Tải bản đầy đủ (.ppt) (23 trang)

su lua chon dau vao toi uu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.07 MB, 23 trang )

*
Bài th o lu n kinh t vi ả ậ ế

*
Giáo viên h ng d n: Nguy n Th Quỳnh H ngướ ẫ ễ ị ươ
*
Nhóm SV th c hi n: nhóm 4- k47p4 Tên ự ệ
thành viên:
1. L ng Văn Hùng ươ (nhóm tr ng)ưở
2. Hoàng Ti n hùngế (th kí)ư
3. Tr n Th H ngầ ị ồ
4. V ng Th Huươ ị ệ
5. Nguy n Th Huy nễ ị ề
6. Lê Đ c Khánhứ
7. Tr ng Tùng Lâmươ
8. Mai Th H ng Linhị ồ
9. Nguy n Khánh Linhễ
10.Nuy n Mai Linhễ
*
Đ tàiề :
*
Phân tích và l y v d minh h a v ấ ị ụ ọ ề
s l a ch n đ u vào t i u đ : ự ự ọ ầ ố ư ể
ho c t i thi u hóa chi phí s n ặ ố ể ả
xu t m t m c s n l ng nh t đ nh ấ ộ ứ ả ượ ấ ị
ho c t i đa hóa s n l ng v i m t ặ ố ả ượ ớ ộ
m c chi tiêu c đ nhứ ố ị .
*
Đ NG Đ NG L NGƯỜ Ồ ƯỢ
*
Là đ ng g m t p h p t t c các đi m bi u th ườ ồ ậ ợ ấ ả ể ể ị


các cách k t h p các đ u vào là v n và lao đ ng ế ợ ầ ố ộ
khác nhau đ t o ra cùng m t m c s n l ng ể ạ ộ ứ ả ượ
nh t đ nh.ấ ị
*
Đ ng đ ng l ng là đ ng d c xu ng v phía ườ ồ ượ ườ ố ố ề
ph i có đ d c âm.ả ộ ố
*
T l thay th k thu t c n biên ỷ ệ ế ỹ ậ ậ
MRTS
T l thay th k thu t c n biên c a lao ỷ ệ ế ỹ ậ ậ ủ
đ ng ( L) cho v n ( K) ph n ánh m t đ n v ộ ố ả ộ ơ ị
lao đ ng có th thay th cho bao nhiêu đ n ộ ể ế ơ
v v n mà s n l ng đ u ra không thay đ i. ị ố ả ượ ầ ổ
Giá tr MRTS cho bi t s l ng K c n thi t ị ế ố ượ ầ ế
ph i tăng thêm đ s n xu t ra m c s n ả ể ả ấ ứ ả
l ng Qượ 0 khi ta gi m đi m t đ n v L.ả ộ ơ ị
MRTS= - (ΔK/ΔL)
MRTS= |đ d c đ ng đ ng l ngộ ố ườ ồ ượ |
*
Đ TH Đ NG Đ NG L NGỒ Ị ƯỜ Ồ ƯỢ
(K)
(L)
0
4
41
1
Q1=4
Q2=8
Q3=16
A

B
*
Đ NG Đ NG PHÍƯỜ Ồ

Là đ ng cho bi t các t p h p t i đa v ườ ế ậ ợ ố ề
đ u vào mà doanh nghi p có th mua v i ầ ệ ể ớ
m t l ng chi phí nh t đ nh và giá c a đ u ộ ượ ấ ị ủ ầ
vao là cho tr c.ướ

Ph ng trình đ ng đ ng phí: C= wL + rKươ ườ ồ
*
Đ ng đ ng phí là đ ng d c xu ng v ườ ồ ườ ố ố ề
phía ph i và có đ d c âm.ả ộ ố
*
Đ d c c a đ ng đ ng phí là: -(w/r).ộ ố ủ ườ ồ
*
Đ TH Đ NG Đ NG PHÍỒ Ị ƯỜ Ồ
*
Đ d c đ ng ộ ố ườ
đ ng phí là: -(w/r)ồ
= ΔL/ΔK
K
L
C0
C/r
C/w
Slope=-w/r
0
*
Các yêu c u c a vi c ầ ủ ệ

