Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

SỐ LƯỢNG NV2 ĐH QUI NHƠN 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.19 MB, 42 trang )

Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
1 Nguyễn Thị Thu Thảo 30-04-93 Nữ 11028 2NT 02,75 05,00 06,50 14,50 1 104 26/8/2011
2 Trần Lê Vương 10-03-93 Nam 15419 2 04,50 05,00 03,00 12,50 2 104 26/8/2011


3 Nguyễn Lan Anh 09-10-93 Nữ 118 2 07,00 04,75 03,25 15,00 3 104 26/8/2011
4 Nguyễn Quang Huy 17-09-93 Nam 874 2 06,50 04,50 03,50 14,50 4 104 26/8/2011
5 Huỳnh Văn Hữu 25-09-93 Nam 4864 1 04,50 04,00 03,75 12,50 5 104 26/8/2011
6 Đặng Ngọc Sang 18-06-92 Nam 20450 2 04,75 06,00 04,50 15,50 6 104 26/8/2011
7 Nguyễn Thị Phương Dung 06-07-93 Nữ 13747 2 04,25 04,50 03,50 12,50 7 104 26/8/2011
8 Đồng Kỳ Quan 03-03-93 Nam 13608 2 04,50 04,50 03,50 12,5 8 104 29/8/2011
9 Trần Thị Cẩm Nhung 31-12-93 Nữ 21704 2NT 04,25 04,00 03,50 12,00 9 104 29/8/2011
10 Nguyễn Cảnh Bá 15-03-92 Nam 320 1 05,50 04,50 02,50 12,50 10 104 29/8/2011
11 Văn Tấn Tiến 20-09-91 Nam 20338 1 05,75 04,00 03,50 13,50 11 104 29/8/2011
12 Nguyễn Thị Kim Hà 28-11-93 Nữ 21777 1 05,25 04,50 02,50 12,50 12 104 29/8/2011
13 Trịnh Thị Ngọc Hương 03-11-93 Nữ 4797 1 03,50 05,25 04,00 13,00 13 104 29/8/2011
14 Tạ Thị Thủy Thanh 02-02-92 Nữ 10625 1 04,00 03,50 03,75 11,50 14 104 29/8/2011
15 Võ Thị Thu Diễm 21-09-92 Nữ 1239 1 04,00 05,00 03,50 12,50 15 104 29/8/2011
16 Phan Duy Tân 07-06-93 Nam 10524 1 05,75 03,50 02,75 12,00 16 104 29/8/2011
DANH SÁCH THÍ SINH
ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG 2
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1

Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
17 Trần Thị Hồng Hà 31-01-93 Nữ 2595 1 03,75 03,50 05,00 12,50 1 106 26/8/2011
18 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05-04-93 Nữ 8380 1 03,25 05,25 03,25 12,00 2 106 26/8/2011
19 Nguyễn Thị Thanh Kiều 22-02-93 Nữ 5258 1 02,75 04,50 04,50 12,00 3 106 26/8/2011
20 Lê Văn Đạt 21-06-93 Nam 2038 2NT 04,25 04,50 03,75 12,50 4 106 26/8/2011
21 Đặng Thị Kim Phụng 28-02-93 Nữ 44290 2NT 04,50 04,50 03,50 12,50 5 106 29/8/2011
22 Phan Tường Nhân 08-06-93 Nữ 43917 2NT 04,50 05,00 04,50 14,00 6 106 29/8/2011
23 Nguyễn Duy Luân 30-06-93 Nam 6385 2NT 05,00 04,75 02,75 12,50 7 106 29/8/2011
24 Trần Hoài An 02-03-93 Nam 11 1 04,50 03,50 04,50 12,50 1 107 26/8/2011
25 Trang Đình Cương 22-02-93 Nam 1565 2NT 05,25 04,50 03,75 13,50 2 107 26/8/2011
26 Nguyễn Hữu Ngọc 20-10-93 Nam 7652 2NT 04,50 03,75 03,50 12,00 3 107 26/8/2011
27 Nguyễn Đăng Vương 22-09-93 Nam 17899 2 04,00 04,50 04,25 13,00 4 107 26/8/2011
28 Nguyễn Xuân Khánh 14-09-93 Nam 42743 2 03,75 05,00 03,50 12,50 5 107 26/8/2011
29 Phạm Nguyễn Minh Trí 03-01-93 Nam 15518 2NT 03,00 04,50 04,25 12,00 6 107 26/8/2011
30 Lý Thành Khả 20-02-93 Nam 14287 2 05,00 04,50 04,00 13,50 7 107 26/8/2011
31 Kiều Văn Bảo 18-07-92 Nam 227 1 03,50 03,00 05,00 11,50 8 107 26/8/2011
32 Cù Văn Tiên 01-02-93 Nam 14537 2NT 03,75 05,00 04,50 13,50 9 107 29/8/2011

33 Lê Văn Trọng 10-03-93 Nam 13862 2NT 04,50 05,25 03,75 13,50 10 107 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
34 Nguyễn Thành Nhơn 04-06-93 Nam 3614 1 04,25 03,75 03,50 11,50 1 108 26/8/2011

35 Nguyễn Quang An Lộc 12-10-92 Nam 7693 2NT 04,75 03,75 04,50 13,00 2 108 26/8/2011
36 Bùi Xuân Nguyên 25-08-93 Nam 9227 2 04,75 03,50 05,25 14,00 2 108 26/8/2011
37 Phạm Quốc Trực 20-04-93 Nam 15612 2NT 03,25 03,00 05,50 12,00 3 108 26/8/2011
38 Đặng Anh Khoa 09-05-93 Nam 6623 2 05,00 04,50 03,25 13,00 3 108 26/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT

Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
39 Nguyễn Văn Minh 01-02-93 Nam 14477 2 01,50 05,25 05,50 12,50 1 112 26/8/2011
40 Lê Trung Tín 16-09-93 Nam 15406 2 03,50 03,75 05,50 13,00 2 112 26/8/2011
41 Trần Sinh Sang 07-10-93 Nam 14967 2NT 03,50 03,25 05,00 12,00 3 112 26/8/2011
42 Nguyễn Tùng Quan 12-02-93 Nam 15602 2NT 05,00 05,00 02,50 12,50 4 112 26/8/2011
43 Phan Văn Khuê 19-08-93 Nam 35344 1 02,75 05,25 03,50 11,50 5 112 26/8/2011
44 Trần Quốc Tuấn 13-06-93 Nam 15640 1 04,50 05,50 03,25 13,50 6 112 26/8/2011
45 Nguyễn Viết Thạo 25-10-93 Nam 15443 2NT 02,50 04,50 05,00 12,00 7 112 26/8/2011
46 Lê Kim Lĩnh 10-02-93 Nam 14451 2NT 05,00 04,50 04,50 14,00 8 112 26/8/2011
47 Nguyễn Trọng Vũ 07-02-93 Nam 18652 2NT 05,75 04,50 03,50 14,00 9 112 26/8/2011
48 Phan Thanh Duy 10-08-93 Nam 2118 2 02,75 04,75 04,75 12,50 10 112 29/8/2011
49 Đinh Quang Hùng 25-04-93 Nam 2001 2 02,50 06,25 04,75 13,50 10 112 26/8/2011
50 Đỗ Hoài Viện 20-02-92 Nam 15767 2NT 04,25 04,50 03,75 12,50 12 112 29/8/2011
51 Phan Thanh Sang 10-10-93 Nam 2075 2 05,25 05,00 06,00 16,50 13 112 29/8/2011
52 Nguyễn Anh Thơ 05-09-93 Nam 15718 1 03,50 04,50 04,25 12,50 14 112 29/8/2011
53 Trần Thiên Luân 01-11-93 Nam 7845 2NT 05,25 03,50 04,50 14,50 15 112 29/8/2011
54 Trần Tuấn Vũ 11-12-92 Nam 15847 2NT 02,50 06,00 04,50 13,00 16 112 29/8/2011
55 Trần Quốc Vũ 20-10-92 Nam 17785 2NT 02,75 05,50 04,50 13,00 17 112 29/8/2011
56 Lê Minh Quốc 03-02-93 Nam 11222 2NT 04,75 04,25 05,00 15,00 18 112 29/8/2011
57 Phạm Văn Danh 15-09-93 Nam 4473 1 04,00 05,00 03,50 12,5 19 112 29/8/2011
58 Đỗ Minh Chương 29-04-93 Nam 21653 1 06,25 04,50 03,25 14,00 20 112 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh

Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
59 Phạm Thị Lệ Thi 06-01-93 Nữ 11462 2NT 03,75 03,75 05,25 13,00 1 113 26/8/2011
60 Nguyễn Trương Pháp 02-02-93 Nam 2053 2 03,75 05,50 04,00 13,50 2 113 29/8/2011
61 Võ Hữu Huân 25-04-93 Nam 1507 1 04,50 05,75 05,50 16,00 3 113 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo

danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
62 Trần Thu Nga 02-12-93 Nữ 7275 2NT 04,75 03,75 04,75 13,50 1 202 26/8/2011
63 Đặng Thị Phúc Thẩm 05-10-93 Nữ 11248 1 03,00 04,00 04,50 11,50 2 202 26/8/2011
64 Huỳnh Ngọc Thu Hà 09-03-93 Nữ 2558 2NT 03,25 04,50 04,00 12,00 3 202 26/8/2011
65 Nguyễn Thùy Dung 16-04-93 Nữ 1493 2NT 02,75 05,50 04,00 12,50 4 202 26/8/2011
66 Trần Thị Hóa 12-04-93 Nữ 4011 2 04,50 03,25 05,50 13,50 5 202 26/8/2011
67 Bùi Thị Bảo Ngân 26-01-93 Nữ 21792 2NT 05,50 05,25 06,25 17,00 6 202 26/8/2011
68 Vũ Thị Mỹ An 18-01-93 Nữ 13 2NT 04,00 04,75 03,50 12,50 7 202 26/8/2011
69 Nguyễn Thị Hiền 10-01-93 Nữ 3629 2 05,25 05,50 04,00 15,00 8 202 29/8/2011
70 Nguyễn Thị Lệ Son 01-01-93 Nữ 15271 2NT 04,00 04,50 05,00 13,50 9 202 29/8/2011

Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
71 Đặng Thị Diễm 10-08-93 Nữ 65896 1 08,50 04,50 03,50 16,50 1 204 26/8/2011
72 Võ Thị Tình 02-09-93 Nữ 56965 06 2NT 04,75 03,75 04,75 13,50 2 204 26/8/2011

73 Trần Hải Quân 16-09-92 Nam 68062 2NT 04,50 05,50 02,75 13,00 3 204 26/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
74 Trần Đình Tùng 11-02-92 Nam 16676 2NT 02,75 03,75 07,00 13,50 1 205 26/8/2011

75 Trần Anh Tài 16-01-93 Nam 10347 2 05,00 04,00 04,00 13,00 2 205 26/8/2011
76 Trần Linh Anh 06-01-93 Nam 998 2NT 02,75 05,00 04,00 12,00 13 205 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT

77 Nguyễn Thị Hồng Chi 01-01-93 Nữ 40041 2NT 07,25 05,50 04,50 17,50 1 302 26/8/2011
78 Nguyễn Tấn Toàn 12-06-92 Nam 41378 2 06,75 01,75 06,00 14,50 2 302 26/8/2011
79 Dương Thị Hồng Thoa 04-08-92 Nữ 41307 2 04,00 04,00 05,50 13,50 3 302 26/8/2011
80 Trần Thị Tố Vi 23-03-92 Nữ 42303 1 06,50 04,00 03,00 13,50 4 302 26/8/2011
81 Đặng Thị ánh Tú 16-04-91 Nữ 42264 2NT 05,50 02,25 07,00 15,00 5 302 26/8/2011
82 Phan Thị Bích Kim 14-02-93 Nữ 59229 2 07,00 06,75 03,75 17,50 6 302 26/8/2011
83 Trần Hồng Phượng 01-05-93 Nữ 14125 2 05,50 06,00 03,50 15,00 7 302 26/8/2011
84 Lê Trần Trang 04-06-93 Nữ 41722 2NT 06,75 03,75 05,25 16,00 8 302 26/8/2011
85 Trần Viết Thiện 12-10-93 Nam 41971 1 05,50 03,00 03,75 12,50 9 302 29/8/2011
86 Hà Ngọc Trung 25-09-92 Nam 19447 01 1 04,00 03,50 03,25 11,00 10 302 29/8/2011
87 Trần Thị Thuỳ Dương 15-09-93 Nữ 66073 1 03,50 05,75 03,50 13,00 11 302 29/8/2011
88 Nguyễn Thị Kim Hà 28-11-93 Nữ 40105 07,50 06,25 03,75 17,50 12 302 29/8/2011
89 Đinh Thị Bích Phượng 26-02-93 Nữ 64491 07,00 04,25 03,75 15,00 13 302 29/8/2011
90 Phan Trường Nhân 08-06-93 Nữ 41661 06,50 05,00 03,50 15,00 14 302 29/8/2011
91 Nguyễn Thị Lễ 15-07-93 Nữ 67106 1 04,00 05,75 02,50 12,50 15 302 29/8/2011
92 Nguyễn Duy Hào 04-07-93 Nam 66298 2NT 06,50 04,50 03,75 15,00 16 302 29/8/2011
93 Nguyễn Thị Thùy Vinh 10-04-93 Nữ 69566 1 05,25 03,25 04,75 13,50 17 302 29/8/2011
94 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 28-06-93 Nữ 40502 2NT 06,50 04,25 03,75 14,50 18 302 29/8/2011
95 Nguyễn Thị Thủy Trinh 16-01-93 Nữ 59215 1 04,50 04,25 03,50 12,50 19 302 29/8/2011
96 Huỳnh Thị Xuân Thủy 02-10-93 Nữ 59375 2NT 08,25 03,00 03,75 15,00 21 302 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng

Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
97 Trần Ngọc Lưu 10-04-93 Nam 67329 2NT 05,75 05,00 04,00 15,00 1 303 26/8/2011
98 Hồ Thị Ngọc 25-09-93 Nam 55503 2 05,75 05,00 03,50 14,50 2 303 26/8/2011
99 Trần Trung Hưng 10-09-93 Nam 22229 2NT 04,75 05,00 04,25 14,00 3 303 29/8/2011
100 Nguyễn Anh Thơ 05-09-93 Nam 68711 1 06,50 04,25 02,75 13,50 4 303 29/8/2011
101 Trần Thị Thanh An 01-12-93 Nữ 38737 06 2NT 03,75 03,25 05,00 12,00 5 303 29/8/2011
102 Nguyễn Thị Thu Hảo 05-03-93 Nữ 39560 1 05,25 05,00 02,50 13,00 6 303 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính

Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
103 Phạm Việt Thắng 10-11-93 Nam 41759 3 05,00 06,00 04,00 15,00 1 401 26/8/2011
104 Nguyễn Thị Tuyết Nga 01-08-93 Nữ 5186 2NT 04,25 05,50 03,00 13,00 2 401 26/8/2011
105 Cao Đình Luân 13-01-93 Nam 17678 1 02,00 05,25 04,50 12,00 4 401 26/8/2011
106 Huỳnh Thị Phi Yến 17-02-93 Nữ 10991 2 05,00 05,75 05,75 17,00 5 401 26/8/2011
107 Nguyễn Thị Yến Nhi 14-03-93 Nữ 80783 1 04,00 03,75 03,75 11,50 6 401 26/8/2011
108 Phạm Trần Hoàng Vũ 15-06-93 Nam 45491 2 06,50 05,50 04,50 16,00 6 401 26/8/2011
109 Nguyễn Hoàng Long 14-10-93 Nam 51463 2 05,00 03,75 03,75 12,50 7 401 26/8/2011
110 Lê Ngọc Cầm 25-11-93 Nữ 3014 2 04,50 06,50 05,00 16,00 8 401 26/8/2011

