Tải bản đầy đủ (.) (11 trang)

Bang thong ke kq thi xep hang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (278.57 KB, 11 trang )

KẾT QUẢ XẾP LOẠI TOÀN TỈNH
mtruong
TÊN TRƯỜNG
Huyen
sldkdt
VĂN
ANH
TOÁN
tbtong
XL
HUYỆN
XL
TỈNH
XL
VĂN
XL
ANH
XL
TOÁN
112
THCS Hải Đình
ĐH
90
5.87
7.35
6.63
6.62
1
1
7
1


1
114
THCS Đồng Mỹ
ĐH
115
5.82
6.96
6.09
6.29
2
2
10
2
7
150
THCS Kiến Giang
LT
152
5.93
5.89
6.6
6.14
1
3
5
6
2
116
THCS số 1 Nam Lý
ĐH

161
5.63
6.61
5.92
6.05
3
4
22
3
11
142
THCS Mỹ Thủy
LT
76
6.21
5.76
6.17
6.04
2
5
1
7
4
113
THCS Đồng Phú
ĐH
139
5.8
6.23
5.93

5.99
4
6
12
5
9
49
THCS Nguyễn Hàm Ninh
QT
123
5.76
5.71
5.93
5.8
7
16
8
9
154
THCS Liên Thuỷ
LT
110
5.7
5.28
6.21
5.73
3
8
20
14

3
162
THCS Hoa Thủy
LT
92
5.36
6.26
5.14
5.59
4
9
55
4
27
155
THCS Sơn Thủy
LT
128
5.79
5.3
5.66
5.58
5
10
14
12
15
71
THCS Quách Xuân Kỳ
BT

218
5.73
5.19
5.72
5.55
1
11
17
18
13
139
THCS Xuân Thủy
LT
59
5.47
5.44
5.69
5.53
6
12
38
10
14
148
THCS Tân Thuỷ
LT
98
5.47
4.72
6.1

5.43
7
13
38
25
6
118
THCS số 1 Bắc Lý
ĐH
68
5.53
5.27
5.45
5.42
5
14
32
15
18
105
THCS Số 1 Đồng Sơn
ĐH
98
5.8
4.68
5.77
5.41
6
15
12

27
12
140
THCS Dương Thuỷ
LT
63
5.17
5
5.97
5.38
8
16
80
22
8
138
THCS Ngư Thuỷ Nam
LT
32
5.48
4.48
6.16
5.38
9
17
36
35
5
157
THCS Lệ Ninh

LT
90
5.37
5.31
5.43
5.37
10
18
54
11
19
109
THCS Đức Ninh Đông
ĐH
65
5.41
5.29
5.4
5.37
7
19
51
13
20
147
THCS Ngư Thuỷ Trung
LT
28
5.87
4.63

5.58
5.36
11
20
7
29
16
108
THCS Đức Ninh
ĐH
82
5.82
5.05
4.88
5.25
8
21
10
21
43
158
THCS Cam Thuỷ
LT
61
5.62
5.13
4.82
5.19
12
22

23
19
47
143
THCS Mai Thủy
LT
127
5.48
4.69
5.37
5.18
13
23
36
26
21
115
THCS Hải Thành
ĐH
36
5.57
5.25
4.63
5.15
9
24
28
16
56
36

THCS Quảng Đông
QT
34
5.96
4.03
5.46
5.15
25
4
47
17
145
TH&THCS Trường Thuỷ
LT
19
5.11
5.64
4.63
5.13
14
26
87
9
56
149
THCS Văn Thủy
LT
30
5.6
5.21

4.44
5.08
15
27
25
17
62
160
THCS Phong Thủy
LT
125
5.6
4.43
5.11
5.05
16
28
25
36
30
141
THCS Hưng Thủy
LT
129
5.51
4.56
4.99
5.02
17
29

33
32
35
156
THCS Lộc Thủy
LT
66
5.23
4.64
5.14
5.01
18
30
69
28
27
117
THCS số 2 Nam Lý
ĐH
73
5
5.07
4.85
4.97
10
31
99
20
46
144

THCS Thái Thủy
LT
64
5.36
4.78
4.78
4.97
19
32
55
23
50
38
THCS Quảng Phú
QT
76
5.39
4.16
5.35
4.97
33
53
43
22
122
THCS Lương Ninh
QN
63
5.84
4.36

4.68
4.96
1
34
9
39
54
132
THCS Xuân Ninh
QN
113
5.35
4.53
4.93
4.94
2
35
58
34
40
111
THCS Bảo Ninh
ĐH
65
4.94
4.78
4.95
4.89
11
36

107
23
39
153
THCS Phú Thủy
LT
135
5.16
4.6
4.92
4.89
20
37
81
31
41
120
THCS Lộc Ninh
ĐH
106
4.97
4.41
5.16
4.85
12
38
105
37
26
44

