Bài t p Qu n tr D ánậ ả ị ự D án : Kinh doanh Câu l c b Billiardsự ạ ộ GVHD : Nguy n Qu c nễ ố Ấ
BÀI T P QU N TR D ÁNẬ Ả Ị Ự
Đ tàiề : Kinh doanh Câu l c b Billiards.ạ ộ
I. GI I THI UỚ Ệ
Làng Đ i h c Th Đ c là khu v c t p trung sinh viên v i m t đ l n t iạ ọ ủ ứ ự ậ ớ ậ ộ ớ ạ
TP.HCM, tuy nhiên d ch v gi i trí n i đây l i ch a đ c quan tâm đúng m c. Nh nị ụ ả ơ ạ ư ượ ứ ậ
th y đây là th tr ng l n trong lĩnh v c d ch v gi i trí, chúng tôi đã nghiên c u kh thiấ ị ườ ớ ự ị ụ ả ứ ả
cho d án : kinh doanh câu l c b Billards nh m t o sân ch i cho sinh viên, và đ t đ cự ạ ộ ằ ạ ơ ạ ượ
m c tiêu v kinh t .ụ ề ế
II. M C TIÊU D ÁNỤ Ự
- M CLB Billards v i di n tích đ t 200 mở ớ ệ ạ
2
ph c v cho đ i t ng chính là Sinhụ ụ ố ượ
viên và dân c trong khu v c ( Di n tích đ c tính toán theo b trí t i u các bànư ự ệ ượ ố ố ư
billard và khu v c ph c v )ự ụ ụ
- M c đích: Kinh doanh.ụ
III. CÁC ĐI U KI N RÀNG BU CỀ Ệ Ộ
- V n đ u tố ầ ư : T i đa 300 tri u.ố ệ
- Các yêu c u trong kinh doanh câu l c b Billards: ầ ạ ộ
Ch t l ng bàn Billards: Đ u t bàn và c đ u m i đ t tiêu chu n nên đáp ngấ ượ ầ ư ơ ề ớ ạ ẩ ứ
đ c h u h t các yêu c u t bình dân đ n cao c p mang l i nhi u s ch n l a theo sượ ầ ế ầ ừ ế ấ ạ ề ự ọ ự ở
tr ng Billards c a nhi u lo i đ i t ng.ườ ủ ề ạ ố ượ
Ch t l ng d ch v : Nhân viên năng đ ng, vui v , s n sàng đáp ng các nhu c uấ ượ ị ụ ộ ẻ ẵ ứ ầ
v l y Bi, ph c v n c, thu c lá m t cách nhanh chóng và nhi t tình. T o tho i mái t iề ấ ụ ụ ướ ố ộ ệ ạ ả ố
đa cho khách hàng.
Ch t l ng gi i khát: bên c nh cho thuê bàn Billards, CLB cũng đáp ng các nhuấ ượ ả ạ ứ
c u đa d ng v các lo i n c u ng gi i khát v i giá c h p lý, v sinh và đa d ng.ầ ạ ề ạ ướ ố ả ớ ả ợ ệ ạ
- Th i gianờ : Thu h i v n và b t đ u sinh l i trong năm th 3.ồ ố ắ ầ ợ ứ
- Vòng đ i d án ờ ự : 5 năm.
