Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Bài tập lớn cơ kết cấu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.28 KB, 15 trang )

3
7
q=20
M=120
P=100
D
E
F
C
9
9
A
B

q=20

M=120

P=100

A

B

X
1

X
2

X


3

X
3

Bài tập lớn cơ học kết cấu
Bảng số liệu tính toán :
STT L1(m) L2(m) K1 K2 q(KN/m) P(KN) M(KNm)
23 9 7 2 2 20 100 120
I. Sơ đồ tính :
SƠ ĐỒ TÍNH
Xác đònh số ẩn (bậc siêu tónh) và chọn hệ cơ bản, viết phương trình
chính tắc dưới dạng bằng chữ.
 Xác đònh số ẩn :
n = 3V-K=3.3-6=3
Vậy hệ đã cho có bậc siêu tónh bằng 3.
 Chọn hệ cơ bản :
HỆ CƠ BẢN
Trang 1

A

B

X
3
=1

X
3

=1

3


A

B

X
2
=1

0,875

10,875

9

10

Bài tập lớn cơ học kết cấu
 Viết phương trình chính tắc dưới dạng bằng chữ :





=∆+++
=∆+++

=∆+++
0
0
0
3333232131
2323222121
1313212111
p
p
p
XXX
XXX
XXX
δδδ
δδδ
δδδ
II. Xác đònh các hệ số
km
δ
và các số hạng tự do
km

trong hệ phương
trình chính tắc bằng cách nhân biểu đồ Vereshchagin.
 Vẽ các biểu đồ đơn vò
( )
K
M

( )

0
P
M
 Vẽ biểu đồ
( )
1
M
BIỂU ĐỒ MOMENT
1
(M )
 Vẽ biểu đồ
( )
2
M
BIỂU ĐỒ MOMENT
2
(M )
 Vẽ biểu đồ
( )
3
M
Trang 2
Bài tập lớn cơ học kết cấu
BIỂU ĐỒ MOMENT
3
(M )
 Vẽ biểu đồ
(
)
0

p
M
Trang 3
Bài tập lớn cơ học kết cấu
( )
2 2
2
' 2
'
9 3 90 3 10
20 3 10 60 10
9
20 3 10
3 10
cos 213,4537
8 8
0 60 10
0 100
A B A B
A A
DF
Q q DF KN
q DF
q q f
Y Y Y Q Y Y
X X P X KN
α
= + = =
= = =
= → = = =

= + − = ⇒ + =
= − = ⇒ =


g g
g g
g
g
16 120 4,5 100 9 0
120 60 10 4,5 900
117,1134
16
60 10 60 10 117,1134 72,6233
A B
B
A B
M Y Q
Y KN
Y Y KN
= − − − =
+ +
⇒ = =
= − = − =

g g
g
BIỂU ĐỒ MOMENT
0
P
(M )

 Xác đònh các hệ số
km
δ
và các số hạng tự do
km

Trang 4
Bài tập lớn cơ học kết cấu
( ) ( )
11 1 1
1 1 2 1 1 2 42,6017
. 3,9375.3 10. .3,9375 . .3,9375.7. .3,9375
2 2 3 2 2 3
M M
EJ EJ EJ
δ
= = + =
( ) ( )
22 2 2
1 1 2 1 1 1 2
. . .9.9. .9 . 9.3 10. 9 .1,875 .1,875.3 10 9 .1,875
2 3 2 2 2 3
1 1 2 1 1 2 880,3805
. .0,875.7. .0,875 . .10.10. .10
2 2 3 2 2 3
M M
EJ EJ
EJ EJ EJ
δ
 

   
= = + + + +
 ÷  ÷
 
   
 