THCS Quảng Xuân
QT
67
5.77
3.79
4.96
4.84
39
15
58
37
123
THCS Quán Hàu
QN
86
5.47
3.95
5.07
4.83
3
40
38
51
32
110
THCS Phú Hải
ĐH
22
5.16
4.4

4.81
4.79
13
41
81
38
49
93
THCS Hoàn Trạch
BT
34
5.59
3.65
5.1
4.78
2
42
27
67
31
78
THCS Hạ Trạch
BT
71
5.88
3.67
4.69
4.75
3
43

6
63
53
48
THCS Ba Đồn
QT
76
5.54
3.95
4.73
4.74
44
30
51
51
130
THCS Tân Ninh
QN
67
4.68
4.63
4.87
4.73
4
45
125
29
45
137
THCS An Thủy

LT
141
5.45
3.66
5.06
4.73
21
46
41
64
33
159
THCS Hồng Thuỷ
LT
158
5.19
4.55
4.42
4.72
22
47
76
33
64
151
THCS Sen Thuỷ
LT
65
5.23
4.01

4.91
4.72
23
48
69
49
42
127
THCS Duy Ninh
QN
125
5.18
4.09
4.88
4.71
5
49
79
45
43
59
THCS Phù Hoá
QT
47
5.45
3.47
5.12
4.68
1
50

41
73
29
41
THCS Quảng Tùng
QT
66
5.3
3.82
4.82
4.65
51
65
56
47
92
THCS Bắc Dinh
BT
59
5.4
3.55
4.96
4.64
4
52
52
71
37
131
THCS Hiền Ninh

QN
119
4.67
4.22
4.97
4.62
6
53
128
41
36
106
THCS số 2 Đồng Sơn
ĐH
61
5.11
3.47
5.23
4.6
14
54
87
73
24
119
THCS số 2 Bắc Lý
ĐH
44
4.75
4.28

4.7
4.58
15
55
120
40
52
90
THCS Nam Trạch
BT
41
5.5
3.85
4.39
4.58
5
56
34
54
65
125
THCS Võ Ninh
QN
162
5.42
3.8
4.49
4.57
7
57

46
57
60
134
THCS số 2 Nam Lý
ĐH
78
4.68
3.83
5.04
4.52
16
58
125
55
34
73
THCS Đại Trạch
BT
96
5.36
4.03
4.13
4.51
6
59
55
47
73
42

THCS Cảnh Dương
QT
94
5.13
3.15
5.26
4.51
60
85
92
23
52
THCS Quảng Thanh
QT
46
5.61
2.7
5.2
4.5
61
24
114
25
37
THCS Quảng Kim
QT
54
5.72
3.4
4.25

4.46
62
18
78
68
55
THCS Quảng Lưu
QT
110
5.72
3.63
3.99
4.45
63
18
68
80
53
THCS Quảng Trường
QT
40
5.98
2.8
4.55
4.44
64
3
106
58
121

THCS Quang Phú
ĐH
51
4.85
4.11
4.31
4.42
17
65
112
44
67
57
THCS Quảng Tiến
QT
30
5.29
4.01
3.89
4.4
66
67
49
86
128
THCS Hải Ninh
QN
24
5.34
4.22

3.61
4.39
8
67
59
41
99
46
THCS Quảng Thuận
QT
95
5.16
3.78
4.08
4.34
68
81
59
79
129
THCS Gia Ninh
QN
80
5.22
3.77
3.97
4.32
9
69
71

60
82
58
THCS Quảng Liên
QT
68
5.33
3.5
4.1
4.31
70
60
72
77
39
THCS Quảng Hợp
QT
42
5.54
3.02
4.36
4.31
71
30
97
66
107
THCS Bắc Nghĩa
ĐH
98

5.06
3.72
4.11
4.3
18
72
92
62
76
103
THCS và THPT Việt Trung
BT
106
5.06
3.62
4.22
4.3
7
73
92
69
69
69
THCS Quảng Trung
QT
81
5.42
2.84
4.64
4.3

74
46
104
55
43
THCS Quảng Hưng
QT
67
5.68
2.74
4.48
4.3
75
21
112
61
61
THCS Quảng Hòa
QT
110
5.3
3.12
4.44
4.29
76
65
94
62
45
THCS Quảng Phúc

QT
113
5.21
3.36
4.21
4.26
77
74
81
70
152
THCS Ngư Thuỷ Bắc
LT
41
5.45
3.37
3.93
4.25
24
78
41
80
83
126
THCS Hàm Ninh
QN
91
5.19
3.66
3.7

4.18
79
76
64
94
50
THCS Quảng Long
QT
49
5.03
2.98
4.54
4.18
80
96
99
59
77
THCS Mỹ Trạch
BT
48
5.19
3.47
3.86
4.17
8
81
76
73
87

