Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (561.75 KB, 17 trang )





TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HẢI PHÒNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HẢI PHÒNG
KHOA KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
KHOA KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
______________
ĐỀ TÀI: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ
HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Sinh viên: §Æng §×nh Th¾ng
Lớp: C.QDN06.1
Đơn vị thực tập: C«ng ty Cổ Phần XD & PT C¬ së h¹ tÇng
Giáo viên hướng dẫn: CN. Nguyễn Hữu Nhuần
ThS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoá: 2006 - 2009


KẾT CẤU CỦA BÁO CÁO
KẾT CẤU CỦA BÁO CÁO

Chương I: Cơ sở lý luận chung về phân tích hiệu quả hoạt
Chương I: Cơ sở lý luận chung về phân tích hiệu quả hoạt
động sản xuất kinh doanh
động sản xuất kinh doanh


Chương II: Thực trạng và phân tích thực trạng kinh doanh
Chương II: Thực trạng và phân tích thực trạng kinh doanh
của công ty C
của công ty C


Ph
Ph
nầ
nầ
XD & PT c
XD & PT c
ơ sở hạ tầng
ơ sở hạ tầng

Chương III: Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt
Chương III: Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt
động sản xuất kinh doanh
động sản xuất kinh doanh
ĐỀ Tµi: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN
XUẤT KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP




Chng II: Thc trng v phõn tớch thc trng
Chng II: Thc trng v phõn tớch thc trng
ca cụng ty
ca cụng ty
CPXD & PT CƠ

CPXD & PT CƠ
Sở Hạ TầNG
Sở Hạ TầNG
Tng quan v cụng ty
Tng quan v cụng ty
Tờn gi: Công ty cổ phần xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng
Tờn giao dịch:CONTUCTION AND INFRASTRUCTURE
DEVELOPMENT JOINT STOCK CORPORATION
Tờn vit tt:CINDE
Trụ sở chính:Cụm Công nghiệp Vĩnh niệm,Đường Nguyễn Sơn
Hà,Quận Lê Chân,TP Hải Phòng
in thoi: 84.31.3870577 Fax: 84.31.3870576
Website: www.cidvn.com. Email:
Ng y th nh l p : 28/05/1999
Giỏm c: ễng Trần Duy Hải




C cu t chc
C cu t chc
Chủ tịch Hội đồng quản trị
Hội đồng Quản trị
Trưởng ban kiểm soát
Ban kiểm soát
Giám đốc điều hành
Ban giám đốc điều hành
QRM
Phòng kế hoạch
dự án

Phòng tổ chức
Hành chính
Phòng tài chính
Kế toán
Ban an toàn
Lao động
Các ban quản lý dự án
Các công trình
Nhà máy chế tạo kết cấu
thép tiền chế




Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2008
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2008
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu


số
số
Năm 2007
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2008
Chênh lệch 2008/2007
Chênh lệch 2008/2007
Tuyệt đối

Tuyệt đối
Tương đối
Tương đối
1.Doanh thu bán hàng
1.Doanh thu bán hàng
và cung cấp dịch vụ
và cung cấp dịch vụ
01
01
13.015.362.211
13.015.362.211
20.296.145.416
20.296.145.416
7.208.783.205
7.208.783.205
56%
56%
2.Các khoản giảm trừ
2.Các khoản giảm trừ
doanh thu
doanh thu
02
02
0
0
0
0
0
0
0

0
3.Doanh thu thuần về
3.Doanh thu thuần về
bán hàng và cung cấp
bán hàng và cung cấp
dịch vụ
dịch vụ
10
10
13.015.362.211
13.015.362.211
20.296.145.416
20.296.145.416
7.208.783.205
7.208.783.205
56%
56%
4.Giá vốn hàng bán
4.Giá vốn hàng bán
11
11
11.258.474.696
11.258.474.696
18.334.052.209
18.334.052.209
7.075.577.513
7.075.577.513
62,8%
62,8%
5.Lợi nhuận gộp

5.Lợi nhuận gộp
20
20
1.756.887.515
1.756.887.515
1.962.093.207
1.962.093.207
205.205.692
205.205.692
11,7%
11,7%
6.Doanh thu hoạt động
6.Doanh thu hoạt động
tài chính
tài chính
21
21
28.694.200
28.694.200
66.810.826
66.810.826
38.116.626
38.116.626
132,8%
132,8%
7.Chi phí hoạt động tài
7.Chi phí hoạt động tài
chính
chính
22

22
537.360
537.360
301.541.617
301.541.617
301.004.257
301.004.257
1.7%
1.7%




8.Chi phí bán hàng
8.Chi phí bán hàng
23
23
0
0
0
0
0
0
0
0
9.Chi phí QLDN
9.Chi phí QLDN
24
24
775.431.611

775.431.611
788.902.967
788.902.967
13.471.356
13.471.356
1,7%
1,7%
10.Lợi nhuận thuần
10.Lợi nhuận thuần
từ hoạt động KD
từ hoạt động KD
25
25
733.253.757
733.253.757
1.214.818.436
1.214.818.436
481.564.679
481.564.679
65,7%
65,7%
11.Thu nhập khác
11.Thu nhập khác
30
30
500.000
500.000
720.000
720.000
220.000

220.000
44%
44%
12.Chi phí khác
12.Chi phí khác
31
31
9.800.000
9.800.000
37.836.000
37.836.000
28.036.000
28.036.000
286%
286%
13.Lợi nhuận khác
13.Lợi nhuận khác
32
32
9.080.000
9.080.000
37.336.000
37.336.000
28.256.000
28.256.000
310,2%
310,2%
14.Tổng lợi nhuận
14.Tổng lợi nhuận
kế toán trước thuế

kế toán trước thuế
40
40
724.173.757
724.173.757
1.177.482.436
1.177.482.436
453.308.679
453.308.679
62,6%
62,6%
15.Chi phí thuế thu
15.Chi phí thuế thu
nhập DN hiện hành
nhập DN hiện hành
60
60
101.384.326
101.384.326
164.847.541
164.847.541
63.473.215
63.473.215
62,6%
62,6%
16.Chi phí thuế thu
16.Chi phí thuế thu
nhập hoãn lại
nhập hoãn lại
51

51
0
0
0
0
0
0
0
0
17.Lợi nhuận sau
17.Lợi nhuận sau
thuế thu nhập DN
thuế thu nhập DN
52
52
622.789.431
622.789.431
1.012.634.895
1.012.634.895
389.845.464
389.845.464
62,6%
62,6%
18.Lãi cơ bản trên
18.Lãi cơ bản trên
cổ phiếu
cổ phiếu
70
70
1.151

1.151
1.872
1.872
721
721
62,6%
62,6%

×