Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

giáo án số học 6(từ T102-T107)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.27 KB, 25 trang )

Giạo ạn Toạn 6
Ngày soạn: Ngày dạy:
Tiãút 102:
DẢY THỈÛC HNH TOẠN
TRÃN MẠY TÊNH CASIO FX - 220 (tiãúp theo)
A. MỦC TIÃU:
• Thäng qua tiãút thỉûc hnh HS biãút lỉu phẹp tênh v hàòng säú; biãút tênh cạc
phẹp tênh gáưn âụng, lm trn säú.
• HS cọ k nàng tênh tè säú pháưn tràm ca hai säú trãn mạy; biãút lm täút cạc
phẹp tênh vãư säú âo gọc v säú âo thåìi gian trãn mạy tênh b tụi.
B. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH:
• GV: Mạy tênh b tụi CASIO FX - 220 (hồûc loải mạy tênh cọ tênh nàng
tỉång âỉång). Bng phủ ghi cạch áún nụt cạc vê dủ.
• HS: Mạy tênh b tụi CASIO FX - 220 (hồûc loải mạy tênh cọ tênh nàng
tỉång âỉång)

C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
Hoảt âäüng ca tháưy Hoảt âäüng ca tr
Hoảt âäüng 1
LỈU PHẸP TÊNH V HÀỊNG SÄÚ
GV: Chỉỵ K, hiãûn lãn khi phẹp tênh v
hàòng säú âỉåüc lỉu
VD1: Tênh 3 + 2,3
6 + 2,3
GV âỉa cạch áún nụt lãn bng phủ.
Ta áún nụt Kãút qu
2 3 3 5,3
6 8,3
VD2: Tênh 2,3 × 12
-9 × 12
Ta áún nụt Kãút qu


12 2 3 27,6
9 -108
VD3: Tênh 17 + 17 + 17 + 17
Ta áún nụt Kãút qu
17 68
HS ghi âãư bi.
HS thỉûc hnh trãn mạy v âc kãút qu
trãn mn hçnh.
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 193
Giạo ạn Toạn 6
GV: cn cạch no âãø tênh vê dủ
?3
VD4: Tênh 1,7
2
; 1,7
3
; 1,7
4
.
Ta áún nụt Kãút qu
1,7
2
2,89
1,7
3
4,913
1,7
4
8,3521

Tênh 17.4 theo tiãút hc 99.
bi lm ca bản.
Hoảt âäüng 2
PHẸP TÊNH GÁƯN ÂỤNG, LM TRN SÄÚ
Bi táûp tçm giạ trë gáưn âụng chênh xạc
âãún 0,01.
a)
7
3
17
;
b)
10
7
88
;
c)
875,0:
8
5
2
4
3






+=

x
Gii:
a) ÁÚn 17 3 7
GV lm trn theo quy ỉåïc.
b) GV gi HS thỉûc hnh tiãúp theo
máùu cáu a.
c) GV gi HS áún nụt.
88 7 10
Kãút qu: 88,70
3 4 2 5 8
0,785
Hoảt âäüng 3
CẠCH TÊNH TÈ SÄÚ V TÈ SÄÚ PHÁƯN TRÀM CA HAI SÄÚ
VD1: Tênh tè säú ca 3 våïi 12
ÁÚn 3 12
Kãút qu:
4
1
ÁÚn tiãúp
Âỉåüc kãút qu l 1 säú tháûp phán: 0,25.
VD2: Tênh tè säú pháưn tràm ca 3 våïi
12.
ÁÚn 3 12
HS báúm nụt theo GV.
HS âc kãút qu.
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 194
Giạo ạn Toạn 6
Kãút qu: 25%
VD3: Tênh tè säú pháưn tràm ca

5
2
2

v
5
4
.
GV gi HS thỉûc hnh trãn mạy.
ÁÚn 2 2 5 4
5
Kãút qu: 300%
Hoảt âäüng 4
CẠC PHẸP TÊNH VÃƯ SÄÚ ÂO GỌC, SÄÚ ÂO THÅÌI GIAN
GV: Ngỉåìi ta âo thåìi gian bàòng giåì,
phụt, giáy
giåì = 60 phụt1 phụt = 60giáy
Ngỉåìi ta âo gọc bàòng âäü, phụt, giáy.
1 âäü = 60 phụt
1 phụt = 60 giáy
Do âọ cạc phẹp tênh trãn hai âån vë
ny giäng nhau
Khi tênh toạn pháưn ny dng nụt
VD1: 38
0
25' + 11
0
35'
ÁÚn 38 25 11 35
Kãút qu: 50

0
VD2: 2 giåì 15 phụt + 3 giåì 55 phụt
ÁÚn: 2 15 3 55
Kãút qu: 8 giåì 10'
VD3: Tênh 3 giåì 27 phụt 43 giáy + 5
giåì 49 phụt 35 giáy
ÁÚn: 3 27 43 5
49 35
Kãút qu: 9 giåì 17 phụt 18 giáy.
Våïi phẹp tênh ; hồûc thç
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 195
Giạo ạn Toạn 6
thay nụt båíi mäüt trong cạc nụt
trãn.
VD4: Tênh thåìi gian âãø mäüt ngỉåìi âi
hãút qung âỉåìng 145 km bàòng váûn
täúc 27,3 km/h.
GV u cáưu HS âc âãư bi.
Mún tênh thåìi gian em lm nhỉ thãú
no?
Gii:
Thåìi gian âãø âi hãút qung âỉåìng l:
145:27,3 = 5 giåì 18 phụt 41 giáy
Cng cäú:
a) Tênh 6 giåì 15 ph 27 giáy - 3 giåì
49 ph 38 giáy.
b) Tênh 6 giåì 15 ph 27 giáy × 4.
c) Tênh 6 giåì 21 ph 2 giáy : 2 giåì 45
ph 40 giáy.

