Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
Mục Lục
Lời nói đầu 03
Chơng 1 : Tổng quan về các loại băng thử và lựa chọn phơng án
thiết kế . 04
1.1. Khái niệm chung
1.2. Chẩn đoán chung chất lợng phanh trên đờng .
1.3. Chẩn đoán chung chất lợng phanh trên bệ thử lực :
1.4. Chẩn đoán chung chất lợng phanh trên bệ thử quán tính :
!"#$
%"#$
1.5. Lựa chọn phơng án thiết kế .
Chơng 2 : Tính toán động học và động lực học bệ thử&
2.1. Tính toán động học bệ thử : &
'$($)*
'+,-./*
2.2. Tính toán động lực học bệ thử :
0.1234,-#5678
098:%23*;<
Chơng 3 : Thiết kế truyền động . 24
3.1. Thiết kế bộ truyền bánh răng
3.2. Tính toán trục =
3.3. Kiểm nghiệm bền trục .
3.4. Tính then và ổ
3.5. Tính toán bộ truyền xích
3.6. Thiết kế hệ dẫn con lăn .
Kết luận
TàI liệu tham khảo.
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
lời nói đầu
'>% ?@5A6(B)21:3C2)(#
223B):,D/3(B(E32C
F++GH>#5D*B(+7
I);#BD/3++5E JKL-2)
+M(#C++35 10(B"#FMKL
FH$("#A$$;23C510HBE )
JN#?#/,D-2)3++
ODJ#?#H:A*-3982
23"#EMODF *FN;<"#E,98
E2P;#5:N;<323 B,J"#.IE2C5
?BFH (D QA2)B*Q9R+
23ME(S#C/;<O63:J#<)
35TU'B(BB*QM-++VVA9WI0'XY#5Z
OJ'#)9[\ 8$]]D#: 261,/"#
E2MA(D Q++
^_ 263\ F"#5B ,-9#,#T
- '`"#2626:J#
- '$.23.*
- 'B(B#56
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
Chơng 1 : tổng quan về các loại băng thử và lựa chọn
phơng án thiết kế
1.1. Khái niệm chung:
a#EM(S#C-++PNBC:
1,(B"#F-(:>L/],98X#(@
$ -"#>L2)+,-(B#/-
]HD.N+,-23B*QM
0MN3H TM#23M
,@#
YH +,-M#*b Ta#cPA-
C 9?(A@*-:8
YH +,-M,@#*b Tde:*3A3E
9:*3A%,# 5e($A,.($*?#A(<>
23-
0123B*QM-N.8#
235:#?#"#E+*F9f23,>/++g5P
9R6#123B*QDMNAN@
,#T
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
B¶o Dìng ChÈn §o¸n GVHD : TS . NguyÔn §øc TuÊn
gEhT_1M#NHD:h
Pi:*-Q95"#$
1.2. ChÈn ®o¸n chung chÊt l îng phanh trªn ® êng :
':P31"#<#IY 236#h
):B)j8$/1353;Q+,-#"#F
/"]ET"#cPA-C 9?i#
*E(
kMN:PA3"#cP
<2BB*;<23, K/-APK(D ,c b*
/*;<23, K/-_135#"#F(e $
;A$)A K-%A5:#?#FH P-A!23
(+I)++H,986#3E135(+,
98NOD%C5/(B"#FCN23 2,98
1:P5P,98,]#D9#
SVTH : NguÔn ViÖt Cêng – C¬ khÝ « t« K39 -
-
0l123
B*QM
0#M#
0#M,@#
':B*Q
#5:9R
':*
':
lP
YP98
8,
5
YP*%
D6#
m
a#
$
d
dn
23
;<
o
5
'<a'/*
p%q
'<a'/++
p !q
O.