98
THCS Nhân Trạch
BT
63
5.04
3.35
3.99
4.13
9
82
94
82
80
80
THCS Đồng Trạch
BT
57
5.16
3.25
3.91
4.11
10
83
81
87
84
95
THCS Hòa Trạch
BT
42

6.08
2.68
3.55
4.1
11
84
2
117
103
97
THCS Phú Định
BT
42
5.32
3.93
2.95
4.07
12
85
61
53
118
74
THCS Hải Trạch
BT
82
5.1
3.23
3.86
4.06

13
86
89
89
87
89
THCS Sơn Lộc
BT
30
4.78
3.66
3.68
4.04
14
87
116
64
96
25
THCS Đồng Lê
TH
101
5.08
3.43
3.59
4.03
2
88
90
77

100
65
THCS Quảng Sơn
QT
97
5.32
3.26
3.49
4.02
89
61
86
105
124
THCS Vĩnh Ninh
QN
74
4.99
3.32
3.69
4
10
90
103
83
95
75
THCS Bắc Trạch
BT
126

4.77
3.12
4.1
4
15
91
117
94
77
67
THCS Quảng Hải
QT
32
5.42
2.83
3.74
4
92
46
105
92
62
THCS Quảng Lộc
QT
91
5.32
2.54
4.15
4
93

61
125
71
82
THCS Phú Trạch
BT
39
5.5
3.21
3.25
3.99
16
94
34
91
108
54
THCS Quảng Phương
QT
125
5.42
2.9
3.66
3.99
95
46
102
98
161
THCS&THPT Dương Văn An

LT
93
4.45
3.57
3.91
3.98
25
96
137
70
84
68
THCS Quảng Tân
QT
42
5.57
2.69
3.67
3.98
97
28
116
97
91
THCS Lý Trạch
BT
71
5.42
3.22
3.25

3.96
17
98
46
90
108
76
THCS Thanh Trạch
BT
135
4.87
3.27
3.72
3.95
18
99
111
85
93
133
THCS An Ninh
QN
149
4.48
3.25
4.13
3.95
11
100
135

87
73
66
THCS Quảng Thủy
QT
33
5
2.93
3.79
3.91
101
99
100
89
63
THCS Quảng Văn
QT
67
5.21
2.38
4.13
3.9
102
74
136
73
94
THCS Vạn Trạch
BT
84

4.65
3.15
3.78
3.86
19
103
129
92
90
51
THCS Quảng Phong
QT
51
4.73
2.7
4.15
3.86
104
122
114
71
72
THCS Trung Trạch
BT
52
5.04
3.29
3.2
3.84
20

105
94
84
110
47
THCS Quảng Thọ
QT
93
4.94
2.77
3.78
3.83
106
107
109
90
64
THCS Quảng Minh
QT
79
5.44
2.42
3.58
3.81
107
44
133
101
79
THCS Liên Trạch

BT
60
5.22
2.65
3.5
3.79
221
108
71
120
104
84
THCS Xuân Trạch
BT
53
5.44
3.38
2.51
3.78
22
109
44
79
134
70
THCS Quảng Tiên
QT
87
5.31
2.91

3.09
3.77
110
64
101
114
17
THCS Châu Hoá
TH
107
5.22
2.67
3.36
3.75
3
111
71
119
107
40
THCS Quảng Châu
QT
112
5.07
2.58
3.44
3.69
112
91
124

106
86
THCS số 1 Hưng Trạch
BT
61
5.12
2.68
3.12
3.64
23
113
86
117
113
81
THCS Đức Trạch
BT
110
4.75
3
3.17
3.64
24
114
120
98
111
83
THCS Lâm Trạch
BT

39
4.51
3.47
2.81
3.59
25
115
134
73
126
60
THCS Cảnh Hoá
QT
85
5.01
2.11
3.56
3.56
116
97
153
102
56
THCS Quảng Thạch
QT
61
5.28
2.48
2.88
3.55

117
68
128
122
20
THCS Phong Hóa
TH
133
5.01
2.48
3.01
3.5
4
118
97
128
115
101
PTCS Ba Rền
BT
6
3.92
4.04
2.42
3.46
26
119
152
46
135

16
THCS Tiến Hoá
TH
135
4.48
2.75
2.96
3.4
5
120
135
110
117
9
THCS Thượng Hoá
MH
56
4.84
2.41
2.89
3.38
1
121
113
134
120
34
THCS Lâm Hoá
MH
7

5
2.25
2.89
3.38
2
122
99
143
120
15
THCS Văn Hóa
TH
72
4.98
2.28
2.85
3.37
6
123
104
141
125
96
THCS Tây Trạch
BT
55
4.95
2.79
2.35
3.36

