Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
LÊ MỸ ANH
PHƯƠNG PHÁP ĐIỂM GẦN KỀ QUÁN TÍNH HIỆU
CHỈNH TÌM ĐIỂM BẤT ĐỘNG CHUNG CHO MỘT
HỌ HỮU HẠN ÁNH XẠ KHONG GIÃN
CHUYÊN NGÀNH : TOÁN ỨNG DỤNG
MÃ SỐ : 60.46.36
TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC
THÁI NGUYÊN – 2010
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Công trình đựoc hoàn thành tại :
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC – ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
Người hướng dẫn khoa học: GS.TS. NGUYỄN BƯỜNG
Phản biện 1: GS.TS. Trần Vũ Thiệu
Phản biện 2: TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Luận văn được bảo vệ tại Hội đồng chấm luận văn họp tại:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC – ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
Ngày 07 tháng 11 năm 2010
Có thể tìm hiểu luận văn tại Trung tâm học liệu Đại học Thái Nguyên
và thư viện Trường Đại học Khoa học
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
A : X −→
Y x Ax = y
y ∈ Y x ∈ X
Ax = y
Ax
1
= Ax
2
= y ⇒ x
1
= x
2
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
E
E
∗
E
R
n
n
∅
x := y x y
∀x x
∃x x
I
A
T
A
a ∼ b a b
A
∗
A
D(A) A
R(A) A
x
k
→ x {x
k
} x
x
k
x {x
k
} x
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
X K (K = R
C
X ϕ : X × X → K
ϕ(x + y, z) = ϕ(x, z) + ϕ(y, z) (∀x, y, z ∈ X);
ϕ(λx, y) = λϕ(x, y) (∀x, y ∈ X, ∀λ ∈ K);
ϕ(y, x) = ϕ(x, y) (∀x, y ∈ X), ϕ(x, y)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
ϕ(x, y);
ϕ(x, x) ≥ 0 (∀x, y ∈ X).
ϕ(x, y) = x, y.
x, y + z = x, y + x, z (∀x, y ∈ X);
x, λy =
¯
λx, y.
., .
X
X,
x, x > 0, x = 0.
., .
x, y ≥ 0 (∀x ∈ X), x, x = 0 ⇐⇒ x = 0;
x, y = y, x ≥ 0 (∀x, y ∈ X);
λx + µy, z = λx, z + µy, z (∀x, y, z ∈ X), ∀λ, µ ∈ K.
X
|x, y|
2
≤ x, xy, y (∀x, y ∈ X) (1.1)
X p : X → R
p(αx) = αp(x), (∀x ∈ X, ∀α > 0);
p(x + y) ≤ p(x) + p(y), (∀x, y ∈ X)
p p(0) = 0.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
X p : X →
R
p(αx) = |α|p(x), (∀x ∈ X, ∀α ∈ K);
p(x + y) ≤ p(x) + p(y), (∀x, y ∈ X)
p ⇒ p
p X
p(x) ≥ 0.
x, y
X p(x) = x, x
1/2
X.
X
x = x, x
1/2
(x ∈ X) (1.3)
x, x
1/2
., .
x, x = 0 ⇔ x = 0. x = 0 ⇔
x = 0. x = x, x
1/2
X.
|x, y| ≤ xy. (1.4)
x + y
2
+ x − y
2
= 2(x
2
+ y
2
). (1.5)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
x + y
2
+ x − y
2
= x + y, x + y + x − y, x − y
= x, x + x, y + y, x + y, y
+ x, x − x, y − y, x + y, y
= 2(x
2
+ y
2
).
X {x
n
}
{y
n
} x y X
lim
n→∞
x
n
, y
n
= x, y.
., .
X × X.
X
X
R
n
x = (ξ
1
, , ξ
n
), y = (η
1
, η
n
)
x, y =
n
i=1
ξ
i
η
i
.
R
n
L
2
[a, b]
x, y =
b
a
x(t)y(t)dt (x(t), y(t) ∈ L
2
[a, b]).
x =
b
a
|x(t)|
2
dt
1/2
(1.6)
L
2
[a, b]
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
l
2
x, y =
∞
n=1
ξ
n
¯η
n
, (x = (ξ
1
, ξ
2
) ∈ l
2
, y = (η
1
, η
2
, ) ∈ l
2
).
x =
∞
n=1
| ξ
n
|
2
1/2
.
l
2
l
2
X
ˆ
X X
ˆ
X
X.
X
X
ˆ
X
ˆ
X
X X
ˆ
X
x, y ∈
ˆ
X {x
n
}, {y
n
} X x, y
x, y = lim
n→∞
(x
n
, y
n
). (1.7)
{(x
n
, y
n
)}
x, y {x
n
}, {y
n
}
X x, y. x
n
→ x, y
n
→ y,
{x
n
}, {y
n
} x
n
− x
n
→ 0, y
n
− y
n
→ 0
|(x
n
, y
n
) − (x
n
− y
n
)|
≤ |(x
n
, y
n
) − (x
n
− y
n
)| + |(x
n
, y
n
) − (x
n
− y
n
)|
≤ x
n
− x
n
.y
n
+ x
n
.y
n
− y
n
→ 0 ( n → ∞)
lim
n→∞
(x
n
, y
n
) = lim
n→∞
(x
n
, y
n
).
