Tải bản đầy đủ (.doc) (116 trang)

bài soạn toán 7 buổi 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (796.45 KB, 116 trang )

BI DNG TON 7 ~~~~~~~~~~~~~~ I S
Tun1 :
Tit 1: TP HP Q CC S HU T
Ngày soạn : / / 2011
Ngày giảng : /./ 2011
I/Mục tiêu :
1.Kiến thức : cng c cho hc sinh v tp hp Q,nhc li cỏc tớnh cht c bn v phõn
s ,s hu t , cỏc cỏch so sỏnh cỏc s hu t vi nhau v cỏch biu din cỏc s hu t
trờn trc s
2/ K nng: rốn cỏc k nng nhn bit , ỏp dng cỏc kin thc vo gii cỏc bi tp ỏp
dng ,k nng so sỏnh cỏc s hu t vi nhau
3/ Giỏo dc: tớnh chu ỏo cn thn v chớnh xỏc trong gii toỏn
II/Ph ơng tiện thực hiện:
- GV: H thng bi tp, bng ph.
- HS : ễn KT theo s hng dn ca giỏo viờn:
III/Cách thức tiến hành:
ễn tp lý thuyt +gii bi tp theo hng dn ca giỏo viờn
IV/Tiến trình bài dạy :
A/ ổ n định tổ chức : 7A : 7C :
B/Kiểm tra bài cũ: lng vo tit dy
C/Giảng bài mới:
I/Kin thc c bn cn nh
1. 2phõn s bng nhau:
b
a
=
d
c

a.d = b.c (c,d


Z b,d

0)
2.Tớnh cht c bn ca phõn s:
b
a
=
mb
ma
.
.
=
nb
na
:
:
(m,n

Z ;m,n

0)
3.s hu t:{}
-Cỏc phõn s bng nhau c xem l cú cựng 1 giỏ tr .
-Gớa tr ú c gi l 1 s hu t
-Mi s hu t u c vit di dng
b
a
vi a,b

Z b


0
-Tp h cỏc s hu t ký hiu l Q = {
b
a
/ a,b

Z b

0}
-so sỏnh cỏc s hu t:
Vi mi x,y

Q m x =
m
a
v y =
m
b
(m > 0)
x<y

a < b
-cho x

Q x > 0

x l s dng
x < 0


x l s õm
s 0 khụng l s dng khụng l s õm
-biu din s hu t trờn trc s:
+ im biu din s hu t x gi l im x
Trang 1
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
+x<y

điểm x ở bên trái điểm y
+ các điểm hữu tỷ dương nằm bên phải điểm 0
các điểm hữu tỷ âm nằm bên trái điểm 0
-phần ngun số hữu tỷ x kí hiệu [x] là số ngun lớn nhất khơng vượt q x tức là
[x]

x <[x] +1
II/Bài tập áp dụng :
Bài 1:
Bài 2:
đáp án
câu A B C D E
Đáp án D D S S S
Bài 3:So sánh các số hữu tỷ sau:
(bài 1 trang4 sách bồi dưỡng tốn 7 tập 1)
D/Cđng cè bµi :
Nắm chắc phần lý thuyết và các dạng bài tập so sánh và chứng minh
E/H ư íng dÉn häc sinh häc ë nhµ:
Bài tập kỳ này(bài tập trang 5-6 sách bồi dưỡng tốn 7)
Bài 1:cho 2 số hữu tỷ
b
a


d
c
(b>0;d>0).Chứng minh rằng
b
a
<
d
c


a.d < b.c
Bài 2: So sánh các số hữu tỷ sau:
a)
7
2


9
4

b)
67
22


152
51

c)

3247
3246


45983
45984

bài 3: (bài 4)
Tuần1 :
Tiết 2: Ơ N T Ậ P V Ề CỘNG, TRỪ SỐ HỮU TỈ – QUY TẮC “CHUYỂN VẾ”(t1)
Ngµy so¹n : …/ … / 2011
Ngµy gi¶ng :… /…./ 2011
I/Mơc tiªu :
Trang
1) Điền các kí hiệu




thích hợp vào ô trống
-5 N; -5 Z; 2,5 Q
1
2

Z;
5
7
Q;N Q
Trong các câu sau câu nào đúng, câu nào sai?
a/ Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số hữu tỉ dương

b/ Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số tự nhiên
c/ Số 0 là số hữu tỉ dương
d/ Số nguyên âm không phải là số hữu tỉ âm
e/ Tập Q gồm các số hữu tỉ âm và số hữu tỉ dương
2
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
1.KiÕn thøc :
- Học sinh biết cách thực hiện phép cộng, trừ hai số hữu tỷ, nắm được quy tắc
chuyển vế trong tập Q các số hữu tỷ.
- Học sinh nắm được quy tắc nhân, chia số hữu tỷ, khái niệm tỷ số của hai số và ký
hiệu tỷ số của hai số .
2/ Kỹ năng:
Thuộc quy tắc và thực hiện được phép cộng, trừ số hữu tỷ.vận dụng được quy tắc
chuyển vế trong bài tập tìm x. Rèn luyện kỹ năng nhân, chia hai số hữu tỷ
3/ Giáo dục: Biết liên hệ và vận dụng các phép toán trên vào thực tế.
II/Ph ư ¬ng tiƯn thùc hiƯn:
- GV: Hệ thống bài tập, bảng phụ.
- HS : Ơn KT theo sự hướng dẫn của giáo viên: Các phép tốn về số hữu tỉ.
III/C¸ch thøc tiÕn hµnh:
Ơn tập lý thuyết +giải bài tập theo hướng dẫn của giáo viên
IV/TiÕn tr×nh bµi d¹y :
A/ ỉ n ®Þnh tỉ chøc : 7A :…… 7C : ……
B/KiĨm tra bµi cò: Giải bài kỳ trước
Bài 1:cho 2 số hữu tỷ
b
a

d
c
(b>0;d>0).Chứng minh rằng

b
a
<
d
c


a.d < b.c
Giải: Quy đồng mẫu số ta có:
b
a
=
db
da
.
.

d
c
=
bd
bc
vì b > 0;d > 0 nên b.d > 0 do đó
+nếu
b
a
<
d
c
thì

db
da
.
.
<
bd
bc

a.d < b.c
+nếu a.d < b.c thì
db
da
.
.
<
bd
bc


b
a
<
d
c
Vậy
b
a
<
d
c



a.d < b.c
Bài 2: So sánh các số hữu tỷ sau:
a)
7
2


9
4


ta có
7
2

=
7
2

=
14
4

>
9
4

=

9
4

b)
67
22


152
51−
ta có
67
22

=
67
22

>
66
22

>
3
1

152
51−
<
153

51

=
13
1



67
22

>
152
51

Trang 3
BỒI DƯỠNG TOÁN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
c)
3247
3246