Nhóm th c hi n: Nhóm 5ự ệ
1
Bài t p Qu n tr D ánậ ả ị ự D án : Kinh doanh Câu l c b Billiardsự ạ ộ GVHD : Nguy n Qu c nễ ố Ấ
IV. THÔNG S D ÁNỐ Ự
- Đ a đi m : Làng đ i h c Th Đ cị ể ạ ọ ủ ứ
- V n đ u t : 216 tri u, bao g mố ầ ư ệ ồ
o Chi phí ban đ u: ầ
6 bàn Carom giá 12.5 tri u đ ng/bàn; 1 bàn Pool giá 11 tri u đ ng/1ệ ồ ệ ồ
bàn c a Công Ty TNHH SX-TM-DV THANH MINH. T ng c ng là 85ủ ổ ộ
Máy móc và các lo i thi t b ph tr khác:ạ ế ị ụ ợ
10 qu t + 20 chi c gh nh a + 1 qu y tính ti n = 5 tri uạ ế ế ự ầ ề ệ
Chi phí thuê m t b ng : 8 tri u/tháng ặ ằ ệ
Chi phí thuê m t b ng 1 năm : 8*12= 96 tri u/thángặ ằ ệ
S a sang l i nhà: 10 tri u đ ng.ử ạ ệ ồ
Gi y phép: 10 tri u đ ng.ấ ệ ồ
o Chi phí d phòng: 10 tri u đ ngự ệ ồ
- Chi phí ho t đ ng ạ ộ
o Chi phí ti n l ng: 2 ng i * 12 tháng * 1.5 tri u = 36 tri u/nămề ươ ườ ệ ệ
o Chi phí đi n n c: 12 tri u/ nămệ ướ ệ
o Chi phí b o trì và thay c , n : 10 tri u/ năm ả ơ ơ ệ
o Chi phí mua nguyên li u = 70% doanh thu bán n c gi i khát + thu c láệ ướ ả ố
- Giá thuê bàn billiards : 10.000 VNĐ/1h
- Doanh thu t gi i khát b ng 1.5 l n doanh thu t cho thuê bàn (đ c kh o sát từ ả ằ ầ ừ ượ ả ừ
nhu c u gi i khát th c t t i các câu l c b billard)ầ ả ự ế ạ ạ ộ
- Th i gian ho t đ ng là 15 ti ng/ ngày trong kho ng th i gian t 7h-22h.ờ ạ ộ ế ả ờ ừ
- Thu TNDN : 25% L i nhu nế ợ ậ
Nhóm th c hi n: Nhóm 5ự ệ
2
Bài t p Qu n tr D ánậ ả ị ự D án : Kinh doanh Câu l c b Billiardsự ạ ộ GVHD : Nguy n Qu c nễ ố Ấ
- Bàn đ c ki m tra bàn Billards và đ u c đ nh kỳ 3 tháng m t l n nh m đ m b oượ ể ầ ơ ị ộ ầ ằ ả ả
ch t l ng t t nh t.ấ ượ ố ấ
Công su t huy đ ngấ ộ Năm 1 2 3 4 5
Tình hu ng X Uố Ấ 30% 30% 40%
50% 60%
Tình hu ng c b nố ơ ả 40% 40% 50% 60% 70%
Tình hu ng t tố ố 50% 50% 60% 70% 80%
V. PHÂN TÍCH D ÁN Ự
1. Tính kh thi c a d ánả ủ ự
DOANH THU D KI N HÀNG NĂMỰ Ế
Năm 0 1 2 3 4 5
Công su t huy đ ngấ ộ 40% 40% 50% 60% 70%
Doanh thu:
Bida 151.20 151.20 189.00 226.80 264.60
N c gi i khát, thu c láướ ả ố 226.80 226.80 283.50 340.20 396.90
T NG DOANH THU Ổ 378.00 378.00 472.50 567.00 661.50
Năm 0 1 2 3 4 5
V n c đ nhố ố ị -120
V n l u đ ngố ư ộ
Doanh Thu 378.00 378.00 472.50 567.00 661.50
Chi Phí Ho t Đ ngạ ộ 312.76 312.76 352.45 392.14 431.83
Giá tr thu h iị ồ
Thu TNDNế 16.31 16.31 30.0125 43.715 57.4175
Ngân l uư -120 48.93 48.93 90.04 131.15 172.25
Su t chi t kh u ấ ế ấ : 12% Th i gian hoàn v n ờ ố : 2.45 năm
NPV : 207.87 IRR : 54.12%
D án này có hi u qu vì NPV >0 và IRR > r. Ngoài ra, d án còn có kho ng dự ệ ả ự ả ự