27
124
106
107
137
4
THCS TT Quy Đạt
MH
109
4.42
2.78
2.88
3.36
3
125
139
108
122
164
TH&THCS Ngân Thủy
LT
7
4.54
2.36
3.14
3.35
26
126
133
137

112
87
THCS số 2 Hưng Trạch
BT
57
5
2.75
2.27
3.34
28
127
99
110
140
88
THCS Sơn Trạch
BT
162
4.92
2.59
2.53
3.34
29
128
109
123
133
85
THCS Cự Nẫm
BT

138
4.8
2.32
2.88
3.33
30
129
115
139
122
21
THCS Đức Hóa
TH
138
4.57
2.44
2.95
3.32
7
130
131
131
118
26
THCS Thuận Hóa
TH
37
4.73
3.03
2.1

3.29
8
131
122
96
146
31
THCS và THPT Bắc Sơn
TH
44
4.39
2.62
2.77
3.26
9
132
141
121
129
22
THCS Thạch Hóa
TH
102
4.55
2.43
2.78
3.25
10
133
132

132
127
163
PT DTNT THCS Lệ Thủy
LT
30
3.72
3.77
2.18
3.22
27
134
156
60
145
19
THCS Mai Hoá
TH
126
4.76
2.12
2.78
3.22
11
135
119
152
127
28
THCS Kim Hóa

TH
91
4.77
2.53
2.27
3.19
12
136
117
126
140
27
THCS Lê Hóa
TH
71
4.9
2.49
2.2
3.19
13
137
110
127
142
8
THCS và THPT Trung Hoá
MH
122
4.15
2.6

2.73
3.16
4
138
148
122
131
29
THCS Hương Hoá
TH
41
4.27
2.21
2.76
3.08
114
139
146
148
130
166
TH&THCS Hưng Trạch
BT
9
3.97
2.86
2.36
3.06
31
140

150
103
136
1
THCS Hồng Hoá
MH
56
4.3
2.23
2.58
3.04
5
141
145
147
132
18
THCS Cao Quảng
TH
44
4.68
2.21
2.2
3.03
15
142
125
148
142
11

THCS Hóa Hợp
MH
45
4.44
2.24
2.28
2.99
6
143
138
145
139
2
THCS Yên Hoá
MH
57
4.18
2.41
2.34
2.98
7
144
147
134
138
135
THCS Trường Xuân
QN
29
3.76

2.03
2.98
2.93
12
145
155
155
116
99
TH&THCS Nhân Trạch
BT
36
4.42
2.13
2.19
2.91
32
146
139
151
144
24
THCS Sơn Hóa
TH
50
4.36
2.29
2.05
2.9
16

147
143
140
149
104
THCS Phúc Trạch
BT
153
4.32
2.24
2.1
2.89
33
148
144
145
146
23
THCS Đồng Hóa
TH
85
4.65
1.94
2.07
2.89
17
149
129
158
148

13
THCS & THPT Hóa Tiến
MH
51
4.37
2.73
1.45
2.85
8
150
142
113
157
5
THCS Xuân Hoá
MH
50
4.72
1.81
1.98
2.83
9
151
124
159
152
33
THCS Nam Hóa
TH
37

4.84
2.27
1.34
2.82
18
152
113
142
158
30
THCS Thanh Thạch
TH
29
3.94
1.97
2.01
2.64
19
153
151
156
151
6
THCS Minh Hoá
MH
54
4.08
2.2
1.6
2.63

10
154
149
150
154
7
THCS Tân Hoá
MH
14
3.41
2.36
1.86
2.54
11
155
158
137
153
146
TH&THCS Kim Thủy
LT
20
3.71
2.45
1.21
2.46
28
156
157
130

160
136
THCS Trường Sơn
QN
25
3.29
2.04
2.04
2.46
13
157
160
154
150
12
TH&THCS Hóa Phúc
MH
10
3.83
1.7
1.53
2.35
12
158
153
161
155
32
THCS Thanh Hoá
TH

51
3.81
1.8
1.32
2.31
20
159
154
160
159
10
PTCS Hóa Sơn
MH
16
3.3
1.41
1.47
2.06
13
160
159
163
156
3
DTNT Minh Hóa
MH
52
3.2
1.95
0.9

2.02
14
161
161
157
161
14
TH&THCS Dân Hóa
MH
28
2.71
1.51
0.72
1.65
15
162
162
162
162
165
TH&THCS Trọng Hóa
MH
34
2.04
1.26
0.52
1.27
16
163
163

164
163
100
TH&THCS Tân Trạch
BT
2
0.5
2.25
0.25
1
34
164
164
143
164
XẾP LOẠI THỨ TỰ THEO HUYỆN
Tên Huyện
SL
HS
TỔNG
VĂN
TỔNG
ANH
TỔNG
TOÁN
TỔNG
TB
TỔNG
ĐIỂM HS
ĐIỂM