+ + =
( ) ( )
33 3 3
1 1 2 1 1 2 18,7302
. . .3.3 10. .3 . .3.3. .3
2 2 3 2 2 3
M M
EJ EJ EJ
δ
= = + =
( ) ( )
12 21 1 2
1 1 1 1 2 99,7402
. . .3,9375.3 10.10,25 . .3,9375.7. .0,875
2 2 2 2 3
M M
EJ EJ EJ
δ δ
= = = + =
( ) ( )
13 31 1 3
1 1 2 18,6772
. . .3,9375.3 10. .3
2 2 3

M M
EJ EJ
δ δ
= = = =
( ) ( )
32 23 3 2
1 1 1 1 93,1800
. . .3.3 10.10,25 . .3.3.9
2 2 2 2
M M
EJ EJ EJ
δ δ
= = = + =

( )
1
1 1 1 1 1
699,7938.3 10. .3,9375 . . 900 699,7938 .3 10. .3,9375
2 2 2 2 3
1 2 1 1 1 2 12253,1443
. .213,4537.3 10. .3,9375 . .3,9375.7. .819,7938
2 3 2 2 2 3
P
EJ EJ
EJ EJ EJ
∆ = − − −
− − = −
( )
( )
0

2 2
1 1 2 1 1 1
. . .9.9. .900 .699,7938.3 10.9,9375 . .200, 2062.3 10.9,625
2 3 2 2 2
1 2 1 1 2 69401,6006
. .213,4537.3 10.9,9375 . .819,7938.7. .0,875
2 3 2 2 3
P P
M M
EJ EJ EJ
EJ EJ EJ
∆ = = − − −
− − = −
( )
( )
0
3 3
1 3 1 1 1
. .699,7938.3 10. . .200,2062.3 10. .3
2 2 2 2 3
1 2 3 6466, 4507
. .213,4537.3 10.
2 3 2
P P
M M
EJ EJ
EJ EJ
∆ = = − −
− = −
 Kiểm tra các hệ số và số hạng tự do

 Vẽ biểu đồ moment tổng
( )
S
M
Trang 5
Bài tập lớn cơ học kết cấu
A
B
4,8125
9
13
7
17,8125
BIỂU ĐỒ MOMENT TỔNG
S
(M )
 Kiểm tra các hệ số trong từng hàng bằng cách nhân biểu đồ
đơn vò tổng cộng
( )
S
M
với từng biểu đồ đơn vò
( )
K
M
( )( )

=
=
n

m
kmks
MM
1
δ
Kiểm tra hệ số trong hàng 1
( ) ( )
1
1 1 1 1 2 161,0191
. .3,9375.3 10.14,875 . .3,9375.7. .4,8125
2 2 2 2 3
s
M M
EJ EJ EJ
= + =
11 12 13
42,6017 99,7402 18,6772 161,0191
EJ EJ EJ EJ
δ δ δ
+ + = + + =
Vậy
( )( )
1312111
δδδ
++=MM
s
Kiểm tra hệ số trong hàng 2
( ) ( )
2
1 1 2 1 1 1

. .9.9. .9 .9.3 10.9,9375 . .(17,8125 9).3 10.10,25
2 3 2 2 2
1 1 2 1 1 2 1 1 1 1073,300698
. .0,875.7. .4,8125 . .7.7. .7 .7.3.10 . .3.3.11
2 2 3 2 2 3 2 2 2
s
M M
EJ EJ EJ
EJ EJ EJ EJ EJ
= + + −
+ + + + =
21 22 23
99,7402 880,3805 93,1800 1073,3006
EJ EJ EJ EJ
δ δ δ
+ + = + + =
Vậy
( ) ( )
2 21 22 23s
M M
δ δ δ
+ +;
Kiểm tra hệ số trong hàng 3
( ) ( )
3
1 1 1 1 130,58748
. .3.3 10.14,875 . .3.3.11
2 2 2 2
s
M M

