Tải bản đầy đủ (.doc) (87 trang)

SO THONG KE - HOAT DONG GIAO VIEN - HOC SINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.51 MB, 87 trang )

TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
MỤC LỤC
I. THEO DÕI HOẠT ĐỘNG GIÁO VIÊN:
1. Lý lịch giáo viên 3
2. Phân cơng chun mơn 4
3. Theo dõi ngày giờ cơng của giáo viên 5
4. Theo dõi dạy thay, dạy bù 6
5. Theo dõi thực hiện chương trình 7
6. Theo dõi tiến độ ghi điểm 9
7. Theo dõi bồi dưỡng HSG – phụ đạo HSY 10
8. Theo dõi làm và sử dụng đồ dùng dạy học 13
9. Theo dõi thao giảng – dự giờ 15
10. Theo dõi việc kiểm tra đánh giá học sinh qua chất lượng bài kiểm tra 16
11. Xếp loại thi đua 18
II. THEO DÕI HOẠT ĐỘNG HỌC SINH:
1. Thống kê tình hình đầu năm 19
2. Theo dõi sĩ số học sinh 20
3. Theo dõi chun cần 21
4.1. Theo dõi VSCĐ học kỳ 1 22
4.2. Theo dõi VSCĐ học kỳ 2 23
5.1. Chất lượng kiểm tra đầu năm 24
5.2. Chất lượng kiểm tra đầu năm(lớp 2 buổi) 25
6.1. Chất lượng kiểm tra GK1 26
6.2. Chất lượng kiểm tra GK1 (lớp 2 buổi) 27
7.1. Chất lượng kiểm tra CK1 Tiếng việt + tốn 28
7.2. Chất lượng kiểm tra CK1 Khoa + Sử- địa 29
7.3. Chất lượng kiểm tra CK1(lớp 2 buổi) 30
7.4. Chất lượng kiểm tra CK1 (Lớp 2 buổi) 31
8.1. Xếp loại HLM CK1 Tiếng việt + tốn 32
8.2. Xếp loại HLM CK1 Khoa + Sử - Địa 33
8.3 Xếp loại HLM CK1 (lớp 2 buổi) 34


8.4. Xếp loại HLM CK1 (lớp 2 buổi) 35
9.1. Xếp loại các mơn nhận xét 36
9.2 Xếp loại các mơn nhận xét (lớp 2 buổi ) 37
KHỐI 4 Trang 1
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
10.1. Xếp loại học lực và hạnh kiểm 38
10.2. Xếp loại học lực và hạnh kiếm (lớp 2 buổi) 39
11.1. Chất lượng kiểm tra GK2 40
11.2. Chất lượng kiểm tra GK2 (lớp 2 buổi) 41
12.1. Chất lượng kiểm tra CK2 Tiếng việt + tốn 42
12.2. Chất lượng kiểm tra CK2 Khoa + Sử - địa 43
12.3. Chất lượng kiểm tra CK2 (lớp 2 buổi) 44
12.4. Chất lượng kiểm tra CK 2 (lớp 2 buổi) 45
13.1. Xếp loại HLM CN Tiếng việt + tốn 46
13.2. Xếp loại HLM CN Khoa + Sử - địa 47
13.3. Xếp loại HLM CN (lớp 2 buổi) 48
13.4. Xếp loại HLM CN (lớp 2 buổi) 49
15.1. Xếp loại các mơn nhận xét 50
15.2. Xếp loại các mơn nhận xét ( lớp 2 buổi) 51
15.1. Xếp loại học lực – hạnh kiểm CN 52
15.2. Xếp loại học lực – hạnh kiểm CN (lớp 2 buổi) 53
16. Kiểm tra học sinh 54
III. THEO DÕI CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁC CỦA HỌC SINH:
1. Theo dõi HS chuyển đến - chuyển đi 57
2. Theo dõi học sinh dân tộc – khuyết tật 58
3. Theo dõi học sinh nghèo hiếu học 59
4.Theo dõi học tập – hạnh kiểm của học sinh yếu 60
5. Theo dõi các phong trào thi đua 69
IV. THEO DÕI CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁC CỦA GIÁO VIÊN:
1. Theo dõi học tập chun mơn – nghị quyết 76