SÀN
TT
Lệ Thủy
2239
148.23
129.49
137.67
138.48
34,497.60
15.41
2
Quảng Ninh
1207
68.88
51.87
58.01
59.59
16,032.66
13.28
3
Đồng Hới
1452
95.77
90.76
93.86
93.47
23,313.42
16.06
1
Bố Trạch

2437
167.28
109.54
114.77
130.52
29,139.03
11.96
5
Quảng Trạch
2634
193.52
115.12
153.17
153.93
33,787.20
12.83
4
Tuyên Hóa
1541
93.44
49.43
52.49
65.12
15,365.01
9.97
6
Minh Hóa
761
62.99
33.85

30.62
42.49
6,463.98
8.49
7
KẾT QUẢ XẾP LOẠI THI VAO LỚP 10 HUYỆN BỐ TRẠCH

TRƯỜNG
TÊN TRƯỜNG
HUYỆN
SL ĐK
DT
Văn
Anh
Toán
TB
TỔNG
XL
HUYỆN
XL
TỈNH
XL
VĂN
XL
ANH
XL
TOÁN
71
THCS Quách Xuân Kỳ
BT

218
5.73
5.19
5.72
5.55
1
11
3
1
1
93
THCS Hoàn Trạch
BT
34
5.59
3.65
5.1
4.78
2
42
4
8
2
78
THCS Hạ Trạch
BT
71
5.88
3.67
4.69

4.75
3
43
2
6
4
92
THCS Bắc Dinh
BT
59
5.4
3.55
4.96
4.64
4
52
9
10
3
90
THCS Nam Trạch
BT
41
5.5
3.85
4.39
4.58
5
56
5

5
5
73
THCS Đại Trạch
BT
96
5.36
4.03
4.13
4.51
6
59
10
3
7
103
THCS và THPT Việt Trung
BT
106
5.06
3.62
4.22
4.3
7
73
17
9
6
77
THCS Mỹ Trạch

BT
48
5.19
3.47
3.86
4.17
8
81
13
11
11
98
THCS Nhân Trạch
BT
63
5.04
3.35
3.99
4.13
9
82
18
14
9
80
THCS Đồng Trạch
BT
57
5.16
3.25

3.91
4.11
10
83
14
17
10
95
THCS Hòa Trạch
BT
42
6.08
2.68
3.55
4.1
11
84
1
27
16
97
THCS Phú Định
BT
42
5.32
3.93
2.95
4.07
12
85

11
4
23
74
THCS Hải Trạch
BT
82
5.1
3.23
3.86
4.06
13
86
16
18
11
89
THCS Sơn Lộc
BT
30
4.78
3.66
3.68
4.04
14
87
25
7
15
75

THCS Bắc Trạch
BT
126
4.77
3.12
4.1
4
15
91
26
22
8
82
THCS Phú Trạch
BT
39
5.5
3.21
3.25
3.99
16
94
5
20
18
91
THCS Lý Trạch
BT
71
5.42

3.22
3.25
3.96
17
98
8
19
18
76
THCS Thanh Trạch
BT
135
4.87
3.27
3.72
3.95
18
99
23
16
14
94
THCS Vạn Trạch
BT
84
4.65
3.15
3.78
3.86
19

103
28
21
13
72
THCS Trung Trạch
BT
52
5.04
3.29
3.2
3.84
20
105
18
15
20
79
THCS Liên Trạch
BT
60
5.22
2.65
3.5
3.79
21
108
12
29
17

84
THCS Xuân Trạch
BT
53
5.44
3.38
2.51
3.78
22
109
7
13
27
86
THCS số 1 Hưng Trạch
BT
61
5.12
2.68
3.12
3.64
23
113
15
27
22
81
THCS Đức Trạch
BT
110

4.75
3
3.17
3.64
23
114
27
23
21
83
THCS Lâm Trạch
BT
39
4.51
3.47
2.81
3.59
25
115
29
11
25
101
PTCS Ba Rền
BT
6
3.92
4.04
2.42
3.46

26
119
33
2
28
96
THCS Tây Trạch
BT
55
4.95
2.79
2.35
3.36
27
124
21
25
30
87
THCS số 2 Hưng Trạch
BT
57
5
2.75
2.27
3.34
28
127
20
26

31
88
THCS Sơn Trạch
BT
162
4.92
2.59
2.53
3.34
28
128
22
30
26
85
THCS Cự Nẫm
BT
138
4.8
2.32
2.88
3.33
30
129
24
31
24
166
TH&THCS Hưng Trạch
BT

9
3.97
2.86
2.36
3.06
31
140
32
24
29
99
TH&THCS Nhân Trạch
BT
36
4.42
2.13
2.19
2.91
32
146
30
34
32
104
THCS Phúc Trạch
BT
153
4.32
2.24
2.1