'
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
PD *n?#i*;<,-D"#cP232C-*?#
(++
ODD;QN-C 9?6#($ ++:
PAP%-++B-QA,#Hn+23
Ab-i#*E
WQ-C 9?/++($ N*\
-(BT
Y#5:r3 2#/-(B6#923,9Q#5Dh
1-/(-N"#$,2)2L/Hk$ 2L/
-(B1(si:(#52L;<t)98/"#$;#
((-N/-(B,u9Q#5D42)-C 9?
/++kH"#( m2)2iv$#HD;
QQ-C 9?/++d9Rv$#(+mN
BQ-A(-QeEv*,
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
A.Gia tốc kế kiểu con lắc
B.Gia tốc kế với khối l'ợng chđộng tịnh tiến
h0n
h'-
h0#%
h%L2)( m
&hk-lN"#$
hI$
whOv$#
h01#Hc n
=hdK;
hắ"#5
hI$6#m
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
1.3. Chẩn đoán chung chất l ợng phanh trên bệ thử lực :
1.3.1. Bệ lực đo phanh ở trạng thái tĩnh:
gEhTSơ đồ bệ lực đo lực phanh ở trạng thái tĩnh
xh 2) !#5D
h 2) !(+#5D
0h 2)%
th 2)B*Q98 + <;n)*;<
hd989Li($e7*#56
B
h0F *B
h' !#5D
hObb
h;<
whW>++(+#5D
h' !(+#5D
&h0%
Y#5:r3 2#/*359:1,@*\
987*2)c /*;<J5:'%9?987*
B(*;<c *n?#"#5yM5@*\2)c zA]H
bb,umQc /*;<$
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
w
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
YND /*353(B"#F(+$;2EH(+
+LN"#EB:P( t2C5HN$
,98,F;#
1.3.2. Bệ thử lực đo ở trạng thái động :
ODN*2)%N,98
`*B(D#35*b 1A%23B*Q
e"#E"#5*;<2C-I{hk |
dN;Q<Q + <;n;#(*;<
kM-9?#P;Q8#c /
++2)98:*3X8#35i(F%3
2/-
%9GH6#T#"#Fc *\
F *BA*\bb,(D#(B
z
4
z
3
z
1
z
2
gEhTX1b*%9D$ ++
#56;$iObb
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
w
7
B¶o Dìng ChÈn §o¸n GVHD : TS . NguyÔn §øc TuÊn
0%wO1
g@*\#5682$*2$
OK
Y#5:r 8 /*%9*\bb,
(D#(B*b %N-2)#*\;$0%
N9["#571"#*#56*2$82$23i*
%80i*%35Ni(#@*\OKD#56
7(#@*\Bbb,(D#(Bk*;<++A
998 + <F(#@*\,u"#52)P42) +
<d"#5/(#@*\Nm:bb'P
N35 + <N;Q*+JT
3142
42
zzzz
zPlz
M
T
−
=
}kW ~
'HT
_hdm:bb(D#(B
hd35Ki_
•
A•
A•
A•
hX-%/*%8
%9B + <c PF *B +
<3*5N,989c_?/5B#/
*38 %i9)8 *;</ 8j€8 %*
b T(#A%A123B*Q
SVTH : NguÔn ViÖt Cêng – C¬ khÝ « t« K39 -
-
&
B¶o Dìng ChÈn §o¸n GVHD : TS . NguyÔn §øc TuÊn
gE•TX1b*2)B*Q3F *B
0F *Bk#
g,-w0%
O1'B*Q@
æ*&O
k#/*i: f3bDF #($
6 i%wH@i/*:+D%(F%*
YP*#56;$%6#3/A92C5%N.N
* AF N,N($ gF -H2K(#@
*\:5/HiF *B' f=]++(L
*9Z93WQc N)8#23* >*
;<2)%
^Y#5:r3 2/*T
013 29[%A98:*3
++QWQDQ:bb%9?kH,
N>%23*;<iH,N>*;<23Eb
SVTH : NguÔn ViÖt Cêng – C¬ khÝ « t« K39 -
-
=
B¶o Dìng ChÈn §o¸n GVHD : TS . NguyÔn §øc TuÊn
b,umQX,Q:bb2)f
eAB#*\i)135:#?#
1.4. ChÈn ®o¸n chung chÊt l îng phanh trªn bÖ thö qu¸n tÝnh :
"#$N3 /5B#,#T
hd,98* >*;<2) iy !A
%"#$z_1M/*359:1,
"#$;#2RB;]>*;<2)*6 i"#
E
hd(+,98* >*;<2)*6 id35HD
N + <1# 3(+F:++
1.4.1. BÖ thö phanh tÊm ph¼ng qu¸n tÝnh :
Y#5:nM/* !"#$3(+,
98"#$/* 3m9R(-N#5DQB23
#5D"#5/++
gEhwT !"#$
gB*Q
' !