111 Hồ Thị Thủy 27-09-92 Nữ 26740 1 05,25 03,50 03,00 12,00 9 401 26/8/2011
112 Phạm Thị Mỹ Sương 01-10-93 Nữ 48257 1 05,75 02,75 04,50 13,00 10 401 26/8/2011
113 Phan Thị Phương Dung 24-04-93 Nữ 10178 2NT 05,00 05,50 03,25 14,00 11 401 26/8/2011
114 Nguyễn Thị Xuân Hương 25-11-93 Nữ 4696 1 04,00 03,75 05,00 13,00 12 401 26/8/2011
115 Đặng Thị Bích Thủy 01-01-93 Nữ 45505 2 04,50 04,75 04,00 13,50 13 401 26/8/2011
116 Đặng Ngọc Thiện 17-10-93 Nam 5424 2NT 04,25 04,50 03,50 12,50 14 401 26/8/2011
117 Đặng Hoàng Triều 07-10-93 Nam 15512 2NT 03,75 05,50 03,50 13,00 15 401 26/8/2011
118 Nguyễn Lê Thủy Trúc 11-11-93 Nữ 9210 2 07,25 04,75 05,00 17,00 16 401 26/8/2011
119 Trần Kim Yến 20-12-93 Nữ 27647 2NT 06,00 03,50 03,00 12,50 17 401 26/8/2011
120 Phạm Thị Mỹ Nữ 13-10-93 Nữ 32721 2 05,25 03,00 04,00 12,50 18 401 26/8/2011
121 Nguyễn Hoàng Thiên Trí 15-05-93 Nam 15461 2NT 04,75 05,75 03,50 15,00 19 401 26/8/2011
122 Lê Doãn Quá 22-03-93 Nam 39907 2 05,00 05,75 04,75 16,50 20 401 26/8/2011
123 Nguyễn Thành Danh 04-02-92 Nam 13177 1 02,75 05,25 04,25 12,50 21 401 26/8/2011
124 Phan Thị Thanh Hoa 29-12-93 Nữ 33960 2NT 03,25 05,00 05,50 15,00 22 401 26/8/2011
125 Huỳnh Thị Yến Nhi 10-02-93 Nữ 43960 2 04,50 04,25 03,50 12,50 23 401 26/8/2011
126 Nguyễn Thị Minh Thuần 06-02-93 Nữ 33268 2NT 06,50 04,50 02,00 13,00 24 401 26/8/2011
127 Nguyễn Thị ý Nhi 13-08-93 Nữ 32993 2 06,00 03,25 04,25 13,50 25 401 26/8/2011
128 Trần Văn Vinh 19-05-93 Nam 45371 2 04,75 05,25 05,25 15,50 26 401 26/8/2011
129 Phạm Văn Lễ 02-01-93 Nam 35714 1 04,75 04,50 04,00 13,50 27 401 26/8/2011
130 Trần Thị Tuyết Ngân 16-04-92 Nữ 25365 1 06,75 03,75 03,00 13,50 28 401 26/8/2011
131 Từ Thị Mai Hồng 05-11-93 Nữ 32519 2NT 04,00 04,00 04,50 12,50 29 401 26/8/2011
132 Nguyễn Hoàng Khánh 04-05-93 Nữ 14540 06 2 03,00 04,25 04,50 12,00 30 401 26/8/2011
133 Nguyễn Thái Thành 04-04-93 Nam 10809 2 03,50 05,50 04,25 13,50 31 401 26/8/2011
134 Thái Phương Hiền 01-11-93 Nữ 80405 2 02,00 06,50 03,75 12,50 32 401 26/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính

Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
135 Trần Bảo Trinh 21-06-93 Nữ 10849 06 2 04,25 02,75 04,75 12,00 33 401 26/8/2011
136 Văn Thị Trinh Nữ 16-03-93 Nữ 10572 2 05,00 04,25 04,00 13,50 34 401 26/8/2011
137 Quảng Thị Thúy Kiều 25-10-93 Nữ 32549 2 06,75 03,00 03,75 13,50 35 401 26/8/2011
138 Lê Văn Phước 10-03-93 Nam 19774 2NT 05,25 04,50 02,75 12,50 36 401 26/8/2011
139 Võ Thị ý Nhi 29-04-92 Nữ 14733 2NT 05,00 03,50 03,75 12,50 37 401 26/8/2011
140 Phan Sĩ Tây 22-09-93 Nam 21257 2 04,75 04,50 05,25 14,50 37 401 26/8/2011
141 Nguyễn Thị Hồng Diễm 14-09-93 Nữ 13995 2NT 04,00 04,00 04,25 12,50 39 401 26/8/2011
142 Võ Tiến Dũng 27-07-93 Nam 18851 2 03,50 06,00 04,50 14,00 40 401 26/8/2011

143 Nguyễn Thị Phương Thảo 31-08-93 Nữ 41480 2 03,75 04,50 04,25 12,50 41 401 26/8/2011
144 Nguyễn Thị Thúy Diệu 01-06-92 Nữ 1376 2NT 04,50 05,50 02,75 13,00 42 401 26/8/2011
145 Mai Thị Cẩm Tiến 20-01-93 Nữ 29483 2NT 04,50 03,75 04,00 12,50 43 401 29/8/2011
146 Kiều Ngọc Diệp 14-04-93 Nữ 11647 2 04,50 04,50 04,00 13,00 44 401 29/8/2011
147 Nguyễn Xuân Hoan 16-08-93 Nam 3843 1 03,50 04,50 04,25 12,50 45 401 29/8/2011
148 Nguyễn Văn Hảo 01-08-93 Nam 380 2NT 04,50 04,50 04,00 13,00 46 401 29/8/2011
149 Bùi Quang Đạt 31-12-92 Nam 18877 2 01,25 06,25 06,75 14,50 47 401 29/8/2011
150 Tô Anh Đức 22-08-93 Nam 32231 2NT 05,75 04,25 03,75 14,00 48 401 29/8/2011
151 Trần Lộc Nghị 08-08-93 Nam 80712 2NT 03,75 05,75 03,25 13,00 49 401 29/8/2011
152 Phạm Nguyễn Thi 09-03-92 Nam 15197 2NT 01,75 06,00 05,25 13,00 50 401 29/8/2011
153 Trương Lê Nin 24-01-89 Nam 9834 1 03,00 05,25 04,50 13,00 51 401 29/8/2011
154 Trần Thị Thuỳ Dương 15-09-93 Nữ 41568 1 03,50 04,75 04,50 13,00 52 401 29/8/2011
155 Nguyễn Thị Thanh Tiên 25-05-93 Nữ 45642 2 02,25 05,50 04,50 12,50 53 401 29/8/2011
156 Nguyễn Thị Mến 02-02-93 Nữ 25126 1 05,00 04,50 02,50 12,00 54 401 29/8/2011
157 Nguyễn Thị Phương Thúy 23-02-93 Nữ 20078 2NT 03,50 06,50 03,25 13,50 55 401 29/8/2011
158 Nguyễn Thị Mận 13-10-92 Nữ 10365 2 06,00 06,25 04,50 17,00 56 401 29/8/2011
159 Đặng Duy Anh 04-01-92 Nam 83 2NT 03,75 04,75 04,75 13,50 57 401 29/8/2011
160 Phạm Thị Thu Tâm 14-05-93 Nữ 40823 2NT 04,00 05,25 04,50 14,00 58 401 29/8/2011
161 Huỳnh Thị Yến Nhi 02-02-93 Nữ 38650 2NT 05,00 05,00 05,00 15,00 59 401 29/8/2011
162 Nguyễn Thị Lan Hương 19-07-93 Nữ 29818 01 1 04,75 03,75 04,50 13,00 60 401 29/8/2011
163 Huỳnh Thảo Ly 08-01-93 Nữ 36665 3 05,50 06,50 04,25 16,50 61 401 29/8/2011
164 Nguyễn Minh Luân 25-10-93 Nam 43270 2NT 04,00 04,75 05,00 14,00 62 401 29/8/2011
165 Võ Thị Mộng Tuyền 25-05-93 Nữ 27328 2NT 04,25 04,25 04,00 12,50 63 401 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo

danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
166 Lê Thụy Hoàng Dung 06-03-93 Nữ 38924 2 06,25 01,50 05,50 13,50 1 403 26/8/2011
167 Nguyễn Thị Thanh Tâm 30-01-93 Nữ 15324 1 03,25 04,50 03,50 11,50 2 403 26/8/2011
168 Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt 02-02-93 Nữ 14665 1 03,50 05,50 02,50 11,50 3 403 26/8/2011
169 Hoàng Minh Tuấn 09-07-93 Nam 15892 2 02,75 04,25 05,50 12,50 4 403 26/8/2011
170 Phạm Thị Kim Hoàng 05-03-93 Nữ 3961 1 03,25 04,00 04,50 12,00 5 403 26/8/2011
171 Trần Thị Tố Duyên 27-01-93 Nữ 8775 2NT 06,25 03,50 03,25 13,00 6 403 26/8/2011
172 Nguyễn Thị Nguyên Sa 02-01-92 Nữ 5387 2NT 05,25 04,25 03,25 13,00 7 403 26/8/2011
173 Nguyễn Thị ái Phi 15-05-93 Nữ 8816 2NT 03,25 04,25 05,00 12,50 8 403 26/8/2011
174 Thái Thị Thu Thủy 08-10-93 Nữ 10776 2NT 03,00 05,00 04,25 12,50 9 403 26/8/2011

175 Võ Công Danh 12-06-93 Nam 1330 2NT 05,25 04,50 03,50 13,50 10 403 26/8/2011
176 Trần Thị Trinh 05-07-91 Nữ 81256 2NT 04,25 04,25 03,25 12,00 11 403 26/8/2011
177 Huỳnh Xuân Thúy Hằng 12-09-93 Nữ 46652 2 04,25 03,75 05,50 13,50 13 403 26/8/2011
178 Nguyễn Mai Trúc Vy 01-06-93 Nữ 27603 2 07,25 01,75 04,50 13,50 14 403 26/8/2011
179 Huỳnh Thị Cẩm Chi 24-05-93 Nữ 11633 2NT 05,00 03,25 04,00 12,50 15 403 26/8/2011
180 Nguyễn Thị Thanh Phúc 02-04-93 Nữ 15125 2 04,75 03,50 04,50 13,00 16 403 26/8/2011
181 Nguyễn Kiều Nhi 07-08-93 Nữ 10552 2 05,00 03,00 05,25 13,50 17 403 26/8/2011
182 Nguyễn Thị Linh Huệ 28-07-93 Nữ 32668 2NT 04,50 03,75 03,50 12,00 18 403 29/8/2011
183 Phan Thị ý Nhi 02-09-93 Nữ 25578 1 05,50 02,25 05,00 13,00 19 403 29/8/2011
184 Kiều Ngọc Diệp 14-04-93 Nữ 14006 2 04,50 03,50 04,75 13,00 20 403 29/8/2011
185 Hoàng Tuấn Anh 17-06-93 Nam 4740 06 2 02,75 04,75 04,50 12,00 21 403 29/8/2011
186 Nguyễn Thị Kiều Yến 06-05-93 Nữ 39471 2NT 06,50 03,25 03,50 13,50 22 403 29/8/2011
187 Nguyễn Thị Thúy Nga 10-05-93 Nữ 7282 1 04,50 03,50 03,25 11,50 23 403 29/8/2011
188 Nguyễn Thái Lợi 02-04-93 Nam 13441 2NT 05,25 03,50 04,50 13,50 24 403 29/8/2011
189 Nguyễn Minh Hoàng 04-10-93 Nam 1025 2 06,00 04,00 03,50 13,50 25 403 29/8/2011
190 Trần Thị Tuyết Nhung 18-11-93 Nữ 15157 1 02,25 05,50 03,75 11,50 26 403 29/8/2011
191 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05-03-93 Nữ 24141 2NT 05,25 03,00 04,50 13,00 27 403 29/8/2011
192 Võ Thị Cẩm Tú 13-09-93 Nữ 704 1 03,50 05,25 03,75 12,50 28 403 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực

Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
193 Trần Ngọc Trâm 13-03-93 Nữ 27093 2NT 06,50 03,25 04,00 14,00 1 404 26/8/2011
194 Nguyễn Ngọc Ngân 30-03-93 Nữ 7423 2NT 04,25 04,75 04,50 13,50 2 404 26/8/2011
195 Huỳnh Thị Cẩm Lài 29-05-93 Nữ 35607 2 05,25 04,00 03,75 13,00 3 404 26/8/2011
196 Trần Thị Thảo Dung 24-06-93 Nữ 4824 2 03,50 05,75 05,50 15,00 4 404 26/8/2011
197 Phạm Thị Thanh Nữ 02-11-93 Nam 19680 2 03,75 05,25 04,25 13,50 5 404 26/8/2011
198 Lê Thị Bích Hạnh 17-04-93 Nữ 14219 1 03,00 04,00 04,50 11,50 6 404 26/8/2011
199 Đặng Thị Diệu Hiền 30-04-93 Nữ 80393 06 2NT 05,75 04,25 03,00 13,00 7 404 26/8/2011
200 Hà Thị Tài 20-01-93 Nữ 10386 2NT 03,25 04,75 04,75 13,00 8 404 26/8/2011
201 Lê Y Nhung 14-06-93 Nữ 25657 2NT 05,75 04,25 04,50 14,50 9 404 26/8/2011
202 Lê Thị Minh Thư 18-05-93 Nữ 26788 2NT 06,00 02,25 04,50 13,00 10 404 26/8/2011
203 Nguyễn Thị Thanh Diệu 12-09-93 Nữ 41357 2NT 03,75 04,50 04,50 13,00 11 404 26/8/2011
204 Hồ Thị Ngọc Lý 30-10-93 Nữ 43376 2NT 03,50 05,50 04,00 13,00 12 404 26/8/2011
205 Nguyễn Thị Hồng Chi 01-01-93 Nữ 21296 2NT 06,00 04,50 05,50 16,00 13 404 26/8/2011
206 Nguyễn Thị Kính 17-06-93 Nữ 5270 2NT 04,50 04,50 05,25 14,50 14 404 26/8/2011

207 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 20-07-93 Nữ 3661 2NT 03,00 04,50 04,75 12,50 15 404 26/8/2011
208 Đặng Thị Bích Thủy 01-01-93 Nữ 10775 2 04,50 06,25 05,25 16,00 16 404 26/8/2011
209 Trần Thị Thanh Nhị 30-03-93 Nữ 21135 06 2 05,50 04,50 06,75 17,00 17 404 26/8/2011
210 Đặng Ngọc Thiện Nam 81046 2NT 04,50 04,75 04,00 13,50 18 404 26/8/2011
211 Nguyễn Thị Khoán 20-10-93 Nữ 5060 2NT 03,75 04,25 04,50 12,50 19 404 26/8/2011
212 Phạm Thị Như ý 26-09-93 Nữ 10985 1 05,00 04,25 04,25 13,50 20 404 26/8/2011
213 Nguyễn Ngọc Yến Thi 07-12-93 Nữ 21101 2 04,00 06,00 04,00 14,00 21 404 26/8/2011
214 Trần Thị Diệu Hằng 20-06-93 Nữ 33280 2 04,75 03,50 04,00 12,50 22 404 26/8/2011
215 Nguyễn Thị Kim Thủy 28-05-93 Nữ 9139 1 07,75 03,00 02,50 13,50 23 404 26/8/2011
216 Trần Mỹ Hân 16-12-93 Nữ 32466 1 05,75 03,50 02,75 12,00 24 404 26/8/2011
217 Nguyễn Thị Hoa 15-04-93 Nữ 33973 2NT 03,75 05,50 05,50 , 25 404 26/8/2011
218 Huỳnh Thị Thúy Hằng 12-02-93 Nữ 21305 2NT 03,00 06,50 06,50 16,00 26 404 26/8/2011
219 Lê Thị Hòa 10-02-93 Nữ 24399 2NT 04,50 04,00 03,50 12,00 27 404 26/8/2011
220 Võ Thị Bích Dân 22-07-93 Nữ 23508 2NT 06,75 02,75 04,50 14,00 28 404 26/8/2011
221 Nguyễn Thị Phương Thảo 20-07-93 Nữ 10971 2NT 04,25 04,50 04,25 13,00 29 404 26/8/2011
222 Nguỵ Yến Nhi 13-05-93 Nữ 37826 2NT 03,25 04,75 04,00 12,00 30 404 26/8/2011
223 Nguyễn Thị Thủy Tiên 15-06-93 Nữ 20822 2 06,00 05,50 04,00 15,50 31 404 26/8/2011
224 Nguyễn Thị Diệu 13-03-92 Nữ 23585 2NT 05,00 01,75 02,00 09,00 32 404 26/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực

Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
225 Võ Thị Đông Hạ 03-03-93 Nữ 3189 2 05,50 03,75 03,75 13,00 33 404 26/8/2011
226 Phạm Thị Như Quỳnh 14-04-93 Nữ 2203 2 05,75 04,75 05,50 16,00 34 404 26/8/2011
227 Nguyễn Ngọc Hà 29-03-93 Nữ 17265 2 04,25 03,75 05,50 13,50 35 404 26/8/2011
228 Lâm Thị Thanh Trúc 19-12-93 Nữ 46161 1 02,25 05,25 04,00 11,50 36 404 26/8/2011
229 Trần Thị Hà Tiên 25-07-93 Nữ 26872 1 06,00 03,50 03,75 13,50 37 404 26/8/2011
230 Bùi Thị Trà Mi 10-12-92 Nữ 36985 3 04,75 06,25 03,25 14,50 38 404 26/8/2011
231 Lê Thị Kim Duyên 23-06-92 Nữ 31682 3 05,25 05,25 04,50 15,00 39 404 26/8/2011
232 Lưu Thị Thùy Trang 20-02-92 Nữ 81183 2NT 04,00 04,00 04,75 13,00 40 404 26/8/2011
233 Phan Văn Sơn 02-04-93 Nam 18069 2NT 04,75 05,50 04,50 15,00 41 404 26/8/2011
234 Trần Thị Mỹ Hương 28-11-92 Nữ 35090 2NT 04,75 04,00 04,00 13,00 42 404 26/8/2011
235 Nguyễn Thị ái Tuyết 17-11-93 Nữ 27308 2NT 07,00 02,25 03,00 12,50 43 404 26/8/2011
236 Nguyễn Tố Quyên 12-08-92 Nữ 33103 2 04,75 04,00 05,00 14,00 44 404 26/8/2011
237 Nguyễn Thị Mỹ Dung 11-11-93 Nữ 23617 1 05,25 03,50 04,25 13,00 45 404 26/8/2011
238 Đào Thị Mai Phương 04-10-93 Nữ 33047 2 06,25 02,75 04,50 13,50 46 404 26/8/2011

239 Trần Thị Thu Linh 20-12-92 Nữ 5101 1 04,50 05,50 05,50 15,50 47 404 26/8/2011
240 Phạm Thị Minh Nghĩa 08-02-93 Nữ 20887 2 06,00 05,50 04,00 15,50 48 404 26/8/2011
241 Nguyễn Thị Ngọc Hà 02-11-92 Nữ 9036 1 02,75 05,00 05,00 13,00 49 404 26/8/2011
242 Trương Thị Thùy Dung 04-09-93 Nữ 11651 2NT 06,00 03,75 04,00 14,00 50 404 26/8/2011
243 Lê Ngô Mỹ Nhân 10-01-93 Nữ 10535 2NT 05,50 02,50 04,75 13,00 51 404 26/8/2011
244 Lê Thị Thúy Viên 02-11-93 Nữ 27510 2NT 05,00 04,75 04,50 14,50 52 404 26/8/2011
245 Nguyễn Trọng Nghĩa 01-01-92 Nam 47651 3 05,25 04,25 06,25 16,00 52 404 26/8/2011
246 Lê Thị Ngân 16-10-92 Nữ 17769 2NT 02,50 03,00 06,25 12,00 53 404 26/8/2011
247 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 11-08-93 Nữ 17111 1 04,00 04,25 05,00 13,50 54 404 26/8/2011
248 Nguyễn Thị Yến Nhi 05-02-93 Nữ 72950 2 05,50 03,50 04,00 13,00 55 404 26/8/2011
249 Nguyễn Thị ý Nhi 31-01-93 Nữ 21282 2 03,00 06,50 04,50 14,00 55 404 26/8/2011
250 Cao Thị Xuân Cẩm 25-10-93 Nữ 30784 2 04,25 04,50 05,00 14,50 57 404 26/8/2011
251 Nguyễn Quang Huy 11-09-93 Nam 13294 1 03,00 04,25 04,25 11,5 58 404 26/8/2011
252 Hồ Thị Thảo Trang 16-05-93 Nữ 26998 1 05,25 02,25 04,50 12,00 59 404 26/8/2011
253 Bùi Thị Thúy Linh 05-10-93 Nữ 4816 1 04,75 05,25 03,00 13,00 60 404 26/8/2011
254 Lê Thu Thảo 12-03-93 Nữ 48452 2NT 03,25 04,00 06,75 15,00 61 404 26/8/2011
255 Mai Thị Phúc Tràng 02-06-93 Nữ 13395 2NT 03,50 03,75 04,50 12,00 62 404 29/8/2011
256 Nguyễn Thị Đỗ Uyên 02-04-92 Nữ 44947 2NT 04,00 04,25 03,75 12,00 63 404 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực

Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
257 Hà Thị Mộng Tiền 01-03-93 Nữ 15670 2NT 03,00 03,75 05,00 12,00 64 404 29/8/2011
258 Nguyễn Thị Tám 30-12-93 Nữ 44758 1 03,75 05,00 03,50 12,50 65 404 29/8/2011
259 Nguyễn Thị Mỹ Lanh 16-10-92 Nữ 17573 2 03,00 06,00 04,75 14,00 66 404 29/8/2011
260 Lê Thị Thảo Hương 26-02-93 Nữ 24582 2NT 05,75 04,75 03,50 14,00 67 404 29/8/2011
261 Đỗ Thị Thủy 30-12-93 Nữ 48671 2NT 05,25 06,00 03,50 16,00 68 404 29/8/2011
262 Nguyễn Thị Hoàng Yến 05-10-92 Nữ 27659 2 06,00 04,25 03,25 13,50 69 404 29/8/2011
263 Nguyễn Quỳnh Lan 09-10-93 Nữ 80530 2 06,50 04,75 04,25 15,50 70 404 29/8/2011
264 Lê Thị Hiếu 09-02-93 Nữ 33490 2NT 04,25 04,50 03,50 12,50 71 404 29/8/2011
265 Nguyễn Thị Thùy Vinh 10-04-93 Nữ 3762 1 04,25 03,00 04,25 11,50 72 404 29/8/2011
266 Nguyễn Thị Kiều Diễm 24-09-93 Nữ 31254 1 03,50 04,50 06,00 15,50 73 404 29/8/2011
267 Nguyễn Thị Trúc Quy 09-07-93 Nữ 26028 2 05,00 03,75 03,00 12,00 74 404 29/8/2011
268 Nguyễn Thị Thiên Trang 28-01-93 Nữ 13187 2 05,50 04,00 04,50 14,00 75 404 29/8/2011
269 Trần Thị Yến Nhi 19-11-93 Nữ 25574 1 05,75 03,00 03,00 12,00 76 404 29/8/2011
270 Lê Thị Lệ Thu 03-01-93 Nữ 48615 2NT 05,75 04,75 03,00 14,50 77 404 29/8/2011

271 Nguyễn Thị Tố Trinh 02-02-92 Nữ 485 1 04,75 03,75 04,00 12,50 78 404 29/8/2011
272 Bùi Thị Huyền 20-03-93 Nữ 32675 1 05,25 04,75 02,50 12,50 79 404 29/8/2011
273 Đặng Thị Tương 01-02-93 Nữ 16839 1 04,25 04,75 04,50 15,00 80 404 29/8/2011
274 Hoàng Thị Oanh 20-09-93 Nữ 44138 1 02,75 04,25 04,25 11,50 81 404 29/8/2011
275 Nguyễn Thị Nhi 13-02-92 Nữ 38514 3 04,75 05,75 05,25 16,00 82 404 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận

hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
276 Lê Thị Hoàng Nữ 1322 1 05,00 04,25 04,50 14,00 1 606 26/8/2011
277 Nguyễn Thị Lụa 07-02-92 Nữ 21306 2 03,00 03,75 06,75 13,50 2 606 26/8/2011
278 Trần Thị Như úy 20-11-93 Nữ 22991 1 06,75 00,75 06,50 14,00 3 606 26/8/2011
279 Trần Tấn Cường 24-01-93 Nam 38659 2NT 05,75 03,75 05,00 14,50 4 606 26/8/2011
280 Lê Thị Thu Thủy 23-08-92 Nữ 22554 1 05,75 03,00 05,25 14,00 5 606 26/8/2011
281 Nguyễn Thị Tâm 25-01-93 Nữ 22165 2NT 07,50 04,50 02,25 14,50 6 606 26/8/2011
282 Trần Thị Thu Hiền 20-03-93 Nữ 20704 2NT 05,00 01,50 06,75 13,50 7 606 26/8/2011
283 Lê Nguyễn Kỳ Duyên 22-08-93 Nữ 8097 2 04,50 03,75 05,75 14,00 8 606 26/8/2011
284 Trần Lê Phương Thảo 16-08-93 Nữ 22296 2NT 06,00 03,25 03,75 13,00 9 606 26/8/2011
285 Trần Sĩ Khương 20-11-93 Nam 38711 1 06,00 01,00 06,50 13,50 10 606 26/8/2011
286 Trương Thị Thu Thủy 27-06-93 Nữ 22563 2NT 06,25 03,75 04,25 14,50 11 606 26/8/2011
287 Nguyễn Thị Trang Đài 07-03-93 Nữ 20324 2NT 06,75 02,50 03,75 13,00 12 606 26/8/2011
288 Dương Thị Hiền 28-08-92 Nữ 20722 1 06,00 01,00 06,25 13,50 13 606 26/8/2011
289 Lê Thị Yến 06-03-93 Nữ 23175 2 06,00 04,00 05,00 15,00 14 606 29/8/2011
290 Nguyễn Thị Hồng Nương 02-04-93 Nữ 21797 2NT 06,25 01,50 05,25 13,00 15 606 29/8/2011
291 Võ Thị Kiều Thi 15-05-93 Nữ 22344 1 04,75 03,50 04,25 12,50 16 606 29/8/2011
292 Nguyễn Thị Kiều Oanh 18-11-93 Nữ 21812 2 07,00 01,75 04,50 13,50 17 606 29/8/2011
293 Trần Thị Kim Chi 15-10-93 Nữ 8044 1 05,75 01,75 07,25 15,00 18 606 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối

tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
294 Võ Thị Thùy Trinh 29-03-84 Nữ 22799 2 06,75 04,25 04,00 15,00 1 607 26/8/2011
295 Phạm Thị Thanh Thúy 04-01-93 Nữ 22474 1 06,50 02,75 03,25 12,50 2 607 26/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối

tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
296 Trần Thị Thương 01-05-93 Nữ 9149 2 05,50 04,75 04,75 15,00 1 608 26/8/2011
297 Trần Thị Khánh 25-10-92 Nữ 21006 1 05,00 03,75 03,50 12,50 3 608 26/8/2011
298 Nguyễn Thị Là Phượng 20-06-92 Nữ 21962 1 05,75 02,25 04,25 12,50 3 608 29/8/2011
299 Trương Nguyễn Thị Mỹ Diễm 02-01-93 Nữ 38664 1 05,25 03,50 05,25 14,00 1 609 26/8/2011
300 Nguyễn Hoàn Phúc 01-02-93 Nam 1452 2NT 06,25 04,50 06,25 17,00 2 609 26/8/2011
301 Diệp Thị Thanh Thuỷ 10-10-93 Nữ 1510 2NT 05,25 02,00 05,50 13,00 4 609 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh

Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
302 Mai Thị Hồng Vân 25-06-93 Nữ 23022 1 07,00 01,25 05,00 13,50 1 610 26/8/2011
303 Bùi Văn Vũ 10-06-93 Nam 2022 2NT 05,50 04,00 04,50 14,00 2 610 26/8/2011
304 Trương Thị Thu An 25-09-93 Nữ 8006 1 05,00 03,00 06,00 14,00 3 610 26/8/2011
305 Nguyễn Văn Xuân 08-10-93 Nam 14047 1 05,00 02,00 05,75 13,00 4 610 26/8/2011
306 Trần Thị Nga 16-01-93 Nữ 7247 06 2NT 03,00 04,50 05,00 12,50 5 610 29/8/2011
307 Phan Thị Hợp 02-04-92 Nữ 1939 2NT 06,00 01,50 06,50 14,00 6 610 29/8/2011
308 Đinh Thị Hoài Vân 10-09-93 Nữ 14817 01 1 02,75 03,75 03,00 09,50 7 610 29/8/2011

309 Lê Thị Thùy Quyên 19-12-93 Nữ 1467 2NT 06,00 04,50 05,25 16,00 8 610 29/8/2011
310 Phạm Văn Kria 10-11-92 Nam 65931 01 1 04,00 01,75 04,50 10,50 9 610 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT

311 Phạm Nhàn 14-09-93 Nam 17825 2 03,00 04,75 03,00 11,00 1 C01 26/8/2011
312 Nguyễn Ngọc Thạch 11-04-93 Nam 2177 1 02,50 03,75 03,75 11,50 2 C01 26/8/2011
313 Đặng Văn Ngà 29-12-93 Nam 7333 2 03,25 03,75 04,50 11,50 3 C01 26/8/2011
314 Phạm Hồ Quý 13-12-93 Nam 9799 2NT 02,50 03,75 03,75 10,00 4 C01 26/8/2011
315 Ngô Tùng Thuận 01-03-93 Nam 11958 1 03,25 03,50 02,75 09,50 5 C01 26/8/2011
316 Bùi Ngọc Đệ 20-05-93 Nam 2123 1 02,50 03,00 03,75 09,50 6 C01 26/8/2011
317 Nguyễn An Thịnh 16-09-93 Nam 11584 2 02,75 04,75 03,50 11,00 7 C01 26/8/2011
318 Nguyễn Văn Dũng 20-06-93 Nam 1798 2 01,25 04,25 04,25 10,00 8 C01 26/8/2011
319 Đỗ Hữu Thành 27-05-92 Nam 10795 2 00,50 05,25 03,75 09,50 9 C01 26/8/2011
320 Nguyễn Ngọc Phương 02-01-93 Nam 9162 1 03,25 03,25 02,75 09,50 10 C01 26/8/2011
321 Trần Trọng Uy 20-01-93 Nam 14688 2NT 01,00 03,75 04,00 09,00 11 C01 26/8/2011
322 Nguyễn Trường Phi 02-12-93 Nam 8813 2NT 02,00 03,50 03,25 09,00 12 C01 26/8/2011
323 Phan Thành Mẫn 25-01-91 Nam 6781 2NT 03,25 02,25 03,25 09,00 13 C01 29/8/2011
324 Nguyễn Văn Thái 09-06-93 Nam 10744 1 02,00 04,00 03,00 09,00 14 C01 29/8/2011
325 Nguyễn Xuân Quang 26-02-93 Nam 9492 2NT 02,75 03,75 03,00 09,50 15 C01 29/8/2011
326 Lê Văn Thạch 01-12-91 Nam 11162 2NT 02,00 03,00 03,75 09,00 16 C01 29/8/2011
327 Nguyễn Thanh Tùng 02-03-93 Nam 14544 2NT 02,50 05,50 02,25 10,50 17 C01 29/8/2011
328 Lê Quốc Đạt 02-02-94 Nam 41629 2NT 01,75 04,00 03,50 09,50 18 C01 29/8/2011
329 Nguyễn Văn Thức 10-11-93 Nam 12606 2NT 03,00 03,50 03,00 09,50 19 C01 29/8/2011
330 Nguyễn Việt Tấn 20-08-93 Nam 10594 1 02,00 04,25 04,00 10,50 20 C01 29/8/2011
331 Nguyễn Tiến Quang 25-10-93 Nam 9471 2 03,25 06,50 02,00 12,00 21 C01 29/8/2011
332 Hà Nhật Mến 08-10-93 Nam 6821 1 03,00 02,50 03,00 08,50 22 C01 29/8/2011
333 Nguyễn Minh Nhật 07-04-93 Nam 14719 2 02,25 04,75 03,25 10,50 23 C01 29/8/2011
334 Phan Hoài Văn 06-04-93 Nam 14946 2 02,50 04,25 04,00 11,00 24 C01 29/8/2011
335 Trương Thái Thịnh 18-09-93 Nam 11601 2 03,50 03,50 04,50 11,50 25 C01 29/8/2011
336 Võ Thanh Cường 23-09-91 Nam 1954 03 2 01,25 02,75 03,75 08,00 26 C01 29/8/2011
337 Đào Duy Quang 19-02-93 Nam 19789 2 03,00 04,00 02,75 10,00 27 C01 29/8/2011
338 Lê Ngọc Hiền 07-04-93 Nam 14944 2 02,25 04,00 04,25 10,50 28 C01 29/8/2011
339 Lê Minh Triết 07-01-93 Nam 13539 1 02,25 04,50 03,00 10,00 29 C01 29/8/2011
Số

TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
340 Nguyễn Quang Thái 24-08-93 Nam 10734 2 03,50 03,25 03,75 10,50 1 C02 26/8/2011
341 Nguyễn Chí Duy 20-02-93 Nam 41447 2NT 03,75 02,50 03,50 10,00 2 C02 26/8/2011
342 Lê Thanh Ngân 12-11-92 Nam 7397 1 01,75 04,50 03,50 10,00 3 C02 26/8/2011

343 Nguyễn Tấn Phước 28-04-93 Nam 9313 2 03,25 03,25 04,00 10,50 4 C02 26/8/2011
344 Trương Quang Đức 11-07-93 Nam 2368 2NT 04,25 03,00 03,75 11,00 5 C02 26/8/2011
345 Nguyễn Thị Bích Thuận 12-06-93 Nữ 11966 2 03,25 04,25 03,50 11,00 7 C02 26/8/2011
346 Nguyễn Văn Minh Trí Trung 08-09-93 Nam 18472 2 03,00 04,50 02,75 10,50 8 C02 26/8/2011
347 Nguyễn Thành Nam 08-02-92 Nam 7169 2NT 01,75 03,50 04,00 09,50 9 C02 26/8/2011
348 Nguyễn Anh Đức 04-08-93 Nam 2350 06 1 01,75 04,00 03,00 09,00 10 C02 26/8/2011
349 Nguyễn Văn Tân 02-03-93 Nam 10577 1 02,00 04,25 03,50 10,00 11 C02 29/8/2011
350 Nguyễn Công Kha 03-09-93 Nam 4893 2 01,75 04,50 04,00 10,50 12 C02 29/8/2011
351 Nguyễn Linh Khương 24-04-93 Nam 16953 2NT 02,00 03,75 03,00 09,00 13 C02 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT

hồ sơ
ĐKXT
Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
352 Đoàn Lê Khánh Hưng 22-08-93 Nam 24543 2 04,00 03,00 02,50 09,50 1 C03 26/8/2011
353 Huỳnh Tấn Vũ 15-06-92 Nam 15255 2 03,25 03,25 04,00 10,50 2 C03 26/8/2011
354 Đỗ Văn Toàn 10-12-92 Nam 13033 2NT 02,50 01,75 05,25 09,50 3 C03 26/8/2011
355 Nguyễn Thị Xuân Diệu 01-05-93 Nữ 15212 2NT 03,75 03,75 03,50 11,00 4 C03 26/8/2011
356 Trương Quang Đức 11-07-93 Nam 23846 2NT 02,00 05,25 03,00 10,50 5 C03 26/8/2011
357 Hồ Quốc Sự 07-01-92 Nam 20546 1 03,50 03,50 03,75 11,00 6 C03 26/8/2011
358 Lê Thị Thu Thảo 25-05-93 Nữ 44980 2NT 01,50 03,50 04,00 09,00 7 C03 26/8/2011
359 Trần Thị Anh Thư 08-05-93 Nữ 21755 1 03,25 04,50 02,75 10,50 8 C03 26/8/2011
360 Lê Nguyễn Đức Anh 17-06-92 Nam 114 2 01,75 03,50 04,50 10,00 9 C03 26/8/2011
361 Nguyễn Anh Đức 04-08-93 Nam 23844 06 1 02,25 02,50 03,50 08,50 10 C03 26/8/2011
362 Thái Nam Giang 13-03-92 Nam 2428 2 03,50 03,00 04,25 11,00 11 C03 26/8/2011
363 Trần Anh Khoa 02-05-92 Nam 5059 1 01,75 03,75 03,50 09,00 12 C03 26/8/2011
364 Nguyễn Thành Nhân 19-03-90 Nam 8023 2 01,75 04,50 03,00 09,50 13 C03 29/8/2011
365 Nguyễn Huy Bình 09-06-93 Nam 2130 2 04,25 03,50 03,50 11,50 14 C03 29/8/2011
366 Nguyễn Khoa Trung 08-01-93 Nam 13900 2 03,75 03,50 02,50 10,00 15 C03 29/8/2011
367 Trần Văn Đoan 25-11-93 Nam 2219 2 03,50 02,75 03,50 10,00 16 C03 29/8/2011
368 Hồ Trung Dũng 15-10-93 Nam 1797 2NT 02,50 03,75 03,25 09,50 17 C03 29/8/2011
369 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02-06-93 Nữ 12675 2NT 01,50 04,50 02,75 09,00 18 C03 29/8/2011
370 Lê Thành Quí 26-05-93 Nam 26015 2 04,50 03,75 03,50 12,00 19 C03 29/8/2011
371 Nguyễn Viết Hải 10-03-93 Nam 2770 1 02,75 03,50 02,00 08,50 20 C03 29/8/2011
372 Nguyễn Tấn Trực 04-07-93 Nam 27270 2 05,00 01,00 03,25 09,50 21 C03 29/8/2011
373 Võ Định 13-05-93 Nam 23824 2 03,50 03,50 04,00 11,00 22 C03 29/8/2011
374 Trần Minh Vương 26-11-93 Nam 27573 2NT 06,25 01,75 02,50 10,50 23 C03 29/8/2011

375 Võ Văn Hiển 15-08-92 Nam 3126 2 04,25 03,50 03,50 11,50 24 C03 29/8/2011
376 Lê Công Anh 08-04-93 Nam 191 2 01,50 04,50 05,00 11,00 25 C03 29/8/2011
377 Nguyễn Minh Thể 03-02-93 Nam 11406 2NT 01,25 04,50 03,75 09,50 26 C03 29/8/2011
378 Huỳnh Duy Na 01-08-93 Nam 7125 2NT 02,75 04,75 02,25 10,00 27 C03 29/8/2011
379 Lê Văn Nhàn 18-08-93 Nam 14686 2NT 02,75 03,25 02,75 09,00 28 C03 29/8/2011
380 Nguyễn Văn Hiền 20-12-93 Nam 3631 2 01,50 05,25 02,50 09,50 30 C03 29/8/2011
381 Nguyễn Hữu Phước 04-07-92 Nam 9327 2 02,75 02,75 04,25 10,00 31 C03 29/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT

Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
382 Nguyễn Lê Thúy Hân 18-04-93 Nữ 24063 2NT 04,50 01,25 03,00 09,00 1 C04 26/8/2011
383 Trương Thị Thu Hương 26-04-93 Nữ 24556 2 03,25 04,00 04,00 11,50 2 C04 26/8/2011
384 Lê Thị Thu Thủy 12-02-93 Nữ 26764 2NT 03,75 02,75 03,25 10,00 3 C04 26/8/2011
385 Võ Thị Mỹ Trúc 20-06-93 Nữ 14045 2 02,75 03,50 04,00 10,50 4 C04 26/8/2011
386 Nguyễn Thanh Thủy 28-04-93 Nữ 26730 2 05,25 01,25 03,25 10,00 5 C04 26/8/2011
387 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10-07-93 Nữ 12669 1 02,00 04,00 03,50 09,50 6 C04 26/8/2011
388 Võ Thị Tuyển 05-10-93 Nữ 14390 1 01,75 04,50 03,00 09,50 7 C04 26/8/2011
389 Hồ Vũ Hoàng 17-11-93 Nam 3902 2 00,75 04,50 04,25 09,50 8 C04 26/8/2011
390 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20-02-93 Nữ 1725 1 01,25 04,00 03,50 09,00 9 C04 26/8/2011
391 Trương Đức Duy 24-02-93 Nam 1567 2 02,50 03,50 03,75 10,00 10 C04 26/8/2011
392 Hồ Thị Khánh 21-07-93 Nữ 24641 2NT 05,00 02,25 04,00 11,50 11 C04 26/8/2011
393 Nguyễn Thị Hiền 28-05-93 Nữ 3649 2NT 01,50 03,75 04,00 09,50 12 C04 26/8/2011
394 Lê Thị Ngọc Trân 04-09-93 Nữ 13513 2 01,50 04,75 03,75 10,00 13 C04 26/8/2011
395 Võ Quốc Thịnh 01-09-93 Nam 11609 2 04,25 04,25 03,25 12,00 14 C04 26/8/2011
396 Trương Thành Lai 05-05-91 Nam 5308 06 2NT 01,50 01,50 04,75 08,00 15 C04 26/8/2011
397 Võ Thị Thảo Nguyên 28-08-93 Nữ 80742 2NT 04,00 02,50 03,75 10,50 16 C04 26/8/2011
398 Trương Thị Hồng Ty 12-05-93 Nữ 27381 1 05,00 02,25 03,00 10,50 17 C04 26/8/2011
399 Từ Thị Điểm 16-02-93 Nữ 80276 1 04,50 02,00 02,75 09,50 18 C04 26/8/2011
400 Lê Thị Thu 14-10-93 Nữ 11846 1 02,25 04,50 03,75 10,50 19 C04 26/8/2011
401 Nguyễn Thị ánh Tuyết 20-07-93 Nữ 81305 1 03,25 03,75 03,50 10,50 20 C04 26/8/2011
402 Nguyễn Thị Thảo Trang 02-12-93 Nữ 27015 1 05,75 02,00 02,50 10,50 21 C04 26/8/2011
403 Nguyễn Thị Mỵ Loan 14-04-93 Nữ 6110 2 02,75 03,50 04,50 11,00 22 C04 26/8/2011
404 Nguyễn Thị Phương My 03-04-93 Nữ 6975 2 02,50 04,50 03,50 10,50 23 C04 26/8/2011
405 Lê Thị Hường 10-02-93 Nữ 24616 2NT 05,00 02,75 02,50 10,50 24 C04 26/8/2011
406 Ngô Thị Nhật Hạ 23-06-93 Nữ 23993 2 05,25 03,50 03,25 12,00 25 C04 26/8/2011

407 Trần Văn Đũ 12-01-93 Nam 2302 06 2NT 02,75 03,50 03,25 09,50 26 C04 26/8/2011
408 Trần Thị Nhạn 20-04-93 Nữ 25531 06 2NT 04,75 03,25 02,00 10,00 27 C04 26/8/2011
409 Ngô Mai Linh 22-11-93 Nữ 24884 2NT 06,50 01,50 02,75 11,00 28 C04 26/8/2011
410 Đinh Quốc Dũng 10-08-93 Nam 23738 06 2NT 04,75 02,25 03,50 10,50 29 C04 26/8/2011
411 Trần Thị út Trân 23-03-93 Nữ 13518 2 02,75 04,50 02,75 10,00 30 C04 26/8/2011
412 Nguyễn Thị Tuyết Sang 25-10-93 Nữ 9912 06 2 01,50 04,75 03,75 10,00 31 C04 26/8/2011
413 Nguyễn Thị Hồng Nhụy 06-02-93 Nữ 8443 2NT 02,50 03,50 03,25 09,50 32 C04 26/8/2011
Số
TT
Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Giới tính
Số báo
danh
Đối
tượng
Khu
vực
Điểm
môn 1
Điểm
môn 2
Điểm
môn 3
Tổng
điểm
Số TT
hồ sơ
ĐKXT

Ngành
Ngày nhận
hồ sơ ĐKXT
Ngày trả hồ
sơ ĐKXT
414 Đặng Thị Thanh Tra 30-05-93 Nữ 13098 2NT 03,50 04,25 03,50 11,50 33 C04 26/8/2011
415 Hoàng Thị ái Nhi 05-04-93 Nữ 25570 2 05,00 02,00 03,50 10,50 34 C04 26/8/2011
416 Trần Thị Tố Vi 23-03-92 Nữ 15009 1 02,75 04,25 02,75 10,00 35 C04 26/8/2011
417 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 01-09-93 Nữ 25659 2 04,75 04,00 03,00 12,00 36 C04 26/8/2011
418 Hồ Đăng Ngọc Uyên 14-06-93 Nữ 27392 2 05,75 01,50 03,50 11,00 37 C04 26/8/2011
419 Nguyễn Thị Kỷ 05-03-93 Nữ 24723 2 04,50 03,00 03,25 11,00 38 C04 26/8/2011
420 Phạm Thị Mỹ Quốc 19-08-92 Nữ 9647 2 02,50 04,00 03,75 10,50 39 C04 26/8/2011
421 Nguyễn Thị Kiều Trinh 15-06-93 Nữ 27149 2NT 04,00 02,75 03,50 10,50 40 C04 26/8/2011
422 Nguyễn Thị Nguyệt 18-08-93 Nữ 37803 2 02,50 03,50 05,50 11,50 41 C04 26/8/2011
423 Nguyễn Thị Lệ Chi 03-11-93 Nữ 772 1 01,00 04,00 04,25 09,50 42 C04 26/8/2011
424 Nguyễn Thị Cúc Hoa 08-12-93 Nữ 3828 1 03,25 03,75 03,00 10,00 43 C04 26/8/2011
425 Hồ Thị Kim Ly 26-02-93 Nữ 6557 2NT 02,50 03,75 03,50 10,00 44 C04 26/8/2011
426 Lê Thị Mai 26-03-93 Nữ 25112 2NT 05,75 02,75 02,50 11,00 45 C04 26/8/2011
427 Châu Hải Duy Tân 19-09-93 Nam 10519 2 02,50 04,50 04,25 11,50 46 C04 26/8/2011
428 Đỗ Thị Nguyên 27-01-93 Nữ 7769 1 02,25 03,50 02,75 08,50 47 C04 26/8/2011
429 Lý Trọng Hiếu 06-10-93 Nam 24197 2 03,00 03,75 04,00 11,00 48 C04 26/8/2011
430 Nguyễn Thị Thúy Phượng 01-02-93 Nữ 9408 1 01,75 03,50 03,50 09,00 49 C04 26/8/2011
431 Lê Thị Trang Phương 21-05-93 Nữ 25905 1 03,75 02,50 03,00 09,50 50 C04 26/8/2011
432 Nguyễn Thị Điềm Chi 20-10-93 Nữ 719 2 02,25 03,50 03,50 09,50 51 C04 26/8/2011
433 Huỳnh Thị Bích Ly 16-01-92 Nữ 6534 2NT 04,00 04,00 03,50 11,50 52 C04 26/8/2011
434 Đỗ Thị Tuyết Nguyện 20-01-93 Nữ 25469 06 2NT 05,50 01,75 03,25 10,50 53 C04 26/8/2011
435 Huỳnh Như Phụng 19-09-93 Nữ 25855 2NT 04,50 02,25 02,50 09,50 54 C04 26/8/2011
436 Văn Thị Thùy Dung 20-05-93 Nữ 23630 2NT 05,25 01,50 03,50 10,50 55 C04 26/8/2011
437 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 29-03-93 Nữ 1228 2 02,50 05,50 02,25 10,50 56 C04 26/8/2011
438 Trần Thị Tuyết Nhung 19-05-93 Nữ 15031 2 02,00 04,25 04,00 10,50 57 C04 26/8/2011

439 Trần Thị Bích Thảo 06-07-93 Nữ 11065 2NT 02,25 04,25 02,50 09,00 58 C04 26/8/2011
440 Huỳnh Thanh Thanh 03-09-93 Nữ 26272 01 2 04,00 02,75 02,00 09,00 59 C04 26/8/2011
441 Nguyễn Thị Sương 20-10-93 Nữ 26165 2NT 04,50 03,75 02,25 10,50 60 C04 26/8/2011
442 Thái Vũ Ly Na 30-04-92 Nữ 43560 2NT 02,25 03,75 03,50 09,50 61 C04 26/8/2011
443 Tôn Nữ Xuân Nương 19-02-93 Nữ 8598 2NT 01,75 03,50 03,75 09,00 62 C04 26/8/2011
444 Bùi Thị Phương Thư 20-05-93 Nữ 26795 2NT 04,00 03,00 03,00 10,00 63 C04 26/8/2011
445 Đặng Quang Khải 03-05-93 Nam 4998 1 01,75 04,25 02,75 09,00 64 C04 26/8/2011

×