Tải bản đầy đủ (.) (3 trang)

Tập xác định của hàm số lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.84 KB, 3 trang )

ThS Đinh Xuân Nhân 0984321969
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Bài 1. Tìm tập xác định của hàm số
1 cos
sin
x
y
x
+
=
.
Hàm số xác định
sin 0 , .x x k k ¢
π
⇔ ≠ ⇔ ≠ ∈
.
Tập xác định là
{ }
\ ,D k k ¢¡
π
= ∈
.
Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số
( )
sin
cos
x
y
x
π
=



.
Hàm số xác định
( )
3
cos 0 ,
2 2
x x k x k k ¢
π π
π π π π
⇔ − ≠ ⇔ − ≠ + ⇔ ≠ + ∈
.
Tập xác định là
3
\ ,
2
D k k ¢¡
π
π
 
= + ∈
 
 
.
Bài 3. Tìm tập xác định của hàm số
2
tan 5
3
y x
π

 
= +
 ÷
 
.
Hàm số xác định
2 2
cos 5 0 5 ,
3 3 2 30 5
x x k x k k ¢
π π π π π
π
 
⇔ + ≠ ⇔ + ≠ + ⇔ ≠ − + ∈
 ÷
 
.
Tập xác định là
\ ,
30 5
D k k ¢¡
π π
 
= − + ∈
 
 
.
Bài 4. Tìm tập xác định của hàm số
2 cos
1 sin

x
y
x
+
=

.
Hàm số xác định
sin 1 2 ,
2
x x k k ¢
π
π
⇔ ≠ ⇔ ≠ + ∈
.
Tập xác định là
\ 2 ,
2
D k k ¢¡
π
π
 
= + ∈
 
 
.
Bài 5. Tìm tập xác định của hàm số
2 cos
2 sin
x

y
x
+
=

.
Hàm số xác định
sin 2x⇔ ≠
(luôn thoả với mọi x).
Tập xác định là
D ¡=
.
Bài 6. Tìm tập xác định của hàm số
2 sin
cos 1
x
y
x
+
=
+
.
Ta có
1 sin 1x− ≤ ≤

1 cos 1x− ≤ ≤
nên
2 sin 0x+ >

cos 1 0x + ≥

.
Hàm số xác định
( )
2 sin
0
cos 1 ,
cos 1
cos 1 0
luoân thoaû
x
x x k k
x
x
¢
π π
+



⇔ ⇔ ≠ − ⇔ ≠ + ∈
+


+ ≠

.
Tập xác định là
{ }
\ ,D k k ¢¡
π π

= + ∈
.
Bài 7. Tìm tập xác định của hàm số
5 3cos2
1 sin 2
2
x
y
x
π

=
 
+ −
 ÷
 
.
Ta có
1 cos2 1x− ≤ ≤
nên
5 3cos2 0x− >
.
Mặt khác
1 sin 2 0
2
x
π
 
+ − ≥
 ÷

 
.
ThS Đinh Xuân Nhân 0984321969
Hàm số xác định
( )
5 3cos2
0
1 sin 2
2
sin 2 1 2 2 ,
2 2 2
1 sin 2 0
2
luoân thoaû
x
x
x x k x k k
x
¢
π
π π π
π π
π




 

+ −


 ÷
 
⇔ ⇔ − ≠ − ⇔ − ≠ − + ⇔ ≠ ∈
 

 ÷
 

 

+ − ≠
 ÷

 

.
Tập xác định là
{ }
\ ,D k k ¢¡
π
= ∈
.
Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số
2
1 cot
3
tan 3
4
x

y
x
π
π
 
+ +
 ÷
 
=
 

 ÷
 
.
Hàm số xác định
2
sin 0
3
3 3
cos 3 0 3 ,
4 4 2 4 3
3
tan 3 0
4
12 3
4
x
x k x k
x x k x k k
x k

x k
x
¢
π
π π
π π
π π π π π
π
π
π π
π
π

 
 
+ ≠
+ ≠ ≠ − +
 ÷

 
 

 

 
 
⇔ − ≠ ⇔ − ≠ + ⇔ ≠ + ∈
  
 ÷
 

  
  
 
− ≠
≠ +
− ≠
  
 ÷
 
 

.
Tập xác định là
\ , , ,
3 4 3 12 3
D k k k k ¢¡
π π π π π
π
 
= − + + + ∈
 
 
.
Bài 9. Tìm tập xác định của hàm số
1 tan 4
2sin 2
x
y
x


=

.
Hàm số xác định
4
8 4
2
cos4 0
2 2 ,
2
4 4
sin
2
3 3
2 2
4 4
x k
x k
x
x k x k k
x
x k x k
¢
π π
π
π
π π
π π
π π
π π



≠ +
≠ +






  
⇔ ⇔ ≠ + ⇔ ≠ + ∈
  

  

 
≠ + ≠ +
 


.
Tập xác định là
3
\ , 2 , 2 ,
8 4 4 4
D k k k k ¢¡
π π π π
π π
 

= + + + ∈
 
 
Bài 10. Tìm tập xác định của hàm số
1 cos
cot
6 1 cos
x
y x
x
π
+
 
= + +
 ÷

 
.

1 cos 1x− ≤ ≤
nên
1 cos 0x+ ≥

1 cos
1 cos 0 0
1 cos
x
x
x
+

− ≥ ⇒ ≥

.
Hàm số xác định
sin 0
,
6
6 6
2 2
1 cos 0
x
x k x k
k
x k x k
x
π
π π
π π
π π

 
 
+ ≠
+ ≠ ≠ − +
  
 ÷
⇔ ⇔ ⇔ ∈
 
  
  

≠ ≠
− ≠
 

¢
.
Tập xác định là
\ , 2 ,
6
D k k k ¢¡
π
π π
 
= − + ∈
 
 
.
Bài 11. Tìm tập xác định của hàm số
2
1
2 sin
tan 1
y x
x
= + −

.

1 sin 1x− ≤ ≤
nên

2 sin 0x+ ≥
.
ThS Đinh Xuân Nhân 0984321969
Hàm số xác định
( )
2
2 sin 0
tan 1
4
tan 1 0 , ,
cos 0
cos 0
2
luoân thoaûx
x k
x
x k m
x
x k
x
π
π
π
π


+ ≥
≠ ± +



≠ ±


⇔ − ≠ ⇔ ⇔ ∈
  


 
≠ +



¢
.
Tập xác định là
\ , ,
4 2
D k k k ¢¡
π π
π π
 
= ± + + ∈
 
 
.
Bài 12. Tìm tập xác định của hàm số
2
1 tan 2
3
cot 1

x
y
x
π
 
+ +
 ÷
 
=
+
.
Hàm số xác định
( )
2
cot 1 0
2
cos 2 0 ,
3 2
12 2
3
sin 0
luoân thoaûx
x k
x k
x k
x kx k
x
π π
π π
π

π
ππ

+ ≠



+ ≠ +
≠ +
  
 
⇔ + ≠ ⇔ ⇔ ∈
  
 ÷
 
  
≠≠





¢
.
Tập xác định là
\ , ,
12 2
D k k k ¢¡
π π
π

 
= + ∈
 
 
.
ThS Đinh Xuân Nhân

×