2. Kiểm tra hồ sơ giáo viên định kỳ - đột xuất 78
3. Theo dõi việc sử dụng thiết bị dạy học 94
KHỐI 4 Trang 2
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
I. THEO DÕI HOẠT ĐỘNG GIÁO VIÊN
1. LÝ LỊCH:
STT HỌ VÀ TÊN
Ngày
tháng năm
sinh
Nơi sinh
Trình độ
văn hóa
Trình độ
chuyên
môn
Thâm niên
giảng dạy
Đảng
viên
Đoàn
viên
Đăng ký
thi đua
Ghi chú
1
Đỗ Lâm Bạch
Ngọc
29.4.1980 Sông Bé 12/12 THSP 14 năm Đoàn viên CSTĐ CS
2

Đinh Thò Thu
Đảng viên
Đoàn viên
CSTĐ CS
3
Nguyễn Thò Hiệp
13.6.1975 Th.Hóa 12/12 THSP 14 năm CSTĐ CS
4
Trịnh Thị Hiền
Đoàn viên CSTĐ CS
5
Trương Thị Mạnh
6
Huỳnh Thò Yến
27.71965 Sông Bé 12/12 THSP 28 năm Đảng viên CSTĐ CS
7
Vũ Đình Duy
22.4.1985 Th.Hóa 12/12 THSP 6 năm
Đoàn viên
Đảng viên
CSTĐ CS
8
Nguyễn Thò Hoài
19.5.1983 Nghệ An 12/12 CNSP 4 năm Đoàn viên CSTĐ CS
9
10
2. PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN:
KHỐI 4 Trang 3
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
STT HỌ VÀ TÊN DẠY LỚP KIÊM NHIỆM GHI CHÚ

1
Đỗ Lâm Bạch Ngọc
4.1
(Điểm chính. Sáng, chiều )
Tổ trưởng tổ 4
2
Đinh Thò Thu
4.2
(Điểm chính. Sáng, chiều )
3
Nguyễn Thò Hiệp
4.3
(Điểm chính. Sáng )
Tổ phó tổ 4
4
Huỳnh Thò Yến
4.4
(Điểm chính. Sáng )
5
Nguyễn Thò Hoài
4.5
(Điểm chính. Sáng )
6
Vũ Đình Duy
CHUYÊN THỂ DỤC
Bí thư Chi đoàn
7
Trònh Thò Hiền
CHUYÊN ÂM NHẠC
8

Trương Thò Mạnh
THIÊT BỊ TRƯỜNG
9
10
Hä vµ tªn gi¸o viªn :
Tỉ chuyªn m«n :
Gi¶ng d¹y m« n :
KÕ Ho¹ch gi¶ng d¹y
Phßng GD & §T
Tr ê ng TH CS . .
N
a
êm

h
o
ï
c

2
0
0
8

-

2
0
0
9

¢ m n h ¹ c
3. theo dõi thực hiện ngày giờ công của giáo viên:
T. 8.9 T.10 T.11 T.12 HKI T.1 T.2 T.3 T.4 T.5 HKII CẢ
NĂM
KHỐI 4 Trang 4
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG
ĐỦ
VẮNG

Ngọc
Thu
Hiệp
Yến
HOÀI
DUY
HIỀN
Mạnh
cộng
4. THEO DÕI DẠY THAY, DẠY BÙ:
STT GIÁO VIÊN DẠY THAY GV ĐƯC DẠY THAY LỚP
SỐ BUỔI
DẠY THAY
LÝ DO
KHỐI 4 Trang 5
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
STT GIÁO VIÊN DẠY THAY GV ĐƯC DẠY THAY LỚP
SỐ BUỔI
DẠY THAY
LÝ DO
5. THEO DÕI THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH:
thá
ng
GV
8 - 9 10 11 12 1 2 3 4 5
TUẦ
N

