Tải bản đầy đủ (.ppt) (36 trang)

Slide bài giảng Phân tích hồ sơ tín dung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (693.42 KB, 36 trang )

PHÂN TÍCH HỒ SƠ TÍN
DỤNG
CHO VAY NGẮN HẠN
CHO VAY NGẮN HẠN
CÁC HÌNH THỨC CHO VAY NGẮN HẠN
- Hình th c cho vay t ng l n,ứ ừ ầ
- Hình th c cho vay theo h n m c tín d ng,ứ ạ ứ ụ
- Hình th c chi t kh u gi y t có giá,ứ ế ấ ấ ờ
- Hình th c cho vay chi t kh u b ch ng t h ng ứ ế ấ ộ ứ ừ à
xu t kh u,ấ ẩ
- Các hình th c cho vay ng n h n khác.ứ ắ ạ
CHO VAY TỪNG LẦN
KH I NI MÁ Ệ
Cho vay t ng l n (hay cho vay theo món) l ừ ầ à
hình th c cho vay m m i l n cho vay đòi ứ à ỗ ầ
h i doanh nghi p ph i l m h s xin vay, ỏ ệ ả à ồ ơ
cho dù doanh nghi p đó v n th ng xuyên ệ ẫ ườ
có quan h vay v n v i TCTD nh n h s .ệ ố ớ ậ ồ ơ
→ CHO VAY THEO T NG PH NG N C THỪ ƯƠ Á Ụ Ể
CHO VAY THEO HẠN MỨC TÍN
DỤNG
KH I NI MÁ Ệ
Cho vay theo h n m c tín d ng l hình ạ ứ ụ à
th c cho vay ng n h n m m c d n t i ứ ắ ạ à ứ ư ợ ố
đa đ c duy trì trong m t th i h n nh t ượ ộ ờ ạ ấ
đ nh do khách h ng v bên cho vay đã ị à à
th o thu n trong h p đ ng vay v n.ả ậ ợ ồ ố
CHO VAY THEO HẠN MỨC TÍN
DỤNG
c tr ng c b n :Đặ ư ơ ả
- Bên cho vay ch kh ng ch m c d n t i đaỉ ố ế ứ ư ợ ố


- H s vay v n ch ph i n p m t l nồ ơ ố ỉ ả ộ ộ ầ
- Quy đ nh rõ th i h n duy trì h n m c tín ị ờ ạ ạ ứ
d ngụ
Ph m vi áp d ng:ạ ụ
- Khách h ng l doanh nghi p có tín nhi m v i à à ệ ệ ớ
NH
- Có nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên do ho t ầ ố ư ộ ườ ạ
đ ng kinh doanh n đ nh,ộ ổ ị
- Cho vay tín ch p l chính.ấ à
QUY TRÌNH CHO VAY NGẮN HẠN
- B c 1ướ : Ti p nh n h s vay v nế ậ ồ ơ ố
- B c 2ướ : Th m đ nh v L p T trình tín d ngẩ ị à ậ ờ ụ
- B c 3:ướ Quy t đ nh tín d ngế ị ụ
- B c 4:ướ Ký k t H p đ ng tín d ng - Gi i ngân ế ợ ồ ụ ả
- B c 5ướ : Giám sát, tu n , thanh lý h p đ ng ợ ợ ồ
tín d ngụ
HỒ SƠ TÍN DỤNG
LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP
SO SÁNH LOẠI HÌNH DOANH
NGHIỆP
HỒ SƠ TÍN DỤNG
-
H S PH P LÝỒ Ơ Á
-
H S T I CH NHỒ Ơ À Í
-
HỒ SƠ
PH NG N VAY V NƯƠ Á Ố
-
H S T I S N B O MỒ Ơ À Ả Ả ĐẢ

HỒ SƠ PHÁP LÝ

Quy t đ nh th nh l p doanh nghi p ( i v i DNNN).ế ị à ậ ệ Đố ớ

Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh.ấ ứ ậ ă

i u l t ch c v ho t đ ng.Đề ệ ổ ứ à ạ ộ

Quy t đ nh b u/b nhi mế ị ầ ổ ệ
các chức danh lãnh đạo:
H i đ ng ộ ồ
qu n tr (H i đ ng th nh viên)ả ị ộ ồ à
;
T ng Gổ
Đ(
G
Đ)
,
Kế toán
trưởng

ng ký mã s thu .Đă ố ế

M u d u.ẫ ấ

V n b n u quy n trong quan h tín d ng nh : V n b n c a ă ả ỷ ề ệ ụ ư ă ả ủ
H QT, u quy n c a TG , G cho ng i khác ký h p đ ng, Đ ỷ ề ủ Đ Đ ườ ợ ồ
HỒ SƠ PHÁP LÝ

Gi y phép h nh ngh đ i v i nh ng ng nh ấ à ề ố ớ ữ à

ngh có gi y phép.ề ấ

Gi y phép XNK tr c ti pấ ự ế

(ng nh ngh có quy à ề
đ nh)ị

Gi y phép khai thác t i nguyên (đ i v i DN ấ à ố ớ
ho t đ ng trong l nh v c n y)ạ ộ ĩ ự à

Các v n b n khác theo quy đ nh c a pháp ă ả ị ủ
lu t (n u có).ậ ế
HỒ SƠ TÀI CHÍNH
HỒ SƠ TÀI CHÍNH