HS âc âãư bi.
Tênh thỉång ca S v v.
ÁÚn 145 27 3
Kãút qu:
2 giåì 25 ph 49 giáy
25 giåì 1 ph 45 giáy
2,3
Hoảt âäüng 5
HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH
• Än lải bi thỉûc hnh.
• Nghiãn cỉïu bi 17.
Ngày soạn: Ngày dạy:
Tiãút 103:
BIÃØU ÂÄƯ PHÁƯN TRÀM
A. MỦC TIÃU:
• HS biãút cạch âc cạc biãøu âäư pháưn tràm dảng cäüt, ä vng v hçnh quảt.
• Cọ k nàng dỉûng cạc biãøu âäư pháưn tràm dảng cäüt v ä vng.
• Cọ thỉïc tçm hiãøu cạc biãøu âäư pháưn tràm trong thỉûc tãú v dỉûng cạc biãøu
âäư pháưn tràm våïi cạc säú liãûu thỉûc tãú.
B. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH:
• GV: Bng phủ ghi âãư bi, cạch v biãøu âäư pháưn tràm dảng cäüt v ä vng.
Tranh phọng to hçnh 13, 14, 15 trang 60, 61 SGK. Ti liãûu thỉûc tãú vãư kãút
qu hc táûp, hảnh kiãøm ca trỉåìng (hồûc låïp), mỉïc tàng trỉåíng kinh tãú,
thnh tỉûu vãư y tãú, giạo dủc ca âëa phỉång hồûc trong c nỉåïc.
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 196
Giaùo aùn Toaùn 6
HS: Thổồùc keớ, ó ke, com pa, giỏỳy keớ ọ vuọng, buùt daỷ, maùy tờnh boớ tuùi.
C. TIN TRầNH DAY HOĩC:
Hoaỷt õọỹng cuớa thỏửy Hoaỷt õọỹng cuớa troỡ

Hoaỷt õọỹng 1
KIỉM TRA BAèI CUẻ (5 ph)
HS1: Chổợa baỡi tỏỷp cho vóử nhaỡ
Mọỹt trổồỡng hoỹc coù 800 HS. Sọỳ HS õaỷt
haỷnh kióứm tọỳt laỡ 480 em, sọỳ HS õaỷt haỷnh
kióứm khaù bũng 7/12 sọỳ HS õaỷt haỷnh kióứm
tọỳt, coỡn laỷi laỡ HS õaỷt haỷnh kióứm trung
bỗnh.
a) Tờnh sọỳ HS õaỷt haỷnh kióứm khaù, haỷnh
kióứm trung bỗnh.
b) tờnh tố sọỳ phỏửn trm cuớa sọỳ HS õaỷt haỷnh
kióứm tọỳt, khaù, trung bỗnh so saùnh vồùi sọỳ
HS toaỡn trổồỡng.
(GV bọỳ trờ õóứ caùc sọỳ lióỷu cỏu b õổồỹc giổớ
laỷi trón baớng).
HS lón baớng chổợa baỡi tỏỷp
a) Sọỳ HS õaỷt haỷnh kióứm khaù laỡ
480.
12
7
= 280 (HS)
Sọỳ HS õaỷt haỷnh kióứm trung bỗnh laỡ
800 - (480 + 280) = 40 (HS)
b) Tố sọỳ phỏửn trm cuớa sọỳ HS õaỷt haỷnh
kióứm tọỳt so vồùi HS toaỡn trổồỡng laỡ:

%60%
800
100.480
=

Sọỳ HS õaỷt haỷnh kióứm khaù so vồùi sọỳ
HS toaỡn trổồỡng laỡ:

%35%
800
100.280
=
Sọỳ HS õaỷt haỷnh kióứm trung bỗnh so
vồùi sọỳ HS toaỡn trổồỡng laỡ
100% - (60% + 35%) = 5%
Hoaỷt õọỹng 2
BIỉU ệ PHệN TRM (30 ph)
GV õỷt vỏỳn õóử: óứ nóu bỏỷt vaỡ so saùnh mọỹt
caùch trổỷc quan caùc giaù trở phỏửn trm cuớa
cuỡng mọỹt õaỷi lổồỹng, ngổồỡi ta duỡng bióứu
õọử phỏửn trm. Bióứu õọử phỏửn trm thổồỡng
õổồỹc dổỷng dổồùi daỷng cọỹt, ọ vuọng, hỗnh
quaỷt. Vồùi baỡi tỏỷp vổỡa chổợa, ta coù thóứ trỗnh
baỡy caùc tố sọỳ naỡy bũng caùc daỷng bióứu õọử
HS ghi baỡi vaỡ nghe GV õỷt vỏỳn õóử.
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 197
Giaùo aùn Toaùn 6
phỏửn trm sau:
1) Bióứu õọử phỏửn trm daỷng cọỹt.
GV õổa hỗnh 13 trang 60 SGK lón õóứ HS
quan saùt.
bióứu õọử hỗnh cọỹt naỡy, tia thúng õuùng ghi
gỗ? Tia nũm ngang ghi gỗ? Trón tia thúng
õổùng, bừt õỏửu tổỡ gọỳc 0, caùc sọỳ phaới ghi

theo tố lóỷ.
Caùc cọỹt coù chióửu cao bũng tố sọỳ phỏửn trm
tổồng ổùng (doùng ngang), coù maỡu hoỷc kyù
hióỷu khaùc nhau bióứu thở caùc loaỷi haỷnh
kióứm khaùc nhau.
- GV yóu cỏửu HS laỡm
?
trang 61 SGK.
Cỏu a) HS õổùng tai chọự õoỹc kóỳt quaớ.
GV ghi laỷi
Sọỳ HS õi xe buyùt chióỳm:

%15%
40
100.6
=
(Sọỳ HS caớ lồùp)
Sọỳ HS õi xe õaỷp chióỳm:

%15%
40
100.15
=
(sọỳ HS caớ lồùp)
Sọỳ HS õi bọỹ chióỳm:
100% - (15% + 37,5%) = 47,5% (sọỳ HS
caớ lồùp)
Sau õoù goỹi 1 HS lón baớng veợ.
2) Bióứu õọử phỏửn trm daỷng ọ vuọng
HS quan saùt hỗnh 13 SGK, traớ lồỡi

cỏu hoới vaỡ veợ hỗnh vaỡo vồớ.
- HS toùm từt õóử baỡi.
Lồùp 6B coù 40 baỷn HS
i xe buyùt: 6 baỷn.
i xe õaỷp: 15 baỷn.
Coỡn laỷi õi bọỹ
a) Tờnh tố sọỳ phỏửn trm cuớa sọỳ HS õi
xe buyùt, õi xe õaỷp, õi bọỹ so vồùi sọỳ
HS caớ lồùp.
b) Bióứu dióựn bũng bióứu õọử cọỹt. HS
toaỡn lồùp laỡm baỡi tỏỷp vaỡo vồớ, 1 HS
õoỹc baỡi giaới cỏu a, sau õoù 1 em lón
baớng veợ bióứu õọử cọỹt (cỏu b)
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 198
Giaùo aùn Toaùn 6
GV õổa hỗnh 14 trang 60 SGK õóứ HS
quan saùt.
- GV õỷt cỏu hoới:
Bióứu õọử naỡy gọửm bao nhióu ọ vuọng nhoớ?
(100 ọ vuọng nhoớ) 100 o vuọng nhoớ bióứu
thở 100%. Vỏỷy sọỳ HS coù haỷnh kióứm tọỳt
õaỷt 60% ổùng vồùi bao nhióu ọ vuọng nhoớ?
Tổồng tổỷ vồùi haỷnh kióứm khaù vaỡ haỷnh
kióứm trung bỗnh.
GV yóu cỏửu HS duỡng giỏỳy keớ ọ vuọng laỡm
baỡi tỏỷp 149 SGK.
Goỹi 1 HS lón baớng veợ bióứu õọử ọ vuọng
trón baớng phuỷ coù keợ sụn ọ vuọng.
3) Bióứu õọử phỏửn trm daỷng hỗnh quaỷt.

GV õổa hỗnh 15 trang 61 SGK, hổồùng
dỏựn HS õoỹc bióứu õọử.
GV
giaới thờch: hỗnh troỡn õổồỹc hia thaỡnh 100
hỗnh quaỷt bũng nhau, mọựi hỗnh quaỷt õoù
ổùng vồùi 1%.
- GV yóu cỏửu HS õoỹc tióỳp 1 bióứu õọử hỗnh
quaỷt khaùc.
HS quan saùt hỗnh 14 SGK.
35% khaù
60% tọỳt
5% tb
- HS veợ bióứu õọử ọ vuọng.
Baỡi tỏỷp 149 SGK
Sọỳ HS õi xe buyùt: 15%
Sọỳ HS õi xe õaỷp : 37,5%
Sọỳ HS õi bọỹ : 47,5%
HS õoỹc:
Sọỳ HS õaỷt haỷnh kióứm tọỳt: 60%
Sọỳ HS õaỷt haỷnh kióứm khaù: 35%
Sọỳ HS õaỷt haỷnh kióứm TB:
Kóỳt quaớ xóỳp loaỷi vn hoùa mọỹt lồùp:
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 199
Giaùo aùn Toaùn 6
Hoaỷt õọỹng 3
CUNG C (5 ph)
GV õổa ra hai bióứu õọử phỏửn trm bióứu thở tố sọỳ giổợa sọỳ dỏn thaỡnh thở, sọỳ dỏn
nọng thọn so vồùi tọứng sọỳ dỏn. (Theo kóỳt quaớ õióửu tra ngaỡy 1/4/1999 cuớa Tọứng
cuỷc thọỳng kó).

CA NặẽC HAè NĩI
Sọỳ dỏn thaỡnh thở, sọỳ dỏn nọng thọn trón tọứng sọỳ dỏn
76,52%
Nọng thọn
23,48%
Thaỡnh thở
Yóu cỏửu HS õoỹc hai bióứu õọử phỏửn trm naỡy.

Hoaỷt õọỹng 4
HặẽNG DN Vệ NHAè (3 ph)
HS cỏửn õoỹc caùc bióứu õọử phỏửn trm dổỷa theo sọỳ lióỷu vaỡ ghi chuù trón bióứu
õọử.
HS bióỳt veợ bióứu õọử daỷng cọỹt vaỡ bióứu õọử ọ vuọng.
Baỡi tỏỷp sọỳ 150, 151, 153 trang 61, 62 SGK.
Thu thỏỷp sọỳ lióỷu: Trong tọứng kóỳt hoỹc kyỡ I vổỡa qua lồùp em coù bao nhióu
HS õaỷt loaỷi gioới, loaỷi khaù, loaỷi trung bỗnh, loaỷi yóỳu. Tờnh tố sọỳ phỏửn trm
mọựi loaỷi so vồùi tọứng sọỳ HS caớ lồùp. Veợ bióứu õọử hỗnh cọỹt bióứu thở.
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 200
Giạo ạn Toạn 6
Ngày soạn: Ngày dạy:
Tiãút 104:
LUÛN TÁÛP
A. MỦC TIÃU:
• Rn luûn k nàng tênh tè säú pháưn tràm dỉûa theo säú liãûu v ghi chụ trãn
biãøu âäư.
• Trãn cå såí säú liãûu thỉûc tãú, dỉûng cạc biãøu âäư pháưn tràm, kãút håüp giạo dủc
thỉïc vỉån lãn cho HS.
B. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH:
• GV: Bng phủ ghi âãư bi v cạc säú liãûu thỉûc tãú. Phiãúu hc táûp. Mäüt säú

biãøu âäư pháưn tràm cạc dảng, biãøu âäư dảng cäüt hçnh 16 trang 61 SGK.
Bng phủ cọ k ä vng, mạy tênh b tụi, pháún mu.
• HS: Bụt dả, giáúy k ä vng, mạy tênh b tụi-thu tháûp säú liãûu âiãưu tra theo
u cáưu ca GV.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
Hoảt âäüng ca tháưy Hoảt âäüng ca tr
Hoảt âäüng 1
KIÃØM TRA BI C (10 ph)
GV nãu cáu hi:
HS1: Chỉỵa bi táûp 151 <61 SGK>.
Mún âäø bã täng, ngỉåìi ta träün 1 tả
xi màng, 2 tả cạt, 6 tả si.
a) Tênh tè säú pháưn tràm tỉìng thnh
pháưn ca bã täng.
b) Dỉûng biãøu âäư ä vng biãøu diãùn
cạc tè säú pháưn tràm âọ (trãn bng
phủ cọ k ä vng, dng pháún
mu).
HS lãn bng kiãøm tra
HS1:
a) Khäúi lỉåüng ca bã täng l:
1 + 2 + 6 = 9 (tả)
Tè säú pháưn tràm ca xi màng l
%11%100
9
1
≈⋅
Tè säú pháưn tràm ca cạt l
%11%100
9

2
≈⋅
Tè säú pháưn tràm ca si l
%11%100
9
6
≈⋅
HS dng pháún mu v 3 pháưn pháún
biãût
Xi màng 11%
Cạt 22%
Si 67%
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 201
Giạo ạn Toạn 6
HS2: Chỉỵa bi táûp 150 <61 - SGK>
GV âỉa hçnh 16 lãn âãø HS âc biãøu
âäư.
- HS2: tr låìi:
a) Cọ 8% bi âảt âiãøm 10.
b) Âiãøm 7 l nhiãưu nháút, chiãúm 40%
c) Tè lãû bi âảt âiãøm 9 l 0%.
d) Cọ 16 bi âảt âiãøm 6, chiãúm 32%
täøng säú bi. Váûy täøng säú bi l:
50
32
100
16
100
32

:16
=⋅=
(bi)
HS nháûn xẹt, bäø sung bi lm ca
bản.
Hoảt âäüng 2
LUÛN TÁÛP (30 ph)
Bi 1: Âc biãøu âäư.
GV âỉa 1 säú biãøu âäư khạc dảng (dảng
cäüt, dảng ä vng, dảng hçnh quảt)
phn ạnh mỉïc tàng trỉng kinh tãú,
nhỉỵng thnh tỉûu vãư y tãú, giạo dủc,
vàn họa, x häüi hồûc biãøu âäư vãư diãûn
têch, dán säú, âëa l âãø HS âc.
Bi 2: (Bi 152 trang 61 SGK)
Nàm hc 1998 - 1999 c nỉåïc ta cọ
13076 trỉåìng Tiãøu hc, 8583 trỉåìng
THCS v 1641 trỉåìng THPT. Dỉûng
biãøu âäư hçnh cäüt biãøu diãùn tè säú pháưn
tràm cạc loải trỉỉng nọi trãn trong
hãû thäúng Giạo dủc phäø thäng Viãût
Nam.
GV hi: Mún dỉûng âỉåüc biãøu âäư
biãøu diãùn cạc tè säú trãn ta cáưn lm gç?
GV u cáưu HS thỉûc hiãûn, gi láưn
lỉåüt HS lãn tênh.
HS âc biãøu âäư v nãu nghéa ca cạc
säú liãûu âọ.
- HS: ta cáưn tçm täøng säú cạc trỉåìng
phäø thäng ca nỉåïc ta, tênh cạc tè säú

räưi dỉûng cạc biãøu âäư.
- HS: Täøng säú cạc trỉåìng phäø thäng
ca nỉåïc ta nàm hc 1998 - 1999 l:
13067 + 8583 + 1641= 23300
Trỉåìng Tiãøu hc chiãúm
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 202
Giaùo aùn Toaùn 6
GV yóu cỏửu HS noùi caùch veợ bióứu õọử
hỗnh cọỹt (tia thúng õổùng, tia nũm
ngang )
Baỡi 3: Baỡi tỏỷp thổỷc tóỳ
Vờ duỷ: Trong tọứng kóỳt hoỹc kyỡ I vổỡa
qua, lồùp ta coù 8 HS gioới, 16 HS khaù,
2 HS yóỳu, coỡn laỷi laỡ HS trung bỗnh.
Bióỳt lồùp coù 40 HS. Dổỷng bióứu õọử ọ
vuọng õóứ bióứu thở kóỳt quaớ trón.
Baỡi 4:
Phióỳu hoỹc tỏỷp
Kóỳt quaớ baỡi kióứm tra toaùn cuớa 1 lồùp 6
nhổ sau:
Coù 6 õióứm 5; 8 õióứm 6; 14 õióứm 7; 12
õióứm 8; 6 õióứm 9; 4 õióứm 10. Haợy
dổỷng bióứu õọử hỗnh cọỹt bióứu thở kóỳt quaớ
trón.
GV kióứm tra vaỡi baỡi, thu 1 sọỳ baỡi õóứ
chỏỳm.
%56%100
23300
13076


Trổồỡng THCS chióỳm
%37%100
23300
8583

Trổồỡng THPT chióỳm
%7%100
23300
1641

- HS hoaỷt õọỹng nhoùm.
Baỡi giaới:
Sọỳ HS gioới chióỳm:
%20
40
8
=
.
Sọỳ HS khaù chióỳm:
%40
40
16
=
.
Sọỳ HS yóỳu chióỳm:
%5
40
2
=

.
Sọỳ HS trung bỗnh chióỳm:
100% - (20% + 40% + 5%) = 35%
Sau õoù caùc nhoùm veợ bióứu õọử trón
giỏỳy keớ ọ vuọng.
HS laỡm baỡi caù nhỏn trón phióỳu hoỹc tỏỷp.
Kóỳt quaớ baỡi laỡm.
ióứm 5 chióỳm 12%
ióứm 6 chióỳm 16%
ióứm 7 chióỳm 28%
ióứm 8 chióỳm 24%
ióứm 9 chióỳm 12%
ióứm 10 chióỳm 8%.
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 203
Giaùo aùn Toaùn 6
Hoaỷt õọỹng 3
CUNG C (3 ph)
GV: óứ veợ caùc bióứu õọử phỏửn trm ta
phaới laỡm nhổ thóỳ naỡo?
- Nóu laỷi caùch veợ bióứu õọử hỗnh cọỹt, bióứu
õọử ọ vuọng.
HS: - Ta phaới tờnh tố sọỳ phỏửn trm.
- Veợ bióứu õọử.
Hoaỷt õọỹng 4
HặẽNG DN Vệ NHAè (2 ph)
Tióỳt sau ọn tỏỷp chổồng III. HS laỡm caùc cỏu hoới ọn tỏỷp vaỡo vồớ, nghión cổùu
trổồùc baớng 1: "Tờnh chỏỳt cuớa pheùp cọỹng vaỡ pheùp nhỏn phỏn sọỳ". Baỡi tỏỷp 154,
155, 161 trang 64 SGK.
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết

Trang 204
Giạo ạn Toạn 6
Ngày soạn: Ngày dạy:
Tiãút 105:
ÄN TÁÛP CHỈÅNG III (
TIÃÚT 1)

A. MỦC TIÃU:
• HS âỉåüc hãû thäng lải cạc kiãún thỉïc trng tám ca phán säú v ỉïng dủng. So
sạnh phán säú. Cạc phẹp tênh vãư phán säú v tênh cháút.
• Rn luûn k nàng rụt gn phán säú, so sạnh phán säú, tênh giạ trë biãøu thỉïc,
tçm x.
• Rn luûn kh nàng so sạnh, phán têch täøng håüp cho HS.
B. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH:
• GV: Bng phủ ghi:
o Tênh cháút cå bn ca phán säú.
o Quy tàõc: cäüng, trỉì, nhán, chia phán säú.
o Tênh cháút ca phẹp cäüng v phẹp nhán phán säú v bi táûp.
• HS: Bng phủ nhọm, bụt viãút bng nhọm.
Lm cạc cáu hi än táûp chỉång III v bi táûp cho vãư nh.
C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
Hoảt âäüng ca tháưy Hoảt âäüng ca tr
Hoảt âäüng 1
ÄN TÁÛP KHẠI NIÃÛM PHÁN SÄÚ, TÊNH CHÁÚT CÅ BN CA PHÁN SÄÚ (18 ph)
1. Khại niãûm phán säú:
- GV: thãú no l phán säú? Cho vê dủ
mäüt phán säú nh hån 0, mäüt phán säú
bàòng 0, mäüt phán säú låïn hån 0.
- Chỉỵa bi 154 <trang 64 - SGK>
HS: Ta gi

b
a
våïi a, b ∈ Z, b ≠ 0 l 1
phán säú, a l tỉí säú, b l máùu säú ca
phán säú.
Vê dủ:
2
1

;
3
0
;
3
5
.
a)
0.x0
3
x
<⇒<
b)
0.x0
3
x
=⇒=
c)
3
3
3

x
3
0
1
3
x
0
<<⇒<<
 0 < x < 3 v x ∈ Z
 x ∈ {1;2}.
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 205
Giaùo aùn Toaùn 6
2. Tờnh chỏỳt cồ baớn vóử phỏn sọỳ:
- Phaùt bióứu tờnh chỏỳt cồ baớn vóử phỏn
sọỳ? Nóu daỷng tọứng quaùt. Sau õoù GV
õổa baớng phuỷ coù ghi "Tờnh chỏỳt cồ
baớn cuớa phỏn sọỳ" (trang 10 - SGK).
Vỗ sao bỏỳt kyỡ mọỹt phỏn sọỳ coù mỏựu
ỏm naỡo cuợng vióỳt õổồỹc dổồùi daỷng
mọỹt phỏn sọỳ coù mỏựu dổồng.
Baỡi tỏỷp 155 <64 - SGK>
ióửn sọỳ thờch hồỹp vaỡo ọ vuọng.
28
21
12
9
8
6
16

12

=

=

=

Yóu cỏửu HS giaới thờch caùch laỡm.
Ngổồỡi ta aùp duỷng tờnh chỏỳt cồ baớn
cuớa phỏn sọỳ õóứ laỡm gỗ?
Baỡi 156 <64 - SGK>. Ruùt goỹn:
a)
2124.7
4925.7
+

b)
( )
( ) ( )
26.54.3
10.9.13.2


- GV: Muọỳn ruùt goỹn mọỹt phỏn sọỳ ta
laỡm thóỳ naỡo?
d)
.3x1
3
x

==
e)
3
6
3
x
3
3
2
3
x
1
<<
3 < x 6 x {4; 5; 6}
- HS: phaùt bióứu tờnh chỏỳt cồ baớn cuớa
phỏn sọỳ, nóu daỷng tọứng quaùt.
- Coù thóứ vióỳt mọỹt phỏn sọỳ bỏỳt kyỡ coù
mỏựu ỏm thaỡnh phỏn sọỳ bũng noù coù
mỏựu dổồng bũng caùch nhỏn caớ tổớ vaỡ
mỏựu cuớa phỏn sọỳ õoù vồùi (-1).
- HS giaới baỡi tỏỷp 155 SGK
28
21
12
9
8
6
16
12


=

=

=








=

4
3
8
6
- HS: Aùp duỷng tờnh chỏỳt cồ baớn cuớa
phỏn sọỳ õóứ ruùt goỹn phỏn sọỳ, quy õọửng
mỏựu sọỳ caùc phỏn sọỳ
- HS laỡm baỡi tỏỷp 156 SGK, goỹi 2 HS
lón baớng chổợa:
a)
)324.(7
)725.(7
2124.7
4925.7
+


=
+

3
2
27
18
==
b)
)2).(13).(3).(5.(4
)3).(3).(13.(10.2


2
3

=
- HS: Muọỳn ruùt goỹn mọỹt phỏn sọỳ, ta
chia caớ tổớ vaỡ mỏựu cuớa phỏn sọỳ cho
mọỹt ổồùc chung khaùc (khaùc 1 vaỡ (-1))
cuớa chuùng.
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 206
Giaùo aùn Toaùn 6
- GV: Ta ruùt goỹn õóỳn khi phỏn sọỳ laỡ
tọỳi giaớn. Vỏỷy thóỳ naỡo laỡ phỏn sọỳ tọỳi
giaớn?
Baỡi 158 <64 - SGK> So saùnh hai phỏn
sọỳ:

a)
4
3

vaỡ
4
1


b)
17
15
vaỡ
27
25
.
óứ so saùnh hai phỏn sọỳ, ta laỡm thóỳ
naỡo?
- GV yóu cỏửu HS laỡm baỡi tỏỷp rọửi goỹi 2
HS lón baớng chổợa.
GV nhỏỳn maỷnh: Nóỳu 2 phỏn sọỳ coù
cuỡng mỏựu ỏm phaới bióỳn õọứi õóứ coù
cuỡng mỏựu dổồng.
- Em coù caùch naỡo khaùc õóứ so saùnh hai
phỏn sọỳ naỡy?
- HS: Phỏn sọỳ tọỳi giaớn laỡ phỏn sọỳ maỡ tổớ
vaỡ mỏựu chố coù ổồùc chung laỡ 1 vaỡ (-1).
- HS: Muọỳn so saùnh hai phỏn sọỳ:
+ Vióỳt chuùng dổồùi daỷng 2 phỏn sọỳ coù
cuỡng mỏựu dổồng.

+ So saùnh caùc tổớ vồùi nhau.
Phỏn sọỳ naỡo coù tổớ lồùn hồn thỗ lồùn hồn.
a)
4
1
4
3
13Do
4
1
4
1
4
3
4
3
<

<







=




=

4
1
4
3


<


b)
Caùch 1
: Laỡm theo quy từc
459
425
459
405
459
425
27.17
17.15
27
25
459
105
27.17
27.15
17
15

<







==
==
27
25
17
15
<
Caùch 2:

17
2
1
17
15
=
.
27
2
1
27
25
=

Vỗ
27
2
1
17
2
1
27
2
17
2
<>
Hay
17
15
<
27
25
.
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 207
Giạo ạn Toạn 6
Hoảt âäüng 2
CẠC PHẸP TÊNH VÃƯ PHÁN SÄÚ (20 ph)
1. Quy tàõc cạc phẹp tênh vãư
phán säú
- Phạt biãøu quy tàõc cäüng hai phán säú
trong trỉåìng håüp: cng máùu, khäng
cng máùu.
- Phạt biãøu quy tàõc trỉì phán säú, nhán

phán säú, chia phán säú.
- GV âỉa ra bng phủ u cáưu HS âiãưn
tiãúp cạc cäng thỉïc:
Cạc phẹp tênh vãư phán säú
a) Cäüng 2 phán säú cng máùu säú:

=+
m
b
m
a
b) Trỉì phán säú:
=−
d
c
b
a
c) Nhán phán säú:
=⋅
d
c
b
a
d) Chia phán säú:
=
d
c
:
b
a

2. Tênh cháút ca phẹp cäüng v
phẹp nhán phán säú:
GV âỉa ra bng "Tênh cháút ca phẹp
cäüng v phẹp nhán phán säú" (trang
63 SGK)
u cáưu HS phạt biãøu thnh låìi näüi
dung cạc tênh cháút âọ.
- HS tr låìi cạc cáu hi.
HS âiãưn cäng thỉïc
.
m
ba
+
=
.
d
c
b
a






−+=
.
b.d
a.c
=

)0(c
b.c
a.d
c
d
b
a
≠=⋅=
- HS phạt biãøu cạc tênh cháút ca phẹp
cäüng, phẹp nhán phán säú thnh låìi.
Phẹp tênh
Tênh cháút Cäüng Nháún
Giao hoạn
b
a
d
c
d
c
b
a
+=+

b
a
d
c
d
c
b

a
⋅=⋅
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 208
Giaùo aùn Toaùn 6
Kóỳt hồỹp








++=+






+
q
p
d
c
b
a
q
p

d
c
b
a









=







q
p
d
c
b
a
q
p
d

c
b
a
Cọỹng vồùi sọỳ 0
0
b
a
00
b
a
=+=+
Nhỏn vồùi sọỳ 1
1
b
a
11
b
a
==
Sọỳ õọỳi
0
b
a
b
a
=







+

Sọỳ nghởch õaớo
)0ba,(1
a
b
b
a
=
Phỏn phọỳi cuớa pheùp nhỏn õọỳi vồùi pheùp cọỹng
q
p
b
a
d
c
b
a
q
p
d
c
b
a
+=









+
Baỡi 161 (64 SGK)
Tờnh giaù trở bióứu thổùc
A = -1,6:






+
3
2
1
B =
5
1
2:
3
2
5
4
49
15
4,1







+
- Nóu thổù tổỷ thổỷc hióỷn caùc pheùp toaùn
trong tổỡng bióứu thổùc A, B.
- Yóu cỏửu HS laỡm baỡi tỏỷp.
Baỡi 151 trang 27 SBT vaỡ baỡi 162a (65
- SGK)
Baỡi 151 SBT: Tờm x Z bióỳt:














4
3
2

1
3
1
3
2
x
2
1
6
1
3
1
4
HS traớ lồỡi cỏu hoới rọửi laỡm baỡi tỏỷp.
2 HS lón baớng laỡm:
A =
25
24
5
3
5
8
3
2
3
3
:
10
16


=

=






+

B =
21
5

Nhỏỷn xeùt bọứ sung baỡi giaới.
- HS hoaỷt õọỹng theo nhoùm.
Baỡi 151 SBT:
1x
18
11
x
9
4
1
=
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 209
Giạo ạn Toạn 6
Bi 162a) SGK. Tçm x biãút:

(2,8x - 32):
3
2
= -90.
GV u cáưu 1 nhọm lãn bng trçnh
by bi gii ca mçnh.
GV kiãøm tra thãm vi nhọm nỉỵa.
Bi 162 SGK:
2,8x - 32 = -90.
3
2
2,8x - 32 = 60
2,8x = -28
x = -10
Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ (7 ph)
Bi táûp 1: Khoanh trn vo chỉỵ âỉïng
trỉåïc cáu tr låìi âụng:
1)
12
9
4
3

=

Säú thêch håüp trong ä l:
A: 12; B: 16; C: -12
2)
2

21
5
2
<

Säú thêch håüp trong ä l:
A: -1; B: 1; C: -2.
Bi táûp 2: Âụng hay sai
1)
7
7
15
4
15
11

=−

2)
4
1
13
12
13.12
=
+
=
+
3)
.3

2
3
2
2
1
2
2
3
2
1
=⋅=






−+
1) C :-12
2) B :1
1) Âụng vç:
.
7
7
1
15
15
15
4
15

11

=−=

=−

2) Sai vç rụt gn åí dảng täøng.
3) Sai thỉï tỉû thỉûc hiãûn phẹp toạn
Hoảt âäüng 4
HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH (2 ph)
• Än táûp cạc kiãún thỉïc chỉång III, än lải 3 bi toạn cå bn vãư phán säú. Tiãút
sau tiãúp tủc än táûp chỉång.
• Bi táûp vãư nh: 157, 159, 160, 162b); 163 (65 - SGK); 152 (27 - SBT).
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 210
Giạo ạn Toạn 6
Ngày soạn: Ngày dạy:
Tiãút 106:
ÄN TÁÛP CHỈÅNG III (
TIÃÚT 2)

A. MỦC TIÃU:
• Tiãúp tủc cng cäú cạc kiãún thỉïc trng tám ca chỉång, hãû thäúng ba bi toạn
cå bn vãư phán säú.
• Rn luûn k nàng tênh giạ trë biãøu thỉïc, gii toạn âäú.
• Cọ thỉïc ạp dủng cạc quy tàõc âãø gii mäüt säú bi toạn thỉûc tiãùn.
B. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH:
• GV: Bng phủ ghi ba bi toạn cå bn vãư phán säú v cạc âãư bi táûp.
• HS: Än táûp chỉång III, lm cạc bi táûp â cho.
Bụt dả, bng phủ nhọm.