EJ EJ EJ
= + =
Trang 6
Bài tập lớn cơ học kết cấu
31 32 33
18,6772 93,1800 18, 7302 130,5874
EJ EJ EJ EJ
δ δ δ
+ + = + + =
Vậy
( ) ( )
3 31 32 33s
M M
δ δ δ
+ +;
 Kiểm tra các số hạng trong phương trình chính tắc bằng cách
nhân biểu đồ đơn vò tổng cộng
( )
S
M
với từng biểu đồ
( )
0
p
M
( )
( )

=
∆=

n
k
kPPs
MM
1
0
( )
( )
0
1 1 2 1 1 1
. .9.9. .900 .699,7938.3 10.13, 40625 . .200, 2062.3 10.11,9375
2 3 2 2 2
1 2 1 1 2 88121,1956
. .213,4537.3 10.13,40625 . .4,8125.7. .819,7938
2 3 2 2 3
s P
M M
EJ EJ EJ
EJ EJ EJ
= − − −
− − = −
1 2 3
12253,1443 69401,6006 6466,4507 88121,1956
P P P
EJ EJ EJ EJ
∆ + ∆ + ∆ = − − − = −
Vậy
( )
( )
PPPPs

MM
321
0
∆+∆+∆=
III. Viết phương trình chính tắc dưới dạng số và giải hệ phương trình
chính tắc.
1 2 3
1 2 3
1 2 3
42,6017 99,7402 18,6772 12253,1443
0
99,7402 880,3805 93,1800 69401,6006
0
18,6772 93,1800 18,7302 6466,4507
0
X X X
EJ EJ EJ EJ
X X X
EJ EJ EJ EJ
X X X
EJ EJ EJ EJ

+ + − =



+ + − =




+ + − =


1
2
3
217,6964
85,7591
298, 4774
X
X
X
=


⇒ =


= −

Kiểm tra các ẩn số bằng cách thế giá trò vào các phương trình :

( )
PT1 .217,6964 99,7402.85,7591 18,6772. 298,4774 12253,1443
17827,86651 17827,8664 0,0001147
Sai .100% 0,0000008%
+ + − −
= − =
=
: 42,6017

0,0001147
số :
17827,8664

PT2 : 880,3805.85,7591 93,1800( 298,4774) 69401,6006
97213,72181 97213,72473 0,002922
Sai 0,000003%
+ + − −
= − = −
=
99,7402.217,6964
0,002922
số :
97213,72473

Trang 7
Bài tập lớn cơ học kết cấu
PT3: 93,1800.85,7591 18,7302.( 298,4774) 6466,4507
12056,99214 12056,9921 0,0000425
0,0000004%
+ + − −
= − = −
=
18,6772.217,6964
0,0000425
Sai số :
12056,99214
Ta thấy các sai số đều rất bé nhỏ hơn 3% nên được phép sử dụng các giá trò X
k


vừa tìm được để vẽ biểu đồ momen Tổng cộng M
p
.
IV. Vẽ biểu đồ Moment uốn
P
M
trong hệ siêu tónh.
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
0 0
1 1 2 2 3 3 1 2 3P P P
M M X M X M X M M M M M= + + + = + + +
 Vẽ biểu đồ
( )
1
M
 Vẽ biểu đồ
( )
2
M
Trang 8
Bài tập lớn cơ học kết cấu
 Vẽ biểu đồ
( )
3
M
 Vẽ biểu đồ moment
( )
p

M
Trang 9
Bài tập lớn cơ học kết cấu
A
C
B
128,1681
213,4537
37,8412
D
E
F
600,3137
194,5837
112,4249
V. Kiểm tra các biểu đồ Moment uốn
P
M
bằng cách nhân biểu đồ.
 Nhân biểu đồ M
P
với biểu đồ moment đơn vò M
K
0=
kP
MM
Với k = 1
( )
1
3

1 2 1 1 2
.112,4249.7. .3,9375 . .194,5837.3 10. .3,9375
2 3 2 2 3
1 1 1 1 2 1
. .128,1681.3 10. .3,9375 . .213, 4537.3 10. .3,9375
2 2 3 2 3 2
1
. 3455,7566 3455,7525 4,1.10
2
P
M M
EJ EJ
EJ EJ
EJ

