Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

pppp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.59 KB, 17 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂY NINH
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
MÔN TOÁN
ÁP DỤNG TỪ NĂM HỌC 2011 - 2012
1
TOÁN 10 CHUẨN
Phân phối số tiết / Học kì
Cả năm 105 tiết Đại số 62 tiết Hình học 43 tiết
HKI
18 tuần X 3t = 54 tiết
14 tuần đầu X 2t = 28 tiết
4 tuần cuối X 1t = 4 tiết
14 tuần đầu X 1t = 14 tiết
4 tuần cuối X 2t = 8 tiết
HKII
17 tuần X 3t = 51 tiết
13 tuần đầu X 2t = 26 tiết
4 tuần cuối X 1t = 4 tiết
13 tuần đầu X 1t = 13 tiết
4 tuần cuối X 2t = 8 tiết
Số bài Kiểm tra / Học kì
Kiểm tra miệng:
1 lần / 1 học sinh

Kiểm tra 15’:
3 bài ( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )

Kiểm tra 45’:
3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
Kiểm tra Học kì:


1 bài
ĐẠI SỐ
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Mệnh đề - Tập hợp ( 10 tiết )
1, 2 1. Mệnh đề
3 Luyện tập
4 2. Tập hợp
5, 6 3. Các phép toán tập hợp
7 4. Các tập hợp số
8 Luyện tập
9 5. Số gần đúng, sai số, luyện tập
10
Kiểm tra 45’
Chương II: Hàm số bậc nhất và bậc hai ( 9 tiết)
11 1. Hàm số
12 Luyện tập
13 2. Hàm số y = ax + b
14 Luyện tập
15 3. Hàm số bậc hai
16 Luyện tập
17,18 Ôn chương II
19
Kiểm tra 45’
Chương III: Phương trình và hệ phương trình ( 13 tiết )
20 1. Đại cương về phương trình
21 Luyện tập
22, 23 2. Phương trình qui về bậc nhất, bậc hai
24 Luyện tập
25, 26 3. Phương trình và hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn

27 Luyện tập
28 Thực hành trên máy tính cầm tay
29 Ôn chương III
30 Ôn tập học kì 1
31
Kiểm tra học kì 1
2
32 Trả bài kiểm tra học kì 1
Học Kì II
Chương IV: Bất đẳng thức – Bất phương trình ( 14tiết )
33 1. Bất đẳng thức
34 Bài tập
35, 36 2. Bất phương trình và hệ bất phương trình một ẩn
37 Luyện tập
38 3. Dấu nhị thức bậc nhất
39 Luyện tập
40 4. Bất phương trình bậc nhất hai ẩn
41 Luyện tập
42, 43 5. Dấu tam thức bậc hai
44 Luyện tập
45 Ôn chương IV
46
Kiểm tra 45’
Chương V: Thống kê ( 7 tiết )
47 1. Bảng phân bố tần số và tần suất
48 2. Biểu đồ
49 Luyện tập
50 3. Số trung bình cộng. Số trung vị. Mốt
51 4. Phương sai và độ lệch chuẩn
52 Ôn chương V

53
Kiểm tra 45’
Chương VI: Cung và Góc lượng giác. Công thức lượng giác ( 9 tiết)
54 1. Cung và góc lượng giác
55 Luyện tập
56 2. Giá trị lượng giác của một cung
57 Luyện tập
58 3. Công thức lượng giác
59 Luyện tập
60 Ôn tập học kì II
61
Kiểm tra học kì 2
62 Trả bài kiểm tra học kì 2
HÌNH HỌC
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Vecto ( 12 tiết)
1 1. Các định nghĩa
2 Luyện tập
3 2. Tổng và hiệu hai vecto
4 Luyện tập
5, 6 3. Tích của một vecto với một số
7 Luyện tập
8, 9 4. Hệ trục tọa độ
10 Luyện tập
11 Ôn tập chương I
12
Kiểm tra 45’
Chương II : Tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng (15 tiết)
3

