Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

pt mũ logarite

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (282.64 KB, 7 trang )

Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An
1


Phương trình , bất phương trình mũ , logarit
B1:
xxxx
7272
loglog2log2log +=+
B2:
2
6
5
3
+
=
+
x
xx

B3:
1
2
3
23.2
2



+
xx


xx

B4: Tìm các giá trị cảu tham số a để BPT 013).1(9.
2
>−+−+
+
aaa
xx
nghiệm đúng với
mọi x
B5: Giải và biện luận phương trình
0logloglog
2
=++ aaa
xa
axx
(trong đó a là tham số )
B6: )1(log)1(log).1(log
2
20
2
5
2
4
−−=−+−− xxxxxx
B7: Tìm tất cả các giá trị của x thoả mãn x > 1 nghiệm đúng bpt sau :
1)1(log
)
2
(2

<−+
+
mx
m
xx
với mọi giá trị của m:
4
0

<
m

B8: )8(8
1214
−>−
−− xx
exxex
B9: Giải và biện luận:
2log
2
1
loglogloglog
22
aa
aa
a
xx ≥+
B10:
2log)2(log
2

2
=++
+
xx
x
x

B11: Tìm tất cả các giá trị a sao cho Bpt sau được nghiệm đúng với mọi x
0

:
0)53()53)(12(2.
1
<++−++
+
xxx
aa
B12: 06log).52(log).1(
2
1
2
2
1
≥++++
xxxx

B13: 4)21236(log)4129(log
2
32
2

73
=+++++
++
xxxx
xx

B15: Giải và biện luận bpt :
m
mx
x
mmxxmxx
+
+
=

+++++
2
5
5
224
2
222
2
(trong đó m là tham
số )
B16: Giải Bpt :
1
3
1
3)

1
2
log
2
2
2
(
3
1
log
2
3
log


















+

+
x
x


Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An
2

B17: Tìm tất cả các giá trị của m để Pt :
01)2(log)5()2(log)1(
2
1
2
2
1
=−+−−−−−
mxmxm
có 2 nghiệm thoả mãn điều kiện
42
2
1
<≤< xx
B18: Giải bpt 1)
2
23
(log >
+
+

x
x
x

B19: )32(log)44(log
1
2
1
2
−−=+
+xx
x
B20: )1(log2
2log
1
)13(log
2
)3(
2
++=+−
+
xx
x

B21: Tìm tập xác định của hàm số
22log).2(log
)2(
2
2
−+=

−x
xy
B22: Tìm m để phương trình )3(log3loglog
2
4
2
2
1
2
2
−=−+ xmxx có nghiệm thuộc khoảng
[32;
)

+

B23:
0log2)13(log
2
2
2
2
≤+−−+ xxx
B24: Tìm các giá trị của a để hệ sau có nghiệm





≤++−

>+−






+

0)1(
1)32(
2
1
32
5.0
log
2
axax
xx
x
x

B25:
xx
xxxxxxx 3)2(2532.32253
2
22
++−−>++−−
B26: 13)23.49(log
1

3
+=−−
+
x
xx

B27:
[
]
1)69(loglog
3
=−
x
x

B28: Giải và biện luận theo tham số a bất phưong trình sau: 1)1(log
2
2
1
<++ axx
B29:
0
9
3
.
6
1
3
.
7

3
.
5
1
112
=
+

+

+
−−
xx
xx

B30:
2
4
2
log
6
2
log
2
2
log
3
.
2
4

xxx
=


B31:
23
5
4
2
3
log
2
2
2
3
++=








++
++
xx
x
x
xx


B32:
2
93
32
27
)3(log
2
1
log
2
1
)65(log −+







=+− x
x
xx
Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An
3

B33: Cho PT : 0)2(log)422(log2
22
2/1
22

4
=−++−+− mmxxmmxx .Xác định
tham số m để PT trên có 2 nghiệm x
1
, x
2
thoả mãn 1
2
2
2
1
>+ xx
B34: Giả hệ PT





=+
=+
2)46(log
2)46(log
xy
yx
y
x

B35: Cho hệ PT






=−
=−++
ayx
yxyx
a
22
2

1)(log)(log
với a là só dương khác 1.Xác định a để hệ PT
trên có nghiệm duy nhất và giải hệ trong trương hợp đó.
B36:
)4ln()32ln()4ln()32ln(
22
xxxx −+−=−+−
B37: Xác định m để bất PT sau có nghiệm : )2(log)1(log
22
−+>−
−−
xxx
mxmx

