TR NG Đ I H C BÁCH KHOA HÀ N IƯỜ Ạ Ọ Ộ
VI N K THU T HÓA H CỆ Ỹ Ậ Ọ
B MÔN CÔNG NGH H U C -HÓA D UỘ Ệ Ữ Ơ Ầ
TI U LU NỂ Ậ
T ng h p alkylbenzen và s n xu t alkylbenzen sunfonat.ổ ợ ả ấ
GVHD: PGS.TS. NGUY N H NG LIÊN.Ễ Ồ
SVTH:
NGUY N NAM ANH.Ễ
NGUY N VĂN LINH.Ễ
TR NH TH H NG.Ị Ị ƯỜ
HOÀNG XUÂN H I.Ả
NGUY N THÀNH CHUNG.Ễ
Ph n 1: T ng h p LAB.ầ ổ ợ
1.1. L ch s phát tri n công ngh s n xu t LAB.ị ử ể ệ ả ấ
1.2. Gi i thi u chung v LABớ ệ ề
1.3. Công ngh s n xu t LABệ ả ấ
Ph n 2: T ng h p LAS.ầ ổ ợ
2.1. Gi i thi u chung v LAS.ớ ệ ề
2.2. Công ngh s n xu t LAS.ệ ả ấ
N I DUNGỘ
PH N 1: T NG H P LAB.Ầ Ổ Ợ
∗
Linear Alkylbenzen đ c s n xu t th ng m i b ng cách s d ng quá ượ ả ấ ươ ạ ằ ử ụ
trình ng ng t Friedel-Crafts, dùng xúc tác nh AlCl3, HF, ví d nh ư ụ ư ụ ư
alkyl hóa benzen v i olefin. ớ
∗
Năm 1995, quá trình Detal xu t hi n , s d ng ch t xúc tác r n đ c ấ ệ ử ụ ấ ắ ượ
đ a ra, cho đ chuy n hóa cao, ch n l c các đ ng phân 2-phenyl ư ộ ể ọ ọ ồ
th ng là kho ng 30% ho c ít h n, ườ ả ặ ơ các lo i Linear Alkylbenzen v i ạ ớ
m t t l cao trong các đ ng phân c a 2-phenyl đ c mong mu n b i ộ ỷ ệ ồ ủ ượ ố ở
vì các h p ch t nh v y khi sunfonat hóa có chu i dài s tăng c ng ợ ấ ư ậ ỗ ẽ ườ
kh năng hòa tan và tính t y r aả ẩ ử
∗
LAB đ c s n xu t t alkyl hóa benzen v i olefin, t nhi u ngu n ượ ả ấ ừ ớ ừ ề ồ
khác nhau nh d u h a(parafin bình th ng) ho c etylen. H n 80% s n ư ầ ỏ ườ ặ ơ ả
l ng LAB đ c s n xu t s d ng công ngh UOP trên toàn th gi i.ượ ượ ả ấ ử ụ ệ ế ớ
∗
Công ngh alkyl hóa c a UOP đ c l a ch n s n xu t LAB, chi m ệ ủ ượ ự ọ ả ấ ế
75% quá trình s n xu t LAB t năm 1995. ả ấ ừ
1.1. L ch s phát tri n công ngh s n xu t LAB.ị ử ể ệ ả ấ
1.2. Gi i thi u chung v LAB.ớ ệ ề
∗
Khái ni m: Linear Alkylbenzen(LAB) là h c a các h p ch t ệ ọ ủ ợ ấ
h u c v i công th c:ữ ơ ớ ứ
v i m+n=7÷10.ớ
∗
Tính ch t v t lýấ ậ : là ch t l ng không màu, nh n; t tr ng 0,8628 ấ ỏ ờ ỉ ọ
g/cm3 và đi m sôi c a 282÷302°C, kh i l ng phân t trung ể ủ ố ượ ử
bình 240.
∗
M t s tính ch t v t lý c a LAB.ộ ố ấ ậ ủ
∗
ng d ngỨ ụ :
Ø
LAB là nh ng h p ch t có t m quan tr ng đáng k trong ữ ợ ấ ầ ọ ể
th ng m i. Vì Linear Alkylbenzen d dàng phân h y sinh ươ ạ ễ ủ
h c h n alkylbenzen có nhánh nên Linear Alkylbenzen đã ọ ơ
d n thay th alkylbenzen có nhánh trong s n xu t ch t t y ầ ế ả ấ ấ ẩ
r a và các s n ph m khác. ử ả ẩ
Ø
M t s LAB có ng d ng trong m t s ngành công nghi p ộ ố ứ ụ ộ ố ệ
nh ngành công nghi p m c in, s n cách nhi t và đi n.ư ệ ự ơ ệ ệ
1.3.1.C s lý thuy t quá trình alkyl hóa hydrocacbon th m.ơ ở ế ơ
∗
Alkyl hóa là quá trình đ a các nhóm alkyl vào phân t các ư ử
h p ch t h u c .ợ ấ ữ ơ
∗
Xúc tác: H2SO4, HF, AlCl3(pha l ng); H3PO4(cho pha ỏ
khí); các v t li u rây phân t (có tính ch n l c h n các xúc tác ậ ệ ử ọ ọ ơ
dùng trong pha l ng).ỏ
∗
Tác nhân alkyl hóa: d n xu t clo và olefin. R u ít đ c ẫ ấ ượ ượ
s d ng do t o ra n c trong quá trình alkyl hóa, d n đ n ử ụ ạ ướ ẫ ế
phân h y xúc tác AlCl3ủ
1.3. Công ngh s n xu t LAB.ệ ả ấ
v
C ch ph n ngơ ế ả ứ
∗
V i tác nhân alkyl hóa là d n xu t clo:ớ ẫ ấ
∗
V i tác nhân là olefin có m t là HCl:ớ ặ
∗
Trong giai đo n ti p theo, vòng hydrocacbon th m s b ạ ế ơ ẽ ị
cacbocation này t n công thay th cho m t proton c a nhân ấ ế ộ ủ
th m:ơ
1.3.2.Các ph ng pháp s n xu t LABươ ả ấ