Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

BÀI TẬP TÍCH PHÂN BỘI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.98 KB, 3 trang )


BÀI TẬP TÍCH PHÂN BỘI

1. Bài 1: Đánh giá các tích phân trong từng trường hợp
a.
 
 
22
49
D
x y dxdy

trong đó
 
D
là hình tròn
22
4xy

Hướng dẫn: Ta có
 
2 2 2 2 2
9 9 3 3 25x y x y y       

b.


 
2 2 2 2
22
D


x y x y dxdy   

trong đó
 
02
:
02
x
D
y






Ta có


2
2 2 2 2 2 2
2 2 1 1x y x y x y       
nên suy ra
   
2
2 2 2 2
1 2 2 8 1 1 2 5 2 2x y x y         
Vậy
 
4 8 5 2 2I  


2. Bài 2: CMR nếu
 
fx
là hàm số khả tích trên
 
,ab
thì
     
2
2
bb
aa
f x dx b a f x dx








Giả sử
   
,f x g x
là các hàm khả tích trên
 
,

Khi đó

R


ta có:
   
 
   
22
0 , 0
b
a
f x g x x f x g x dx
   
      
   
   


       
22
20
b b b
a a a
g x dx f x g x dx f x dx

   
  

Đặt
       

22
b b b
a a a
A g x dx B f x g x dx C f x dx  
  

22
2 0 0A B C R B AC
  
         

Tức là:
       
2
22
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx


   

   

  
(*)
Đặt:
 
1gx
     

2
2
2
bb
aa
f x dx b a f x dx

  






3. Bài 3: CMR nếu
   
,f x g y
lần lượt là các hàm khả tích trên
 
,ab

 
,cd

thì
   
   
   
,,
bd

a b c d a c
f x g y dxdy f x dx g y dy


  

Xét hàm
     
,F x y f x g y
Bằng phép phân hoạch
P
chia hình chữ nhật
   
,,a b c d
thành các hình chữ nhật nhỏ bởi các đường thẳng sau:
0 1 1 1 2 1
, , , ; , , ,
mn
x x x x y y y y




Xét tổng
 
 
 
,.
P i j i j i i j j
i j i j

F x y f x g y
    


     




  

Do
 
,0
ij
dP max x y   
Ta được
   
   
0
,,
lim
P
dP
a b c d
f x g y dxdy







 
   
0
0
lim lim .
i
j
bd
i i j j
max x
max y
ii
ac
f x g y f x dx g y dy



   
   
   
   



4. Bài 4: Tính
 
2
D

I x ydxdy

trong đó
 
D
là một tam giác có toạ độ các đỉnh là
     
0,0 ; 1,0 ; 1,1O A B

OB
có phương trình
 
:0 1;0y x D x y x     
   
 
12
0&x x x



1
1 1 1
25
2 2 4
0 0 0 0
0
0
11
2 2 10 10
x

x
yx
I dx x ydy x dx x dx

    


   

5. Bài 5: Tính
 
D
I xydxdy

trong đó
 
D
được xác định bởi
xy
; trục hoành và
2xy

 
01
:
2
y
D
y x x





  


( Hình vẽ )
2
1
0
7

24
y
y
I dy xydx

   


6. Bài 6: Tính
2
24
2
00
4
x
y
xe
I dx dy

y





Giải:
 
2
4
y
D
xe
I dxdy
y



( Hình vẽ )
4
4
28
00

44
y
y
xe e
I dy dx
y


   



7. Bài 7: Tính
 
D
I xydxdy

trong đó
 
D
được giới hạn bởi
 
22
: ; 3P y x y x

;2y x y x

Đặt
 
 
2
32
3
2 4 7
11
4
13

105
12
32
,
y
x
u
u u u dv
x
y I dudv u du
v v v v
y
v
u
J u v
x
v









      








  

8. Bài 8: Tính
 
22
4
D
dxdy
I
xy



với
 
D
là nửa trên hình
 
2
2
11xy  

 
2
2
22

00
0
2
2
44
02
cos
rdrd rdr
Id
rr
r cos











      





  


9. Bài 9: Dùng phép biến đổi trong toạ độ cực. Tính

a.
 
22
1
D
x y dxdy

trong đó
 
22
:D x y x

Đặt
2 2 2
sin
x cos
x y cos cos
y

    



     





 
2
2 2 2
0
2
14
11
33
cos
D
I x y dxdy d d



    


       


  

b.
 
 
1 2 3
D
x y dxdy

trong đó

 
22
:1D x y

 
12
00
1 2 3 sinI dr rcos r rd

   
   


10. Bài 10: Tính
 
 
22
x y dxdydz



trong đó
 
2 2 2 2
: ; 0r x y R x    

Đặt
sin
sin sin 0 2 ;0 ;0
2

x cos
yR
z cos
  

      





      







   
2
2
2 2 2 2 5 5
00
4
sin
15
R
r
I d d cos d R r




       
    
  

11. Bài 11: Tính diện tích hình giới hạn bởi các đường
 
2
2
11xy  
;
 
2
2
24xy  


;0y x y

 
D
xác định như sau( trong hệ toạ độ cực )
24cos r cos


;
0
4





 
 
4
4
02
32

4
cos
D cos
S dxdy d rdr






    
  

12. Bài 12: Tính diện tích phần mặt của paraboloit
   
22
,z x y x y D  
giới hạn
bởi mặt trụ

22
1xy

   
22
,z x y x y D   
với
 
D
là hình tròn tâm
O
bán kính 1 suy ra
''
;
xy
zz

 
21
2 2 2
00
1 4 4 1 4
D
S x y dxdy S d r rdr


      
  
 
 

1
3
2
2
0
1
2 1 4 5 5 1
12 6
r


   

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×