Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

MỘT SỐ DẠNG PT LƯỢNG GIÁC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (246.2 KB, 22 trang )


1

MỘT SỐ DẠNG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC.
BÀI 1: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
DẠNG 1: sin u(x) = sin v(x)
Phương pháp:
ADCT:






2k)x(v)x(u
2k)x(v)x(u
)x(vsin)x(usin ;
Z
k

.
Bài 1/1/1:
Giải các phương trình sau:
1)
7
sinxsin

 2)
2
3
xsin  3)


2
1
xsin 
4)
3
1
xsin  5)
2009
2010
xsin  6)
7
cosxsin


7) 0x3sinxsin


8) 0x3cosxsin


9)
 
2
3
20x3sin
0

Bài 1/1/2:
Giải các phương trình sau:
1)

2
1
xsin  2)
 
2
3
xsinsin  3)


0xsinxsin
2

Bài luyện tập 1/1/1:
Giải các phương trình sau:
1)
 
2
3
30xsin
0
 2)
2
2
5
x4sin 








 3)
2
3
x6
3
sin 









4) 0x4cosx2sin


5) 0x4
3
sin
3
2
x3sin 


















6)
0
6
x5cos
4
3
x7sin 

















7) 0
4
5
x3cos
3
4
x2sin 
















8)

 
2
1
xsinsin  9)
x
1
cosxsin 
DẠNG 2: cos u(x) = cos v(x)
Phương pháp:
ADCT:






2k)x(v)x(u
2k)x(v)x(u
)x(vcos)x(ucos ;
Z
k

.
Bài 1/2/1:
Giải các phương trình sau:
1)
5
cosxcos

 2)

2
2
xcos  3)
2
3
xcos 
4)
2010
2009
xsin  5)
2
x
sin


6)
5
sinxcos



2

7) 0x3cosxcos


8) 0x5sinxcos


9)



2
1
40x2sin
0

Bài 1/2/2:
Giải các phương trình sau:
1)
 
2
1
xcoscos  2)
 
2
3
xsincos  3)


0xsinxcos
2

Bài luyện tập 1/2/1:
Giải các phương trình sau:
1)
2011
xcos

2)

2
3
x6
3
cos 








3) 0x5sinxcos



4)


1xsin8cos

5)
 
2
3
xsincos  6)


xsinxcos

2

7)
 
07x3cos
5
xcos 







 8) 0xsin
2
1
x2xcos
22















DẠNG 3: tan u(x) = tan v(x)
Phương pháp:
ĐK: 





0)x(vcos
0)x(ucos
Z'k;
'k
2
)x(v
'k
2
)x(u
















ADCT:





k)x(v)x(u)x(vtan)x(utan ;
Z
k

.
Bài 1/3/1:
Giải các phương trình sau:
1)
9
tanxtan

 2)
3
1
xtan 
3) 3xtan 
4)
9
cotxtan


 5)
2011
x2tan


6) 0
5
2
cotxtan 


7) xcosxsin

8) x2cos3x2sin  9) 0
2
x
cos2
2
x
sin3 
Bài 1/3/2:
Giải các phương trình sau:
1)


1xcostan


2) 0x3tanxtan




Bài luyện tập 1/3/1:
Giải các phương trình sau:
1) 0
5
3
tanxtan 

 2) 0
7
3
cotx3tan 

 3)
2
x
tan


4) 0xcos5xsin2


5) 0x2cosx2sin3


6) 0
2
x

cos
2
x
sin 
7)


1xcostan


8)




xtancotxtantan



9)


3xsintan 

3

DẠNG 4: cot u(x) = cot v(x)
Phương pháp:
ĐK: 






0)x(vsin
0)x(usin
Z'k;
'k)x(v
'k)x(u







ADCT:





k)x(v)x(u)x(vcot)x(ucot ;
Z
k

.
Bài 1/4/1:
Giải các phương trình sau:
1)

3
1
xcot 
2) 0
7
5
cotxcot 

 3) 0
7
5
tanxcot 


4)


x2tan 5) 2020x3cot

6) 0
5
cotx4tan 


Bài 1/4/2:
Giải các phương trình sau:
1)


3xcoscot  2) 0x3cotxcot




Bài luyện tập 1/4/1:
Giải các phương trình sau:
1)
5
3
xcot  2) 0
5
cotxcot 

 3) 0
7
2
tanx3cot 


4)


3xcoscot  5) 0xtanx3cot


6)




xsin2cotxsincot





DẠNG 5:








)()x(vcos)x(usin
)()x(vcos)x(ucos
)()x(vsin)x(usin
3
2
1
22
22
22

Phương pháp:
+ Áp dụng các công thức hạ bậc, ta có:
+ PT (1) )x(v2cos)x(u2cos
2
)x(v2cos1
2
)x(u2cos1






+ PT (2) )x(v2cos)x(u2cos
2
)x(v2cos1
2
)x(u2cos1





+ PT (3)
 




 )x(v2cos)x(u2cos
2
)x(v2cos1
2
)x(u2cos1

Bài 1/5/1:
Giải các phương trình sau:
1)

2
1
xsin
2
 2)
4
3
xcos
2
 3)
x
3
sin
x
2
sin
22


5)
x
4
cos
x
cos
22

6)
x
4

cos
x
3
sin
22

6)
4
x
cos
3
x
sin
22

Bài luyện tập 1/5/1:
Giải các phương trình sau:

4

1)
1
x
sin
2

2)
4
1
xcos

2
 3)
x
4
sin
x
3
sin
22


4)
x
3
cos
x
2
cos
22

5)
x
5
cos
x
sin
22

6)
8

x
cos
6
x
sin
22

7)















4
x
cos
5
2
x5sin
22


DẠNG 6:








)()x(vcot)x(utan
)()x(vcot)x(ucot
)()x(vtan)x(utan
3
2
1
22
22
22

Phương pháp:
+ Khi 2 vế của phương trình có nghĩa, ta có:
+ PT (1)






)x(vtan)x(utan

)x(vtan)x(utan
Zk;
k)x(v)x(u
k)x(v)x(u







+ PT (2)






)x(vcot)x(ucot
)x(vcot)x(ucot
Zk;
k)x(v)x(u
k)x(v)x(u








+ PT (3)
























2
)x(vtan)x(vcot)x(utan
)x(v
2
tan)x(vcot)x(utan














k
2
)x(v)x(u
k)x(v
2
)x(u

Bài 1/6/1:
Giải các phương trình sau:
1)
3
1
xtan
2
 2)
3
x

cot
2

3)
x
3
tan
x
tan
22


4)
x
3
cot
x
2
cot
22

5)
4
x
cot
3
x
tan
22
 6)

8
x
cot
6
x
tan
22

Bài luyện tập 1/6/1:
Giải các phương trình sau:
1)
3
x
2
tan
2

2)
1
x
3
cot
2

3)
x
4
tan
x
2

tan
22


4)
x
2
cot
x
cot
22

5)
3
x
cot
2
x
tan
22
 6)
6
x
cot
8
x
cot
22

Chú ý:

Các bước giải phương trình lượng giác tổng quát
Bước 1: Đặt điều kiện của x để 2 vế của pt có nghĩa
Bước 2: Biến đổi phương trình lượng giác tổng quát tương đương với pt
lượng giác cơ bản

tìm ẩn x
Bước 3: Kiểm tra điều kiện và kết luận nghiệm
Bài 1/6/2.
Giải các phương trình sau:

5

1) 0
x49
1x2cos
22



2) 01
3
x
sin2xtan 






 3) 0

x5cos.x2cos
x7cos

Chú ý:
Các cách kiểm tra điều kiện khi giải pt lượng giác:
+ Cách 1: Thay trực tiếp cung nghiệm vào điều kiện

tính k

n
0

+ Cách 2: Biểu diễn điểm ngọn của cung điều kiện và cung nghiệm trên
đường tròn lượng giác và loại các điểm trung nhau.
+ Cách 3: Giải phương trình các tham số nguyên
Bài luyện tập 1/6/2.
Giải các phương trình sau:
1) 0x2sinx
9
2
2


2) 0
x2
x)1x(cos



3) 0

xcos
3xsin2



4)
0
xsin
)4xcos3)(1x(cos



6) 0
x
5
cos
x8sinx12sin



7) 0
x
sin
x
5
cos
)xtanx2)(tanxcosx5(sin






Bài luyện tập 1/6/3:
Tìm điều kiện của m để phương trình sau có nghiệm:
1)
m
3
m
x
sin
2


2)
6
m
5
m
x
cos
2




3)
m
m
x
sin

22



BÀI 2: PHƯƠNG TRÌNH THEO HÀM SỐ y = sin u(x)
DẠNG 1:
0
C
u
sin
B
u
sin
A
2



,


0A


Phương pháp:
+ Đặt sinu = t, với


1;1t




+ Giải PT:
t
0
C
t
.
B
At
2





+ Giải PT: sinu = t

x
Bài 2/1/1.
Giải các phương trình sau:
a)
0
2
x
sin
2
x
sin
2

2



b)
0
1
x
sin
x
cos
2




c)
x
2
cos
2
x
sin
3
x
cos
2
2





Chú ý:
Các hằng đẳng thức cần nhớ:
x
cos
x
sin
44


x
cos
x
sin
2
1
22


x2sin
2
1
1
2

4
x4cos1
1



4
x4cos3


x
cos
x
sin
66


x
cos
x
sin
3
1
22


x2sin
4
3
1
2

2
x4cos1
.

4
3
1


8
x4cos35


x
cos
x
sin
88




xcosxsin2xcosxsin
44
2
44


6



xcosxsin2xcosxsin21
44

2
22

1
x
cos
x
sin
4
x
cos
x
sin
2
2244




1
x2sinx2sin
8
1
24

1
2
x4cos1
2
x4cos1

8
1
2











x
cos
x
sin
1010





xcosxsinxcosxsinxcosxsinxcosxsin
46646644







)xcosx(sinxcosxsinxcosxsin31xcosxsin21
22442222

1
x
cos
x
sin
5
x
cos
x
sin
5
2244




1
x2sin
4
5
x2sin
16
5
24


1
2
x4cos1
.
4
5
2
x4cos1
16
5
2











x5sin = xsin)xsinx3(sin)x3sinx5(sin





xsinxsinx2cos2xsinx4cos2





xsin)1x2cos2x4cos2(





xsin
x5sin
 1x2cos2x4cos2



,


0xsin


x
5
cos
= xcos)xcosx3(cos)x3cosx5(cos






xcosxcosx2cos2xcosx4cos2




xcos)1x2cos2x4cos2(





xcos
x5cos

1
x2cos2x4cos2



,


0xcos


Bài 2/1/2.
Giải các phương trình sau:
a)
5
x

cos
x
sin
x
2
sin
2
44



b) xsin
2
x
cos
2
x
sin2
44








b)
4
5

x2sinxcosxsin
66

Bài 2/1/3.
Giải các phương trình sau:
a) 0
xcos
xcos2xsin51
2


b)