13 1. Giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0
0
đến 180
0
14 Luyện tập
15, 16, 17 2. Tích vô hướng của hai vecto
18, 19 Luyện tập
20 Ôn tập học kì 1
21
Kiểm tra học kì 1
22 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
23, 24 3. Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác
25, 26 Luyện tập
27 Ôn tập chương II
Chương III : Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng (16 tiết)
28, 29, 30 1. Phương trình đường thẳng
31, 32 Luyện tập
33
Kiểm tra 45’
34, 35 2. Phương trình đường tròn
36 Luyện tập
37, 38 3. Phương trình đường Elip
39 Luyện tập
40 Ôn tập chương III
41 Ôn tập học kì 2
42
Kiểm tra học kì 2
43 Trả bài kiểm tra học kì 2
TOÁN 10 NÂNG CAO

Phân phối số tiết / Học kì
Cả năm 140 tiết Đại số 90 tiết Hình học 50 tiết
HKI
18 tuần X 4t = 72 tiết
10 tuần đầu X 3t = 30 tiết
8 tuần cuối X 2t = 16 tiết
10 tuần đầu X 1t = 10 tiết
8 tuần cuối X 2t = 16 tiết
HKII
17 tuần X 4t = 68 tiết
10 tuần đầu X 3t = 30 tiết
7 tuần cuối X 2t = 14 tiết
10 tuần đầu X 1t = 10 tiết
7 tuần cuối X 2t = 14 tiết

Số bài Kiểm tra / Học kì
Kiểm tra miệng:
1 lần / 1 học sinh

Kiểm tra 15’:
3 bài ( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )

Kiểm tra 45’:
3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
Kiểm tra Học kì:
1 bài
ĐẠI SỐ
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Mệnh đề - Tập hợp ( 16 tiết )

1, 2 1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến
3 Luyện tập
4, 5 2. Áp dụng mệnh đề vào suy luận toán học
6, 7 Luyện tập
4
8, 9 3. Tập hợp và các phép toán trên tập hợp
10, 11 Luyện tập
12 4. Số gần đúng và sai số
13 Thực hành trên máy tính cầm tay
14, 15 Ôn chương I
16
Kiểm tra 45’
Chương II: Hàm số bậc nhất – bậc hai ( 11 tiết)
17, 18 1. Đại cương về hàm số
19 Luyện tập
20 2. Hàm số bậc nhất
21 Luyện tập
22, 23 3. Hàm số bậc hai
24 Luyện tập
25, 26 Ôn chương II
27
Kiểm tra 45’
Chương III: Phương trình và hệ phương trình ( 19 tiết )
28 1. Đại cương về phương trình
29 Luyện tập
30, 31 2. Phương trình bậc nhất và bậc hai một ẩn
32, 33 Luyện tập
34 3. Một số phương trình qui về bậc nhất hoặc bậc hai
35, 36 Luyện tập
37 4. Hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn

38 Luyện tập
39 Thực hành trên máy tính cầm tay
40 5. Một số ví dụ về hệ phương trình bậc hai hai ẩn
41 Luyện tập
42, 43 Ôn chương III
44 Ôn tập học kì 1
45
Kiểm tra học kì 1
46 Trả bài kiểm tra học kì 1
Học Kì II
Chương IV: Bất đẳng thức – Bất phương trình ( 21 tiết )
47, 48, 49 1. Bất đẳng thức và chứng minh bất đẳng thức
50, 51 Luyện tập
52, 53 2. Đại cương về bất phương trình
54 3. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn
55 Luyện tập
56 4. Dấu nhị thức bậc nhất
57 Luyện tập
58 5. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn
59 Luyện tập
60 6. Dấu của tam thức bậc hai
61 Luyện tập
62 7. Bất phương trình bậc hai
63 Luyện tập
64 8. Một số phương trình và bất phương trình qui về bậc hai
65 Luyện tập
66 Ôn chương IV
5
67
Kiểm tra 45’

Chương V: Thống kê ( 9 tiết )
68 1. Một vài khái niệm mở đầu
69 2. Trình bày một mẫu số liệu
70, 71 3. Các số đặc trưng của mẫu số liệu
72 Thực hành trên máy tính cầm tay
73 Luyện tập
74 Ôn chương IV
75
Kiểm tra 45’
Chương VI: Góc lượng giác và cung lượng giác ( 14 tiết)
77, 78 1. Góc và cung lượng giác
79 Luyện tập
80, 81 2. Giá trị lượng giác của góc (cung) lượng giác
82 Luyện tập
83 3. Giá trị lượng giác của các góc (cung) có liên quan đặc biệt
84 Luyện tập
85, 86 4. Một số công thức lương giác
87 Luyện tập
88 Ôn tập học kì 2
89
Kiểm tra học kì 2
90 Trả bài kiểm tra học kì 2
HÌNH HỌC
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Vecto ( 14 tiết)
1, 2 1. Các định nghĩa
3, 4 2. Tổng của hai vecto
5 3. Hiệu của hai vecto
6 Luyện tập

