Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

DE KIEM TRA DAI SO 9 CHUONG I (MOI)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.88 KB, 6 trang )

Họ và tên : Thứ Ngày Tháng Năm 2011
Lớp :
ĐỀ KIỂM TRA : 1 TIẾT (tuần 9)
MÔN : Đại số 9
ĐỀ A
Điểm Lời phê của GV
ĐỀ BÀI
Bài 1: (4đ) Thực hiện phép tính
a/
2 48 4 27 75 12− + +
2
/ ( 5 6)b

c/
31
3
+
+
31
3

d/
192
12
Bài 2 (2đ) Tm x để căn thức sau có nghóa
2
/ 2 7
1
/
( 5)
a x


x
b
x
+

+
Bài 3 (2đ) Giải phương trình :
a/
25 35x =

b/
( )
2
2 3x + =
5
Bài 4: (2đ) Cho biểu thức :
M =
1
1
1
1
x x
x x
x
x
 
 
+

+


 ÷
 ÷
 ÷
+

 
 
với x

0 ; x

1
a. Rút gọn M
b. Tính giá tri của M khi
4 2 3x
= +
Bài làm






Họ và tên : Thứ Ngày Tháng Năm 2011
Lớp :
ĐỀ KIỂM TRA : 1 TIẾT (tuần 9)
MÔN : Đại số 9
ĐỀ B
Điểm Lời phê của GV

ĐỀ BÀI
Bài 1: (4đ) Thực hiện phép tính
a/
5 12 2 48 4 75 3 27− − +
2
/ ( 2 3)b

c/
d/
192
12
Bài 2 (2đ) Tm x để căn thức sau có nghóa
2
/ 3 8
2
/
( 1)
a x
x
b
x
+
+

Bài 3 (2đ) Giải phương trình :
a/
16 28x =

b/
( )

2
2 5x + =
3
Bài 4: (2đ) Cho biểu thức :
M =
1
1
1
1
x x
x x
x
x
 
 
+

+

 ÷
 ÷
 ÷
+

 
 
với x

0 ; x


1
a. Rút gọn M
b. Tính giá tri của M khi
4 2 3x = +
Bài làm
ĐÁP ÁN ĐỀ A
Bài 1: (4đ) Thực hiện phép tính
a/
2 48 4 27 75 12 2 16.3 4 9.3 25.3 4.3 8 3 12 3 5 3 2 3 3 3− + + = − + + = − + + =
( 1đ)
2
/ ( 5 6) 6 5
5 6
b − = = −

(1đ)
c/
3 3 3(1 3) 3(1 3) 6
3
1 3 2
1 3 1 3
− + +
+ = = = −
− −
+ −

( 1 điểm)
d/
192 192
16 4

12
12
= = =

( 1 điểm)
Bài 2 (2đ) Tm x để căn thức sau có nghóa
a/
2 7x +
có nghóa khi
7
2 7 0
2
x x+ ≥ ⇔ ≥ −

( 1 điểm)
b/
2
1
( 5)
x
x

+
có nghóa khi
2
1 0 1
1
0
5 0 5
( 5)

x x
x
x x
x
− ≥ ≥
 

≥ ⇔ ⇔
 
+ ≠ ≠ −
+
 
( 1 điểm)
Bài 3 (2đ) Giải phương trình :
a/
25 35 5 35 7 49x x x x= ⇔ = ⇔ = ⇔ =

( 1 điểm)
b/
( )
2
2 3 5 1
2 3 5 5
2 3
2 3 5 4
x x
x
x
x x
+ = =

 
+ = ⇔ = ⇒ ⇔
+
 
+ = − = −
 

( 1 điểm)
Bài 4: (2đ) Cho biểu thức :
M =
1
1
1
1
x x
x x
x
x
 
 
+

+

 ÷
 ÷
 ÷
+

 

 
với x

0 ; x

1
a. Rút gọn M
M =
( ) ( )
( ) ( )
1 1
1
1 1
1 1
1 1
x x
x x
x
x x
x x
  
+ −
= = −
+ −
 ÷ ÷
+ −
+ −
  

( 1 điểm)

b. Tính giá tri của M khi
4 2 3x
= +
khi
4 2 3x
= +
ta có M =
( )
2
4 2 3 1 1 1 3 1 3
1 3
+ − = − = + − =
+

( 1 điểm)
ĐÁP ÁN ĐỀ B
Bài 1: (4đ) Thực hiện phép tính
a/
5 12 2 28 4 75 3 27 5 4.3 2 16.3 4 25.3 3 9.3 10 3 8 3 20 3 9 3 9 3− − + = − − + = − − + = −
( 1đ)
2
/ ( 2 3) 3 2
2 3
b − = = −

(1đ)
c/
2 2 2( 5 3) 2( 5 3) 4 3
2 3
5 3 2

5 3 5 3
− + + −
+ = = = −

+ −

( 1 điểm)
d/
192 192
16 4
12
12
= = =

( 1 điểm)
Bài 2 (2đ) Tm x để căn thức sau có nghóa
a/
3 8x +
có nghóa khi
8
3 8 0
3
x x+ ≥ ⇔ ≥ −

( 1 điểm)
b/
2
2
( 1)
x

x
+

có nghóa khi
2
2 0 2
2
0
1 0 1
( 1)
x x
x
x x
x
+ ≥ ≥ −
 
+
≥ ⇔ ⇔
 
− ≠ ≠

 
( 1 điểm)
Bài 3 (2đ) Giải phương trình :
a/
16 28 4 28 7 49x x x x= ⇔ = ⇔ = ⇔ =

( 1 điểm)
b/
( )

2
2 5 3 1
2 5 3 3
2 5
2 5 3 4
x x
x
x
x x
+ = = −
 
+ = ⇔ = ⇒ ⇔
+
 
+ = − = −
 

( 1 điểm)
Bài 4: (2đ) Cho biểu thức :
M =
1
1
1
1
x x
x x
x
x
 
 

+

+

 ÷
 ÷
 ÷
+

 
 
với x

0 ; x

1
b. Rút gọn M
M =
( ) ( )
( ) ( )
1 1
1
1 1
1 1
1 1
x x
x x
x
x x
x x

  
+ −
= = −
+ −
 ÷ ÷
+ −
+ −
  

( 1 điểm)
b. Tính giá tri của M khi
4 2 3x
= +
khi
4 2 3x
= +
ta có M =
( )
2
4 2 3 1 1 1 3 1 3
1 3
+ − = − = + − =
+

( 1 điểm)




































×