Tải bản đầy đủ (.ppt) (35 trang)

Lập tờ trình tín dụng dự án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (531.06 KB, 35 trang )

L P T TRÌNH TÍN D NG D ÁNẬ Ờ Ụ Ự
L P T TRÌNH TÍN D NG D ÁNẬ Ờ Ụ Ự
II. NHU C U VAY V N C A KHÁCH Ầ Ố Ủ
II. NHU C U VAY V N C A KHÁCH Ầ Ố Ủ
HÀNG
HÀNG
1. S ti n vayố ề
2. M c đích vay:ụ
3. Th i h n vay v n:ờ ạ ố
Trong đó, th i gian ân h n:ờ ạ
th i gian tr n :ờ ả ợ
4. Lãi su t:ấ
5. Tài s n b o đ m:ả ả ả
III. TH M Đ NH KHÁCH HÀNG VAY Ẩ Ị
III. TH M Đ NH KHÁCH HÀNG VAY Ẩ Ị
V NỐ
V NỐ
III.1. TH M Đ NH T CÁCH PHÁP LÝ KHÁCH Ẩ Ị Ư
HÀNG
III.1.1. T cách pháp lý c a khách hàngư ủ
III.1.2. Quá trình hình thành và phát tri n Công tyể
III.1.3. C c u t ch c ơ ấ ổ ứ
III.1.4. Năng l c qu n tr đi u hànhự ả ị ề
III.1.5. Đánh giá năng l c góp v n c a các c đôngự ố ủ ổ
 Nh n xét:ậ
III.2. ĐÁNH GIÁ QUAN H V I CÁC TCTDỆ Ớ
III.2.1. Quan h v i B c A Bankệ ớ ắ
-
Quan h tín d ngệ ụ
-
Các giao d ch khácị


III.2.2. Quan h v i các TCTD khácệ ớ
-
Theo khách hàng cung c pấ
-
Theo Trung tâm thông tin tín d ng (CIC)ụ
III.2.3. X p hàng tín d ngế ụ
 Nh n xét:ậ
III. TH M Đ NH KHÁCH HÀNG VAY Ẩ Ị
III. TH M Đ NH KHÁCH HÀNG VAY Ẩ Ị
V NỐ
V NỐ
III. TH M Đ NH KHÁCH HÀNG VAY Ẩ Ị
III. TH M Đ NH KHÁCH HÀNG VAY Ẩ Ị
V NỐ
V NỐ
III.3. TÌNH HÌNH HO T Đ NG S N XU T KINH Ạ Ộ Ả Ấ
DOANH
III.3.1. Ngành và môi tr ng kinh doanhườ
III.3.2. S n ph m, quy trình s n xu t, ả ẩ ả ấ
III.3.3. Th tr ng, đ i th c nh tranhị ườ ố ủ ạ
III.3.4. T ch c s n xu tổ ứ ả ấ
III.3.5. Các y u t đ u vào: ế ố ầ
III.3.6. Ho t đ ng bán hàng, tiêu th s n ph m:ạ ộ ụ ả ẩ
 Nh n xét:ậ
III. TH M Đ NH KHÁCH HÀNG VAY Ẩ Ị
III. TH M Đ NH KHÁCH HÀNG VAY Ẩ Ị
V NỐ
V NỐ
III.4. TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
- Tăng tr ng v tài s n ngu n v nưở ề ả ồ ố