7, 8 4. Tích của một vecto với một số
9 Luyện tập
10, 11 5. Trục tọa độ và hệ trục tọa độ
12 Luyện tập
13 Ôn tập chương I
14
Kiểm tra 45’
Chương II : Tích vô hướng của hai vecto và ứng dụng (12 tiết)
15 1. Giá trị lượng giác của một góc bất kì (từ 0
0
đến 180
0
)
16 Luyện tập
17, 18 2. Tích vô hướng của hai vecto
19, 20 Luyện tập
21, 22 3. Các hệ thức lượng trong tam giác
23 Luyện tập
24 Ôn tập học kì 1
25
Kiểm tra học kì 1
26 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
6
Chương III : Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng (24 tiết)
27, 28 1. Phương trình tổng quát của đường thẳng
29 Luyện tập
30, 31 2. Phương trình tham số của đường thẳng
32 Luyện tập
33, 34 3. Khoảng cách và góc

35 Luyện tập
36 4. Đường tròn
37 Luyện tập
38
Kiểm tra 45’
39, 40 5. Đường ellip
41 Luyện tập
42, 43 6. Đường hypebol
44 Luyện tập
45 7. Đường parabol
46 Luyện tập
47 8. Ba đường Conic
48 Ôn tập học kì 2
49
Kiểm tra học kì 2
50 Trả bài kiểm tra học kì 2
TOÁN 11 CHUẨN
Phân phối số tiết / Học kì
Cả năm 123 tiết Đại số 78 tiết Hình học 45 tiết
HKI
18 tuần X 4t = 72 tiết
12 tuần đầu X 3t = 36 tiết
6 tuần cuối X 2t = 12 tiết
12 tuần đầu X 1t = 12 tiết
6 tuần cuối X 2t = 12 tiết
HKII
17 tuần X 3t = 51 tiết
13 tuần đầu X 2t = 26 tiết
4 tuần cuối X 1t = 4 tiết
13 tuần đầu X 1t = 13 tiết

4 tuần cuối X 2t = 8 tiết

Số bài Kiểm tra / Học kì
Kiểm tra miệng:
1 lần / 1 học sinh

Kiểm tra 15’:
3 bài ( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )

Kiểm tra 45’:
3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
Kiểm tra Học kì:
1 bài
ĐẠI SỐ
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (19 tiết)
1, 2, 3 1. Hàm số lượng giác
4, 5 Luyện tập
6, 7 2. Phương trình lượng giác cơ bản
8, 9 Luyện tập
10, 11, 12 3. Một số phương trình lượng giác thường gặp
13, 14, 15 Luyện tập
7
16 Thực hành trên máy tính cầm tay
17, 18 Ôn tập chương I
19
Kiểm tra 45’
Chương II: Tổ hợp – Xác suất (18 tiết)
20, 21 1. Qui tắc đếm

22 Luyện tập
23, 24 2. Hoán vị - Chỉnh hợp - Tổ hợp
25, 26 Luyện tập
27 3. Nhị thức NeuTơn
28 Luyện tập
29 4. Phép thử và biến cố
30 Luyện tập
31, 32 5. Xác suất của biến cố
33, 34 Luyện tập
35, 36 Ôn chương II
37
Kiểm tra 45’
Chương III: Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân (11 tiết)
38 1. Phương pháp qui nạp toán học
39 Luyện tập
40 2. Dãy số
41 Luyện tập
42 3. Cấp số cộng
43 Luyện tập
44 4. Cấp số nhân
45 Luyện tập
46 Ôn tập học kì 1
47
Kiểm tra học kì 1
48 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
Chương IV: Giới hạn (14 tiết)
49, 50, 51 1. Giới hạn của dãy số
52, 53 Luyện tập
54, 55 2. Giới hạn của hàm số

