Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

PHƯƠNG TRÌNH LÔGA(PHƯƠNG PHÁP GIẢI)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.27 KB, 6 trang )

1

CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Đinh Văn Trường. Tổ Toán – Trường THPT Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh. SĐT: 01677.10.19.15
Ví dụ 1. Giải các phương trình sau:
a)


3 4
1 3
3
3
log x log x log 3x 3
  

b)
3
4 1 8
16
log x log x log x 5
  

c)
 
2
2 4 2
x 3
log log x 4x 4 log 3
x 2

   




d)
     
8
4 2
2
1 1
log x 3 log x 1 log 4x
2 4
   


Bài giải:
a) Điều kiện:
x 0


3 3 3 3
log x 3log x 1 4log x 3 log x 1
      

Vậy PT có nghiệm
x 3

.


c) Điều kiện:
x 3

 
hoặc
x 2


 
2 2 2
x 3
log log x 2 log 3
x 2

   










2 2
x 3 x 2 x 3 x 2
log log 3 3
x 2 x 2
   
   
 


2
x 2x 12 0 x 1 13
       
Vậy PT có nghiệm
x 1 13
   .
b) Điều kiện:
x 0


2 2 2 2
1
log x 4log x log x 5 log x 2
2
      

Vậy PT có nghiệm
1
x
4

.
d) Điều kiện:
x 1









2 2 2
log x 3 log x 1 log 4x
    










2 2
log x 3 x 1 log 4x x 3 x 1 4x
       



2
x 1 L
x 2x 3 0
x 3
  
    





Vậy PT có nghiệm
x 3

.

Ví dụ 2. Giải các phương trình sau:
a)


2
x 3
1
log 3 1 2x x
2

   

b)


2 2
x
log 2 log 4x 3
 

c)
2 3
x 4x 2x
2

4log x 2log x 3log x
 

d)
2 3
x 4x 16x
2
log x 40log x 14log x 0
  


Bài giải:
a) Điều kiện:
3 x 2
   

2
3 1 2x x x 3 3 x 1 x 3
          

Xét hai trường hợp:
*
 
2
x 1
1 x 4
VN
x 9x 13 0
4 x x 3


 




 
  
  




*
2
x 1
2 x 1
3 5
x
2
x 3x 1 0
x 2 x 3

  


 

  
 
  

  




b) Điều kiện:
0 x 2
 

2 2
2
2
1 1
2 log x 3 log x 1
2
1 log x
log
x
      


2 2
2 2 2 2 2
1 log x log x 1 log x log x 2log x 0
       

2
2
log x 0
x 1

log x 2 x 4




 


 



Vậy PT có hai nghiệm
x 1

hoặc
x 4

.
c) Điều kiện:
0 x 2
 

1 1
x ,x
2 4
 

+
x 1


là một nghiệm của PT.
+ Với
x 1


2 3
x 4x 2x
2
4log x 2log x 3log x
  

x x x
2 4 9
1 log 2 1 2log 2 1 log 2
  
  

2
2
x x
2
x 4
log x 2
6log 2 log 2 1 0
1
log x 3
x
8






     


 




Vậy PT có ba nghiệm
x 1

,
x 4

,
1
x
8

.
d) Điều kiện:
0 x 2
 

1 1
x ,x

16 4
 

Giải tương tự câu c). Kết quả:
x 1

,
1
x
2

.
2


Ví dụ 3. Giải các phương trình sau:
a)




x x 1
2 1
2
log 4 4 x log 2 3

   

b)





x x 1
5 25
log 5 1 .log 5 5 1

  


Bài giải:
a) Điều kiện:
x 1
2 3 0

 





x x 1
2 2
log 4 4 log 2 3 x

    


x x
x

2
x 1 x 1
4 4 4 4
log x 2
2 3 2 3
 
 
   
 


x x x
4 3.2 4 0 2 4 x 2
       


Vậy PT có nghiệm
x 2

.
b) Điều kiện:
x 0


   
x x
5 5
1
log 5 1 . log 5 5 1 1
2

   





x x
5 5
log 5 1 . 1 log 5 1 2
 
    
 

   


 
x
5
x 2 x
5 5
x
5
log 5 1 2
log 5 1 log 5 1 2 0
log 5 1 1

  

      


 


Giải ra ta được nghiệm
5
26
x log
25
 ,
5
x log 6


Ví dụ 4. Giải các phương trình sau:
a)
 
3
3 2 3 2
x 1
log 3x .log x log log x
2
3
  
b)


2
9 3 3
2log x log x.log 2x 1 1

  

c)


2 2 2 2
6 1
6
x log 5x 2x 3 x log 5x 2x 3 x 2x
      

d)
   
2
2 7 7 2
1
log x log x 3 2log x 3 log x
2
 
    
 
 


Bài giải:
a) Điều kiện:
x 0


 

3 2 3 2
1 1
1 log x .log x 3log x log x
2 2
     

3
3 2 3
2
log x 0
x 1
log x.log x 3log x 0
x 8
log x 3




    







Vậy PT có nghiệm
x 1

,

x 8

.



