Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Ngân hàng đề thi trắc nghiệm môn thươg mại điện tử đh ngoại

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.67 KB, 10 trang )








Ngân hàng đ thi tr c nghi m môn Th g m iề ắ ệ ươ ạ
đi nệ tử
Ngân hàng đ thi tr c nghi m môn Th g m i đi n tề ắ ệ ươ ạ ệ ử
c a tr ng đ i h c Ngo i Th ng(Có kèm đáp án).ủ ườ ạ ọ ạ ươ
PH N I: CÂU H I T BÀI GI NGẦ Ỏ Ừ Ả
Ph n 1: Câu h i t bài gi ng (1)ầ ỏ ừ ả
Câu 1: Cách g i nào không đúng b n ch t TMĐT:ọ ả ấ
a. Online Trade
b. Cyber Trade
c. Electronic Business
d. Các câu trả l i trên đ u đúngờ ề
Câu 2: Th ng m i đi n t là t t c ho t đ ng trao đ i thôngươ ạ ệ ử ấ ả ạ ộ ổ
tin, s n ph m, d ch v , thanh toán… thông qua các ph ngả ẩ ị ụ ươ
ti n đi n t nh máy tính, đ ng dây đi n tho i, internet vàệ ệ ử ư ườ ệ ạ
các ph ng ti n khác. Đây là TMĐT nhìn t góc đ :ươ ệ ừ ộ
a. Truy n thôngề
b. Kinh doanh
c. D ch vị ụ
d. M ng Internetạ
Câu 3: TMĐT là vi c ng d ng các ph ng ti n đi n t vàệ ứ ụ ươ ệ ệ ử
công ngh thông tin nh m t đ ng hoá quá trình và các nghi pệ ằ ự ộ ệ
v kinh doanh. Đây là TMĐT nhìn t góc đ :ụ ừ ộ
a. Truy n thôngề
b. Kinh doanh


c. D ch vị ụ
d. M ng Internetạ
Câu 4: TMĐT là t t c các ho t đ ng mua bán s n ph m, d chấ ả ạ ộ ả ẩ ị
v và thông tin thông qua m ng Internet và các m ng khác.ụ ạ ạ
Đây là TMĐT nhìn t góc đ :ừ ộ







a. Truy n thôngề
b. Kinh doanh
c. D ch vị ụ
d. M ng Internetạ
Câu 5: Theo cách hi u chung hi n nay, TMĐT là vi c sể ệ ệ ử
d ng…….đ ti n hành các ho t đ ng th ng m iụ ể ế ạ ộ ươ ạ
a. Internet
b. Các m ngạ
c. Các ph ng ti n đi n tươ ệ ệ ử
d. Các ph ng ti n đi n t và m ng Internetươ ệ ệ ử ạ
Câu 6: Ch ra y u t không ph i l i ích c a TMĐTỉ ế ố ả ợ ủ
a. Gi m chi phí, tăng l i nhu nả ợ ậ
b. D ch v khách hàng t t h nị ụ ố ơ
c. Giao d ch an toàn h nị ơ
d. Tăng thêm c h i mua bánơ ộ
Câu 7: Ch ra y u t không ph i là l i ích c a TMĐT:ỉ ế ố ả ợ ủ
a. Khách hàng có nhi u s l a ch n h nề ự ự ọ ơ
b. Tăng phúc l i xã h iợ ộ

c. Khung pháp lý m i, hoàn ch nh h nớ ỉ ơ
d. Ti p c n nhi u th tr ng m i h nế ậ ề ị ườ ớ ơ
Câu 8: Ch ra y u t không ph i h n ch c a TMĐTỉ ế ố ả ạ ế ủ
a. V n đ an toànấ ề
b. S th ng nh t v ph n c ng, ph n m mự ố ấ ề ầ ứ ầ ề
c. Văn hoá c a nh ng ng i s d ng Internetủ ữ ườ ử ụ
d. Thói quen mua s m truy n th ngắ ề ố
Câu 9: Ch ra y u t không thu c h t ng công ngh thông tinỉ ế ố ộ ạ ầ ệ
cho TMĐT
a. H th ng máy tính đ c n i m ng và h th ng ph n m mệ ố ượ ố ạ ệ ố ầ ề
ng d ng TMĐTứ ụ







