Tải bản đầy đủ (.ppt) (23 trang)

tiet 8 - bai 7 - Do dai doan thang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (651.65 KB, 23 trang )




 !"#$%
&'()*%+,- . # !"'(
#//0",-1#$ 2
 3




)3)3)))))3
3. VÏ ®o¹n th¼ng AB, ®o ®o¹n th¼ng ®ã vµ cho biÕt kÕt qu¶.
A
B
0
cm
2 3 4
6
7
1
5 10 8
9

,45§7. 
63789:;9<
63789:;9<

#
"=3> >?
@AB  / ,"C2DAB ##EF,=




Quan s. . ##G"1
A B
Điểm B trùng với vạch
số17(mm), ta nói độ dài đoạn
thẳng AB là 17mm
Điểm
A
trùng
với
vạch
sô 0
0
cm
2 3 4
6
7
1
5
Kí hiệu : AB = 17mm
Hay: BA = 17mm

0=. #?
DH<"I=
@J  !"AB #,K1"",#,L'G" #,L
M'B,' GNO
@+ PQ#,LM'B,' )#/ R#EF,
#
 !

A.
.B
"#$%!
&'()*

Nhận xét :
Mỗi đoạn thẳng
có một độ dài.
Độ dài đoạn
thẳng là một số
lín h¬n 0.
+,-./0%!&'(1$


A.
.B
I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
0 1 2 3 4 5

AB=35mm
hay BA=35mm
? ®äc sè ®o ®o¹n th¼ng sau

Chú ý:

Đoạn thẳng AB có độ dài 35mm
ta còn nói khoảng cách giữa hai
điểm A và B là 35mm (A cách B
một khoảng bằng 35mm)


Khi hai điểm A và B trùng nhau ta
nói khoảng cách giữa hai điểm A
và B bằng 0

Đoạn thẳng MN có độ dài : . . .
M. .N
E.
.F
4cm
Đoạn thẳng PQ có độ dài : . . .4cm
I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
0 1 2 3 4 5

Đoạn thẳng EF có độ dài : . . .4,5cm
Đoạn thẳng MN và đoạn thẳng PQ . . . . . . . . . .
Hay có cùng . . . . . . . Và kí hiệu MN . . . PQ
Đoạn thẳng EF . . . . . . . PQ Và kí hiệu EF PQ
bằng nhau
độ dài
=
lớn hơn
>
P.
.Q
I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
0 1 2 3 4 5

I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
0 1 2 3 4 5


? Điền vào chỗ trống

2. So sánh hai đoạn thẳng :
LGG.",#"FS"'
#T1
LGG.",#"FS"'
#EF, !" 

A
B
C
D
E
G
:",#'323'"% /1
$'CU,V145
(Hnh 40)
W<$67869#3'CU
,V1+:;5
<67=69#+:'
CU,V1>+:

C
D
A
B
E
F
a) Hãy đo và chỉ ra các đoạn thẳng có cùng độ dài rồi đánh dấu giống
nhau cho các đoạn thẳng bằng nhau.

b) So sánh hai đoạn thẳng EF và CD.
Cho cỏc on thng trong hỡnh:
?1
0

c
m
2
3
4
6
7
1
5
1
0
8
9
4

c
m
0

c
m
2
3
4
6

7
1
5
1
0
8
9
1
,
7

c
m
G
H
0

c
m
2
3
4
1
5
1
,
7

c
m

0

c
m
2
3
4
6
7
1
5
1
0
8
9
2
,
8

c
m
I
K
0

c
m
2
3
4

6
7
1
5
8
2
,
8

c
m
EF < CD (vi 1,7 cm < 4 cm)

&
H"1#T%EGNF> >##EF,DX&")0) =
:*%YF . F> >#/Q-+, !"
?AB $Z)AB PR )AB FT%
AB FT%
AB $Z
AB PR 

0
cm
2 3 4
6
7
1
5 108 9
1 inch = 2,54 cm
Hình 43 là thước đo độ dài mà học sinh châu Mỹ

thường dùng. Đơn vị độ dài là inh-sơ (inch). Hãy kiểm
tra xem 1 inh-sơ bằng khoảng bao nhiêu milimét.
?3

Đoạn thẳng và độ dài đoạn
thẳng khác nhau như thế
nào ?
Đoạn thẳng là hình còn độ
dài đoạn thẳng là một số

Bài 42 (sgk/119) So sánh hai đoạn thẳng AB và AC
trong hình 44 rồi đánh dấu giống nhau cho các
đoạn thẳng bằng nhau.
A
B
C
AB =……………cm
AC =………….cm
2,8
2,8
Đáp án
Vậy AB =AC (= 2,8 cm)

Bài 44 sgk/119
a/ Sắp xếp độ dài các đoạn thẳng AB, BC, CA trong
hình 46 theo thứ tự giảm dần
b/ Tính chu vi hình ABCD
(tức là tính AB + BC + CD + DA)
A
B

C
D
GIẢI
a/ AB = cm ; BC = cm
CD = cm ; DA = cm
3
1,2
1,6
2,5
b/ Chu vi của hình ABCD là : AB + BC + CD + DA =
= 1,2 + 1,6 + 2,5 + 3
= 8,3 (cm)
Vậy AD > DC > BC > AB

?
Khi nãi ti vi 14 inch cã nghÜa lµ ® êng chÐo
mµn  ti vi ®ã cã ®é dµi lµ 14 inch.
Quay l¹i
VËy ® êng chÐo mµn ti
vi 21 inch cã ®é dµi lµ bao
nhiªu cm?
bµi tËp
53,34 cm

®iÓm 9
®iÓm 10
bµi tËp 1 bµi tËp 2
bµi tËp 3

bài tập 1

Hãy chọn câu đúng trong các câu sau:
1. oạn thẳng AB là hỡnh gồm điểm A, điểm B.
2. oạn thẳng AB là hỡnh gồm tất cả các điểm
nằm gia hai điểm A và B.
3. đoạn thẳng AB là hỡnh gồm điểm A, điểm B và
tất cả các điểm nằm gia hai điểm A và B.

Quay lại

bµi tËp 2
Đè: Hnh nµo cã chu vi lín nhÊt?
Hnh 1
Hnh 2
Hnh 3
Quay l¹i

bµi tËp 3
So s¸nh xem ®o¹n th¼ng nµo lín h¬n?
Đo¹n th¼ng MN = 2 inch
Đo¹n th¼ng PQ = 4 cm
Quay l¹i
MN > PQ

KIÕN THøC CÇN NHí
#
"=3> >?
@AB  / ,"C2DAB ##EF,=
0=. #?
DH<"I=
&HG.",#

[=" /LGG.",#0\ . GG.#E
F, !" 
[=EGNF> >##EF,?AB $Z)AB PR )AB 
FT%
[=,@G]&)^X 


:_`9<3a9:bc9:
:_`9<3a9:bc9:
9d'e . ##'',4C4
K120\CR,V1:+ 1E YPf
&,4GG.",#),L1 . 
F> >##EF,
gh9?XO)Xg)X^H<ig5#4XgH

×