c) Điều kiện:
3
x
5
 
hoặc
x 1


   
2 2 2 2
6 6
1
x log 5x 2x 3 x log 5x 2x 3 x 2x
2
      

   
2 2 2
6
1
x 2x log 5x 2x 3 x 2x
2
     


 
2
2
6
x 0;x 2
x 2x 0
17
x 3;x
log 5x 2x 3 2
5
  


 

 

  
  




Vậy PT có nghiệm 4 nghiệm:
x 0;x 2
  
;
x 3;
 


17
x
5


b) Điều kiện:
x 0




2
3 3 3
1
log x log x.log 2x 1 1
2
   

 
3
3 3
log x 0
x 1
x 4
log x log 2x 1 1






 


  




Vậy PT có nghiệm
x 1

,
x 4

.
d) Điều kiện:
x 0


    
2 2 7 2
1
log x 2log x 1 log x 3 2log x 1 0
2
     

   
2 2 7
1

2log x 1 log x log x 3 0
2
 
    
 
 

 
 
2
2 7
2 7
1
log x x 2
2
log x log x 3
log x 2log x 3


 

 


 


 




Giải PT bằng cách đặt
t
2
log x t x 4
  
, ta được:
t t
t t
4 1
4 3 7 3. 1 t 0
7 7
   
      
   
   

x 1
 

Vậy PT có nghiệm 4 nghiệm:
x 2;x 1
 
.


3

Ví dụ 5. Giải các phương trình sau:
a)





2 2
1 2x 1 3x
log 6x 5x 1 log 4x 4x 1 2 0
 
      
b)




2 2
3x 7 2x 3
log 4x 12x 9 log 6x 23x 21 4
 
     

Bài giải:

a) Điều kiện:
1
0 x
3
 

    
2

1 2x 1 3x
log 1 2x 1 3x log 1 2x 2 0
 
      





1 2x 1 3x
log 1 3x 2log 1 2x 1 0
 
     

 
 
1 2x
1 2x
2
log 1 3x 1 0
log 1 3x


    







2
1 2x 1 2x
log 1 3x log 1 3x 2 0
 
     

 
 
 
1 2x
2
1 2x
1
1 3x
log 1 3x 1
1 2x
log 1 3x 2
1 3x 1 2x



 

  


 


 




  


Giải ra ta thu được các nghiệm
1
x
4

.
b) Giải tương tự câu a). Kết quả:
1
x
4
 
.
Ví dụ 6. Giải các phương trình sau:
a)


2
2 2
log x x 1 log x 2x 6 0
    
b)









2
3 3
x 2 log x 1 4 x 1 log x 1 16 0
      


Bài giải:

a) Điều kiện:
x 0


Đặt
2
t log x
 . PT trở thành:


2
t x 1 t 2x 6 0
    
. Xem là PT bậc hai theo ẩn t. Ta có:
 
2
2

2
2
1
log x 2
t 2
x
x 5
4
t x 2 log x x 2
log x x 2

 
 




     



     


  


Vậy PT có nghiệm
x 1


,
x 8

.
b) Giải tương tự câu a). Kết quả:
1
x
4
 
.
Ví dụ 7. Giải các phương trình sau:
a)


2 3 2
log log log x 1
 

 

b)


x
x 3
log log 9 6 1
 
 
 


b)
 




3
log log x log log x 2 0
  


Bài giải:
a)


3 2 2
log log x 2 log x 9 x 512
     
b)








3 3 2
log logx. log x 2 0 log x. log x 2 1 3log x 2log x 1 0
 

         
 

3
x 10
log x 1
1
1
x
log x
10
3





 



 




c) Điều kiện:
0 x 1
 






x x x x
3
log 9 6 x 9 3 6 0 3 3 x 1 L
          
Vậy PT đã cho vô nghiệm.

4

Ví dụ 8. Giải các phương trình sau:
a)


4
6 4
2log x x log x
 

b)






2 2 2
2 3 6

log x x 1 .log x x 1 log x x 1
      


Bài giải:
a) Điều kiện:
x 0


3 3 3 3
log x 3log x 1 4log x 3 log x 1
      

Vậy PT có nghiệm
x 3

.


c) Điều kiện:
x 3
 
hoặc
x 2


 
2 2 2
x 3
log log x 2 log 3

x 2

   










2 2
x 3 x 2 x 3 x 2
log log 3 3
x 2 x 2
   
   
 

2
x 2x 12 0 x 1 13
       
Vậy PT có nghiệm
x 1 13
   .
b) Điều kiện:
x 0



2 2 2 2
1
log x 4log x log x 5 log x 2
2
      

Vậy PT có nghiệm
1
x
4

.
d) Điều kiện:
x 1








2 2 2
log x 3 log x 1 log 4x
    











2 2
log x 3 x 1 log 4x x 3 x 1 4x
       



2
x 1 L
x 2x 3 0
x 3
  
    




Vậy PT có nghiệm
x 3

.
Ví dụ 9. Giải các phương trình sau:
a)
2
log x 3 x

 

b)
 
