Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Chuyên đề toán 9: Phương pháp dạy tiết luyện tập Đại số 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (197.19 KB, 20 trang )


PHßNG GD& T T O YªN L CĐ Ạ Ạ
TRêng THCS TRUNG NGUYªN

CHUY£N ®Ò
Ngêi viÕt chuyªn ®Ò
Ngêi d¹y thùc hµnh


Phơng pháp dạy tiết luyện tập đại số 9
I-Phần mở đầu:
1-Lý do chọn chuyên đề:
!"#$%&'#()*
+, /#0'$1+
2 & -3 # () 45 0 67
8 9: ;0 # < . , 1 # 0
=#* " $ > ? 6@ A =
%=B' *>=CD= %
7>'-EF$"GH-3
I J 6F () 1 8 F$ K L CM =B
.(*=BCN8

 -EF$0#,$5 O
6DCP >%KC=0Q6NL 
R-E6S>H 8SG -8 
  -3   ,$   >= 
% T 1  ' N   -E F$ L #
()8E= %T1L*+
-3 CU)"*-8
> 7 68 =? >+ T @ 6, S -3
 :


;)&G -EF$-858EV
+= %W C.7VO
>H C.7:XM>=BF
#V&?1#(C&T>W-3
 :XM>S $-86E
LP=*F$P*GO
>#Y:
Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9

C&T>W@6DCP68)&C&*Z#
C.J5C&&S
Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9“ ”
2-Ph¹m vi, môc ®Ých chuyªn ®Ò:
a.Ph¹m vi:
[S=EJY *&SQ
S F$     -E F$ C .T CN
!Y>H:
b. Môc ®Ých:
 \$ # 6& C Z *1 -F
" H,#(YO
 -EF$Y= K1H,:
-\$  > G H* =? >+
= %68CM-E=B-8
#*$#C".(:
Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9

II. Phần nội dung:
1-Đặc điểm sách giáo khoa lớp 9:
##=-7$11'G#
= %67&'*%O./KD

C .T CN 0 # ./ ]O #
()688Y8:
^ -3 S-Y.JL
-EF$_GH= % C.7:
` %C>#./6 2OCN
-*= %@#.T#$'L
-&KVa67:
5Y 3b-3 '3V$c$
%(8(d$%Y$8./.
JP68>.$Y:YS=E
5./.J-EF$*8CM
-E=BP#68=B6F()
= %%#68J>H 68
68#0=#:
Phơng pháp dạy tiết luyện tập đại số 9

.TeFF
.Tee58>HF,
.Teee5E$.TCNF,
A
.Te58 >H fg

 :  :h.T
CNFOA
CLL -3 *ij 1-E
F$680F$*i ="CD=k*j 
="C=k**l C18="C:
!H67$+0!Y>H!./g+(
8j.T67Z>Hm 
)0( ≠a

Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9

2-Thực trạng giảng dạy toán ở tr/ờng
THCS Trung Nguyên:
a/Về đội ngũ giáo viên giảng dạy toán
ở trờng hiện nay:
Z>H#6&#CC.J
ELlIP:CNOY
nIP no*pn
IP no:
Phơng pháp dạy tiết luyện tập đại số 9

+ Thuận lợi:
H /#6&G*CNO#6&SY
A68C&A#$%./&'1
(Y:
!LSIP>&C06E*3
%*I(.q+&0
E$6)*1(YSJ-EF$=#8
0:
+ Với những thuận lợi trên chúng tôi còn gặp
một số khó khăn sau:
CK#CN1(Y -EF$
O>HIP"EJ(YdTE*
.-8Cr./C+*J-EF$&
S6S18F$:
Phơng pháp dạy tiết luyện tập đại số 9

;O>HIP.'.S8>Y
GN*../#8F$$s/$

"-E>*dY=L=AD
1$)68$ F$>*Y
%()68(Y:
;O68IP."CrO(*3.
WG#16 \`(6F6E1(Y
S=dY :
T>W6F,G8C.JdY 
&L1.WS7YO(Y:
Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9

b/ §èi víi häc tËp to¸n cña häc sinh:
5' #>L3%F$68
-88F$W8.6td $.T
$#$*.J-88F$8.?
6@-3 *=BCN8dY :
;O>H>E=0&%8
C.7=-&-7$*=0-88F$W8V
8F$6S8Q-8K-HH*
=0' -8N>:
Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9

u ,5L*5G
C.J5C&LC&#2
5=0$1-8=0?./= %
#.K#=k="C68=N
",$= K1.Y./.
H6N= %?./G#2.
>+*=BCN8-J18# -0
P.CrC8:
3. Gi¶i ph¸p:

U  CY & C&  0 S C O >H
1$#$>
Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9

a/ §èi víi BGH
    .J =" C# ># 6E 
E= GZ&068.
J="C\(.7N%(J
-7$* 3   6E  E    -E F$
G\
    .J T >W 6F , 68  >?
 D$)6)6E(Y68:
Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9

b/§èi víi tæ chuyªn m«n vµ Gi¸o viªn
!Z7>YZ&0
*.JCZ6S&0
E$6).]86S#(Y -3
 *#(Y -EF$*#
(Y 0F$.T*#(Y C1
8="C::6::6::::::::::
Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9
Z%#/OO1*8
U#8--7:
!D=N=1>#, />"
?./, / F$ G5$
#6&=D$JLE$#$"+
, /:

\#6&PI(.q68I

(.q " +  CN O & 0
E$ 6) * P  Z 7 $.T $#$
(Y  :  .J ( J  -7$ "
v*CZ=E:>w() 
D(YLEK1,-8%()
CJ(Y:
Ph¬ng ph¸p d¹y tiÕt luyÖn tËp ®¹i sè 9

Ph/ơng pháp chung để dạy tiết luyện tập
gồm các hoạt động sau:
Hoạt động 1:Kiểm tra
Trong hoạt động này giáo viên cần làm đợc
hai việc sau:
+Nhắc lại nội dung lí thuyết đã học có liên
quan đến giờ luyện tập
+Chữa bài tập về nhà
Phơng pháp dạy tiết luyện tập đại số 9

Hoạt động 2: Luyện tập :
-Giáo viên chọn các dạng bài tập tiêu biểu để
luyện cho HS:
+Dạng 1
+ Dạng 2

- Đối với mỗi bài tập giáo viên h$ớng dẫn học
sinh theo ph$ơng pháp chung để giải bài toán
nh$ sau:
Phơng pháp dạy tiết luyện tập đại số 9

Trong b$ớc kiểm tra lời giải và nghiên cứu sâu

lời giải giáo viên có thể cho Hs khai thác bài
toán theo h$ớng đặc biệt hoá , khái quát hoá
,giải bài toán bằng nhiều cách hoặc bổ xung
một số dữ liệu của bài toán để tạo thành một bài
toán mới .
+tìm hiểu nội dung đề bài;
+tìm cách giải ;
+Trình bày lời giải;
+kiểm tra lời giải và nghiên cứu sâu lời giải;

Hoạt động 3: Củng cố
-Chốt lại những kiến thức trọng tâm ,kĩ năng cơ
bản của bài.
-Chỉ ra những sai lầm mà Hs th$ờng mắc phải
khi giải toán.
Hoạt động 4: Hớng dẫn học sinh học ở nhà;
-GV chọn và giao BTVN cho học sinh .
-H$ớng dẫn những bài có kĩ năng mới hoặc khó
đối với hs.
-Yêu cầu Hs nghiên cứu bài mới.

III-VÝ dô minh ho¹ 1 tiÕt d¹y:
TiÕt 54LuyÖn tËp
(Cã gi¸o ¸n riªng)
IV- PhÇn kÕt luËn:
C6E(Y -EF$6EAD
=B 8 (Y 68 2O $.T$#$ &C&
=0 @ $   >   # 1
#(Y#8d8E-3 *CM
-E =B   8 68 $#  P P

GO>#YG>:
:

;H6F $1 & % =BE H 8
F$C\`68]6SO(686S#
168VE-8P)PGU8
F$:
CK#CNAD686 &S8*
0H?&%-3-F(Y
* # 8 -E ][x 68 N N G
8C.J:
&0=0"C#=v
>L:
F # I E$ 3 =
$ q 0 " & S 8 ./ #$
()LEK1T:
` Xin trân trọng cảm ơn!
Trung Nguyên, ngày 14 tháng 03 năm 2009
Ng
ời viết chuyên đề
Nguyễn Văn Thực

×