l a ch n các đ u ự ọ ầ
vào.
Đi m l a ch n các đ u vào t i u ph i n m trên đ ng đ ng l ng.ể ự ọ ầ ố ư ả ằ ườ ồ ượ
Doanh nghi p s d ng h t chi phí.ệ ử ụ ế
Doanh nghi p s l a ch n các đ u vào t i u đ t i thi u hóa chi phí ệ ẽ ự ọ ầ ố ư ể ố ể
ho c t i đa hóa s n l ng t i đi m đ ng đ ng phí ti p xúc v i đ ng ặ ố ả ượ ạ ể ườ ồ ế ớ ườ
đ ng l ng.ồ ượ
Đ th v s l a ch n các đ u vào t i ồ ị ề ự ự ọ ầ ố
u đ t i thi u hóa chi phí s n xu t ư ể ố ể ả ấ
m t m c s n l ng nh t đ nhộ ứ ả ượ ấ ị
E
K
L
K*
L*0
C3/r
C2/r
C1/r
Q0
C2/w C3/wC1/w
*
Đi u ki n c n và đ đ t i ề ệ ầ ủ ể ố
thi u hóa chi phí.ể
Là đi m mà t i đó đ ng đ ng phí ti p xúc ể ạ ườ ồ ế
v i đ ng đ ng l ngớ ườ ồ ượ → đ d c c a hai đ ng ộ ố ủ ườ
b ng nhau. – (w/r)=-(MPằ L/ MPK )
Đi u ki n c n và đ :ề ệ ầ ủ
MPl/w=MPk/r
Q0= f(L,K)
*

Đ th minh h a s l a ch n m c s n ồ ị ọ ự ự ọ ứ ả
l ng t i đa v i m t m c chi phí nh t ượ ố ớ ộ ứ ấ
đ nh.ị
K
L
E
K*
A
C/wL*
C/r
Q1
Q0
Q2
0

Đi m tiêu dùng t i u đ t i đa hóa s n ể ố ư ể ố ả
l ng mà đi m mà t i đó đ ng đ ng phí ượ ể ạ ườ ồ
ti p xúc v i đ ng đ ng l ngế ớ ườ ồ ượ → đ d c ộ ố
c a hai đ ng b ng nhau.ủ ườ ằ
-( w/r)= -( MLP/MLK) MLP/w=MLK/r
→ Đi u ki n c n và đ đ t i đa hóa s n ề ệ ầ ủ ể ố ả
l ngượ
MPL/w= MPK/r
C=rK+wL
*
Ví d c thụ ụ ể
Xét m t hi u s n xu t bánh ng t th c hi n ho t đ ng kinh ộ ệ ả ấ ọ ự ệ ạ ộ
doanh v i giá thuê lao đ ng(L) là w=18.000.000đ/1 đ n v lao ớ ộ ơ ị
đ ng(nhân viên bán hàng, nhân viên s n xu t, nhân viên giao ộ ả ấ
hàng, ng i qu n lý ); giá c a 1 đ n v v n r= 9.000.000đ/1 ườ ả ủ ơ ị ố

đ n v v n (thuê m t b ng, nhà x ng, mua nguyên v t li u, ơ ị ố ặ ằ ưở ậ ệ
máy móc…). Hi u bánh c l ng đ c hàm s n xu t c a ệ ướ ượ ượ ả ấ ủ
minh là:Q=3KL.
V i chi phí là TC=540.000.000đ hi u bánh s l a ch n ớ ệ ẽ ự ọ
đ u vào nh th nào đ s n xu t ra m c t i đa?ầ ư ế ể ả ấ ứ ố
V i m c s n l ng c đ nh là Q=1350 hi u bánh s l a ớ ứ ả ượ ố ị ệ ẽ ự
ch n đ u vào nh th nào đ t i thi u hóa chi phí.ọ ầ ư ế ể ố ể
*
Các s l a ch n đ u vào ự ự ọ ầ
khác nhau
K 50 30 30
L 5 15 40
Q 750 1350 3600
*
Lò n ng ướ
bánh
*
Máy tr n b tộ ộ
Click to edit Master text styles
Second level
Third level
Fourth level
Fifth level
*
Đ th : minh h a s l a ch n m c s n ồ ị ọ ự ự ọ ứ ả
l ng t i đa v i m c chi phí ượ ố ớ ứ
TC=540.000.000đ
K

L
A
15
Q2=1350
Q1=750
Q3=3600
0
B
C
30
40
20
60
30
5
50
25
10
D
*
S n l ng c đ nhả ư ợ ố ị
K 30 30 18
L 10 15 25
Q 900 1350 1350
TC 450.000.000đ 540.000.000đ 612.000.000đ
*
T i thi u hóa chi ố ể
phí.
E
K

L
30
150
Q0=1350
45
600
10 300
D
B
C1 C2 C3
*
Các gi i pháp.ả
Th t ch t vi c qu n lý.ắ ặ ệ ả
Đ a ra các nh n đ nh đúng đ n v i tình hình kinh t th tr ng, đ t ư ậ ị ắ ớ ế ị ườ ể ừ
đó có nh ng gi i pháp, đ ng l i phát tri n phù h p.ữ ả ườ ố ể ợ
Đánh giá đúng ti m l c c a b n thân và các đ i th c nh tranh.ề ự ủ ả ố ủ ạ
Thank you

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×