188
-17.585
-235.2384
12
2.94118
MB
LinStatic
-101.188
-17.585
-233.5144
12
2.94118
MB
LinStatic
-101.125
-30.211
-233.5144
12
3.03922
MB
LinStatic
-101.125
-30.211
-230.5525
12
3.03922
MB
LinStatic
-101.125

-42.853
-230.5525
12
3.13725
MB
LinStatic
-101.125
-42.853
-226.3512
12
3.13725
MB
LinStatic
-101.25
-55.513
-226.3512
12
3.23529
MB
LinStatic
-101.25
-55.513
-220.9088
12
3.23529
MB
LinStatic
-101.438
-68.191
-220.9088

12
3.33333
MB
LinStatic
-101.438
-68.191
-214.2234
12
3.33333
MB
LinStatic
-101.625
-80.888
-214.2234
12
3.43137
MB
LinStatic
-101.625
-80.888
-206.2931
12
3.43137
MB
LinStatic
-101.563
-93.606
-206.2931
12
3.52941

MB
LinStatic
-101.563
-93.606
-197.1161
12
3.52941
MB
LinStatic
-101.688
-106.345
-197.1161
12
3.62745
MB
LinStatic
-101.688
-106.345
-186.69
12
3.62745
MB
LinStatic
-101.875
-119.107
-186.69
12
3.72549
MB
LinStatic

-101.875
-119.107
-175.0129
12
3.72549
MB
LinStatic
-102
-131.891
-175.0129
12
3.82353
MB
LinStatic
-102
-131.891
-162.0825
12
3.82353
MB
LinStatic
-102
-144.698
-162.0825
12
3.92157
MB
LinStatic
-102
-144.698

-147.8963
12
3.92157
MB
LinStatic
-102
-157.531
-147.8963
12
4.01961
MB
LinStatic
-102
-157.531
-132.4522
12
4.01961
MB
LinStatic
-102
-170.388
-132.4522
12
4.11765
MB
LinStatic
-102
-170.388
-115.7474
12

4.11765
MB
LinStatic
-102
-183.271
-115.7474
12
4.21569
MB
LinStatic
-102
-183.271
-97.7797
12
4.21569
MB
LinStatic
-102
-196.181
-97.7797
12
4.31373
MB
LinStatic
-102
-196.181
-78.5462
12
4.31373
MB

LinStatic
-101.938
-209.117
-78.5462
12
4.41176
MB
LinStatic
-101.938
-209.117
-58.0446
12
4.41176
MB
LinStatic
-102.063
-222.081
-58.0446

×