- K t qu s n xu t kinh doanh: Doanh thu, l i nhu nế ả ả ấ ợ ậ
- C c u, ch t l ng tài s n - ngu n v n, ơ ấ ấ ượ ả ồ ố
- Kh năng t ch tài chínhả ự ủ
- Kh năng thanh toánả
- Kh năng sinh l iả ờ
 Nh n xét:ậ
IV. TH M Đ NH D ÁN Đ U TẨ Ị Ự Ầ Ư
IV. TH M Đ NH D ÁN Đ U TẨ Ị Ự Ầ Ư
IV.1. ĐÁNH GIÁ H S PHÁP LÝ D ÁNỒ Ơ Ự
- Gi y ch ng nh n đ u t ;ấ ứ ậ ầ ư
- Báo cáo kh thi D án; ả ự
- Quy t đ nh phê duy t d án đ u t ; ế ị ệ ự ầ ư
- H s d toán;ồ ơ ự
- Quy t đ nh phê duy t t ng m c đ u t ế ị ệ ổ ứ ầ ư
- Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t;ấ ứ ậ ề ử ụ ấ
- Gi y phép xây d ng;ấ ự
- H s thi t k k thu t D án;ồ ơ ế ế ỹ ậ ự
IV. TH M Đ NH D ÁN Đ U TẨ Ị Ự Ầ Ư
IV. TH M Đ NH D ÁN Đ U TẨ Ị Ự Ầ Ư
IV.1. ĐÁNH GIÁ H S PHÁP LÝ D ÁNỒ Ơ Ự
- Các h s khác:ồ ơ

H s liên quan đ n S Quy ho ch ki n trúcồ ơ ế ở ạ ế

H s liên quan đ n Công ty c p thoát n cồ ơ ế ấ ướ

H s liên quan đ n Công ty đi n l cồ ơ ế ệ ự

H s liên quan đ n Tài nguyên – Môi tr ngồ ơ ế ườ


H s liên quan thuê đ tồ ơ ấ

H s liên quan đ n PCCCồ ơ ế
 H s pháp lý đã đ y đ đ tri n khai đ u t ch a? H ồ ơ ầ ủ ể ể ầ ư ư ồ
s pháp lý còn thi u? D ki n th i gian hoàn thành các ơ ế ự ế ờ
th t c pháp lý còn thi u?ủ ụ ế
IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
TR NGƯỜ
TR NGƯỜ
IV.2.1. Đánh giá môi tr ng ngành c a d ánườ ủ ự
a. Y u t qu n lý nhà n c, quy đ nh pháp lýế ố ả ướ ị
- C quan ch qu n; ơ ủ ả
- Xu h ng can thi p c a nhà n c vào ngành;ướ ệ ủ ướ
- Các qui đ nh chính đ i v i ho t đ ng c a ngành; ị ố ớ ạ ộ ủ
- Xác đ nh b t k qui đ nh nào đe do đ n ho t đ ng c a ị ấ ỳ ị ạ ế ạ ộ ủ
ngành, bao g m c các qui đ nh d th o;ồ ả ị ự ả
- Các chính sách thu nh h ng đ n ngành.ế ả ưở ế

IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
TR NGƯỜ
TR NGƯỜ
b. Cung c u c a s n ph m trong ngànhầ ủ ả ẩ
T ng cung:ổ

S n xu t trong n c: ả ấ ướ
T ng năng l c s n xu t trong n c; ổ ự ả ấ ướ
T ng SL s n xu t trong các năm qua, % so v i t ng công ổ ả ấ ớ ổ
su t thi t k toàn ngành, % so v i t ng m c tiêu th trong ấ ế ế ớ ổ ứ ụ

n c.ướ

Nh p kh u: ậ ẩ
T ng kim ng ch nh p kh u trong vài năm g n ổ ạ ậ ẩ ầ
nh t, % so v i t ng m c tiêu th trong n c; ấ ớ ổ ứ ụ ướ
T ng m c tiêu thổ ứ ụ

T ng m c tiêu th trong n c trong vài năm g n đây, % so ổ ứ ụ ướ ầ
v i t ng năng l c s n xu t.ớ ổ ự ả ấ
D đoán m i quan h cung - c u trong vòng 5 năm t iự ố ệ ầ ớ :
IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
TR NGƯỜ
TR NGƯỜ
c.
C nh tranh trong ngànhạ
- Di n bi n giá c trong th i gian g n đây ễ ế ả ờ ầ (bi u đ th giá ể ồ ị
trong th i gian kho ng 3 năm, có th l y theo t ng quý); ờ ả ể ấ ừ
- Đ i th c nh tranhố ủ ạ
+ Các đ i th c nh tranh (mô t tóm t t các công ty ố ủ ạ ả ắ
trong ngành có th là đ i th c nh tranh c a d án);ể ố ủ ạ ủ ự
+ Hàng hoá c nh tranh (mô t tóm t t các m t hàng ạ ả ắ ặ
bao g m c hàng nh p kh u, hàng c nh p kh u, ồ ả ậ ẩ ũ ậ ẩ hàng
nh p l u, hàng c a các đ i th c nh tranh, ậ ậ ủ ố ủ ạ s n ph m ả ẩ
thay th v.v… đe do đ n th ph n c a ế ạ ế ị ầ ủ d án) ự
IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
TR NGƯỜ
TR NGƯỜ
IV.2.2. Đánh giá kh năng tiêu th s n ph m c a d ả ụ ả ẩ ủ ự