Đ
Tr

TUẦ
N

Đ
Tr
TUẦ
N

Đ
Tr
TUẦ
N

Đ
Tr
TUẦ
N

Đ
Tr
TUẦ
N
Đ
Tr
TUẦ
N
Đ
Tr
TUẦ
N


Đ
Tr
TUẦ
N

Đ
Tr
Ngọc
Thu
Hiệp
KHỐI 4 Trang 6
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
Yến
HOÀI
DUY
HIỀN
CỘNG
6. THEO DÕI THỰC HIỆN tiến độ ghi điểm:
thá
ng
GV
Thứ nhất Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Thứ tám Thứ chín
Kòp
Trễ
Kòp
Trễ
Kòp
Trễ
Kòp

Trễ
Kòp
Trễ
Kòp
Trễ
Kòp
Trễ
Kòp
Trễ
Kòp
Trễ

Ngọc
Thu
Hiệp
Yến
HOÀI
DUY
HIỀN
CỘNG
KHỐI 4 Trang 7
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
7. THEO DÕI BỒI DƯỢNG HỌC SINH GIỎI, PHỤ ĐẠO HỌC SINH YẾU:
Giáo viên
Gv dạy
lớp
Điểm
dạy
Buổi dạy
Bồi dưỡng Phụ đạo

Ghi chú
Môn
Số tiết
dạy
Môn
Số tiết
dạy
THÁNG 9
THÁNG 10
THÁNG 11
Giáo viên
Gv dạy
lớp
Điểm
dạy
Buổi dạy
Bồi dưỡng Phụ đạo
Ghi chú
Môn
Số tiết
dạy
Môn
Số tiết
dạy
THÁNG 12
THÁNG 1
THÁNG 2
KHỐI 4 Trang 8
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
Giáo viên

Gv dạy
lớp
Điểm
dạy
Buổi dạy
Bồi dưỡng Phụ đạo
Ghi chú
Môn
Số tiết
dạy
Môn
Số tiết
dạy
THÁNG 3
THÁNG 4
THÁNG 5
8. THEO DÕI LÀM VÀ SỬ DỤNG ĐỒ DÙNG DẠY HỌC:

Tháng 8 - 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 HKI
KHỐI 4 Trang 9
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
THÁNG
GV
ts
sd
tl
ts
sd
tl
ts

sd
tl
ts
sd
tl
ts
sd
tl
NGỌC
THU
HIỆP
YẾN
HOÀI
HIỀN
DUY
CỘNG

THÁNG
GV
Tháng 1 - 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 HKII
ts
sd
tl
ts
sd
tl
ts
sd
tl
ts

sd
tl
ts
sd
tl
NGỌC
THU
HIỆP
YẾN
HOÀI
HIỀN
KHỐI 4 Trang 10
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
DUY
CỘNG
9. THEO DÕI thao giảng – dự giờ:
Tháng
8
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
hki Tháng 1 Tháng 2
Tháng
3
Tháng

4
Tháng
5
hkii
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Dự giờ
Thao giảng
Ngọc
Thu

Hiệp
Yến
Hoài
Duy
hiền
mạnh
cộng
10. THEO DÕI VIỆC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ HỌC SINH – QUA CHẤT LƯNG BÀI KIỂM TRA:
KHỐI 4 Trang 11
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
STT HỌ, TÊN GV
DẠY
LỚP/MÔN
VỞ HS, SỔ ĐIỂM,
NHẬT KÝ
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
GHI
CHÚ
VỞ HS SĐ – NK TRÊN TB DƯỚI TB
STT HỌ, TÊN GV
DẠY
LỚP/MÔN
VỞ HS, SỔ ĐIỂM,
NHẬT KÝ
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
GHI
CHÚ
VỞ HS SĐ – NK TRÊN TB DƯỚI TB
KHỐI 4 Trang 12
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA

11. THEO DÕI XẾP LOẠI THI ĐUA:
STT HỌ VÀ TÊN
T9 T10 T11 T12 T1 HKI T2 T3 T4 T5 HKII CN
DHTD
01
Đỗ Lâm Bạch Ngọc
02
Đinh Thò Thu
03
Nguyễn Thò Hiệp
04
Huỳnh Thò Yến
05
Nguyễn Thò Hoài
06
Trònh Thò Hiền
07
Trương Thò Mạnh
08
Vũ Đình Duy
09
10
11
12
II. THEO DÕI HOẠT ĐỘNG HỌC SINH:
1. THỐNG KÊ TÌNH HÌNH HỌC ĐẦU NĂM:
KHỐI 4 Trang 13
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
NỘI DUNG
LỚP 4