C. TIÃÚN TRÇNH DẢY HC:
Hoảt âäüng ca tháưy Hoảt âäüng ca tr
Hoảt âäüng 1
KIÃØM TRA BI C (10 ph)
GV âỉa cáu hi:
HS: Phán säú l gç?
Phạt biãøu v viãút dảng täøng quạt tênh
cháút cå bn ca phán säú.
Chỉỵa bi táûp 126b) (65 SGK)
Tçm x biãút

14
11
7
4
1)25,4(
=⋅−
x
HS2: Nãu quy tàõc phẹp nhán phán
säú? Viãút cäng thỉïc.
Phẹp nhán phán säú cọ nhỉỵng tênh
cháút gç?
Chỉỵa bi táûp säú 152 (27 - SBT).
Hai HS lãn bng kiãøm tra.
- HS1: Tr låìi cáu hi v ghi:
bm
am
b
a
=

våïi





0m
Zm
n:b
n:a
b
a
=
våïi n ∈ ỈC (a; b)
Chỉỵa bi 162 (b) SGK
x = 2
- HS2: tr låìi cáu hi v ghi:
b.d
a.c
d
c
b
a
=⋅
.
Chỉỵa bi táûp
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 211
Giạo ạn Toạn 6
3:

13
12
3
47
24
%25
195
104
75,0
15
13
1
−⋅






+−⋅
Sau khi HS2 chỉỵa bi, GV hi lải HS
vãư cạch âäøi STP, säú pháưn tràm, häùn
säú ra phán säú, thỉï tỉû thỉûc hiãûn phẹp
toạn
Cho âiãøm hai HS.
3
1
13
51
47

24
4
1
15
8
4
3
15
28
⋅−⋅






+−⋅=
13
17
47
24
60
1532
5
7
−⋅







+
−=
13
17
5
2
5
7
−−=
13
17
1
−=
13
4
−=
.
HS tr låìi cáu hi ca GV, nháûn xẹt
bi lm ca bản.
Hoảt âäüng 2
ÄN TÁÛP BA BI TOẠN CÅ BN VÃƯ PHÁN SÄÚ (25 ph)
Bi 164 (65 - SGK)
Khi tr tiãưn mua mäüt cún sạch theo
âụng giạ bça, Oanh âỉåüc cỉía hng tr
lải 1200â vç â âỉåüc khuún mải
10%. Váûy Oanh â mua cún sạnh
våïi giạ bao nhiãu?
- GV u cáưu HS tọm tàõt âãư bo.

- Âãø tênh säú tiãưn Oanh tr, trỉåïc hãút ta
cáưn tçm gç?
Hy tçm giạ bça ca cún sạch (GV
lỉu HS: âáy l bi toạn tçm 1 säú
biãút giạ trë pháưn tràm ca nọ, nãu
cạch tçm).
- GV nãúu tênh cạch:
12000.90% = 10800 (â) l bi toạn
tçm giạ trë pháưn tràm ca 1 säú, nãu
cạch tçm.
GV âỉa bng "Ba bi toạn cå bn vãư
phán säú" trang 63 SGK lãn trỉåïc låïp.
Bi táûp 2 (ghi âãư bi lãn bng). Mäüt
Tọm tàõt:
10% giạ bça l 1200â.
Tênh säú tiãưn Oanh tr?
Âãø tênh säú tiãưn Oanh tr trỉåïc hãút ta
cáưn tçm giạ bça.
Bi lm:
Giạ bça cún sạch l:
1200 : 10% = 12000 (â)
Säú tiãưn Oanh â mua cún sạch l:
12000 - 1200 = 10800 (â)
(hồûc: 12000.90% = 10800 (â)).
HS quan sạt v ghi nhåï.
Tọm tàõt:
hçnh chỉỵ nháût.
Lª Quang Tun Trêng THCS T«n ThÊt Thut
Trang 212
Giaùo aùn Toaùn 6

hỗnh chổợ nhỏỷt coù chióửu daỡi bng
125% chióửu rọỹng, chu vi laỡ 45m.
Tờnh dióỷn tờch cuớa hỗnh chổợ nhỏỷt õoù.
- GV yóu cỏửu HS toùm từt vaỡ phỏn tờch
õóử baỡi.
- Nóu caùch giaới.
Baỡi 166 (65 - SGK)
Hoỹc kyù I, sọỳ HS gioới cuớa lồùp 6D
bũng
7
2
sọỳ HS coỡn laỷi. Sang hoỹc kyỡ
II, sọỳ HS gioới tng thóm 8 baỷn (sọỳ
HS caớ lồùp khọng õọứi) nón sọỳ HS gioới
bũng
3
2
sọỳ HS coỡn laỷi. Hoới hoỹc kyỡ I
lồùp 6D coù bao nhióu HS gioới?
- GV coù thóứ duỡng sồ õọử õóứ goỹi yù cho
caùc nhoùm.
Hoỹc kyỡ I:
Chióửu daỡi =
100
125
chióửu rọỹng
=
4
5
chióửu rọỹng.