án

S n ph m, đ c tính s n ph m đ u ra c a d ánả ẩ ặ ả ẩ ầ ủ ự

Th tr ng m c tiêu, kh năng c nh tranh c a s n ph mị ườ ụ ả ạ ủ ả ẩ

Ph ng th c tiêu th , m ng l i phân ph i, chính sách bán ươ ứ ụ ạ ướ ố
hàng
IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
IV.2. ĐÁNH GIÁ PH NG DI N TH ƯƠ Ệ Ị
TR NGƯỜ
TR NGƯỜ
IV.2.3. Đánh giá th tr ng đ u vàoị ườ ầ

Ngu n nguyên li u chính c a d án? S n l ng cung c p?ồ ệ ủ ự ả ượ ấ

Ngu n cung c p, đa d ng hay ph thu c vào m t/m t vài ồ ấ ạ ụ ộ ộ ộ
ngu n, ti m l c, uy tín c a nhà cung c p?ồ ề ự ủ ấ

K ho ch thu x p ngu n nguyên li u chính cho d án?ế ạ ế ồ ệ ự
IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ
IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ
THU TẬ
THU TẬ
IV.3.1. Đ a đi m đ u tị ể ầ ư

V trí th c hi n d án? ị ự ệ ự

Thu n l i/khó khăn v v trí trong vi c v n chuy n nguyên ậ ợ ề ị ệ ậ ể
v t li u và hàng hoá xu t bán (đ ng b , đ ng thu ,…)?ậ ệ ấ ườ ộ ườ ỷ


C s h t ng thu n l i/khó khăn cho phát tri n d án?ơ ở ạ ầ ậ ợ ể ự
IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ
IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ
THU TẬ
THU TẬ
IV.3.2. Quy mô đ u tầ ư

Công su t thi t k ? ấ ế ế

Công su t này có phù h p v i năng l c c a ch đ u t ấ ợ ớ ự ủ ủ ầ ư
không?

Có phù h p v i kh năng tiêu th c a d án không?ợ ớ ả ụ ủ ự
IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ
IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ
THU TẬ
THU TẬ
IV.3.3. Thi t b công nghế ị ệ

Công ngh l a ch n? công ngh này l c h u/tiên ti n so ệ ự ọ ệ ạ ậ ế
v i VN và th gi i?ớ ế ớ

Đ n v cung c p dây chuy n thi t b chính? Ph ng án ơ ị ấ ề ế ị ươ
cung c p thi t b thay th ? Đánh giá v uy tín và năng l c ấ ế ị ế ề ự
c a nhà cung c p thi t b chính?ủ ấ ế ị

K ho ch chuy n giao công ngh và d ch v t v n l p ế ạ ể ệ ị ụ ư ấ ắ
đ t, đào t o v n hành? ặ ạ ậ
IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ

IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ
THU TẬ
THU TẬ
IV.3.4. Quy trình s n xu tả ấ

Tiêu chu n ch t l ng c a s n ph m?ẩ ấ ượ ủ ả ẩ

Quy trình s n xu t?ả ấ

Quy trình giám sát ch t l ng s n ph m?ấ ượ ả ẩ
IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ
IV.3. TH M Đ NH PH NG DI N K Ẩ Ị ƯƠ Ệ Ỹ
THU TẬ
THU TẬ
IV.3.5. Bi n pháp t ch c thi công - giám sát đ u ệ ổ ứ ầ
t ư

Bi n pháp t ch c thi công: hình th c EPC hay giao th u ệ ổ ứ ứ ầ
t ng h ng m c chính?ừ ạ ụ

Đ n v thi t k ? Đánh giá năng l c c a đ n v thi t k ?ơ ị ế ế ự ủ ơ ị ế ế

Đ n v thi công chính? Đánh giá năng l c c a nhà th u ơ ị ự ủ ầ
chính?