2
2
2
x 4x 5
x 2 log 2 2x 3
2x 3
 
   



Bài giải:
a) Điều kiện:
x 0


3 3 3 3
log x 3log x 1 4log x 3 log x 1
      

Vậy PT có nghiệm
x 3

.



c) Điều kiện:
x 3
 
hoặc
x 2


 
2 2 2
x 3
log log x 2 log 3
x 2

   










2 2
x 3 x 2 x 3 x 2
log log 3 3
x 2 x 2
   
   

 

2
x 2x 12 0 x 1 13
       
Vậy PT có nghiệm
x 1 13
   .
b) Điều kiện:
x 0


2 2 2 2
1
log x 4log x log x 5 log x 2
2
      

Vậy PT có nghiệm
1
x
4

.
d) Điều kiện:
x 1









2 2 2
log x 3 log x 1 log 4x
    










2 2
log x 3 x 1 log 4x x 3 x 1 4x
       



2
x 1 L
x 2x 3 0
x 3
  
    





Vậy PT có nghiệm
x 3

.



Ví dụ 10. Giải các phương trình sau:
a)
5 5
log 3 log x
x 4 x
 

b)
2 2 2
log 9 log x log 3
2
x x .3 x 
c)


 
3
2
log x 1
2 2

2 2
3x 2 log x 1 log x

   
d)
2 2
1 3
log x log x
2 2
2x 2



Bài giải:
a) Điều kiện:
x 0


3 3 3 3
log x 3log x 1 4log x 3 log x 1
      

Vậy PT có nghiệm
x 3

.
b) Điều kiện:
x 0



2 2 2 2
1
log x 4log x log x 5 log x 2
2
      

5



c) Điều kiện:
x 3
 
hoặc
x 2


 
2 2 2
x 3
log log x 2 log 3
x 2

   











2 2
x 3 x 2 x 3 x 2
log log 3 3
x 2 x 2
   
   
 

2
x 2x 12 0 x 1 13
       
Vậy PT có nghiệm
x 1 13
   .
Vậy PT có nghiệm
1
x
4

.
d) Điều kiện:
x 1









2 2 2
log x 3 log x 1 log 4x
    










2 2
log x 3 x 1 log 4x x 3 x 1 4x
       



2
x 1 L
x 2x 3 0
x 3
  
    





Vậy PT có nghiệm
x 3

.









MỘT SỐ BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT

1.




8log21log3log
444
 xx
2.


2652log

2
5


xx
x

3.






12lg2021lg110lg5lg  xxx
4.






















8
1
lg
2
1
2
1
lg
2
1
lg
2
1
lg xxxx
5. 4lglg3lg
22
 xxx
6. 02log3log
3
1
3
1
 xx

7.
 
8
8
log4log
2
2
2
2
1

x
x
8.




222log64log
2
5
5

xx

9. 1log2log
2
33
 x
x


10.




212log1log
53
 xx
11.




01106log3log
2
2
2
 xx
12. 1log
2
2


x
xx

13. 12log.4log
2
2

2
xx
x

14.


05,4lg1log x
x

15.
3
3
log
3
log
22
















x
x
x
x

26. 33loglog.4
9

x
x
27.


13log6log
22
 xx
28.




3log3127log23log
2
2
2
2
2
 xxxx

29.




0log211
2
2
 xxxx
30.




61log1log
2
32
2
2
32


xxxx
31. 0
6
7
4log2log  x
x

32. 225log.3logloglog

9535
 xx
33.
   
1log2
2log
1
13log
2
3
2


xx
x

34. xxxx
7272
log.log2log2log 
35.




2 2
4 5
log x x 1 .log x x 1
   





2
20
log x x 1
  

36.


43.59log
2

xx

37.
x 1 x
3
log 9 4.3 2 3x 1

 
   
 

38.




1122log42log

22

xx
x
39.


16log1log
12 

x
x
40.




2
loglog
12222
22
xx
xx

6

16.





2lg46lg
2
 xxxx
17.




01106log3log
2
2
2
 xx
18.
633log33log.log
33

x
x

19.




32log22log
2
32
2

322



xxxx
20. 013loglog.3
33
 xx
21. x
x
xx
x 2
4
2
44
2
log
2
log2log2log 

22.
 
4lg2lg
2
1
10lg
2
 xx
23.









162log242log3
3
2
3
 xxxx
24.
154
22
2
2
2
3log81log
4log
36log


xx

25.


212log
2

1


x
x

41.




1log1log
2
1
2
2
 xx
42.








01lg.1241lg1
22222
 xxxx
43.







0621log51log
3
2
3
 xxxx
44. 225log.3logloglog
9535
 xx
45.




0226log8log
39
 xx
46.
 
944log2log
2
3
2
3
 xxx

47.






2log22log5log1log
25
15
5
1
2
5
 xxx
48.
     
3
4
1
3
4
1
2
4
1
6log4log32log
2
3
 xxx

49. 3logloglog.log
2
3
332
 xxxx
50.
   
 
2
2 1
2
1 2
3 .log 1 2log 2
3 .log 2 2log 1
x
x
x x
x x


  
   



×