0F *B9Q#5D
b *- !2)*6 i($ D%,-* 0F
*BD9Q#5D !(g9RD*B`
SVTH : NguÔn ViÖt Cêng – C¬ khÝ « t« K39 -
-
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
$#CN7F *Bk P++23*
2)-whk |I397: !(k
H2RB;]>*;<2) !;#"#$@
*\2)3 9Q#5DO9Q#5D !N
*F *B#4A1($A5($e
!H#D 1*F3H%,#MA+
M1FYHb ,-ND T`Q,-
* (e 2E*P;#5:H*8*M23)AB 9$3;)2E
FHP%-A@5($F@;
1.4.2. Bệ thử phanh con lăn quán tính :
k2)* !"#$A*%"#$m,98
"#$/*:1,@*\2)"#$/++(:h
PYHb H$Td9[71++A9[7
10F6#,98* >*;<2)*6 i
x 0
gEhTBệ thử con lăn (A , B) và băng tải (C) quán tính .
;<O1&%F
w0%o$#56
gF -3
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
x
B¶o Dìng ChÈn §o¸n GVHD : TS . NguyÔn §øc TuÊn
%9[71++ygEhxzb 8
%AwH:.2)*30%N9["#57
*;<//++35(D NF-:
*;<:?#YND /353-:#23($F
3 +Z +P(+,F;#
*%F"#$ygEh0zb %:
H:Hi 2F*.,#GN9[71++A*35
m9RD$ ;<
%"#$9[*\1ygEhz
Wb 8 *3i:u9)*;</ 8A%C
#5671239["#5*;<++35H
(F%(D /7?#A$"#ELA(+
+Z +PA92C5HN,98(`*B;$
Y#5:r3 2/F*"#$H,98*
>*;<2)*6 i26*F3#X#(;<23*A
%-y*\1i*\1++zOD;<N-7
•k |bbPn+yin1z
kH2RB;]>*;<2)%yi*%Fz;#
"#$N6#X# P*;<7"#5'
PN35"#cPHD;Q*\ 5B ,-2K"#5
%(D7(*n?#Ai9Rbb* @5P"#5
/H':*%"#$D + <
< + <F;#:8/*>*32)
%t2C5A($ (+F:R;<EF HB*Q
(-B*3 Q3HX(+)1
*
SVTH : NguÔn ViÖt Cêng – C¬ khÝ « t« K39 -
-
X1b*"#$D(+,98*
B¶o Dìng ChÈn §o¸n GVHD : TS . NguyÔn §øc TuÊn
ODF *FNC5/(B"#FME*
%"#$F +EN"#EB/++:P23
:*F11#O@53 ND 9[B*35
(+MN6#;<
1.4.3. BÖ thö phanh qu¸n tÝnh kh«ng sö dông lùc b¸m :
"#$(+,98* eB + <
1#A*(D#35b T
hd*;<++:%ygEh&xz'PN35
%mH98f*;< 3(+ 3?*
hd<*;<:*\-($@ygEh&z
X2)*%(D#"#$E*35H(F%
7N,N/*;<2)%kN,,(26F%:h
P23:*
x
gEh&T
Y#5:r3 2#/*T1(e*;<++"#5
B-•k |,#H23n231
g#"#FHD;Q<P"#5/(-N"#$
(D7(A-C 9?6#i"#51
SVTH : NguÔn ViÖt Cêng – C¬ khÝ « t« K39 -