X
ˆ
X.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
X
x
n
= x
n
, x
n
1/2
.
n → ∞
ˆ
X
x = x, x
1/2
.
ˆ
X
ˆ
X
E
E E
∗
. x, x
∗
x
∗
(x) x
∗
∈ E
∗
, x ∈ E.
j E E
∗
j(x) = f ∈ X
∗
: x, f = x
2
, f = x
E.
E ρ
E
: [0; ∞) → [0; ∞)
ρ
E
(τ) = sup
1
2
(x + y + x − y) − 1 : x ≤ 1, y ≤ τ
.
E
lim
τ→0
(ρ
E
(τ)/τ) = 0.
L
p
1 < p < ∞ W
p
m
, 1 <
p < ∞
E
ε, 0 < ε ≤ 2, x ≤ 1 x − y > ε
δ = δ(ε) ≥ 0 (x + y)/2 ≤ 1 − δ.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
x, y ∈ S
E
, x = y
(1 − λ)x + λy < 1, ∀λ ∈ (0, 1),
S
E
= x ∈ E : x = 1
E
δ
E
(ε) = 1 − 2
−1
x + y : x = 1, y = 1, x − y = ε.
E
δ
E
(ε) > 0, ∀ε > 0,
E j E
x − y, j(x) − j(y) ≥ 0
x = y E
L
p
l
p
, 1 < p < ∞ W
p
m
, 1 < p < ∞
0 < ε ≤ 2
δ
E
(ε) ≥ 16
−1
(p − 1)ε
2
, 1 < p ≤ 2
δ
E
(ε) ≥ p
−1
(p − 1)(ε/2)
p
, p ≥ 2.
E
∗
j
j j(−x) = −j(x)
L
p
W
p
m
, 1 <
p < ∞
A E E
L > 0
A(x) − A(y) ≤ Lx − y.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
L = 1 A
A E E
j
A(x) − A(y), j(x − y) ≥ 0, ∀x, y ∈ D(A),
D(A) A
m accretive m j R(A + λI) = E λ > 0
R(A) I A E
E H A
T E E λ
∀x, y ∈ D(T ) λ > 0
T (x) − T (y), j(x − y)
≤ x − y
2
− λx − y − (T (x) − T (y))
2
.
(1.8)
(I − T )(x) − (I − T )(y), j(x − y)
≤ λ(I − T )(x) − (I − T )(y))
2
.
(1.9)
T (x) − T (y)
2
≤ x − y
2
+ k(I − T )(x) − (I − T )(y)
2
, k = 1 − λ.
k = 0 λ = 1 T
A E E
x ∈ D(A)
A(x + h) − A(x) = B(x)h + ◦(h), ∀x, ∀h ∈ D(A),
B(x) E E
A
(x).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
E
x ∈ K I
K
(x)
I
K
(x) = y ∈ E : y = λ(z − x), z ∈ K, λ ≥ 0
S : E → K
S
x
∈ I
K
(x) x ∈ K.
P : E → K P
x ∈ K t ∈ [0, 1]
P (tx + (1 − t)P x) = P x;
E K Px = x x ∈ K;
P
E K;
K
E K.
A = I − T T
x, y ∈ D(A) A
A(x) − A(y), j(x − y) ≥ L
−1
R
2
δ
E
A(x) − A(y)
4R
, 1 < L < 1.7,
R ≥ Max{x, y} δ
E
(ε) E
j E j E
E
∗
x, j(x) = xj(x) = x
2
∀x ∈ E.
C
E T : C → E
I − T
{x
n
} x x
n
− T x
n
→ 0 x = T x
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
{a
n
}, {b
n
}, {c
n
}
a
n+1
≤ (1 − b
n
)a
n
+ c
n
, b
n
< 1
∞
n=0
b
n
= +∞, lim
n→+∞
(c
n
/b
n
) = 0.
lim
n→+∞
a
n
= 0.