0
x2sin
x2sinxcosxsin2
44



Bài luyện tập 2/1/1:
Giải các phương trình sau:
1)
3
x
2
sin
7
x

2
cos
3
2


2)
3
x
cos
2
x
sin
4
24



3) xsin4
4
3
xcosxsinx2cos
22
 4)
x
2
cos
x
cos
x

sin
2
x
2
cos
x
2
sin
44




7

5)




x2sin3xcosxsin2xcosxsin4
4466
 6)
4
5
xsin
2
x
cos
2

x
sin
66

7) 1
1x2sin
)2x(sinxsin3)xsin2x(cosxcos




DẠNG 2:
0
D
u
sin
C
u
sin
B
u
sin
A
23




,



0A


Phương pháp:
+ Đặt sinu = t, với


1;1t



+ Giải PT:
t
0
D
Ct
Bt
At
23






+ Giải PT: sinu = t

x
Bài 2/2/1.

Giải các phương trình sau:
a)
x
cos
8
5
x
sin
x
sin
4
23



b)
x
cos
3
x
2
cos
9
1
x
sin
7
x
sin
3

23





c) )x2cosx3(sin4)1x(sin5



d)
x
2
sin
x
cos
3
x
2
cos
x
sin
8
x
cos
2





Bài luyện tập 2/2/1:
Giải các phương trình sau:
a)
x
2
cos
x
sin
x
sin
2
3


b) x2cosx3sin3xsin




c) 02xsinx3sin



d)
x
2
sin
x
cos
x

2
cos
x
sin
2
x
cos
2




DẠNG 3: 0C
usin
1
.BucotA
2
 ,


0A


Phương pháp:
+ Điều kiện Zk,ku0usin







+ Đặt 1t1
u
sin
1
ucot)0t(,t
usin
1
2
2
2

+ PT


0CBt1tA
2
 ?x?t





Bài 2/3/1:
Giải phương trình: xcot7
xsin
5
2

Bài luyện tập 2/3/1:

Giải phương trình:
1) x2cot24
x2sin
1
2
 2) 9
2
x
sin
3
2
x
cot5
2
 3) 5
3
x
sin
1
3
x
cot
2

DẠNG 4: 0C
usin
1
usinB
usin
1

usinA
2
2














 ,


0A


Phương pháp:
+ Điều kiện 0usin



8


+ Đặt








2t
usin
1
usint
usin
1
usin
2t
usin
1
usint
usin
1
usin
2
2
2
2
2
2


+ PT


?x?t0CBt2tA
2



Bài 2/4/1:
Giải phương trình:
a) 02
xsin
2
xsin
xsin
4
xsin
2
2
 b) 1
xsin
1
xsin
xsin
1
xsin2
2
2









Bài luyện tập 2/4/1:
Giải các phương trình sau:
a)
4
11
xsin
xsin
1
x
sin
1
xsin
2
2
 ; b) 12xsin2
xsin
3
xsin
9
xsin4
2
2

DẠNG 5:









edusincusinbusinausin





,


dcba




Phương pháp:
+ PT





ecdusin)dc(usinabusin)ba(usin

22

+ Đặt tusin)ba(usin
2

+ PT




?tecdtabt






Bài 2/5/1.
Giải phương trình sau:






156xsin4xsin2xsinxsin







Bài luyện tập 2/5/1:
Giải các phương trình sau:
1)






123x2sin2x2sin1x2sinxcosxsin





2) 81
2
x
sin3
2
x
sin2
2
x
sin
2
x
sin 






















3) 15)5x)(sin3x(sinxcos
2

BÀI 3. PHƯƠNG TRÌNH THEO HÀM SỐ y = cos u(x)
DẠNG 1. PT:
0
C
u
cos

B
u
cos
A
2



,


0A


Phương pháp:
+ Đặt cosu = t, với


1;1t



+ Giải PT:
t
0
C
t
.
B
At

2





+ Giải PT: cosu = t

x
BÀI 3/1/1.
Giải các phương trình sau:
a)


03xcos132xcos4
2
 b)
4
x
sin
5
x
cos
5
x
cos
9
22





c)
x
2
cos
3
1
x
cos
2
x
sin
5
2




Bài 3/1/2.
Giải các phương trình sau:

9

a) 023
2
x
cos3xcos  b)
x
sin

8
6
x
2
cos
x
2
sin
22




c)
4
x
2
sin
x
cos
2
x
2
cos
x
4
cos
22






d)
x
cos
4
x
cos
3
x
3
sin
3
x
6
cos
32




Bài 3/1/3.
Giải các phương trình sau:
a)
x
8
cos
x
cos

x
sin
44


c)
x
2
cos
x
2
sin
x
cos
x
sin
4466




c)
xcos
x5cos
xcosxsin
66
 d)
xsin
x5sin
5x2sin2

2

e)
2
x
2
cos
4
x
cos
x
sin
x
cos
x
sin
4466






Bài luyện tập 3/1/1:
Giải các phương trình sau:
1) 0)xcos2(xcosxsin2x2cos
2

2)
1

x
2
sin
x
4
cos
x
sin
2
x
sin
4
224





3)
6
x
2
cos
3
x
4
cos
x
2
sin

x
cos
4
x
sin
8
2244






4)
x
cos
4
x
cos
3
x
3
sin
3
x
6
cos
32





5) 3xsin)5x2cos2(xcos)5x2cos2(
44

6)
x
2
cos
x
2
sin
x
cos
x
sin
4466




7)
x
3
cos
x
sin
3
1
x

cos
11
x
cos
23





8) 01)3x2(sinxsin2)3x2(sinxsin2
24

9) 0
2
3x
sin)xcos(1 


 10)
5
x
tan
2
x
2
cos
2
2




11)
x
4
cos
x
cos
x
sin
1010


12) 2)1x2sin(3)2x4cos(





13) 4
xsin
x5sin
xcosxsin
66
 14)
xcos
x5cos
xcosxsin
66


15)
0
xcos
9x2cos3xsin6x2sin4
22


16) 0
4
3
xcos2x2sin
22

DẠNG 2:
0
D
u
cos
C
u
cos
B
u
cos
A
23





,


0A


Phương pháp:
+ Đặt cosu = t, với


1;1t



+ Giải PT:
t
0
D
Ct
Bt
At
22






+ Giải PT: cosu = t


x
Bài 3/2/1.
Giải các phương trình sau:
a)
x
2
sin
x
sin
1
x
cos
5
x
2
cos
4
x
sin
2





b)


x3cosx2cos31xcos2





Bài luyện tập 3/2/1.
Giải các phương trình sau:
a)
x
sin
5
8
x
cos
7
x
cos
23





10

b)
x
3
cos
1
x
cos

11
x
sin
3
x
cos
23





c)
xcos
1
6xcos8xsin2x2cos3
2

DẠNG 3: 0C
ucos
1
.ButanA
2
 ,


0A


Phương pháp:

+ Điều kiện Zk,k
2
u0ucos 


+ Đặt 1t1
ucos
1
utan)0t(,t
ucos
1
2
2
2

+ PT


0CBt1tA
2
 ?x?t





Bài 3/3/1:
Giải phương trình: 0
2
5

xcos
2
xtan
2
1
2

Bài luyện tập 3/3/1.
Giải các phương trình sau:
1) 4
x2cos
4
x2tan3
2
 2) 2
2
x
cos
2
2
x
tan
2

DẠNG 4: 0C
ucos
1
ucosB
ucos
1

ucosA
2
2














 ,


0A


Phương pháp:
+ Điều kiện 0ucos


+ Đặt









2t
ucos
1
ucost
ucos
1
ucos
2t
ucos
1
ucost
ucos
1
ucos
2
2
2
2
2
2

+ PT



?x?t0CBt2tA
2



Bài 3/4/1:
Giải phương trình:
7
xcos
1
xcos
xcos
1
xcos2
2
2








Bài luyện tập 3/4/1:
Giải các phương trình sau:
a) 1
xcos
1
xcos

xcos
1
xcos2
2
2








b) 02
xcos
2
xcos
xcos
4
xcos
2
2



11

DẠNG 5:









educoscucosbucosaucos





,


dcba




Phương pháp:
+ PT





ecducos)dc(ucosabucos)ba(ucos
22


+ Đặt tucos)ba(ucos
2

+ PT




?tecdtabt






Bài 3/5/1.
Giải phương trình sau:




724xcos2xcosxsin
2

Bài luyện tập 3/5/1.
Giải các phương trình sau:
1)







156xcos4xcos2xcosxcos






2)




95xcos3xcosxsin
2

Đáp số:
1) 1xcos


và 63xcos 
2)
4
x
cos
4
x
cos

2




6
x
cos
4
x
cos
2


. Pt vô nghiệm.
Bài luyện tập 3/5/2.
Tìm m để phương trình sau có nghiệm x.
0
2
m
3
x
sin
x
cos
2
2






BÀI 4. PHƯƠNG TRÌNH THEO HÀM SỐ y = tan u(x)
DẠNG 1:
0
C
u
tan
B
u
tan
A
2



,


0A


Phương pháp:
+ Đặt tanu = t, với Rt


+ Giải PT:
t
0
C

t
.
B
At
2





+ Giải PT: tanu = t

u

x
BÀI 4/1/1.
Giải các phương trình sau:
a) 03xtan2xtan3
2
 b)
xcos5
3
5xtan4
2

c)
x
sin
2
2

5
3xtan2
2


DẠNG 2: 0CucotButanA



,


0B,A


Phương pháp:
+ Đặt tanu = t
t
1
ucot  ,


0t


+ PT

?t0BCtAt0C
t
1

.BAt
2

Bài 4/2/1:
Cho phương trình: 01mxcotmxtan2





a) Giải pt khi
1
m



b) Tìm m để pt có nghiệm
Bài luyện tập 4/2/1:

12

Giải các phương trình:
1) 5xcot2xtan3


2) 1xcot6xtan





DẠNG 3:
0
D
u
tan
C
u
tan
B
u
tan
A
23




,


0A


Phương pháp:
+ Đặt tanu = t ,


Rt



+ PT


?
t
0
D
Ct
Bt
At
23







Bài 4/3/1:
Giải phương trình:
0
8
x
tan
2
x
tan
x
tan
23






Bài luyện tập 4/3/1:
Giải phương trình:
a)
0
4
x
tan
3
x
tan
x
tan
2
23





b) 4xtanxtan
xcos
1
2
2


DẠNG 4:
0
u
cot
D
C
u
tan
B
u
tan
A
2




,


0D,A


Phương pháp:
+ Đặt tanu = t
t
1
ucot  ,



0t


+ PT

?t0DCtBtAt0
t
1
.DCBtAt
232

Bài 4/4/1:
Giải phương trình:
0
6
x
cot
2
x
tan
3
x
tan
2





Bài luyện tập 4/4/1.

Giải các phương trình sau:
1)
4
x
cot
3
x
tan
2


2) 5xcot2xtan
xcos
1
2

3)
4
x
cot
2
x
tan
x
tan
2



4) 6xcotxtan

xcosxsin
1
22
22

5)
x
cos
1
xcotxtan
2
 6) 05xcot2xtan
x2cos1
2



DẠNG 5: 0u2cosCu2sinButanA



,


0A


Phương pháp:
+ Đặt tanu = t,



Rt


2
t
1
t2
u2sin

 ;
2
2
t
1
t1
u2cos


 &
2
t
1
t2
u2tan


+ PT ?t0
t
1

t1
C
t
1
t2
.BAt
2
2
2






Bài 4/5/1:
Giải phương trình: xtan3x2cos3x2sin2



Bài luyện tập 4/5/1.
Giải các phương trình sau:
1) xtan3x2cosx2sin4



2)
2
x
cot1xcosxsin2 


13

3) xtan3x2cos3x2sin2


4)
1
xsin31xcos2 
5) xcot
x2sin
1
4
9
xtan2 
BÀI 5. PHƯƠNG TRÌNH THEO HÀM SỐ y = cot u(x)
DẠNG 1:
0
C
u
cot
B
u
cot
A
2



,



0A


Phương pháp:
+ Đặt cotu = t, với Rt


+ Giải PT:
t
0
C
t
.
B
At
2





+ Giải PT: cotu = t

u

x
Bài 5/1/1.
Giải các phương trình sau: 03xcot2xcot3

2

Bài luyện tập 5/1/1:
Giải các phương trình sau:
a)
5
x
cos
5
7
5xcot3
2

 b)
x
cos
2
2
5
4xcot
2


DẠNG 2:
0
D
u
cot
C
u

cot
B
u
cot
A
23




,


0A


Phương pháp:
+ Đặt cotu = t ,


Rt


+ PT


?
t
0
D

Ct
Bt
At
23







Bài 5/2/1:
Giải phương trình: 02
2
x
cot5
2
x
cot2
2
x
cot
23

Bài luyện tập 5/2/1:
Giải các phương trình:
a) 4xtanxcot3
xsin
1
2

 b) 3xcot
xsin
1
3
2

c)
3
x
sin
2
8
3
x
cot3
3
x
cot
2
3

DẠNG 3:
0
u
tan
D
C
u
cot
B

u
cot
A
2




,


0D,A


Phương pháp:
+ Đặt cotu = t
t
1
utan  ,


0t


+ PT

?t0DCtBtAt0
t
1
.DCBtAt

232

Bài 5/3/1:
Giải phương trình:
0
3
x
tan
2
x
cot
4
x
cot
2





Bài luyện tập 5/3/1.
Giải các phương trình sau:

14

1) 06xcotxtan3
x2cos1
2




2)
x
sin
2
2xcotxtan
2

DẠNG 4:







2
u
cot
2
u
tan.DCutanBucot.A
22
,


0D,A


Phương pháp:

+ Ta có: 2
usin
ucos2
2
2
u
cot
2
u
tan
2
u
cot
2
u
tan
22
22

















+ Đặt cotu = t 2t42ucot4
2
u
cot
2
u
tan
2222

+ PT

?t)2t4(DC
t
1
BAt
2

Bài 5/4/1.
Giải phương trình sau: 9xcot2xtan
2
x
cot
2
x
tan
22


Bài luyện tập 5/4/1.
Giải các phương trình sau:
1) 01xcot5
2
x
cot
2
x
tan
22
 2)
05xcot3
2
x
cos
1
2
x
sin
1
22


3) 0
1
2
x
sin
1

2
x
cot
2
x
tan
2


 4) x2cos)1x(tan2



Bài luyện tập 5/4/2.
Tìm m để mỗi phương trình sau có nghiệm x
1) 03mxcotmxtan2




2) 0m53xtan
x
cos
2
2

3) 0m3
2
x
cos8xsin45

22

4)
0
m
3
9
x
4
cos
x
2
sin
x
cos
8
x
sin
4
242







BÀI 6. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT THEO sin u(x) & cos u(x)
DẠNG 1. CucosBusinA