b. Ngành đi n l cệ ự
c. H th ng các đ ng truy n Internet trong n c và k t n iệ ố ườ ề ướ ế ố
ra n c ngoàiướ
d. T t c các y u t trênấ ả ế ố
Câu 10: Thành ph n nào không tr c ti p tác đ ng đ n s phátầ ự ế ộ ế ự
tri n c a TMĐTể ủ
a. Chuyên gia tin h cọ
b. Dân chúng
c. Ng i bi t s d ng Internetườ ế ử ụ
d. Nhà kinh doanh TMĐT
Câu 11: Y u t nào tác đ ng tr c ti p nh t đ n s phát tri nế ố ộ ự ế ấ ế ự ể
TMĐT

a. Nh n th c c a ng i dânậ ứ ủ ườ
b. C s pháp lýơ ở
c. Chính sách phát tri n TMĐTể
d. Các ch ng trình đào t o v TMĐTươ ạ ề
Câu 12: Trong các y u t sau, y u t nào quan tr ng nh t v iế ố ế ố ọ ấ ớ
s phát tri n TMĐTự ể
a. Công ngh thông tinệ
b. Ngu n nhân l cồ ự
c. Môi tr ng pháp lý, kinh tườ ế
d. Môi tr ng chính tr , xã h iườ ị ộ
Câu 13: Ch ra lo i hình không ph i giao d ch c b n trongỉ ạ ả ị ơ ả
TMĐT
a. B2B
b. B2C
c. B2G
d. B2E







Câu 14: Ch ra thành ph n c a AIDA trong Marketing đi n tỉ ầ ủ ệ ử
đ c gi i thích ch a đúngượ ả ư
a. A: Website ph i thu hút s chú ý c a ng i xemả ự ủ ườ
b. I: Website đ c thi t k t t, d tìm ki m, d xem, nhanhượ ế ế ố ễ ế ễ
chóng, thông tin phong phú
c. D: Có các bi n pháp xúc ti n đ t o mong mu n mua hàng:ệ ế ể ạ ố
gi m giá, quà t ngả ặ

d. A: Form m u đ p, ti n l i, an toàn đ khách hàng th c hi nẫ ẹ ệ ợ ể ự ệ
đ n hàng qua m ngơ ạ
Câu 15: Ch ra ho t đ ng ch a hoàn h o trong TMĐTỉ ạ ộ ư ả
a. H i hàngỏ
b. Chào hàng
c. Xác nh nậ
d. H p đ ngợ ồ
Ph n 1: Câu h i t bài gi ng (2)ầ ỏ ừ ả
Câu 1: Đ i t ng nào không đ c phép kí k t h p đ ng muaố ượ ượ ế ợ ồ
bán ngo i th ng qua m ngạ ươ ạ
a. Doanh nghi p XNKệ
b. Doanh nghi pệ
c. Cá nhân
d. Ch a có quy đ nh rõ v đi u nàyư ị ề ề
Câu 2. Nguyên t c nào ph bi n h n c đ hình thành h pắ ổ ế ơ ả ể ợ
đ ng đi n tồ ệ ử
a. Nh n đ c xác nh n là đã nh n đ c ch p nh n đ i v iậ ượ ậ ậ ượ ấ ậ ố ớ
chào hàng
b. Th i đi m ch p nh n đ c g i đi, dù nh n đ c hay khôngờ ể ấ ậ ượ ử ậ ượ
c. Th i đi m nh n đ c ch p nh n hay g i đi tuỳ các n cờ ể ậ ượ ấ ậ ử ướ
quy đ nhị
d. Th i đi m xác nh n đã nh n đ c ch p nh n đ c g i điờ ể ậ ậ ượ ấ ậ ượ ử