-
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
':Eh=T'E*?5,1b*"#$(+,98* AD
+ < / 1 #
3(+?F:R;<
k$ *;< + +N
@(L iP23-2)*8
/2,8w1c J
1"#*3,u9[
3*-"#5B-wh
k |ObPn1
d]H8238w
*\# tRF *B + <i
:8wHD1 + <23"#cPB +
<yPz
01,$B(B*G9:1E@*\
%(++:*23:P
X2)H *9A*"#$N-
1A"#E:*,2)B1y26-
A26,5`/,- ,> 23-A26,-
* zt2C5(F%L/-G)
1Y$2%/*"#$(+A(H5`N + <
"#$/*3A(B#/*J23`Q($
(e
1.5. Lựa chọn ph ơng án thiết kế :
_ 263.1T
Tính toán thiết kế thiết bị thử phanh ô tô dạng lực"
93*HDB:*
;<++t23i$(S#CA#D /*:(BN2)
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
EEBIY 'HD *H6#(26
(B(S#CHDJN2)+ ;<
(+b6#26/AE9A($)N,98I
Y 35JN#?#,#T
0$,F;#An,98L
0B 9$L
O`QAKLE2C3,98(+n
'$2%
'7B5:#?#:.1B(BTbệ thử lực với thiết
bị đo cảm biến lực phanh. IC-++((Fyhz( |
%9B + <c PF *B + <T
_?/5B#/*38 %i9)*;</ 8
j8 %*b T1%23B*Q0%N
@DF *F,-* ?Bk#*Ni: 3b
F *F-#"#E 01#@N9[
*\($e];<23* 9Z93
d++T;<FgYOx
X- kr# O12Q WQ
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
X-Pe gk
'.N*F@ W
kW &
'.N3* W
kW &
'.FB(B W kW =
06#931, d
w k$)*3 =w
IB*;<)23,# |=
& kD#1 twxA( w;5 d!3
= d:# t<<h=
0+,#
<
yz | kyg_z|2|
0+J*;< w
'8 - hw
'8 - &hw
'8 - &hw
013 29[%A98:*3Q
WQDQ:bb%9?(H,N>%23*
;<iH,N>*;<23Ebb,um$QX
,Q:9bb2)fe
Chơng2 : tính toán động học và động lực học bệ thử
2.1.Tính toán động học bệ thử :
2.1.1. Tính toán kích thớc bệ thử :
1. Bán kính con lăn:
($%N;Q<6#(
%* A F F% *;< /
T
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
w
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
{yữwz
*;
'HT
*($%y z
*;
*($*;<y z
*;
{A=
y z
h*($B(B'7+J*;<HT
9{&hw
'HTh*6-Ay,z
9hP($23*;<Ay,z
{y
2
d
zA{y z
IETy,z{Ay z
*;
{A={y z
{A
*;
{A{y z
0.
