Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

Bài tập lớn cơ kết cấu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (359.83 KB, 13 trang )

Bài tập lớn Cơ học kết cấu
TÍNH KHUNG SIÊU TĨNH THEO PHƯƠNG PHÁP LỰC
SƠ ĐỒ : 9
SỐ LIỆU: c
SỐ LIỆU TÍNH TOÁN
l
1
(m) l
2
(m) K
1
K
2
q(kN/m) P(kN) M(kNm) F
12 7 3 2 20 100 130 17.5J
1. Xác đònh số ẩn số (bậc siêu tónh):
• Số chu vi kín: V=2
• Số khớp đơn giản: K=3
n = 3V-K = 3×2-3 = 3
Vậy hệ có bậc siêu tónh bằng 3.
2. Hệ phương trình chính tắc:





=∆+++
=∆+++
=∆+++
0
0


0
3333232131
2323222121
1313212111
P
P
P
XXX
XXX
XXX
δδδ
δδδ
δδδ
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 1
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
3. Hệ cơ bản:
4. Xác đònh các hệ số δ
km
và số hạng tự do ∆
kP
:
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 2
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 3
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 4
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
δ
11
=

( ) ( )
1 1
.M M
=
2
1 1 2
8.4 8.4
2 3EJ
 
× × ×
 ÷
 
+
2
1 1 2
8.4 8.4
2 2 3EJ
 
× × ×
 ÷
 
=
296.352
EJ
δ
22
=
( ) ( )
2 2
.M M

=
( )
2
1 1 2 1
7 7 7 7 8.4
2 3 2EJ EJ
 
× × × + × ×
 ÷
 
=
4802
15EJ
δ
33
=
( ) ( ) ( ) ( )
3 3 3 3
. .M M N N+
=
2
1 1 2
11.4 11.4
2 3EJ
 
× × ×
 ÷
 
+
1 1 2

3 5 3
3 2 3EJ
 
× × × ×
 ÷
 
2
1 1 2 1
8.4 8.4 3 3 8.4 3 8.4
2 2 3 2EJ
 
   
+ × × × + + × × + ×
 ÷  ÷
 ÷
   
 
+
( )
1
1 8 1
EF
× ×
=
741.729
EJ
δ
12
= δ
21

=
( ) ( )
1 2
.M M
=
2
1 1
8.4 7
2 2EJ

 
× ×
 ÷
 
=
123.48
EJ

δ
23
= δ
32
=
( ) ( )
2 3
.M M
=
( )
1 1
3 11.4 8.4 7

2 2EJ
 
× + × ×
 ÷
 
=
211.68
EJ
δ
13
= δ
31
=
( ) ( )
1 3
.M M

2
1 1 2
8.4 3 8.4
2 2 3EJ
−  
 
× × + ×
 ÷
 
 
 
=
151.704

EJ


1P
=
( )
( )
0
1 P
M M
=
( )
2
1 1 2
8.4 70 910 70
2 2 3EJ
−  
 
× × + × −
 ÷
 
 
 
=
11113.2
EJ


2P
=

( )
( )
0
2 P
M M
=
( )
70 910
1
8.4 7
2 2EJ
+ 
× ×
 
 
=
14406
EJ

3P
=
( )
( )
0
3 P
M M
=
1 1 1 2 3 1 2
130 5 3 50 5 70 5 3
3 2 3 3 2 2 3EJ

 
   
− × × × × + × × × − − × × × − × +
 ÷  ÷
 
   
 

( )
1 1 1 2
70 8.4 3 11.4 3 8.4 840 3 8.4
2 2 2 3EJ
 
   
× × + × − + × × × + ×
 ÷  ÷
 
   
 
=
17212.2
EJ
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 5
Bài tập lớn Cơ học kết cấu

m1
δ
=
21.168
EJ


m2
δ
=
408.333
EJ

m3
δ
=
801.705
EJ
kP


=
20505
EJ
5. Kiểm tra các hệ số và số hạng tự do :
a) Kiểm tra một số hạng tự do
kP

và một hệ số
km
δ
theo cách tích phân:
Trên đoạn OB:
[ ]
0;5z ∈
3 3

0 0 2
3
1 sin 0 sin
5
cos 0 130 8
2
P P
M z M z z
z
M M q z M z
α α
α
+ × × = ⇔ = − × = −
− + × × × = ⇔ = −
Trên đoạn AB:
[ ]
0;8,4z ∈
3 3
0 0
11.4 1 0 11.4
100 910 0 100 910
P P
M z M z
M z M z
− + × = ⇔ = − +
+ − = ⇔ = − +
Trên đoạn GH:
[ ]
0;11,4z ∈