2.89
33
148
31
33
33
100
TH&THCS Tân Trạch
BT
2
0.5
2.25
0.25
1
34
164
34
32
34
mtruong
truong
Huyen
sldkdt
Văn
Anh
Toán
tbtong
XT HUYEN
ST TINH
112

THCS Hải Đình
ĐH
90
5.87
7.35
6.63
6.62
1
1
114
THCS Đồng Mỹ
ĐH
115
5.82
6.96
6.09
6.29
2
2
116
THCS số 1 Nam Lý
ĐH
161
5.63
6.61
5.92
6.05
3
4
113

THCS Đồng Phú
ĐH
139
5.8
6.23
5.93
5.99
4
6
118
THCS số 1 Bắc Lý
ĐH
68
5.53
5.27
5.45
5.42
5
14
105
THCS Số 1 Đồng Sơn
ĐH
98
5.8
4.68
5.77
5.41
6
15
109

THCS Đức Ninh Đông
ĐH
65
5.41
5.29
5.4
5.37
7
19
108
THCS Đức Ninh
ĐH
82
5.82
5.05
4.88
5.25
8
21
115
THCS Hải Thành
ĐH
36
5.57
5.25
4.63
5.15
9
24
117

THCS số 2 Nam Lý
ĐH
73
5
5.07
4.85
4.97
10
31
111
THCS Bảo Ninh
ĐH
65
4.94
4.78
4.95
4.89
11
36
120
THCS Lộc Ninh
ĐH
106
4.97
4.41
5.16
4.85
12
38
110

THCS Phú Hải
ĐH
22
5.16
4.4
4.81
4.79
13
41
106
THCS số 2 Đồng Sơn
ĐH
61
5.11
3.47
5.23
4.6
14
54
119
THCS số 2 Bắc Lý
ĐH
44
4.75
4.28
4.7
4.58
15
55
134

THCS số 2 Nam Lý
ĐH
78
4.68
3.83
5.04
4.52
16
58
121
THCS Quang Phú
ĐH
51
4.85
4.11
4.31
4.42
17
65
107
THCS Bắc Nghĩa
ĐH
98
5.06
3.72
4.11
4.3
18
72
mtruong

truong
Huyen
sldkdt
Văn
Anh
Toán
tbtong
XT HUYEN
ST TINH
150
THCS Kiến Giang
LT
152
5.93
5.89
6.6
6.14
1
3
142
THCS Mỹ Thủy
LT
76
6.21
5.76
6.17
6.04
2
5
154

THCS Liờn Thuỷ
LT
110
5.7
5.28
6.21
5.73
3
8
162
THCS Hoa Thủy
LT
92
5.36
6.26
5.14
5.59
4
9
155
THCS Sơn Thủy
LT
128
5.79
5.3
5.66
5.58
5
10
139

THCS Xuõn Thủy
LT
59
5.47
5.44
5.69
5.53
6
12
148
THCS Tõn Thuỷ
LT
98
5.47
4.72
6.1
5.43
7
13
140
THCS Dương Thuỷ
LT
63
5.17
5
5.97
5.38
8
16
138

THCS Ngư Thuỷ Nam
LT
32
5.48
4.48
6.16
5.38
9
17
157
THCS Lệ Ninh
LT
90
5.37
5.31
5.43
5.37
10
18
147
THCS Ngư Thuỷ Trung
LT
28
5.87
4.63
5.58
5.36
11
20
158

THCS Cam Thuỷ
LT
61
5.62
5.13
4.82
5.19
12
22
143
THCS Mai Thủy
LT
127
5.48
4.69
5.37
5.18
13
23
145
TH&THCS Trường Thuỷ
LT
19
5.11
5.64
4.63
5.13
14
26
149

THCS Văn Thủy
LT
30
5.6
5.21
4.44
5.08
15
27
160
THCS Phong Thủy
LT
125
5.6
4.43
5.11
5.05
16
28
141
THCS Hưng Thủy
LT
129
5.51
4.56
4.99
5.02
17
29
156

THCS Lộc Thủy
LT
66
5.23
4.64
5.14
5.01
18
30
144
THCS Thỏi Thủy
LT
64
5.36
4.78
4.78
4.97
19
32
153
THCS Phỳ Thủy
LT
135
5.16
4.6
4.92
4.89
20
37
137

THCS An Thủy
LT
141
5.45
3.66
5.06
4.73
21
46
159
THCS Hồng Thuỷ
LT
158
5.19
4.55
4.42
4.72
22
47
151
THCS Sen Thuỷ
LT
65
5.23
4.01
4.91
4.72
23
48
152

THCS Ngư Thuỷ Bắc
LT
41
5.45
3.37
3.93
4.25
24
78
161
THCS&THPT Dương Văn An
LT
93
4.45
3.57
3.91
3.98
96
164
TH&THCS Ngõn Thủy
LT
7
4.54
2.36
3.14
3.35
25
126
163
PT DTNT THCS Lệ Thủy