B38:
0
9
.
6

6
.
13
4
.
6
=
+

xxx

B39: Xác định mọi giá trị m để hệ sau có đúng 2 nghiệm phân biệt :





=−+−
>−−+
+−
52log)52(log
4log)1(log)1(log
52
2
2
2
3
33
xx
mxx

xx

B40:
0log.40log.14log
4
3
16
2
2
=+− xxx
xx
x

B41:
3
3
.
2
9
<

xx

B42:
02)53()53(
2
21
2
2
2

2
≤−−++
−+−− xxxxxx

B43: Giải và biện luận theo tham số a :
a
a
a
xx
=

+
+
2
2

B44:
2log
2
log
2
loglog)2log2(log
2
42
2
22
=







+++ x
x
x
xxx
xx

B45: Giải bất phương trình : 94)3(
2
2
−≤−− xxx
B46:
12
3
1
3
3
1
1
12
>






+







+
xx

B47: Tìm m sao cho bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x:
0)12(log
2
>++− mxx
m

B47:
20
5
15
.
3
3
.
12
1
=

+
+
xxx


Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An
4

B48: 3)122(log)42(log
2
2
−+=−+
xx
x
B49: Tìm m để phương trình sau có nghiệm duy nhất :
0log)1(log
25
2
25
=++++
−+
xmmxx
B50: 02)5(log.6)5(log3)5(log
25
1
55
2
5
1
≤+−+−+− xxx
B51: 16log)1(log
12 +
=+
x

x
B52:
112
3
2
3
−−
+
=
xx

B53: Cho PT 0132)23(4)1(
1
=+−−++
+
kkk
xx

a)

Giải PT khi k = 3
b)

Tìm k để PT trên có 2 nghiệm trái dấu
B54: Giải PT
xxx
6
.
5
9

.
2
4
.
3
=
+

B55: Giải bất phương trình 0)3lg.(lglg
22
≥−+ xxx
B56:
(
)
(
)
68383 =−++
xx

B57:
2
16
31
2loglog
5,0
2















x

B58:
(
)
(
)
12356356 =++−
xx

B59: 1)5(log)1(log2
33
+−>−
xx

B60:
32
4
2
log


+x
x

B61: Giải bất phương trình :
0)3(log)(log
2
1
2
2
>++−
xxx

B62: 4)3.59(log
1
2
=+
+xx

B63:
1
1
2
2
log
4
12
=







+
+

x
x
x

B64:
2
1
2
lg2
1
2
lg4
2
2
2
>
+
+
+
+
x
x
x

x

B65:
11
34
2
=−
+− xx
x


Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An
5

B66:
1099
22
=+
xCosxSin

B67:
8
2
537
2
537
=










+








+
xx
a

a) Giải khi a = 7
b) Tìm a để PT có nghiệm
B68:
1
2
32
log
3
=








x
x

B69:
34log2log
22
=+ x
x

B70:
(
)
(
)
x
xx
a 21515 =−+−

a) Giải khi a =
4
1

b) Tìm a để PT có nghiệm
B71: Cho phương trình
2 2

3 3
log log 1 2 1 0
x x m
+ + − − =
( m là tham số )
a)

Giải phương trình với m = 2
b)

Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn
3
[1;3 ]

B72: Giải bất phương trình :
3
log (log (9 72)) 1
x
x
− ≤

B73: Giải hệ phương trình
3 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x

y y
y
+

= −


+
=

 +

B74: Giải bất phương trình
2 1
1 1
2 2
log (4 4) log (2 3,2 )
x x x
+
+ ≥ −
B75: Giải phương trình
8
4 2
2
1 1
log ( 3) log ( 1) log (4 )
2 4
x x x
+ + − =


B76: Tìm a để phương trình sau có nghiệm
2 2
1 1 1 1
9 ( 2)3 2 1 0
x x
a a
+ − + −
− + + + =