3 3
1 0M z M z− × = ⇔ = −
Kiểm tra hệ số chính
33
δ
:
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 6
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
( ) ( )
( )
3 3 3 3
33
5 8.4 11.4 8
2
33
0 0 0 0
8.4
5
3
3
3 11.4 8
33 0 0
0
0
33
. .
3 3
.
11.4 . 11.4
1

5 5
3 2
11.4
1 9 1 1 1
3 25 3 2 3 3 17.5
741.729
M M N N
EJ EF
z z
z z
z
dz dz dz dz
EJ EJ EJ EF
z
z
z z
EJ EJ EJ EJ
EJ
δ
δ
δ
δ
= +
   
− −
 ÷  ÷
− −
   
= + + +


= × × + × + × +
=
∑ ∑
∫ ∫
∫ ∫ ∫ ∫
Kiểm tra số hạng tự do ∆
3P
( )
( ) ( )
2
5 8.4
0
3
3
0 0
5 8.4
2 4 2 3
3
0 0
3
3
130 8
11.4 910 100
.
5
3 2
1 1
130 8 10374 2050 100
5 2 4 2 2 3
17212.2

P
P
P
P
z z
z z
M M
ds dz dz
EJ EJ EJ
z z z z
z
EJ EJ
EJ
 
− −
 ÷
− −
 
∆ = = +
   
∆ = − × − × + − × + ×
 ÷  ÷
   
∆ =

∫ ∫ ∫
Kết luận: Các hệ số và số hạng tự do tính bằng hai cách là hoàn toàn phù hợp.
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 7
α
Bài tập lớn Cơ học kết cấu

b) Kiểm tra các hệ số trong từng hàng theo cách nhân biểu đồ :
 Hàng thứ nhất :
(
1
M
).(
S
M
)=
2
1 1 2
8.4 8.4
2 3EJ
 
× × ×
 ÷
 
-
2
1 1
8.4 10
2 2EJ
 
× ×
 ÷
 
=
21.168
EJ
=


m1
δ
 Hàng thứ hai:
(
2
M
).(
S
M
) =
2
1 1 2
7 7
2 3EJ
 
× × ×
 ÷
 
+
( )
1
10 8.4 7
2EJ
× ×
=
408.333
EJ
=


m2
δ
 Hàng thứ ba :
(
3
M
).(
S
M
)+
( ) ( )
3
.
s
N N
=
( )
2
3 11.4
1 1 2 1
11.4 11.4 10 8.4
2 3 2 2EJ EJ
+ 
 
× × × + × ×
 ÷
 ÷
 
 
1 1 2 1

3 5 3 8 1 1
3 2 3EJ EF
 
+ × × × × + × ×
 ÷
 
=
801.705
EJ
=

m3
δ
c) Kiểm tra các số hạng tự do trong phương trình chính tắc:
(
S
M
)(M
0
P
)=
( )
70 910
1
8.4 10
2 2EJ
+ 
× ×
 
 

+
1 1 1 2 3 1 2
130 5 3 50 5 70 5 3
3 2 3 3 2 2 3EJ
 
     
× × × − × + × × × − − × × × − ×
 ÷  ÷  ÷
 
     
 
=
20505
EJ
=
kP


6. Giải hệ phương trình chính tắc:
1 2 3
1 3
1 2 3
296.352 123.48 151.704 11113.2
0
123.48 4802 211.68 14406
0
15
151.704 211.68 741.729 17212.2
0
X X X

EJ EJ EJ EJ
X X
EJ EJ EJ EJ
X X X
EJ EJ EJ EJ

− − − =




+ + + =



− + + + =


1
2
3
19.3780
30.5712
10.5176
X
X
X
=



⇔ = −


= −

7. Biểu đồ mômen uốn M
P
trong hệ siêu tónh:
M
P
=
( ) ( ) ( )
0
1 1 2 2 3 3 P
M X M X M X M+ + +
=
0
1 2 3 P
M M M M+ + +
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 8
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
8. Kiểm tra biểu đồ mômen uốn M
p
bằng cách nhân biểu đồ
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 9
(kN)
(kNm)
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
Điều kiện kiểm tra: ( M
P