45983
45984

ta có
3247
3246

=

3247
3246

> -1

3247
3246

=
3247
3246

> -1 >
45983
45984

-1 >
45983
45984



3247
3246

>
45983
45984

bài 3:* (bài 4)

cho a,b,n là các số nguyên (b,n>0)
a) so sánh
b
a

1
1
+
+
b
a

để so sánh 2 số hữu tỷ này ta so sánh a(b+1) và b(a+1)
ta có
b
a
<
1
1
+
+
b
a


a(b+1) < b(a+1)
mà a(b+1) < b(a+1)

a < b nếu
b

a
< 1


b
a
>
1
1
+
+
b
a


a > b nếu
b
a
> 1
a) b) so sánh
b
a

nb
na
+
+

ta có
b

a
<
nb
na
+
+


a(b+n) < b(a+n) (b,n>0)

ab+an < ab + bn

a < b vì n >0
Vậy : a < b


b
a
<
nb
na
+
+
a > b

b
a
>
nb
na

+
+
a = b

b
a
=
nb
na
+
+
C/Gi¶ng bµi míi:
I/Kiến thức cơ bản cầ nhớ:
Trang 4
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
2/ Bài tập áp dụng:
Bài 1/ Tính :
a)
3 7
5 5
 
+ −
 ÷
 
; b)
7 1 16
4
3 3 3
 
− + −

 ÷
 
; Đáp số : a)
4
5

; b)
10
3

Bài 2/ Tính :
a)
3 9 4
7 5 3
 
+ − −
 ÷
 
; b)
3 2
0,5
4 3
   
− + − + −
 ÷  ÷
   
;
c)
1 2 1
1 3

3 5 4
   
− − + −
 ÷  ÷
   
; d)
5 1 7
3
4 2 10
 
− − −
 ÷
 
; e)
3 4 1 5
2 7 2 8
 
   
− − − +
 ÷  ÷
 
   
 
Đáp số : a)
284
105

; b)
23
12


; c)
91
60

; d)
81
20
; e)
179
56
.
Bài 3/ Tìm x, biết:
a) x +
1 7
5 3
=
; b)
2 5
x
7 4
+ = −
; c)
11 13
x
7 3
− =
; d)
12 9
x

5 4
− = −
;
e)
4 6
x
3 5
− − = −
; f)
2 1 4
x
3 2 5
 
− − − = −
 ÷
 
; g)
4 2 3 5
x 1 2
7 3 4 6

   
− − − + =
 ÷  ÷
   
Đáp số : a)
32
15
; b)
43

28

; c)
124
21
; d)
93
20
; e)
2
15

; f)
59
30

; g)
349
84

.
Bài 4/ Thực hiện phép tính một cách thích hợp:
a)
7 2 4 3 3 2 3
7 4 3
5 3 5 8 5 3 8
     
+ − − + + + − + +
 ÷  ÷  ÷
     

Trang 5

+ x và (-x) là hai số đối nhau. Ta có x + (- x) = 0, với mọi x ∈ Q.
+ Với hai số hữu tỉ x =
a
m
và y =
b
m
(a, b, m ∈ Z, m ≠ 0), ta có:
x + y =
a
m
+
b
m
=
a b
m
+
x - y =
a
m
-
b
m
=
a b
m


+ Trong quá trình thực hiện cộng hoặc trừ các số hữu tỉ, ta có thể viết các số hữu tỉ dưới
dạng phân số có cùng mẫu số.
+ Quy tắc chuyển vế: Khi chuyển một số hạng từ vế này sang vế kia của một đẳng
thức, ta phải đổi dấu số hạng đó.
Với mọi x, y ∈ Q : x + y = z ⇒ x = z – y.
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
b)
1 1 3 1 2 7 4
2 9 5 2006 7 18 35
       
− + − − − + − − − +
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
.
c)
1 3 3 1 1 1 2
3 4 5 2007 36 15 9
− + + − + −
d)
1 1 1 1

1.2 2.3 3.4 2006.2007
+ + + +
Đáp số : a) 6; b)
1
2006
; c)
1
2007
; d)

1 2006
1
2007 2007
− =
Bài 5: Một kho gạo còn 5,6 tấn gạo. Ngày thứ nhất kho nhập thêm vào
5
7
12
tấn gạo.
Ngày thứ hai kho xuất ra
5
8
8
tấn gạo để cứu hộ đồng bào bò lũ lụt ở miền Trung. Hỏi
trong kho còn lại bao nhiêu tấn gạo? Đáp số :
527
120
tấn.
Bài 6: Tìm một số hữu tỉ, biết rằng khi ta cộng số đó với
5
3
7
được kết quả bao nhiêu
đem trừ cho
22
5
thì được kết quả là 5,75. Đáp số :
901
140
D/Cđng cè bµi :

E/H ư íng dÉn häc sinh häc ë nhµ:
Bài tập kỳ này
Bài 1:
a)
1 1
3 4
+
b)
2 7
5 21

+
c)
3 5
8 6

+
d)
15 1
12 4


e)
16 5
42 8


f )
1 5
1

9 12
 
− − −
 ÷
 
g)
4
0,4 2
5
 
+ −
 ÷
 
h)
7
4,75 1
12
− −

i)
9 35
12 42
 
− − −
 ÷
 
k)
1
0,75 2
3


m)
( )
1
1 2,25
4
− − −
n)
1 1
3 2
2 4
− −
o)
2 1
21 28


p)
2 5
33 55

+
q)
3 4
2
26 69

+
r)
7 3 17

2 4 12

+ −
s)
1 5 1
2
12 8 3

 
− −
 ÷
 
t)
1 1
1,75 2
9 18

 
− − −
 ÷
 
u)
5 3 1
6 8 10
 
− − − +
 ÷
 

v)

2 4 1
5 3 2
   
+ − + −
 ÷  ÷
   
x)
3 6 3
12 15 10
 
− −
 ÷
 
Bài 2:Thực hiện phép tính
a)
1 1 1 7
24 4 2 8
 

 
− − −
 ÷
 
 
 
b)
5 7 1 2 1
7 5 2 7 10
 
   

− − − − −
 ÷  ÷
 
   
 
Trang 6
BỒI DƯỠNG TOÁN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
c)
1 3 1 1 2 4 7
2 5 9 71 7 35 18
       
− − − + − + − − + −
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
d)
1 2 1 6 7 3
3 5 6
4 3 3 5 4 2
     
− + − − − − − +
 ÷  ÷  ÷
     
e)
1 2 1 3 5 2 1
5 2 2 8
5 9 23 35 6 7 18
     
+ − − − − + − + −
 ÷  ÷  ÷
     

f)
1 3 3 1 2 1 1
3 4 5 64 9 36 15
 
− − − + − − +
 ÷
 
g)
5 5 13 1 5 3 2
1 1
7 67 30 2 6 14 5
     
− − − + + + − + − −
 ÷  ÷  ÷
     

Bài 3:Tìm x biết :
a)
2 3
x
15 10

− − =
b)
1 1
x
15 10
− =
c)
3 5

x
8 12

− =
d)
3 1 7
x
5 4 10

− = +
e)
5 3 1
x
8 20 6
 
− − = − − −
 ÷
 
f)
1 5 1
x
4 6 8

 
− = − +
 ÷
 
g)
1 9
8,25 x 3

6 10

 
− = +
 ÷
 
Tuần1 :
Tiết 3 LUYỆN TẬP CỘNG TRỪ SỐ HỮU TỶ -QUY TẮC CHUYỂN VẾ:
Ngµy so¹n : …/ … / 2011
Trang 7
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
Ngµy gi¶ng :… /…./ 2011
I/Mơc tiªu :
1.KiÕn thøc :
- Học sinh biết cách thực hiện phép cộng, trừ hai số hữu tỷ, nắm được quy tắc
chuyển vế trong tập Q các số hữu tỷ.
- Học sinh nắm được quy tắc nhân, chia số hữu tỷ, khái niệm tỷ số của hai số và ký
hiệu tỷ số của hai số .
2/ Kỹ năng:
Thuộc quy tắc và thực hiện được phép cộng, trừ số hữu tỷ.vận dụng được quy tắc
chuyển vế trong bài tập tìm x. Rèn luyện kỹ năng nhân, chia hai số hữu tỷ
3/ Giáo dục: Biết liên hệ và vận dụng các phép toán trên vào thực tế.
II/Ph ư ¬ng tiƯn thùc hiƯn:
- GV: Hệ thống bài tập, bảng phụ.
- HS : Ơn KT theo sự hướng dẫn của giáo viên: Các phép tốn về số hữu tỉ.
III/C¸ch thøc tiÕn hµnh:
Ơn tập lý thuyết +giải bài tập theo hướng dẫn của giáo viên
IV/TiÕn tr×nh bµi d¹y :
A/ ỉ n ®Þnh tỉ chøc : 7A :…… 7C : ……
B/KiĨm tra bµi cò: Giải bài kỳ trước

Bài 1:
a)
1 1
3 4
+
b)
2 7
5 21

+
c)
3 5
8 6

+
d)
15 1
12 4


e)
16 5
42 8


f )
1 5
1
9 12
 

− − −
 ÷
 
g)
4
0,4 2
5
 
+ −
 ÷
 
h)
7
4,75 1
12
− −

i)
9 35
12 42
 
− − −
 ÷
 
k)
1
0,75 2
3

m)

( )
1
1 2,25
4
− − −
n)
1 1
3 2
2 4
− −
o)
2 1
21 28


p)
2 5
33 55

+
q)
3 4
2
26 69

+
r)
7 3 17
2 4 12


+ −
s)
1 5 1
2
12 8 3

 
− −
 ÷
 
t)
1 1
1,75 2
9 18

 
− − −
 ÷
 
u)
5 3 1
6 8 10
 
− − − +
 ÷
 

v)
2 4 1
5 3 2

   
+ − + −
 ÷  ÷
   
x)
3 6 3
12 15 10
 
− −
 ÷
 
C/Gi¶ng bµi míi: LUYỆN TẬP CỘNG TRỪ SỐ HỮU TỶ
Dạng tốn rút gọn
Bài 2:Thực hiện phép tính
a)
1 1 1 7
24 4 2 8
 

 
− − −
 ÷
 
 
 
b)
5 7 1 2 1
7 5 2 7 10
 
   

− − − − −
 ÷  ÷
 
   
 
Trang 8
BI DNG TON 7 ~~~~~~~~~~~~~~ I S
c)
1 3 1 1 2 4 7
2 5 9 71 7 35 18

+ + +
ữ ữ ữ ữ

d)
1 2 1 6 7 3
3 5 6
4 3 3 5 4 2

+ +
ữ ữ ữ

e)
1 2 1 3 5 2 1
5 2 2 8
5 9 23 35 6 7 18

+ + +
ữ ữ ữ


f)
1 3 3 1 2 1 1
3 4 5 64 9 36 15

+ +


g)
5 5 13 1 5 3 2
1 1
7 67 30 2 6 14 5

+ + + +
ữ ữ ữ


Dng toỏn tỡm x
Bi 3:Tỡm x bit :
a)
2 3
x
15 10

=
b)
1 1
x
15 10
=


c)
3 5
x
8 12

=
d)
3 1 7
x
5 4 10

= +

e)
5 3 1
x
8 20 6

=


f)
1 5 1
x
4 6 8


= +




g)
1 9
8,25 x 3
6 10


= +


D/Củng cố bài :
Mt s chỳ ý khi gii dng toỏn rỳt gn:
+khi i 1 hn s ,s thp phõn ra phõn s ta cn rỳt gn v dng ti gin
+phỏ b cỏc du ngoc (nu cú) theo ỳng cỏc quy tc phỏ ngoc
+ỏp dng cỏc tớnh cht ca cỏc phộp toỏn vo gii toỏn
E/H ớng dẫn học sinh học ở nhà:
Bi tp k ny
Bi 1: bi 11 trang 9
Bi 2: bi 13 trang 9
Bi 3*: bi 15 trang 10
Bi 4*: bi 17 trang 10
Tun 2 :
Tit 4: ễ N T P V NHAN, CHIA SO HệếU Tặ
Ngày soạn : / / 2011
Ngày giảng : /./ 2011
I/Mục tiêu :
Trang 9
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
+kiến thức: Häc sinh n¾m ®ưỵc quy t¾c nh©n, chia sè h÷u tû, kh¸i niƯm tû sè cđa hai sè
vµ ký hiƯu tû sè cđa hai sè .

+ -KÜ n¨ng: RÌn kÜ n¨ng tÝnh to¸n vµ lËp ln, tr×nh bµy.
Thc quy t¾c vµ thùc hiƯn ®ưỵc phÐp céng, trõ sè h÷u tû.vËn dơng ®ưỵc quy t¾c chun
vÕ trong bµi tËp t×m x. RÌn lun kü n¨ng nh©n, chia hai sè h÷u tû.
+giáo dục: Yªu thÝch m«n häc, tù tin trong tr×nh bµy.
II/Ph ư ¬ng tiƯn thùc hiƯn:
- GV: Hệ thống bài tập, bảng phụ.
- HS : Ơn KT theo sự hướng dẫn của giáo viên: Các phép tốn về số hữu tỉ.
III/C¸ch thøc tiÕn hµnh :
Ơn tập lý thuyết +giải bài tập theo hướng dẫn của giáo viên
IV/TiÕn tr×nh bµi d¹y :
A/ ỉ n ®Þnh tỉ chøc : 7A :…… 7C : ……
B/KiĨm tra bµi cò: Giải bài kỳ trước
C /Gi¶ng bµi míi: ƠN TẬP VỀ NHÂN, CHIA SỐ HỮU TỈ
A/ KIẾN THỨC CƠ BẢN CẦN NHỚ:
2/
BÀI TẬP ÁP DỤNG
Bài 1: Tính:
a)
4 21
.
7 8
 

 ÷
 
; b) 1,02.
10
3
 


 ÷
 
; c) (-5).
4
15

;
Trang 10
+ Phép nhân, chia các số hữu tỉ tương tự như phép nhân các phân số.
+ Với hai số hữu tỉ x =
a
b
và y =
c
d
(a,b,c,d ∈ Z; b.d ≠ 0), ta có:
x.y =
a
b
.
c
d
=
a.c
b.d
+ Với hai số hữu tỉ x =
a
b
và y =
c

d
(a,b,c,d ∈ Z; b.d.c ≠ 0 ), ta có:
x:y =
a
b
:
c
d
=
a
b
.
d
c

a.d
b.c
+ Thương của hai số hữu tỉ x và y được gọi là tỉ số của hai số x và y
kí hiệu
x
y
hay x : y.
+ Chú ý :
* x.0 = 0.x = 0
* x.(y ± z) = x.y ± x.z
* (m ± n) : x = m :x ± n :x
* x :(y.z) = (x :y) :z
* x .(y :z) = (x.y) :z
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
d)

8 12
:
5 7

 

 ÷
 
; e)
2006 0
.
2007 2008

   

 ÷  ÷

   
Đáp số: a)
3
2

; b)
17
5

; c)
4
3
; d)

14
15
; e) 0.
Bài 2: Tính:
a)
1 1 1 1 143
2 1 . 2 1 :
4 3 3 4 144
   
− −
 ÷  ÷
   
; b)
17 3 1 4 22
. :
5 4 2 3 5
− −
   
+ +
 ÷  ÷
   
c)
1 9 12 8
. . : 2
3 8 11 11

   

 ÷  ÷
   

; d)
1 1 2
2 3 :
2 3 5
   
+ − +
 ÷  ÷
   
Đáp số: a) 1; b)
83
48

; c)
3
20
; d)
165
2
Bài 3: Thực hiện phép tính một cách hợp lí:
a)
( )
13 5 25
. . . 64
25 32 13

   

 ÷  ÷

   

; b)
1 25 26
. .
5 13 45
   
− −
 ÷  ÷
   
c)
9 5 17 5
. .
13 17 13 17

   
− +
 ÷  ÷
   
; d)
7 2 2 2
. 2 1 .
5 3 5 3
− −
     

 ÷  ÷  ÷
     
Đáp số: a) -10; b)
2
9
; c)

10
17

; d)
14
5

Bài 4: Tính giá trò của biểu thức:
a) A = 5x + 8xy + 5y với x+y
2
5
; xy =
3
4
.
b) B = 2xy + 7xyz -2xz với x=
3
7
; y – z =
5
2
; y.z = -1
Đáp số: a) A = 8; b) B =
6
7

Bài 5 : Tìm x ∈ Q, biết:
a)
7 3 3
x

12 5 4

 
− + =
 ÷
 
; b)
2006
2007.x x 0
7
 
− =
 ÷
 
c) 5(x-2) + 3x(2-x) = 0; d)
2 5 3
: x
3 2 4
+ =
Đáp số: a) x=
29
15

; b) x= 0 hoặc x =
2006
7
; c) x=2 hoặc x =
5
3
; d) x = 30

D/Cđng cè bµi : cho học sinh làm các bài tập từ bài 6 đến bài 9
Bài 6 : Gọi A là số hữu tỉ âm nhỏ nhất viết bằng ba chữ số 1, B là số hữu tỉ âm lớn
nhất viết bằng ba chữ số 1. Tìm tỉ số của A và B.
Đáp số: A = -111; B = -
1
11
⇒ tỉ số của A và B là A:B = -111:
1
11
 

 ÷
 
=1221
Trang 11
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
Bài 7: Cho A =
( )
5 4 7
0,35 .
12 3 5

 
− + − +
 ÷
 
; B =
3 4 5 1
:
7 5 6 2

   
− + −
 ÷  ÷
   
Tìm tỉ số của A và B.
Đáp số: A:B =
17
80
:
39
35
=
119
624
Bài 8: Tính nhanh:
a)
2006 2006 13
: .
2007 2007 17
 −
   

 ÷  ÷
 
   
 
; b)
252 173 2006
. :
173 252 2007

 −
   

 ÷  ÷
 
   
 
Đáp số: a)
17
13
; b)
2007
2006
Bài 9/ Tính nhanh:
a)
2006 3 2006 2
. .
2007 5 2007 5
+
; b)
1004 5 1004 1 1004 1
. .
2007 4 2007 4 2007 2
− −
   
+ −
 ÷  ÷
   
Đáp số: a)
2006

2007
; b)
2008
2007

E/H ư íng dÉn häc sinh häc ë nhµ:
Bài tập kỳ này
Bài 1. Thực hiện phép tính:
a)
3
1,25. 3
8
 

 ÷
 
b)
9 17
.
34 4

c)
20 4
.
41 5
− −
d)
6 21
.
7 2



e)
1 11
2 .2
7 12

f)
4 1
. 3
21 9
 

 ÷
 
g)
4 3
. 6
17 8
   
− −
 ÷  ÷
   
h)
( )
10
3,25 .2
13



i)
( )
9
3,8 2
28
 
− −
 ÷
 
k)
8 1
.1
15 4

m)
2 3
2 .
5 4

n)
1 1
1 . 2
17 8
 

 ÷
 
2. Thực hiện phép tính :
a)
5 3

:
2 4

b)
1 4
4 : 2
5 5
 

 ÷
 
c)
3
1,8 :
4
 

 ÷
 
d)
17 4
:
15 3
e)
12 34
:
21 43

f)
1 6

3 : 1
7 49
   
− −
 ÷  ÷
   
g)
2 3
2 : 3
3 4
 

 ÷
 
h)
3 5
1 : 5
5 7
 

 ÷
 
i)
( )
3
3,5 : 2
5
 
− −
 ÷

 
k)
1 4 1
1 . . 11
8 51 3
 
− −
 ÷
 
m)
1 6 7
3 . .
7 55 12
 
− −
 ÷
 
n)
18 5 3
. 1 : 6
39 8 4
   
− −
 ÷  ÷
   
o)
2 4 5
: 5 .2
15 5 12
 


 ÷
 
p)
1 15 38
. .
6 19 45
   
− −
 ÷  ÷
   
q)
2 9 3 3
2 . . :
15 17 32 17
   

 ÷  ÷
   
3. Thực hiện phép tính
Trang 12
BI DNG TON 7 ~~~~~~~~~~~~~~ I S
a)
2 1 3
4.
3 2 4

+



b)
1 5
.11 7
3 6

+


c)
5 3 13 3
. .
9 11 18 11

+
ữ ữ

d)
2 3 16 3
. .
3 11 9 11


+
ữ ữ

e)
1 2 7 2
. .
4 13 24 13




ữ ữ ữ

f)
1 3 5 3
. .
27 7 9 7


+
ữ ữ ữ

g)
1 3 2 4 4 2
: :
5 7 11 5 7 11

+ + +
ữ ữ


4*.Thửùc hieọn pheựp tớnh :
2
1 1 1 1 1 2 1 2 2
a. 1 .2 1 . b. . 4 .
2 3 3 2 9 145 3 145 145
7 1 1 1 2 1
c. 2 : 2 : 2 2 : 2
12 7 18 7 9 7

7 3 2 8 5 10 8
d. : 1 : 8 . 2
80 4 9 3 24 3 15
+ +

+




+
ữ ữ ữ

5. Tỡm x bieỏt:
( )

= = = =
ữ ữ

8 20 4 4 2 1 14
a. : x b. x : 2 c. x : 4 4 d. 5,75 : x
15 21 21 5 7 5 23
6. Tỡm x bieỏt:
( )
8 20 4 4
a. : x b. x : 2
15 21 21 5
2 1 14
c. x : 4 4 d. 5,75 : x
7 5 23


= =



= =


~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
Trang 13
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
Tuần : 2
Tiết : 5 GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ
C ỘNG TRỪ NHÂN CHIA SỐ THẬP PHÂN
Ngµy so¹n : …/ … / 2011
Ngµy gi¶ng :… /…./ 2011
I/Mơc tiªu :
+kiến thức: Häc sinh n¾m ®ưỵc chắc các quy t¾c cộng trừ nh©n, chia sè h÷u tû, kh¸i
niƯm tû sè cđa hai sè vµ ký hiƯu tû sè cđa hai sè .
+ -KÜ n¨ng: RÌn kÜ n¨ng tÝnh to¸n vµ lËp ln, tr×nh bµy.
Thc quy t¾c vµ thùc hiƯn ®ưỵc phÐp céng, trõ sè h÷u tû.vËn dơng ®ưỵc quy t¾c chun
vÕ trong bµi tËp t×m x. RÌn lun kü n¨ng cộng trừ nh©n, chia hai sè h÷u tû.số thập phân
+giáo dục: Yªu thÝch m«n häc, tù tin trong tr×nh bµy.
II/Ph ư ¬ng tiƯn thùc hiƯn:
- GV: Hệ thống bài tập, bảng phụ.
- HS : Ơn KT theo sự hướng dẫn của giáo viên: Các phép tốn về số hữu tỉ.
III/C¸ch thøc tiÕn hµnh :
Ơn tập lý thuyết +giải bài tập theo hướng dẫn của giáo viên
IV/TiÕn tr×nh bµi d¹y :
A/ ỉ n ®Þnh tỉ chøc : 7A :…… 7C : ……

B/KiĨm tra bµi cò: Giải bài kỳ trước
C /Gi¶ng bµi míi: GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ
C ỘNG TRỪ NHÂN CHIA SỐ THẬP PHÂN

A/ KIẾN THỨC CƠ BẢN CẦN NHỚ:
B. BÀI TẬP ÁP DỤNG
Trang 14
1 Giá trò tuyệt đối của một số hữu tỉ x, kí hiệu là x, là khoảng cách từ
điểm x đến điểm 0 trên trục số.
x nếu x 0
x
x nếu x 0


=

<

;
2.x≥ 0 ; ∀x ∈ Q.
+ x+ y= 0 ⇒ x = 0 và y = 0.
+ A= m : * Nếu m < 0 thì biểu thức đã cho không có nghóa.
* Nếu m

0 thì | A| =



−=
=

mA
mA
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
Bài 1 : Hãy khoanh tròn vào trước câu mà em cho là đúng :
a. 4,5=4,5 ; b. -4,5= - 4,5 ; c. -4,5= (- 4,5) ; d. -4,5= 4,5.
Bài 2 : Với giá trò nào của x thì ta có :
a) x-2= 2-x ; b) -x= -x ; c) x - x=0 ; d) x≤ x.
Bài 3: Tính:
a) -0,75-
1 1
2
3 4
+
; b) -2,5+-13,4-9,26
c) -4+-3+-2+ -1+1+ 2+ 3+ 4
Bài 4 : Tính giá trò của biểu thức : A =
1 3
x x 2 x
2 4
+ - + + -
khi x =
1
2
-
.
Bài 5 : Tìm x, biết :
a) x=7 ; b) x-3= 15 ; c) 5-2x= 11 ; d) -6x+4= - 24 ; e) 44x + 9= -1;

D/Cđng cè bµi :
Bài 6: Tính:

a) (-2)
3
+ 2
2
+ (-1)
20
+ (-2)
0
; b) 2
4
+ 8.(-2)
2
:
0
2
1






- 2
-2
.4 + (-2)
2
.
E/H ư íng dÉn häc sinh häc ë nhµ:
Bài tập kỳ này
1.Tìm x biết :

1 1 5 5 1 3 11
a. 3 : x . 1 b. : x
4 4 3 6 4 4 36
1 3 7 1 1 5 2 3
c. 1 x : 3 : d. x
5 5 4 4 8 7 3 10
22 1 2 1 3 1 3
e. x f. x
15 3 3 5 4 2 7

   
− = − − − = −
 ÷  ÷
   

   
− + − = + + =
 ÷  ÷
   
− + = − + − =
g.
( )
6
1
5
4
1
3
1
.%3025,0

−=−−
x

2. Tìm x biết:
Tuần 2 :
Trang 15
BI DNG TON 7 ~~~~~~~~~~~~~~ I S
Tit : 6 LUYN TP: CC PHẫP TON V S HU T
Ngày soạn : / / 2011
Ngày giảng : /./ 2011
I/Mục tiêu :
+kin thc: Học sinh nắm đợc quy tắc nhân, chia số hữu tỷ, khái niệm tỷ số của hai số
và ký hiệu tỷ số của hai số .
+ -Kĩ năng: Rèn kĩ năng tính toán và lập luận, trình bày.
Thuộc quy tắc và thực hiện đợc phép cộng, trừ số hữu tỷ.vận dụng đợc quy tắc chuyển
vế trong bài tập tìm x. Rèn luyện kỹ năng nhân, chia hai số hữu tỷ.
+giỏo dc: Yêu thích môn học, tự tin trong trình bày.
II/Ph ơng tiện thực hiện:
- GV: H thng bi tp, bng ph.
- HS : ễn KT theo s hng dn ca giỏo viờn: Cỏc phộp toỏn v s hu t.
III/Cách thức tiến hành :
ễn tp lý thuyt +gii bi tp theo hng dn ca giỏo viờn
IV/Tiến trình bài dạy :
A/ ổ n định tổ chức : 7A : 7C :
B/Kiểm tra bài cũ: Gii bi k trc
C/Giảng bài mới: LUYN TP: CC PHẫP TON V S HU T
A/Cỏc kin thc c bn cn nh:
a) Cng, tr s hu t:
Nu
)0,,,(;

==
mZmba
m
b
y
m
a
x
Thỡ
m
ba
m
b
m
a
yx
+
=+=+
;
m
ba
m
b
m
a
yxyx

=+=+= )()(
b) Nhõn, chia s hu t:
* Nu

db
ca
d
c
b
a
yxthỡ
d
c
y
b
a
x
.
.
;
====
* Nu
cb
da
c
d
b
a
y
xyxthỡy
d
c
y
b

a
x
.
.
.
1
.:)0(;
=====
Thng x : y cũn gi l t s ca hai s x v y, kớ hiu
):( yxhay
y
x
Chỳ ý:
+) Phộp cng v phộp nhõn trong Q cng cú cỏc tớnh cht c bn nh phộp cng
v phộp nhõn trong Z
+) Vi x

Q thỡ



<

=
0
0
xnờux
xnờux
x
B sung:

* Vi m > 0 thỡ
mxmmx <<<
Trang 16
BỒI DƯỠNG TOÁN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ




−<
>
⇔>
mx
mx
mx



=
=
⇔=
0
0
0.*
y
x
yx
0
0*
<≥⇔≤
>≤⇔≤

zvoiyzxzyx
zvoiyzxzyx
B/ BÀI TẬP ÁP DỤNG
Bài 1. Thực hiện phép tính bằng cách hợp lí
a)
14
17
9
4
7
5
18
17
125
11
++−−
b)
1
2
1
2
3
1
3
4
1
4
4
3
3

3
2
2
2
1
1 −−−−−−+−+−+−
Bài làm.
a)
125
11
2
1
2
1
125
11
9
4
18
17
7
5
14
17
125
11
=−+=







−−






−+
b)
11114
4
1
4
3
3
1
3
2
2
1
2
1
4)33()22()11(
=−−−=







+−






+−






+−++−++−++−
Bµi 2 TÝnh:
A = 26 :







×−
+



)15,2557,28(:84,6
4)81,3306,34(
)2,18,0(5,2
)1,02,0(:3
+
3
2
:
21
4
Bài làm
2
1
7
2
7
13
2
26
2
7
2
13
:26
2
7
2
1
5

30
:26
2
7
42,3:84,6
425,0
25,2
1,0:3
:26
=+×=+=+






+=
+






×
+
×
=A
Bài 3. Tìm x, biết:
a)







−−=






−−
13
11
28
15
42
5
13
11
x
; b)
15,275,3
15
4
−−=−−+
x
Bài làm.

a)






−−=






−−
13
11
28
15
42
5
13
11
x
12
5
42
5
28
15

13
11
28
15
42
5
13
11
−=
+−=
+−=+−
x
x
x
Trang 17
BỒI DƯỠNG TOÁN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
b)






−=
=








−=+
=+

=+
+−=+
−=−+
−−=−−+
15
28
3
4
6,1
5
4
6,1
5
4
6,1
15
4
75,315,2
15
4
15,275,3
15
4
15,275,3
15

4
x
x
x
x
x
x
x
x
D/Cñng cè bµi :
cho học sinh làm các bài 4; 5
Bài 4. T×m x, biÕt:
a.







−=+
3
1
5
2
3
1
x
b.







−−=−
5
3
4
1
7
3
x
KQ: a) x =
5
2
; b) -
140
59
Bµi 5: T×m x, biÕt:
a.
10
3
7
5
3
2
=+
x
b.

3
2
3
1
13
21
−=+−
x
c.
25,1
=−
x
d.
0
2
1
4
3
=−+
x
KQ: a) x =
140
87

; b) x =
21
13
; c) x = 3,5 hoặc x = - 0,5 ; d) x = -1/4 hoặc x = -5/4.
E/H ư íng dÉn häc sinh häc ë nhµ:
Bài tập kỳ này

1 . thùc hiÖn phÐp tÝnh :
a)
16 5
42 8


b )
1 5
1
9 12
 
− − −
 ÷
 
c)
4
0,4 2
5
 
+ −
 ÷
 
d)
7
4,75 1
12
− −

e)
9 35

12 42
 
− − −
 ÷
 
g)
1
0,75 2
3

h)
( )
1
1 2,25
4
− − −
i)
1 1
3 2
2 4
− −
2 . thùc hiÖn phÐp tÝnh:
Trang 18
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
a)
3
1,25. 3
8
 


 ÷
 
b)
9 17
.
34 4

c)
20 4
.
41 5
− −
d)
6 21
.
7 2


e)
1 11
2 .2
7 12

f)
4 1
. 3
21 9
 

 ÷

 
g)
4 3
. 6
17 8
   
− −
 ÷  ÷
   
h)
( )
10
3,25 .2
13



i)
1 4 1
1 . . 11
8 51 3
 
− −
 ÷
 
k)
1 6 7
3 . .
7 55 12
 

− −
 ÷
 
m)
18 5 3
. 1 : 6
39 8 4
   
− −
 ÷  ÷
   
n)
2 4 5
: 5 .2
15 5 12
 

 ÷
 

3.rút gọn biểu thức:
E =
( )
5
4
:5,02,1
17
2
2
4

1
3
9
5
6
7
4
:
25
2
08,1
25
1
64,0
25,1
5
4
:8,0
×+
×















+







×
4. T×m x biÕt :
a)
2 3
x
15 10

− − =
b)
1 1
x
15 10
− =
c)
3 5
x
8 12


− =
d)
3 1 7
x
5 4 10

− = +
e)
5 3 1
x
8 20 6
 
− − = − − −
 ÷
 
f)
1 5 1
x
4 6 8

 
− = − +
 ÷
 

g)
1 9
8,25 x 3
6 10


 
− = +
 ÷
 

Tuần 3 :
Tiết 7 +8 LŨY THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ
Ngµy so¹n : …/ … / 2011
Ngµy gi¶ng :… /…./ 2011
I/Mơc tiªu :
+kiến thức:
- Giúp học sinh nắm được khái niệm luỹ thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ.
Trang 19
BỒI DƯỠNG TỐN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
+ KÜ n¨ng: Học sinh được củng cố các quy tắc tính tích và thương của hai luỹ thừa cùng
cơ số, luỹ thừa của luỹ thừa, luỹ thừa của một tích, luỹ thừa của một thương.
- Rèn kĩ năng áp dụng các quy tắc trên trong tính giá trị biểu thức, viết dưới dạng luỹ
thừa, so sánh hai luỹ thừa, tìm số chưa biết.
+giáo dục: Yªu thÝch m«n häc, tù tin trong tr×nh bµy.
II/Ph ư ¬ng tiƯn thùc hiƯn:
- GV: Hệ thống bài tập, bảng phụ.
- HS : Ơn KT theo sự hướng dẫn của giáo viên: Các phép tốn về lũy thừa.
III/C¸ch thøc tiÕn hµnh :
Ơn tập lý thuyết +giải bài tập theo hướng dẫn của giáo viên
IV/TiÕn tr×nh bµi d¹y :
A/ ỉ n ®Þnh tỉ chøc : 7A :…… 7C : ……
B/KiĨm tra bµi cò: Giải bài kỳ trước
C/Gi¶ng bµi míi: LŨY THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ
I/Các kiến thức cơ bản cần nhớ:
1 Luỹ thừa bậc n của một số hữu tỉ x, kí hiệu x

n
,
là tích của n thừa số x : x
n
=
. .
n
x x x x
142 43
( x ∈ Q, n ∈ N, n > 1)
Quy ước: x
1
= x; x
0
= 1; (x ≠ 0)
Khi viết số hữu tỉ x dưới dạng
( )
, , 0
a
a b Z b
b
∈ ≠
, ta có:
n
n
n
a a
b b
 
=

 ÷
 
2.Tích và thương của hai luỹ thừa cùng cơ số:
.
m n m n
x x x
+
=

:
m n m n
x x x

=
(x ≠ 0,
m n≥
)
a) Khi nhân hai luỹ thừa cùng cơ số, ta giữ ngun cơ số và cộng hai số mũ.
b) Khi chia hai luỹ thừa cùng cơ số khác 0, ta giữ ngun cơ số và lấy số mũ của
luỹ thừa bị chia trừ đi số mũ của luỹ thừa chia.
3. Luỹ thừa của luỹ thừa.
( )
.
n
m m n
x x
=

Khi tính luỹ thừa của một luỹ thừa, ta giữ ngun cơ số và nhân hai số mũ.
4. Luỹ thừa của mơt tích - luỹ thừa của một thương.

( )
. .
n
n n
x y x y
=

( )
: :
n
n n
x y x y
=
(y ≠ 0)
Luỹ thừa của một tích bằng tích các luỹ thừa.
Luỹ thừa của một thương bằng thương các luỹ thừa.
5. Lũy thừa với số mũ âm.
x
-n
=
n
x
1
Trang 20
BỒI DƯỠNG TOÁN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
6.Với 2 lũy thừa có cùng cơ số :
Cho m > n > 0 thì Nếu a>1

a
m

> a
n
Nếu a = 1

a
m
= a
n
Nếu a < 1

a
m
< a
n
7.Lũy thừa bậc chẵn của 2 số đối nhau thì bằng nhau
(-x)
2n
= x
2n
8. Lũy thừa bậc lẻ của 2 số đối nhau thì đối nhau
(-x)
2n+1
= – x
2n+1
II/ bài tập áp dụng:
Bài 1: Tính
a)
3
2
;

3
 
 ÷
 
=
3
3
3
2
=
27
8
b)
3
2
;
3
 

 ÷
 
= -
3
2
3
=
27
8
c)
2

3
1 ;
4
 

 ÷
 
= (-
4
7
)
3
= -
3
3
4
7
=
64
343
d)
( )
4
0,1 ;

=( -
10
1
)
4

=
4
4
10
1
=
10000
1
Bài 2: Điền số thích hợp vào ô vuông
a)
16 2=
b)
27 3
343 7
 
− = −
 ÷
 
c)
0,0001 (0,1)
=
= 4 = 3 = 4
Bài 3: Điền số thích hợp vào ô vuông:
a)
5
243
=
b)
3
64

343
− =
c)
2
0,25
=

=3 =
7
4
=0.5
Bài 4: Tính
a)
2
1 1
. ;
3 3
   
− −
 ÷  ÷
   
= -
27
1
b)
( ) ( )
2 3
2 . 2 ;
− −
= (-2)

2+3
= - 32
c) a
5
.a
7
= a
5+7
= a
12

D/Cñng cè bµi : cho học sinh làm các bài
Bài 6: Tính
a)
7
7
1
.3 ;
3
 

 ÷
 
b) (0,125)
3
.512 c)
2
2
90
15

d)
4
4
790
79
E/H ư íng dÉn häc sinh häc ë nhµ:
Trang 21
BỒI DƯỠNG TOÁN 7 ~~~~~~~~~~~~~~ ĐẠI SỐ
- Ôn lại các quy tắc tính tích và thương của hai luỹ thừa cùng cơ số, luỹ thừa của luỹ
thừa, luỹ thừa của một tích, luỹ thừa của một thương.
- Xem lại các bài toán đã giải.
Bài tập kỳ này
Bài 7:Thực hiện tính:
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
0 2
3 20 0
2
2 2 2
2 2 3
0
2 2
4 2

0
2
3 2
6 1
1/ 3 : 2
7 2
2 / 2 2 1 2
3/ 3 5 2
1
4 / 2 8 2 : 2 4 2
2
1 1
5/ 2 3 2 4 2 : 8
2 2


   
− − +
 ÷  ÷
   
− + + − + −
− − + −
 
+ − − × + −
 
 
   
+ − × + − ×
 ÷
 

   
Bài8: Tìm x, biết:
a)
2 5
2 2
. ;
3 3
x
   
− = −
 ÷  ÷
   
b)
3
1 1
. ;
3 81
x
 
− =
 ÷
 
bài 9. Tìm x bieát :
1 1 5 5 1 3 11
a. 3 : x . 1 b. : x
4 4 3 6 4 4 36
1 3 7 1 1 5 2 3
c. 1 x : 3 : d. x
5 5 4 4 8 7 3 10
22 1 2 1 3 1 3

e. x f. x
15 3 3 5 4 2 7

   
− = − − − = −
 ÷  ÷
   

   
− + − = + + =
 ÷  ÷
   
− + = − + − =

Tuần 3 :
Tiết 9 LUYỆN TẬP
Ngµy so¹n : …/ … / 2011
Ngµy gi¶ng :… /…./ 2011
I/Môc tiªu :
Trang 22
BI DNG TON 7 ~~~~~~~~~~~~~~ I S
+kin thc:
- Giỳp hc sinh nm c khỏi nim lu tha vi s m t nhiờn ca mt s hu t.
+ Kĩ năng: Hc sinh c cng c cỏc quy tc tớnh tớch v thng ca hai lu tha cựng
c s, lu tha ca lu tha, lu tha ca mt tớch, lu tha ca mt thng.
- Rốn k nng ỏp dng cỏc quy tc trờn trong tớnh giỏ tr biu thc, vit di dng lu
tha, so sỏnh hai lu tha, tỡm s cha bit.
+giỏo dc: Yêu thích môn học, tự tin trong trình bày.
II/Ph ơng tiện thực hiện:
- GV: H thng bi tp, bng ph.

- HS : ễn KT theo s hng dn ca giỏo viờn: Cỏc phộp toỏn v ly tha.
III/Cách thức tiến hành :
ễn tp lý thuyt +gii bi tp theo hng dn ca giỏo viờn
IV/Tiến trình bài dạy :
A/ ổ n định tổ chức : 7A : 7C :
B/Kiểm tra bài cũ: Gii bi k trc
C/Giảng bài mới: LUYấN TP
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
0 2
3 20 0
2
2 2 2
2 2 3
0
2 2
4 2
0
2
3 2
6 1
1/ 3 : 2
7 2

2 / 2 2 1 2
3/ 3 5 2
1
4 / 2 8 2 : 2 4 2
2
1 1
5/ 2 3 2 4 2 : 8
2 2



+
ữ ữ

+ + +
+

+ ì +



+ ì + ì



Bi8: Tỡm x, bit:
a)
2 5
2 2
. ;

3 3
x

=
ữ ữ

b)
3
1 1
. ;
3 81
x

=


bi 9. Tỡm x bieỏt :
Trang 23
BI DNG TON 7 ~~~~~~~~~~~~~~ I S
1 1 5 5 1 3 11
a. 3 : x . 1 b. : x
4 4 3 6 4 4 36
1 3 7 1 1 5 2 3
c. 1 x : 3 : d. x
5 5 4 4 8 7 3 10
22 1 2 1 3 1 3
e. x f. x
15 3 3 5 4 2 7



= =
ữ ữ



+ = + + =
ữ ữ

+ = + =

D/Củng cố bài : nm chc cỏc bc thc hiờn giicỏc dng toỏn
E/H ớng dẫn học sinh học ở nhà:
Bi tp k ny
Bi 1: Thửùc hieọn pheựp tớnh
a) (0,25)
3
.32; b) (-0,125)
3
.80
4
; c)
2 5
20
8 .4
2
; d)
11 17
10 15
81 .3
27 .9

.
Bi 2:a)
10 10
10
45 .5
75
b)
( )
( )
5
6
0,8
0,4
c)
15 4
3 3
2 .9
6 .8
d)
10 10
4 11
8 4
8 4
+
+
Bi 3: bi 35 trang 19 bi dng toỏn 7 k I
Bi 4: bi 37 trang 20 bi dng toỏn 7 k I
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
Tun 4 :
Tit 10 ễN TP: CC PHẫP TON V S HU T

Trang 24
BI DNG TON 7 ~~~~~~~~~~~~~~ I S
Ngày soạn : / / 2011
Ngày giảng : /./ 2011
I/Mục tiêu :
+kin thc: Học sinh nắm đợc quy tắc cng tr , nhân, chia số hữu tỷ, khái niệm tỷ số
của hai số và ký hiệu tỷ số của hai số .
+ -Kĩ năng: Rèn kĩ năng tính toán và lập luận, trình bày.
Thuộc quy tắc và thực hiện đợc phép cộng, trừ số hữu tỷ. . Rèn luyện kỹ năng nhân,
chia hai số hữu tỷ. vận dụng đợc quy tắc chuyển vế trong bài tập tìm x
+giỏo dc: Yêu thích môn học, tự tin trong trình bày.
II/Ph ơng tiện thực hiện:
- GV: H thng bi tp, bng ph.
- HS : ễn KT theo s hng dn ca giỏo viờn: Cỏc phộp toỏn v s hu t
III/Cách thức tiến hành :
ễn tp lý thuyt +gii bi tp theo hng dn ca giỏo viờn
IV/Tiến trình bài dạy :
A/ ổ n định tổ chức : 7A : 7C :
B/Kiểm tra bài cũ: Gii bi k trc
C/Giảng bài mới: LUYấN TP
Dng bi thc hin phộp tớnh
Bi 1:
a)
4
3
+
4
1
: ( -
3

1
) =
4
3
+
4
1
.
1
3

=
4
)3(3
+
= 0
b) (9
4
3
: 5,2 + 3,4 . 2
34
7
) : ( -1
16
9
) = (
4
39
.
26

5
+
5
17
.
34
75
) :
25
16

= (
4
39
.
26
5
+
2
15
):
25
16
= (
8
15
+
2
15
) .

16
25

=
8
75
.
16
25

= -6
Bi 2 : tớnh giỏ tr ca biu thc
M =






+






+







+







2
9
25
2001
4002
11
2001
7
:
34
33
17
193
386
3
193
2
M =







++






+
2
9
50
11
25
7
:
34
33
34
3
17
2
M =
50
2251114
:

34
3334 +++
=
50
250
:
34
34
= 1 : 5 =
5
1
Bi 3: 6. Tỡm x bieỏt:
( )
8 20 4 4
a. : x b. x : 2
15 21 21 5
2 1 14
c. x : 4 4 d. 5,75 : x
7 5 23

= =



= =


D/Củng cố bài :
Trang 25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×