Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

GIÁO ÁN DỰ THI GVG TIẾNG ANH-UNIT 9,GRADE 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.45 MB, 13 trang )


TRAN QUOC TOAN PRIMARY SCHOOL
WELCOME TO OUR SCHOOL AND CLASS
1
Teacher in-charge: Tran Thi Yen Dung, Class: 4/2
ACADEMIC YEAR: 2011 - 2012


2
Play a game:
“Matching”


Fish
Chicken
Milk
Meat
Orange juice
1
2
3
4
5
A
B
C
D
E
3
Play a game : “Matching”



Unit: 9 My Favourite Food
and Drink
 Vocabulary:
Section B: 1,2,3.
- rice:
- mineral water:
- a hamburger:
bánh mì
cơm
Nước khoáng
bánh ham-bơ-gơ
- bread:
- hungry:
đói (bụng)
- thirsty: khát nước
4
PERIOD 40, WEEK 22


5
Play a game:
“What and where”


bread
rice
mineral water
a hamburger
hungry

thirsty
6
Unit: 9 My Favourite Food and Drink
Section B: 1,2,3.
 Play a game: “What and where”
PERIOD 40, WEEK 22


1. Look listen and repeat.
7
LiLi: I’m hungry, Mum. I would like a hamburger.
Mother: Oh, no hamburgers, today, dear.Would you like
some noodles?
LiLi: Yes, please.
Mother: Here you are.
LiLi: Thanks, Mum.
My Favourite Food
and Drink
Section B: 1,2,3.
Unit: 9
PERIOD 40, WEEK 22


* Nói về trạng thái và nhu cầu ăn uống:
I’m hungry.
I’d like
I’m thirsty.
I’d like
ricea hamburger orange juicemineral water
8

Unit: 9 My Favourite Food
and Drink
Section B: 1,2,3.
 Model sentences:
PERIOD 40, WEEK 22


2. Let’s talk.
I’m hungry.
I’d like
I’m thirsty.
I’d like
rice
mineral water
a hamburger
bread
mineral water
9
Section B: 1,2,3.
Unit: 9 My Favourite Food and Drink
PERIOD 40, WEEK 22


3. Listen and number:

1
2
3
10
Unit: 9 My Favourite Food

and Drink
Section B: 1,2,3.
PERIOD 40, WEEK 22



Bài tập 6 và 7 trang 73 , sách bài tập.

Học thuộc các thứ trong tuần và luyện tập
thường xuyên mẫu câu vừa học.
11
 Homework:
My Favourite Food
and Drink
Unit: 9
Section B: 1,2,3.
PERIOD 40, WEEK 22


PERIOD 40, WEEK 22
My Favourite Food and DrinkUnit: 9
Section B: 1,2,3.
 Vocabulary:
-
bread: bánh mì
-
rice: cơm
-
- mineral water: nước khoáng
- a hamburger: bánh ham-bơ-gơ

- hungry: đói (bụng)
- thirsty: khát nước
 Practice:
Nói về trạng thái và nhu cầu ăn uống:
I’m hungry. I’d like
I’m thirsty. I’d like
3. Listen and number:
2. Let’s talk.
I’m hungry. I’d like a hamburger
I’m thirsty. I’d like mineral water
LiLi: I’m hungry, Mum. I would like a hamburger.
Mother: Oh, no hamburgers, today, dear.Would you like
some noodles?
LiLi: Yes, please.
Mother: Here you are.
LiLi: Thanks, Mum.
1. Look listen and repeat.
3 1 2
 Homework: Bài tập 6 và 7 trang 73 , sách bài tập. * Học thuộc các thứ
trong tuần và luyện tập thường xuyên mẫu câu vừa học.
12


Teacher: Tran Thi Yen Dung, 2011
13

×