Câu 3: N i dung gì c a h p đ ng đi n t không khác v i h pộ ủ ợ ồ ệ ử ớ ợ

đ ng truyên th ngồ ố
a. Đ a ch các bênị ỉ
b. Quy đ nh v th i gian, đ a đi m c a giao d chị ề ờ ị ể ủ ị
c. Quy đ nh v th i gian, đ a đi m hình thành h p đ ngị ề ờ ị ể ợ ồ
d. Quy đ nh v các hình th c thanh toán đi n tị ề ứ ệ ử
Câu 4: Ch ra y u t không ph i đ c đi m c a ch kí đi n tỉ ế ố ả ặ ể ủ ữ ệ ử
a. B ng ch ng pháp lý: xác minh ng i l p ch ng tằ ứ ườ ậ ứ ừ
b. Ràng bu c trách nhi m: ng i kí có trách nhi m v i n iộ ệ ườ ệ ớ ộ
dung trong văn b nả
c. Đ ng ý: th hi n s tán thành và cam k t th c hi n cácồ ể ệ ự ế ự ệ
nghĩa v trong ch ng tụ ứ ừ
d. Duy nh t: Ch duy nh t ng i kí có kh năng kí đi n t vàoấ ỉ ấ ườ ả ệ ử
văn b nả
Câu 5: V n đ gì nên chú ý nh t khi s d ng Ch kí s hoáấ ề ấ ử ụ ữ ố
a. Xác đ nh chính xác ng i kíị ườ
b. L u gi ch kí bí m tư ữ ữ ậ
c. N m đ c m i khoá công khaiắ ượ ọ
d. Bi t s khác nhau v lu t pháp các n c v ch kí đi n tế ự ề ậ ướ ề ữ ệ ử
Câu 6: Đ th c hi n các giao d ch đi n t B2B các bên c n cóể ự ệ ị ệ ử ầ
b ng ch ng đ m b o ch kí trong h p đ ng đi n t chính làằ ứ ả ả ữ ợ ồ ệ ừ
c a bên đ i tác mình giao d ch, đ đ m b o nh v y c nủ ố ị ể ả ả ư ậ ầ
a. Có c quan qu n lý nhà n c đ m b oơ ả ướ ả ả
b. Có t ch c qu c t có uy tín đ m b oổ ứ ố ế ả ả
c. Có ngân hàng l n, có ti m l c tài chính, uy tín l n đ m b oớ ề ự ớ ả ả
d. Có t ch c trung gian, có uy tín, có kh năng tài chính đ mổ ứ ả ả
b oả
Câu 7: B c nào trong quy trình s d ng v n đ n đ ng bi nướ ử ụ ậ ơ ườ ể
đi n t sau là không đúngệ ử








a. Ng i chuyên ch sau khi nh n hàng s so n th o v n đ nườ ở ậ ẽ ạ ả ậ ơ
đ ng bi n d i d ng thông đi p đi n t / d li uườ ể ướ ạ ệ ệ ử ữ ệ
b. Ng i chuyên ch kí b ng ch kí s và g i cho ng i g iườ ở ằ ữ ố ử ườ ử
hàng thông qua trung tâm truy n d li uề ữ ệ
c. Ng i g i hàng g i mã khoá bí m t cho ng i nh n hàngườ ử ử ậ ườ ậ
d. Ng i g i hàng g i ti p mã khoá bí m t cho ngân hàngườ ử ử ế ậ
Câu 8: Ph ng ti n thanh toán đi n t đ c dùng ph bi nươ ệ ệ ử ượ ổ ế
nh tấ
a. Th tín d ngẻ ụ
b. Th ghi nẻ ợ
c. Th thông minhẻ
d. Ti n đi n tề ệ ử
Câu 9: S d ng….khách hàng không c n ph i đi n các thôngử ụ ầ ả ề
tin vào các đ n đ t hàng tr c tuy n mà ch c n ch y ph nơ ặ ự ế ỉ ầ ạ ầ
m m trên máy tínhề
a. Ti n s hoáề ố
b. Ti n đi n tề ệ ử
c. Ví đi n tệ ử
d. Séc đi n tệ ử
Câu 10: Doanh thu bán l trên m ng Mĩ và EU chi m tẻ ạ ở ế ỉ
l …….trong t ng doanh thu bán lệ ổ ẻ
a. D i 3%ướ
b. T 3-5%ừ
c. T 5-20%ừ
d. Trên 20%