1
LỚP 4
2
LỚP 4
3
LỚP 4
4
LỚP 4
5
TỔNG
CỘNG
TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ
1. S Ĩ SỐ:
- Tổng số/nữ
2. ĐỘ TUỔI
Năm sinh: 2002 (9 tuổi)/nữ
Năm sinh: 2001 (8 tuổi)/nữ
Năm sinh: 2000 (7 tuổi)/nữ
Năm sinh: ( tuổi)/nữ
3. TÌNH TR ẠNG HỌC SINH:
Tổng số học sinh lưu ban/nữ
Tổng số học sinh khuyết tật/nữ
Tổng số học sinh dân tộc/nữ
Tổng số học sinh yếu/nữ
Tổng số học sinh lớn tuổi/nữ
Tổng số học sinh chuyển đến/nữ
Tổng số học sinh ngồi xã/nữ
Tổng số học sinh nghèo/nữ
Tổng số học sinh con TB/nữ
2. THEO DÕI SĨ SỐ HỌC SINH:

LỚ Tháng 8 tháng 9 tháng10 tháng 11 tháng 12 tháng 1 tháng 2 tháng 3 tháng 4 tháng 5
KHỐI 4 Trang 14
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
P TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ TS NỮ
4
1
DT
4
2
DT
4
3
DT
4
4
DT
4
5
DT
TC
DT
3. THEO DÕI TỈ LỆ CHUYÊN CẦN
THÁNG
4
1
4
2
4
3
4

4
4
5
TỔNG CỘNG
GHI
CHÚ
Số
buổi
nghỉ
học
Tỉ lệ
Số
buổi
nghỉ
học
Tỉ lệ
Số
buổi
nghỉ
học
Tỉ lệ
Số
buổi
nghỉ
học
Tỉ lệ
Số
buổi
nghỉ
học

Tỉ lệ
Số
buổi
nghỉ
học
Tỉ lệ
8
9
10
KHỐI 4 Trang 15
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
11
12
1
HKI
2
3
4
5
HKII
4. THEO DÕI XẾP LOẠI VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP
4. 1. THEO DÕI XẾP LOẠI VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP HỌC KỲ I
LỚP Tháng thứ nhất Tháng thứ hai Tháng thứ ba Tháng thứ tư Tháng thứ năm HKI
A B C A B C A B C A B C A B C A B C
%
SL
%
SL
%
SL

%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL

4
1
4
2
4
3
4
4
KHỐI 4 Trang 16
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
4
5
TC
4. 2. THEO DÕI XẾP LOẠI VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP HỌC KỲ II
LỚP Tháng thứ sáu Tháng thứ bảy Tháng thứ tám Tháng thứ chín HKII CẢ NĂM
A B C A B C A B C A B C A B C A B C
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL

%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
4
1
4
2
4
3
4
4

4
5
TC
5. 1. CHẤT LƯNG KIỂM TRA ĐẦU NĂM - NGÀY THI:
MÔN
TSHS
ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
9 – 10 7 – 8 5 – 6 CỘNG 3 – 4 1 – 2 CỘNG
TS NỮ TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ %
4
1
DT
4
2
KHỐI 4 Trang 17
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
TIẾNG VIỆT
DT
4
3
DT
4
4
DT
4
5
DT
CỘNG
DT
TOÁN

4
1
DT
4
2
DT
4
3
DT
4
4
DT
4
5
DT
CỘNG
DT
5. 2. CHẤT LƯNG KIỂM TRA ĐẦU NĂM (LỚP 2 BUỔI)
NGÀY THI:
MÔN
TSHS
ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
9 – 10 7 – 8 5 – 6 CỘNG 3 – 4 1 – 2 CỘNG
TS NỮ TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ %
4
1
KHỐI 4 Trang 18
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
TIẾNG
VIỆT

DT
4
2
DT
CỘNG
DT
TOÁN
4
1
DT
4
2
DT
CỘNG
DT
6. 1. CHẤT LƯNG KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NGÀY THI:
MÔN
TSHS
ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
9 – 10 7 – 8 5 – 6 CỘNG 3 – 4 1 – 2 CỘNG
TS NỮ TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ %
TIẾNG VIỆT
4
1
DT
4
2
DT
4
3

KHỐI 4 Trang 19
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
DT
4
4
DT
4
5
DT
CỘNG
DT
TOÁN
4
1
DT
4
2
DT
4
3
DT
4
4
DT
4
5
DT
CỘNG
DT
6 . 2. CHẤT LƯNG KIỂM TRA GIỮA KÌ I (LỚP 2 BUỔI)

NGÀY THI:
MÔN
TSHS
ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
9 – 10 7 – 8 5 – 6 CỘNG 3 – 4 1 – 2 CỘNG
TS NỮ TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ %
TIẾNG
4
1
DT
KHỐI 4 Trang 20
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
VIỆT
4
2
DT
CỘNG
DT
TOÁN
4
1
DT
4
2
DT
CỘNG
DT
7. 1.CHẤT LƯNG KIỂM TRA CUỐI KÌ I - NGÀY THI:
MÔN
TSHS

ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
9 – 10 7 – 8 5 – 6 CỘNG 3 – 4 1 – 2 CỘNG
TS NỮ TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ %
TIẾNG VIỆT
4
1
DT
4
2
DT
4
3
DT
4
4
KHỐI 4 Trang 21
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
DT
4
5
DT
CỘNG
DT
TOÁN
4
1
DT
4
2
DT

4
3
DT
4
4
DT
4
5
DT
CỘNG
DT
7. 2.CHẤT LƯNG KIỂM TRA CUỐI KÌ I - NGÀY THI:
MÔN
TSHS
ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
9 – 10 7 – 8 5 – 6 CỘNG 3 – 4 1 – 2 CỘNG
TS NỮ TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ %
KHOA HỌC
4
1
DT
4
2
DT
4
3
DT
4
4
KHỐI 4 Trang 22

TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
DT
4
5
DT
CỘNG
DT
LỊCH SỬ & ĐỊA LÝ
4
1
DT
4
2
DT
4
3
DT
4
4
DT
4
5
DT
CỘNG
DT
7. 3. CHẤT LƯNG KIỂM TRA CUỐI KÌ I (LỚP 2 BUỔI) - NGÀY THI:
MÔN
TSHS
ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
9 – 10 7 – 8 5 – 6 CỘNG 3 – 4 1 – 2 CỘNG

TS NỮ TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ %
TIẾNG
VIỆT
4
1
DT
4
2
CỘNG
DT
TOÁN 4
1
KHỐI 4 Trang 23
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
DT
4
2
CỘNG
DT
KHOA
HỌC
4
1
DT
4
2
CỘNG
DT
SỬ&
ĐỊA

4
1
DT
4
2
CỘNG
DT
7. 4.CHẤT LƯNG KIỂM TRA CUỐI KÌ I (LỚP 2 BUỔI) - NGÀY THI:
MÔN
TSHS
ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
9 – 10 7 – 8 5 – 6 CỘNG 3 – 4 1 – 2 CỘNG
TS NỮ TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ % TS Nữ %
ANH
VĂN
4
1
DT
4
2
CỘNG
DT
TIN 4
1
KHỐI 4 Trang 24
TRƯỜNG TH CHU VĂN AN SỔ THEO DÕI VÀ KIỂM TRA
HỌC
DT
4
2

CỘNG
DT
8. 1. XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN TIẾNG VIỆT + TOÁN
MÔN
TSHS GIỎI KHÁ TRUNG BÌNH YẾU
TS NỮ TS NỮ % TS NỮ % TS NỮ % TS NỮ %
TIẾNG VIỆT
4
1
DT
4
2
DT
4
3
DT
4
4
DT
KHỐI 4 Trang 25

×