Chu vi = 45 m.
Tờnh S?
Baỡi giaới:
Nổợa chu vi hỗnh chổợ nhỏỷt laỡ:
45m : 2 = 22,5m.
Phỏn sọỳ chố nổớa chu vi hỗnh chổợ nhỏỷt
laỡ:
4
9
4
4
4
5
=+
chióửu rọỹng.
Chióửu rọỹng hỗnh chổợ nhỏỷt laỡ:
22,5:
4
9
= 22,5.
9
4
= 10 (m)
Chióửu daỡi hỗnh chổợ nhỏỷt laỡ:
10.
4
5
= 12,5 (m).
Dióỷn tờnh hỗnh chổợ nhỏỷt laỡ:
12,5.10 = 125 (m

2
).
HS hoaỷt õọỹng theo nhoùm.
Baỡi giaới:
Hoỹc kyỡ I, sọỳ HS gioới =
7
2
sọỳ HS coỡn
laỷi =
9
2
sọỳ HS caớ lồùp.
Hoỹc kyỡ II, sọỳ HS gioới =
3
2
sọỳ HS coỡn
laỷi =
5
2
sọỳ HS caớ lồùp.
Phỏn sọỳ chố sọỳ HS õaợ tng laỡ:
45
8
45
1018
9
2
5
2
=


=
sọỳ HS caớ lồùp
Sọỳ HS caớ lồùp laỡ:
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 213
Giaùo aùn Toaùn 6
GV kióứm tra baỡi laỡm cuớa mọỹt vaỡi
nhoùm khaùc.
Baỡi 165 (trang 65 - SGK)
Mọỹt ngổồỡi gổới tióửn tióỳt kióỷm 2 trióỷu
õọửng, tờnh ra mọựi thaùng õổồỹc traớ laợi
11200õ. Hoới ngổồỡi ỏỳy gổới tióỳt kióỷm
vồùi laợi suỏỳt bao nhióu phỏửn trm mọỹt
thaùng?
10 trióỷu õọửng thỗ vồùi laợi suỏỳt bao
nhióu tióửn? Sau 6 thaùng õổồỹc laợi bao
nhióu?
Baỡi 5:
Khoaớng caùch giổợa hai thaỡnh phọỳ la
105 km. Trón mọỹt baớn õọử, khoaớng
caùch õoù daỡi 10,5 cm.
a) Tỗm tố lóỷ xờch cuớa baớn õọử.
b) Nóỳu trong khoaớng caùch giổợa hai
õióứm A vaỡ B trón baớn õọử laỡ 7,2 cm
thỗ trón thổỷc tóỳ khoaớng caùch õoù laỡ
bao nhióu km?
45
8
45

8
45
8
:8
==
(HS)
Sọỳ HS gioới hoỹc kyỡ I cuớa lồùp laỡ:
10
9
2
45
=
(HS)
Mọỹt nhoùm lón baớng trỗnh baỡy, caùc
nhoùm khaùc nhỏỷn xeùt, goùp yù.
HS laỡm baỡi tỏỷp, 1 HS lón baớng giaới:
Laợi suỏỳt mọỹt thaùng laỡ:
%56,0%100
2000000
11200
=
Nóỳu gổới 10 trióỷu õọửng thỗ laợi haỡng
thaùng laỡ:
56000
100
56,0
10000000
=
(õ)
Sau 6 thaùng, sọỳ tióửn laợi laỡ:

56000.3 = 168000 (õ)
HS toùm từt õóử:
Khoaớng caùch thổỷc tóỳ
105 km = 10500000 cm
Khoaớng caùch baớn õọử: 10,5 cm
a) Tỗm TLX?
b) Nóỳu AB trón baớn õọử = 7,2 cm thỗ
AB thổỷc tóỳ = ?
Kóỳt quaớ:
a) TLX =
1000000
1
b) AB thổỷc tóỳ = 72 km.
Hoaỷt õọỹng 3
BAèI TP PHAẽT TRIỉN Tặ DUY (8 ph)
Baỡi 6: Vióỳt phỏn sọỳ
15
14
dổồùi daỷng tờch
Vióỳt dổồùi daỷng tờch hai phỏn sọỳ
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 214
HS caớ lồùp 9 phỏửn
HS caớ lồùp 5 phỏửn
HS coỡn laỷi
HS gioới
HS gioới
HS coỡn laỷi
Hoỹc kyỡ II
Giaùo aùn Toaùn 6

cuớa hai phỏn sọỳ, dổồùi daỷng thổồng
cuớa hai phỏn sọỳ.
Baỡi 7: So sanh hai phỏn sọỳ:
a)
47
23
vaỡ
49
25
b)
110
210
A
8
8

+
=
vaỡ
310
10
B
8
8

=
(baỡi 154 trang 27 - SBT)
Baỡi 8: (Baỡi 155 trang 27 - SBT)
Chổùng minh
2

1
63
1
62
1
61
1
15
1
14
1
13
1
5
1
A
<++++++=

3
1
5
14
3
7
5
2
5
7
3
2

5.3
7.2
15
14
====
Vióỳt dổồùi daỷng thổồng hai phỏn sọỳ
3:
5
14
7
3
:
5
2
7
5
:
3
2
15
14
===
a)
49
25
2
1
47
23
2

1
50
25
49
25
2
1
46
23
47
23
<<







=>
=<
b) A =
110
3110
110
210
8
8
8
8


+
=

+
110
3
1
8

+=
B =
310
3310
310
10
8
8
8
8

+
=

310
3
1
8

+=

Coù 10
8
- 1 > 10
8
- 3

110
3
8

<
310
3
8


110
3
1
8

+
<
310
3
1
8

+
A < B.

Baỡi giaới:
Coù:
4
1
12
1
12
1
12
1
15
1
14
1
13
1
=++<++
20
1
60
1
60
1
60
1
63
1
62
1
61

1
=++<++
2
1
20
10
20
1
4
1
5
1
==++<
S
2
1
<
S
Hoaỷt õọỹng 4
HặẽNG DN Vệ NHAè (2 ph)
n tỏỷp caùc cỏu hoới trong "n tỏỷp chổồng III", hai baớng tọứng kóỳt (trang 63
- SGK).
Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết
Trang 215
Giaùo aùn Toaùn 6
n tỏỷp caùc daỷng baỡi tỏỷp cuớa chổồng, troỹng tỏm laỡ caùc daỷng baỡi tỏỷp ọn
trong hai tióỳt vổỡa qua.
Tióỳt sau kióứm tra mọỹt tióỳt chổồng III.
Thổ ù ngaỡy thaùng nm 200
Tióỳt 107:

KIỉM TRA CHặNG III
ệ KIỉM TRA:



























Lê Quang Tuyến Trờng THCS Tôn Thất Thuyết

Trang 216
Giaïo aïn Toaïn 6


















Lª Quang TuyÕn Trêng THCS T«n ThÊt ThuyÕt
Trang 217

×