BÀIGIẢNG
MẠNG
MÁY
TÍNH
Biênsoạn:VũQuốcOai
GIỚITHIỆUMÔNHỌC
•
–
–
!"#$%
–
&'()%(
•
&*+,-./0
2
GIỚITHIỆUMÔNHỌC
•
12/
–
',3&04/
–
',5'6/78
–
',9(,:;7/2<=>
–
',?@+!
–
',.&'()%(
–
',A;"B
–
C=BD
3
'EFGH3
&IHJKLMNOHPQ&RE
•
;
•
S2
•
(T+"
•
#$%
4
;
•
1BD-D1+BD,-
!UV16/78="WX
•
E,-+=!U/8
WY7"0:X
•
UWY+=2TZ[D4/[\W
][\WZ"[7/;:^
5
S2
•
'\_:
•
'\_D`=D`
•
J/+aBD7/
6
(T+"
•
'DT+",-\b2D
0
6+=2cd"!">+a
e[[fX
•
&d"!g/B/Y=D2
/Y!h[/Y
"[/YWX
•
&d"6/78 \"[ 7i[/
^
•
&d";/==\b2f2"j\
[
Kk["d++^
7
eL\le"+L7ddj"7!\m
•
'Wn>+a
•
&U17/2o+;/"
•
&p+;+q!7/6D
•
@"104/+a
•
$b2!g/Brd7d"s&"!dt
•
'>,*2u7"+=
tdDdd7[
C72d[E/[$j[t"/d7X
802.3Ethernet
802.5TokenRing
8
eL\
9
L\ld7"D"+L7ddj"7
!\m
•
'W!,nu>+a+neL
•
@"104/+a
•
&,*2uDZ7"sD4/
1
0
fL\lf2dL7ddj"7!\m
•
e=\c!U/eL
•
Wn>+a
•
&U17/2o+;/6D
•
@"/04/+a
•
$b2!g/B"2d[%$@[@$e[
v7dtd+[L&
1
1
fL\lf2dL7ddj"7!\m
1
2
!2Tlf7d+d\\dj"7!
m
•
@"0%rrrkT2c=,-0fwx
L++d,="\b27h"=nX
•
'W:h//y/yz{5X33[/yz{5X3
3[
/yz{5X33l\b2D0|>7,*
M;
m[/yz{5X33lnWmX
•
&>"!2TZ5+"72
!2T=1:D\W)Y7/BDlLd
\\
("wL(mX
13
!2T
1
4
%d7d
1;U
,-
!Un/
4/;U
}7h
D"=
nY7"0
:X
1
5
#$%
l#Dd$\d\%d7"d:"m
• ea2" =$c~
•\U+,-=!
,n2<;,-
6,oX
• F/Y #$%
–
H1DD
–
'/yW":D
–
€"+h!"1
–
€;2=
1
6
#$%
Đónggóidữliệu
trênmạng
17
#$%
1
8
#$%
1
9
#$%
Truyền
dẫn
nhị
phân
•Dây,đầunối,điệnáp
•Tốcđộtruyềndữliệu
•Phươngtiệntruyền
dẫn
•Chếđộtruyềndẫn
(simplex,half-duplex,
full-duplex)
2
0
#$%
Điều
khiển
liên
kết,
truy
xuất
đường
truyền
•ĐóngFrame
•Ghiđịachỉvậtlý
•Điềukhiểnluồng
•Kiểmsoátlỗi,thôngbáo
lỗi
2
1
#$%
Địa
chỉ
mạng
và
xác
định
đường
đi
tốt
nhất
•Tincậy
•Địachỉluậnlý,topo
mạng
•Địnhtuyến(tìmđường
đi)chogóitin
2
2
#$%
Kết
nối
end-to-end
•Vậnchuyểngiữacác
host
•Vậnchuyểntincậy
•Thiếtlập,duytrì,kết
nốicácmạchảo
•Pháthiệnlỗi,phụchồi
thôngtinvàđiềukhiển
luồng
2
3
#$%
Truyền
thông
liên
host