phòng khá cao (đây ch là tính toán trên công su t huy đ ng trung bình) nên có th nói làỉ ấ ộ ể
khá an toàn cho ch đ u t . Ch a k đ n ph n thanh lý tài s n c đ nh sau d án.ủ ầ ư ư ể ế ầ ả ố ị ự
2. Các công vi c c n ph i th c hi nệ ầ ả ự ệ
Công vi cệ Ký hi uệ
Công vi cệ
đ ng tr cứ ướ
Th i gian th cờ ự
hi n (ngày)ệ
Ngu n l cồ ự
huy đ ngộ
Tìm đ a đi m kinh doanhị ể A Ban đ uầ 10 2
Xin gi y phép ho t đ ngấ ạ ộ B A 30 1
Nhóm th c hi n: Nhóm 5ự ệ
3
Bài t p Qu n tr D ánậ ả ị ự D án : Kinh doanh Câu l c b Billiardsự ạ ộ GVHD : Nguy n Qu c nễ ố Ấ
S a sang l i đ a đi mử ạ ị ể C A 20 4
Mua bàn Bida D B 7 2
Mua các thi t b ph trế ị ụ ợ E C, D 5 2
Tuy n d ng và đào t oể ụ ạ
nhân viên
F B 10 1
Mua nguyên v t li uậ ệ G E, F 3 1
Ghi chú :
A : Tìm đ a đi m đ t kho ng 200m2 đ đáp ng nhu c u cung c p 7 bàn bida, nhàị ể ạ ả ể ứ ầ ấ
v sinh,ệ qu y thanh toán, ch đ xe.ầ ỗ ể
B : Th t c c p Gi y ch ng nh n đ đi u ki n kinh doanh Câu l c b phòng t pủ ụ ấ ấ ứ ậ ủ ề ệ ạ ộ ậ
Bi da:
o Căn c pháp lý c a th t c hành chính: ứ ủ ủ ụ
• Ngh đ nh 112/2007/NĐ-CP ngày 26/6/2007.ị ị
• Ngh đ nh 83/2006/NĐ-CP ngày 17/8/2006.ị ị
• Ngh đ nh 43/2006/NĐ-CP ngày 25/4/2006.ị ị
• Thông t liên t ch s 222/2003/TTLT-UBTDTT-BCAư ị ố
o Th i h n gi i quy t: sau 07 ngày tr l i k t qu , sau 21 ngày c p gi yờ ạ ả ế ả ờ ế ả ấ ấ
phép (k t ngày nh n đ h s h p l ).ể ừ ậ ủ ồ ơ ợ ệ
C : S a sang, trang trí l i đ a đi m kinh doanh.ử ạ ị ể
D : Mua bàn billiard, Theo công ty Billard Thanh Minh th i gian giao hàngờ
t 1 ừ 7 ngày cho đ n hàng t 1 ơ ừ 8 bàn Billiard
E : Mua các thi t b ph tr :ế ị ụ ợ bàn gh , máy qu t,…ế ạ
F : Tuy n nhân viên, ể treo thông báo, phóng v n, đào t oấ ạ
G : Mua nguyên v t li u:ậ ệ mua n c gi i khát, thu c lá,…ướ ả ố
L u ý ư : Ngu n l c quan tr ng nh t c a d án v n là con ng i.ồ ự ọ ấ ủ ự ẫ ườ
Nhóm th c hi n: Nhóm 5ự ệ
4
Bài t p Qu n tr D ánậ ả ị ự D án : Kinh doanh Câu l c b Billiardsự ạ ộ GVHD : Nguy n Qu c nễ ố Ấ
3. S đ PERT , S đ GANTT, Đi u ph i nhân l c.ơ ồ ơ ồ ề ố ự
3.1 S đ Pơ ồ ERT
3.2 S đ GANTTơ ồ
Công vi cệ
G
G(3
)
F F(10)
E E(5)
D D(7)
C C (20)
B B (30)
A A (10)
Th i gianờ
(ngày)
0
1 A B D E G
2
3 C F
4
5
6
Nhân l cự
Nh n xét :ậ
- Qua s đ Pert ta nh n th y t ng th i gian hoàn thành các công vi c là 55 ngày.ơ ồ ậ ấ ổ ờ ệ
Và các công vi c găng là : A, B, D, E, G. ệ
- Qua s đ Gant ta nh n th y trong kho ng th i gian t ngày th 20 ơ ồ ậ ấ ả ờ ừ ứ ngày thứ
30 xu t hi n m t c c lõm, nh v y c n ph i có s đi u ph i ngu n nhân l c choấ ệ ộ ự ư ậ ầ ả ự ề ố ồ ự
h p lý.ợ
Nhóm th c hi n: Nhóm 5ự ệ
5