Câu 11: Trong các lu t sau, lu t nào không áp d ng Mĩậ ậ ụ ở
a. UETA
b. UCITA
c. E-SIGN







d. E-SIGNATURE
Câu 12: Hi n nay, kho ng…. s doanh nghi p Vi t Nam sệ ả ố ệ ệ ử
d ng Internet đ g i và nh n th đi n tụ ể ử ậ ư ệ ử
a. 20%
b. 20-40%
c. 40-60%
d. Trên 60%
Câu 13: s doanh nghi p có không quá 4 ng i bi t s d ngố ệ ườ ế ử ụ
th đi n t chi mư ệ ử ế
a. 10%
b. 10-20%
c. 20-40%
d. Trên 40%
Câu 14: trung bình s chuyên viên CNTT/ S doanh nghi pố ố ệ
kho ngả
a. 30000/100000
b. 20000/100000
c. 30000/150000
d. 20000/80000

Câu 15: website mà t i đó các doanh nghi p có th ti n hànhạ ệ ể ế
các ho t đ ng th ng m i t qu ng cáo, gi i thi u hàng hoá,ạ ộ ươ ạ ừ ả ớ ệ
d ch v t i trao đ i thông tin, kí k t h p đ ng thanh toán…ị ụ ớ ổ ế ợ ồ
đ c g i làượ ọ
a. Sàn giao d ch đi n tị ệ ử
b. Ch đi n tợ ệ ử
c. Trung tâm th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
d. Sàn giao d ch đi n t B2Bị ệ ử
Ph n 1: câu h i t bài gi ng (3)ầ ỏ ừ ả
Câu 1: Ch ra sàn giao d ch c a nhà n cỉ ị ủ ướ







a. www.vnet.vn
b. www.Export.com.vn
c. www.worldtradeB2B.com
d. www.vnemart.com.vn
Câu 2: Trên sàn giao d ch hi n nay, các doanh nghi p khôngị ệ ệ
th làm gìể
a. Qu ng cáoả
b. Gi i thi u hàng hoá, d ch vớ ệ ị ụ
c. Tìm ki m khách hàngế
d. Kí k t h p đ ngế ợ ồ
Câu 3: Ch ra y u t không ph i khó khăn khi tham gia TMĐTỉ ế ố ả
a. Nhân l c: đ i ngũ chuyên gia kém c v s l ng và ch tự ộ ả ề ố ượ ấ
l ngượ

b. V n: thi u v n đ u t xây d ng h t ng vi n thôngố ế ố ầ ư ự ạ ầ ễ
c. Th ng m i truy n th ng ch a phát tri nươ ạ ề ố ư ể
d. Nh n th c quá “đ n gi n” v TMĐTậ ứ ơ ả ề
Câu 4 T ch c nào đã đ a ra các h ng d n c th v ngổ ứ ư ướ ẫ ụ ể ề ứ
d ng Internet vào kinh doanh qu c tụ ố ế
a. WTO
b. OECD
c. UNCTAD
d. APEC
Câu 5: S d ng Internet vào ho t đ ng kinh doanh qu c t c nử ụ ạ ộ ố ế ầ
tuân theo 5 b c c b n theo th t nào là đúngướ ơ ả ứ ự
a. Đánh giá năng l c xu t kh u, l p k ho ch xu t nh pự ấ ẩ ậ ế ạ ấ ậ
kh u, xúc ti n và tìm ki m c h i xu t nh p kh u, ti n hànhẩ ế ế ơ ộ ấ ậ ẩ ế
giao d ch xu t nh p kh u, qu n tr m i quan h khách hàngị ấ ậ ẩ ả ị ố ệ