{y z
2. Chiều dài toàn bộ con lăn :
d
{
'HT
Tg,-$B;<A2);<{y z
T6/-
d
{={=y z
0.d
{y z
3. Chiều rộng bệ thử:
=k
;
y z
'HT
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
k
;
TkF ;> e3-
k
;
{
d
y z
T6#1,)/;<T
d
T6#/-T=
k
jxo
{=
tH
'
{={==
4. Khoảng cách giữa các trục con lăn :
0.*H%/-;J"#@ *;<T%
: *;<kF>8%\ F *F++
(+*Q5(L*"#E
x
=
+
+
2
1
) (2
clbx
rr
w&y z
'HT
Tg,-* >*;<23%0.{Aw
IC50.Tx
{wy z
5. Xác định góc lệch giữa con lăn với bánh xe :
'7+JTx
{y
*;
z,
,#5T
,{x
|}y
*;
z~{
IC5T
{,A{
X#5T{wq{Awy'F c6#(`Q:%z
2.1.2. Thông số động học của bệ thử :
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
&
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
OD;Q+,-M#/++:*?F
*BBy-23F.zO-2)*9Am++-
L23++#5D6#
1. Chọn tốc độ thử :
OD;Q+,-M#/++:*?F*B
B
h0.-3hy( z
2. ở tốc độ min :
'-"#5/*;</T
*;
{y|zy2
|
*;
z{
475,0
1
*
3600
000.30
.
30
{wwy2|z
'HTI
{y( |z{y |z
*;
{y z{Ay z
Pyz{wy@5z
'-%T
)(3756.167.
223
475
.
min
ph
v
bx
n
cl
r
bx
r
cl
===
3. ở tốc độ max :
'-"#5*/*;</T
)(5.223
475,0.3600
4000030
.
.30
max
p
v
r
V
bx
bx
t
===
'-"#5/%T
)(47655,223
223
475
.
max
ph
v
n
r
r
bx
cl
bx
cl
===
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
=
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
2.2. Tính toán động lực học bệ thử :
2.2.1. Chọn động cơ điện và tỷ số truyền từng cụm :
a , Chọn động cơ điện :
ODB3.1AB3;Q+,#?B
B/13B
Khi thử về phanh:
0.1H+,#J2)#*E
6#(* -#T
tb
t
dc
v
P
N
K
.75*6.3
.736.0
max
'HT
kTg,-$B(F%"#Fn/1A
.k{
_
;
Td#*E{W
|
W
T'F./ *:?#,#TW
{=ykWz
_
{=Aw|{=ykWz
2
TIC-(T( |
T#,##56/*T
(
T#,#*#56%T=
(
T#,#()-T
T#,##56#/F -T&
IC5T
Y
ykz
'.1H+,#Y
ykzA.1H
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
Bảo Dỡng Chẩn Đoán GVHD : TS . Nguyễn Đức Tuấn
(r#T
kD#x&hY{kA
9
{y2|zA{=A
( Tra trong Bảng P1.3 - Tính toán hệ dẫn động cơ khí Tập I Trịnh Chất Lê
Văn Uyển ) .
b, Tỷ số truyền hộp giảm tốc :
'-"#5/1T
{y2|z
{
|
{|{
'HT
{
,
;$
{
0.T
;$
{HT
,
{
2.2.2. Các lực tác dụng lên con lăn và bánh xe :
';Q3?F98:*;<23F.98
:%X1b.HD*D#9Z,#T
'7,1b:HT
I),1b*-$%-;JETg
{g
'HT
g
Ag
_F)@
_
A_
_FB#5B
oe@*\/%A*;<HT
yg
g
z,{W
SVTH : Nguễn Việt Cờng Cơ khí ô tô K39 -
-
B¶o Dìng ChÈn §o¸n GVHD : TS . NguyÔn §øc TuÊn
kT
g
{g
{g⇒g,α{=⇒g{ykWz
W
TF.98 *:*/?#,#AW
0
{=ykWz
^j+ </*;<T
j
*;
{_
;
*;
{g
;
ϕ
*;
{AwA{ykW z
^j+ <98:8%T
j
{_
;
{g
;
ϕ
{AwA{wwykW z
^j+ <98:81T
j
{j
|
,
{ww|{ykW z
'7Q:H*F,#T
'+,- '81++ '8 *
;<++
'8
%
'8 1
y2|z =w =w &&
jykW z = ww
SVTH : NguÔn ViÖt Cêng – C¬ khÝ « t« K39 -
-