TRƢỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
KHOA CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
BÁO CÁO THỰC TẬP
PHÂN TÍCH MỘT SỐ CHỈ TIÊU
TRONG MÔI TRƢỜNG NƢỚC
ĐVTT: TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI
TRƢỜNG TẠI TP.HỒ CHÍ MINH
Giảng viên hướng dẫn: TS. ĐỖ THỊ LONG
CN. VŨ THỊ HOA
Sinh viên thực hiện: NGUYỄN CHÍ THANH
ĐỖ DUY TÂN
TRẦN HOÀNG MINH NHẬT
Lớp: DHPT6
Khoá: 2010 – 2014
Tp. Hồ Chí Minh, tháng 01 năm 2014
ii
TRƢỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM
KHOA CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
BÁO CÁO THỰC TẬP
PHÂN TÍCH MỘT SỐ CHỈ TIÊU
TRONG MÔI TRƢỜNG NƢỚC
ĐVTT: TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI
TRƢỜNG TẠI TP.HỒ CHÍ MINH
Giảng viên hướng dẫn: TS. ĐỖ THỊ LONG
CN. VŨ THỊ HOA
Sinh viên thực hiện: NGUYỄN CHÍ THANH
ĐỖ DUY TÂN
TRẦN HOÀNG MINH NHẬT
Lớp: DHPT6
Khoá: 2010 – 2014
Tp. Hồ Chí Minh, tháng 01 năm 2014
iii
LỜI CẢM ƠN
-
TP. Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 1 năm 2014
iv
NHẬN XÉT CỦA CƠ QUAN THỰC TẬP
Tp.HCM, ngày … tháng … năm 2014
v
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƢỚNG DẪN
TP. Hồ Chí Minh, ngày … tháng … năm 2014
vi
MỤC LỤC
2
2
2
2
4
6
6
6
7
8
8
1.2.6 11
11
12
15
18
18
18
19
22
22
22
22
22
2.2.5. Clo 23
23
23
vii
26
29
t 31
34
34
3.1.1. 34
34
34
34
35
36
36
37
38
39
39
39
39
40
40
41
41
42
42
44
44
44
44
45
46
viii
46
47
48
49
49
49
49
50
50
51
51
53
53
55
57
ix
DANH MỤC BẢNG BIỂU
12
15
19
24
25
29
31
41
43
43
48
48
51
53
54
x
DANH MỤC HÌNH
3
7
omat 37
38
43
47
nitrit 48
52
53
58
1
LỜI NÓI ĐẦU
:
!
2
CHƢƠNG I: TỔNG QUAN VỀ VIỆN CÔNG NGHỆ
MÔI TRƢỜNG
1.1. Viện công nghệ môi trƣờng
1.1.1.
-TTg
titute of
1.1.
1.1
-
- ;
Fax: 04.37911203
3
Hình 1.1 Cơ cấu tổ chức Viện Công nghệ Môi Trường
4
1.1.2.2.
-
-
-
giao c
g, kh
1.1
-
-
-
-
-
-
-
-
5
-
-
-
-
- ;
-
-
- -
-
-
-
- Tham g
-
-
-
-
-
6
-
-
1.2. Trung tâm công nghệ môi trƣờng tại TP. Hồ Chí Minh
1.
Fax: 08.38235247
1.
(Trích trong chương II của Điều lệ Tổ chức
Hoạt động của ban hành theo Quyết
định 86/QĐ-VCNMT ngày 23/3/2009 của Viện trưởng Viện Công nghệ Môi trường)
- -
-
-
-
7
1.2.3.
Mục tiêu chất lượng của trung tâm công nghệ môi trường tại TP. HCM đến
tháng 12 năm 2013
- m bo kt qu u v thi
gian c
- m bo thit b dng c ch s gt thuc th
- m bnht bt khi s
- n nh vng m
c Vi
Hình 1.2 Sơ đồ tổ chức trung tâm công nghệ môi trường tại TP. Hồ Chí Minh
8
1.2.4. Ngh
-
-
-
-
-
- :
- : n
-
h
1.2.5
-
9
-
-
-
-
1.2.5
-
-
ng.
-
-
1.2.5.2. Nhng hng dch v
-
-
-
Zn, Hg, Cu, Cr, Ni);
-
-
u
10
-
a
-
-
2
1.2.5.3.
-
-
3
3
- -
11
1.2.6
-
-
-
1.2.7.
Hi Nht Bn: i khoa hc, trang
thit bn c n v m
p cht POPs.