b. Qu n tr quan h khách hàng, đánh giá năng l c xu t kh u,ả ị ệ ự ấ ẩ
l p k ho ch xu t nh p kh u, xúc ti n và tìm c h i xu tậ ế ạ ấ ậ ẩ ế ơ ộ ấ
nh p kh u, ti n hành giao d ch xu t nh p kh uậ ẩ ế ị ấ ậ ẩ
c. Đánh giá năng l c xu t kh u, qu n tr quan h khách hàng,ự ấ ẩ ả ị ệ
l p k ho ch xu t nh p kh u, xúc ti n và tìm ki m c h iậ ế ạ ấ ậ ẩ ế ế ơ ộ
xu t nh p kh u, ti n hành giao d ch xu t nh p kh uấ ậ ẩ ế ị ấ ậ ẩ
d. Đánh giá năng l c xu t kh u, l p k ho ch xu t nh pự ấ ẩ ậ ế ạ ấ ậ
kh u, xúc ti n, tìm ki m c h i xu t nh p kh u, qu n tr quanẩ ế ế ơ ộ ấ ậ ẩ ả ị
h khách hàng, ti n hành giao d ch xu t nh p kh uệ ế ị ấ ậ ẩ

Câu 6: Đ xúc ti n xu t kh u thành công trong th i đ i hi nể ế ấ ẩ ờ ạ ệ
nay, doanh nghi p không c n y u t nàoệ ầ ế ố
a. Trang web riêng c a công tyủ
b. Có k ho ch marketing tr c ti p thông qua th đi n tế ạ ự ế ư ệ ử
c. Tham gia các sàn giao d ch th ng m i đi n tị ươ ạ ệ ử
d. Có đ i ngũ cán b chuyên trách v công ngh thông tinộ ộ ề ệ
Câu 7: M nh đ nào saiệ ề
a. www.wtpfed.org là website cung c p thông tin th tr ngấ ị ườ
b. www.jetro.go.jp h tr các nhà xu t kh u n c ngoài tìmỗ ợ ấ ẩ ướ
nhà nh p kh u Nh t B nậ ẩ ậ ả
c. www.worldtariff.com là website c a công ty FedEx Tradeủ
Network
d. www.jurisint.org cung c p các thông tin v th ng m i trấ ề ươ ạ ừ
lu tậ
Câu 8: Ch ra các ví d thành công đi n hình c a e-markespaceỉ ụ ể ủ
a. Amazon.com
b. Hp.com
c. Jetro.go.jp
d. Alibaba.com
Câu 9: Website wtpfed.org là mô hình
a. B2C







b. B2B
c. B2G

d. G2B
Câu 10: website là website cung c p thôngấ
tin
a. Th ng m iươ ạ
b. Xu t nh p kh uấ ậ ẩ
c. Lu t trong th ng m i qu c tậ ươ ạ ố ế
d. Niên giám th ng m iươ ạ
Câu 11: Website www.tsnn.com là website cung c p thông tinấ
về
a. Các m t hàng c n mua và doanh nghi p nh p kh uặ ầ ệ ậ ẩ
b. Các m t hàng c n bán và doanh nghi p xu t kh uặ ầ ệ ấ ẩ
c. Các thông tin v tri n lãm th ng m iề ể ươ ạ
d. Các thông tin v đ u giá qu c tề ấ ố ế
Câu 12: Website www.countryreports.org có tác d ng đ i v iụ ố ớ
ho t đ ng nào nh tạ ộ ấ
a. Nghiên c u th tr ng n c ngoàiứ ị ườ ướ
b. Đánh giá kh năng tài chính c a đ i tácả ủ ố
c. Xin h tr tài chính xu t kh uỗ ợ ấ ẩ
d. Tìm ki m danh m c các công ty xu t nh p kh uế ụ ấ ậ ẩ
Câu 13: Ch ra gi i pháp không có chung tính ch t v i các gi iỉ ả ấ ớ ả
pháp còn l iạ
a. Hoàn thi n h th ng chính sách pháp lý v TMĐTệ ệ ố ề
b. B o h s h u trí tuả ộ ở ữ ệ
c. B o v ng i tiêu dùngả ệ ườ
d. Chi n l c ng d ng TMĐT cho SMEsế ượ ứ ụ
Câu 14: Ch ra gi i pháp không có chung tính ch t v i các gi iỉ ả ấ ớ ả
pháp còn l iạ

×