= +
− −
= − =
Sai số
3
4,1.10
.100% 0,012%
3455,7566

=
(đạt yêu cầu).
VI. Vẽ biểu đồ lực cắt Q
P
và lực dọc N
P

 Vẽ biểu đồ lực cắt Q
P
Trang 10
Bài tập lớn cơ học kết cấu
,
'
,
128,1681 0
14, 2409
9
55,97897
. 194,5837 128,1681 60.3 10
2
124,02103
3 10 2. 10
D A
A D
D
D
D F
E
M M
Q KN
AD
Q KN
MF M q DE
Q
DF
Q KN
− −

= = = +
= +

− − −
= ± = ± =

= −

( )
,
,
0 112,4249
16,0607
7
600,3137 37,8412
212,7183
3
0 ( 600,3137)
85,7591
7
B F
F B
E F
FE
C E
E C
M M
Q KN
FB
M M

Q KN
FE
M M
Q KN
EC
− −

= = = +
− − −
= = = −
− − −
= = = +
+
-
+
+
+
D
F
A
C
B
16,0607
124,012103
55,97897
14,2409
85,7591
212,7183
E
-

BIỂU ĐỒ LỰC CẮT
P
(Q )
 Vẽ biểu đồ lực dọc N
P
Tách nút E:
Trang 11
Bài tập lớn cơ học kết cấu
.cos 212,7183 124,02103sin 0
1
212,7183 124,02103.
10
265,565119
3
10
16,0607 .sin 124,02103.cos 0
3 1
124,02103. 265,565119. 16,0607 217,696444
10 10
FD
FD
FE FD
FE
X N
N
Y N N
N
α α
α α
= − − =

+
→ = = +
= + + + =
→ = − − − = −


Mặt cắt (1-1):

85,7591 .cos 124,02103.sin 0
3 1
85,7591 265,565119. 124,02103. 298, 477400
10 10
ED FD
ED
X N N
N
α α
= + + − =
→ = − − + = −

Mặt cắt (2-2):
Trang 12
Bài tập lớn cơ học kết cấu
X .cos 298,477400 100 14,2409 55,97897sin 0
1
298, 477400 14,2409 100 55,97897.
10
205,565119
3
10

.sin 55,97897.cos 0
1 3
205,565119. 55,97897. 11,899084
10 10
DF
DF
DA DF
DA
N
N
Y N N
N
α α
α α
= − + − + =
+ − −
→ = =
= − + =
→ = − =


-
-
-
265,565119
217,696444
11,899084
205,565119
298,477400
A

B
C
F
E
D
BIỂU ĐỒ LỰC DỌC
P
(N )
 Kiểm tra biểu đồ lực dọc N
P
Mặt cắt (3-3):
X 100 14, 2409 85,7591 0
217,696444 20.3 10 16,0607 11,899084 217,696444 217,696444 0Y
= − − =
= − − − = − =


Mặt cắt (4-4):
Trang 13
Bài tập lớn cơ học kết cấu
5,1196379
q=20
M=120
P=100
0
212,7183
217,696444
16,0607
298,477400
14,2409

11,899084
X 212,7183 100 298,477400 14, 2409 0
0Y
= + − − =
=


VII. Xác đònh chuyển vò ngang tại điểm F của khung chòu tải trọng.
Tạo trạng thái k bằng cách đặt lực P
k
= 1 theo phương ngang tại điểm F trên hệ cơ
bản.
Vẽ biểu đồ M
k
do lực P
k
= 1 gây ra.
( ) ( )
EJEJ
MMy
PkB
47,39449
39,523.6,156,15.16,991.2
6
6,15
.
5,1
1
=−==
Vậy điểm F chuyển vò sang phải một đoạn

39449,47
B
y
EJ
=
Trang 14
Bài tập lớn cơ học kết cấu
Trang 15

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×