Theo tho thun ht gia TS. Nguyn Th ng (Ving
Vii hc Ehime)
i thc hin hn Quang Trung
h i hc Ehime
H: i khoa hc, trang thit
b
ng.
Theo tho thun ht gi
Ch tch Vin Khoa h Vi-Pierre Gesson (Ch
ti hc Poitiers)
i thc hin hn Quang Trung
hi hc Poitiers
12
H o i khoa hc v c
chc chng.
Theo tho thun ht gi tch
Vin Khoa h Vi
Chulabhorn (Viu Chulabhorn)
i thc hin hn Quang Trung
hu Chulabhorn
1.3. Cơ sở vật chất thiết bị phòng thí nghiệm
ng ti Tp.H c d
Nht Bn h tr nhng trang thit b hi
Bảng 1.1 Danh sách các thiết bị được hỗ trợ trong phòng thí nghiệm
STT
Loi thit b
S
ng
t b
1
AAS Hydride Vapor Generator
HVG
01
Shimazu AA 6800
2
AAS Meccury Vaporized Unit
01
Shimazu AA 6800
3
GC Detector FID/ECD/FTD/FPD
01
Shimazu GC 2010
4
GC MS
01
Agilent 7890A
5
Headspace
01
Agilent G1888
6
HPLC
01
Hitachi L 2485
Hitachi L 2455
7
TOC auto analyzer
01
Shimazu TOC VCPH
13
STT
Loi thit b
S
ng
t b
8
UV Vis
02
Shimazu UV 2450
9
Total nitrogen analyzer
01
Shimazu TNM 1
10
Auto Hg Analyzer
01
Mercury Instrument
AULA 254
11
Suppressor Ion Chromatograph
01
LC 20A with suppressor
unit/Shimazu/Japan
12
Centrifugate (low)
01
HETTICH
Rotofix - 32
13
Ultrasonic cleaning equipment
03
SONOREX SUPER -
BANDELIN
14
Distillated water system
01
BIBBY-UKA-4000D
15
Microwave acid digestion Apparatus
01
Minlestone Ethos D
16
Platinium Crucibles
02
KARL-KOLB
17
DO meter
02
YSI 55
18
Conductivity meter
02
YSI 30
19
Standard coliform MNP Test
01
HACH MEL/MPN
20
DO meter (for lab)
01
YSI 5000/YSI USA
21
Water quality checker for Field
Survey
01
WQC-24/Toa-
dkk/JAPAN
14
STT
Loi thit b
S
ng
t b
22
Water sampler
01
11.100/KC/Denmark
23
Water purification system
01
Elix-3UV+ Milli-
Qelement A10
24
Incubator box for BOD
01
FOC 225E/Velp/ITALIA
25
COD reator
01
ECO 16/ Velp/ITALIA
26
Ultrasonic cleaning
01
Bandelin GERMANY
27
Ultrasonic cleaning
01
LABSCO/ GERMANY
28
Digestion and Extraction system
01
R-106S GERHARDT -
GERMANY
29
Water Sampler
02
Wildco USA
30
Sediment Sampler
02
Wildco USA
31
Water quality monitoring Equipment
01
HACH DREL/2400
32
o b mt ring CHEMBET
01
- Chrome USA
33
01
Bruker Germany
34
H th
i hing
01
HACH ( USA )
35
Thit b i
01
Sibata LD1, Nht
36
pH meter
02
YSI 63
15
1.4. Lĩnh vực thử nghiệm Hóa học đƣợc công nhận
(Kèm theo quyết định số: 720 / QĐ - CNCL ngày 30 tháng 11 năm 2010 của
giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
Bảng 1.2 Danh mục phép thử được công nhận
TT
n
phm, vt
lic
th
c th
Gii hn
n/
Phm vi
th
1
c mt,
c thi
nh pH
3-10
TCVN
6492:1999
2
nh tng cht rng
(TSS)
10-20.000
mg/L
SMEWW
2540-D : 2005
3
nh tng cht r
(BOD)
10-20.000
mg/L
SMEWW
2540-C : 2005
4
nh nhu c
hc (COD)
40 mg/L
SMEWW
5220-C : 2005
5
nh clorua chu bc
nitrat vi ch th cromat
5 mg/L
TCVN
6194:1996
6
nh nitrit
trc ph hp th
0,01 mg/L
TCVN 6178:
1996
(ISO 6777:
1984)
7
nh nitrat
trc ph
sunfosalixylic
0,28 mg/L
TCVN
6180:1996
ISO 7890 -
3:1988