LT
30
3.72
3.77
2.18
3.22
26
134
146
TH&THCS Kim Thủy
LT
20
3.71
2.45
1.21
2.46
27
156
mtruong
truong
Huyen
sldkdt
V¨n
Anh
To¸n
tbtong
XT HUYEN
ST TINH
9
THCS Thượng Hoá

MH
56
4.84
2.41
2.89
3.38
121
34
THCS Lâm Hoá
MH
7
5
2.25
2.89
3.38
122
4
THCS TT Quy Đạt
MH
109
4.42
2.78
2.88
3.36
125
8
THCS và THPT Trung Hoá
MH
122
4.15

2.6
2.73
3.16
138
1
THCS Hồng Hoá
MH
56
4.3
2.23
2.58
3.04
141
11
THCS Hóa Hợp
MH
45
4.44
2.24
2.28
2.99
143
2
THCS Yên Hoá
MH
57
4.18
2.41
2.34
2.98

144
13
THCS & THPT Hóa Tiến
MH
51
4.37
2.73
1.45
2.85
150
5
THCS Xuân Hoá
MH
50
4.72
1.81
1.98
2.83
151
6
THCS Minh Hoá
MH
54
4.08
2.2
1.6
2.63
154
7
THCS Tân Hoá

MH
14
3.41
2.36
1.86
2.54
155
12
TH&THCS Hóa Phúc
MH
10
3.83
1.7
1.53
2.35
158
10
PTCS Hóa Sơn
MH
16
3.3
1.41
1.47
2.06
160
3
DTNT Minh Hóa
MH
52
3.2

1.95
0.9
2.02
161
14
TH&THCS Dân Hóa
MH
28
2.71
1.51
0.72
1.65
162
165
TH&THCS Trọng Hóa
MH
34
2.04
1.26
0.52
1.27
163
mtruong
truong
Huyen
sldkdt
V¨n
Anh
To¸n
tbtong

XT HUYEN
ST TINH
122
THCS Lương Ninh
QN
63
5.84
4.36
4.68
4.96
34
132
THCS Xuân Ninh
QN
113
5.35
4.53
4.93
4.94
35
123
THCS Quán Hàu
QN
86
5.47
3.95
5.07
4.83
40
130

THCS Tân Ninh
QN
67
4.68
4.63
4.87
4.73
45
127
THCS Duy Ninh
QN
125
5.18
4.09
4.88
4.71
49
131
THCS Hiền Ninh
QN
119
4.67
4.22
4.97
4.62
53
125
THCS Võ Ninh
QN
162

5.42
3.8
4.49
4.57
57
128
THCS Hải Ninh
QN
24
5.34
4.22
3.61
4.39
67
129
THCS Gia Ninh
QN
80
5.22
3.77
3.97
4.32
69
126
THCS Hàm Ninh
QN
91
5.19
3.66
3.7

4.18
79
124
THCS Vĩnh Ninh
QN
74
4.99
3.32
3.69
4
90
133
THCS An Ninh
QN
149
4.48
3.25
4.13
3.95
100
135
THCS Trường Xuân
QN
29
3.76
2.03
2.98
2.93
145
136

THCS Trường Sơn
QN
25
3.29
2.04
2.04
2.46
157
mtruong
truong
Huyen
sldkdt
V¨n
Anh
To¸n
tbtong
XT HUYEN
ST TINH
49
THCS Nguyễn Hàm Ninh
QT
123
5.76
5.71
5.93
5.8
1
7
2140.2
36

THCS Quảng Đông
QT
34
5.96
4.03
5.46
5.15
2
25
525.3
38
THCS Quảng Phú
QT
76
5.39
4.16
5.35
4.97
3
33
1133.16
44
THCS Quảng Xuân
QT
67
5.77
3.79
4.96
4.84
4

39
972.84
48
THCS Ba Đồn
QT
76
5.54
3.95
4.73
4.74
5
44
1080.72
59
THCS Phù Hoá
QT
47
5.45
3.47
5.12
4.68
6
50
659.88
41
THCS Quảng Tùng
QT
66
5.3
3.82

4.82
4.65
7
51
920.7
42
THCS Cảnh Dương
QT
94
5.13
3.15
5.26
4.51
8
60
1271.82
52
THCS Quảng Thanh
QT
46
5.61
2.7
5.2
4.5
9
61
621
37
THCS Quảng Kim
QT

54
5.72
3.4
4.25
4.46
10
62
722.52
55
THCS Quảng Lưu
QT
110
5.72
3.63
3.99
4.45
11
63
1468.5
53
THCS Quảng Trường
QT
40
5.98
2.8
4.55
4.44
12
64
532.8