Đ n v giám sát thi công? Đánh giá năng l c c a đ n v giám ơ ị ự ủ ơ ị
sát thi công?
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
CHÍNH

CHÍNH
IV.4.1. Th m đ nh t ng m c đ u t ẩ ị ổ ứ ầ ư

K ho ch tri n khai d án (d ki n ngày kh i công, m c ế ạ ể ự ự ế ở ố
hoàn thành các h ng m c chính, m c th i gian hoàn thành ạ ụ ố ờ
d án, th i gian ch y th , th i gian v n hành chính th c)?ự ờ ạ ử ờ ậ ứ

Ti n đ th c hi n d án th c t (các h ng m c đã th c ế ộ ự ệ ự ự ế ạ ụ ự
hi n, các h ng m c đang th c hi n)? Ti n đ th c t ệ ạ ụ ự ệ ế ộ ự ế
ch m/nhanh h n so v i ti n đ d ki n?ậ ơ ớ ế ộ ự ế

T ng giá tr đã đ u t vào d án (chi ti t vào các h ng ổ ị ầ ư ự ế ạ
m c chính)? Ngu n v n đã đ u t vào d án l y t ụ ồ ố ầ ư ự ấ ừ
ngu n nào? ồ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
CHÍNH
CHÍNH
N i dungộ S ti nố ề T lỷ ệ Lãi su tấ
T ng nhu c u v nổ ầ ố
V n t cóố ự
V n vayố
IV.4. 2. Ph ng án ngu n v nươ ồ ố
IV.4. 2. Ph ng án ngu n v nươ ồ ố
+ Tính WACC
+ Kế hoạch thu xếp vốn
+ Đánh giá khả năng thu xếp vốn
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
CHÍNH

CHÍNH
IV.4.3. Hi u qu tài chính d án (ệ ả ự L p các B ng ậ ả
tính)
B ng 1. B ng thông sả ả ố
-
T ng m c đ u tổ ứ ầ ư
-
Ph ng án ngu n v nươ ồ ố
-
Kh u hao và phân b kh u haoấ ổ ấ
-
Nhóm thông s chi phí ố
-
Nhóm thông s đ u raố ầ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
CHÍNH
CHÍNH
IV.4.3. Hi u qu tài chính d án (ệ ả ự L p các B ng ậ ả
tính)
B ng 2. B ng k ho ch trích kh u hao – Phân ả ả ế ạ ấ
b chi phí hàng nămổ
-
Nguyên giá
-
Th i gian kh u haoờ ấ
-
Giá tr kh u hao hàng nămị ấ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ

CHÍNH
CHÍNH
IV.4.3. Hi u qu tài chính d án (ệ ả ự L p các B ng ậ ả
tính)
B ng 3. K ho ch tr n hàng nămả ế ạ ả ợ
-
D n đ u kư ợ ầ ỳ
-
Tr n g c trong kả ợ ố ỳ
-
Tr n lãi trong kả ợ ỳ
-
D n cu i kư ợ ố ỳ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
CHÍNH
CHÍNH
IV.4.3. Hi u qu tài chính d án (ệ ả ự L p các B ng ậ ả
tính)
B ng 4. Doanh thuả
-
S n l ngả ượ
-
Đ n giáơ
-
Doanh thu hàng năm
-
L u ý VATư
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ
IV.4. TH M Đ NH PH NG DI N TÀI Ẩ Ị ƯƠ Ệ

CHÍNH
CHÍNH
IV.4.3. Hi u qu tài chính d án (ệ ả ự L p các B ng ậ ả
tính)
B ng 5. Chi phíả
-
Chi phí bi n đ ngế ộ
-
Chi phí c đ nhố ị
-
Chi phí hàng năm
-
L u ý tách riêng Kh u hao và Lãi vayư ấ
-
L u ý VATư

×