56, 57 Luyện tập
58, 59 3. Hàm số liên tục
60 Luyện tập
61 Ôn tập chương IV
62
Kiểm tra 45’
Chương V: Đạo hàm (16 tiết)
63, 64 1. Định nghĩa và ý nghĩa hình học của đạo hàm
65 Luyện tập
66, 67 2. Qui tắc tính đạo hàm
68 Luyện tập
69
Kiểm tra 45’
70 3. Đạo hàm của hàm số lượng giác
71 Luyện tập
72 4. Vi phân
73 5. Đạo hàm cấp hai
74 Luyện tập
75 Thực hành trên máy tính cầm tay
8
76 Ôn tập học kì 2
77
Kiểm tra học kì 2
78 Trả bài kiểm tra học kì 2
HÌNH HỌC
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Phép dời hình và đồng dạng trong mặt phẳng (11 tiết)
1 1. Phép biến hình
2 2. phép tịnh tiến

3 3. Phép đối xứng trục
4 4. Phép đối xứng tâm
5 5. Phép quay
6 6. Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau
7 7. Phép vị tự
8 8. Phép đồng dạng
9 Luyện tập
10 Ôn tập chương I
11
Kiểm tra 45’
Chương II : Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian, Quan hệ song song
(13 tiết)
12, 13 1. Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
14 Luyện tập
15 2. Hai đường thẳng chéo nhau và hai đường thẳng song song
16 Luyện tập
17 3. Đường thẳng và mặt phẳng song song
18 Luyện tập
19 4. Hai mặt phẳng song song
20 Luyện tập
21 5. Phép chiếu song song. Hình biểu diễn của một hình trong không gian
22 Ôn tập học kì 1
23
Kiểm tra học kì 1
24 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
Chương III: Vecto trong không gian. Quan hệ vuông góc (21 tiết)
25, 26 1. Vecto trong không gian
27 Luyện tập
28, 29 2. Hai đường thẳng vuông góc

30, 31 Luyện tập
32, 33 3. Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
34, 35 Luyện tập
36, 37 4. Hai mặt phẳng vuông góc
38, 39 Luyện tập
40
Kiểm tra 45’
41 5. Khoảng cách
42 Luyện tập
43 Ôn tập học kì 2
44
Kiểm tra học kì 2
9
45 Trả bài kiểm tra học kì 2
TOÁN 11 NÂNG CAO
Phân phối số tiết / Học kì
Cả năm 140 tiết Đại số 90 tiết Hình học 50 tiết
HKI
18 tuần X 4t = 72 tiết
10 tuần đầu X 3t = 30 tiết
8 tuần cuối X 2t = 16 tiết
10 tuần đầu X 1t = 10 tiết
8 tuần cuối X 2t = 16 tiết
HKII
17 tuần X 4t = 68 tiết
10tuần đầu X 3t = 30 tiết
7 tuần cuối X 2t = 14 tiết
10 tuần đầu X 1t = 10tiết
7 tuần cuối X 2t = 14tiết


Số bài Kiểm tra / Học kì
Kiểm tra miệng:
1 lần / 1 học sinh

Kiểm tra 15’:
3 bài ( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )

Kiểm tra 45’:
3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
Kiểm tra Học kì:
1 bài
ĐẠI SỐ
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (22tiết)
1, 2, 3 1. Hàm số lượng giác
4, 5 Luyện tập
6, 7, 8 2. Phương trình lượng giác cơ bản
9, 10, 11 Luyện tập
12, 13, 14 3. Một số dạng phương trình lượng giác đơn giản
15, 16, 17 Luyện tập
18 Thực hành trên máy tính cầm tay
19, 20, 21 Ôn tập chương I
22
Kiểm tra 45’
Chương II: Tổ hợp – Xác suất (24 tiết)
23, 24 1. Hai qui tắc đếm cơ bản
25 Luyện tập
26, 27 2. Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp
28, 29 Luyện tập