(
0
B
A
22


với u = u(x))
Phương pháp 1.
Chia 2 vế cho 0BA
22

+ PT

222222
BA
C
ucos
BA
B
usin
BA
A








22
BA
C
)usin(


với 

cos
BA
A
22
và 

sin
BA
B
22


15



22
BA
C
)ucos(



với 

sin
BA
A
22
và 

cos
BA
B
22

Bài 6/1/1.
Giải các phương trình sau:
a) 2xcos3xsin  b) 2x2cosx2sin2



c) 3x3cosx3sin3 
Chú ý 1: Dùng các hằng đẳng thức sau để biến để pt về dạng tích.

a
cos
.
2
a
2
cos

1
2


;


2
acosasina2sin1 
a
sin
.
2
a
2
cos
1
2


;


2
acosasina2sin1 




asinacosasinacosasinacosa2cos

22

Bài 6/1/2.
Giải các phương trình sau bằng cách đưa về dạng tích:
a) 2xcos2xsin3


b)
1
xcosxsin2



c)
1
xcos3xsin


d) 3xcosxsin3




Chú ý 2: Đặt
2
u
tant 

2
t1

t2
usin

 ;
2
2
t1
t1
ucos


 ;
2
t1
t2
utan

 ;
t
1
2
u
cot 
Bài 6/1/3.
Giải các phương trình sau:
a)
2
x
tan3xcosxsin4  b)
2

x
cot1xcosxsin2 
c) xcot2x2cos2x2sin2





Bài luyện tập 6/1/1.
Giải các phương trình sau:
1)
1
xcosxsin3  2) 1x4cos3x4sin 
3) 3x2cos3x2sin


4)
1
x3cosx3sin2



5) 4
2
x
cos
2
x
sin4  6) 1
3

x
cos2
3
x
sin 
7)
2
x
tan3xcos3xsin2  8)
1
xsin31xcos2 
9)
1
xsin3xcosxsin2 
DẠNG 2:






)2(vcosBAucosBusinA
)1(vsinBAucosBusinA
22
22
,


0BA
22


Phương pháp.
+ PT (1) vsinucos
BA
B
usin
BA
A
2222







vsinusin





Trong đó:
 




2;0;sin
BA

B
;cos
BA
A
2222


16

+ PT (2) vsinucos
BA
B
usin
BA
A
2222







vcosucos





Trong đó:

 




2;0;cos
BA
B
;sin
BA
A
2222

Bài 6/2/1.
Giải các phương trình sau:
a) x3sin2xcos3xsin  b) x3cos5x2cosx2sin2 
c) xsin4x5sin2x3cos3xsin3
3

DẠNG 3: vcosDvsinCucosBusinA



,


0DCBA
2222

Phương pháp.

Chia cả hai vế cho 0DCBA
2222
 , ta có:
+ PT ucos
DC
D
usin
DC
C
ucos
BA
B
usin
BA
A
22222222



















vsinusin
Trong đó:
 




2;0;sin
BA
B
;cos
BA
A
2222

 




2;0;cos
DC
D
;sin
DC
C

2222

Bài 6/3/1.
Giải các phương trình sau:
a) x2cos2x2sin2xcosxsin3 
b)


x5cosx3cos3x5sinx3sin 
Bài luyện tập 6/3/1.
Giải các phương trình sau:
1) x3cos2x3sin2x2cos3x2sin 
2)


x8cosx6cosx8sinx6sin3 
3)


x6cosx2sinx2cosx6sin3 
4)


x5sinx7cosx7sinx5cos3 
5)








3
x
cos
2
x
cos3
3
x
sin
2
x
sin
DẠNG 4:




CucosBusinA






,


R,,C,B,A;0BA

22

Phương pháp.
+ PT




Csin.ucoscos.usinBsin.ucoscos.usinA














CucossinBsinAusincosBcosA











CucosFusinE




[chia 2 vế cho 0FE
22
 ]
Bài 6/4/1.

17

Giải các phương trình sau:
a)
1
6
xcos
3
xsin 
















 b) 3
6
x2sin2x2cos2x2sin 








c) 2
32
x
cos2
2
x
cos
2
x
sin4 









Bài luyện tập 6/4/1.
Giải các phương trình sau:
1) 2
6
xsin2xcosxsin2 








2) 2
4
x4sin2xcosxsin
44










3) x4cos1
4
x4sin2xcosxsin
66








 ;
4)
x
2
tan
1
x
4
sin
2
x
cos
x
sin
66






5) x4sinx4cos
6
7
6
xcos
6
xsin
66


















6)
2
x
cot1
6
xsin2 








7) xtan2
3
xcos4
6
x2sin2
2


















8)
2
x
cot1
6
xcos2 








9) 2xsin3
3
xcos
6
xsin2 

















10) 1xsin2x2cosx2sin4
2

11) 2xcosxsin1x4sin2
44

DẠNG 5:




EucosDusinCucosBusinA



,



RF,E,C,B,A


Phương pháp.
+ PT


EucosBDucos.usinBCADusin.C.A
22


 
E
2
u2cos1
BD
2
u2sin
BCAD
2
u2cos1
.C.A 










BDACE2u2cosACBDu2sinBCAD








[chia 2 vế cho
   
22
ACBDBCAD  ]
Bài 6/5/1.
Giải các phương trình sau:
a)




1
xsin2xcosxcosxsin3



b)
1
xsin4
6

x2sin2
2










18

c)
1
x2sin
6
xsin4
2








 d)
1

x2sin
3
xcos
6
xsin4 
















Bài luyện tập 6/5/1.
Giải các phương trình sau:
1) 1
3
xcosxcos2xsin4
2









 2)
1
x2sin3
3
xcos4
2









3)
1
3
xcos.xcos2xsin4
2









 4) 1x2sin3xsin2
2

5) 3x2cos
3
xcos4
6
xsin4
22

















DẠNG 6: Tìm điều kiện để pt: CucosBusinA



có nghiệm.
Phương pháp:
+ PT: CucosBusinA


có nghiệm

222
C
B
A



+ PT: CucosBusinA


vô nghiệm

222
C
B
A



Bài 6/6/1.
Tìm m để phương trình sau có nghiệm.

a)
1
m2xcosmxsin



b)
4
x
cos
m
2
x
2
cos
2
x
2
sin
m
4
2




Đáp số: b)










 ;1
4
3
;m
DẠNG 7: Tìm GTLN và GTNN của hàm số: CucosBusinAy




Phương pháp:
+ Ta có: CucosBusinAy





ucosBusinACy



(*)
+ PT (*) có nghiệm



2
22
CyBA 

Max y và min y
Bài 6/7/1.
Tìm Tìm GTLN và GTNN của hàm số:
a) 2xcos4xsin3y



b)
3xcosxsin
1xcosxsin
y




c)




xsin4xcos3xcos4xsin3y



d)
xcos41

x2sin
y
2


Bài 6/7/2.
Tìm x để hàm số
xcos3
1xsin
y


 nhận giá trị nguyên
Bài 6/7/3.
Cho hàm số:
2xcosxsin
1kxcosk2
y



 (k là tham số)
a) Tìm GTLN – GTNN của hàm số
b) Tìm k để giá trị lớn nhất của y đạt giá trị nhỏ nhất.
Bài luyện tập 6/7/1.
Tìm Tìm GTLN và GTNN của hàm số:

19

1) x2cosx2sinxsin4y

2
 2) x2sin2)xcos2xsin3(y
2

3)
xcos5
xsin
y


4)
xcos41
x2sin
y
2


5)
xsin21
3
xsinxsin2
y
2










 6)
x2cos2
6
x2sin2
y










7) x2sin
3
xsin4y
2








 8) 1

3
x2cos2xcos4y
2









9)
















3

xcosxcos4
3
xsinxsin2y
10)
















6
xsin4
3
xcos2xsiny

BÀI 7. PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG CẤP THEO sin u(x) & cos u(x)
Dạng 1.
D
u
cos

.
C
u
cos
.
u
sin
.
B
u
sin
.
A
22



(
0
C
A
22


; u = u(x))
Phương pháp 1:
+ Khi cosu = 0 thì sin
2
u = 1 PT là: A = D
+ Khi 0cos


u
thì chia hai vế cho
u
cos
2

PT

)utan1.(DCutan.Butan.A
22
 đặt
u
tan
t


Phương pháp 2:
PT

D
2
u2cos1
Cu2sin
2
1
.B
2
u2cos1
.A 






CAD2u2cos)AC(u2sin.B






(Chia hai vế cho
 
2
2
ACB  )
Bài 7/1/1.
Giải các phương trình sau:
a)
2
x
cos
x
cos
x
sin
5
x
sin

2
22





b) 4
2
x
cos
2
x
cos
2
x
sin33
2
x
sin2
22

Bài luyện tập 7/1/1.
Giải các phương trình sau:
1)
2
x
cos
x
cos

x
sin
x
sin
6
22



2)
3
x
cos
3
x
2
sin
x
sin
22





3)


0
2

x
cos938xsin4
2
x
sin3
22
 4)
2
1
4
x
cos2
2
x
sin
4
x
sin
22

5) 2
3
x
cos4
3
x
cos
3
x
sin

3
x
sin3
22
 6) 2
x
1
cos4
x
2
sin
2
1
x
1
sin3
22

7)
2
5
xsinxcos4xcosxsin34
22
 8)
xcos
1
xcos6xsin4 
DẠNG 2:
0
u

cos
.
F
u
sin
.
E
u
cos
D
u
sin
.
u
cos
.
C
u
cos
.
u
sin
.
B
u
sin
.
A
3223









20

Phương pháp:
+ Khi cosu = 0 thì sin
2
u = 1 PT là: (A + E) sinu = 0
+ Khi 0ucos

thì chia hai vế cho
u
cos
3
.
pt

0)utan1(F)utan1(utan.EDutanCutan.Butan.A
2223

Đặt
u
tan
t



?t0)t1(F)t1(t.EDCtBtAt
2223

Bài 7/2/1.
Giải các phương trình sau:
a)
0
x
sin
2
x
cos
3
x
cos
x
sin
3
x
sin
23





b)
x
sin

x
cos
x
cos
x
sin
.
x
2
cos
3




c)