)(
k
M
) = 0
• Khi k =1
(M
P
)(
1
M
) =
2
1 1 2
8.4 162.7752
2 3EJ
 
× × ×
 ÷
 
+
2
1 1 2 1
8.4 413.3264 175.5507
2 2 3 3EJ
 
 
− × × × − ×
 ÷
 
 

 
= -0.008348 (đạt yêu cầu)
• Khi k=2
(M
P
)(
2
M
)=
2
1 1 2
7 213.9984
2 3EJ
 
− × × ×
 ÷
 
+
( )
1 1
7 8.4 413.3264 175.5507
2 2EJ
 
× × −
 
 
= -0.00441 (đạt yêu cầu).
• Khi k=3
(M
P

)(
3
M
)+
( )
( )
3 p
N N
=
2
1 1 2
11.4 119.9
2 3EJ
 
− × × ×
 ÷
 
+
( )
2
1 1 1 2 1
3 8.4 413.3264 175.5507 8.4 413.3264 175.5507
2 2 2 3 3EJ
 
 
× × − + × × × − ×
 ÷
 
 
 

+
1 1 1 2 3 1 2
130 5 3 50 5 38.4477 5 3
3 2 3 3 2 2 3EJ
 
− × × × × − × × × + × × × ×
 
 
( )
1
1 8 10.5176
EF
+ × × − 
 

= 4.8121 – 4.808= 0.0041 (đạt yêu cầu).
9. V ẽ biểu đồ lực cắt, lực dọc trong hệ siêu tĩnh:
• Xác định lực cắt trong hệ siêu tĩnh:
Đoạn GH:
119.9
10.5176
11.4
GH GH
Q tg
β
= = =
Đoạn CD:
0 ( 162.7752)
19.378
8.4

CD CD
Q tg
β
− −
= = =
Đoạn CB:
213.9984 0
30.5712
7
CB CB
Q tg
β
− −
= = = −
Đoạn BA:
413.3264 ( 175.5507)
70.1044
8.4
BA BA
Q tg
β
− −
= = =
Đoạn BO:
130 ( 38.4477)
33.6895
5
BO
tg
β

− −
= =
1 1
. 33.6895 20.cos .5 73.69
2 2
t
B BO n
Q Q tg q l
β α
= = + = + =
1 1
. 33.6895 20.cos .5 6.31
2 2
p
O BO n
Q Q tg q l
β α
= = − = − = −
• Xác định lực dọc trong hệ siêu tĩnh:
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 10
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
10.5176N
CG
= −
0N
GH
=
10.5176.cos 8.41N
OB
α

= − = −
19.378N
CB
=
30.5712N
CD
=
.
8.4 .sin .5
68.41
N N q l
BO OB t
N q
BO
N
BO
α
= −
= − −
= −
30.5712 73.69 cos sin
4 3
30.5712 73.69 68.41
5 5
130.5712
N x N x
BA BO
N x x
BA
N

BA
α α
= − − +
= − − −
= −
100 70.1044 73.69 sin cos
3 4
100 70.1044 73.69 68.41
5 5
19.378
N x N x
BC BO
N x x
BC
N
BC
α α
= − + +
= − + −
=
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 11
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 12
(kN)
(kN)
(kN)
Bài tập lớn Cơ học kết cấu
10.Kieåm tra bieåu ñoà Q
p
vaø N

p
:

= 19.378+70.1044+10.517-100 = 0.000

= 130.5712-30.5712-20x5 = 0.000
B

= 162.7752 + 413.3264 + 119.9 + 130 + 30.5712x7 – 20x5x2-
70.1044x8.4 - 19.378x8.4 -10.517x8.4 = 0.000
11. Xaùc ñònh chuyeån vò ngang tai B:
n
B

=
0
( )( )
P K
M M
=
2
1 1 2 1 3828.48
8.4 413.3264 175.5507
2 2 3 3EJ EJ
 
 
× × × − × =
 ÷
 ÷
 

 
SVTH: Nguyễn Duy Linh – X070992 Trang 13

×