57
THCS Quảng Tiến
QT
30
5.29
4.01
3.89
4.4
13
66
396
46
THCS Quảng Thuận
QT
95
5.16
3.78
4.08
4.34
14
68
1236.9
58
THCS Quảng Liên
QT
68
5.33
3.5
4.1
4.31

15
70
879.24
39
THCS Quảng Hợp
QT
42
5.54
3.02
4.36
4.31
16
71
543.06
69
THCS Quảng Trung
QT
81
5.42
2.84
4.64
4.3
17
74
1044.9
43
THCS Quảng Hưng
QT
67
5.68

2.74
4.48
4.3
18
75
864.3
61
THCS Quảng Hòa
QT
110
5.3
3.12
4.44
4.29
19
76
1415.7
45
THCS Quảng Phúc
QT
113
5.21
3.36
4.21
4.26
20
77
1444.14
126
THCS Hàm Ninh

QT
91
5.19
3.66
3.7
4.18
21
79
1141.14
50
THCS Quảng Long
QT
49
5.03
2.98
4.54
4.18
22
80
614.46
65
THCS Quảng Sơn
QT
97
5.32
3.26
3.49
4.02
23
89

1169.82
67
THCS Quảng Hải
QT
32
5.42
2.83
3.74
4
24
92
384
62
THCS Quảng Lộc
QT
91
5.32
2.54
4.15
4
25
93
1092
54
THCS Quảng Phương
QT
125
5.42
2.9
3.66

3.99
26
95
1496.25
68
THCS Quảng Tân
QT
42
5.57
2.69
3.67
3.98
27
97
501.48
66
THCS Quảng Thủy
QT
33
5
2.93
3.79
3.91
28
101
387.09
63
THCS Quảng Văn
QT
67

5.21
2.38
4.13
3.9
29
102
783.9
51
THCS Quảng Phong
QT
51
4.73
2.7
4.15
3.86
30
104
590.58
47
THCS Quảng Thọ
QT
93
4.94
2.77
3.78
3.83
31
106
1068.57
64

THCS Quảng Minh
QT
79
5.44
2.42
3.58
3.81
32
107
902.97
70
THCS Quảng Tiên
QT
87
5.31
2.91
3.09
3.77
33
110
983.97
40
THCS Quảng Châu
QT
112
5.07
2.58
3.44
3.69
34

112
1239.84
60
THCS Cảnh Hoá
QT
85
5.01
2.11
3.56
3.56
35
116
907.8
56
THCS Quảng Thạch
QT
61
5.28
2.48
2.88
3.55
36
117
649.65
mtruong
truong
Huyen
sldkdt
Văn
Anh

Toán
tbtong
XT HUYEN
ST TINH
59
THCS Phù Hoá
TH
47
5.45
3.47
5.12
4.68
1
50
659.88
25
THCS Đồng Lê
TH
101
5.08
3.43
3.59
4.03
2
88
1221.09
17
THCS Châu Hoá
TH
107

5.22
2.67
3.36
3.75
3
111
1203.75
20
THCS Phong Hóa
TH
133
5.01
2.48
3.01
3.5
4
118
1396.5
16
THCS Tiến Hoá
TH
135
4.48
2.75
2.96
3.4
5
120
1377
15

THCS Văn Hóa
TH
72
4.98
2.28
2.85
3.37
6
123
727.92
21
THCS Đức Hóa
TH
138
4.57
2.44
2.95
3.32
7
130
1374.48
26
THCS Thuận Hóa
TH
37
4.73
3.03
2.1
3.29
8

131
365.19
31
THCS và THPT Bắc Sơn
TH
44
4.39
2.62
2.77
3.26
9
132
430.32
22
THCS Thạch Hóa
TH
102
4.55
2.43
2.78
3.25
10
133
994.5
19
THCS Mai Hoá
TH
126
4.76
2.12

2.78
3.22
11
135
1217.16
28
THCS Kim Hóa
TH
91
4.77
2.53
2.27
3.19
12
136
870.87
27
THCS Lê Hóa
TH
71
4.9
2.49
2.2
3.19
13
137
679.47
29
THCS Hương Hoá
TH

41
4.27
2.21
2.76
3.08
14
139
378.84
18
THCS Cao Quảng
TH
44
4.68
2.21
2.2
3.03
15
142
399.96
24
THCS Sơn Hóa
TH
50
4.36
2.29
2.05
2.9
16
147
435

23
THCS Đồng Hóa
TH
85
4.65
1.94
2.07
2.89
17
149
736.95
33
THCS Nam Hóa
TH
37
4.84
2.27
1.34
2.82
18
152
313.02
30
THCS Thanh Thạch
TH
29
3.94
1.97
2.01
2.64

19
153
229.68
32
THCS Thanh Hoá
TH
51
3.81
1.8
1.32
2.31
20
159
353.43

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×