B¶ng c©n ®èi kÕ to¸n,

B¸o c¸o kÕt qu¶ SXKD,

B¸o c¸o l u chuyÓn tiÒn tÖ,

ThuyÕt minh tµi chÝnh

B¸o c¸o c«ng nî

Dù b¸o tµi chÝnh
HỒ SƠ VỀ PHƯƠNG ÁN VAY
VỐN
1. PA SXKD/ K ho ch SXKD; ế ạ
2. Ph ng án vay v n; trong đó nêu rõ nhu ươ ố

c u vay v n, ầ ố Báo cáo tình hình SXKD, n ng ă
l c t i chính, tình hình đã vay n các ự à ợở
TCTD, các t ch c, cá nhân khác v các ổ ứ à
ngu n thu nh p đ tr n .ồ ậ ể ả ợ
3. Các H p đ ng dân s , th ng m i (v h ng ợ ồ ự ươ ạ ề à
hoá, XNK, d ch v )ị ụ
HỒ SƠ TÀI SẢN BẢO ĐẢM
1. Tr ng h p cho vay không có TSB :ườ ợ Đ

Gi y cam k t c a KH v vi c th c hi n b o đ m ấ ế ủ ề ệ ự ệ ả ả
b ng TS khi đ c NHTM yêu c u (theo các quy ằ ượ ầ
đ nh c a pháp lu t). N i dung cam k t n y ph i ị ủ ậ ộ ế à ả
đ c th hi n b ng m t đi u kho n trong H TD.ượ ể ệ ằ ộ ề ả Đ

Lưu ý:
Cho vay không có TSB đ c th c hi n Đ ượ ự ệ
theo quy đ nh c a Chính ph , Th ng đ c NHNN ị ủ ủ ố ố
Vi t Nam v c a ệ à ủ
Ngân hàng
- Mỗi Ngân hàng có quy định riêng về việc cho vay
không có Tài sản bảo đảm
HỒ SƠ TÀI SẢN BẢO ĐẢM
2. Tr ng h p b o đ m b ng TS c a KH/ho c TS bên th baườ ợ ả ả ằ ủ ặ ứ
2.1.Gi y t pháp lý ch ng nh n QSH, QSD TS:ấ ờ ứ ậ

i v i t i s n có đ ng ký QSH: Gi y t b n chính QSH t i Đố ớ à ả ă ấ ờ ả à
s n.ả

Quyền sử dụng đất: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất


BĐS:
Gi y ch ng nh n quy n s h u nh , B Sấ ứ ậ ề ở ữ àở Đ

Ph ng ti n VT, t u: Gi y CN đ ng ký, đ ng ki m, gi y phép ươ ệ ầ ấ ă ă ể ấ
l u h như à

Gi y t có giá (trái phi u, tín phi u, c phi u, s ti t ki m, ấ ờ ế ế ổ ế ổ ế ệ
)…

Các gi y t v xu t x , ki m đ nh giá trấ ờ ề ấ ứ ể ị ị

đ i v i đá quý.ố ớ
HỒ SƠ TÀI SẢN BẢO ĐẢM

Các quy n: quy n tác gi , QSH công nghi p, quy n ề ề ả ệ ề
đòi n , quy n đ c nh n b o hi m, các quy n TS ợ ề ượ ậ ả ể ề
khác phát sinh t h p đ ng khác; Quy n đ i v i ừ ợ ồ ề ố ớ
ph n v n góp trong DN, quy n khai thác t i ầ ố ề à
nguyên; Các quy n &quy n l i phát sinh trong ề ề ợ
t ng lai (n u có)ươ ế

Gi y ch ng nh n b o hi m TS (n u TS ph i b o hi m ấ ứ ậ ả ể ế ả ả ể
theo quy đ nh)ị

Các gi y t khác có liên quan.ấ ờ
2.2.V n b n b o lãnh c a bên th 3 + H s pháp lý, ă ả ả ủ ứ ồ ơ
t i chính c a Bên th 3à ủ ứ
HỒ SƠ TÀI SẢN BẢO ĐẢM
3. Tr ng h p b o đ m b ng t i s n hình th nh t ườ ợ ả ả ằ à ả à ừ
v n vay:ố


Gi y cam k t th ch p, c m c TS hình th nh t ấ ế ế ấ ầ ố à ừ
v n vay trong đó nêu rõ quá trình hình th nh ố à
TS v b n giao ngay các gi y t liên quan đ n TS à à ấ ờ ế
khi đ c ho n th nh ho c h p đ ng th ch p ượ à à ặ ợ ồ ế ấ
c m c d phòng.ầ ố ự
I. GI I THI U V KH CH H NG VAY V NỚ Ệ Ề Á À Ố
II. NHU C U VAY V N C A KH CH H NGẦ Ố Ủ Á À
III. TH M NH KH CH H NGẨ ĐỊ Á À
IV. TH M NH PH NG N VAY V NẨ ĐỊ ƯƠ Á Ố
V. R I RO V C C BI N PH P QU N TR R I ROỦ À Á Ệ Á Ả Ị Ủ
VI. XU T KI N NGHĐỀ Ấ – Ế Ị
TỜ TRÌNH TÍN DỤNG
PHÂN TÍCH HỒ SƠ PHÁP LÝ
-
Tên, địa điểm trụ sở chính
-
Loại hình doanh nghiệp
-
Số ĐKKD, ngành nghề kinh doanh
-
Vốn điều lệ, vốn thực góp
-
Chủ sở hữu
-
Cơ cấu cổ đông, cổ đông chính
-
HĐQT, HĐTV, người đại diện pháp luật
MỘT SỐ CÂU HỎI
MỘT SỐ CÂU HỎI

MỘT SỐ CÂU HỎI

×