30 3. Nhị thức Niu-Tơn
31, 32 Luyện tập
33
Kiểm tra 45’
34, 35 4. Biến cố và xác suất của biến cố
36, 37 Luyện tập
38, 39 5. Các qui tắc tính xác suất
40 Luyện tập
41 6. Biến cố ngẫu nhiên rời rạc
42 Luyện tập
43 Thực hành trên máy tính cầm tay
44 Ôn tập học kì 1
45
Kiểm tra học kì 1
46 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
10
Chương III: Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân (13 tiết)
47 1. Phương pháp qui nạp toán học
48 Luyện tập
49, 50 2. Dãy số
51, 52 Luyện tập
53 3. Cấp số cộng
54 Luyện tập
55 4. Cấp số nhân
56 Luyện tập
57, 58 Ôn tập chương III
59
Kiểm tra 45’
Chương IV: Giới hạn (15 tiết)

60 1. Dãy số có giới hạn 0
61 2. Dãy số có giới hạn hữu hạn
62 3. Dãy số có giới hạn vô cực
63, 64 Luyện tập
65, 66 4. Định nghĩa và một số định lý về giới hạn hàm số
67 5. Giới hạn một bên
68 6. Một vài qui tắc tìm giới hạn vô cực
69 7. Các dạng vô định
70 8. Hàm số liên tục
71, 72 Luyện tập
73 Ôn tập chương IV
74
Kiểm tra 45’
Chương V: Đạo hàm (16 tiết)
75, 76 1. Khái niệm đạo hàm
77 Luyện tập
78, 79 2. Các qui tắc tính đạo hàm
80, 81 Luyện tập
82 3. Đạo hàm của các hàm số lượng giác
83 Luyện tập
84 4. Vi phân
85 5. Đạo hàm cấp cao
86 Luyện tập
87 Thực hành trên máy tính cầm tay
88 Ôn tập học kì 2
89
Kiểm tra học kì 2
90 Trả bài kiểm tra học kì 2
HÌNH HỌC
HỌC KÌ I

Tiết Tên Bài
Chương I: Phép dời hình và đồng dạng trong mặt phẳng (14 tiết)
1 1. Mở đầu về phép biến hình
2, 3 2. phép tịnh tiến và phép dời hình
11
4 Luyện tập
5 3. Phép đối xứng trục
6 Luyện tập
7, 8 4. Phép quay và phép đối xứng tâm
9 5. Hai hình bằng nhau
10 6. Phép vị tự
11 Luyện tập
12 7. Phép đồng dạng
13 Ôn tập chương I
14
Kiểm tra 45’
Chương II : Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian, Quan hệ song song
(19 tiết)
15, 16 1. Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
17 Luyện tập
18, 19 2. Hai đường thẳng song song
20 Luyện tập
21, 22 3. Đường thẳng song song với mặt phẳng
23 Luyện tập
24 Ôn tập học kì 1
25
Kiểm tra học kì 1
26 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
27 4. Hai mặt phẳng song song

28, 29 Luyện tập
30 5. Phép chiếu song song
31 Luyện tập
32, 33 Ôn tập chương II
Chương III: Vecto trong không gian. Quan hệ vuông góc (17 tiết)
34 1. Vecto trong không gian. Sự đồng phẳng của các vecto
35 Luyện tập
36, 37 2. Hai đường thẳng vuông góc
38 Luyện tập
39
Kiểm tra 45’
40, 41 3. Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
42 Luyện tập
43, 44 4. Hai mặt phẳng vuông góc
45 Luyện tập
46 5. Khoảng cách
47 Luyện tập
48 Ôn tập học kì 2
49
Kiểm tra học kì 2
50 Trả bài kiểm tra học kì 2
TOÁN 12 CHUẨN
Phân phối số tiết / Học kì
Cả năm 123 tiết Đại số 78 tiết Hình học 45 tiết
HKI
18 tuần X 4t = 72 tiết
12 tuần đầu X 3t = 36 tiết
6 tuần cuối X 2t = 12 tiết
12 tuần đầu X 1t = 12 tiết
6 tuần cuối X 2t = 12 tiết

HKII
17 tuần X 3t = 51 tiết
13 tuần đầu X 2t = 26 tiết
4 tuần cuối X 1t = 4 tiết
13 tuần đầu X 1t = 13 tiết
4 tuần cuối X 2t = 8 tiết
12

Số bài Kiểm tra / Học kì
Kiểm tra miệng:
1 lần / 1 học sinh

Kiểm tra 15’:
3 bài ( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )

Kiểm tra 45’:
3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
Kiểm tra Học kì:
1 bài
ĐẠI SỐ
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số (23 tiết)
1, 2 1. Sự đồng biến và nghịch biến của hàm số
3 Luyện tập
4, 5 2. Cực trị của hàm số
6 Luyện tập
7 3. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
8 Luyện tập
9, 10 4. Đường tiệm cận

11 Luyện tập
12, 13, 14,
15, 16, 17
5. Khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số
18, 19, 20 Luyện tập
21, 22 Ôn tập chương I
23
Kiểm tra 45’
Chương II: Hàm số lũy thừa, Hàm số mũ và hàm số logarit (25 tiết)
24, 25 1. Lũy thừa
26 Luyện tập
27, 28 2. Hàm số lũy thừa
29 Luyện tập
30, 31 3. Logarit
32, 33 Luyện tập
34 Thực hành máy tính cầm tay
35
Kiểm tra 45’
36, 37 4. Hàm số mũ. Hàm số logarit
38 Luyện tập
39, 40 5. Phương trình mũ và phương trình lôgarit
41 Luyện tập
42, 43 6. Bất phương trình mũ và bất phương trình lôgarit
44, 45 Luyện tập
46 Ôn tập học kì 1
47
Kiểm tra học kì 1
48 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
Chương III: Nguyên Hàm, Tích phân và ứng dụng (18 tiết)

49, 50 1. Nguyên hàm
51, 52 Luyện tập
53, 54, 55,
56
2. Tích phân
57, 58, 59 Luyện tập
13
60, 61 3. Ứng dụng của tích phân trong hình học
62, 63 Luyện tập
64, 65 Ôn tập chương III
66
Kiểm tra 45’
Chương IV: Số phức (12 tiết)
67 1. Số phức
68 2. Cộng, trừ, nhân số phức
69 Luyện tập
70 3. Phép chia số phức
71, 72 Luyện tập
73
Kiểm tra 45’
74 4. Phương trình bậc hai với hệ số thực
75 Luyện tập
76 Ôn tập học kì 2
77
Kiểm tra học kì 2
78 Trả bài kiểm tra học kì 2
HÌNH HỌC
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Khối đa diện (13 tiết)

1, 2 1. Khái niệm về khối đa diện
3 Luyện tập
4 2. Khối đa diện lồi và khối đa diện đều
5 Luyện tập
6, 7, 8 3. Khái niệm về thể tích khối đa diện
9, 10 Luyện tập
11, 12 Ôn tập chương I
13
Kiểm tra 45’
Chương II: Mặt nón, mặt trụ, mặt cầu (11 tiết)
14, 15 1. Khái niệm về mặt tròn xoay
16, 17 Luyện tập
18, 19 2. Mặt cầu
20, 21 Luyện tập
22 Ôn tập học kì 1
23
Kiểm tra học kì 1
24 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
Chương III: Phương pháp tọa độ trong không gian (21 tiết)
25, 26, 27 1. Hệ tọa độ trong không gian
28, 29 Luyện tập
30, 31, 32 2. Phương trình mặt phẳng
33,34,35 Luyện tập
36
Kiểm tra 45’
37, 38, 39 3. Phương trình đường thẳng trong không gian
40, 41 Luyện tập
42 Ôn tập chương III
43 Ôn tập học kì 2

14
44
Kiểm tra học kì 2
45 Trả bài kiểm tra học kì 2
TOÁN 12 NÂNG CAO
Phân phối số tiết / Học kì
Cả năm 140 tiết Đại số 90 tiết Hình học 50 tiết
HKI
18 tuần X 4t = 72 tiết
10 tuần đầu X 3t = 30 tiết
8 tuần cuối X 2t = 16 tiết
10 tuần đầu X 1t = 10 tiết
8 tuần cuối X 2t = 16 tiết
HKII
17 tuần X 4t = 68 tiết
10tuần đầu X 3t = 30 tiết
7 tuần cuối X 2t = 14 tiết
10 tuần đầu X 1t = 10tiết
7 tuần cuối X 2t = 14tiết

Số bài Kiểm tra / Học kì
Kiểm tra miệng:
1 lần / 1 học sinh

Kiểm tra 15’:
3 bài ( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )

Kiểm tra 45’:
3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
Kiểm tra Học kì:

1 bài
ĐẠI SỐ
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số (23 tiết)
1, 2 1. Tính đơn điệu của hàm số
3 Luyện tập
4, 5 2. Cực trị của hàm số
6 Luyện tập
7 3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
8 Luyện tập
9 4. Đồ thị của hàm số và phép tịnh tiến hệ tọa độ
10, 11 5. Đường tiệm cận của đồ thị hàm số
12 Luyện tập
13, 14 6. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm đa thức
15 Luyện tập
16, 17 7. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm phân thức hữu tỉ
18 Luyện tập
19, 20 8. Một số bài toán thường gặp về đồ thị
21, 22 Ôn tập chương I
23
Kiểm tra 45’
Chương II: Hàm số lũy thừa, Hàm số mũ và hàm số logarit (26 tiết)
24, 25 1. Lũy thừa với số mũ hữu tỉ
26 Luyện tập
27 2. Lũy thừa với số mũ thực
28 Luyện tập
29 3. Logarit
30 Luyện tập
31 4. Số e và logarit tự nhiên

32
Kiểm tra 45’
33, 34 5. Hàm số mũ và hàm số logarit
35 Luyện tập
36 6. Hàm số lũy thừa
15
37 Luyện tập
38, 39 7. Phương trình mũ và lôgarit
40, 41 Luyện tập
42 8. Hệ phương trình mũ và logarit
43 Luyện tập
44 Ôn tập học kì 1
45
Kiểm tra học kì 1
46 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
47 9. Bất phương trình mũ và lôgarit
48 Luyện tập
49 Ôn chương II
Chương III: Nguyên Hàm, Tích phân và ứng dụng (19 tiết)
50 1. Nguyên hàm
51 Luyện tập
52, 53 2. Một số phương pháp tìm nguyên hàm
54 Luyện tập
55, 56 3. Tích phân
57 Luyện tập
58, 59 4. Một số phương pháp tính tích phân
60 Luyện tập
61, 62 5. Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng
63, 64 6. Ứng dụng tích phân để tính thể tích vật thể

65 Luyện tập
66, 67 Ôn tập chương III
68
Kiểm tra 45’
Chương IV: Số phức (16 tiết)
69, 70 1. Số phức
71, 72 Luyện tập
73, 74 2. Căn bậc hai của số phức và phương trình bậc hai
75, 76 Luyện tập
77
Kiểm tra 45’
78, 79 3. Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng
80, 81 Luyện tập
82 Thực hành máy tính cầm tay
83, 84 Ôn tập chương IV
85 Ôn tập học kì 2
86
Kiểm tra học kì 2
87 Trả bài kiểm tra học kì 2
88, 89, 90 Ôn tập cuối năm
HÌNH HỌC
HỌC KÌ I
Tiết Tên Bài
Chương I: Khối đa diện và thể tích của chúng (15 tiết)
1, 2 1. Khái niệm về khối đa diện
3, 4 2. Phép đối xứng qua mặt phẳng và sự bằng nhau của các khối đa diện
5 Luyện tập
16
6, 7 3. Phép vị tự và sự đồng dạng của các khối đa diện. Các khối đa diện đều
8 Luyện tập

9, 10 4. Thể tích của khối đa diện
11, 12 Luyện tập
13, 14 Ôn tập chương I
15
Kiểm tra 45’
Chương II: Mặt cầu, mặt trụ, mặt nón (11 tiết)
16 1. Mặt cầu, khối cầu
17 Luyện tập
18 2. Khái niệm về mặt tròn xoay
19 Luyện tập
20 3. Mặt trụ, hình trụ và khối trụ
21 Luyện tập
22 4. Mặt nón, hình nón và khối nón
23 Luyện tập
24 Ôn tập học kì 1
25
Kiểm tra học kì 1
26 Trả bài kiểm tra học kì 1
HỌC KÌ II
Chương III: Phương pháp tọa độ trong không gian (19 tiết)
27, 28, 29 1. Hệ tọa độ trong không gian
30, 31 Luyện tập
32, 33, 34 2. Phương trình mặt phẳng
35, 36 Luyện tập
37
Kiểm tra 45’
38, 39, 40 3. Phương trình đường thẳng
41, 42, 43 Luyện tập
44, 45 Ôn tập chương III
46 Ôn tập học kì 2

47
Kiểm tra học kì 2
48 Trả bài kiểm tra học kì 2
49, 50 Ôn tập cuối năm
17

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×