6
xsin2x3cos
Bài luyện tập 7/2/1.
Giải các phương trình sau:
1)
x

3
sin
x
cos
2
3

2) xsin2xcosxcos.x2cos



3)
x
cos
x
sin
x
cos
x
sin
33



4)
x
cos
6
x
3

sin
x
2
sin
x
sin
3



5) xsin2
4
xsin2
3








 6) )x2cos21(xcos6x2cosxsin



7)
0
x
cos

x
sin
x
sin
3
x
cos
3
x
sin
4
233




; 8) x3cos
3
xcos8
3









9) 0

2
x
cos
2
x
sin
2
x
cos
2
x
sin3
2
x
cos3
2
x
sin
2233

BÀI 8. PT ĐỐI XỨNG (NỬA ĐỐI XỨNG) THEO sin u(x) và cos u(x)
DẠNG 1:


Cucosusin.BucosusinA



(với u = u(x))
Phương pháp:

+ Đặt ucosusint


;


2;2t 

2
1t
ucosusin
2


+ PT 0C2BAt2BtC
2
t1
BAt
2
2


 ?t



Bài 8/1/1:
Giải các phương trình sau:
a)



2xcosxsinxcosxsin2



b)
1
x
cos
x
sin
3
x
cos
x
sin
33




c) 2xcosxsinx3cosx3sin




d)
3
10
xcos

1
xsin
1
xcosxsin 
e)
1
xcos1xsin1  g) x2sin1xcosxsin 
Bài luyện tập 8/1/1:
Giải các phương trình sau:
1)


xcosxsin6xcosxsin6



2)


0x2sin21xcosxsin3





3)
x
cos
x
sin

2
x
cos
x
sin
33




4)
x
cos
x
sin
1
x
cos
x
sin
33




5)
1
xcos2xsin2x3cosx3sin





6) x2sin21xcosxsin





21

7)
x
2
sin
1
x
cos
x
sin
33



8)




2xcos1xsin1





9)
x
cos
4
x
sin
4
5
x
cos
x
sin
33




10) xsin21
2
x
cos
2
x
sin 
11) x4sin
2
3

1x2cosx2sin
33
 12) x4sin21x2cosx2sin 
13)
x
cos
x
sin
x
2
sin
x
cos
x
sin
33




13) 2xcos1xsin1 
14)




30xcotxtanx3cosx3sin3




15) 1xcos1xsin1 
16) xcosxsinxcos1xsin1 
17)
0
x
3
cos
x
3
sin
x
2
sin
4
x
cos
x
sin
33






18)
 
0xcotxtan
xcos
1

xsin
1
x2sin22 







19)


1xsin8x2sin3xcosxsin3
2

DẠNG 2:


Cucosusin.BucosusinA



(với u = u(x))
Phương pháp:
+ Đặt ucosusint


;



2;2t 

2
t1
ucosusin
2


+ PT 0C2BAt2BtC
2
1t
BAt
2
2


 ?t



Bài 8/2/1:
Giải các phương trình sau:
a)


4x2sinxcosxsin4




b)
1
x
2
sin
x
sin
x
cos
33




e) 1xcos1xsin1  d) x2sin41xcosxsin 
Bài luyện tập 8/2/1:
Giải các phương trình sau:
1) 1xcosxsin2xsinxcos



2)
2
x
cos
x
sin
x
sin
x

cos
33





3)
0
1
x
4
sin
x
2
cos
x
2
sin
33




4) 1x2sin2xcosxsin 
5) 2xcosxsinxcosxsin  6) 1xcos1xsin1 
BÀI 9. PT ĐỐI XỨNG (NỬA ĐỐI XỨNG) THEO tan u(x) và cot u(x)
DẠNG 1: C)ucotu(tanB)ucotu(tanA
22
 (với u = u(x))

Phương pháp:
+ Đặt
u
cot
u
tan
t


; 2t 

2
t
u
cot
u
tan
222




+ PT


0CA2BtAtCBt2tA
22
 ?t




Bài 9/1/1:
Giải các phương trình sau:
a)




2xcotxtan4xcotxtan3
22

b)
1
x
cot
x
tan
x
cot
x
tan
2233





c) 4xcot3xtan3 

22


Bài luyện tập 9/1/1:
Giải các phương trình sau:
1)


8xcotxtan4x2cot
2
 2) 21xcot21xtan2 
3)
2
x
2
cot
x
cot
x
tan
244



4)
2
x
2
cot
x
cot
x

tan
233




5) x2cot3
x2sin
1
xcotxtan
222
 6) 3
x2sin
1
xcotxtan
33

7)
6
x
cot
x
tan
x
cot
x
tan
x
cot
x

tan
2233







8)
 
1xcotxtan4xtan3
x
sin
3
2
2

DẠNG 2: C)ucotu(tanB)ucotu(tanA
22
 (với u = u(x))
Phương pháp:
+ Đặt
u
cot
u
tan
t



; 2t 

2
t
u
cot
u
tan
222




+ PT


0CA2BtAtCBt2tA
22
 ?t



Bài 9/2/1:
Giải các phương trình sau:
a)


xcotxtan3xcotxtan
22


b) 1
x
2
sin
1
xcotxtan
2

Bài luyện tập 9/2/1:
Giải các phương trình sau:
a)
 
7
x
cos
1
x
sin
1
xcotxtan2
22

b)
x
cos
1
x
sin
1
2xcotxtan3

22



==================== THE END =======================




×