B77: Giải hệ phương trình
4 2
4 | | 3 0
log log 0
x y
x y
− + =



− =



B78: Tìm k để hệ sau có nghiệm
3
2 3
2 2
| 1| 3 0
1 1
log log ( 1) 1

2 3
x x k
x x

− − − <


+ − ≤



B79:
3
2
3
27
16log log 0
x
x
x x
− =

B80: Giải hệ phương trình
3 2
3 2
log ( 2 3 5 ) 3
log ( 2 3 5 ) 3
x
y
x x x y

y y y x

+ − − =


+ − − =



B81: Giải hệ phương trình
log log
2 2 3
y x
x y
xy y

=


+ =



B82: Tìm m để bất phương trình
2
2 1
2
4(log ) log 0
x x m
− + =

có nghiệm thuộc khoảng ( 0 ; 1)
B83: Giải bất phương trình
1 1 2
2 4
log 2log ( 1) log 6 0
x x
+ − + ≤

Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An
6

B84: Giải bất phương trình
1 1
15.2 1 | 2 1| 2
x x x
+ +
+ ≤ − +

B85: Giải phương trình
2 2
2
2 2 3
x x x x
− + −
− =

B86: Giải hệ phương trình
1 4
4
2 2

1
log ( ) log 1
25
y x
y
x y

− − =



+ =


B87: Giải hệ phương trình :
2 3
3
1 2 1
3log (9 ) log 3
y
x y
x y

− + − =


− =




B88: Giải bất phương trình
3
log log 3
x
x >

B89: Giải bất phương trình
2 2
1 3
log log
2 2
2 2
x x
x ≥

B90: Chứnh minh với mọi a > 0 hệ phương trình phương trình sau có nghiệm duy nhất
ln(1 ) ln(1 )
x y
e e x y
y x a

− = + − +

− =


B91:Giải phương trình
2 2
2
2 4.2 2 4 0

x x x x x
+ −
− − + =

B92: Giải phương trình
1
4 2 2(2 1)sin(2 1) 2 0
x x x x
y
+
− + − + − + =

B93: Giải hệ phương trình
2 2
ln(1 ) ln(1 )
12 20 0
x y x y
x xy y
+ − + = −


− + =


B94: Giải phương trình
2 4 2
1
2(log 1)log log 0
4
x x

+ + =

B95: Giải phương trình
3
1 8
2
2
log 1 log (3 ) log ( 1) 0
x x x
+ − − − − =

B96: Giải phương trình
2 2
1 2
9 10.3 1 0
x x x x
+ − + −
− + =

B97: Giải hệ phương trình
2 2
2
4 2
log ( ) 5
2log log 4
x y
x y

+ =


+ =


B98: Giải bất phương trình
1 1
8 2 4 2 5
x x x
+ +
+ − + >

B99: Giải bất phương trình
2 4 2 2
3 45.6 9.2 0
x x x+ +
+ − ≤

B100: Tìm tập xác định của hàm số
2
5
log ( 5 2)
y x x
= − +

B101: Giải hệ phương trình
2 2
5 5
9 5
log (3 ) log (3 ) 1
x y
x y x y


− =

+ − − =


B102: Giải bất phương trình
2 2
1 1
5 5 24
x x+ −
− >

B103: Giải bất phương trình
2 4
0,5 2 16
log 4.log 2(4 log )
x x x
+ ≤ −

B104: Cho bất phương trình
2
.4 ( 1)2 1 0
x x
a a a
+
+ − + − >

a)


Giải khi
5
6
a
=

b)

Tìm a để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x thuộc R
B105: Giải bất phương trình
2
3
1 4
2
log log 2 0
x x
+ − >

Võ Trọng Trí – Giáo viên THPT Anh Sơn I Nghệ An
7

B106: Giải bất phương trình
(
)
2
2
4
log log 2 0
x x x
π

 
+ − <
 
 

B107: Giải bất phương trình
1
2 4 16
4
2
x
x
x

+ −
>


B108: Giải hệ phương trình
2 2
1
2 2
x y x
x y y x
x y
+ −

+ = +



− = −



B109: Giải bất phương trình
2
2
2
2
1
9 2. 3
3
x x
x x


 
− ≤
 
 

B110: Tìm m để hệ sau có nghiệm
2 1 2 1
2
7 7 2005 2005
( 2) 2 3 0
x x x
x
x m x m
+ + + +


− + ≤


− + + + ≥




B111: Giải phương trình
( ) ( ) ( )
3
4
1
3
4
1
2
4
1
6log4log32log
2
3
++−=−+ xxx

B112: Giải bất phương trình :
222
21212
15.34925
xxxxxx

−+−+−
≥+

B113:
(
)
2385log
2
>+−
xx
x

B114: Giải bất phương trình :
( )
1log
1
132log
1
3
1
2
3
1
+
>
+−
x
xx



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×