0 ∈ A(x) (1.10)
A H
D(A) = H
x
0
, x
1
H {x
k
}
0 ∈ x
k+1
− x
k
− α
k
(x
k
− x
k−1
) + λ
k
A(x
k+1
), k = 1, 2, (1.11)
α
k
λ
k
α
k
= 0 k ≥ 0
{x
k
}
0 ∈ x
k+1
− x
k
+ λ
k
A(x
k+1
), k = 1, 2, , (1.12)
H {x
k
}
S ⊂ H
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
z ∈ S lim
k→∞
x
k
− z
{x
k
j
} x j → ∞ x ∈ S
u ∈ S {x
k
} u
k → ∞
u
1
, u
2
∈ S
{x
k
} u
1
, u
2
u
1
= u
2
l
i
= lim
k→∞
x
k
−u
i
, i = 1, 2
{x
k
} {x
k
}
S
{x
k
}
S u
1
= u
2
{x
k
j
}
u
1
x
k
− u
1
2
− x
k
− u
2
2
= u
1
− u
2
2
+ 2u
1
− u
2
, u
2
− x
k
,
l
1
− l
2
= −u
1
− u
1
2
. {x
k
m
}
u
2
l
1
− l
2
= u
1
− u
1
2
.
u
1
− u
1
2
= 0, u
1
= u
2
.
✷
H A
H D(A) = H S
α
k
λ
k
λ
k
> λ k ≥ 1 λ > 0
0 ≤ α
k
≤ α k ≥ 1 α ∈ [0, 1)
∞
k=1
α
k
x
k
− x
k−1
2
< ∞,
{x
k
} u ∈ S
k → ∞.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
α
k
= 0 k ≥ 1
z ∈ S c
k
:= x
k
−z
2
.
c
k+1
= c
k
+ x
k+1
− x
k
, x
k+1
− z −
1
2
x
k
− x
k+1
2
.
A x
k+1
− x
k
, x
k+1
− z ≤ 0
c
k+1
− c
k
≤ −
1
2
x
k
− x
k+1
2
.
{c
k
}
∞
k=1
α
k
x
k
− x
k+1
2
≤ 2c
1
.
x
k
− x
k+1
→ 0 k → ∞. λ
k
> λ λ > 0
(0, Ax
k
) → 0 k → ∞. A
H A H x
{x
k
} 0 ∈ Ax.
{x
k
}
α
k
> 0 k ≥ 1
x
k+1
− x
k
− α
k
(x
k
− x
k−1
), x
k+1
− z + λ
k
Ax
k+1
, x
k+1
− z = 0,
A
x
k+1
− x
k
− α
k
(x
k
− x
k−1
), x
k+1
− z ≤ 0.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
x
k+1
− x
k
− α
k
(x
k
− x
k−1
), x
k+1
− z
= c
k+1
− c
k
+
1
2
x
k
− x
k+1
2
− α
k
x
k
− x
k−1
, x
k+1
− z,
x
k
− x
k−1
, x
k+1
− z
= x
k
− x
k−1
, x
k
− z
+ x
k
− x
k−1
, x
k+1
− x
k
= c
k
− c
k−1
+
1
2
x
k
− x
k−1
2
+
x
k
− x
k−1
, x
k+1
− x
k
,
c
k+1
− c
k
− α
k
(c
k
− c
k−1
) ≤ −
1
2
x
k
− x
k+1
2
+ α
k
x
k
− x
k−1
, x
k+1
− x
k
+
α
k
2
x
k
− x
k−1
2
= −
1
2
x
k+1
− x
k
− α
k
(x
k
− x
k−1
)
2
+
1
2
(α
k
+ α
2
k
)x
k
− x
k−1
)
2
.
c
k+1
− c
k
− α
k
(c
k
− c
k−1
) ≤ −
1
2
v
k+1
2
+ α
k
x
k
− x
k−1
2
, (1.13)
v
k
= x
k+1
− x
k
− α
k
(x
k
− x
k−1
).
θ
k
:= c
k
− c
k−1
δ
k
:= α
k
x
k
− x
k−1
)
2
.
θ
k+1
≤ α
k
θ
k
+ δ
k
≤ α
k
θ
+
k
+ δ
k
,
θ
+
:= max{θ, 0}.
θ
+
k
≤ αθ
+
k
+ δ
k
,
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
α ∈ [0, 1).
θ
+
k
≤ α
k
θ
+
1
+
k−1
j=0
α
j
δ
k−j
.
∞
k=0
θ
+
k
≤
1
1 − α
θ
+
1
+
∞
k=1
δ
k
< ∞.
b
k
:= c
k
−
k
j=1
θ
+
j
. c
k
≥ 0
∞
j=1
θ
+
j
< ∞.
{b
k
}
b
k+1
= c
k+1
− θ
+
k+1
−
k
j=1
θ
+
j
≤ c
k+1
− c
k+1
+ c
k
−
k
j=1
θ
+
j
= b
k
,
{b
k
}
{b
k
}
lim
k→∞
c
k
=
∞
j=1
θ
+
j
lim
k→∞
b
k
.
z ∈ S lim
k→∞
x
k
− z.
1
2
v
k+1
2
≤ c
k
− c
k+1
+ αθ
+
k
+ δ
k
,
1
2
∞
k=1
v
k+1
2
≤ c
1
+
∞
k=1
(αθ
+
k
+ δ
k
) < ∞.
v
k+1
→ 0 k → ∞ 0, Ax
k
) → 0
k → ∞ α
k
= 0
k
✷
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên