Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

DIEM TOAN LOP 6-1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.1 KB, 1 trang )

ĐTB
Thi
1 Tiết
15 Phút
Miện
g
Tên
Họ và tên lót
STT
Bảng Điểm Học kỳ I/2011-2012
Trường THCS Trần Quốc Toản
Phòng GD & ĐT NINH SƠN
Giáo viên: Trần Thị Loan, Lớp: 6.1, Môn: Toán
8.8
8.5
9.0
9.0
8.0
8.0
9.5
10.0
9
Ánh
Lê Châu Ngọc
1
8.5
9.8
9.0
9.0
9.3
6.0


8.0
5.0
8
Châu
Bùi Trần Hoàn
2
8.7
9.5
9.0
7.5
10.0
5.0
9.0
9.0
9
Diễm
Hà Thị
3
9.2
10.0
9.0
9.0
9.0
9.0
7.0
10.0
10
Diễm
Phạm Thúy
4

8.0
9.0
7.0
7.5
8.0
9.0
6.5
10.0
6
Dũng
Phạm Đức
5
7.6
8.0
8.5
6.5
7.8
5.0
8.0
10.0
6
Hậu
Nguyễn Tài
6
9.5
10.0
9.0
9.0
10.0
9.0

9.0
10.0
10
Hiên
Nguyễn Thị Ngọc
7
9.0
9.8
8.8
9.0
8.8
8.0
10.0
7.0
9
Hoài
Ng Thị Ngọc
8
8.4
10.0
8.0
5.0
9.3
7.0
9.0
9.0
9
Hoàng
Phạm Lê Minh
9

7.9
8.0
9.0
8.0
7.3
8.0
5.0
8.0
9
Hưng
Hứa Văn
10
9.2
9.5
9.0
9.0
10.0
8.0
9.5
9.0
9
Khuyên
Nguyễn Nhật
11
8.8
9.5
8.5
8.5
8.3
8.0

9.5
9.0
9
Linh
Lê Thị Thuỳ
12
9.7
10.0
9.3
9.5
10.0
9.5
9.5
10.0
10
Minh
Vũ Đức
13
7.2
5.5
6.8
9.0
9.0
4.0
6.0
8.0
9
My
Nguyễn Thị Trà
14

5.7
4.5
5.3
7.5
6.0
3.0
8.5
5.0
7
Nhung
Châu Thi Cẩm
15
9.2
10.0
8.5
9.0
10.0
6.0
9.0
10.0
9
Nhung
Lê Thị Hồng
16
8.4
9.5
8.5
8.0
8.3
6.0

6.0
9.0
10
Nhựt
Đặng Minh
17
6.1
5.5
5.3
7.0
5.3
3.0
7.5
7.5
9
Phấn
Đạo Thị Kim
18
9.0
9.5
8.5
9.0
8.3
9.0
8.5
10.0
10
Phúc
Trần Hoàng
19

6.8
7.0
8.5
7.8
5.0
7.0
2.0
7
Phương
Lê Thị Thu
20
9.1
10.0
9.3
9.0
8.8
8.5
9.0
7
Quỳnh
Phương Diễm
21
7.3
8.8
6.8
8.5
5.8
6.0
8.0
7.0

5
Sợi
Kiều Thị
22
9.4
10.0
9.3
9.0
10.0
8.0
8.0
10.0
10
Tài
Trần Đức
23
7.7
8.3
8.5
8.0
7.0
6.0
7.5
6.0
9
Tâm
Phạm Thanh
24
8.9
9.5

8.5
8.0
10.0
6.0
9.5
10.0
9
Thảo
Phạm Thái
25
5.3
5.3
6.8
3.5
4.5
5.0
6.0
8.0
5
Thuyên
Hán Thị Thanh
26
6.0
6.0
8.0
5.0
5.0
2.0
7.0
7.0

8
Tọa
Đổng Thị Kim
27
8.4
9.0
8.3
9.0
9.0
4.0
7.0
10.0
8
Trường
Nguyễn Tuấn
28
8.9
9.5
8.0
9.0
9.0
7.0
8.0
10.0
10
Tuấn
Nguyễn Công
29
8.9
10.0

8.5
7.5
9.5
7.0
9.0
10.0
9
Tuyến
Lê Long
30
9.4
10.0
9.5
9.5
7.3
10.0
10.0
10.0
9
Vi
Nguyễn Thị Tường
31
8.3
9.0
9.5
8.3
7.3
4.0
8.0
10.0

9
Vy
Nguyễn Hà Phương
32
8.8
9.5
9.0
7.5
9.5
8.0
8.0
9.0
9
Vy
Thành Thị Yến
33
6.7
5.3
6.0
5.0
9.3
5.0
6.5
10.0
9
Vy
Võ Thị Tường
34
Ninh Thuận, ngày 21 tháng 12 năm 2011
Người Lập

Giáo Viên

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×